• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Lớp Hán ngữ 2 online Bài 24 Trung Phương

生词:từ mới shengci

会 sẽ hui

要 muốn, cần, phải yao

能 có thể neng

可以 có thểkeyi

可能 có thểkeneng

想 muốn cần xiang

打 đánh da

太极拳 thái cực quyền taijiquan

听说 nghe nói tingshuo

下星期 tuần tới xiaxingqi

上星期 tuần trước shangxingqi

下月 tháng tới xiayue

上月 tháng trước shangyue

报名 ghi danh, đăng ký baoming

开始 bắt đầu kaishi

再 lại zai

遍 lần bian

再说一个遍 nói lại lần nữa zai shuo yi ge bian

再读一个次 đọc lại lần nữa zai du yi ge ci

懂 hiểu dong

舒服 dechiu shufu

意思 ý nghĩa yi si

有意思 có ý nghĩa you yi si

小时 giờxiao shi

三小时 3 tiếng đồng hồ san xiao shi

请假 xin nghỉ phép qing jia

头 đầu tou

疼 đau teng

头疼 đau đầu tou teng

发烧 phát sốt fa shao

咳嗽 ho ke sou

感冒 cảm cúm gan mao

了 đã rồi le

看病 khám bệnh kan bing

病 bệnh bing

开车 kaiche lai xe

游泳 you yong boi

钓鱼 diaoyu cau ca

停车 tingche dung xe

滑冰 huabing truot bang

拍照 paizhao chup anh

抽、吸烟 chou/xiyan hut thuoc

唱歌 changge ca hat

跳舞tiaowu nhay mua

打篮球 dalanqiu choi bong ro

  • 练习

  • 你会打太极拳吗?
  • 不会
  • 你想不想学
  • 想学

  • 你会开车吗?
  • 不会
  • 你想不想学
  • 想学

  • 你会游泳吗?
  • 不会
  • 你想不想学
  • 想学

  • 你会滑冰吗?
  • 不会
  • 你想不想学?
  • 想学

  • 你会唱中文歌吗?
  • 不会
  • 你想不想学
  • 想学

  • 你会滑冰吗?
  • 不会
  • 你想不想学
  • 想学

  • 这儿可以抽吸烟吗?
  • 不能
  • 这儿可以打篮球吗?
  • 不能
  • 这儿可以拍照吗?
  • 不能
  • 这儿可以停车吗?
  • 不能
  • 这儿可以做吗?
  • 当然可以
  • 这儿可以游泳吗?
  • 不能
  • 这儿可以钓鱼吗?
  • 不能

  • 今天他能不能来?
  • 他要上课,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他要去医院,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他要学太极拳,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他看朋友,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他去老师那儿,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他看病,不能来

  • 今天他能不能来?
  • 他去银行,不能来

Oke rồi anh ạ, anh làm bài tập đúng hết rồi.
 
  • 你要不要喝咖啡吗?
  • 我不想喝咖啡,我想喝茶
  • 你要不要爬山吗?(pashan)
  • 我不想爬山,我想游泳。(youyong)
  • 你要不要学太极拳吗?
  • 我不想学太极拳,我想学书法
  • 你要不要吃包子吗?
  • 我不想吃包子,我想饺子
  • 你要不要去图书馆吗?
  • 我不想去图书馆,我想去公园
  • 你要跳舞吗?tiaowu (mua)
  • 我不想跳舞,我想唱歌。
你不能说法语,只会说一点儿英语

玛丽要学太极拳

你感冒了,今天下午不可以来

我很想学唱京剧。

我现在还不想看中文报

老师,我妈妈今天来中国,我会请
 
  • 你要不要喝咖啡吗?
  • 我不想喝咖啡,我想喝茶
  • 你要不要爬山吗?(pashan)
  • 我不想爬山,我想游泳。(youyong)
  • 你要不要学太极拳吗?
  • 我不想学太极拳,我想学书法
  • 你要不要吃包子吗?
  • 我不想吃包子,我想饺子
  • 你要不要去图书馆吗?
  • 我不想去图书馆,我想去公园
  • 你要跳舞吗?tiaowu (mua)
  • 我不想跳舞,我想唱歌。
你不能说法语,只会说一点儿英语

玛丽要学太极拳

你感冒了,今天下午不可以来

我很想学唱京剧。

我现在还不想看中文报

老师,我妈妈今天来中国,我会请假去接他(qingjia xinphep)(jie tiepdon)

这个词是什么意思?

我能用用你的车吗



今天下午你会来吗?

老师,玛丽不舒服,今天他不能来上课(shufu dechiu)

我不想学太极拳

他不想学法语,想学英语

你一分钟能写都少汉字?

他喝酒了,不要开车,你开吧

这儿不能停车

今天晚上我想去看电影






 
你会电脑妈?

不会,你呢?

我也不会。你想不想学?

想学

我们一起学,好吗?



你能停车吗?

不能

这二个有一个停车场吗?

前边儿有停车场,哪儿可以停车



你会做中国菜?

我不会做中国菜,你呢?

我也不会

今天你想不想去银行吗?

今天我不想去,我们那天去吧
 
bai 5
你想不想买词典
我要去图书馆看 书
晚上他能跟我一起去
这件衣服太贵了。我不可以买
她头疼,发烧,不能来上课
你能不能去旅行
 
  • 你要不要喝咖啡吗?=> 你要不要喝咖啡?
  • 我不想喝咖啡,我想喝茶
  • 你要不要爬山吗?(pashan)=> 你要爬山吗?
  • 我不想爬山,我想游泳。(youyong)
  • 你要不要学太极拳吗?=>你要学太极拳吗?
  • 我不想学太极拳,我想学书法
  • 你要不要吃包子吗?=> 你要吃包子吗?
  • 我不想吃包子,我想饺子
  • 你要不要去图书馆吗?=> 你要去图书馆吗?
  • 我不想去图书馆,我想去公园
  • 你要跳舞吗?tiaowu (mua)
  • 我不想跳舞,我想唱歌。
你不能说法语,只会说一点儿英语

玛丽要学太极拳

你感冒了,今天下午不可以来 => 你感冒了,今天下午不能来

我很想学唱京剧。

我现在还不想看中文报

老师,我妈妈今天来中国,我会请 => 我要去接她

Có mấy chỗ chưa ổn, em sửa lại rồi.
 
  • 你要不要喝咖啡吗?
  • 我不想喝咖啡,我想喝茶
  • 你要不要爬山吗?(pashan)
  • 我不想爬山,我想游泳。(youyong)
  • 你要不要学太极拳吗?
  • 我不想学太极拳,我想学书法
  • 你要不要吃包子吗?
  • 我不想吃包子,我想饺子
  • 你要不要去图书馆吗?
  • 我不想去图书馆,我想去公园
  • 你要跳舞吗?tiaowu (mua)
  • 我不想跳舞,我想唱歌。
你不能说法语,只会说一点儿英语

玛丽要学太极拳

你感冒了,今天下午不可以来

我很想学唱京剧。

我现在还不想看中文报

老师,我妈妈今天来中国,我会请假去接他(qingjia xinphep)(jie tiepdon)=> 我要请假去接她

这个词是什么意思?

我能用用你的车吗

今天下午你会来吗?

老师,玛丽不舒服,今天他不能来上课(shufu dechiu)

我不想学太极拳

他不想学法语,想学英语

你一分钟能写都少汉字?

他喝酒了,不要开车,你开吧

这儿不能停车

今天晚上我想去看电影

Em sửa lại có một chỗ chưa ổn.
 
你会电脑妈?

不会,你呢?

我也不会。你想不想学?

想学

我们一起学,好吗?



你能停车吗?

不能

这二个有一个停车场吗?

前边儿有停车场,哪儿可以停车



你会做中国菜?

我不会做中国菜,你呢?

我也不会

今天你想不想去银行吗?

今天我不想去,我们那天去吧

Bài tập này anh làm đúng hết rồi.
 
bai 5
你想不想买词典
我要去图书馆看 书
晚上他能跟我一起去
这件衣服太贵了。我不可以买 => 我不能买
她头疼,发烧,不能来上课
你能不能去旅行

Có một chỗ chưa ổn, em sửa lại rồi.
 
Back
Top