Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall pinduoduo
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 6 tiếp tục giáo án chương trình dạy học tiếng Trung trực tuyến lớp thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z theo bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển Thầy Vũ chủ biên biên soạn. Bạn nào muốn mua bộ sách giáo trình này thì liên hệ trực tiếp Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo) hoặc Thầy Vũ 090 325 4870 (Telegram) để học theo chương trình đào tạo trực tuyến này. Các bạn đến trực tiếp địa chỉ Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn gồm Trung tâm học tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung nhập hàng taobao 1688 tmall ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm chuyên đào tạo thương mại tiếng Trung xuất nhập khẩu ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Bạn nào đã chuẩn bị sách giáo trình đầy đủ rồi thì sẽ rất tiện lợi theo dõi tiến độ đi bài giảng của Thầy Vũ trên lớp học tiếng Trung online uy tín của ThS Nguyễn Minh Vũ.
Trong bài giảng hôm trước chúng ta đã học xong bài 5
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Các bạn học viên chú ý download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính để học tiếng Trung thương mại online cùng Thầy Vũ nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Khóa học nhập hàng taobao order taobao
Ngày 30/12/2021 (Xuân Trường)
- 转款 zhuǎnkuǎn
- 现在你要给谁转款?xiànzài nǐ yào gěi shuí zhuǎnkuǎn
- 你要转款到什么账号?nǐ yào zhuǎnkuǎn dào shénme zhànghào
- 汇款 huìkuǎn
- 你去银行办汇款手续吧 nǐ qù yínháng bàn huìkuǎn shǒuxù ba
- 你需要使用支付宝才能给这个订单付款 nǐ xūyào shǐyòng zhīfùbǎo cái néng gěi zhège dìngdān fùkuǎn
- 支付方式 zhīfù fāngshì
- 你的公司提供几种支付方式?nǐ de gōngsī tígōng jǐ zhǒng zhīfù fāngshì
- 我推荐你使用这种支付方式付款 wǒ tuījiàn nǐ shǐyòng zhè zhǒng zhīfù fāngshì fùkuǎn
- 我推荐她当公司经理 wǒ tuījiàn tā dāng gōngsī jīnglǐ
- 微信 wēixìn
- 微信账号 wēixìn zhànghào
- 微信支付 wēixìn zhīfù
- 我常用微信支付或者支付宝 wǒ cháng yòng wēixìn zhīfù huòzhě zhīfùbǎo
- 货到付款 huò dào fù kuǎn
- 你可以选择货到付款 nǐ kěyǐ xuǎnzé huò dào fù kuǎn
- 什么时候你给我发货?shénme shíhou nǐ gěi wǒ fā huò
- 你付款以后我马上就发货 nǐ fùkuǎn yǐhòu wǒ mǎshàng jiù fā huò
- 这个宝贝亲还有货吗?zhège bǎobèi qīn hái yǒu huò ma
- 你等我呀 nǐ děng wǒ ya
- 缺货 quēhuò
- 无货 wúhuò
- 淘宝网 táobǎo wǎng
- 支付宝 zhīfùbǎo
- 当当网 dāng dāng wǎng
- 拼多多网 pīnduōduō wǎng
- 卓越网 zhuōyuè wǎng
- 脸书 liǎnshū
- 电子商务 diànzǐ shāngwù
- 在越南的电子商务网站很发展 zài yuènán de diànzǐ shāngwǔ wǎngzhàn hěn fāzhǎn
- 两国之间的贸易 liǎng guó zhījiān de màoyì
- 你的网站在使用什么平台?nǐ de wǎngzhàn zài shǐyòng shénme píngtái
- 你公司的总部在哪儿?nǐ gōngsī de zǒngbù zài nǎr
- 分支 fēnzhī
- 分支公司 fēnzhī gōngsī
- 在西贡你有分支公司吗?zài xīgòng nǐ yǒu fēnzhī gōngsī ma
- 工厂 gōngchǎng
- 商标 shāngbiāo
- 牌子 páizi
- 品牌 pǐnpái
- 名牌 míngpái
- 我正要寻找工厂 wǒ zhèng yào xúnzhǎo gōngchǎng
- 你要开卖服装的公司吗?nǐ yào kāi mài fúzhuāng de gōngsī ma
- 生产厂家 shēngchǎn chǎngjiā
- 你可以寻找生产厂家按你要求定制货 nǐ kěyǐ xúnzhǎo shēngchǎn chǎngjiā àn nǐ yāoqiú dìngzhì huò
- 你的企业有多少员工?nǐ de qǐyè yǒu duōshǎo yuángōng
- 专卖 zhuān mài
- 我的商店专卖男女服装 wǒ de shāngdiàn zhuān mài nánnǚ fúzhuāng
- 今年你的企业有多少用户?jīnnián nǐ de qǐyè yǒu duōshǎo yònghù
- 发布会 fābù huì
- 你可以在公司网站上发布产品的信息 nǐ kěyǐ zài gōngsī wǎngzhàn shàng fābù chǎnpǐn xìnxī
- 你要寻找什么样的客户?nǐ yào xúnzhǎo shénme yang de kèhù
- 这个产品有哪些信息?zhège chǎnpǐn yǒu nǎ xiē xìnxī
- 热线 rè xiàn
- 联系 liánxì
- 联系方式 liánxì fāngshì
- 接电话 jiē diànhuà
- 接洽 jiēqià
- 见面之前我已经跟那个厂家接洽过两次了 jiànmiàn zhīqián wǒ yǐjīng gēn nàge chǎngjiā jiēqià guò liǎng cì le
- 你跟她接洽过吗?nǐ gēn tā jiēqià guò ma
- 我已接洽那个厂家很多次了,但是那个厂家不够满足我们的要求 wǒ yǐ jiēqià nàge chǎngjiā hěn duō cì le, dànshì nàge chǎngjiā bú gòu mǎnzú wǒmen de yāoqiú
- 你应该直接联系老师 nǐ yīnggāi zhíjiē liánxì lǎoshī
- 你可以直接找我谈判这个合同 nǐ kěyǐ zhíjiē zhǎo wǒ tánpàn zhège hétóng
- 你公司的网址是什么?nǐ gōngsī de wǎngzhǐ shì shénme
- 你记下来吧 nǐ jì xià lái ba
- 你把老师的电话号码记下来吧 nǐ bǎ lǎoshī de diànhuà hàomǎ jì xià lái ba
- 你不应该这样做 nǐ bù yīnggāi zhèyàng zuò
- 这样,你可以找到很多顾客 zhèyàng, nǐ kěyǐ zhǎo dào hěn duō gùkè
- 快速 kuàisù
- 销售 xiāoshòu
- 额数 éshù
- 销售额数 xiāoshòu é shù
- 这样,你可以快速提高销售额数 zhèyàng, nǐ kěyǐ kuàisù tígāo xiāoshòu éshù
- 这样, 你就不用去中国找工厂了 zhèyàng, nǐ jiù bú yòng qù zhōngguó zhǎo gōngchǎng le
- 这个月你省了多少钱?zhège yuè nǐ shěng le duōshǎo qián
- 按这个方法你可以省到很多钱 àn zhège fāngfǎ nǐ kěyǐ shěng dào hěn duō qián
- 这个支付方式对人们很有诱惑力 zhège zhīrù fāngshì duì rénmen hěn yǒu yòuhuòlì
- 力度 lìdù
- 你还不够力度做这个项目 nǐ hái bú gòu lìdù zuò zhège xiàngmù
- 报价表 bàojià biǎo
- 你发报价表到我的邮箱吧 nǐ fā bàojià biǎo dào wǒ de yóuxiāng ba
- 这是我们最新的报价 zhè shì wǒmen zuì xīn de bàojià
- 你公司的报价不够诱惑力 nǐ gōngsī de bàojià bú gòu yòuhuòlì
- 实地考察 shídì kǎochá
- 我要去中国对你们工厂实地考察 wǒ yào qù zhōngguó duì nǐmen gōngchǎng shídì kǎochá
- 保险费 bǎoxiǎnfèi
- 你给这个订单交了多少保险费?nǐ gěi zhège dìngdān jiāo le duōshǎo bǎoxiǎnfèi
- 我不想签这个约 wǒ bù xiǎng qiān zhège yuē
- 签约合同 qiānyuē hétóng
- 你还没为这个订单付款 nǐ hái méi wèi zhège dìngdān fù kuǎn
- 国际商务 guójì shāngwù
- 国际合作 guójì hézuò
- 合作伙伴 hézuò huǒbàn
- 她是我们的合作伙伴 tā shì wǒmen de hézù huǒbàn
Last edited: