- Joined
- Oct 26, 2019
- Messages
- 35
- Reaction score
- 8
- Points
- 8
Luyện thi HSK online TiengTrungHSK ChineMaster
Chào các bạn thành viên diễn đàn luyện thi HSK online, hôm nay mình tiếp tục chia sẻ với các bạn các dạng bài tập mới để luyện tập kỹ năng làm bài thi HSK tổng hợp. từ đó giúp các bạn được huấn luyện thêm những mẹo làm bài thi thử HSK online, đó là kỹ xảo làm bài thi HSK các bạn cần phải được rèn luyện trong quá trình làm nhiều các bộ đề thi thử HSK online được đội ngũ giảng viên luyện thi tiếng Trung HSK online TiengTrungHSK cung cấp miễn phí mỗi ngày trên kênh này.
Các bạn tải trọn bộ đề luyện thi HSK online mới nhất ở ngay tại link bên dưới nhé.
Tải trọn bộ đề thi thử HSK online miễn phí
Bạn nào chưa làm bài 1 phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK trong bộ giáo trình ôn thi HSK của chúng tôi thì vào link bên dưới xem lại nhé.
Luyện thi HSK online Tổng hợp bài 1
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu làm bài tập kỹ năng tổng hợp hôm nay.
Bài tập ôn thi HSK online luyện kỹ năng tổng hợp HSK cơ bản
Các bạn làm xong thì đối chiếu với đáp án bên dưới xem có chỗ nào sai rồi chữa lại và xem lại câu sai nhé.
25—32
住平房时,我家居住的小院两头各有一 25 门,院里的八九户人家 26 着负责开关这两扇大门。每当到了晚上10点之后,负责关门的住户就站在院中 27 一声,如果没人出入,便将两扇门全部关闭。 28 赶上谁家有人上夜班或下中班,就 29 这家负责关门。这事儿虽小,可大伙儿谁都认为 30 有维护全院安全的 31 , 32 是春夏秋冬,从未有人把关门的事遗忘过。
25、A、堵 B、座 C、扇 D、面
26、A、换 B、轮流 C、变化 D、转换
27、A、招呼 B、欢呼 C、呐喊 D、叫喊
28、A、因为 B、即使 C、既然 D、倘若
29、A、被 B、由 C、由于 D、给
30、A、自己 B、自身 C、自我 D、别人
31、A、负责 B、工作 C、责任 D、任务
32、A、尽管 B、如果 C、虽然 D、无论
33—39
福建漳平农家人的春节文化风俗,具有 33 的历史和浓厚的乡土气息。
在春节前的一两个月,漳平的农家人,就开始 34 迎新年了。南国初冬,风和日丽,天高气爽。他们将自家 35 了几个月的土番鸭宰杀了,做成一只只具有乡土 36 的风鸭挂在房角竹竿上,接着,又赶制红糯米酒。另外,几乎每家每 37 ,都要糖煮金桔蜜。
漳平的农家人好客。假如你春节有机会到农家走一回,他们会把你 38 上宾。一进家门,男主人递烟请坐,一会儿主妇 39 出茶和茶点来。喝着热热的冰糖茶,吃着甜甜的金桔子,会令你沉醉在醇厚亲切的乡情里。
33、A、悠久 B、永久 C、长久 D、久远
34、A、打算 B、操办 C、准备 D、预备
35、A、培养 B、饲养 C、教养 D、收养
36、A、味道 B、气息 C、气味 D、风味
37、A、门 B、人 C、户 D、屋
38、A、认为 B、认做 C、当做 D、比做
39、A、摆 B、端 C、沏 D、倒
40—47
鲁迅先生 40 把中国人的“爱面子”看 41 了,他说面子是某些中国人的精神纲领42 抓住这个就像牵住了辫子 43 全身都跟着走动了。 44 ,西方的商人就是牵住了中国人“爱面子”的这 45 辫子,不厌其烦地 46 名牌服装、化妆品、名车名表输送到中国 47 ,销售火爆令他们挣得盆满钵满。
40、A、总是 B、算是 C、又是 D、只是
41、A、透 B、出来 C、见 D、到
42、A、只能 B、只有 C、只好 D、只要
43、A、一样 B、相同 C、一条 D、一下
44、A、不久 B、如今 C、以后 D、今后
45、A、把 B、串 C、根 D、支
46、A、把 B、用 C、拿 D、运
47、A、商店 B、商场 C、市场 D、超市
Đáp án
25.C
26.A
27.A
28.D
29.B
30.A
31.C
32.D
33.A
34.C
35.B
36.D
37.C
38.C
39.B
40.B
41.A
42.D
43.A
44.B
45.C
46.A
47.C
Trên đây là nội dung bài giảng luyện thi HSK online của đội ngũ giảng viên luyện thi tiếng Trung HSK TiengTrungHSK, các bạn hãy lưu bài tập này về học dần và chia sẻ với những người bạn khác vào ôn thi HSK online cùng chúng ta nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.