Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
Học tiếng Trung theo chủ đề Thức dậy là nội dung bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên diễn đàn học tiếng Trung online. Các bạn chú ý xem thật kỹ nội dung bài giảng này và đăng câu hỏi của bạn ở ngay bên dưới này nếu bạn cảm thấy thắc mắc hoặc chưa hiểu bài chỗ nào.
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm qua tại link bên dưới.
Học tiếng Trung theo chủ đề tại siêu thị
Tất cả bài giảng trực tuyến chuyên đề học tiếng Trung theo chủ đề các bạn xem tại chuyên mục bên dưới.
Chuyên mục học tiếng Trung theo chủ đề
Các khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội được khai giảng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, các bạn xem lịch khai giảng tại link bên dưới.
Khai giảng lớp học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Bạn nào ở Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) thì tham gia các khóa học tiếng Trung uy tín của ChineMaster tại TP HCM link bên dưới.
Khai giảng lớp tiếng Trung uy tín tại TP HCM
Các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin để hỗ trợ tốt nhất việc ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và mặt chữ Hán.
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou
Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề Thức dậy
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào nội dung chính của bài học tiếng Trung trực tuyến hôm nay theo chủ đề Thức dậy và ra khỏi nhà.
STT | Học tiếng Trung theo chủ đề Thức dậy - Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng hàng ngày | Phiên âm tiếng Trung - Giáo trình học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất | Dịch nghĩa tiếng Việt - Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất mỗi ngày |
1 | 早晨好! | Zǎochén hǎo! | buổi sáng tốt lành! |
2 | 早晨好,约翰。 | Zǎochén hǎo, yuēhàn. | Chào buổi sáng, John. |
3 | 早晨好,妈妈。 | Zǎochén hǎo, māmā. | Chúc buổi sáng tốt lành tới mẹ. |
4 | 闹钟响了吗? | Nàozhōng xiǎngle ma? | Chuông báo thức có reo không? |
5 | 该起床了! | Gāi qǐchuángle! | Đã đến lúc thức dậy! |
6 | 我真不想起。 | Wǒ zhēn bù xiǎngqǐ. | Tôi thực sự không muốn. |
7 | 快点儿起床! | Kuài diǎn er qǐchuáng! | Hãy đứng dậy nhanh chóng! |
8 | 我真不想起。 | Wǒ zhēn bù xiǎngqǐ. | Tôi thực sự không muốn. |
9 | 你醒了吗? | Nǐ xǐngle ma? | Bạn đã tỉnh? |
10 | 我刚醒。 | Wǒ gāng xǐng. | Tôi vừa mới thức dậy. |
11 | 你不舒服吗? | Nǐ bú shūfú ma? | bạn có khó chịu không? |
12 | 没有,只是有点儿累。 | Méiyǒu, zhǐshì yǒudiǎn er lèi. | Không, chỉ hơi mệt thôi. |
13 | 睡得好吗? | Shuì dé hǎo ma? | Bạn ngủ ngon chứ? |
14 | 嗯,睡得挺好。 | Ń, shuì dé tǐng hǎo. | Chà, tôi ngủ ngon. |
15 | 睡得好吗? | Shuì dé hǎo ma? | Bạn ngủ ngon chứ? |
16 | 哪儿啊,几乎没睡着。 | Nǎ'er a, jīhū méi shuìzhe. | Ở đâu, hầu như không chìm vào giấc ngủ. |
17 | 能帮我关掉闹钟吗? | Néng bāng wǒ guān diào nàozhōng ma? | Bạn có thể tắt đồng hồ báo thức cho tôi được không? |
18 | 请把闹钟关了。 | Qǐng bǎ nàozhōng guānle. | Vui lòng tắt đồng hồ báo thức. |
19 | 你终于起来了。 | Nǐ zhōngyú qǐláile. | Cuối cùng thì bạn cũng đã đứng dậy. |
20 | 我还困着呢! | Wǒ hái kùn zhene! | Tôi vẫn còn buồn ngủ! |
21 | 今天是个好天! | Jīntiān shìgè hǎo tiān! | Hôm nay là một ngày tốt lành! |
22 | 是不错啊。 | Shì bùcuò a. | Không tệ. |
23 | 昨晚你熬夜了? | Zuó wǎn nǐ áoyèle? | Bạn đã thức khuya đêm qua? |
24 | 把被子叠好。 | Bǎ bèizi dié hǎo. | Gấp chăn bông. |
25 | 把被子收起来吧。 | Bǎ bèizi shōu qǐlái ba. | Bỏ chăn bông đi. |
26 | 昨天晚上你打呼噜了。 | Zuótiān wǎnshàng nǐ dǎ hūlūle. | Bạn đã ngáy đêm qua. |
27 | 打呼噜 | Dǎ hūlū | Ngáy |
28 | 昨天晚上你打呼噜了。 | zuótiān wǎnshàng nǐ dǎ hūlūle. | Bạn đã ngáy đêm qua. |
29 | 影响你睡觉了吗? | Yǐngxiǎng nǐ shuìjiàole ma? | Nó có ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn không? |
30 | 我做了个可怕的梦。 | Wǒ zuòle gè kěpà de mèng. | Tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp. |
31 | 现在没事了。 | Xiànzài méishìle. | Tất cả đều ổn. |
32 | 你一直没关灯啊。 | Nǐ yīzhí méi guān dēng a. | Bạn chưa tắt đèn. |
33 | 你忘了关灯了。 | Nǐ wàngle guān dēngle. | Bạn quên tắt đèn. |
34 | 我得洗脸了。 | Wǒ dé xǐliǎnle. | Tôi phải rửa mặt. |
35 | 该吃早饭了。 | Gāi chī zǎofànle. | Đã đến giờ ăn sáng. |
36 | 我还困着呢。 | Wǒ hái kùn zhene. | Tôi vẫn còn buồn ngủ. |
37 | 我还打哈欠呢。 | Wǒ hái dǎ hāqian ne. | Tôi vẫn ngáp. |
38 | 昨天的酒还没醒呢。 | Zuótiān de jiǔ hái méi xǐng ne. | Rượu hôm qua vẫn chưa dậy. |
39 | 我是个夜猫子。 | Wǒ shìgè yèmāozi. | Tôi là một con cú đêm. |
40 | 我可不是。 | Wǒ kě bùshì. | Tôi không. |
41 | 我喜欢早起。 | Wǒ xǐhuān zǎoqǐ. | Tôi thích dậy sớm. |
42 | 我是用咖啡来提神的。 | Wǒ shì yòng kāfēi lái tíshén de. | Tôi dùng cà phê để giải khát. |
43 | 刷牙了吗? | Shuāyále ma? | Bạn đã đánh răng chưa? |
44 | 我得梳梳头了。 | Wǒ dé shū shūtóule. | Tôi phải chải đầu. |
45 | 穿什么好呢? | Chuān shénme hǎo ne? | Tôi nên mặc cái gì? |
46 | 穿红的吧! | Chuān hóng de ba! | Mặc nó màu đỏ! |
47 | 快换衣服。 | Kuài huàn yīfú. | Thay quần áo sớm. |
48 | 干嘛? | Gàn ma? | Tại sao? |
49 | 把睡衣收好。 | Bǎ shuìyī shōu hǎo. | Cởi đồ ngủ đi. |
50 | 啊,我正要洗呢。 | A, wǒ zhèng yào xǐ ne. | Ah, tôi sắp rửa nó. |
51 | 我走了,妈妈。 | Wǒ zǒule, māmā. | Con đi đây mẹ. |
52 | 我走了。妈妈再见! | Wǒ zǒule. Māmā zàijiàn! | Con đi đây, tạm biệt mẹ! |
53 | 好好学习啊! | Hǎo hào xuéxí a! | Học chăm chỉ! |
54 | 今天我们逃学吧。 | Jīntiān wǒmen táoxué ba. | Hôm nay chơi trốn học nhé. |
55 | 好哇,走吧! | Hǎo wa, zǒu ba! | Được, đi thôi! |
56 | 你毛衣穿反了。 | Nǐ máoyī chuān fǎnle. | Áo len của bạn bị đảo ngược. |
57 | 上下颠倒了。 | Shàngxià diāndǎole. | Lộn ngược. |
58 | 别忘了扔垃圾呀。 | Bié wàngle rēng lèsè ya. | Đừng quên vứt rác ra ngoài. |
59 | 忘不了! | Wàng bùliǎo! | Không thể quên! |
60 | 今天该你扔垃圾了。 | Jīntiān gāi nǐ rēng lèsèle. | Bạn nên vứt rác ngay hôm nay. |
61 | 今天你干什么? | Jīntiān nǐ gànshénme? | Bạn đang làm gì hôm nay |
62 | 今天你们干嘛? | Jīntiān nǐmen gàn ma? | Bạn đang làm gì hôm nay? |
63 | 今天我们开运动会。 | Jīntiān wǒmen kāi yùndònghuì. | Hôm nay chúng ta có một cuộc họp thể thao. |
64 | 你快点儿,我们该迟到了。 | Nǐ kuài diǎn er, wǒmen gāi chídàole. | Nhanh lên, chúng ta sẽ đến muộn. |
65 | 知道了,知道了。 | Zhīdàole, zhīdàole. | Tôi biết rồi mà. |
66 | 快点儿,上学该迟到了。 | Kuài diǎn er, shàngxué gāi chídàole. | Nhanh lên, bạn nên muộn học. |
67 | 现在几点? | Xiànzài jǐ diǎn? | bây giờ là mấy giờ |
68 | 你锁门了吗? | Nǐ suǒ ménle ma? | Bạn đã khóa cửa? |
69 | 没忘了什么东西吧? | Méi wàngle shénme dōngxī ba? | Bạn đã quên một cái gì đó? |
70 | 我想没有。 | Wǒ xiǎng méiyǒu. | Tôi không nghĩ vậy. |
71 | 都已经8点了! | Dōu yǐjīng 8 diǎnle! | Đã 8 giờ rồi! |
72 | 我晚了! | Wǒ wǎnle! | Tôi đến trễ! |
73 | 快点儿吧! | Kuài diǎn er ba! | Nhanh lên! |
74 | 我得赶紧走! | Wǒ dé gǎnjǐn zǒu! | Tôi phải đi nhanh! |
75 | 你今天会回来得晚吗? | Nǐ jīntiān huì huílái dé wǎn ma? | Bạn sẽ về muộn hôm nay chứ? |
76 | 不,和平常一样。 | Bù, hé píngcháng yīyàng. | Không, như thường lệ. |
77 | 几点回来? | Jǐ diǎn huílái? | Khi nào bạn quay lại? |
78 | 大概7点左右吧。 | Dàgài 7 diǎn zuǒyòu ba. | Khoảng 7 giờ. |
79 | 饭盒带了吗? | Fànhé dàile ma? | Bạn có mang theo hộp cơm trưa không? |
80 | 嗯,带了。 | Èn, dài le. | Vâng, tôi đã mang nó. |
81 | 今天好像要下雨。 | Jīntiān hǎoxiàng yào xià yǔ. | Hôm nay trời có vẻ mưa. |
82 | 带上伞吧! | Dài shàng sǎn ba! | Mang theo ô! |
83 | 出门的时候,可别忘了锁门。 | Chūmén de shíhòu, kě bié wàngle suǒ mén. | Đừng quên khóa cửa khi bạn đi ra ngoài. |
Trên đây là nội dung bài giảng online Học tiếng Trung theo chủ đề Thức dậy. Các bạn thành viên học theo bài giảng của Thầy Vũ cảm thấy chưa hiểu bài ở chỗ nào thì các bạn đặt câu hỏi ở ngay bên dưới này nhé.[/h2][/h2]
Last edited: