THANHXUANHSK CHINEMASTER TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 12 tiếp tục chuỗi video giáo án bài giảng lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 3 và HSKK sơ cấp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm cũng như giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem lại kiến thức từ bài giảng 1 đến bài giảng 11 trong các link sau đây:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 11
Ngày 5/9/2024 Em Dương Thư Hằng
最近老师的工作怎么样了?zuìjìn lǎoshī de gōngzuò zěnmeyàng le
今天你们的工作精神很好 jīntiān nǐmen de gōngzuò jīngshén hěn hǎo
每天你们在哪儿锻炼身体?měitiān nǐmen zài nǎr duànliàn shēntǐ
每天早上我都去公园锻炼身体 měitiān zǎoshàng wǒ dōu qù gōngyuán duànliàn shēntǐ
每天早上我都去公园跑步 měitiān zǎoshàng wǒ dōu qù gōngyuán pǎobù
我的工作很忙,我没有时间去公园跑步
现在健康对我很重要 xiànzài jiànkāng duì wǒ hěn zhòngyào
每天我去公园放松身体 měitiān wǒ qù gōngyuán fàngsōng shēntǐ
你可以调整时间锻炼身体 nǐ kěyǐ tiáozhěng shíjiān duànliàn shēntǐ
现在你可以安排时间来我的办公室吗?xiànzài nǐ kěyǐ ānpái shíjiān lái wǒ de bàngōngshì ma
周末我去公园放松身体 zhōumò wǒ qù gōngyuán fàngsōng shēntǐ
周末我喜欢去公园散步 zhōumò wǒ xǐhuān qù gōngyuán sànbù
你的去公园散步的主意很不错 nǐ de qù gōngyuán sànbù de zhǔyì hěn bú cuò
我很期待周末去公园散步 wǒ hěn qīdài zhōumò qù gōngyuán
咖啡馆 kāfēi guǎn
周末我们在咖啡馆见
你们想进去看衣服吗?nǐmen xiǎng jìnqù kàn yīfu ma
看起来这条裙子很好看 kàn qǐlái zhè tiáo qúnzi hěn hǎokàn
我想找一条新裙子 wǒ xiǎng zhǎo yì tiáo xīn qúnzi
进入店内 jìnrù diànnèi
这条蓝色裙子怎么样?zhè tiáo lánsè qúnzi zěnmeyàng
拿起裙子 ná qǐ qúnzi
你想穿这条裙子吗?nǐ xiǎng chuān zhè tiáo qúnzi ma
我想穿上这件衣服 wǒ xiǎng chuān shàng zhè jiàn yifu
你想穿上这条裙子吗?nǐ xiǎng chān shàng zhè tiáo qúnzi ma
你肯定会喜欢这条裙子 nǐ kěndìng huì xǐhuān zhè tiáo qúnzi
你穿上这条裙子肯定很漂亮 nǐ chuān shàng zhè tiáo qúnzi kěndìng hěn piàoliang
你想买什么样的写字?nǐ xiǎng mǎi shénmeyàng de xiézi
钱包 qiánbāo
你想买什么样的钱包?nǐ xiǎng mǎi shénme yàng de qiánbāo
超市 chāoshì
周末我想去超市买鞋子和包 zhōumò wǒ xiǎng qù chāoshì mǎi xiézi hé bāo
我想买包来配衣服 wǒ xiǎng mǎi bāo lái pèi yīfu
你想买钱包来配衣服吗?
那周末我们去超市买鞋子 nà zhōumò wǒmen qù chāoshì mǎi xiézi
你想再买水果吗?
我想再买一条裙子
我想再找这条裙子
你找到这条裙子吗?nǐ zhǎo dào zhèt tiáo qúnzi
你喜欢这双鞋子吗?nǐ xǐhuān zhè shuāng xiézi ma
你看这双鞋子怎么样?nǐ kàn zhè shuāng xiézi zěnmeyàng
我穿这双鞋子很舒服 wǒ chuān zhè shuāng xiézi hěn shūfu
这条裙子和这双鞋子很配 zhè tiáo qúnzi hé zhè shuāng xiézi hěn pèi
你想加一个包吗?nǐ xiǎng jiā yí gè bāo ma
你加一个包就很完美
你就买这个包吧 nǐ jiù mǎi zhège bāo ba
吧 ba
你们喝咖啡吧 nǐmen hē kāfēi ba
你不喜欢这双鞋子,但是我就喜欢这双鞋子 nǐ bù xǐhuān zhè shuāng xiézi, dànshì wǒ jiù xǐhuān zhè shuāng xiézi
今天晚上你可以陪我喝咖啡吗?jīntiān wǎnshàng nǐ kěyǐ péi wǒ hē kāfēi ma
谢谢你陪我 xièxie nǐ péi wǒ
我看这个包很不错 wǒ kàn zhège bāo hěn bú cuò
你喜欢就好 nǐ xǐhuān jiù hǎo
咖啡厅 kāfēi tīng
我们去咖啡厅休息一下吧 wǒmen qù kāfēitīng xiūxi yí xià ba
我们去咖啡厅坐一下吧 wǒmen qù kāfēi tīng zuò yí xià ba
觉得
Last edited: