Khóa Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall pinduoduo
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 3 là bài giảng trực tuyến tiếp theo mới nhất của Thầy Vũ trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín ChineMaster, sau khi buổi học này kết thúc thì các video bài giảng trực tuyến được Thầy Vũ livestream từ kênh youtube học tiếng Trung online đó sẽ được lưu trữ và nhúng kèm trong từng bài học trên lớp. Bên cạnh đó, các video bài giảng trực tuyến cũng được ghi hình lại ở chế độ phân giải full HD 1920x1080 để lưu trữ vào trong kho cơ sở dữ liệu của Trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu ChineMaste Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Hôm nay buổi học tiếng Trung thương mại online của chúng ta sẽ có thêm rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cực kỳ quan trọng, đó chính là khái niệm cơ bản về các thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung, cách phân tích chúng như thế nào, cách đặt câu tiếng Trung cơ bản như thế nào .v.v. Ngoài ra còn có thêm rất nhiều mẫu câu tiếng Trung thương mại theo chủ đề thông dụng nhất và còn hơn thế nữa. Các bạn chú ý theo dõi Thầy Vũ giảng bài trực tuyến trong video dạy học tiếng Trung online thương mại tiếng Trung xuất nhập khẩu này nhé.
Trước khi vào phần kiến thức mới các bạn chú ý đừng quên ôn tập lại kiến thức cũ của bài giảng hôm trước ở ngay tại link bên dưới nhé.
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 2
Khóa học tiếng Trung Thương mại
- 你把我的文件夹放在哪儿? Nǐ bǎ wǒ de wénjiànjiā fàng zài nǎr
- 这个文件夹里有很多公司的资料 zhège wénjiànjiā lǐ yǒu hěn duō gōngsī de zīliào
- 前边 qiánbiān
- 后边 hòubiān
- 左边 zuǒbiān
- 右边 yòubiān
- 上边 shàngbiān
- 下边 xiàbiān
- 超市 chāoshì
- 你公司左边是超市吗?nǐ gōngsī zuǒbiān shì chāoshì ma
- 房间里太热了,你打开窗户吧 fángjiān lǐ tài rè le, nǐ dǎkāi chuānghu ba
- 前面 qiánmiàn
- 你家的前面朝哪边?nǐ jiā de qiánmiàn cháo nǎbiān
- 我的窗户朝那边,光线很好 wǒ de chuānghu cháo nàbiān, guāngxiàn hěn hǎo
- 窗台上边放着一个花盆 chuāngtái shàngbiān fàngzhe yí gè huāpén
- 你想把这个花盆放在哪儿?nǐ xiǎng bǎ zhège huāpén fàng zài nǎr
- 你把这个花盆放在我的办公室里吧 nǐ bǎ zhège huāpén fàng zài wǒ de bàngōngshì lǐ ba
- 你把桌子靠着墙放吧 nǐ bǎ zhuōzi kào zhe qiáng fàng ba
- 你想把这套沙发摆在哪儿?nǐ xiǎng bǎ zhè tào shāfā bǎi zài nǎr
- 一组沙发 yì zǔ shāfā
- 你把这组沙发搬到客厅里吧 nǐ bǎ zhè zǔ shāfā bàn dào kètīng lǐ ba
- 我家的前面是一家咖啡馆 wǒ jiā de qiánmiàn shì yì jiā kāfēi guǎn
- 茶几 chájī
- 沙发前面是一个茶几 shāfā qiánmiàn shì yí gè chájī
- 现在一公斤报纸多少钱?xiànzài yì gōngjīn bàozhǐ duōshǎo qián
- 你常看什么杂志?nǐ cháng kàn shénme zázhì
- 你公司对面是银行吗?nǐ gōngsī duìmiàn shì yínháng ma
- 你把衣服挂在墙上吧 nǐ bǎ yīfu guà zài qiáng shàng ba
- 你要把这张图片贴在哪儿? Nǐ yào bǎ zhè zhāng túpiàn tiē zài nǎr
- 你帮我贴在墙上吧 nǐ bāng wǒ tiē zài qiáng shàng ba
- 墙角 qiángjiǎo
- 垃圾桶 lājītǒng
- 你把这个垃圾桶放在墙角吧 nǐ bǎ zhège lājī tǒng fàng zài qiángjiǎo ba
- 衣柜 yīguì
- 你的书柜里有多少书?nǐ de shūguì lǐ yǒu duōshǎo shū
- 你把衣服放在衣柜里吧 nǐ bǎ yīfu fang zài yīguì lǐ ba
- 我要买一些衣服 wǒ yào mǎi yì xiē yīfu
- 这个文件夹里有一些很重要的资料 zhège wénjiànjiā lǐ yǒu yì xiē hěn zhòngyào de zīliào
- 公司旁边是超市 gōngsī pángbiān shì chāoshì
- 你的办公室里有饮水机吗?nǐ de bàngōngshì lǐ yǒu yǐnshuǐjī ma
- 你把钟挂在墙上吧 nǐ bǎ zhōng guà zài qiáng shàng ba
- 下面我将给你们介绍公司的新职员 xiàmiàn wǒ jiāng gěi nǐmen jièshào gōngsī de xīn zhíyuán
- 一块生日蛋糕 yí kuài shēngrì dàngāo
- 你把字写在白板上吧 nǐ bǎ zì xiě zài báibǎn shàng ba
- 桌子上放着一台电脑 zhuōzi shàng fàngzhe yì tái diànnǎo
- 内部 nèibù
- 这些都是公司的内部资料 zhè xiē dōu shì gōngsī de nèibù zīliào
- 书柜里放着一些资料 shūguì fàng zhe yì xiē zīliào
- 墙上挂着一个钟 qiáng shàng guà zhe yí gè zhōng
- 在哪儿可以办护照?zài nǎr kěyǐ bàn hùzhào
- 你先要办护照,然后办签证 nǐ xiān yào bàn hùzhào, ránhòu bàn qiānzhèng
- 培训 péixùn
- 业务培训 yèwù péixùn
- 你要参加公司的业务培训吗?nǐ yào cānjiā gōngsī de yèwù péixùn ma
- 以后你要发展什么业务?yǐhòu nǐ yào fāzhǎn shénme yèwù
- 我们排队两个小时了 wǒmen páiduì liǎng gè xiǎoshí le
- S + V + O + bổ ngữ thời lượng
- S + V + bổ ngữ thời lượng + O
- S + V + bổ ngữ thời lượng + 的 + O
- 我找老师半个小时了 wǒ zhǎo lǎoshī bàn gè xiǎoshí le
- 昨天我上网一个小时 zuótiān wǒ shàng wǎng yí gè xiǎoshí
- 昨天我上一个小时网 zuótiān wǒ shàng yí gè xiǎoshí wǎng
- 昨天晚上我看了两个小时的电影 zuótiān wǎnshàng wǒ kàn le liǎng gè xiǎoshí de diànyǐng
- 抢 qiāng
- 生化危机 shēnghuà wēijī
- 你的公司有几个保安?nǐ de gōngsī yǒu jǐ gè bǎo ān
- 你常听广播吗?nǐ cháng tīng guāngbō ma
- 如何找到新顾客? Rúhé zhǎo dào xīn gùkè
- 客服 kèfú
- 热线 rèxiàn
- 客服热线 kèfú rèxiàn
- 你公司有客服热线号吗?nǐ gōngsī yǒu kèfú rèxiàn hào ma
- 她的习惯是储蓄钱 tā de xíguàn shì chǔxù qián
- 现在你储蓄到了多少钱了?xiànzài nǐ chǔxù dào le duōshǎo qián le
- 你要开银行账户吗?nǐ yào kāi yínháng zhànghù ma
- 你要开定期账户吗? Nǐ yào kāi dìngqī zhànghù ma
- 活期和定期不同 huóqī hé dìngqī bù tóng
- 我要定期存款 wǒ yào dìngqī cúnkuǎn
- 现在哪个银行的利率最高?xiànzài nǎ gè yínháng de lìlǜ zuì gāo
- 7% 百分之七 bǎi fēn zhī qī
- 现在存款的利率是7.6% xiànzài cúnkuǎn de lìlǜ shì 7.6%
- 我经常去银行存款 wǒ jīngcháng qù yínháng cúnkuǎn
- 交钱 jiāo qián
- 纳钱 nà qián
- 你要给谁汇款?nǐ yào gěi shuí huì kuǎn
- 你要取多少钱?nǐ yào qǔ duōshǎo qián
- 你要取款还是存款?nǐ yào qǔ kuǎn háishì cúnkuǎn
- 转款 zhuǎnkuǎn
- 你要转款到什么账户?nǐ yào zhuǎnkuǎn dào shénme zhànghù
- 你要建议什么意见?nǐ yào jiànyì shénme yìjiàn
- 你要办中国银行卡吗?nǐ yào bàn zhōngguó yínháng kǎ ma
- 一个月你销售多少钱?yí gè yuè nǐ xiāoshòu duōshǎo qián
- 消费者 xiāofèi zhě
- 你要了解消费者的习惯 nǐ yào liǎojiě xiāofèi zhě de xíguàn
- 你有几本存折? Nǐ yǒu jǐ běn cúnzhé
- 表格 biǎogé
- 你填这个表格吧 nǐ tián zhège biǎogé ba
- 你把名字填在这里 nǐ bǎ míngzi tián zài zhèlǐ
- 这里你还没天填信息 zhèlǐ nǐ hái méi tián shàng xìnxī
- 现在我要填什么表?xiànzài wǒ yào tián shénme biǎo
- 今天上午我忘带护照和签证 jīntiān shàngwǔ wǒ wàng dài hùzhào hé qiānzhèng
- 放雾火 fang wù huǒ
Last edited: