Giáo trình Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu Thầy Vũ
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 15 tiếp tục hệ thống chương trình đào tạo của Thầy Vũ tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn và dạy theo cuốn sách tiếng Trung giáo trình tiếng Trung ChineMaster quyển 1. Các bạn hãy chuẩn bị đầy đủ sách vở và giáo trình trước khi tham gia khóa học này nhé. Trong năm nay Thầy Vũ sẽ phát miễn phí giáo trình, vì vậy bạn nào năm sau mới đăng ký học thì sẽ không còn được miễn phí bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Trong giáo án bài học này các bạn học viên sẽ được nâng cao kỹ năng nghe nói tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề, kỹ năng biên phiên dịch tiếng Trung cơ bản dựa trên rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng được Thầy Vũ đưa ra trên lớp. Các bạn chú ý tập trung lắng nghe Thầy Vũ giảng bài trong video này và chỗ nào các bạn chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi lên forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org và trong các bài giảng trực tuyến trên website hoctiengtrung.tv và hoctiengtrungonline.com và chinemaster.com cũng như tiengtrungnet.com các bạn nhé.
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Các bạn học viên cần lưu ý ôn tập lại tất cả kiến thức ngữ pháp tiếng Trung quan trọng của những bài giảng hôm trước trong các link sau đây.
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 1
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 2
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 3
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 4
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 5
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 6
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 7
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 8
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 9
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 10
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 11
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 12
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 13
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 14
Để tăng cường hiệu quả học tiếng Trung giao tiếp cùng Thầy Vũ và nâng cao hiệu quả học từ vựng tiếng Trung thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Bạn nào muốn trang bị kiến thức tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu và kiến thức về lĩnh vực tự nhập hàng trung quốc tận gốc giá tận xưởng thì hãy đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại và khóa học order taobao 1688 tmall nhé.
Khóa học Order Taobao 1688
Khóa học tiếng Trung thương mại
Bạn nào ở xa thì hãy đăng ký khóa học tiếng Trung giao tiếp online cùng Thầy Vũ qua skype lớp 1 học viên và lớp nhiều học viên nhé.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Ngày 16/5/2022 (Em Linh Em Uyên)
- 每天我常去超市买水果 měitiān wǒ cháng qù chāoshì mǎi shuǐguǒ
- 你要一斤什么水果?nǐ yào mǎi yì jīn shénme shuǐguǒ
- 秘书 mìshū
- 你的秘书生病几天?nǐ de mìshū shēng bìng jǐ tiān le
- 我的秘书生病一个星期了 wǒ de mìshū shēngbìng yí gè xīngqī le
- 明天天气很冷 míngtiān tiānqì hěn lěng
- 明天天气还冷吗?míngtiān tiānqì hái lěng ma
- 你们还要喝咖啡吗?nǐmen hái yào hē kāfēi ma
- 你们跑到公司了吗?nǐmen pǎo dào gōngsī le ma
- 今天天气很冷,但是老师还去公司 jīntiān tiānqì hěn lěng, dàshì lǎoshī hái qù gōngsī
- 什么时候老师有空?shénme shíhou lǎoshī yǒu kòng
- 这个周末你有空吗?zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma
- 这种水果很行 zhè zhǒng shuǐguǒ hěn xíng
- 今天你怎么不去公司?jīntiān nǐ zěnme bú qù gōngsī
- 你怎么买这么多水果?nǐ zěnme mǎi zhème duō shuǐguǒ
- 你怎么不去医院看病?nǐ zěnme bú qù yīyuàn kàn bìng
- 你怎么不去找新公司?nǐ zěnme bú qù zhǎo xīn gōngsī
- 今天我一有空就去医院看老师 jīntiān wǒ yì yǒu kòng jiù qù yīyuàn kàn lǎoshī
- 一到周末我就去公园跑步 yí dào zhōumò wǒ jiù qù gōngyuán pǎobù
- 每天你常去哪儿跑步?měitiān nǐ cháng qù nǎr pǎobù
- 今天天气这么冷,你还去跑步吗?jīntiān tiānqì zhème lěng, nǐ hái qù pǎobù ma
- 你要在哪儿打工?nǐ yào zài nǎr dǎ gōng
- 你们在这儿打工几年了?nǐmen zài zhèr dǎ gōng jǐ nián le
- 一个月你要挣多少钱?yí gè yuè nǐ yào zhèng duōshǎo qián
- 为什么你不告诉我这个事?wèishénme nǐ bú gàosu wǒ zhège shì
- 我不想告诉老师这个事wǒ bù xiǎng gàosu lǎoshī zhège shì
- 明天会冷吗?míngtiān huì lěng ma
- 明天你会来公司吗?míngtiān nǐ huì lái gōngsī ma
- 你们会做秘书的工作吗?nǐmen huì zuò mìshū de gōngzuò ma
- 我不会做你的工作 wǒ bú huì zuò nǐ de gōngzuò
- 老师会说英语吗?lǎoshī huì shuō yīngyǔ ma
- 老师会说汉语吗?lǎoshī huì shuō hànyǔ ma
- 以后你想当老师吗?yǐhòu nǐ xiǎng dāng lǎoshī ma
- 你想当她的秘书吗?nǐ xiǎng dāng tā de mìshū ma
- 这个工作跟你合适吗?zhège gōngzuò gēn nǐ héshì ma
- 这个工作跟老师很合适 zhège gōngzuò gēn lǎoshī hěn héshì
- 我可以用你们的手机吗?wǒ kěyǐ yòng nǐmen de shǒujī ma
- 我可以用老师的书吗?wǒ kěyǐ yòng lǎoshī de shū ma
- 你们可以告诉我问题吗?nǐmen kěyǐ gàosu wǒ wèntí ma
- 你可以做秘书的工作吗?nǐ kěyǐ zuò mìshū de gōngzuò ma
- 我可以说英语和汉语 wǒ kěyǐ shuō yīngyǔ hé hànyǔ
- 辅导班 fǔdǎo bān
- 你的老师有辅导班吗?nǐ de lǎoshī yǒu fǔdǎo bān ma
- 老师可以辅导我吗?lǎoshī kěyǐ fǔdǎo wǒ ma
- 我们要互相学习 wǒmen yào hùxiāng xuéxí
- 帮助 bāngzhù
- 你们要互相帮助 nǐmen yào hùxiāng bāngzhù
- 你们能说汉语吗?nǐmen néng shuō hànyǔ ma
- 你们能说英语吗?nǐmen néng shuō yīngyǔ ma
- 我能用老师的自行车吗?wǒ néng yòng lǎoshī de zìxíngchē ma
- 你的大学里有餐厅吗?nǐ de dàxué lǐ yǒu cāntīng ma
- 每天我常去公司的餐厅吃饭 měitiān wǒ cháng qù gōngsī de cāntīng chī fàn
- 早上我常喝一杯咖啡或者茶 zǎoshàng wǒ cháng hē yì bēi kāfēi huòzhě chá
- 你的老师的办公室在哪儿?nǐ de lǎoshī de bàngōngshì zài nǎr
- 你去老师的办公室吧 nǐ qù lǎoshī de bàngōngshì ba
- 老师要我帮忙吗?lǎoshī yào wǒ bāng máng ma
- 你要帮什么忙?nǐ yào bāng shénme máng
- 今年你的学校可以放假几天?jīnnián nǐ de xuéxiào kěyǐ fàngjià jǐ tiān
- 今年你的学校可以放假几天?jīnnián nǐ de xuéxiào kěyǐ fàngjià jǐ tiān
- 你可以去办公室找老师 nǐ kěyǐ qù bàngōngshì zhǎo lǎoshī
- 我的公司可以放假七天wǒ de gōngsī kěyǐ fàngjià qī tiān
- 今年老师要去哪儿旅游?jīnnián lǎoshī yào qù ǎnr lǚyóu
- 你们要去中国旅游吗?nǐmen yào qù zhōngguó lǚyóu ma
- 老师会做什么工作?lǎoshī huì zuò shénme gōngzuò
- 今年你的假期有多少天?jīnnián nǐ de jiàqī yǒu duōshǎo tiān
- 今年我的假期有八天 jīnnián wǒ de jiàqī yǒu bā tiān
- 什么时候你的老师回家?shénme shíhou nǐ de lǎoshī huí jiā
- 明天你能回家吗?míngtiān nǐ néng huí jiā ma
- 老师要学开车吗?lǎoshī yào xué kāi chē ma
- 你陪老师喝茶吧 nǐ péi lǎoshī hē chá ba
Last edited: