Lớp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu Thầy Vũ
Lớp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu em Hải bài giảng 2 tiếp tục chương trình giảng dạy tiếng Trung chuyên biệt cực kỳ bài bản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống đào tạo uy tín chất lượng trung tâm tiếng Trung chinemaster.com Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Trong video giáo án giảng dạy tiếng Trung ngày 21 tháng 9 năm 2022 này Thầy Vũ sẽ đưa ra rất nhiều kiến thức hoàn toàn mới về kết cấu ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc câu tiếng Trung cố định, các thành phần ngữ pháp tiếng Trung như chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ, định ngữ, danh từ, tính từ, động từ, phó từ, trạng từ .v.v. Đó là những kiến thức cực kỳ cơ bản mà bất kỳ ai đã từng học tiếng Trung Quốc đều phải nắm rất rõ như lòng bàn tay. Do đó, bạn nào đang lơ mơ về cách phân tích thành phần ngữ pháp trong tiếng Trung thì cần phải bổ sung lại kiến thức cho thật chuẩn chỉnh và đầy đủ nhé.
Trước khi học sang bài giảng 2 thì các bạn học viên hãy nhanh chóng ôn tập lại kiến thức nền tảng về phát âm tiếng Trung chuẩn tuyệt đối dưới sự dẫn dắt và trình bày vô cùng điêu luyện của ThS Nguyễn Minh Vũ.
Lớp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu em Hải bài giảng 1
Các bạn xem Thầy Vũ livestream giảng bài trên lớp mà chưa hiểu phần nào thì hãy mạnh dạn đăng ngay câu hỏi của bạn lên forum diễn đàn tiếng Trung này nhé. Toàn bộ câu hỏi của học viên và thành viên forum đều được đội ngũ giáo viên ChineMaster trả lời ngay lập tức trong thời gian sớm nhất.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Các bạn hãy tải ngay bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin theo link dưới để học tiếng Trung mỗi ngày cùng Thầy Vũ nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày 21/9/2022 (Em Hải)
- 我是留学生 wǒ shì liúxuéshēng
- 我不是留学生 wǒ bú shì liúxuéshēng
- 她也是留学生 tā yě shì liúxuéshēng
- 她学习什么?tā xuéxí shénme
- 他们学习什么?tāmen xuéxí shénme
- 你们学习什么?nǐmen xuéxí shénme
- 老师们好 lǎoshīmen hǎo
- 我们一起学习汉语 wǒmen yì qǐ xuéxí hànyǔ
- 我们一起上课 wǒmen yì qǐ shàng kè
- 他们不说汉语 tāmen bù shuō hànyǔ
- 我们也不说汉语 wǒmen yě bù shuō hànyǔ
- 你们是老师吗?nǐmen shì lǎoshī ma
- 你们学习汉语吗?nǐmen xuéxí hànyǔ ma
- 我老师是中国人 wǒ lǎoshī shì zhōngguó rén
- 我们不是中国人 wǒmen bú shì zhōngguó rén
- 你们学习英语吗?nǐmen xuéxí yīngyǔ ma
- 她是英语老师 tā shì yīngyǔ lǎoshī
- 我们不学习法语 wǒmen bù xuéxí fǎyǔ
- 你的老师是谁? Nǐ de lǎoshī shì shuí
- 谁是汉语老师? Shuí shì hànyǔ lǎoshī
- 谁是英语老师?shuí shì yīngyǔ lǎoshī
- 他们是我的同学 tāmen shì wǒ de tóngxué
- 你家有什么人?nǐ jiā yǒu shénme rén
- 你爸爸好吗?nǐ bàba hǎo ma
- 我爸爸很好 wǒ bàba hěn hǎo
- 你妈妈好吗?nǐ māma hǎo ma
- 我妈妈也很好 wǒ māma yě hěn hǎo
- 你哥哥学英语吗?nǐ gēge xué yīngyǔ ma
- 我们学习汉语和英语 wǒmen xuéxí hànyǔ hé yīngyǔ
- 他们是我的职员 tāmen shì wǒ de zhíyuán
- 他们都是汉语老师 tāmen dōu shì hànyǔ lǎoshī
- 我们不都是职员 wǒmen bù dōu shì zhíyuán
- 你们都是大学生吗? Nǐmen dōu shì dàxuéshēng ma
Last edited: