Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng là cuốn sách ebook học tiếng Trung Công xưởng Nhà máy được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách ebook tiếng Trung công xưởng này được sử dụng rất phổ biến và thông dụng tại Việt Nam bởi ngày càng nhiều Nhà đầu tư Trung Quốc sang thị trường Việt Nam mở công xưởng và nhà máy. Do đó, các bạn hãy mau chóng trang bị ngay những từ vựng tiếng Trung công xưởng và mẫu câu tiếng Trung công xưởng nhà máy càng sớm càng tốt để đáp ứng được nhu cầu công việc ứng dụng thực tế nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng
200 Câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Chức vụ trong Công xưởng Nhà máy
Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Công nghiệp
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chế độ Đãi ngộ Nhân viên
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lương thưởng trong Công ty Doanh nghiệp
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phúc lợi trong Công ty Doanh nghiệp
Giới thiệu cuốn sách điện tử Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách điện tử "Ebook Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Trung Giao Tiếp trong Công Xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích và thiết thực dành cho những người quan tâm đến việc học tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.
Cuốn sách này cung cấp một loạt các mẫu câu tiếng Trung phong phú, từ các câu thông thường đến những câu chuyên ngành sử dụng trong môi trường công xưởng. Với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, người đọc sẽ nhanh chóng nắm vững cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Cuốn sách điện tử này không chỉ giới hạn ở việc cung cấp các mẫu câu, mà còn đi sâu vào giải thích ngữ pháp và cách sử dụng chính xác của từng cấu trúc. Điều này giúp người đọc có thể tùy chỉnh và áp dụng linh hoạt vào nhiều tình huống khác nhau.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một người viết sách mà còn là một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và ứng dụng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp. Những kinh nghiệm thực tế này được chia sẻ một cách cụ thể và dễ áp dụng qua từng trang sách.
Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu. Bạn có thể mang theo nó trên điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop, giúp tiện ích và linh hoạt trong quá trình học tập.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công xưởng, cuốn sách điện tử "Ebook Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Trung Giao Tiếp trong Công Xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay!
Cuốn sách điện tử "Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích giúp người học tiếng Trung nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong môi trường công xưởng. Với hơn 6000 từ, cuốn sách này cung cấp cho độc giả một nguồn tư liệu phong phú để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Cuốn sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một chủ đề cụ thể trong công xưởng. Từ những câu chào hỏi đơn giản đến các câu hỏi về quy trình làm việc, cuốn sách cung cấp cho độc giả một loạt các mẫu câu tiếng Trung phổ biến và hữu ích để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mỗi mẫu câu được trình bày dễ hiểu và đi kèm với ví dụ minh họa, giúp người đọc hiểu rõ cách sử dụng câu trong ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, cuốn sách cũng giải thích ngữ pháp và cách phát âm cho mỗi mẫu câu, giúp người học cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Ngoài ra, cuốn sách còn cung cấp các bài tập thực hành và đáp án đi kèm, giúp người đọc rèn luyện và kiểm tra kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Việc luyện tập thông qua bài tập sẽ giúp người đọc nắm vững và tự tin hơn khi sử dụng các mẫu câu trong thực tế.
Cuốn sách "Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tư liệu quý giá cho những ai quan tâm đến việc học tiếng Trung trong lĩnh vực công xưởng. Với nội dung phong phú và cách trình bày dễ hiểu, cuốn sách này sẽ giúp người đọc nắm vững cách sử dụng các mẫu câu tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày trong môi trường công xưởng.
Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你好 | Xin chào | Nǐ hǎo |
2 | 请问... | Xin hỏi... | qǐngwèn... |
3 | 能告诉我...吗? | Có thể nói cho tôi biết... không? | Néng gàosù wǒ... Ma? |
4 | 我不明白 | Tôi không hiểu | Wǒ bù míngbái |
5 | 请再重复一遍 | Xin lặp lại một lần nữa | qǐng zài chóngfù yībiàn |
6 | 请帮我... | Xin giúp tôi... | qǐng bāng wǒ... |
7 | 这个怎么用? | Cách sử dụng cái này là gì? | Zhège zěnme yòng? |
8 | 需要什么工具? | Cần cụ thể công cụ gì? | Xūyào shénme gōngjù? |
9 | 工作完成了吗? | Công việc đã hoàn thành chưa? | Gōngzuò wánchéngle ma? |
10 | 我需要更多的材料 | Tôi cần thêm vật liệu | Wǒ xūyào gèng duō de cáiliào |
11 | 这个有问题 | Cái này có vấn đề | zhège yǒu wèntí |
12 | 请小心 | Xin cẩn thận | qǐng xiǎoxīn |
13 | 我们需要提高效率 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả | wǒmen xūyào tígāo xiàolǜ |
14 | 请关闭设备 | Xin tắt thiết bị | qǐng guānbì shèbèi |
15 | 请打开设备 | Xin bật thiết bị | qǐng dǎkāi shèbèi |
16 | 请检查这个 | Xin kiểm tra cái này | qǐng jiǎnchá zhège |
17 | 这是我的第一次做这个 | Đây là lần đầu tiên tôi làm cái này | zhè shì wǒ de dì yī cì zuò zhège |
18 | 我需要向经理报告 | Tôi cần báo cáo với quản lý | wǒ xūyào xiàng jīnglǐ bàogào |
19 | 我可以借用一下你的工具吗? | Tôi có thể mượn công cụ của bạn được không? | wǒ kěyǐ jièyòng yīxià nǐ de gōngjù ma? |
20 | 我找不到... | Tôi không tìm thấy... | Wǒ zhǎo bù dào... |
21 | 这里需要更多的人手 | Cần thêm người ở đây | Zhèlǐ xūyào gèng duō de rénshǒu |
22 | 我们需要加快生产速度 | Chúng tôi cần tăng tốc độ sản xuất | wǒmen xūyào jiākuài shēngchǎn sùdù |
23 | 这个材料用完了 | Vật liệu này đã hết | zhège cáiliào yòng wánliǎo |
24 | 我们需要更多的时间 | Chúng tôi cần thêm thời gian | wǒmen xūyào gèng duō de shíjiān |
25 | 请告诉我正确的程序 | Xin hãy nói cho tôi quy trình đúng | qǐng gàosù wǒ zhèngquè de chéngxù |
26 | 我们需要降低成本 | Chúng tôi cần giảm chi phí | wǒmen xūyào jiàngdī chéngběn |
27 | 这个需要修理 | Cái này cần sửa chữa | zhège xūyào xiūlǐ |
28 | 我会尽快解决 | Tôi sẽ giải quyết sớm nhất có thể | wǒ huì jǐnkuài jiějué |
29 | 谢谢你的帮助 | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ | xièxiè nǐ de bāngzhù |
30 | 再见 | Tạm biệt | zàijiàn |
31 | 我们需要进行维护 | Chúng tôi cần thực hiện bảo dưỡng | wǒmen xūyào jìnxíng wéihù |
32 | 这个零件需要更换 | Phần này cần phải được thay thế | zhège língjiàn xūyào gēnghuàn |
33 | 我们必须遵守安全规定 | Chúng tôi phải tuân thủ các quy định an toàn | wǒmen bìxū zūnshǒu ānquán guīdìng |
34 | 请给我一些指示 | Xin hãy cho tôi một số chỉ dẫn | qǐng gěi wǒ yīxiē zhǐshì |
35 | 我们应该准备好了吗? | Chúng ta đã sẵn sàng chưa? | wǒmen yīnggāi zhǔnbèi hǎole ma? |
36 | 我们需要制定一个计划 | Chúng tôi cần lập kế hoạch | Wǒmen xūyào zhìdìng yīgè jìhuà |
37 | 请把这个交给经理 | Xin hãy giao cái này cho quản lý | qǐng bǎ zhège jiāo gěi jīnglǐ |
38 | 这个工具有点问题 | Công cụ này có một chút vấn đề | zhège gōngjù yǒudiǎn wèntí |
39 | 我们需要提醒员工注意安全 | Chúng tôi cần nhắc nhở nhân viên chú ý đến an toàn | wǒmen xūyào tíxǐng yuángōng zhùyì ānquán |
40 | 这里有一个紧急情况 | Đây là một tình huống khẩn cấp | zhè li yǒu yīgè jǐnjí qíngkuàng |
41 | 请给我一些额外的说明 | Xin hãy cho tôi một số hướng dẫn bổ sung | qǐng gěi wǒ yīxiē éwài de shuōmíng |
42 | 我们必须保持工作区整洁 | Chúng tôi phải giữ khu vực làm việc sạch sẽ | wǒmen bìxū bǎochí gōngzuò qū zhěngjié |
43 | 这是一个临时解决方案 | Đây là một giải pháp tạm thời | zhè shì yīgè línshí jiějué fāng'àn |
44 | 我们需要采取行动 | Chúng ta cần phải hành động | wǒmen xūyào cǎiqǔ xíngdòng |
45 | 谢谢你的合作 | Cảm ơn sự hợp tác của bạn | xièxiè nǐ de hézuò |
46 | 这个需要修理还是可以修好? | Cái này cần sửa hay vẫn có thể sửa được không? | zhège xūyào xiūlǐ háishì kěyǐ xiūhǎo? |
47 | 请给我一个时间表 | Xin hãy cho tôi một lịch trình | Qǐng gěi wǒ yīgè shíjiān biǎo |
48 | 我们需要提升质量标准 | Chúng tôi cần nâng cao tiêu chuẩn chất lượng | wǒmen xūyào tíshēng zhìliàng biāozhǔn |
49 | 这是一个紧急情况,请立即处理 | Đây là tình huống khẩn cấp, xin hãy xử lý ngay | zhè shì yīgè jǐnjí qíngkuàng, qǐng lìjí chǔlǐ |
50 | 我们应该如何调整生产计划? | Chúng ta nên điều chỉnh kế hoạch sản xuất như thế nào? | wǒmen yīnggāi rúhé tiáozhěng shēngchǎn jìhuà? |
51 | 请确保所有员工都了解安全规定 | Xin hãy đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều hiểu rõ các quy định an toàn | Qǐng quèbǎo suǒyǒu yuángōng dōu liǎojiě ānquán guīdìng |
52 | 这个工序需要多长时间才能完成? | Cần bao lâu để hoàn thành quy trình này? | zhège gōngxù xūyào duō cháng shíjiān cáinéng wánchéng? |
53 | 请向供应商询问价格 | Xin hãy hỏi nhà cung cấp về giá cả | Qǐng xiàng gōngyìng shāng xúnwèn jiàgé |
54 | 我们需要改进生产流程 | Chúng tôi cần cải thiện quy trình sản xuất | wǒmen xūyào gǎijìnshēngchǎn liúchéng |
55 | 这个机器似乎有点故障 | Có vẻ như máy này có một số lỗi | zhège jīqì sìhū yǒudiǎn gùzhàng |
56 | 请尽快处理这个问题 | Xin hãy giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt | qǐng jǐnkuài chǔlǐ zhège wèntí |
57 | 我们需要为员工提供培训 | Chúng tôi cần cung cấp đào tạo cho nhân viên | wǒmen xūyào wèi yuángōng tígōng péixùn |
58 | 请确保所有设备都正常运行 | Xin hãy đảm bảo rằng tất cả thiết bị đang hoạt động bình thường | qǐng quèbǎo suǒyǒu shèbèi dōu zhèngcháng yùnxíng |
59 | 这个工序需要哪些特殊技能? | Quy trình này yêu cầu kỹ năng đặc biệt nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē tèshū jìnéng? |
60 | 我们需要采购更多的原材料 | Chúng tôi cần mua thêm nguyên liệu | Wǒmen xūyào cǎigòu gèng duō de yuáncáiliào |
61 | 我们需要增加产量 | Chúng tôi cần tăng sản lượng | wǒmen xūyào zēngjiā chǎnliàng |
62 | 这个工序需要哪些设备? | Quy trình này cần những thiết bị nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē shèbèi? |
63 | 请提供一个进度更新 | Xin hãy cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ | Qǐng tígōng yīgè jìndù gēngxīn |
64 | 这个操作是必要的吗? | Phép thao tác này cần thiết không? | zhège cāozuò shì bìyào de ma? |
65 | 我们需要进行定期维护 | Chúng tôi cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ | Wǒmen xūyào jìnxíng dìngqí wéihù |
66 | 请协助解决这个问题 | Xin hãy giúp tôi giải quyết vấn đề này | qǐng xiézhù jiějué zhège wèntí |
67 | 我们需要遵守所有法规 | Chúng tôi cần tuân thủ tất cả các quy định | wǒmen xūyào zūnshǒu suǒyǒu fǎguī |
68 | 这个配件是否可用? | Phụ tùng này có sẵn không? | zhège pèijiàn shìfǒu kěyòng? |
69 | 请提供一个成本估算 | Xin hãy cung cấp một ước tính về chi phí | Qǐng tígōng yīgè chéngběn gūsuàn |
70 | 这个工作需要多少人手? | Cần bao nhiêu người để thực hiện công việc này? | zhège gōngzuò xūyào duōshǎo rénshǒu? |
71 | 我们需要进行团队培训 | Chúng tôi cần thực hiện đào tạo nhóm | Wǒmen xūyào jìnxíng tuánduì péixùn |
72 | 这个生产线是否稳定运行? | Dây chuyền sản xuất này có hoạt động ổn định không? | zhège shēngchǎnxiàn shìfǒu wěndìng yùnxíng? |
73 | 请检查所有的测量工具 | Xin hãy kiểm tra tất cả các công cụ đo | Qǐng jiǎnchá suǒyǒu de cèliáng gōngjù |
74 | 这个产品是否符合质量标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé zhìliàng biāozhǔn? |
75 | 请确保所有员工都穿戴安全装备 | Xin hãy đảm bảo rằng tất cả nhân viên đang mặc đồ bảo hộ | Qǐng quèbǎo suǒyǒu yuángōng dōu chuāndài ānquán zhuāngbèi |
76 | 我们需要准备生产报告 | Chúng tôi cần chuẩn bị báo cáo sản xuất | wǒmen xūyào zhǔnbèi shēngchǎn bàogào |
77 | 这个工艺流程是否可以优化? | Quy trình công nghệ này có thể được tối ưu hóa không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu kěyǐ yōuhuà? |
78 | 请分配任务给各个团队 | Xin hãy giao nhiệm vụ cho từng nhóm | Qǐng fēnpèi rènwù gěi gège tuánduì |
79 | 我们需要确保所有产品符合规定 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều tuân thủ quy định | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé guīdìng |
80 | 这个设备需要进行维修 | Thiết bị này cần phải được sửa chữa | zhège shèbèi xūyào jìnxíng wéixiū |
81 | 请向员工提供培训材料 | Xin hãy cung cấp tài liệu đào tạo cho nhân viên | qǐng xiàng yuángōng tígōng péixùn cáiliào |
82 | 我们需要做一个产品测试 | Chúng tôi cần tiến hành kiểm tra sản phẩm | wǒmen xūyào zuò yīgè chǎnpǐn cèshì |
83 | 这个生产线是否符合安全标准? | Dây chuyền sản xuất này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | zhège shēngchǎnxiàn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
84 | 请告诉我你的建议 | Xin hãy cho tôi ý kiến của bạn | Qǐng gàosù wǒ nǐ de jiànyì |
85 | 我们需要采取紧急措施 | Chúng tôi cần thực hiện biện pháp khẩn cấp | wǒmen xūyào cǎiqǔ jǐnjí cuòshī |
86 | 请提供所有相关文件 | Xin hãy cung cấp tất cả các tài liệu liên quan | qǐng tígōng suǒyǒu xiāngguān wénjiàn |
87 | 我们需要安排一个会议 | Chúng tôi cần sắp xếp một cuộc họp | wǒmen xūyào ānpái yīgè huìyì |
88 | 这个工程需要多少时间才能完成? | Dự án này sẽ mất bao lâu để hoàn thành? | zhège gōngchéng xūyào duōshǎo shíjiān cáinéng wánchéng? |
89 | 我们需要进行质量检查 | Chúng tôi cần tiến hành kiểm tra chất lượng | Wǒmen xūyào jìnxíng zhìliàng jiǎnchá |
90 | 请提供详细的操作说明 | Xin hãy cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thao tác | qǐng tígōng xiángxì de cāozuò shuōmíng |
91 | 这个工序是否可以自动化? | Quy trình này có thể tự động hóa được không? | zhège gōngxù shìfǒu kěyǐ zìdònghuà? |
92 | 我们需要更多的工人 | Chúng tôi cần thêm công nhân | Wǒmen xūyào gèng duō de gōngrén |
93 | 请确保所有设备都已关闭 | Xin hãy đảm bảo rằng tất cả thiết bị đã tắt | qǐng quèbǎo suǒyǒu shèbèi dōu yǐ guānbì |
94 | 我们需要进行一个市场调查 | Chúng tôi cần tiến hành một cuộc khảo sát thị trường | wǒmen xūyào jìnxíng yīgè shìchǎng tiáo chá |
95 | 这个设备需要进行保养 | Thiết bị này cần phải được bảo dưỡng | zhège shèbèi xūyào jìnxíng bǎoyǎng |
96 | 请尽快解决这个技术问题 | Xin hãy giải quyết vấn đề kỹ thuật này càng sớm càng tốt | qǐng jǐnkuài jiějué zhège jìshù wèntí |
97 | 我们需要修复这个损坏的部件 | Chúng tôi cần sửa chữa phần bị hỏng này | wǒmen xūyào xiūfù zhège sǔnhuài de bùjiàn |
98 | 请提供一个更新的项目进度 | Xin hãy cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ dự án | qǐng tígōng yīgè gēngxīn de xiàngmù jìndù |
99 | 我们需要升级我们的软件 | Chúng tôi cần nâng cấp phần mềm của mình | wǒmen xūyào shēngjí wǒmen de ruǎnjiàn |
100 | 这个工艺流程需要经过认证吗? | Quy trình công nghệ này cần được chứng nhận không? | zhège gōngyì liúchéng xūyào jīngguò rènzhèng ma? |
101 | 请告诉我你的想法 | Xin hãy nói cho tôi ý kiến của bạn | Qǐng gàosù wǒ nǐ de xiǎngfǎ |
102 | 我们需要调整生产计划 | Chúng tôi cần điều chỉnh kế hoạch sản xuất | wǒmen xūyào tiáozhěng shēngchǎn jìhuà |
103 | 这个产品需要进行再次测试 | Sản phẩm này cần được kiểm tra lại | zhège chǎnpǐn xūyào jìnxíng zàicì cèshì |
104 | 请提供一个成本分析报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo phân tích chi phí | qǐng tígōng yīgè chéngběn fēnxī bàogào |
105 | 我们需要进行一个员工满意度调查 | Chúng tôi cần tiến hành một cuộc khảo sát hài lòng của nhân viên | wǒmen xūyào jìnxíng yīgè yuángōng mǎnyì dù tiáo chá |
106 | 请帮我查看这份文件 | Xin hãy giúp tôi kiểm tra tài liệu này | qǐng bāng wǒ chákàn zhè fèn wénjiàn |
107 | 我们需要优化我们的供应链 | Chúng tôi cần tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình | wǒmen xūyào yōuhuà wǒmen de gōngyìng liàn |
108 | 请提供一个备件清单 | Xin hãy cung cấp một danh sách các linh kiện dự phòng | qǐng tígōng yīgè bèijiàn qīngdān |
109 | 这个新工艺可以提高产量吗? | Công nghệ mới này có thể tăng sản lượng không? | zhège xīn gōngyì kěyǐ tígāo chǎnliàng ma? |
110 | 请确保所有产品符合标准 | Xin hãy đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn | Qǐng quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé biāozhǔn |
111 | 我们需要改善生产效率 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu suất sản xuất | wǒmen xūyào gǎishàn shēngchǎn xiàolǜ |
112 | 这个故障是不是因为电源问题? | Lỗi này có phải do vấn đề về nguồn điện không? | zhège gùzhàng shì bùshì yīnwèi diànyuán wèntí? |
113 | 请提供一个详细的工艺流程图 | Xin hãy cung cấp một biểu đồ quy trình công nghệ chi tiết | Qǐng tígōng yīgè xiángxì de gōngyì liúchéng tú |
114 | 我们需要重新安排工作时间表 | Chúng tôi cần sắp xếp lại lịch trình làm việc | wǒmen xūyào chóngxīn ānpái gōngzuò shíjiān biǎo |
115 | 这个工序是否符合环保要求? | Quy trình này có đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường không? | zhège gōngxù shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
116 | 请告诉我你的解决方案 | Xin hãy cho tôi biết giải pháp của bạn | Qǐng gàosù wǒ nǐ de jiějué fāng'àn |
117 | 我们需要提高产品的可靠性 | Chúng tôi cần nâng cao độ tin cậy của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de kěkào xìng |
118 | 这个工程需要多少经费? | Dự án này cần bao nhiêu kinh phí? | zhège gōngchéng xūyào duōshǎo jīngfèi? |
119 | 这个工序是否需要特殊的技能? | Quy trình này cần kỹ năng đặc biệt không? | Zhège gōngxù shìfǒu xūyào tèshū de jìnéng? |
120 | 请检查所有的安全设备 | Xin hãy kiểm tra tất cả các thiết bị an toàn | Qǐng jiǎnchá suǒyǒu de ānquán shèbèi |
121 | 我们需要改进产品设计 | Chúng tôi cần cải thiện thiết kế sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn shèjì |
122 | 这个工作是否需要特殊培训? | Công việc này cần đào tạo đặc biệt không? | zhège gōngzuò shìfǒu xūyào tèshū péixùn? |
123 | 请提供一个工程进度报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo tiến độ dự án | Qǐng tígōng yīgè gōngchéng jìndù bàogào |
124 | 我们需要提高员工的技能水平 | Chúng tôi cần nâng cao trình độ kỹ năng của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de jìnéng shuǐpíng |
125 | 这个工序需要哪些材料? | Quy trình này cần vật liệu nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē cáiliào? |
126 | 请告诉我你的建议和意见 | Xin hãy nói cho tôi ý kiến và đề xuất của bạn | Qǐng gàosù wǒ nǐ de jiànyì hé yìjiàn |
127 | 我们需要加强团队协作 | Chúng tôi cần tăng cường sự hợp tác trong nhóm | wǒmen xūyào jiāqiáng tuánduì xiézuò |
128 | 这个设备需要维修多久? | Thiết bị này cần sửa bao lâu? | zhège shèbèi xūyào wéixiū duōjiǔ? |
129 | 请提供一个预算报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo ngân sách | Qǐng tígōng yīgè yùsuàn bàogào |
130 | 我们需要降低能耗 | Chúng tôi cần giảm tiêu hao năng lượng | wǒmen xūyào jiàngdī néng hào |
131 | 这个新技术能够提高效率吗? | Công nghệ mới này có thể tăng hiệu suất không? | zhège xīn jìshù nénggòu tígāo xiàolǜ ma? |
132 | 请检查所有的电气设备 | Xin hãy kiểm tra tất cả các thiết bị điện | Qǐng jiǎnchá suǒyǒu de diànqì shèbèi |
133 | 这个工序需要哪些安全措施? | Quy trình này cần biện pháp an toàn nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē ānquán cuòshī? |
134 | 请提供一个供应商清单 | Xin hãy cung cấp danh sách các nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng qīngdān |
135 | 我们需要购买新的设备 | Chúng tôi cần mua thiết bị mới | wǒmen xūyào gòumǎi xīn de shèbèi |
136 | 这个故障是如何发生的? | Lỗi này đã xảy ra như thế nào? | zhège gùzhàng shì rúhé fāshēng de? |
137 | 请确保所有的产品质量符合要求 | Xin hãy đảm bảo rằng chất lượng của tất cả sản phẩm đều đáp ứng yêu cầu | Qǐng quèbǎo suǒyǒu de chǎnpǐn zhí liàng fúhé yāoqiú |
138 | 我们需要准备一个项目提案 | Chúng tôi cần chuẩn bị một đề xuất dự án | wǒmen xūyào zhǔnbèi yīgè xiàngmù tí'àn |
139 | 这个工艺流程是否容易实施? | Quy trình công nghệ này có dễ triển khai không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu róngyìshíshī? |
140 | 请提供一个维修报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo sửa chữa | Qǐng tígōng yīgè wéixiū bàogào |
141 | 我们需要进行一个市场研究 | Chúng tôi cần tiến hành một nghiên cứu thị trường | wǒmen xūyào jìnxíng yīgè shìchǎng yánjiū |
142 | 这个产品需要多久才能交付? | Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng? | zhège chǎnpǐn xūyào duōjiǔ cáinéng jiāofù? |
143 | 请提供一个工艺参数表 | Xin hãy cung cấp bảng thông số công nghệ | Qǐng tígōng yīgè gōngyì cānshù biǎo |
144 | 我们需要保护知识产权 | Chúng tôi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | wǒmen xūyào bǎohù zhīshì chǎnquán |
145 | 这个生产线是否可以升级? | Dây chuyền sản xuất này có thể nâng cấp không? | zhège shēngchǎnxiàn shìfǒu kěyǐ shēngjí? |
146 | 请告诉我你的期望交付日期 | Xin hãy nói cho tôi ngày dự kiến giao hàng của bạn | Qǐng gàosù wǒ nǐ de qīwàng jiāofù rìqí |
147 | 我们需要提高产品的竞争力 | Chúng tôi cần nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de jìngzhēng lì |
148 | 请检查所有的防护装备 | Xin hãy kiểm tra tất cả các thiết bị bảo hộ | qǐng jiǎnchá suǒyǒu de fánghù zhuāngbèi |
149 | 我们需要采取紧急措施以避免事故 | Chúng tôi cần thực hiện biện pháp khẩn cấp để tránh tai nạn | wǒmen xūyào cǎiqǔ jǐnjí cuòshī yǐ bìmiǎn shìgù |
150 | 这个工序的生产能力如何? | Sức chứa sản xuất của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de shēngchǎnnénglì rúhé? |
151 | 请提供一个产品样品 | Xin hãy cung cấp một mẫu sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn yàngpǐn |
152 | 我们需要保障员工的安全 | Chúng tôi cần đảm bảo an toàn cho nhân viên | wǒmen xūyào bǎozhàng yuángōng de ānquán |
153 | 这个产品是否符合客户的要求? | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu của khách hàng không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé kèhù de yāoqiú? |
154 | 请提供一个销售报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo bán hàng | Qǐng tígōng yīgè xiāoshòu bàogào |
155 | 我们需要进行定期检查设备 | Chúng tôi cần kiểm tra thiết bị định kỳ | wǒmen xūyào jìnxíng dìngqí jiǎnchá shèbèi |
156 | 这个工序需要哪些技术支持? | Quy trình này cần hỗ trợ kỹ thuật nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē jìshù zhīchí? |
157 | 请提供一个项目预算 | Xin hãy cung cấp một ngân sách dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù yùsuàn |
158 | 我们需要改进生产效率 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu suất sản xuất | wǒmen xūyào gǎijìn shēngchǎn xiàolǜ |
159 | 请提供一个客户满意度调查报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo khảo sát sự hài lòng của khách hàng | qǐng tígōng yīgè kèhù mǎnyì dù tiáo chá bàogào |
160 | 这个工程需要多少人手? | Dự án này cần bao nhiêu công nhân? | zhège gōngchéng xūyào duōshǎo rénshǒu? |
161 | 请提供一个市场调研报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo nghiên cứu thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng tiáo yán bàogào |
162 | 这个工序需要哪些生产工具? | Quy trình này cần những công cụ sản xuất nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē shēngchǎn gōngjù? |
163 | 请提供一个供应商评估报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo đánh giá nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng pínggū bàogào |
164 | 我们需要优化生产流程 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình sản xuất | wǒmen xūyào yōuhuà shēngchǎn liúchéng |
165 | 这个设备是否可以升级? | Thiết bị này có thể nâng cấp được không? | zhège shèbèi shìfǒu kěyǐ shēngjí? |
166 | 请提供一个产品规格表 | Xin hãy cung cấp bảng thông số kỹ thuật sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn guīgé biǎo |
167 | 我们需要确保所有产品符合质量标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé zhìliàng biāozhǔn |
168 | 这个工序的生产速度可以提高吗? | Tốc độ sản xuất của quy trình này có thể tăng không? | zhège gōngxù de shēngchǎn sùdù kěyǐ tígāo ma? |
169 | 请提供一个产品测试报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo kiểm tra sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn cèshì bàogào |
170 | 我们需要提升员工技能 | Chúng tôi cần nâng cao kỹ năng của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng jìnéng |
171 | 这个工程是否需要特殊许可证? | Dự án này cần giấy phép đặc biệt không? | zhège gōngchéng shìfǒu xūyào tèshū xǔkě zhèng? |
172 | 请提供一个项目总结报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo tổng kết dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù zǒngjié bàogào |
173 | 我们需要改进产品包装 | Chúng tôi cần cải thiện bao bì sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn bāozhuāng |
174 | 请提供一个质量报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo chất lượng | qǐng tígōng yīgè zhìliàng bàogào |
175 | 我们需要确保所有员工遵守规定 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ quy định | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng zūnshǒu guīdìng |
176 | 这个新技术需要培训吗? | Công nghệ mới này cần đào tạo không? | zhège xīn jìshù xūyào péixùn ma? |
177 | 请提供一个项目时间表 | Xin hãy cung cấp một lịch trình dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù shíjiān biǎo |
178 | 我们需要准备一个供应商合作协议 | Chúng tôi cần chuẩn bị một hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp | wǒmen xūyào zhǔnbèi yīgè gōngyìng shāng hézuò xiéyì |
179 | 这个工序需要哪些安全培训? | Quy trình này cần đào tạo an toàn nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē ānquán péixùn? |
180 | 请提供一个原材料清单 | Xin hãy cung cấp danh sách nguyên liệu | Qǐng tígōng yīgè yuáncáiliào qīngdān |
181 | 我们需要确保所有产品符合行业标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ngành | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé hángyè biāozhǔn |
182 | 这个设备需要调整吗? | Thiết bị này cần điều chỉnh không? | zhège shèbèi xūyào tiáozhěng ma? |
183 | 请提供一个销售预测报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo dự báo doanh số bán hàng | Qǐng tígōng yīgè xiāoshòu yùcè bàogào |
184 | 我们需要改善产品质量 | Chúng tôi cần cải thiện chất lượng sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn zhí liàng |
185 | 这个新材料可以替代旧材料吗? | Vật liệu mới này có thể thay thế vật liệu cũ không? | zhège xīn cáiliào kěyǐ tìdài jiù cáiliào ma? |
186 | 请提供一个成本效益分析 | Xin hãy cung cấp một phân tích hiệu quả chi phí | Qǐng tígōng yīgè chéngběn xiàoyì fēnxī |
187 | 我们需要提高生产效率 | Chúng tôi cần tăng cường hiệu quả sản xuất | wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ |
188 | 这个工序需要哪些工具维护? | Quy trình này cần bảo dưỡng công cụ nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē gōngjù wéihù? |
189 | 请提供一个客户投诉报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo phản hồi từ khách hàng | Qǐng tígōng yīgè kèhù tóusù bàogào |
190 | 我们需要确保所有产品符合环保标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé huánbǎo biāozhǔn |
191 | 这个设备是否需要升级软件? | Thiết bị này cần nâng cấp phần mềm không? | zhège shèbèi shìfǒu xūyào shēngjí ruǎnjiàn? |
192 | 请提供一个市场份额报告 | Xin hãy cung cấp một báo cáo thị phần | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng fèn'é bàogào |
193 | 我们需要提升员工的技术能力 | Chúng tôi cần nâng cao năng lực kỹ thuật của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de jìshù nénglì |
194 | 这个工序的周期是多久? | Chu kỳ của quy trình này là bao lâu? | zhège gōngxù de zhōuqí shì duōjiǔ? |
195 | 请提供一个采购计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch mua hàng | Qǐng tígōng yīgè cǎigòu jìhuà |
196 | 我们需要改进供应链管理 | Chúng tôi cần cải thiện quản lý chuỗi cung ứng | wǒmen xūyào gǎijìn gōngyìng liàn guǎnlǐ |
197 | 这个工序的耗时如何? | Thời gian tiêu tốn của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de hào shí rúhé? |
198 | 请提供一个产品发布计划 | Xin hãy cung cấp lịch trình ra mắt sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn fābù jìhuà |
199 | 我们需要确保所有员工了解危险警示 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các biển cảnh nguy hiểm | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě wéixiǎn jǐngshì |
200 | 这个工艺流程需要哪些文件? | Quy trình công nghệ này cần các tài liệu gì? | zhège gōngyì liúchéng xūyào nǎxiē wénjiàn? |
201 | 请提供一个竞争对手分析 | Xin hãy cung cấp một phân tích đối thủ cạnh tranh | Qǐng tígōng yīgè jìngzhēng duìshǒu fēnxī |
202 | 我们需要提升产品包装设计 | Chúng tôi cần nâng cao thiết kế bao bì sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn bāozhuāng shèjì |
203 | 这个工序的能耗如何? | Tiêu thụ năng lượng của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de néng hào rúhé? |
204 | 请提供一个维修记录 | Xin hãy cung cấp bản ghi sửa chữa | Qǐng tígōng yīgè wéixiū jìlù |
205 | 我们需要改进产品营销策略 | Chúng tôi cần cải thiện chiến lược tiếp thị sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn yíngxiāo cèlüè |
206 | 这个工艺流程需要哪些特殊许可证? | Quy trình công nghệ này cần giấy phép đặc biệt nào không? | zhège gōngyì liúchéng xūyào nǎxiē tèshū xǔkě zhèng? |
207 | 请提供一个员工培训计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch đào tạo nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn jìhuà |
208 | 我们需要提升员工的沟通能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng giao tiếp của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de gōutōng nénglì |
209 | 这个新设备需要定期维护吗? | Thiết bị mới này cần bảo dưỡng định kỳ không? | zhège xīn shèbèi xūyào dìngqí wéihù ma? |
210 | 请提供一个产品改进建议 | Xin hãy cung cấp đề xuất cải thiện sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn gǎijìn jiànyì |
211 | 我们需要优化工艺参数 | Chúng tôi cần tối ưu hóa thông số công nghệ | wǒmen xūyào yōuhuà gōngyì cānshù |
212 | 这个工序的安全风险如何评估? | Đánh giá nguy cơ an toàn của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de ānquán fēngxiǎn rúhé pínggū? |
213 | 请提供一个客户反馈报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phản hồi từ khách hàng | Qǐng tígōng yīgè kèhù fǎnkuì bàogào |
214 | 我们需要采取措施减少废料 | Chúng tôi cần thực hiện biện pháp giảm phế liệu | wǒmen xūyào cǎiqǔ cuòshī jiǎnshǎo fèiliào |
215 | 这个产品是否可以定制? | Sản phẩm này có thể được tùy chỉnh không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
216 | 请提供一个供应链评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá chuỗi cung ứng | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn pínggū bàogào |
217 | 我们需要提升产品设计创新 | Chúng tôi cần nâng cao sáng tạo trong thiết kế sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn shèjì chuàngxīn |
218 | 这个工序的生产能力是否足够? | Khả năng sản xuất của quy trình này có đủ không? | zhège gōngxù de shēng chǎn nénglì shìfǒu zúgòu? |
219 | 请提供一个市场趋势分析 | Xin hãy cung cấp phân tích xu hướng thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng qūshì fēnxī |
220 | 我们需要改善工人的工作条件 | Chúng tôi cần cải thiện điều kiện làm việc của công nhân | wǒmen xūyào gǎishàn gōngrén de gōngzuò tiáojiàn |
221 | 这个产品的耐用性如何? | Độ bền của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de nàiyòng xìng rúhé? |
222 | 请提供一个质量控制报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo kiểm soát chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng kòngzhì bàogào |
223 | 我们需要确保所有员工了解应急程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các thủ tục khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě yìngjí chéngxù |
224 | 这个工序的稳定性如何? | Tính ổn định của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de wěndìng xìng rúhé? |
225 | 请提供一个销售渠道分析 | Xin hãy cung cấp phân tích kênh phân phối | Qǐng tígōng yīgè xiāoshòu qúdào fēnxī |
226 | 我们需要提升产品的环保性 | Chúng tôi cần nâng cao tính bảo vệ môi trường của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēng chǎnpǐn de huánbǎo xìng |
227 | 这个工艺流程是否需要特殊设备? | Quy trình công nghệ này cần thiết bị đặc biệt không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu xūyào tèshū shèbèi? |
228 | 请提供一个风险评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá rủi ro | Qǐng tígōng yīgè fēngxiǎn pínggū bàogào |
229 | 这个设备的维修费用是多少? | Chi phí sửa chữa của thiết bị này là bao nhiêu? | zhège shèbèi de wéixiū fèiyòng shì duōshǎo? |
230 | 这个新工艺是否需要特殊设备? | Công nghệ mới này cần thiết bị đặc biệt không? | Zhège xīn gōngyì shìfǒu xūyào tèshū shèbèi? |
231 | 请提供一个工序优化方案 | Xin hãy cung cấp một kế hoạch tối ưu hóa quy trình | Qǐng tígōng yīgè gōngxù yōuhuà fāng'àn |
232 | 我们需要提升产品的卫生安全标准 | Chúng tôi cần nâng cao tiêu chuẩn vệ sinh an toàn của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēng chǎnpǐn de wèishēng ānquán biāozhǔn |
233 | 这个工序是否符合法规要求? | Quy trình này có tuân thủ yêu cầu pháp luật không? | zhège gōngxù shìfǒu fúhé fǎguī yāoqiú? |
234 | 请提供一个员工绩效评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá hiệu suất của nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng jīxiào pínggū bàogào |
235 | 我们需要提高产品的可持续性 | Chúng tôi cần nâng cao tính bền vững của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de kě chíxù xìng |
236 | 这个设备需要哪些日常维护? | Thiết bị này cần bảo dưỡng hàng ngày như thế nào? | zhège shèbèi xūyào nǎxiē rìcháng wéihù? |
237 | 请提供一个工艺改进建议 | Xin hãy cung cấp đề xuất cải thiện quy trình | Qǐng tígōng yīgè gōngyì gǎijìn jiànyì |
238 | 我们需要确保所有员工了解紧急情况处理程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các thủ tục xử lý tình huống khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě jǐnjí qíngkuàng chǔlǐ chéngxù |
239 | 这个产品的市场前景如何? | Triển vọng thị trường của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de shìchǎng qiánjǐng rúhé? |
240 | 请提供一个供应商合作评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá hợp tác với nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng hézuò pínggū bàogào |
241 | 我们需要提升员工的职业发展机会 | Chúng tôi cần tăng cơ hội phát triển sự nghiệp của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de zhíyè fāzhǎn jīhuì |
242 | 请提供一个产品生命周期分析 | Xin hãy cung cấp phân tích vòng đời sản phẩm | qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí fēnxī |
243 | 我们需要改善供应商管理 | Chúng tôi cần cải thiện quản lý nhà cung cấp | wǒmen xūyào gǎishàn gōngyìng shāng guǎnlǐ |
244 | 这个新技术是否符合行业标准? | Công nghệ mới này có tuân thủ tiêu chuẩn ngành không? | zhège xīn jìshù shìfǒu fúhé hángyè biāozhǔn? |
245 | 请提供一个员工满意度调查报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo khảo sát sự hài lòng của nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng mǎnyì dù tiáo chá bàogào |
246 | 我们需要提高产品的创新性 | Chúng tôi cần nâng cao tính sáng tạo của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de chuàngxīn xìng |
247 | 这个设备需要哪些备件? | Thiết bị này cần các linh kiện dự phòng nào? | zhège shèbèi xūyào nǎxiē bèijiàn? |
248 | 请提供一个品牌推广计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch quảng bá thương hiệu | Qǐng tígōng yīgè pǐnpái tuīguǎng jìhuà |
249 | 我们需要确保所有产品符合安全标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé ānquán biāozhǔn |
250 | 请提供一个采购预算 | Xin hãy cung cấp ngân sách mua hàng | qǐng tígōng yīgè cǎigòu yùsuàn |
251 | 我们需要提升员工的团队合作能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng hợp tác nhóm của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de tuánduì hézuò nénglì |
252 | 这个工艺流程是否容易培训? | Quy trình công nghệ này có dễ đào tạo không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu róngyì péixùn? |
253 | 请提供一个市场调查报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo khảo sát thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng tiáo chá bàogào |
254 | 我们需要改进产品包装设计 | Chúng tôi cần cải thiện thiết kế bao bì sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn bāozhuāng shèjì |
255 | 这个产品的生产周期是多久? | Chu kỳ sản xuất của sản phẩm này là bao lâu? | zhège chǎnpǐn de shēng chǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
256 | 请提供一个销售策略报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo chiến lược bán hàng | Qǐng tígōng yīgè xiāoshòu cèlüè bàogào |
257 | 这个新工艺是否需要额外的培训? | Công nghệ mới này có cần đào tạo bổ sung không? | zhège xīn gōngyì shìfǒu xūyào éwài de péixùn? |
258 | 请提供一个危险品处理方案 | Xin hãy cung cấp một kế hoạch xử lý hàng nguy hiểm | Qǐng tígōng yīgè wéixiǎn pǐn chǔlǐ fāng'àn |
259 | 我们需要提高产品的可靠性和耐久性 | Chúng tôi cần nâng cao tính tin cậy và độ bền của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de kěkào xìng hé nàijiǔ xìng |
260 | 这个工序是否符合质量控制标准? | Quy trình này có tuân thủ tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng không? | zhège gōngxù shìfǒu fúhé zhìliàng kòngzhì biāozhǔn? |
261 | 请提供一个员工晋升计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch thăng tiến cho nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng jìn shēng jìhuà |
262 | 我们需要优化原材料采购 | Chúng tôi cần tối ưu hóa mua nguyên liệu | wǒmen xūyào yōuhuà yuáncáiliào cǎigòu |
263 | 这个设备是否需要进行定期校准? | Thiết bị này cần được hiệu chuẩn định kỳ không? | zhège shèbèi shìfǒu xūyào jìnxíng dìngqí jiàozhǔn? |
264 | 请提供一个市场营销策略 | Xin hãy cung cấp chiến lược tiếp thị thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng yíngxiāo cèlüè |
265 | 我们需要确保所有员工了解安全流程 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các quy trình an toàn | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě ānquán liúchéng |
266 | 这个产品的市场定位是什么? | Vị trí thị trường của sản phẩm này là gì? | zhège chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi shì shénme? |
267 | 请提供一个供应商质量评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá chất lượng của nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng zhìliàng pínggū bàogào |
268 | 这个工序的产能可以提升吗? | Khả năng sản xuất của quy trình này có thể tăng không? | zhège gōngxù de chǎn néng kěyǐ tíshēng ma? |
269 | 请提供一个产品市场反馈 | Xin hãy cung cấp phản hồi thị trường về sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn shìchǎng fǎnkuì |
270 | 我们需要改善废料处理方法 | Chúng tôi cần cải thiện phương pháp xử lý phế liệu | wǒmen xūyào gǎishàn fèiliào chǔlǐ fāngfǎ |
271 | 这个新技术是否有专利保护? | Công nghệ mới này có được bảo vệ bằng sáng chế không? | zhège xīn jìshù shìfǒu yǒu zhuānlì bǎohù? |
272 | 请提供一个员工培训效果评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá hiệu quả đào tạo cho nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū bàogào |
273 | 我们需要提高产品的节能性能 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất tiết kiệm năng lượng của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de jiénéng xìngnéng |
274 | 这个设备需要哪些专业维修人员? | Thiết bị này cần người sửa chữa chuyên nghiệp nào? | zhège shèbèi xūyào nǎxiē zhuānyè wéixiū rényuán? |
275 | 请提供一个品牌推广战略 | Xin hãy cung cấp chiến lược quảng bá thương hiệu | Qǐng tígōng yīgè pǐnpái tuīguǎng zhànlüè |
276 | 这个工序的可操作性如何? | Khả năng vận hành của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de kě cāozuò xìng rúhé? |
277 | 请提供一个质量监控报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo giám sát chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng jiānkòng bàogào |
278 | 我们需要提升员工的创新意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức sáng tạo của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de chuàngxīn yìshí |
279 | 这个工艺流程是否容易自动化? | Quy trình công nghệ này có dễ tự động hóa không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu róngyì zìdònghuà? |
280 | 请提供一个市场份额分析 | Xin hãy cung cấp phân tích thị phần | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng fèn'é fēnxī |
281 | 我们需要改进产品售后服务 | Chúng tôi cần cải thiện dịch vụ hậu mãi của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn shòuhòu fúwù |
282 | 这个产品是否符合可持续发展标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé kě chíxù fāzhǎn biāozhǔn? |
283 | 我们需要提升产品的社会责任意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội của sản phẩm | Wǒmen xūyào tíshēng chǎnpǐn de shèhuì zérèn yì shí |
284 | 这个新设备需要哪些维修工具? | Thiết bị mới này cần những công cụ sửa chữa nào? | zhège xīn shèbèi xūyào nǎxiē wéixiū gōngjù? |
285 | 请提供一个供应链优化方案 | Xin hãy cung cấp một kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn yōuhuà fāng'àn |
286 | 我们需要提升产品的可追溯性 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng truy xuất của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēng chǎnpǐn de kě zhuīsù xìng |
287 | 请提供一个员工健康与安全培训计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch đào tạo sức khỏe và an toàn cho nhân viên | qǐng tígōng yīgè yuángōng jiànkāng yǔ ānquán péixùn jìhuà |
288 | 我们需要改进产品的竞争优势 | Chúng tôi cần cải thiện lợi thế cạnh tranh của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì |
289 | 这个设备的能效如何? | Hiệu suất năng lượng của thiết bị này như thế nào? | zhège shèbèi de néngxiào rúhé? |
290 | 请提供一个市场趋势预测 | Xin hãy cung cấp dự báo xu hướng thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng qūshì yùcè |
291 | 我们需要确保所有员工了解紧急情况下的撤离程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các thủ tục sơ tán trong tình huống khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě jǐnjí qíngkuàng xià de chèlí chéngxù |
292 | 这个产品的成本效益如何? | Hiệu quả chi phí của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de chéngběn xiàoyì rúhé? |
293 | 请提供一个供应商合作协议 | Xin hãy cung cấp hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng hézuò xiéyì |
294 | 我们需要提高员工的管理技能 | Chúng tôi cần nâng cao kỹ năng quản lý của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de guǎnlǐ jìnéng |
295 | 这个工序的产量是否稳定? | Lượng sản xuất của quy trình này có ổn định không? | zhège gōngxù de chǎnliàng shìfǒu wěndìng? |
296 | 请提供一个产品销售策略 | Xin hãy cung cấp chiến lược bán hàng cho sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè |
297 | 我们需要改善废料回收方法 | Chúng tôi cần cải thiện phương pháp tái chế phế liệu | wǒmen xūyào gǎishàn fèiliào huíshōu fāngfǎ |
298 | 这个新技术是否符合安全标准? | Công nghệ mới này có tuân thủ tiêu chuẩn an toàn không? | zhège xīn jìshù shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
299 | 请提供一个员工培训计划效果评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá hiệu quả kế hoạch đào tạo cho nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn jìhuà xiàoguǒ pínggū bàogào |
300 | 我们需要提高产品的绿色制造水平 | Chúng tôi cần nâng cao mức độ sản xuất xanh của sản phẩm | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de lǜsè zhìzào shuǐpíng |
301 | 这个设备需要哪些预防性维修措施? | Thiết bị này cần những biện pháp bảo dưỡng phòng ngừa nào? | zhège shèbèi xūyào nǎxiē yùfáng xìng wéixiū cuòshī? |
302 | 请提供一个品牌形象建设策略 | Xin hãy cung cấp chiến lược xây dựng hình ảnh thương hiệu | Qǐng tígōng yīgè pǐnpái xíngxiàng jiànshè cèlüè |
303 | 我们需要确保所有产品符合健康与安全标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé jiànkāng yǔ ānquán biāozhǔn |
304 | 这个工序的可靠性如何? | Tính tin cậy của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de kěkào xìng rúhé? |
305 | 请提供一个采购成本分析 | Xin hãy cung cấp phân tích chi phí mua hàng | Qǐng tígōng yīgè cǎigòu chéngběn fēnxī |
306 | 我们需要提升员工的团队协作精神 | Chúng tôi cần nâng cao tinh thần hợp tác nhóm của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de tuánduì xiézuò jīngshén |
307 | 这个工艺流程是否容易维护? | Quy trình công nghệ này có dễ bảo dưỡng không? | zhège gōngyì liúchéng shìfǒu róngyì wéihù? |
308 | 请提供一个市场调研结果报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo kết quả nghiên cứu thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng tiáo yán jiéguǒ bàogào |
309 | 我们需要改进产品品质管控 | Chúng tôi cần cải thiện quản lý chất lượng sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn pǐnzhí guǎnkòng |
310 | 这个产品是否符合国际标准? | Sản phẩm này có tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
311 | 我们需要提升产品的社会影响力 | Chúng tôi cần nâng cao tác động xã hội của sản phẩm | Wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de shèhuì yǐngxiǎng lì |
312 | 这个新工艺需要哪些特殊设备? | Công nghệ mới này cần thiết bị đặc biệt nào không? | zhège xīn gōngyì xūyào nǎxiē tèshū shèbèi? |
313 | 请提供一个工艺流程图 | Xin hãy cung cấp sơ đồ quy trình công nghệ | Qǐng tígōng yīgè gōngyì liúchéng tú |
314 | 我们需要确保产品符合国际质量标准 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế | wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé guójì zhìliàng biāozhǔn |
315 | 这个工序的产量能否满足需求? | Sản lượng của quy trình này có thể đáp ứng nhu cầu không? | zhège gōngxù de chǎnliàng néng fǒu mǎnzú xūqiú? |
316 | 请提供一个员工反馈报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phản hồi từ nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng fǎnkuì bàogào |
317 | 我们需要提高产品的可持续发展性 | Chúng tôi cần nâng cao tính bền vững của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de kě chíxù fāzhǎn xìng |
318 | 这个设备是否需要进行定期检修? | Thiết bị này cần kiểm tra định kỳ không? | zhège shèbèi shìfǒu xūyào jìnxíng dìngqí jiǎnxiū? |
319 | 请提供一个市场分析报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng fēnxī bàogào |
320 | 我们需要确保所有员工了解应急处理程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu các thủ tục xử lý khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě yìngjí chǔlǐ chéngxù |
321 | 这个产品的价格竞争力如何? | Độ cạnh tranh về giá của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de jiàgé jìngzhēng lì rúhé? |
322 | 我们需要提升员工的领导能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng lãnh đạo của nhân viên | Wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de lǐngdǎo nénglì |
323 | 这个工序的效率如何? | Hiệu quả của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de xiàolǜ rúhé? |
324 | 请提供一个产品宣传计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch quảng bá sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn xuānchuán jìhuà |
325 | 我们需要改善废物处理方法 | Chúng tôi cần cải thiện phương pháp xử lý chất thải | wǒmen xūyào gǎishàn fèiwù chǔlǐ fāngfǎ |
326 | 这个新技术是否有知识产权保护? | Công nghệ mới này có được bảo vệ sở hữu trí tuệ không? | zhège xīn jìshù shìfǒu yǒu zhīshì chǎnquán bǎohù? |
327 | 我们需要提高产品的环保性能 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất bảo vệ môi trường của sản phẩm | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de huánbǎo xìngnéng |
328 | 这个设备需要哪些备用零件? | Thiết bị này cần các linh kiện thay thế nào? | zhège shèbèi xūyào nǎxiē bèiyòng língjiàn? |
329 | 请提供一个品牌推广策略 | Xin hãy cung cấp chiến lược quảng bá thương hiệu | Qǐng tígōng yīgè pǐnpái tuīguǎng cèlüè |
330 | 这个新工艺是否需要专业人员操作? | Công nghệ mới này có cần người làm chuyên môn không? | zhège xīn gōngyì shìfǒu xūyào zhuānyè rényuán cāozuò? |
331 | 请提供一个质量改进方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch cải thiện chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng gǎijìn fāng'àn |
332 | 这个工序的生产速度是否符合预期? | Tốc độ sản xuất của quy trình này có đáp ứng kỳ vọng không? | zhège gōngxù de shēngchǎn sùdù shìfǒu fúhé yùqí? |
333 | 请提供一个市场竞争分析 | Xin hãy cung cấp phân tích cạnh tranh trên thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng jìngzhēng fēnxī |
334 | 我们需要改善员工的工作条件 | Chúng tôi cần cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên | wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng de gōngzuò tiáojiàn |
335 | 这个产品的耐久性如何? | Độ bền của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de nàijiǔ xìng rúhé? |
336 | 请提供一个质量管控报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo kiểm soát chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng guǎnkòng bàogào |
337 | 请提供一个供应链分析报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích chuỗi cung ứng | qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn fēnxī bàogào |
338 | 这个设备的维护成本是多少? | Chi phí bảo dưỡng của thiết bị này là bao nhiêu? | zhège shèbèi de wéihù chéngběn shì duōshǎo? |
339 | 我们需要提高产品的社会责任意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội của sản phẩm | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shèhuì zérèn yìshí |
340 | 我们需要改进产品的可靠性 | Chúng tôi cần cải thiện tính tin cậy của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de kěkào xìng |
341 | 我们需要提升产品的创新意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức sáng tạo của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de chuàngxīn yìshí |
342 | 这个新工艺的安全性如何? | Độ an toàn của công nghệ mới này như thế nào? | zhège xīn gōngyì de ānquán xìng rúhé? |
343 | 我们需要提升员工的生产效率 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả sản xuất của nhân viên | Wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de shēngchǎn xiàolǜ |
344 | 这个工序的质量问题如何处理? | Cách xử lý vấn đề chất lượng của quy trình này là gì? | zhège gōngxù de zhìliàng wèntí rúhé chǔlǐ? |
345 | 请提供一个市场营销报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo tiếp thị thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng yíngxiāo bàogào |
346 | 我们需要改善员工的工作环境 | Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên | wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng de gōngzuò huánjìng |
347 | 这个产品的可靠性如何? | Độ tin cậy của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de kěkào xìng rúhé? |
348 | 请提供一个产品检测方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch kiểm tra sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn jiǎncè fāng'àn |
349 | 请提供一个供应链管理方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch quản lý chuỗi cung ứng | qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn guǎnlǐ fāng'àn |
350 | 我们需要提高产品的创新能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng sáng tạo của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de chuàngxīn nénglì |
351 | 这个设备的维修周期是多久? | Chu kỳ bảo dưỡng của thiết bị này là bao lâu? | zhège shèbèi de wéixiū zhōuqí shì duōjiǔ? |
352 | 我们需要改进产品包装材料 | Chúng tôi cần cải thiện vật liệu bao bì của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào |
353 | 这个产品的生产能力是多少? | Năng lực sản xuất của sản phẩm này là bao nhiêu? | zhège chǎnpǐn de shēngchǎnnénglì shì duōshǎo? |
354 | 我们需要提高产品的社会影响力 | Chúng tôi cần nâng cao tác động xã hội của sản phẩm | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shèhuì yǐngxiǎng lì |
355 | 请提供一个市场调查结果报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo kết quả khảo sát thị trường | qǐng tígōng yīgè shìchǎng tiáo chá jiéguǒ bàogào |
356 | 这个新工艺的生产能力如何? | Năng lực sản xuất của công nghệ mới này như thế nào? | zhège xīn gōngyì de shēngchǎn nénglì rúhé? |
357 | 请提供一个生产进度报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo tiến độ sản xuất | Qǐng tígōng yīgè shēngchǎn jìndù bàogào |
358 | 我们需要提高员工的专业知识 | Chúng tôi cần nâng cao kiến thức chuyên môn của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de zhuānyè zhīshì |
359 | 这个工序的质量检查标准是什么? | Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng của quy trình này là gì? | zhège gōngxù de zhìliàng jiǎnchá biāozhǔn shì shénme? |
360 | 我们需要改善员工的福利待遇 | Chúng tôi cần cải thiện phúc lợi cho nhân viên | Wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng de fúlì dàiyù |
361 | 这个产品的可维护性如何? | Khả năng bảo trì của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de kě wéihù xìng rúhé? |
362 | 请提供一个产品合格率报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn hégé lǜ bàogào |
363 | 我们需要确保所有员工了解紧急疏散程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều hiểu thủ tục sơ tán khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě jǐnjí shūsàn chéngxù |
364 | 这个工序的可行性如何? | Khả năng thực hiện của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de kěxíng xìng rúhé? |
365 | 请提供一个供应链效率评估 | Xin hãy cung cấp đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn xiàolǜ pínggū |
366 | 我们需要提高产品的市场竞争力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì |
367 | 这个设备的使用寿命是多久? | Tuổi thọ sử dụng của thiết bị này là bao lâu? | zhège shèbèi de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
368 | 这个产品的生产效率是多少? | Hiệu suất sản xuất của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ shì duōshǎo? |
369 | 这个新工艺的能源消耗如何? | Tiêu hao năng lượng của công nghệ mới này như thế nào? | Zhège xīn gōngyì de néngyuán xiāohào rúhé? |
370 | 请提供一个生产效率提升方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất | Qǐng tígōng yīgè shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng'àn |
371 | 我们需要提高员工的技术培训 | Chúng tôi cần nâng cao đào tạo kỹ thuật cho nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de jìshù péixùn |
372 | 这个工序的产品损耗率是多少? | Tỷ lệ hao hụt sản phẩm của quy trình này là bao nhiêu? | zhège gōngxù de chǎnpǐn sǔnhào lǜ shì duōshǎo? |
373 | 请提供一个市场拓展策略 | Xin hãy cung cấp chiến lược mở rộng thị trường | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng tàzhǎn cèlüè |
374 | 我们需要改善员工的劳动条件 | Chúng tôi cần cải thiện điều kiện lao động cho nhân viên | wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng de láodòng tiáojiàn |
375 | 这个产品的可维修性如何? | Khả năng sửa chữa của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de kě wéixiū xìng rúhé? |
376 | 请提供一个产品质量控制方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch kiểm soát chất lượng sản phẩm | Qǐng tígōng yīgè chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì fāng'àn |
377 | 我们需要确保所有员工了解应急疏散程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều hiểu thủ tục sơ tán khẩn cấp | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě yìngjí shūsàn chéngxù |
378 | 我们需要提高产品的市场知名度 | Chúng tôi cần nâng cao mức độ nhận diện của sản phẩm trên thị trường | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shìchǎng zhīmíngdù |
379 | 这个新工艺的环保特性如何? | Tính chất bảo vệ môi trường của công nghệ mới này như thế nào? | zhège xīn gōngyì de huánbǎo tèxìng rúhé? |
380 | 请提供一个生产流程图 | Xin hãy cung cấp biểu đồ quy trình sản xuất | Qǐng tígōng yīgè shēngchǎn liúchéng tú |
381 | 我们需要提高员工的沟通技能 | Chúng tôi cần nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de gōutōng jìnéng |
382 | 这个工序的产品成本如何? | Giá thành sản phẩm của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de chǎnpǐn chéngběn rúhé? |
383 | 我们需要改善员工的福利福利 | Chúng tôi cần cải thiện phúc lợi cho nhân viên | Wǒmen xūyào gǎishàn yuángōng de fúlì fúlì |
384 | 这个新工艺的生产效率如何? | Hiệu suất sản xuất của công nghệ mới này như thế nào? | zhège xīn gōngyì de shēngchǎn xiàolǜ rúhé? |
385 | 我们需要提高员工的工作效率 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng de gōngzuò xiàolǜ |
386 | 这个工序的原材料来源是什么? | Nguyên liệu gốc của quy trình này đến từ đâu? | zhège gōngxù de yuáncáiliào láiyuán shì shénme? |
387 | 请提供一个设备维护计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch bảo dưỡng thiết bị | Qǐng tígōng yīgè shèbèi wéihù jìhuà |
388 | 我们需要改进产品的包装设计 | Chúng tôi cần cải thiện thiết kế bao bì của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì |
389 | 这个产品的生命周期是多久? | Tuổi thọ sản phẩm này là bao lâu? | zhège chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí shì duōjiǔ? |
390 | 我们需要提高员工的安全意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức về an toàn của nhân viên | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng de ānquán yìshí |
391 | 请提供一个环保政策说明 | Xin hãy cung cấp hướng dẫn chính sách bảo vệ môi trường | qǐng tígōng yīgè huánbǎo zhèngcè shuōmíng |
392 | 我们需要确保所有产品符合法规要求 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm tuân thủ yêu cầu pháp lý | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé fǎguī yāoqiú |
393 | 这个设备的维修成本是多少? | Chi phí sửa chữa thiết bị này là bao nhiêu? | zhège shèbèi de wéixiū chéngběn shì duōshǎo? |
394 | 我们需要改善产品的用户体验 | Chúng tôi cần cải thiện trải nghiệm người dùng của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de yònghù tǐyàn |
395 | 这个工序需要多少人手? | Quy trình này cần bao nhiêu người? | zhège gōngxù xūyào duōshǎo rénshǒu? |
396 | 请提供一个营销策略报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo chiến lược tiếp thị | Qǐng tígōng yīgè yíngxiāo cèlüè bàogào |
397 | 我们需要提升产品的竞争优势 | Chúng tôi cần nâng cao ưu điểm cạnh tranh của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de jìngzhēng yōushì |
398 | 这个产品的销售趋势如何? | Xu hướng bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu qūshì rúhé? |
399 | 我们需要改进产品的设计方案 | Chúng tôi cần cải thiện kế hoạch thiết kế của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de shèjì fāng'àn |
400 | 这个设备的技术规格是什么? | Thông số kỹ thuật của thiết bị này là gì? | zhège shèbèi de jìshù guīgé shì shénme? |
401 | 请提供一个项目进度报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo tiến độ dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù jìndù bàogào |
402 | 我们需要提高产品的生产能力 | Chúng tôi cần nâng cao năng lực sản xuất của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì |
403 | 这个工序的环境影响如何? | Tác động môi trường của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de huánjìng yǐngxiǎng rúhé? |
404 | 请提供一个财务分析报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích tài chính | Qǐng tígōng yīgè cáiwù fēnxī bàogào |
405 | 我们需要确保所有员工遵守安全规定 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ quy định an toàn | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng zūnshǒu ānquán guīdìng |
406 | 这个工序的卫生条件如何? | Điều kiện vệ sinh của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de wèishēng tiáojiàn rúhé? |
407 | 我们需要改进产品的成本效益 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu quả chi phí của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de chéngběn xiàoyì |
408 | 请提供一个项目预算报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo ngân sách dự án | qǐng tígōng yīgè xiàngmù yùsuàn bàogào |
409 | 我们需要提高产品的市场占有率 | Chúng tôi cần nâng cao thị phần của sản phẩm | wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ |
410 | 这个工序的生产能力是多少? | Năng lực sản xuất của quy trình này là bao nhiêu? | zhège gōngxù de shēngchǎn nénglì shì duōshǎo? |
411 | 我们需要改善产品的质量控制 | Chúng tôi cần cải thiện kiểm soát chất lượng của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì |
412 | 这个产品的市场需求如何? | Nhu cầu thị trường của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú rúhé? |
413 | 请提供一个设备更新计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch cập nhật thiết bị | Qǐng tígōng yīgè shèbèi gēngxīn jìhuà |
414 | 这个工序的原材料成本是多少? | Chi phí nguyên liệu gốc của quy trình này là bao nhiêu? | zhège gōngxù de yuáncáiliào chéngběn shì duōshǎo? |
415 | 请提供一个环境影响评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá tác động môi trường | Qǐng tígōng yīgè huánjìng yǐngxiǎng pínggū bàogào |
416 | 请提供一个项目风险评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá nguy cơ dự án | qǐng tígōng yīgè xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào |
417 | 我们需要改善产品的市场定位 | Chúng tôi cần cải thiện vị trí thị trường của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi |
418 | 请提供一个竞争对手分析报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh | qǐng tígōng yīgè jìngzhēng duìshǒu fēnxī bàogào |
419 | 这个产品的销售渠道是什么? | Kênh phân phối của sản phẩm này là gì? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào shì shénme? |
420 | 请提供一个员工激励方案 | Xin hãy cung cấp kế hoạch khích lệ nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng jīlì fāng'àn |
421 | 我们需要改进产品的设计原型 | Chúng tôi cần cải thiện nguyên mẫu thiết kế của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de shèjì yuánxíng |
422 | 这个设备的安全性能如何? | Hiệu suất an toàn của thiết bị này như thế nào? | zhège shèbèi de ānquán xìngnéng rúhé? |
423 | 请提供一个质量改进计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch cải thiện chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng gǎijìn jìhuà |
424 | 我们需要确保所有员工遵守公司政策 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ chính sách công ty | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng zūnshǒu gōngsī zhèngcè |
425 | 我们需要改善产品的成本结构 | Chúng tôi cần cải thiện cấu trúc chi phí của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de chéngběn jiégòu |
426 | 这个产品是否符合国际认证? | Sản phẩm này có đáp ứng chứng nhận quốc tế không? | zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì rènzhèng? |
427 | 请提供一个项目成本分析 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích ngân sách dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù chéngběn fēnxī |
428 | 我们需要提升员工的团队合作精神 | Chúng tôi cần nâng cao tinh thần hợp tác nhóm của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de tuánduì hézuò jīngshén |
429 | 请提供一个员工培训反馈报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phản hồi đào tạo nhân viên | qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn fǎnkuì bàogào |
430 | 我们需要改善产品的市场营销 | Chúng tôi cần cải thiện tiếp thị của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo |
431 | 这个工序的技术要求是什么? | Yêu cầu kỹ thuật của quy trình này là gì? | zhège gōngxù de jìshù yāoqiú shì shénme? |
432 | 我们需要提高员工的沟通能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng giao tiếp của nhân viên | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng de gōutōng nénglì |
433 | 这个产品的质量控制流程是怎样的? | Quy trình kiểm soát chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì liúchéng shì zěnyàng de? |
434 | 这个设备的维修方法是什么? | Phương pháp sửa chữa thiết bị này là gì? | Zhège shèbèi de wéixiū fāngfǎ shì shénme? |
435 | 请提供一个项目评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù pínggū bàogào |
436 | 我们需要改善产品的功能性 | Chúng tôi cần cải thiện tính năng của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de gōngnéng xìng |
437 | 这个工序需要哪些生产设备? | Quy trình này cần thiết bị sản xuất nào? | zhège gōngxù xūyào nǎxiē shēngchǎn shèbèi? |
438 | 请提供一个竞争分析报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh | Qǐng tígōng yīgè jìngzhēng fēnxī bàogào |
439 | 这个产品的销售渠道如何优化? | Làm thế nào để tối ưu hóa kênh phân phối của sản phẩm này? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào rúhé yōuhuà? |
440 | 请提供一个员工发展计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch phát triển nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng fāzhǎn jìhuà |
441 | 我们需要改进产品的生产流程 | Chúng tôi cần cải thiện quy trình sản xuất của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de shēngchǎn liúchéng |
442 | 这个设备的能耗情况如何? | Tình hình tiêu hao năng lượng của thiết bị này như thế nào? | zhège shèbèi de néng hào qíngkuàng rúhé? |
443 | 我们需要确保所有员工参与质量控制 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên tham gia kiểm soát chất lượng | Wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng cānyù zhìliàng kòngzhì |
444 | 我们需要改善产品的成本效率 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu quả chi phí của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de chéngběn xiàolǜ |
445 | 这个产品的市场反馈如何? | Phản hồi từ thị trường về sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì rúhé? |
446 | 请提供一个员工绩效奖励计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch thưởng hiệu suất của nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng jīxiào jiǎnglì jìhuà |
447 | 我们需要改善产品的可持续性 | Chúng tôi cần cải thiện tính bền vững của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de kě chíxù xìng |
448 | 这个工序的流程控制如何? | Quy trình kiểm soát của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de liúchéng kòngzhì rúhé? |
449 | 我们需要提高员工的解决问题能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng giải quyết vấn đề của nhân viên | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng de jiějué wèntí nénglì |
450 | 这个产品的设计是否考虑人机工程学? | Thiết kế của sản phẩm này có xem xét nguyên tắc kỹ thuật con người-máy không? | zhège chǎnpǐn de shèjì shìfǒu kǎolǜ rén jī gōngchéng xué? |
451 | 请提供一个项目风险管理计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch quản lý rủi ro dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà |
452 | 这个设备的维修手册在哪里? | Sổ tay sửa chữa của thiết bị này ở đâu? | zhège shèbèi de wéixiū shǒucè zài nǎlǐ? |
453 | 请提供一个项目成本预算 | Xin hãy cung cấp dự toán ngân sách dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù chéngběn yùsuàn |
454 | 我们需要改善产品的可靠性 | Chúng tôi cần cải thiện tính tin cậy của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de kěkào xìng |
455 | 这个工序需要多少人才能操作? | Bao nhiêu người cần thiết để vận hành quy trình này? | zhège gōngxù xūyào duōshǎo rén cáinéng cāozuò? |
456 | 我们需要提升产品的品牌价值 | Chúng tôi cần nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm | Wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de pǐnpái jiàzhí |
457 | 这个产品的销售渠道如何分布? | Cách phân phối kênh bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào rúhé fēnbù? |
458 | 请提供一个员工培训进度表 | Xin hãy cung cấp lịch trình đào tạo nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn jìndù biǎo |
459 | 我们需要改进产品的设计风格 | Chúng tôi cần cải thiện phong cách thiết kế của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de shèjì fēnggé |
460 | 这个设备的技术支持如何? | Hỗ trợ kỹ thuật của thiết bị này như thế nào? | zhège shèbèi de jìshù zhīchí rúhé? |
461 | 我们需要确保所有员工了解紧急救援程序 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều biết thủ tục cứu hộ khẩn cấp | Wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu yuángōng liǎojiě jǐnjí jiùyuán chéngxù |
462 | 请提供一个市场调查分析 | Xin hãy cung cấp phân tích khảo sát thị trường | qǐng tígōng yīgè shìchǎng tiáo chá fēnxī |
463 | 我们需要改善产品的生产效率 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu suất sản xuất của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ |
464 | 请提供一个项目收支报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo thu chi dự án | qǐng tígōng yīgè xiàngmù shōu zhī bàogào |
465 | 我们需要提升员工的团队合作意识 | Chúng tôi cần nâng cao nhận thức về tinh thần hợp tác nhóm của nhân viên | wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de tuánduì hézuò yìshí |
466 | 这个产品的生产效率如何提高? | Làm thế nào để nâng cao hiệu suất sản xuất của sản phẩm này? | zhège chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ rúhé tígāo? |
467 | 请提供一个员工反馈调查报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo khảo sát phản hồi từ nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng fǎnkuì diàochá bàogào |
468 | 我们需要改善产品的环保特性 | Chúng tôi cần cải thiện tính thân thiện với môi trường của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de huánbǎo tèxìng |
469 | 这个工序的自动化程度如何? | Mức độ tự động hóa của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de zìdònghuà chéngdù rúhé? |
470 | 请提供一个供应商评价报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá nhà cung cấp | Qǐng tígōng yīgè gōngyìng shāng píngjià bàogào |
471 | 我们需要提高员工的领导能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng lãnh đạo của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de lǐngdǎo nénglì |
472 | 这个产品的设计是否符合人体工程学? | Thiết kế của sản phẩm này có phù hợp với nguyên tắc kỹ thuật con người-máy không? | zhège chǎnpǐn de shèjì shìfǒu fúhé réntǐ gōngchéng xué? |
473 | 请提供一个项目质量评估报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo đánh giá chất lượng dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù zhìliàng pínggū bàogào |
474 | 我们需要确保所有产品符合国际标准 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế | wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé guójì biāozhǔn |
475 | 这个设备的保养周期是多久? | Chu kỳ bảo dưỡng của thiết bị này là bao lâu? | zhège shèbèi de bǎoyǎng zhōuqí shì duōjiǔ? |
476 | 请提供一个项目成本效益分析 | Xin hãy cung cấp phân tích hiệu quả chi phí của dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù chéngběn xiàoyì fēnxī |
477 | 这个工序需要多少人力资源? | Bao nhiêu nguồn lực lao động cần thiết cho quy trình này? | zhège gōngxù xūyào duōshǎo rénlì zīyuán? |
478 | 请提供一个市场营销计划 | Xin hãy cung cấp kế hoạch tiếp thị | Qǐng tígōng yīgè shìchǎng yíngxiāo jìhuà |
479 | 我们需要提升产品的品牌形象 | Chúng tôi cần nâng cao hình ảnh thương hiệu của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng |
480 | 这个产品的销售策略是什么? | Chiến lược bán hàng của sản phẩm này là gì? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè shì shénme? |
481 | 请提供一个员工培训反馈表 | Xin hãy cung cấp biểu đánh giá phản hồi đào tạo nhân viên | Qǐng tígōng yīgè yuángōng péixùn fǎnkuì biǎo |
482 | 这个产品的生产效率如何提升? | Làm thế nào để nâng cao hiệu suất sản xuất của sản phẩm này? | zhège chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ rúhé tíshēng? |
483 | 这个产品的供应链如何优化? | Làm thế nào để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của sản phẩm này? | Zhège chǎnpǐn de gōngyìng liàn rúhé yōuhuà? |
484 | 我们需要改善产品的设计特色 | Chúng tôi cần cải thiện các đặc điểm thiết kế của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de shèjì tèsè |
485 | 请提供一个供应链合作协议 | Xin hãy cung cấp hợp đồng hợp tác chuỗi cung ứng | qǐng tígōng yīgè gōngyìng liàn hézuò xiéyì |
486 | 我们需要提高员工的创新能力 | Chúng tôi cần nâng cao khả năng sáng tạo của nhân viên | wǒmen xūyào tígāo yuángōng de chuàngxīn nénglì |
487 | 这个产品的设计是否符合人类工程学? | Thiết kế của sản phẩm này có phù hợp với nguyên tắc kỹ thuật con người không? | zhège chǎnpǐn de shèjì shìfǒu fúhé rénlèi gōngchéng xué? |
488 | 我们需要确保所有产品符合国际认证 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng chứng nhận quốc tế | Wǒmen xūyào quèbǎo suǒyǒu chǎnpǐn fúhé guójì rènzhèng |
489 | 这个产品的销售渠道如何布局? | Cách phân phối kênh bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | zhège chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào rúhé bùjú? |
490 | 我们需要提升产品的市场竞争力 | Chúng tôi cần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm | Wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì |
491 | 这个工序的能源消耗如何? | Tiêu hao năng lượng của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de néngyuán xiāohào rúhé? |
492 | 我们需要改善产品的耐久性 | Chúng tôi cần cải thiện tính bền bỉ của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de nàijiǔ xìng |
493 | 请提供一个项目执行进度报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo tiến độ thực hiện dự án | qǐng tígōng yīgè xiàngmù zhíxíng jìndù bàogào |
494 | 这个工序的产能如何? | Năng suất của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de chǎn néng rúhé? |
495 | 我们需要提升员工的技能水平 | Chúng tôi cần nâng cao trình độ kỹ năng của nhân viên | Wǒmen xūyào tíshēng yuángōng de jìnéng shuǐpíng |
496 | 这个产品的包装设计是否符合标准? | Thiết kế bao bì của sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn không? | zhège chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì shìfǒu fúhé biāozhǔn? |
497 | 请提供一个环境保护政策 | Xin hãy cung cấp chính sách bảo vệ môi trường | Qǐng tígōng yīgè huánjìng bǎohù zhèngcè |
498 | 这个工序的质量控制如何? | Kiểm soát chất lượng của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de zhìliàng kòngzhì rúhé? |
499 | 我们需要提高员工的生产效率 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất sản xuất của nhân viên | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng de shēngchǎn xiàolǜ |
500 | 这个产品的研发周期是多久? | Chu kỳ nghiên cứu và phát triển của sản phẩm này là bao lâu? | zhège chǎnpǐn de yánfā zhōuqí shì duōjiǔ? |
501 | 我们需要改进产品的市场定位 | Chúng tôi cần cải thiện vị trí thị trường của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi |
502 | 这个设备的操作难度如何? | Độ khó vận hành của thiết bị này như thế nào? | zhège shèbèi de cāozuò nàn dù rúhé? |
503 | 请提供一个质量检验报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng | Qǐng tígōng yīgè zhìliàng jiǎnyàn bàogào |
504 | 这个工序的环保措施如何? | Biện pháp bảo vệ môi trường của quy trình này như thế nào? | zhège gōngxù de huánbǎo cuòshī rúhé? |
505 | 我们需要改善产品的可维护性 | Chúng tôi cần cải thiện tính bảo dưỡng của sản phẩm | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn de kě wéihù xìng |
506 | 我们需要提升产品的创新性 | Chúng tôi cần nâng cao tính đổi mới của sản phẩm | wǒmen xūyào tíshēngchǎnpǐn de chuàngxīn xìng |
507 | 这个设备的安全标准是什么? | Tiêu chuẩn an toàn của thiết bị này là gì? | zhège shèbèi de ānquán biāozhǔn shì shénme? |
508 | 请提供一个项目验收报告 | Xin hãy cung cấp báo cáo nghiệm thu dự án | Qǐng tígōng yīgè xiàngmù yànshōu bàogào |
509 | 我们需要改进产品的包装质量 | Chúng tôi cần cải thiện chất lượng đóng gói của sản phẩm | wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn de bāozhuāng zhìliàng |
510 | 你好,请问你是工人吗? | Xin chào, bạn có phải là công nhân không? | nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ shì gōngrén ma? |
511 | 请问这台机器怎么操作? | Xin hỏi cách vận hành máy này như thế nào? | Qǐngwèn zhè tái jīqì zěnme cāozuò? |
512 | 这个工序应该怎么做? | Quy trình này nên được thực hiện như thế nào? | Zhège gōngxù yīnggāi zěnme zuò? |
513 | 我需要更多的材料。 | Tôi cần nhiều vật liệu hơn. | Wǒ xūyào gèng duō de cáiliào. |
514 | 请注意安全,戴好防护装备。 | Xin hãy chú ý đến an toàn và đeo trang bị bảo vệ. | Qǐng zhùyì ānquán, dài hǎo fánghù zhuāngbèi. |
515 | 这个零件有问题,需要修理。 | Bộ phận này có vấn đề, cần phải sửa chữa. | Zhège língjiàn yǒu wèntí, xūyào xiūlǐ. |
516 | 这个产品的质量如何? | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | Zhège chǎnpǐn de zhìliàng rúhé? |
517 | 我们需要加快生产速度。 | Chúng ta cần tăng tốc độ sản xuất. | Wǒmen xūyào jiākuài shēngchǎn sùdù. |
518 | 请检查这批货物的完整性。 | Xin hãy kiểm tra tính nguyên vẹn của lô hàng này. | Qǐng jiǎnchá zhè pī huòwù de wánzhěng xìng. |
519 | 这个工艺需要什么特殊技能吗? | Quy trình này cần kỹ năng đặc biệt không? | Zhège gōngyì xūyào shénme tèshū jìnéng ma? |
520 | 请提供生产报告。 | Xin hãy cung cấp báo cáo sản xuất. | Qǐng tígōng shēngchǎn bàogào. |
521 | 我们需要调整生产计划。 | Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch sản xuất. | Wǒmen xūyào tiáozhěng shēngchǎn jìhuà. |
522 | 这台机器需要进行维护。 | Máy này cần được bảo dưỡng. | Zhè tái jīqì xūyào jìnxíng wéihù. |
523 | 请清理工作区域。 | Xin hãy làm sạch khu vực làm việc. | Qǐng qīnglǐ gōngzuò qūyù. |
524 | 这个部件需要更换。 | Bộ phận này cần phải được thay thế. | Zhège bùjiàn xūyào gēnghuàn. |
525 | 请安排培训课程。 | Xin hãy sắp xếp khóa đào tạo. | Qǐng ānpái péixùn kèchéng. |
526 | 我们需要增加库存。 | Chúng tôi cần tăng tồn kho. | Wǒmen xūyào zēngjiā kùcún. |
527 | 这批原材料的质量如何? | Chất lượng nguyên vật liệu lô hàng này như thế nào? | Zhè pī yuáncáiliào de zhìliàng rúhé? |
528 | 请提高警惕,防止事故发生。 | Xin hãy tăng cường cảnh giác, tránh xảy ra tai nạn. | Qǐng tígāo jǐngtì, fángzhǐ shìgù fāshēng. |
529 | 我们需要采购更多设备。 | Chúng tôi cần mua thêm thiết bị. | Wǒmen xūyào cǎigòu gèng duō shèbèi. |
530 | 请将报表提交给主管。 | Xin hãy nộp báo cáo cho người quản lý. | Qǐng jiāng bàobiǎo tíjiāo gěi zhǔguǎn. |
531 | 这台机器需要进行调试。 | Máy này cần được điều chỉnh. | Zhè tái jīqì xūyào jìnxíng tiáoshì. |
532 | 请核对工艺流程。 | Xin hãy kiểm tra quy trình sản xuất. | Qǐng héduì gōngyì liúchéng. |
533 | 请确保所有员工都接受了安全培训。 | Xin hãy đảm bảo tất cả nhân viên đã được đào tạo về an toàn. | Qǐng quèbǎo suǒyǒu yuángōng dōu jiēshòule ānquán péixùn. |
534 | 我们需要增加生产线的容量。 | Chúng tôi cần mở rộng công suất của dây chuyền sản xuất. | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎnxiàn de róngliàng. |
535 | 请配备足够的劳动保护用具。 | Xin hãy trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động. | Qǐng pèibèi zúgòu de láodòng bǎohù yòngjù. |
536 | 这个工序需要多少人员? | Quy trình này cần bao nhiêu nhân công? | Zhège gōngxù xūyào duōshǎo rényuán? |
537 | 请检查设备的运行状态。 | Xin hãy kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị. | Qǐng jiǎnchá shèbèi de yùnxíng zhuàngtài. |
538 | 我们需要进行产品质量检验。 | Chúng tôi cần tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xūyào jìnxíng chǎnpǐn zhí liàng jiǎnyàn. |
539 | 请提供供应商的联系信息。 | Xin hãy cung cấp thông tin liên hệ của nhà cung cấp. | Qǐng tígōng gōngyìng shāng de liánxì xìnxī. |
540 | 这个包装是否符合运输要求? | Bao bì này có đáp ứng yêu cầu vận chuyển không? | Zhège bāozhuāng shìfǒu fúhé yùnshū yāoqiú? |
541 | 请优化生产流程。 | Xin hãy tối ưu hóa quy trình sản xuất. | Qǐng yōuhuà shēng chǎn liúchéng. |
542 | 我们需要加强质量控制。 | Chúng tôi cần tăng cường kiểm soát chất lượng. | Wǒmen xūyào jiāqiáng zhìliàng kòngzhì. |
543 | 请注意环保要求。 | Xin hãy chú ý đến yêu cầu bảo vệ môi trường. | Qǐng zhùyì huánbǎo yāoqiú. |
544 | 这个产品是否符合标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn không? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé biāozhǔn? |
545 | 请汇报工作进度。 | Xin hãy báo cáo tiến độ công việc. | Qǐng huìbào gōngzuò jìndù. |
546 | 我们需要改进生产效率。 | Chúng tôi cần cải thiện hiệu suất sản xuất. | Wǒmen xūyào gǎijìn shēng chǎn xiàolǜ. |
547 | 请保持工作区域整洁。 | Xin hãy giữ khu vực làm việc sạch sẽ. | Qǐng bǎochí gōngzuò qūyù zhěngjié. |
548 | 我们需要制定紧急情况应对计划。 | Chúng tôi cần thiết lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp. | Wǒmen xūyào zhìdìng jǐnjí qíngkuàng yìngduì jìhuà. |
549 | 请评估设备的维修需求。 | Xin hãy đánh giá nhu cầu sửa chữa thiết bị. | Qǐng pínggū shèbèi de wéixiū xūqiú. |
550 | 这批产品是否已经进行过质检? | Lô hàng này đã được kiểm tra chất lượng chưa? | Zhè pī chǎnpǐn shìfǒu yǐjīng jìnxíngguò zhì jiǎn? |
551 | 请确保所有员工遵守安全规定。 | Xin hãy đảm bảo tất cả nhân viên tuân thủ quy định an toàn. | Qǐng quèbǎo suǒyǒu yuángōng zūnshǒu ānquán guīdìng. |
552 | 我们需要增加生产效率。 | Chúng tôi cần tăng hiệu suất sản xuất. | Wǒmen xūyào zēngjiā shēng chǎn xiàolǜ. |
553 | 请协调供应链管理。 | Xin hãy điều phối quản lý chuỗi cung ứng. | Qǐng xiétiáo gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
554 | 我们需要订购更多原材料。 | Chúng tôi cần đặt hàng nhiều nguyên vật liệu hơn. | Wǒmen xūyào dìnggòu gèng duō yuáncáiliào. |
555 | 请加强设备维护。 | Xin hãy tăng cường bảo dưỡng thiết bị. | Qǐng jiāqiáng shèbèi wéihù. |
556 | 这个工序需要多长时间? | Quy trình này mất bao lâu? | Zhège gōngxù xūyào duō cháng shíjiān? |
557 | 请提醒员工戴好安全帽。 | Xin hãy nhắc nhở nhân viên đeo mũ bảo hiểm. | Qǐng tíxǐng yuángōng dài hǎo ānquán mào. |
558 | 我们需要改进生产流程。 | Chúng tôi cần cải thiện quy trình sản xuất. | Wǒmen xūyào gǎijìn shēng chǎn liúchéng. |
559 | 请进行定期检查。 | Xin hãy kiểm tra định kỳ. | Qǐng jìnxíng dìngqí jiǎnchá. |
560 | 我们需要优化设备配置。 | Chúng tôi cần tối ưu hóa cấu hình thiết bị. | Wǒmen xūyào yōuhuà shèbèi pèizhì. |
561 | 请提供产品规格表。 | Xin hãy cung cấp bảng mô tả sản phẩm. | Qǐng tígōng chǎnpǐn guīgé biǎo. |
562 | 我们需要组织员工培训。 | Chúng tôi cần tổ chức đào tạo nhân viên. | Wǒmen xūyào zǔzhī yuángōng péixùn. |
563 | 请评估原材料的质量。 | Xin hãy đánh giá chất lượng nguyên vật liệu. | Qǐng pínggū yuáncáiliào de zhìliàng. |
564 | 我们需要准备生产报告。 | Chúng tôi cần chuẩn bị báo cáo sản xuất. | Wǒmen xūyào zhǔnbèi shēng chǎn bàogào. |
565 | 请检查安全出口。 | Xin hãy kiểm tra lối thoát an toàn. | Qǐng jiǎnchá ānquán chūkǒu. |
566 | 我们需要更新工艺文档。 | Chúng tôi cần cập nhật tài liệu quy trình. | Wǒmen xūyào gēngxīn gōngyì wéndàng. |
567 | 请提醒员工遵守工作规定。 | Xin hãy nhắc nhở nhân viên tuân thủ quy định công việc. | Qǐng tíxǐng yuángōng zūnshǒu gōngzuò guīdìng. |
568 | 我们需要处理废料。 | Chúng tôi cần xử lý chất thải. | Wǒmen xūyào chǔlǐ fèiliào. |
569 | 请进行紧急演练。 | Xin hãy tiến hành diễn tập khẩn cấp. | Qǐng jìnxíng jǐnjí yǎnliàn. |
570 | 我们需要协调生产计划。 | Chúng tôi cần điều phối kế hoạch sản xuất. | Wǒmen xūyào xiétiáo shēng chǎn jìhuà. |
571 | 请确保设备正常运行。 | Xin hãy đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường. | Qǐng quèbǎo shèbèi zhèngcháng yùnxíng. |
572 | 我们需要提升产品质量。 | Chúng tôi cần nâng cao chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xūyào tíshēng chǎnpǐn zhí liàng. |
573 | 请整理工具和设备。 | Xin hãy sắp xếp dụng cụ và thiết bị. | Qǐng zhěnglǐ gōngjù hé shèbèi. |
574 | 我们需要追溯产品批次。 | Chúng tôi cần truy vết lô sản phẩm. | Wǒmen xūyào zhuīsù chǎnpǐn pī cì. |
575 | 请配合工程师完成项目。 | Xin hãy hợp tác với kỹ sư để hoàn thành dự án. | Qǐng pèihé gōngchéngshī wánchéng xiàngmù. |
576 | 我们需要采购新技术设备。 | Chúng tôi cần mua thiết bị công nghệ mới. | Wǒmen xūyào cǎigòu xīn jìshù shèbèi. |
577 | 请确保员工了解紧急情况应对程序。 | Xin hãy đảm bảo nhân viên nắm vững quy trình ứng phó tình huống khẩn cấp. | Qǐng quèbǎo yuángōng liǎojiě jǐnjí qíngkuàng yìngduì chéngxù. |
578 | 我们需要修理设备。 | Chúng tôi cần sửa chữa thiết bị. | Wǒmen xūyào xiūlǐ shèbèi. |
579 | 请处理客户投诉。 | Xin hãy xử lý khiếu nại của khách hàng. | Qǐng chǔlǐ kèhù tóusù. |
580 | 我们需要召开生产会议。 | Chúng tôi cần tổ chức cuộc họp sản xuất. | Wǒmen xūyào zhàokāi shēng chǎn huìyì. |
581 | 请进行设备性能测试。 | Xin hãy tiến hành kiểm tra hiệu suất thiết bị. | Qǐng jìnxíng shèbèi xìngnéng cèshì. |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách điện tử Ebook tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Last edited: