• Lịch khai giảng Tháng 7 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/7/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/7/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn HẾT chỗ)
    » Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Lớp Hán ngữ 2 online Bài 23 Trung Phương

  • 从这儿一直往前走,到红绿灯哪儿左走 =>从这儿一直往前走,到红绿灯那儿往左走
  • 我们学校就在公司东边
  • 我从学校去公司,他在家去
  • 邮局东边有中国银行
  • 学校西边有超市,公园和书店,还是一个电影院 => 学校西边有超市,公园和书店,还有一个电影院
  • 我先去上海,再从上海去广州。
  • 我唱给爸爸妈妈打电话。不常写信。=> 我常给爸爸妈妈打电话
  • 今天我跟朋友一起去商店买东西。
这个书包是谁?=>这个书包是谁的?

这是我的书包

里边有什么?

里边有一个手机

那的是你的手机?=>那是你的手机吗?

我的手机是新的

你有别的吗?

还有一个钱包

你的钱包设什么颜色的?=>你的钱包是什么颜色的?

我的钱包蛇黑色的。=>我的钱包是黑色的


你的钱包里边有什么?

钱包里有五百多块钱

这个钱包有别的吗?

这有一本汉语词典 => 这儿有一本汉语词典

Có mấy chỗ chưa ổn, em sửa lại rồi.
 
Back
Top