nguyentien
Lính Dự bị
Chắc chắn chúng ta ai cũng thường sử dụng những câu nói cửa miệng khi giao tiếp với nhau, tuy nhiên không phải ai cũng biết những câu cửa miệng của giới trẻ Trung Quốc đang được sử dụng. Tức là những câu đó, theo dõi bài viết dưới đây của trung tâm tiếng Trung ChineMaster bạn nhé!
Trên đây là cửa sổ của giới trẻ Trung Quốc thường xuyên sử dụng, để biết nhiều hơn kiến thức ngôn ngữ Trung, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo từ trung tâm. Chúc các bạn học tốt!
Tiếng Trung | Phiên bản âm thanh | Dịch nghĩa |
开玩笑 的 | / kāiwánxiào de / | Dùa thôi mà |
加油 啊 | / jiāyóu a / | Cố gắng lên |
恭喜 | / gōngxǐ / | Chúc mừng |
没什么 的 | / méishénme de / | Không có gì ở đâu |
我 是 认真 的 | / wǒ shì rènzhēn de / | Tôi túc túc đấy |
我 不 知道 | / wǒ bù zhīdào / | Tôi không biết |
我 不 相信 | / wǒ bù xiāngxìn / | Tôi không tin đâu |
怎样 都 行 | / zěnyàng dōu xíng / | Sao cũng được |
真 讨厌 | / zhēn tǎoyàn / | Thật là đáng ghét |
说话 要 注意 点儿 | / shuō huà yào zhùyì diǎnr / | Cẩn thận nói |
做得 不错 / | zuò de búcuò / | Làm tốt lắm |
够 了 | / gòu le / | Đủ rồi đó |
不 关 你 的 事 | / bù guān nǐ de shì / | Không phải công việc của bạn |
太 可爱 了 / | tài kě'ài le / | Thương too |
太 无聊 了 | / tài wúliáo le / | Chán chết |
有空 儿 吗? | / yǒu kòngr ma? / | Miễn phí không? |
来 我 家坐坐 | / lái wǒjiā zuòzuo / | Ghé nhà tôi chơi |
大声 点儿 吧 | / dàshēng diǎnr ba / | Xin hãy nói lên |
Trên đây là cửa sổ của giới trẻ Trung Quốc thường xuyên sử dụng, để biết nhiều hơn kiến thức ngôn ngữ Trung, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo từ trung tâm. Chúc các bạn học tốt!
Last edited by a moderator: