• Lịch khai giảng Tháng 3 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 7

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao


Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 7 là nội dung chi tiết bài giảng tiếp theo được trích nguồn tài liệu từ bộ giáo án Luyện dịch tiếng Trung Quốc online do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên Diễn đàn học tiếng Trung online. Đây là một diễn đàn rất mới mẻ và là sân chơi học tập vô vùng hữu ích và thú vị do Thầy Vũ tạo ra,các bạn nhớ truy cập diễn đàn mỗi ngày để lưu về những bài giảng cũng như kinh nghiệm thật bổ ích nhé.

Tiếp theo các bạn hãy đến với chuyên mục Luyện dịch tiếng Trung online nơi bao gồm tất cả những bài giảng đã được đăng tải,các bạn có thể xem lại qua link sau nhé.

Chuyên mục luyện dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Tại Hà Nội , bạn nào muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy nhanh tay đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster qua link sau đây nhé.

Tham gia ngay lớp học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất ở Hà Nội

Còn ở TPHCM các bạn muốn học hay cải thiện và nâng cao tiếng Trung giao tiếp thì hãy đăng kí tại link sau nha

Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín ở TPHCM

Trong quá trình học tiếng Trung online trên diễn đàn này, các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin để tập gõ tiếng Trung online thì sẽ phát triển được kỹ năng gõ tiếng Trung và tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Trung cũng như nhớ được rất tốt mặt chữ Hán. Các bạn xem chi tiết cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin và cách cài đặt tại link bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin

Trước khi bắt đầu học bài ngày hôm nay thì các bạn nhớ xem lại bài ngày hôm qua tại link sau nhé

Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 6

Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Quốc bài 7 chi tiết nhất


Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 7

STTBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng - Giáo trình luyện dịch tiếng Trung cơ bản - Tài liệu biên phiên dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung Việt - Giáo trình luyện dịch Việt TrungHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, sau đó đăng đáp án của bạn ở ngay bên dưới nhé
1​
你要去哪儿玩?nǐ yào qù nǎ ér wán ?Bạn định chơi ở đâu?
2​
电脑diàn nǎomáy vi tính
3​
你家有电脑吗?nǐ jiā yǒu diàn nǎo ma ?Bạn có máy tính ở nhà không?
4​
下课xià kèlớp học kết thúc
5​
几点你下课?jǐ diǎn nǐ xià kè ?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
6​
十一点半我下课shí yī diǎn bàn wǒ xià kèTôi kết thúc lớp học lúc 11 giờ rưỡi
7​
感到gǎn dàocảm thấy
8​
你感到怎么样?nǐ gǎn dào zěn me yàng ?Bạn cảm thấy thế nào?
9​
心情xīn qíngtâm trạng
10​
今天你的心情怎么样?jīn tiān nǐ de xīn qíng zěn me yàng ?Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
11​
我的心情不太好wǒ de xīn qíng bù tài hǎoTôi không ở trong một tâm trạng tốt
12​
愉快yú kuàivui lòng
13​
我的心情很愉快wǒ de xīn qíng hěn yú kuàiTôi đang trong tâm trạng tốt
14​
业余yè yúnghiệp dư
15​
业余工作yè yú gōng zuòCông việc bán thời gian
16​
我要找一个业余工作wǒ yào zhǎo yī gè yè yú gōng zuòTôi đang tìm một công việc bán thời gian
17​
业余时间yè yú shí jiānThời gian rảnh
18​
业余时间你常做什么?yè yú shí jiān nǐ cháng zuò shénme ?Bạn thường làm gì lúc rảnh rỗi?
19​
以前yǐ qiántrước
20​
以前你做什么工作?yǐ qián nǐ zuò shénme gōng zuò ?Bạn đã làm gì trước đây?
21​
以前我是秘书yǐ qián wǒ shì mì shūTôi từng là thư ký
22​
吃饭以前chī fàn yǐ qiánTrước bữa tối
23​
喝茶以前hē chá yǐ qiánTrước khi uống trà
24​
喝啤酒以前hē pí jiǔ yǐ qiánTrước khi uống bia
25​
她对我说tā duì wǒ shuōCô ấy nói với tôi
26​
书法shū fǎThư pháp
27​
特别tè biéđặc biệt
28​
特别好tè bié hǎoĐặc biệt tốt
29​
感兴趣gǎn xìng qùđược quan tâm
30​
你对什么感兴趣?nǐ duì shénme gǎn xìng qù ?Bạn quan tâm đến điều gì?
31​
洗澡xǐ zǎođi tắm
32​
晚上你常常几点洗澡?wǎn shàng nǐ cháng cháng jǐ diǎn xǐ zǎo ?Bạn thường tắm vào thời gian nào vào buổi tối?
33​
手表shǒu biǎoĐồng hồ đeo tay
34​
我要买一个手表wǒ yào mǎi yī gè shǒu biǎoTôi muốn mua một chiếc đồng hồ
35​
包裹bāo guǒgói hàng
36​
顺便shùn biàntình cờ
37​
顺便你取钱给我吧shùn biàn nǐ qǔ qián gěi wǒ baNhân tiện, bạn có thể lấy cho tôi tiền
38​
你替我换钱吧nǐ tì wǒ huàn qián baBạn có thể đổi tiền cho tôi
39​
你寄包裹给我吧nǐ jì bāo guǒ gěi wǒ baVui lòng gửi cho tôi bưu kiện
40​
邮票yóu piàocon tem
41​
你要买几份饭?nǐ yào mǎi jǐ fèn fàn ?Bạn muốn bao nhiêu bữa ăn?
42​
我要买两份饭wǒ yào mǎi liǎng fèn fànTôi muốn mua hai bữa ăn
43​
青年qīng niánthiếu niên
44​
青年报qīng nián bàoThanh niên hàng ngày
45​
报纸bào zhǐbáo chí
46​
杂志zá zhìtạp chí
47​
你常看报纸吗?nǐ cháng kàn bào zhǐ ma ?Bạn có thường đọc báo không?
48​
你拿给我一份报纸吧nǐ ná gěi wǒ yī fèn bào zhǐ baLàm ơn cho tôi một tờ báo
49​
你要我拿给你什么?nǐ yào wǒ ná gěi nǐ shénme ?Bạn muốn tôi tặng gì cho bạn?
50​
不用bù yòngkhông cần
51​
你不用去了nǐ bù yòng qù leBạn không cần phải đi
52​
我要用你的手机wǒ yào yòng nǐ de shǒu jīTôi muốn sử dụng điện thoại di động của bạn
53​
你喜欢用什么手机?nǐ xǐ huān yòng shénme shǒu jī ?Bạn thích sử dụng loại điện thoại di động nào?
54​
旅行lǚ hángdu lịch
55​
你喜欢去哪儿旅行?nǐ xǐ huān qù nǎ ér lǚ háng ?Bạn thích đi du lịch ở đâu?
56​
香港xiāng gǎngHồng Kông
57​
我要去香港旅行wǒ yào qù xiāng gǎng lǚ hángTôi muốn đi du lịch Hồng Kông
58​
代表dài biǎoTiêu biểu
59​
我是公司的代表wǒ shì gōng sī de dài biǎoTôi đại diện cho công ty
60​
我代表公司谢谢你wǒ dài biǎo gōng sī xiè xiè nǐThay mặt công ty xin cảm ơn
61​
代表团dài biǎo tuánphái đoàn
62​
你跟代表团去吧nǐ gēn dài biǎo tuán qù baBạn đi cùng đoàn
63​
参观cān guānchuyến thăm
64​
你要去哪儿参观?nǐ yào qù nǎ ér cān guān ?Bạn sẽ đến thăm nơi nào?
65​
你要当秘书吗?nǐ yào dāng mì shū ma ?Bạn có định làm thư ký không?
66​
我要当经理wǒ yào dāng jīng lǐTôi muốn trở thành quản lý
67​
翻译fān yìPhiên dịch
68​
你当翻译给我吧nǐ dāng fān yì gěi wǒ baBạn có thể dịch nó cho tôi
69​
你翻译这本书吧nǐ fān yì zhè běn shū baHãy dịch cuốn sách này
70​
飞机fēi jīphi cơ
71​
我要坐飞机wǒ yào zuò fēi jītôi muốn bay
72​
你要坐飞机去哪儿?nǐ yào zuò fēi jī qù nǎ ér ?Bạn sẽ đi đâu bằng máy bay?
73​
我要坐飞机去旅行wǒ yào zuò fēi jī qù lǚ hángTôi sẽ đi du lịch bằng đường hàng không
74​
火车huǒ chēxe lửa
75​
我们坐火车吧wǒ men zuò huǒ chē baĐi tàu nào
76​
回来huí láiquay lại
77​
什么时候你回来?shénme shí hòu nǐ huí lái ?Khi nào bạn quay lại?
78​
你办一个事给我吧nǐ bàn yī gè shì gěi wǒ baBạn có thể làm gì đó cho tôi
79​
你帮我吧nǐ bāng wǒ baBạn có thể giúp tôi
80​
你帮我做一个事吧nǐ bāng wǒ zuò yī gè shì baGiúp tôi một việc
81​
没问题méi wèn tíkhông vấn đề gì
82​
问题wèn tívấn đề
83​
你有什么问题吗?nǐ yǒu shénme wèn tí ma ?Bạn có câu hỏi nào không?
84​
你找我有什么问题?nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme wèn tí ?Vấn đề của bạn với tôi là gì?
85​
我有很多问题wǒ yǒu hěn duō wèn tíTôi có rất nhiều câu hỏi
86​
你的问题是什么?nǐ de wèn tí shì shénme ?Vấn đề của bạn là gì?
87​
上海shàng hǎiThượng hải
88​
广州guǎng zhōuQuảng châu
89​
兴趣xìng qùquan tâm
90​
你有什么兴趣吗?nǐ yǒu shénme xìng qù ma ?Bạn có bất kỳ quan tâm?
91​
谁派你来这儿?shuí pài nǐ lái zhèr ?Ai đã gửi bạn đến đây?

Vậy là bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 7 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.
 
Last edited:
Back
Top