• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 6

Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall pinduoduo


Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 6 tiếp tục giáo án chương trình dạy học tiếng Trung trực tuyến lớp thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z theo bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển Thầy Vũ chủ biên biên soạn. Bạn nào muốn mua bộ sách giáo trình này thì liên hệ trực tiếp Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo) hoặc Thầy Vũ 090 325 4870 (Telegram) để học theo chương trình đào tạo trực tuyến này. Các bạn đến trực tiếp địa chỉ Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn gồm Trung tâm học tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung nhập hàng taobao 1688 tmall ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm chuyên đào tạo thương mại tiếng Trung xuất nhập khẩu ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Bạn nào đã chuẩn bị sách giáo trình đầy đủ rồi thì sẽ rất tiện lợi theo dõi tiến độ đi bài giảng của Thầy Vũ trên lớp học tiếng Trung online uy tín của ThS Nguyễn Minh Vũ.

Trong bài giảng hôm trước chúng ta đã học xong bài 5

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Các bạn học viên chú ý download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính để học tiếng Trung thương mại online cùng Thầy Vũ nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Khóa học nhập hàng taobao order taobao


Ngày 30/12/2021 (Xuân Trường)
  1. 转款 zhuǎnkuǎn
  2. 现在你要给谁转款?xiànzài nǐ yào gěi shuí zhuǎnkuǎn
  3. 你要转款到什么账号?nǐ yào zhuǎnkuǎn dào shénme zhànghào
  4. 汇款 huìkuǎn
  5. 你去银行办汇款手续吧 nǐ qù yínháng bàn huìkuǎn shǒuxù ba
  6. 你需要使用支付宝才能给这个订单付款 nǐ xūyào shǐyòng zhīfùbǎo cái néng gěi zhège dìngdān fùkuǎn
  7. 支付方式 zhīfù fāngshì
  8. 你的公司提供几种支付方式?nǐ de gōngsī tígōng jǐ zhǒng zhīfù fāngshì
  9. 我推荐你使用这种支付方式付款 wǒ tuījiàn nǐ shǐyòng zhè zhǒng zhīfù fāngshì fùkuǎn
  10. 我推荐她当公司经理 wǒ tuījiàn tā dāng gōngsī jīnglǐ
  11. 微信 wēixìn
  12. 微信账号 wēixìn zhànghào
  13. 微信支付 wēixìn zhīfù
  14. 我常用微信支付或者支付宝 wǒ cháng yòng wēixìn zhīfù huòzhě zhīfùbǎo
  15. 货到付款 huò dào fù kuǎn
  16. 你可以选择货到付款 nǐ kěyǐ xuǎnzé huò dào fù kuǎn
  17. 什么时候你给我发货?shénme shíhou nǐ gěi wǒ fā huò
  18. 你付款以后我马上就发货 nǐ fùkuǎn yǐhòu wǒ mǎshàng jiù fā huò
  19. 这个宝贝亲还有货吗?zhège bǎobèi qīn hái yǒu huò ma
  20. 你等我呀 nǐ děng wǒ ya
  21. 缺货 quēhuò
  22. 无货 wúhuò
  23. 淘宝网 táobǎo wǎng
  24. 支付宝 zhīfùbǎo
  25. 当当网 dāng dāng wǎng
  26. 拼多多网 pīnduōduō wǎng
  27. 卓越网 zhuōyuè wǎng
  28. 脸书 liǎnshū
  29. 电子商务 diànzǐ shāngwù
  30. 在越南的电子商务网站很发展 zài yuènán de diànzǐ shāngwǔ wǎngzhàn hěn fāzhǎn
  31. 两国之间的贸易 liǎng guó zhījiān de màoyì
  32. 你的网站在使用什么平台?nǐ de wǎngzhàn zài shǐyòng shénme píngtái
  33. 你公司的总部在哪儿?nǐ gōngsī de zǒngbù zài nǎr
  34. 分支 fēnzhī
  35. 分支公司 fēnzhī gōngsī
  36. 在西贡你有分支公司吗?zài xīgòng nǐ yǒu fēnzhī gōngsī ma
  37. 工厂 gōngchǎng
  38. 商标 shāngbiāo
  39. 牌子 páizi
  40. 品牌 pǐnpái
  41. 名牌 míngpái
  42. 我正要寻找工厂 wǒ zhèng yào xúnzhǎo gōngchǎng
  43. 你要开卖服装的公司吗?nǐ yào kāi mài fúzhuāng de gōngsī ma
  44. 生产厂家 shēngchǎn chǎngjiā
  45. 你可以寻找生产厂家按你要求定制货 nǐ kěyǐ xúnzhǎo shēngchǎn chǎngjiā àn nǐ yāoqiú dìngzhì huò
  46. 你的企业有多少员工?nǐ de qǐyè yǒu duōshǎo yuángōng
  47. 专卖 zhuān mài
  48. 我的商店专卖男女服装 wǒ de shāngdiàn zhuān mài nánnǚ fúzhuāng
  49. 今年你的企业有多少用户?jīnnián nǐ de qǐyè yǒu duōshǎo yònghù
  50. 发布会 fābù huì
  51. 你可以在公司网站上发布产品的信息 nǐ kěyǐ zài gōngsī wǎngzhàn shàng fābù chǎnpǐn xìnxī
  52. 你要寻找什么样的客户?nǐ yào xúnzhǎo shénme yang de kèhù
  53. 这个产品有哪些信息?zhège chǎnpǐn yǒu nǎ xiē xìnxī
  54. 热线 rè xiàn
  55. 联系 liánxì
  56. 联系方式 liánxì fāngshì
  57. 接电话 jiē diànhuà
  58. 接洽 jiēqià
  59. 见面之前我已经跟那个厂家接洽过两次了 jiànmiàn zhīqián wǒ yǐjīng gēn nàge chǎngjiā jiēqià guò liǎng cì le
  60. 你跟她接洽过吗?nǐ gēn tā jiēqià guò ma
  61. 我已接洽那个厂家很多次了,但是那个厂家不够满足我们的要求 wǒ yǐ jiēqià nàge chǎngjiā hěn duō cì le, dànshì nàge chǎngjiā bú gòu mǎnzú wǒmen de yāoqiú
  62. 你应该直接联系老师 nǐ yīnggāi zhíjiē liánxì lǎoshī
  63. 你可以直接找我谈判这个合同 nǐ kěyǐ zhíjiē zhǎo wǒ tánpàn zhège hétóng
  64. 你公司的网址是什么?nǐ gōngsī de wǎngzhǐ shì shénme
  65. 你记下来吧 nǐ jì xià lái ba
  66. 你把老师的电话号码记下来吧 nǐ bǎ lǎoshī de diànhuà hàomǎ jì xià lái ba
  67. 你不应该这样做 nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò
  68. 这样,你可以找到很多顾客 zhèyàng, nǐ kěyǐ zhǎo dào hěn duō gùkè
  69. 快速 kuàisù
  70. 销售 xiāoshòu
  71. 额数 éshù
  72. 销售额数 xiāoshòu é shù
  73. 这样,你可以快速提高销售额数 zhèyàng, nǐ kěyǐ kuàisù tígāo xiāoshòu éshù
  74. 这样, 你就不用去中国找工厂了 zhèyàng, nǐ jiù bú yòng qù zhōngguó zhǎo gōngchǎng le
  75. 这个月你省了多少钱?zhège yuè nǐ shěng le duōshǎo qián
  76. 按这个方法你可以省到很多钱 àn zhège fāngfǎ nǐ kěyǐ shěng dào hěn duō qián
  77. 这个支付方式对人们很有诱惑力 zhège zhīrù fāngshì duì rénmen hěn yǒu yòuhuòlì
  78. 力度 lìdù
  79. 你还不够力度做这个项目 nǐ hái bú gòu lìdù zuò zhège xiàngmù
  80. 报价表 bàojià biǎo
  81. 你发报价表到我的邮箱吧 nǐ fā bàojià biǎo dào wǒ de yóuxiāng ba
  82. 这是我们最新的报价 zhè shì wǒmen zuì xīn de bàojià
  83. 你公司的报价不够诱惑力 nǐ gōngsī de bàojià bú gòu yòuhuòlì
  84. 实地考察 shídì kǎochá
  85. 我要去中国对你们工厂实地考察 wǒ yào qù zhōngguó duì nǐmen gōngchǎng shídì kǎochá
  86. 保险费 bǎoxiǎnfèi
  87. 你给这个订单交了多少保险费?nǐ gěi zhège dìngdān jiāo le duōshǎo bǎoxiǎnfèi
  88. 我不想签这个约 wǒ bù xiǎng qiān zhège yuē
  89. 签约合同 qiānyuē hétóng
  90. 你还没为这个订单付款 nǐ hái méi wèi zhège dìngdān fù kuǎn
  91. 国际商务 guójì shāngwù
  92. 国际合作 guójì hézuò
  93. 合作伙伴 hézuò huǒbàn
  94. 她是我们的合作伙伴 tā shì wǒmen de hézù huǒbàn
 
Last edited:
快速
销售
销售额数
额数
这样,你可以快速提高销售额数
 
报价
报价表
你发报价表到我的邮箱吧?
 
实地
考查
实地考察
我要去中国对你们工厂实地考察
 
保险
保险费
你给这个订单交了多少保险费?
 
Back
Top