我的朋友 wǒ de péngyou Bạn của tôi
我的老师 wǒ de lǎoshī Cô giáo của tôi
我的汉语老师 wǒ de hànyǔ lǎoshī Cô giáo tiếng Trung của tôi
我的英语老师 wǒ de yīngyǔ lǎoshī Cô giáo tiếng Anh của tôi
我的哥哥 wǒ de gēge Anh trai của tôi
我哥哥 wǒ gēge Anh trai tôi
我哥哥的 wǒ gēge de Của anh trai tôi
我哥哥的书 wǒ gēge de shū Sách của anh trai tôi
我哥哥的汉语书 wǒ gēge de hànyǔ shū Sách tiếng Trung của anh trai tôi
我老师的英语书 wǒ lǎoshī de yīngyǔ shū Sách tiếng Anh của cô giáo tôi
我朋友的英文杂志 wǒ péngyou de yīngwén zázhì Tạp chí tiếng Anh của bạn tôi
我的 wǒ de Của tôi
我老师的 wǒ lǎoshī de Của cô giáo tôi
我朋友的 wǒ péngyou de Của bạn tôi
今天中午 jīntiān zhōngwǔ Buổi trưa hôm nay
今天中午你忙吗?jīntiān zhōngwǔ nǐ máng ma Trưa nay bạn bận không?
昨天中午你去哪儿?zuótiān zhōngwǔ nǐ qù nǎr Trưa hôm qua bạn đi đâu?
明天中午你要吃什么?míngtiān zhōngwǔ nǐ yào chī shénme Trưa mai bạn muốn ăn gì?
明天中午你去喝啤酒吗?míngtiān zhōngwǔ nǐ qù hē píjiǔ ma Trưa mai bạn đi uống bia không?
你的老师喝啤酒吗?nǐ de lǎoshī hē píjiǔ ma Cô giáo của bạn uống bia không?
昨天你去哪儿喝酒?zuótiān nǐ qù nǎr hē jiǔ Hôm qua bạn đi đâu uống rượu?
这些书是谁的?zhè xiē shū shì shuí de Những quyển sách này là của ai?
这些汉语书是我朋友的 zhè xiē hànyǔ shū shì wǒ péngyou de Những sách tiếng Trung này là của bạn tôi
这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí Những người này là ai?
这些人是我朋友 zhè xiē rén shì wǒ péngyou Những người này là bạn tôi
那些人是我老师 nà xiē rén shì wǒ lǎoshī Những người kia là cô giáo tôi
那些人是中国人 nà xiē rén shì zhōngguó rén Những người kia là người Trung Quốc
你吃鸡蛋吗? Nǐ chī jīdàn ma Bạn ăn trứng gà không?
你吃几个鸡蛋?nǐ chī jǐ gè jīdàn Bạn ăn mấy quả trứng gà?
你要吃面条吗?nǐ yào chī miàntiáo ma Bạn muốn ăn mỳ không?
你老师要买什么?nǐ lǎoshī yào mǎi shénme Cô giáo bạn muốn mua gì?
你要买水果吗?nǐ yào mǎi shuǐguǒ ma Bạn muốn mua hoa quả không?
你要买什么水果?nǐ yào mǎi shénme shuǐguǒ Bạn muốn mua hoa quả gì?
这是什么水果?zhè shì shénme shuǐguǒ Đây là hoa quả gì?
今天你去哪儿买水果?jīntiān nǐ qù nǎr mǎi shuǐguǒ Hôm nay bạn đi đâu mua hoa quả?
一斤苹果多少钱?yì jīn píngguǒ duōshǎo qián Một cân (Trung Quốc) táo bao nhiêu tiền?
一斤苹果六块五毛 yì jīn píngguǒ liù kuài wǔ máo Một cân (Trung Quốc) táo 6 tệ 5 máo
你要买橘子吗?nǐ yào mǎi júzi ma ? Bạn muốn mua quýt không?
你要买几斤橘子?nǐ yào mǎi jǐ jīn júzi Bạn muốn mua mấy cân (Trung Quốc) quýt
我要买两斤橘子 wǒ yào mǎi liǎng jīn júzi Tôi muốn mua hai cân (Trung Quốc) quýt
你的朋友卖什么?nǐ de péngyou mài shénme Bạn của bạn bán cái gì?
我的老师卖水果 wǒ de lǎoshī mài shuǐguǒ Cô giáo của tôi bán hoa quả
一斤苹果怎么卖?yì jīn píngguǒ zěnme mài Một cân (Trung Quốc) bán thế nào?
一斤橘子怎么卖?yì jīn júzi zěnme mài Một cân (quýt) bán thế nào?
你还要吃什么?nǐ hái yào chī shénme Bạn còn muốn ăn gì?
你还要喝什么?nǐ hái yào hē shénme Bạn còn muốn uống gì?
你还要去哪儿?nǐ hái yào qù nǎr Bạn còn muốn đi đâu?
你还要找谁?nǐ hái yào zhǎo shuí Bạn còn muốn tìm ai?
你还要卖什么?nǐ hái yào mài shénme Bạn còn muốn bán cái gì?
她找你多少钱?tā zhǎo nǐ duōshǎo qián Cô ta trả lại bạn bao nhiêu tiền?
她找我十七块钱 tā zhǎo wǒ shí qī kuài qián Cô ta trả lại tôi 17 tệ (tiền thừa)
一 yī Một
二 èr Hai
三 sān Ba
四 sì Bốn
五 wǔ Năm
六 liù Sáu
七 qī Bẩy
八 bā Tám
九 jiǔ Chín
十 shí Mười
一百 yì bǎi 100
一千 yì qiān 1,000
一万 yí wàn 10,000
十万 shí wàn 100,000
一百万 yì bǎi wàn 1,000,000
一千万 yì qiān wàn 10,000,000
96,000,000 = 9600,0000 九千六百万
你要换钱吗?nǐ yào huàn qián ma Bạn muốn đổi tiền không?
你要换什么钱?nǐ yào huàn shénme qián Bạn muốn đổi tiền gì?
越南盾 yuènándùn VND Việt Nam Đồng
你要换越南盾吗?nǐ yào huàn yuènándùn ma Bạn muốn đổi VND không?
你要换多少越南盾?nǐ yào huàn duōshǎo yuènán dùn Bạn muốn đổi bao nhiêu VND?
我要换六千万越南盾 wǒ yào huàn liù qiān wàn yuènándùn Tôi muốn đổi 60 triệu VND
你要换人民币吗?nǐ yào huàn rénmínbì ma Bạn muốn đổi Nhân dân tệ không?
你要换多少人民币?nǐ yào huàn duōshǎo rénmínbì Bạn muốn đổi bao nhiêu nhân dân tệ?
我要换四万人民币 wǒ yào huàn sì wàn rénmínbì Tôi muốn đổi 40,000 Nhân dân tệ
你要换美元吗?nǐ yào huàn měiyuán ma Bạn muốn đổi USD không?
你要换多少美元?nǐ yào huàn duōshǎo měiyuán Bạn muốn đổi bao nhiêu USD?
我要换一万五千人民币 wǒ yào huàn yí wàn wǔ qiān rénmínbì Tôi muốn đổi 15,000 nhân dân tệ
你要等谁?nǐ yào děng shuí Bạn muốn đợi ai?
我要等汉语老师 wǒ yào děng hànyǔ lǎoshī Tôi muốn đợi cô giáo tiếng Trung
你等我一会吧 nǐ děng wǒ yí huì ba Bạn đợi tôi một lúc nhé
你数钱吧 nǐ shǔ qián ba Bạn đếm tiền đi