Lớp Luyện thi HSK 8 online giáo trình tiếng Trung ChineMaster
Luyện thi HSK 8 online giáo trình tiếng Trung ChineMaster bài 7 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến lớp luyện thi HSK cấp 8 của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển. Đây là một trong những bài giảng luyện thi HSK online miễn phí rất quan trọng mà chúng ta cần phải nắm vững, trong đó đặc biệt là cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của trạng ngữ, bổ ngữ và định ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bạn học viên cần hết sức chú ý tới vấn đề luyện tập phản xạ nghe và nói tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề nhé. Mỗi bài giảng luyện thi HSK miễn phí trên lớp của Thầy Vũ đều đưa ra rất nhiều mẫu câu tiếng Trung và bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế để học viên được thực hành nhiều hơn.
Trước khi học sang bài mới thì chúng ta cần nhanh chóng ôn tập lại kiến thức của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới nhé.
Luyện thi HSK 8 online giáo trình tiếng Trung ChineMaster bài 6
Các bạn hãy liên hệ Thầy Vũ sớm để được hướng dẫn cách đăng ký tham gia lớp luyện thi HSK miễn phí tại địa chỉ trung tâm luyện thi HSK miễn phí ChineMaster Cơ sở 1 Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Hà Nội nhé.
Các bạn xem chi tiết thông tin lớp học tiếng Trung qua skype 1 học viên và nhiều học viên tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Các bạn học viên đang có nhu cầu học tiếng Trung để nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng hay là làm về lĩnh vực xuất nhập khẩu thì hãy tham khảo khóa học tiếng Trung thương mại online nhé.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Khóa học order taobao nhập hàng taobao
Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính ngay tại link dưới nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày 26/3/2022 (Đức Quân)
- 你中过彩票吗?nǐ zhòng guò cǎipiào ma
- 我从没中过彩票 wǒ cóng méi zhòng guò cǎipiào
- 接连不断 jiēlián bú duàn
- 这几天公司接连不断出现问题 zhè jǐ tiān gōngsī jiēlián bú duàn chūxiàn wèntí
- 你不应该常跟陌生人说话 nǐ bù yīnggāi cháng gēn mòshēng rén shuō huà
- 毕竟你的目的是什么?bìjìng nǐ de mùdì shì shénme
- 我很好奇想知道这个问题的原因 wǒ hěn hàoqí xiǎng zhīdào zhège wèntí de yuányīn
- 我可以从她的目光看出来她的好奇心 wǒ kěyǐ cóng tā de mùguāng kàn chūlái tā de hàoqí xīn
- 社会福利 shèhuì fúlì
- 制度 zhìdù
- 这个公司的社会福利制度很好 zhège gōngsī de shèhuì fúlì zhìdù hěn hǎo
- 你常上网看什么电影?nǐ cháng shàng wǎng kàn shénme diànyǐng
- 我也是彩民 wǒ yě shì cǎimín
- 中了彩票以后她成了富翁 zhòng le cǎipiào yǐhòu tā chéng le fùwēng
- 你的公司发行什么书?nǐ de gōngsī fāxíng shénme shū
- 我的公司销售完了这种书 wǒ de gōngsī xiāoshòu wán le zhè zhǒng shū
- 需求 xūqiú
- 怎样刺激他们的消费需求?zěnyàng cìjī tāmen de xiāofèi xūqiú
- 你可以坦率说吗?nǐ kěyǐ tǎnshuài shuō ma
- 我老师的性格很坦率 wǒ lǎoshī de xìnggé hěn tǎnshuài
- 我的朋友都是大款人 wǒ de péngyǒu dōu shì dàkuǎn rén
- 公司里的职员都听她的命令 gōngsī lǐ de zhíyuán dōu tīng tā de mìng lìng
- 我很喜欢听神秘的故事 wǒ hěn xǐhuān tīng shénmì de gùshi
- 今年老师的运气不太好 jīnnián lǎoshī de yùnqì bú tài hǎo
- 你顺手带上我的手机吧 nǐ shùnshǒu dài shàng wǒ de shǒujī ba
- 她居然拒绝我的邀请 tā jūrán jùjué wǒ de yāoqǐng
- 据说老师想出国工作 jùshuō lǎoshī xiǎng chū guó gōngzuò
- 对手 duìshǒu
- 据统计数据,那就是对手公司 jù tǒngjì shùjù, nà jiù shì duìshǒu gōngsī
- 中了彩票以后她发了财 zhòng le cǎipiào yǐhòu tā fā le cái
- 其实她很想买这套房子 qíshí tā hěn xiǎng mǎi zhè tào fángzi
Last edited by a moderator: