THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK Tiếng Trung Thanh Xuân HSK HSKK Thầy Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 20
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 20 tiếp tục chuỗi video giáo án bài giảng khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123 và HSKK sơ cấp do Tiếng Trung Thanh Xuân HSK HSKK THANHXUANHSK Thầy Vũ chủ nhiệm và giảng dạy Hán ngữ kế toán theo bộ giáo trình Hán ngữ Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem lại kiến thức quan trọng từ video bài giảng 1 đến video bài giảng 6 trong các link sau đây:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 11
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 12
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 13
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 14
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 15
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 16
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 17
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 18
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 19
ChineMaster.com Em Dương Thư Hằng bài 20 (Ngày 28/9/2024)
周末我常去郊游 zhōumò wǒ cháng qù jiāoyóu
我觉得去郊游很有趣 wǒ juéde qù jiāoyóu hěn yǒuqù
每月你的公司有哪些活动 ?měiyuè nǐ de gōngsī yǒu nǎ xiē huódòng
这些活动很有趣 zhè xiē huódòng hěn yǒuqù
这些活动听起来很有趣 zhè xiē huódòng, tīng qǐlái hěn yǒu qù
公司的每月活动很有意思 gōngsī de měi yuè huódòng hěn yǒu yìsi
你和家庭在一起的时间多吗?nǐ hé jiātíng zài yì qǐ de shíjiān duō ma
对我来说家庭是追重要 duì wǒ lái shuō jiātíng shì zuì zhòngyào
建议 jiànyì
我完全同意你的建议 wǒ wánquán tóngyì nǐ de jiànyì
幸福快乐 xìngfú kuàilè
我祝你家庭幸福快乐 wǒ zhù nǐ jiātíng xìngfú kuàilè
这周末你打算去哪儿?zhè zhōumò nǐ dǎsuàn qù nǎr
这周末我打算去郊游 zhè zhōumò wǒ dǎsuàn qù jiāoyóu
这周末你有什么打算吗?zhè zhōumò nǐ yǒu shénme dǎsuàn ma
中心 zhōngxīn
购物中心 gòu wù zhōngxīn
购物中心在附近吗?gòuwù zhōngxīn zài fùjìn ma
商业 shāngyè
商业中心 shāngyè zhōngxīn
公司附近有商业中心吗?gōngsī fùjìn yǒu shāngyè zhōngxīn ma
这周末我打算去商业中心购物 zhè zhōumò wǒ dǎsuàn qù shāngyè zhōngxīn gòu wù
你想跟我一起去吗?nǐ xiǎng gēn wǒ yì qǐ qù ma
正好我想去购物 zhènghǎo wǒ xiǎng qù gòu wù
正好我想找你有事 zhènghǎo wǒ xiǎng zhǎo nǐ yǒu shì
周末我常去市中心购物 zhōumò wǒ cháng qù shì zhōngxīn gòu wù
商业中心的东西很全 shāngyè zhōngxīn de dōngxī hěn quán
一台手机 yì tái shǒujī
我想去商业中心买一台手机 wǒ xiǎng qù shāngyè zhōngxīn mǎi yì tái shǒujī
超市 chāoshì
周末我打算去超市买日用品 zhōumò wǒ dǎsuàn qù chāoshì mǎi rìyòngpǐn
我想先去商业中心购物 wǒ xiǎng xiān qù shāngyè zhōngxīn gòuwù
然后 ránhòu
我们先吃饭,然后去看电影 wǒmen xiān chī fàn, ránhòu qù kàn diànyǐng
电子产品 diànzǐ chǎnpǐn
我想去看电子产品 wǒ xiǎng qù kàn diànzǐ chǎnpǐn
电子产品区 diànzǐ chǎnpǐn qū
地区 dìqū
你觉得这颜色好看吗?nǐ juéde zhè yánsè hǎokàn ma
我觉得这颜色很适合你 wǒ juéde zhè yánsè hěn shìhé nǐ
这工作肯定很适合你 zhè gōngzuò kěndìng hěn shìhé nǐ
你想试试这件衣服吗?nǐ xiǎng shìshi zhè jiàn yīfu ma
我想试一下这条裙子 wǒ xiǎng shì yí xià zhè tiáo qúnzi
这是我很喜欢的裙子 zhè shì wǒ hěn xǐhuān de qúnzi
你找到喜欢的裙子了吗?nǐ zhǎo dào xǐhuān de qúnzi le ma
那边 nàbiān
我们去那边看看衣服吧 wǒmen qù nàbiān kàn kàn yīfu ba
你们做完作业了吗?nǐmen zuò wán zuòyè le ma
门 mén
门口 ménkǒu
学校门口 xuéxiào ménkǒu
你们在学校门口等老师吧nǐmen zài xuéxiào ménkǒu děng lǎoshī ba
你等我试衣服吧 nǐ děng wǒ shì yīfu ba
这个手机有很多功能 zhège shǒujī yǒu hěn duō gōngnéng
我觉得这个价格很合理 wǒ juéde zhège jiàgé hěn hélǐ
这个手机功能很多,价格也很合理 zhège shǒujī gōngnéng hěn duō, jiàgé yě hěn hélǐ
看起来这条裙子很适合你 kàn qǐlái zhè tiáo qúnzi hěn shìhé nǐ
你要不要试一下这条裙子?nǐ yào bú yào shì yí xià zhè tiáo qúnzi
这款手机 zhè kuǎn shǒujī
我觉得这款手机很漂亮 wǒ juéde zhè kuǎn shǒujī hěn piàoliang
我决定买这条裙子 wǒ juédìng mǎi zhè tiáo qúnzi
今天我买到很漂亮的裙子 jīntiān wǒ mǎi dào hěn piàoliang de qúnzi
今天我购物很开心 jīntiān wǒ gòuwù hěn kāixīn
你去那边结账吧 nǐ qù nàbiān jié zhàng ba
现在我想去市场买菜 xiànzài wǒ xiǎng qù shìchǎng mǎi cài
我想去市场买蔬菜 wǒ xiǎng qù shìchǎng mǎi shūcài
我要买一公斤胡萝卜 wǒ yào mǎi yì gōngjīn húluóbo
冰箱 bīngxiāng
冰箱里还有西红柿吗?bīngxiāng lǐ hái yǒu xīhóngshì ma
你想买一点菠菜吗?nǐ xiǎng mǎi yì diǎn bōcài ma
今天超市里的蔬菜很新鲜 jīntiān chāoshì lǐ de shūcài hěn xīnxiān
我刚去超市买一点蔬菜 wǒ gāng qù chāoshì mǎi yì diǎn shūcài
我刚摘下来这些水果 wǒ gāng zhāi xiàlái zhè xiē shuǐguǒ
我买的水果也差不多了 wǒ mǎi de shuǐguǒ yě chà bù duō le
我的公司差不多有十个人 wǒ de gōngsī chà bù duō yǒu shí gè rén
我想预定一个房间 wǒ xiǎng yùdìng yí gè fángjiān
你想预定一个什么样的房间?nǐ xiǎng yùdìng yí gè shénmeyàng de fángjiān
你喜欢什么类型的房间?nǐ xǐhuān shénme lèixíng de fángjiān
我想预定一个双人间 wǒ xiǎng yùdìng yí gè shuāng rén jiān
酒店 jiǔdiàn
我打算在酒店住三晚 wǒ dǎsuàn zài jiǔdiàn zhù sān wǎn
Last edited: