THANHXUANHSK CHINEMASTER TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10 tiếp tục lộ trình đào tạo khóa học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản trình độ tiếng Trung HSK 3 và HSKK sơ cấp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy trực tuyến qua skype theo bộ giáo trình Hán ngữ quyển 123 và bộ giáo trình HSK 123 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem video bài giảng 1 đến bài giảng 9 trong các link sau đây:
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Ngày 5/9/2024 Em Na Na
你想买什么颜色的衬衫?nǐ xiǎng mǎi shénme yánsè de chènshān
你有这样的衬衫吗?nǐ yǒu zhèyàng de chènshān ma
我想买那样的衬衫 wǒ xiǎng mǎi nàyàng de chènshān
你想买衬衫还是裤子?nǐ xiǎng mǎi chènshān háishì kùzi
教室里有的学生不学习 jiàoshì lǐ yǒu de xuéshēng bù xuéxí
现在你的老师住在哪儿?xiànzài nǐ de lǎoshī zhù zài nǎr
现在我的老师住在宿舍里 xiànzài wǒ de lǎoshī zhù zài sùshè lǐ
你的学校有留学生吗?nǐ de xuéxiào yǒu liúxuéshēng ma
我想自己去中国旅游 wǒ xiǎng zìjǐ qù zhōngguó lǚyóu
我想在学校旁边租房子 wǒ xiǎng zài xuéxiào pángbiān zū fángzi
现在你的房租怎么样了?xiànzài nǐ de fángzū zěnmeyàng le
你的房租多少钱?nǐ de fángzū duōshǎo qián
你的房子有电视机吗?nǐ de fángzi yǒu diànshì jī ma
你的房子有冰箱吗?nǐ de fángzi yǒu bīngxiāng ma
我想去商店买空调 wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi kōngtiáo
我很想去买空调但是我的工作很忙 wǒ hěn xiǎng qù mǎi kōngtiáo dànshì wǒ de gōngzuò hěn máng
今天你的房东在家吗?jīntiān nǐ de fángdōng zài jiā ma
现在你想在哪儿打工?xiànzài nǐ xiǎng zài nǎr dǎ gōng
我想在医院打工 wǒ xiǎng zài yīyuàn dǎ gōng
医院在什么路?yīyuàn zài shénme lù
我的空调太旧了 wǒ de kōngtiáo tài jiù le
心情 xīn qíng
这位是你们的新老师 zhè wèi shì nǐmen de xīn lǎoshī
我想买新冰箱 wǒ xiǎng mǎi xīn bīngxiāng
老师可以教我汉语吗?lǎoshī kěyǐ jiāo wǒ hànyǔ ma
你的老师教什么课?nǐ de lǎoshī jiāo shénme kè
你的老师教汉语课?nǐ de lǎoshī jiāo hànyǔ kè ma
现在我想跟你们分享一下 xiànzài wǒ xiǎng gēn nǐmen fēnxiǎng yí xià
我常分享在论坛 wǒ cháng fēnxiǎng zài lùntán
现在我们吃饭,然后去看电影 xiànzài wǒmen chī fàn, ránhòu qù kàn diànyǐng
今天几日几月?jīntiān jǐ rì jǐ yuè
今天五日九月 jīntiān wǔ rì jiǔ yuè
昨天几日几月?zuótiān jǐ rì jǐ yuè
明天几日几月?míngtiān jǐ rì jǐ yuè
这星期老师的工作忙吗?zhè xīngqī lǎoshī de gōngzuò máng ma
周初 zhōu chū
周末 zhōumò
星期一你的老师在办公室?xīngqī yī nǐ de lǎoshī zài bàngōngshì ma
星期二我的老师不在办公室 xīngqī èr wǒ de lǎoshī bú zài bàngōngshì
星期三我去学校找你的老师 xīngqī sān wǒ qù xuéxiào zhǎo nǐ de lǎoshī
星期四我们想去喝咖啡 xīngqī sì wǒmen xiǎng qù hē kāfēi
星期五你的老师上班吗?xīngqī wǔ nǐ de lǎoshī shàng bān ma
星期六你的老师在学校吗?xīngqī liù nǐ de lǎoshī zài xuéxiào ma
星期天我的老师不上班 xīngqī tiān wǒ de lǎoshī bú shàng bān
星期日你们想去哪儿玩?xīngqīrì nǐmen xiǎng qù nǎr wán
星期日我们想去公园玩 xīngqī rì wǒmen xiǎng qù gōngyuán wán
上星期你们在哪儿喝咖啡?shàngxīngqī nǐmen zài nǎr hē kāfēi
下星期我们在哪儿吃晚饭?xià xīngqī wǒmen zài nǎr chī wǎnfàn
上月我们去中国旅游 shàngyuè wǒmen qù zhōngguó lǚyóu
下月我想找新工作 xià yuè wǒ xiǎng zhǎo xīn gōngzuò
你的生日是几日几月?
Last edited: