THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 18 tiếp tục chuỗi video bài giảng khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK và HSKK do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ chủ nhiệm và phụ trách giảng dạy theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem chi tiết video bài giảng 1 đến bài giảng 17 trong các link sau đây:
Trung tâm luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp ChineMaster THANHXUANHSK bài 1
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 11
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 12
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 13
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 14
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 15
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 16
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 17
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 18
chinemaster.com Em Mạnh Tường Vy bài 18 (30/9/2024)
你觉得这篇文章的内容怎么样?nǐ juéde zhè piān wénzhāng de nèiróng zěnmeyàng
吃饭之后我们去看电影吧 chī fàn zhīhòu wǒmen qù kàn diànyǐng ba
然而,你不应该完全相信文章的内容 rán ér nǐ bù yīnggāi wánquán xiāngxìn wénzhāng de nèiróng
坚持下来 jiānchí xiàlái
持看法 chí kànfǎ
对于这个问题你持什么看法?duì yú zhège wèntí nǐ chí shénme kànfǎ
有较高阅读能力的人经常很聪明 yǒu jiào gāo yuèdú nénglì de rén jīngcháng hěn cōngmíng
以便于 yǐ biàn yú
运单号 yùn dān hào
物流 wù liú
你发给我运单号,以便于我查看物流 nǐ fā gěi wǒ yùndānhào, yǐ biàn yú wǒ chákàn wùliú
你有什么办法以提高工资吗?nǐ yǒu shénme bànfǎ yǐ tígāo gōngzī ma
有效地提高阅读能力 yǒu xiào de tígāo yuèdú nénglì
做笔记 zuò bǐ jì
上课的时候你经常做笔记吗?shàng kè de shíhou nǐ cháng zuò bǐjì ma
你把老师的手机号记下来吧 nǐ bǎ lǎoshī de shǒujī hào jì xià lái ba
你应该把自己喜欢的词语记下来 nǐ yīnggāi bǎ zìjǐ xǐhuān de cíyǔ jì xià lái
你告诉我这篇文章的主要内容是什么?nǐ gàosù wǒ zhè piān wénzhāng de zhǔyào nèiróng shì shénme
你对这个问题有什么想法?nǐ duì zhège wèntí yǒu shénme xiǎngfǎ
经常读书可以提高判断能力 jīngcháng dú shū kěyǐ tígāo pànduàn nénglì
有很大帮助 yǒu hěn dà bāngzhù
经常阅读对工作有很大帮助 jīngcháng dú shū duì gōngzuò yǒu hěn dà bāngzhù
相同之处 xiāng tóng zhī chù
我和老师有很多相同之处 wǒ hé lǎoshī yǒu hěn duō xiāng tóng zhī chù
你可以找出来相同点吗?nǐ kěyǐ zhǎo chūlái xiāngtóng diǎn ma
你可以找到这个问题的顺序吗?nǐ kěyǐ zhǎo dào zhège wèntí de shùnxù ma
我想向老师表示感谢 wǒ xiǎng xiàng lǎoshī biǎoshì gǎnxiè
养成好习惯 yǎng chéng hǎo xíguàn
会议中经理有什么表示吗?huìyì zhōng jīnglǐ yǒu shénme biǎoshì ma
摊位 tānwèi
孩子应该从小养成好习惯 háizi yīnggāi cóng xiǎo yǎng chéng hǎo xíguàn
同时,你可以一边听音乐一边工作 tóngshí, nǐ kěyǐ yì biān tīng yīnyuè yì biān gōngzuò
表演 biǎoyǎn
你的表演很精彩 nǐ de biǎoyǎn hěn jīngcǎi
你可以通过这个方法使你的生活更加精彩 nǐ kěyǐ tōngguò zhège fāngfā shǐ nǐ de shēnghuó gèngjiā jīngcǎi
经常读书可以丰富你的知识 jīngcháng dú shū kěyǐ fēngfù nǐ de zhīshí
兴趣爱好 xìngqù àihào
怎样才能把阅读习惯成为自己的兴趣爱好?zěnyàng cái néng bǎ yuèdú xíguàn chéngwéi zìjǐ de xìngqù àihào
有限 yǒu xiàn
版本 bǎn běn
有限版本 yǒu xiàn bǎnběn
我的时间是有限的 wǒ de shíjiān shì yǒu xiàn de
经常读书有许多好处 jīngcháng dú shū yǒu xǔ duō hǎochù
如何把阅读成为你的好习惯?rúhé bǎ yuèdú chéngwéi nǐ de hǎo xíguàn
好学 hào xué
好客 hào kè
老师的学生很好学 lǎoshī de xuéshēng hěn hàoxué
越南人很好客 yuènán rén hěn hàokè
这样我可以好查看你的手机号 zhèyàng wǒ kěyǐ hǎo chákàn nǐ de shǒujī hào
虽然她失败了很多次,然而,她一直没有放弃 suīrán tā shībài le hěn duō cì, rán ér, tā yì zhí méiyǒu fàngqì
很多人觉得自己的生活很幸福,然而,每个人对幸福的看法完全不一样 hěn duō rén juéde zìjǐ de shēnghuó hěn xìngfú, rán ér měi gè rén duì xìngfú de kànfǎ wánquán bù yíyàng
你看完公司的规定了吗?nǐ kàn wán gōngsī de guīdìng le ma
死记硬背 sǐ jì yìng bèi
你可以让她死这个想法 nǐ kěyǐ ràng tā sǐ zhège xiǎngfǎ
死心 sǐ xīn
你死这个心了吗?nǐ sǐ zhège xīn le ma
才能 cái néng
我对你的才能觉得很可惜 wǒ duì nǐ de cái néng juéde hěn kěxī
我觉得太可惜了 wǒ juéde tài kěxī le
经验和知识不是全部的 jīngyàn hé zhīshí bú shì quánbù de
也许你应该放弃这个机会 yěxǔ nǐ yīnggāi fàngqì zhège jīhuì
生意 shēngyi
商量生意 shāngliang shēngyì
我们可以慢慢商量?wǒmen kěyǐ mànmān shāngliang
条件 tiáojiàn
我们可以商量一下这个条件吗?wǒmen kěyǐ shāngliang yí xià zhège tiáojiàn ma
投入 tóurù
生产shēngchǎn
投入生产 tóurù shēngchǎn
我们可以在会议商量并且投入生产 wǒmen kěyǐ zài huìyì zhōng shāngliang bìngqiě tóurù shēngchǎn
Last edited: