• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 15

Giáo trình Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ


Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 15 là bài giảng trực tuyến khóa học tiếng Trung cơ bản dành cho các bạn học viên đang học giáo trình tiếng Trung sách tiếng Trung ChineMaster quyển 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn ôn tập lại bài cũ trong link dưới nhé.

Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 14

Các bạn xem video bài giảng này mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy đăng câu hỏi lên forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster



Các bạn học viên chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để học tiếng Trung online và luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Bạn nào muốn học tiếng Trung để order taobao 1688 tmall không qua dịch vụ trung gian thì đăng ký tham gia khóa học order taobao 1688 tmall trong link dưới nhé.

Khóa học Order Taobao 1688

Bạn nào đang muốn học tiếng Trung để đi buôn thì đăng ký các lớp tiếng Trung thương mại online theo hướng dẫn trong link dưới nhé.

Khóa học tiếng Trung Thương mại

STTKhóa học tiếng Trung online qua skype em Chanh, Lớp học tiếng Trung online qua skype em Chanh khai giảng ngày 22/2/2022Thời gian
1​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 1 tổng kết từ vựng và ngữ pháp tiếng Trungngày 22/2/2022
2​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 2 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọngngày 24/2/2022
3​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 3 luyện nghe nói giao tiếp theo chủ đềngày 1/3/2022
4​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 4 tổng hợp ngữ pháp HSK cấp 4 Thầy Vũngày 3/3/2022
5​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 5 luyện nói tiếng Trung theo chủ đề cùng Thầy Vũngày 10/3/2022
6​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 6 bổ ngữ kết quả bổ ngữ khả năng bổ ngữ trạng tháingày 17/3/2022
7​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 7 bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tếngày 24/3/2022
8​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 8 luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tếngày 29/3/2022
9​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 9 bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK ứng dụngngày 31/3/2022
10​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 10 phân tích ngữ pháp trong câu tiếng Trungngày 14/4/2022
11​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 11 ứng dụng định ngữ và trung tâm ngữngày 26/4/2022
12​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 12 trạng ngữ bổ ngữ định ngữ trung tâm ngữngày 29/4/2022
13​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 13 kết cấu ngữ pháp tiếng Trung HSK trung cấpngày 3/5/2022
14​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 14 học ngữ pháp cơ bản ứng dụng thực tếngày 6/5/2022
15​
Lớp học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản bài 15 tổng kết ngữ pháp HSK sơ cấp trung cấpngày 10/5/2022

Ngày 10/5/2022 (Em Chanh)
  1. 这是我很心爱的鸽子 zhè shì wǒ hěn xīn ài de gēzi
  2. 你们相识几年了?nǐmen xiāngshí jǐ nián le
  3. 我和老师相识两年了 wǒ hé lǎoshī xiāngshí liǎng nián le
  4. 现在任何人都不能走出去 xiànzài rènhé rén dōu bù néng zǒu chūqù
  5. 这是我的唯一的个鸽子 zhè shì wǒ de wéiyī de gēzi
  6. 我和她有相同的爱好 wǒ hé tā yǒu xiāngtóng de àihào
  7. 目标 mùbiāo
  8. 现在我们相同的目标 xiànzài wǒmen yǒu xiāngtóng de mùbiāo
  9. 我家养很多鸽子 wǒ jiā yǎng hěn duō gēzi
  10. 突然天上下很多雨点 tūrán tiān shàng xià hěn duō yǔdiǎn
  11. 你常看足球比赛吗?nǐ cháng kàn zúqiú bǐsài ma
  12. 现在你要上哪儿?xiànzài nǐ yào shàng nǎr
  13. 我们北上去吧wǒmen běi shàng qù ba
  14. 现在老师的心情不好,你去安慰老师吧 xiànzài lǎoshī de xīnqíng bù hǎo, nǐ qù ānwèi lǎoshī ba
  15. 新职员的能力很棒 xīn zhíyuán de nénglì hěn bàng
  16. 我在盼望老师的消息 wǒ zài pànwàng lǎoshī de xiāoxi
  17. 你要成功就得耐心nǐ yào chénggōng jiù děi nàixīn
  18. 现在几乎大家都在家工作 xiànzài jīhū dàjiā dōu zài jiā gōngzuò
  19. 老师把我抱住 lǎoshī bǎ wǒ bào zhù
  20. 老师的腿受伤了 lǎoshī de tuǐ shòu shāng le
  21. 受欢迎 shòu huānyíng
  22. 这本书很受欢迎 zhè běn shū hěn shòu huānyíng
  23. 受欢迎 shòu huānyíng
  24. 这本书很受欢迎 zhè běn shū hěn shòu huānyíng
  25. 这本书很受大家的欢迎 zhè běn shū hěn shòu dàjiā de huānyíng
  26. 前边飞落很多鸽子 qiánbiān fēiluò hěn duō gēzi
  27. 我在阳台上养鸽子 wǒ zài yángtái shàng yǎng gēzi
  28. 院子yuànzi
  29. 你家有院子吗?nǐ jiā yǒu yuànzi ma
  30. 我家院子养着很多鸽子 wǒ jiā yuànzi yǎng zhe hěn duō gēzi
  31. 你想收养鸽子吗?nǐ xiǎng shōuyǎng gēzi ma
  32. 你会治什么病?nǐ huì zhì shénme bìng
  33. 你会治什么病?nǐ huì zhì shénme bìng
  34. 你治得了这个病吗?nǐ zhì de liǎo zhège bìng ma
  35. 你的病治不了 nǐ de bìng zhì bù liǎo
  36. 谁是这只狗的主人?shuí shì zhè zhī gǒu de zhǔrén
  37. 我不想这样过日子 wǒ bù xiǎng zhèyàng guò rìzi
  38. 你按门铃吧 nǐ àn ménlíng ba
  39. 当我在公司的时候她做什么?dāng wǒ zài gōngsī de shíhou tā zuò shénme
  40. 你要拨什么号?nǐ yào bō shénme hào
  41. 你刚拨打的电话号码没有 nǐ gāng bōdǎ de diànhuà hàomǎ méiyǒu
  42. 你想当经理的秘书吗?nǐ xiǎng dāng jīnglǐ de mìshū ma
  43. 我的秘书有很多优点 wǒ de mìshū yǒu hěn duō yōudiǎn
  44. 缺点 quēdiǎn
  45. 她也有很多缺点 tā yě yǒu hěn duō quēdiǎn
  46. 你的职员很守时 nǐ de zhíyuán hěn shǒushí
  47. 我们要学会爱惜时间 wǒmen yào xué huì àixī shíjiān
  48. 你不应该浪费大家的时间 nǐ bù yīnggāi làngfèi dàjiā de shíjiān
  49. 你不应该浪费食品 nǐ bù yīnggāi làngfèi shípǐn
  50. 我的朋友取得了很多礼物 wǒ de péngyǒu qǔdé le hěn duō lǐwù
  51. 祝你们取得成功 zhù nǐmen qǔdé chénggōng
  52. 你计算这个月的费用吧 nǐ jìsuàn zhège yuè de fèiyòng ba
  53. 你们需要我帮助吗?nǐmen xūyào wǒ bāngzhù ma
  54. 你要提前吗?nǐ yào tíqián ma
  55. 你在明天前交货吧 nǐ zài míngtiān qián jiāo huò ba
  56. 你在三十号前交货吧 nǐ zài sān shí hào qián jiāo huò ba
  57. 你想提前交货吗? nǐ xiǎng tíqián jiāo huò ma
  58. 转交 zhuǎnjiāo
  59. 转接 zhuǎnjiē
  60. 直接 zhíjiē
  61. 间接 jiànjiē
  62. 交代 jiāodài
  63. 你把工作交代给她吧 nǐ bǎ gōngzuò jiāodài gěi tā ba
  64. 交代工作 jiāodài gōngzuò
  65. 会计 kuàijì
  66. 下班以后你常去哪儿?xià bān yǐhòu nǐ cháng qù nǎr
  67. 今天路上堵了很多车 jīntiān lù shàng dǔ le hěn duō chē
  68. 我不想放弃这个机会 wǒ bù xiǎng fàngqì zhège jīhuì
  69. 乘客 chéngkè
  70. 每天我常乘公共汽车到公司 měitiān wǒ cháng chéng gōnggòng qìchē dào gōngsī
  71. 一路上堵了很多车 yí lù shàng dǔ le hěn duō chē
  72. 为什么你对这个公司不满?wèishénme nǐ duì zhège gōngsī bù mǎn
  73. 你给她解释这个问题吧 nǐ gěi tā jiěshì zhège wèntí ba
  74. 难道你不想做这个工作吗?nándào nǐ bù xiǎng zuò zhège gōngzuò ma
  75. 难道你不想找新工作吗?nándào nǐ bù xiǎng zhǎo xīn gōngzuò ma
 
Last edited:
Back
Top