• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Khóa học tiếng Trung Thương mại online bài 14

Giáo án Khóa học tiếng Trung Thương mại online ChineMaster


Khóa học tiếng Trung Thương mại online bài 14 là nội dung giáo án tiếp nối bài giảng trực tuyến lớp học tiếng Trung thương mại online hôm trước tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn là địa chỉ chuyên đào tạo kiến thức tiếng Trung chuyên ngành thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại cơ bản đến nâng cao, tiếng Trung thương mại đàm phán giá, tiếng Trung thương mại dành cho nhân viên văn phòng, tiếng Trung thương mại công xưởng .v.v. theo bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại toàn tập toàn diện 6 kỹ năng nghe nói đọc viết gõ dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế của Th.S Nguyễn Minh Vũ Chủ biên Biên tập Biên soạn từ A đến Z giáo án bài giảng.



Các bạn học viên cần chuẩn bị thật vững chắc kiến thức tiếng Trung cơ bản đến nâng cao trong bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển nhé.

Trước khi học bài mới, học viên cần nhanh chóng ôn tâp lại những kiến thức quan trọng của bài học hôm trước tại link bên dưới.

Khóa học tiếng Trung Thương mại online bài 13

Các bạn chú ý đăng ký và đóng học phí sớm trước nhé, khóa học tiếng Trung online qua Skype của Thầy Vũ thường xuyên bị kín chỗ các ngày trong tuần. Bạn nào đăng ký và đóng học phí sớm trước sẽ được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trong tuần.

Khóa học tiếng Trung Skype

Bạn nào chưa cài đặt bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin trên máy tính thì cài phiên bản mới nhất vừa được cập nhập tại link bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou mới nhất

Các bạn học viên cố gắng lắng nghe Thầy Vũ giảng bài trực tuyến trong video này nhé, chỗ nào các bạn chưa hiểu bài thì hãy đăng bình luận ở ngay bên dưới.
 
Last edited by a moderator:

Khóa học tiếng Trung Công xưởng


Khóa học tiếng Trung thương mại công xưởng dành cho các bạn học viên thường xuyên phải làm việc trong các khu công nghiệp nhà máy và dây chuyền sản xuất. Đây là bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu đi theo bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn diện 6 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ Dịch tiếng Trung thương mại cơ bản đến nâng cao.

Thầy Vũ đang sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để hướng dẫn các bạn cách học tiếng Trung công xưởng trên diễn đàn tiếng Trung của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TPHCM và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Trước khi tham gia chương trình đào tạo tiếng trung thương mại, các bạn cần nắm vững kiến thức trong bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Thầy Vũ nhé.
  1. 你有合同的正本吗?nǐ yǒu hétóng de zhèngběn ma
  2. 你收到她的电报了吗?nǐ shōu dào tā de diànbào le ma
  3. 你过去挂号吧 nǐ guòqù guàhào ba
  4. 你的老师同意签合同吗?nǐ de lǎoshī tóngyì qiān hétóng ma
  5. 她不同意签合同 tā bù tóngyì qiān hétóng
  6. 出售量 chūshòu liàng
  7. 如何提高产品的出售量?rúhé tígāo chǎnpǐn de chūshòuliàng
  8. 这个产品的出售量很高 zhège chǎnpǐn de chūshòu liàng hěn gāo
  9. 该公司有权卖我们的产品 gāi gōngsī yǒu quán mài wǒmen de chǎnpǐn
  10. 这个合同的期限是多久? Zhège hétóng de qīxiàn shì duō jiǔ
  11. 护照的期限到明年 hùzhào de qīxiàn dào míngnián
  12. 你签证的期限是多久?nǐ qiānzhèng de qīxiàn shì duō jiǔ
  13. 海防口岸 hǎifáng kǒu àn
  14. 你发货到海防口岸吧 nǐ fā huò dào hǎifáng kǒu àn ba
  15. 你签这个合同有什么目的? Nǐ qiān zhège hétóng yǒu shénme mùdì
  16. 我们的目的是找新客户 wǒmen de mùdì shì zhǎo xīn kèhù
  17. 目的地 mùdìdì
  18. 我们的目的地是海防口岸 wǒmen de mùdìdì shì hǎifáng kǒu àn
  19. 你想投保吗?nǐ xiǎng tóubǎo ma
  20. 你投保多长时间了?nǐ tóubǎo duō cháng shíjiān le
  21. 我投保十年了 wǒ tóubǎo shí nián le
  22. 凭证 píngzhèng
  23. 你有什么凭证这么说?nǐ yǒu shénme píngzhèng zhème shuō
  24. 我的公司都凭实力来发展业务 wǒ de gōngsī dōu píng shílì lái fāzhǎn yèwù
  25. 我想把这个房间转让给我的朋友 wǒ xiǎng bǎ zhège fángjiān zhuǎnràng gěi wǒ de péngyǒu
  26. 你想转让这个商店吗?nǐ xiǎng zhuǎnràng zhège shāngdiàn ma
  27. 我把这个合同转让给那个公司了 wǒ bǎ zhège hétóng zhuǎnràng gěi nàge gōngsī le
  28. 这个合同被分割成两份 zhège hétóng bèi fēngē chéng liǎng fèn
  29. 到海防口岸就转船 dào hǎifáng kǒu àn jiù zhuǎn chuan
  30. 合同的条款已上述说明 hétóng de tiáokuǎn yǐ shàngshù shuōmíng
  31. 你想继续投保吗? Nǐ xiǎng jìxù tóu bǎo ma
  32. 进货 jìnhuò
  33. 你要按时交货,否则我会取消合同 nǐ yào ànshí jiāo huò, fǒuzé wǒ huì qǔxiāo hétóng
  34. 你想继续进那个厂的货吗?nǐ xiǎng jìxù jìn nàge chǎng de huò ma
  35. 我们要掌握这个机会,否则不会再有这么好的机会了 wǒmen yào zhǎngwò zhège jīhuì, fǒuzé bú huì zài yǒu zhème hǎo de jīhuì le
  36. 延期 yánqī
  37. 我想把这个合同延期到明年 wǒ xiǎng bǎ zhège hétóng yánqī dào míngnián
  38. 你想延期到什么时候?nǐ xiǎng yánqī dào shénme shíhou
  39. 你想给什么合同延期?nǐ xiǎng gěi shénme hétóng yánqī
  40. 这个合同无须延期 zhège hétóng wúxū yánqī
  41. 你无须发给我报告 nǐ wúxū fā gěi wǒ bàogào
  42. 即期不可撤销信用证 jíqī bù kě chèxiāo xìnyòngzhèng
  43. 你取消合同的原因是什么? Nǐ qǔxiāo hétóng de yuányīn shì shénme
  44. 为什么你要取消合同? Wèishénme nǐ yào qǔxiāo hétóng
  45. 你不应该为这个问题而担心 nǐ bù yīnggāi wèi zhège wèntí ér dānxīn
  46. 你要负责因这个问题而发生的损失 nǐ yào fùzé yīn zhège wèntí ér fāshēng de sǔnshī
  47. 昨天公司发生了什么事? Zuótiān gōngsī fāshēng le shénme shì
  48. 最近公司发生了很多问题 zuìjìn gōngsī fāshēng le hěn duō wèntí
  49. 谁负责一切问题?shuí fùzé yíqiè wèntí
  50. 公司的一切问题让她解决 gōngsī de yíqiè wèntí ràng tā jiějué
  51. 我要告诉你一切事情 wǒ yào gàosu nǐ yíqiè shìqíng
  52. 你发给我鉴定书吧 nǐ fā gěi wǒ jiàndìng shū ba
  53. 这个合同附上鉴定书 zhège hétóng fù shàng jiàndìng shū
  54. 原产地证 yuánchǎn dì zhèng
  55. 产品质量合格证 chǎnpǐn zhìliàng hégé zhèng
  56. 你有这个产品的原产地证吗?nǐ yǒu zhège chǎnpǐn de yuánchǎn dìzhèng ma
  57. 你有这批货的产品质量合格证?nǐ yǒu zhè pī huò de chǎnpǐn zhìliàng hégé zhèng ma
  58. 你想把这批货载运到哪儿?nǐ xiǎng bǎ zhè pī huò zǎiyùn dào nǎr
  59. 你把这批货载运到海防口岸吧 nǐ bǎ zhè pī huò zǎiyùn dào hǎifáng kǒu àn ba
  60. 载运船只 zǎiyùn chuánzhī
  61. 你把品名通知他们吧 nǐ bǎ pǐnmíng tōngzhī tāmen ba
  62. 你发给我合同号码吧 nǐ fā gěi wǒ hétóng hàomǎ ba
  63. 船名 chuánmíng
  64. 你发给我载运船名吧 nǐ fā gěi wǒ zǎiyùn chuánmíng ba
  65. 你们还有什么异议吗?nǐmen hái yǒu shénme yìyì ma
  66. 如果谁有什么异议就举手吧 rúguǒ shuí yǒu yìyì jiù jǔshǒu ba
  67. 装船 zhuāngchuán
  68. 什么时候你们装船?shénme shíhou nǐmen zhuāngchuán
  69. 装船日期不能迟于明天 zhuānchuán rìqī bù néng chíyú míngtiān
  70. 她想向我们公司索赔 tā xiǎng xiàng wǒmen gōngsī suǒpéi
  71. 除了这个合同外你还签了什么合同?chúle zhège hétóng wài nǐ hái qiān le shénme hétóng
  72. 除了这个工作外你还做别的工作吗?chúle zhège gōngzuò wài nǐ hái zuò biéde gōngzuò ma
  73. 负责任 fùzérèn
  74. 这个问题谁负责任? Zhège wèntí shuí fùzérèn
  75. 她不想负这个责任 tā bù xiǎng fù zhège zérèn
  76. 你要对这个损失负责任 nǐ yào duì zhège sǔnshī fù zérèn
  77. 我想了解你公司的机构 wǒ xiǎng liǎojiě nǐ gōngsī de jīgòu
  78. 我想了解你公司的人事机构 wǒ xiǎng liǎojiě nǐ gōngsī de rénshì jīgòu
  79. 我的公司不够人力完成这个工作 wǒ de gōngsī bú gòu rénlì wánchéng zhège gōngzuò
  80. 你的公司够人力吗?nǐ de gōngsī gòu rénlì ma
  81. 交通事故 jiāotōng shìgù
  82. 我不能负责这个损失,因为这是不可抗拒的事故 wǒ bù néng fùzé zhège sǔnshī, yīnwèi zhè shì bù kě kàngjù de shìgù
  83. 合同上写了很多不可抗拒的事故 hétóng shàng xiě le hěn duō bù kě kàngjù de shìgù
  84. 你立即给秘书打电话吧 nǐ lìjí gěi mìshū dǎ diànhuà ban nǐ lìjí gěi mìshū dǎ diànhuà ba
  85. 你立即通知员工吧 nǐ lìjí tōngzhī yuángōng ba
  86. 这是公司内部的文件 zhè shì gōngsī nèibù de wénjiàn
  87. 你发给我合同和文件吧 nǐ fā gěi wǒ hétóng hé wénjiàn ba
  88. 凡是公司内部的问题都不能告诉别人 fán shì gōngsī nèibù de wèntí dōu bù néng gàosù biérén
  89. 凡是合同的条款我们都要认真履行 fánshì hétóng de tiáokuǎn wǒmen dōu yào rènzhēn lǚxíng
  90. 我们要认真执行公司的规定 wǒmen yào rènzhēn zhíxíng gōngsī de guīdìng
  91. 你要执行这个合同的条款 nǐ yào zhíxíng zhège hétóng de tiáokuǎn
  92. 一切争执都要通过谈判 yíqiè zhēngzhí dōu yào tōngguò tánpàn
  93. 双方有很多争执需要解决 shuāngfāng yǒu hěn duō zhēngzhí xūyào jiějué
 
Last edited:
你有合同的正本吗?
你收到她的电报了吗
你过去挂号吧

她不同意签合同
这个产品的出售量很高
如何提高产品的出售量
该公司有权买我们的产品
这个合同的期限是多久
护照的期限到明年
你签证的期限是多久
你发货到海防口岸吧
你钱这个合同有什么目的
我们的目的是找新客户
我们的目的地是海防口岸
你想投保吗
你投保多长时间了
我投保十年了
你有什么凭证这么说
我的公司都凭实力来发颤业务
我想把这个房件转让给我的朋友
你想转让这个商店吗
我把这个合同转让给那个公司了
这个合同被分割成两份
到海防口岸就转船
合同的条款已上述说明
你想继续投保吗
你想继续进那个厂的货吗
你要按时交货否则我会奇效合同
我们要掌握这个机会否则不会有这么好的机会了
我想把这个合同延期到明年
你想延期到什么时候
你想给什么合同延期
这个合同无须延期
你无须发给我报告
即期信用证不可撤销
你取消合同的原因是什么
为什么你要取消合同
你不应爱为这个问题而担心
你要负责因这个问题而发生的损失
昨天公司发生了什么事
最近公司发生了很多问题
谁负责一切问题
公司的一切问题让他解决
我想高数你一切事情
你发给我鉴定书吧
这个合同附上鉴定书
你有这个产品的原厂地政吗

你想把这批货载运到哪
你把这批货载运到海防口岸吧
你把品名通知他们吧
你发给我合同号码吧
你发给我载运船名吧
如果谁有2就去举手吧
他想像我们公司索赔
除了这个合同外你还签了什么合同
除了这个工作外你还做别的工作吗
这个问题谁负责人
她不想负这个责人
我想了解你公司的机构
我的公司不够人力完成这个工作
你的公够人力吗
合同上写了很多不可抗拒的事故
你立即给秘书打电话吧
你立即通知员工吧
凡是公司内部的问题都不能告诉别人
 
Last edited:
Back
Top