Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế
Luyện dịch tiếng Trung Quốc bài 3 tiếp tục chương trình đào tạo tiếng Trung lớp biên phiên dịch tiếng Trung Quốc cơ bản theo lộ trình bài giảng trực tuyến của Th.S Nguyễn Minh Vũ trên diễn đàn học tiếng Trung online ChineMaster. Các bạn thành viên ôn tập lại những kiến thức tiếng Trung được học hôm qua tại link bên dưới.
Luyện dịch tiếng Trung Quốc bài 2
Những bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ dạy các lớp phiên dịch tiếng Trung, các bạn xem chi tiết trong chuyên mục bên dưới nhé.
Chuyên mục luyện dịch tiếng Trung Quốc
Để tăng cường dung lượng bộ nhớ từ vựng tiếng Trung cũng như tăng khả năng nhớ tốt mặt chữ Hán, chúng ta cần sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin - bộ gõ tiếng Trung hay nhất và cũng là bộ gõ tiếng Trung tốt nhất hiện nay. Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin tại link bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster liên tục khai giảng các khóa học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội và TP HCM (Sài Gòn). Các bạn xem chi tiết lịch khai giảng các lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội ở ngay link bên dưới.
Lịch học lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Bạn nào ở trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn) thì xem chi tiết thông tin các khóa học tiếng Trung giao tiếp tại TP HCM ở ngay link bên dưới.
Lịch học lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín tại TP HCM
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của nội dung bài giảng hôm nay với chủ đề là Luyện dịch tiếng Trung Quốc bài 3. Các bạn chú ý làm bài tập đầy đủ và đăng đáp án của bạn lên diễn đàn học tiếng Trung online ở ngay bên dưới này nhé.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung ứng dụng Thầy Vũ
Các bạn làm bài tập dịch tiếng Trung ứng dụng bên dưới có chỗ nào thắc mắc chưa hiểu bài thì đăng bình luận ở bên dưới để được các thầy cô giáo tiếng Trung ChineMaster giải đáp cho bạn.
STT | Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng - Giáo trình luyện dịch tiếng Trung cơ bản - Tài liệu biên phiên dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung Việt - Giáo trình luyện dịch Việt Trung | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, sau đó đăng đáp án của bạn ở ngay bên dưới nhé |
1 | 你穿上鞋吧 | Nǐ chuān shàng xié ba | Mang giày vào |
2 | 你学到哪儿了? | nǐ xué dào nǎ'erle? | Bạn đã học ở đâu? |
3 | 你走到哪儿了? | Nǐ zǒu dào nǎ'erle? | Bạn đã ở đâu |
4 | 有些 | Yǒuxiē | một số |
5 | 有些人很喜欢去旅行 | yǒuxiē rén hěn xǐhuān qù lǚxíng | Một số người thích đi du lịch |
6 | 报告 | bàogào | báo cáo |
7 | 你写完报告了吗? | nǐ xiě wán bàogàole ma? | Bạn đã viết xong báo cáo chưa? |
8 | 你给我发报告吧 | Nǐ gěi wǒ fā bàogào ba | Bạn gửi cho tôi một báo cáo |
9 | 她学得很好 | tā xué dé hěn hǎo | Cô ấy đã học tốt |
10 | 你说得很快 | nǐ shuō dé hěn kuài | Bạn nói nhanh |
11 | 你做得很好 | nǐ zuò dé hěn hǎo | Bạn đã làm rất tốt |
12 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
13 | 你放松一下 | nǐ fàngsōng yīxià | Bạn thư giãn |
14 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
15 | 你觉得紧张吗? | nǐ juédé jǐnzhāng ma? | Bạn có cảm thấy lo lắng? |
16 | 我觉得很紧张 | Wǒ juédé hěn jǐnzhāng | Tôi cảm thấy lo lắng |
17 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu ứng |
18 | 你觉得有效果吗? | nǐ juédé yǒu xiàoguǒ ma? | Bạn có nghĩ rằng nó hoạt động? |
19 | 很有效果 | Hěn yǒu xiàoguǒ | Rất hiệu quả |
20 | 一道题 | yīdào tí | Một câu hỏi |
21 | 为什么 | wèishéme | tại sao |
22 | 为什么你觉得紧张? | wèishéme nǐ juédé jǐnzhāng? | Tại sao bạn cảm thấy lo lắng? |
23 | 你觉得够了吗? | Nǐ juédé gòule ma? | Bạn nghĩ đủ chưa? |
24 | 够了 | Gòule | đủ |
25 | 你够用吗? | nǐ gòu yòng ma? | Bạn đủ chưa? |
26 | 不够用 | Bùgòu yòng | không đủ |
27 | 你够花钱吗? | nǐ gòu huā qián ma? | Bạn có đủ tiền không? |
28 | 阅读 | Yuèdú | đọc |
29 | 汉字 | hànzì | Hán tự |
30 | 学汉字难吗? | xué hànzì nán ma? | Học chữ Hán có khó không? |
31 | 她说得很慢 | Tā shuō dé hěn màn | Cô ấy nói chậm |
32 | 你慢一点 | nǐ màn yīdiǎn | Bạn chậm lại |
33 | 确实 | quèshí | thật |
34 | 我确实很忙 | wǒ quèshí hěn máng | Tôi thực sự bận |
35 | 我确实没有时间 | wǒ quèshí méiyǒu shíjiān | Tôi thực sự không có thời gian |
36 | 你记我的手机号吧 | nǐ jì wǒ de shǒujī hào ba | Bạn nhớ số điện thoại của tôi |
37 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
38 | 你有什么方法吗? | nǐ yǒu shé me fāngfǎ ma? | Bạn có cách nào không? |
39 | 房子 | Fángzi | nhà ở |
40 | 搬家 | bānjiā | di chuyển |
41 | 外面 | wàimiàn | ở ngoài |
42 | 方便 | fāngbiàn | Tiện |
43 | 那是什么? | nà shì shénme? | đó là gì? |
44 | 那是谁? | Nà shì shéi? | Đó là ai? |
45 | 那是我的老师 | Nà shì wǒ de lǎoshī | Đó là giáo viên của tôi |
46 | 这是书 | zhè shì shū | Đây là cuốn sách |
47 | 这是汉语书 | zhè shì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
48 | 这是什么书? | zhè shì shénme shū? | Cuốn sách gì đây? |
49 | 这是英语书 | Zhè shì yīngyǔ shū | Đây là sách tiếng anh |
50 | 谁的 | shéi de | WHO |
51 | 谁的书? | shéi de shū? | Sách của ai? |
52 | 谁的汉语书? | Shéi de hànyǔ shū? | Sách tiếng Trung của ai? |
53 | 谁的英语书? | Shéi de yīngyǔ shū? | Sách tiếng Anh của ai? |
54 | 我的英语书 | Wǒ de yīngyǔ shū | Sách tiếng anh của tôi |
55 | 我的汉语书 | wǒ de hànyǔ shū | Sách tiếng trung của tôi |
56 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
57 | 她是我的同屋 | tā shì wǒ de tóng wū | Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi |
58 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa |
59 | 汉语课本 | hànyǔ kèběn | Giáo trình Hán ngữ |
60 | 英语课本 | yīngyǔ kèběn | Sách tiếng anh |
61 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
62 | 汉语词典 | hànyǔ cídiǎn | Từ điển tiếng phổ thông |
63 | 就是 | jiùshì | Chỉ |
64 | 这就是我的老师 | zhè jiùshì wǒ de lǎoshī | Đây là giáo viên của tôi |
65 | 日语 | rìyǔ | tiếng Nhật |
66 | 你学日语吗? | nǐ xué rìyǔ ma? | Bạn có học tiếng Nhật không? |
67 | 学日语难吗? | Xué rìyǔ nán ma? | Học tiếng Nhật có khó không? |
68 | 杂志 | Zázhì | tạp chí |
69 | 汉语杂志 | hànyǔ zázhì | Tạp chí Trung Quốc |
70 | 这是谁的汉语杂志? | zhè shì shéi de hànyǔ zázhì? | Tạp chí tiếng Trung của ai đây? |
71 | 音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
72 | 音乐杂志 | yīnyuè zázhì | Tạp chí âm nhạc |
73 | 这是我的音乐杂志 | zhè shì wǒ de yīnyuè zázhì | Đây là tạp chí âm nhạc của tôi |
74 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè |
75 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péngyǒu | cô ấy là bạn tôi |
76 | 我朋友 | wǒ péngyǒu | bạn tôi |
77 | 我朋友的 | wǒ péngyǒu de | bạn của tôi |
78 | 我朋友的书 | wǒ péngyǒu de shū | Sách của bạn tôi |
79 | 我朋友的汉语书 | wǒ péngyǒu de hànyǔ shū | Sách tiếng trung của bạn tôi |
80 | 我朋友的英语书 | wǒ péngyǒu de yīngyǔ shū | Cuốn sách tiếng anh của bạn tôi |
81 | 我朋友的杂志 | wǒ péngyǒu de zázhì | Tạp chí của bạn tôi |
82 | 我朋友的汉语杂志 | wǒ péngyǒu de hànyǔ zázhì | Tạp chí tiếng Trung của bạn tôi |
83 | 我朋友的英语杂志 | wǒ péngyǒu de yīngyǔ zázhì | Tạp chí tiếng anh của bạn tôi |
84 | 这是谁的英语杂志? | zhè shì shéi de yīngyǔ zázhì? | Tạp chí tiếng Anh của ai đây? |
85 | 这是谁的书? | Zhè shì shéi de shū? | đây là cuốn sách của ai? |
86 | 超市离这里不太远 | Chāoshì lí zhèlǐ bù tài yuǎn | Siêu thị không quá xa đây |
87 | 公司离这里很近 | gōngsī lí zhèlǐ hěn jìn | Công ty rất gần đây |
88 | 你想租什么房间? | nǐ xiǎng zū shénme fángjiān? | Bạn muốn thuê phòng nào? |
89 | 你想租房子吗? | Nǐ xiǎng zū fángzi ma? | Bạn có muốn thuê một ngôi nhà? |
90 | 房租 | Fángzū | thuê |
91 | 这个比那个贵 | zhège bǐ nàgè guì | Cái này đắt hơn cái kia |
92 | 厨房 | chúfáng | phòng bếp |
93 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu |
94 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh |
95 | 练习 | liànxí | Tập thể dục |
96 | 好处 | hǎochù | lợi ích |
97 | 注意 | zhùyì | Ghi chú |
98 | 合适 | héshì | Thích hợp |
99 | 中介 | zhōngjiè | người Trung gian |
100 | 公司 | gōngsī | công ty |
101 | 发现 | fāxiàn | Tìm thấy |
102 | 进步 | jìnbù | phát triển |
103 | 以前 | yǐqián | trước |
104 | 水平 | shuǐpíng | Cấp độ |
105 | 水平很高 | shuǐpíng hěn gāo | Trình độ cao |
106 | 流利 | liúlì | trôi chảy |
107 | 一套房子 | yī tào fángzi | căn nhà |
108 | 公寓 | gōngyù | Căn hộ, chung cư |
109 | 公寓楼 | gōngyù lóu | căn hộ, chung cư |
110 | 银行离这里远吗? | yínháng lí zhèlǐ yuǎn ma? | Ngân hàng có xa đây không? |
111 | 平房 | Píngfáng | nhà gỗ |
112 | 暖气 | nuǎnqì | Sưởi |
113 | 难过 | nánguò | Buồn |
114 | 你觉得难过吗? | nǐ juédé nánguò ma? | Bạn có thấy buồn không? |
115 | 贷款 | Dàikuǎn | tiền vay |
116 | 向银行贷款 | xiàng yínháng dàikuǎn | vay từ ngân hàng |
117 | 谁编这本书? | shéi biān zhè běn shū? | Ai đã biên tập cuốn sách này? |
118 | 故事 | Gùshì | câu chuyện |
119 | 你的办公室有中国人吗? | nǐ de bàngōngshì yǒu zhòng guó rén ma? | Có người Trung Quốc nào trong văn phòng của bạn không? |
120 | 虽然 | Suīrán | Mặc du |
121 | 虽然今天天气很冷,但是我还去工作 | suīrán jīntiān tiānqì hěn lěng, dànshì wǒ hái qù gōngzuò | Mặc dù hôm nay trời rất lạnh nhưng tôi vẫn đi làm |
122 | 中央电视台 | zhōngyāng diànshìtái | Camera quan sát |
123 | 一张桌子 | yī zhāng zhuōzi | một cái bàn |
124 | 办公桌 | bàngōng zhuō | bàn |
125 | 你把那张办公桌搬过来吧 | nǐ bǎ nà zhāng bàngōng zhuō bān guòlái ba | Bạn chuyển cái bàn đó qua |
126 | 转椅 | zhuànyǐ | Ghế xoay |
127 | 一把转椅 | yī bǎ zhuànyǐ | Ghế xoay |
128 | 你的办公室有几张桌子? | nǐ de bàngōngshì yǒu jǐ zhāng zhuōzi? | Có bao nhiêu bàn làm việc trong văn phòng của bạn? |
129 | 你把资料放在桌上吧 | Nǐ bǎ zīliào fàng zài zhuō shàng ba | Bạn đặt thông tin lên bàn |
130 | 今天她穿着牛仔裤上班 | jīntiān tā chuānzhuó niúzǎikù shàngbān | Hôm nay cô ấy mặc quần jean đi làm |
131 | 我在累着呢 | wǒ zài lèi zhene | tôi mệt |
132 | 她在说着什么? | tā zài shuōzhe shénme? | cô ấy nói về cái gì? |
133 | 一台电视 | Yī tái diànshì | một cái tivi |
134 | 一台电脑 | yī tái diànnǎo | một máy tính |
135 | 台历 | táilì | Lịch để bàn |
136 | 她的办公桌上有一个台历 | tā de bàngōng zhuō shàng yǒu yīgè táilì | Có một cuốn lịch trên bàn của cô ấy |
137 | 文件夹 | wénjiàn jiā | thư mục |
138 | 你把它放在文件夹里吧 | nǐ bǎ tā fàng zài wénjiàn jiā lǐ ba | Bạn đặt nó trong thư mục |
Trên đây là nội dung bài học lớp Luyện dịch tiếng Trung Quốc bài 3. Bài giảng của chúng ta đến đây là hết rồi, Thầy Vũ chào các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo tiếng Trung trực tuyến lớp biên phiên dịch vào ngày gần đây nhất.
Last edited: