Giáo trình luyện thi HSKK trung cấp ChineMaster
Khóa học luyện thi HSK online và luyện thi HSKK online dành cho các bạn học viên đang ở trình độ tiếng Trung trung cấp. Lớp học này Thầy Vũ sẽ tổng kết và hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Trung HSK 3 và ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 dựa theo bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển.
Các bạn chuẩn bị đầy đủ sách vở và giáo trình nhé. Bạn nào chưa có bộ
giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển thì có thể mua ngay tại
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân địa chỉ tại Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung Ngã Tư Sở Hà Nội hoặc tại
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn.
Các bạn chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để học theo kiến thức của Thầy Vũ đưa ra trong mỗi video bài giảng nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung
Nội dung kiến thức ngữ pháp tiếng Trung HSKK trung cấp của bài học này rất quan trọng, các bạn chú ý theo sát tiến độ đi bài của Thầy Vũ nhé.
每天你常去哪儿买水果? Měitiān nǐ cháng qù nǎr mǎi shuǐguǒ
每天我的公司有很多新职员 měitiān wǒ de gōngsī yǒu hěn duō xīn zhíyuán
今天上午你几点起床?jīntiān shàngwǔ nǐ jǐ diǎn qǐchuáng
今天早上六点半我起床 jīntiān zǎoshàng liù diǎn bàn wǒ qǐchuáng
老师常去哪儿吃早饭?lǎoshī cháng qù nǎr chī zǎofàn
我常去公司吃早饭 wǒ cháng qù gōngsī chī zǎofàn
你常跟谁去吃午饭?nǐ cháng gēn shuí qù chī wǔfàn
我常在家吃晚饭 wǒ cháng zài jiā chī wǎnfàn
九点差十分 jiǔ diǎn chà shí fēn
我要二十分钟 wǒ yào èr shí fēnzhōng
今天上午几点你上课? Jīntiān shàngwǔ jǐ diǎn shàngkè
明天你有几节课?míngtiān nǐ yǒu jǐ jié kè
明天我有三节课 míngtiān wǒ yǒu sān jié kè
你的教室有多少学生? Nǐ de jiàoshì yǒu duōshǎo xuéshēng
你常去操场吗?nǐ cháng qù cāochǎng ma
我的朋友常去操场锻炼身体 wǒ de péngyǒu cháng qù cāochǎng duànliàn shēntǐ
晚上几点你洗澡? Wǎnshàng jǐ diǎn nǐ xǐzǎo
你给我洗碗吧 nǐ gěi wǒ xǐwǎn ba
你常洗衣服吗?nǐ cháng xǐ yīfu ma
我们先吃饭,然后去看电影 wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng
然后你想做什么?ránhòu nǐ xiǎng zuò shénme
晚上几点你睡觉?wǎnshàng jǐ diǎn nǐ shuìjiào
晚上十点半我睡觉 wǎnshàng shídiǎn bàn wǒ shuìjiào
爬山 páshān
年级 niánjí
明天早上几点我们出发? Míngtiān zǎoshàng jǐ diǎn wǒmen chūfā
今天晚上六点我们出发 jīntiān wǎnshàng liù diǎn wǒmen chūfā
我家前有一个银行 wǒ jiā qián yǒu yí gè yínháng
你们想在哪儿集合?nǐmen xiǎng zài nǎr jíhé
我们在公司前集合吧 wǒmen zài gōngsī qián jíhé ba
九点一刻 jiǔ diǎn yí kè
几点我们上车?jǐ diǎn wǒmen shàng chē
上午十点我们上车 shàngwǔ shí diǎn wǒmen shàngchē
你想在哪儿下车?nǐ xiǎng zài nǎr xiàchē
我们常准时工作 wǒmen cháng zhǔnshí gōngzuò
为什么你不准时工作?wèishénme nǐ bù zhǔnshí gōngzuò
今天带雨伞吗? Jīntiān nǐ dài yǔsǎn ma
你叫秘书来我的办公室吧 nǐ jiào mìshū lái wǒ de bàngōngshì ba
你让她这本书吧 nǐ ràng tā zhè běn shū ba
这个工作让我觉得很累 zhège gōngzuò ràng wǒ juéde hěn lèi
大家都很欢迎老师 dàjiā dōu hěn huānyíng lǎoshī
你想谈什么工作?nǐ xiǎng tán shénme gōngzuò
我们去办公室谈工作吧 wǒmen qù bàngōngshì tán gōngzuò ba
你自己做这个工作吧 nǐ zìjǐ zuò zhège gōngzuò ba
你爱好学什么语言?nǐ àihào xué shénme yǔyán
老师的爱好是什么? Lǎoshī de àihào shì shénme
你知道她的爱好是什么吗?nǐ zhīdào tā de àihào shì shénme ma
我的朋友有很多爱好 wǒ de péngyǒu yǒu hěn duō àihào
你有什么爱好?nǐ yǒu shénme àihào
她的爱好是学英语 tā de àihào shì xué yīngyǔ
你喜欢学什么语言?nǐ xǐhuān xué shénme yǔyán
你喜欢做什么工作?nǐ xǐhuān zuò shénme gōngzuò
你喜欢做秘书的工作吗?nǐ xǐhuān zuò mìshū de gōngzuò ma
我非常喜欢去旅行 wǒ fēicháng xǐhuān qù lǚxíng
星期一我的工作非常忙 xīngqī yī wǒ de gōngzuò fēicháng máng
老师要唱什么歌?lǎoshī yào chàng shénme gē
我们去唱歌吧 wǒmen qù chànggē ba
今天你想去哪儿玩? Jīntiān nǐ xiǎng qù nǎr wán
什么时候你去我的家玩?shénme shíhou nǐ qù wǒ de jiā wán
你想买新电脑吗?nǐ xiǎng mǎi xīn diànnǎo ma
今天几点你下课?jīntiān jǐ diǎn nǐ xiàkè
今天我感到很高兴 jīntiān wǒ gǎndào hěn gāoxìng
今天老师的心情怎么样?jīntiān lǎoshī de xīnqíng zěnmeyàng
今天我的心情很好 jīntiān wǒ de xīnqíng hěn hǎo
心情愉快 xīnqíng yúkuài
业余你常做什么?yèyú nǐ cháng zuò shénme
业余工作 yèyú gōngzuò
你的业余工作是什么?nǐ de yèyú gōngzuò shì shénme
以前你做什么工作?yǐqián nǐ zuò shénme gōngzuò
以前老师的工作是什么?yǐqián lǎoshī de gōngzuò shì shénme
以前我的工作是中文翻译 yǐqián wǒ de gōngzuò shì zhōngwén fānyì
吃饭以前你常做什么?chī fàn yǐqián nǐ cháng zuò shénme
吃饭以前我常喝一杯茶 chī fàn yǐ qián wǒ cháng hē yì bēi chá
一会老师就给你打电话 yí huì lǎoshī jiù gěi nǐ dǎ diànhuà
老师对你说什么?lǎoshī duì nǐ shuō shénme
老师对你怎么样?lǎoshī duì nǐ zěnmeyàng
你想学书法吗?nǐ xiǎng xué shūfǎ ma
我特别喜欢越南文化 wǒ tèbié xǐhuān yuènán wénhuà
你对什么感兴趣?nǐ duì shénme gǎnxìngqù
我对英语感兴趣 wǒ duì yīngyǔ gǎnxìngqù
你有什么兴趣吗?nǐ yǒu shénme xìngqù ma
你对老师有兴趣吗?nǐ duì lǎoshī yǒu xìngqù ma
你想派谁去留学?nǐ xiǎng pài shuí qù liúxué
最近你常画画吗?zuìjìn nǐ cháng huà huà ma
公司前边是银行 gōngsī qiánbiān shì yínháng
你去前边问她吧 nǐ qù qiánbiān wèn tā ba
超市后边是我的公司 chāoshì hòubiān shì wǒ de gōngsī
你公司左边是银行吗?nǐ gōngsī zuǒbiān shì yínháng ma
学校右边是邮局 xuéxiào yòubiān shì yóujú
你的房间里边有谁?nǐ de fángjiān lǐ biān yǒu shuí
我的房间里边有很多人 wǒ de fángjiān lǐbiān yǒu hěn duō rén
我常去外边吃饭 wǒ cháng qù wàibiān chī fàn
床上边有一本书 chuáng shàngbiān yǒu yì běn shū
我们去下边喝茶吧 wǒmen qù xiàbiān hē chá ba
我公司离这儿很远 wǒ gōngsī lí zhèr hěn yuǎn
我学校离这儿不太远 wǒ xuéxiào lí zhèr bú tài yuǎn
银行离这儿近吗?yínháng lí zhèr jìn ma
银行离这儿不太近 yínháng lí zhèr bú tài jìn
你想去什么地方?nǐ xiǎng qù shénme dìfāng
你的学校有足球场吗?nǐ de xuéxiào yǒu zúqiúchǎng ma
我的老师很喜欢看足球 wǒ de lǎoshī hěn xǐhuān kàn zúqiú
今天晚上有足球吗?jīntiān wǎnshàng yǒu zúqiú ma
劳驾我问一下 láojià wǒ wèn yí xià
你想打听什么? Nǐ xiǎng dǎtīng shénme
我学校右边有一个很大的广场 wǒ xuéxiào yòubiān yǒu yí gè hěn dà de guǎngchǎng
银行和邮局中间是超市 yínháng hé yóujú zhōngjiān shì chāoshì
从家到学校远吗?cóng jiā dào xuéxiào yuǎn ma
从家到学校不太远 cóng jiā dào xuéxiào bú tài yuǎn
超市离这儿大概三百米 chāoshì lí zhèr dàgài sān bǎi mǐ
你一直走到前边吧 nǐ yì zhí zǒu dào qiánbiān ba
昨天我一直工作到十点 zuótiān wǒ yì zhí gōngzuò dào shí diǎn
前边有红绿灯吗?qiánbiān yǒu hónglǜdēng ma
前边有两个红绿灯 qiánbiān yǒu liǎng gè hónglǜdēng