Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ là chủ đề bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung online, khóa học biên phiên dịch tiếng Trung, khóa học dịch thuật tiếng Trung Quốc. Toàn bộ nội dung Tác phẩm Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm sách Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và ebook Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được công bố Tác phẩm trên Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster - Diễn đàn Chinese Master - Chinese Master Forum.
Từ vựng tiếng Trung Công cụ thông dụng
Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Búa, Thước cuộn, Thước cặp điện tử, Kìm tuốt dây điện
Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Cờ lê hai đầu, Tua vít đầu dẹt, Kìm cường lực, Cưa nhôm hợp kim loại nhẹ
Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Ống khí, Hộp dụng cụ, Cờ lê bộ, Bộ cờ lê hai chức năng
Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Đĩa cắt, Dây hàn lõi thuốc không khí, Máy hàn MIG/MAG
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Máy hàn bảo vệ khí CO2
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Dây hàn lõi thuốc không khí
Phiên dịch tiếng Trung theo chủ đề Công cụ thường dùng trong Công xưởng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sách giáo trình ebook Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ
在宽敞明亮的工厂车间一角,老板阮明武身着整洁的工作服,面带微笑,正耐心地向身旁站立的美丽女助理秋香传授工具使用技巧。周围是摆放得井井有条的工具箱和机器设备,空气中弥漫着淡淡的机油味与对新知识的渴望。
阮明武(温和地):“秋香,今天我们来学习几种非常重要的工作工具使用方法。首先,这是端子压著钳,它在电线连接中扮演着至关重要的角色。”
秋香(好奇地):“哦,看起来挺结实的,阮明武老板,具体怎么操作呢?”
阮明武(拿起端子压著钳,边演示边说):“你看,首先,将剥好皮的电线插入到端子的孔洞中,确保电线铜丝完全露出。然后,像这样,将端子对准钳子的压接槽,用力压下,直到听到‘咔嚓’一声,表示压接完成。记得检查压接是否牢固,以免出现松动或短路。”
秋香(认真观察):“明白了,原来这么简单又实用!那接下来呢?”
阮明武(微笑):“接下来是数显测电笔,它是我们检测电路通断和电压的得力助手。使用时,先确保测电笔处于关闭状态,然后按下这个按钮,如果指示灯亮起,说明电池正常。接下来,你可以用笔尖轻轻触碰待测线路,如果发出声音或指示灯变亮,就表示线路带电,使用时一定要小心。”
秋香(点头):“嗯,安全第一,我记下了。那这个尖头镊子呢?”
阮明武(拿起尖头镊子):“尖头镊子主要用于精细操作,比如夹取小零件、清理电路板上的异物等。它的尖头设计能让我们在狭小空间内灵活作业,使用时注意力度,避免损坏元件。”
秋香(轻轻接过,仔细端详):“看起来非常精密,我会小心的。”
阮明武(继续介绍):“至于黄油枪,虽然听起来不那么‘高科技’,但在机械维护中却是不可或缺。它用于给机器轴承等部位加注润滑油,减少磨损,延长使用寿命。使用时,先将黄油装入枪内,然后对准加油口,慢慢挤压枪体,直到黄油均匀注入。”
秋香(若有所思):“原来如此,每个工具都有其独特的作用。”
阮明武(点头):“没错,最后我们来看看紧急淋浴。虽然它看起来与日常工作工具不同,但在紧急情况下,比如不慎接触到有害化学物质时,它能迅速提供大量清水冲洗,保护员工的安全。记住,安全永远是第一位的。”
秋香(感激地):“阮明武老板,您真是细心又周到,这些知识对我来说太重要了。谢谢您!”
阮明武(微笑):“不客气,秋香。作为助理,你需要了解并熟悉这些工具,才能更好地协助我,也保护好自己的安全。我们一起努力,让工作更加高效安全。”
这段对话不仅展示了阮明武作为老板的细心与专业,也体现了秋香作为新助理的积极学习态度,以及两人之间良好的工作关系。
阮明武(继续讲解):“关于端子压著钳,还有一点需要注意,那就是不同规格的端子需要匹配相应大小的压接槽。如果选错了,可能会导致压接不牢固或者损坏端子。所以,在使用前,一定要确认好端子和压接槽的规格是否一致。”
秋香(认真记录):“好的,我会记住的,规格匹配很重要。”
阮明武(转向数显测电笔):“至于数显测电笔,除了我之前提到的基本操作外,它还有一些高级功能,比如测量电压范围。你可以通过屏幕上的数字直接读取电压值,这对于判断电路状态非常有帮助。不过,在测量高电压时,一定要保持安全距离,并佩戴好绝缘手套。”
秋香(点头):“明白了,安全永远是第一位的。”
阮明武(拿起尖头镊子):“尖头镊子的使用,除了精细操作外,还需要注意保持手部的稳定。因为很多时候,我们需要在显微镜下或者光线不足的环境下使用它,所以良好的手眼协调能力也很重要。另外,使用完毕后,记得用酒精棉擦拭干净,避免污染或损坏。”
秋香(尝试操作):“嗯,我试试看,感觉需要一些练习才能熟练掌握。”
阮明武(鼓励地):“没关系,多练习几次就好了。接下来是黄油枪,使用前要确保黄油的质量,避免使用过期或变质的黄油。在加注时,要均匀缓慢地挤压枪体,避免一次性加注过多导致溢出。同时,也要定期检查黄油枪的密封性和出油情况,确保其正常工作。”
秋香(认真听讲):“好的,我会注意的。”
阮明武(最后提到紧急淋浴):“至于紧急淋浴,虽然平时可能用不到,但一旦发生紧急情况,它就是我们的生命线。所以,每个员工都应该知道紧急淋浴的位置和使用方法。在使用时,要迅速打开淋浴开关,站在水流下,用双手揉搓身体,特别是接触有害物质的部位,直到冲洗干净为止。然后,立即更换衣物并前往医疗室进行检查。”
秋香(感激地):“阮明武老板,您真是考虑周全。我会把这些知识都记在心里,并时刻提醒自己注意安全。”
阮明武(满意地点头):“很好,秋香。我相信你能够成为一名优秀的助理,为我们的团队贡献自己的力量。”
通过这样详细的讲解和示范,秋香对这些工具的使用步骤和注意事项有了更加深入的了解,也为她日后的工作打下了坚实的基础。
阮明武(手持端子压著钳,面向秋香,语气平和而专注):“秋香,现在我们来详细学习如何使用端子压著钳。这是电气工作中非常基础且重要的一步,因为它直接关系到电路连接的稳定性和安全性。”
秋香(眼神专注,微微点头):“好的,阮明武老板,请您示范一下。”
阮明武(开始演示):“首先,你需要准备好已经剥好皮的电线和合适的端子。确保电线的铜丝裸露出来,长度适中,不要过长或过短。”
(阮明武将电线插入端子孔中,调整位置)
阮明武:“接着,将端子插入到压著钳的压接槽中。这里要注意,不同的端子可能需要不同的压接槽,所以要确保匹配正确。”
(阮明武调整端子位置,使其完全对准压接槽)
阮明武:“现在,用力但均匀地压下钳子的手柄。你会听到‘咔嚓’一声,这是压接完成的信号。”
(阮明武示范压下手柄,同时观察秋香的反应)
阮明武:“压接完成后,不要急于松开钳子,先检查一下压接是否牢固。你可以轻轻拉一下电线,看看是否容易脱落。”
(阮明武示范检查压接质量,同时鼓励秋香尝试)
阮明武:“来,秋香,你试试看。按照我刚才的步骤,先插入电线和端子,再对准压接槽,然后用力压下。”
(秋香接过端子压著钳,在阮明武的指导下进行操作。阮明武在一旁观察,适时给予指导和鼓励)
秋香(尝试后,略显紧张但兴奋地):“好像成功了!没有松动。”
阮明武(满意地微笑):“很好,秋香,你做得很好。记住,熟能生巧,多练习几次就会更加熟练了。”
秋香(感激地):“谢谢阮明武老板的指导,我会继续努力的。”
阮明武(点头鼓励):“加油,秋香。掌握这些基本技能,对你未来的工作会有很大的帮助。”
阮明武(手持数显测电笔,面向秋香,面带微笑):“秋香,接下来我们学习如何使用数显测电笔。这是电气工作中用来检测电路是否带电的重要工具,安全又方便。”
秋香(好奇地看向测电笔):“好的,阮明武老板,请您教我。”
阮明武(按下测电笔上的按钮,展示显示屏):“首先,确保测电笔的电池是充足的。你可以通过按下这个按钮来检查显示屏是否亮起,如果亮起,说明电池正常。”
(秋香点头,认真观察显示屏)
阮明武(继续讲解):“接下来,使用前要确保测电笔的笔尖是干净且没有损坏的。如果笔尖脏了,可以用干净的布轻轻擦拭。”
(阮明武示范擦拭笔尖,秋香跟随操作)
阮明武(拿起一根已知未带电的电线):“在正式检测前,我们先找一个确定没有电的线路来练习。将测电笔的笔尖轻轻触碰线路,注意是轻轻触碰,不要用力按压。”
(阮明武示范触碰电线,同时观察显示屏,显示屏无反应)
阮明武:“看,显示屏没有反应,说明这条线路没有带电。现在,我们再来找一条带电的线路试试。”
(阮明武寻找或准备一条带电的模拟线路)
阮明武(再次示范):“将笔尖轻轻触碰带电线路,注意保持安全距离。如果线路带电,测电笔会发出声音或显示屏会亮起,显示电压值。”
(阮明武触碰带电线路,测电笔发出声音,显示屏亮起)
阮明武:“看,这就是带电的状态。记住,在检测高电压时,一定要特别小心,保持足够的安全距离,并佩戴好绝缘手套。”
秋香(认真听讲,点头):“明白了,阮明武老板。我会注意安全,小心操作的。”
阮明武(满意地点头):“很好,秋香。现在轮到你来试试了。先找一条确定没有电的线路练习,然后再尝试检测带电线路。”
(秋香接过测电笔,在阮明武的指导下进行练习。阮明武在一旁观察,适时给予指导和鼓励)
秋香(尝试后,自信地):“我成功了!测电笔发出了声音,显示屏也亮了。”
阮明武(赞许地):“非常棒,秋香!你已经掌握了数显测电笔的基本使用方法。记得,在实际工作中要时刻保持警惕,确保安全。”
阮明武(手持尖头镊子,轻轻晃动,面向秋香):“秋香,现在我们来学习一下如何使用尖头镊子。这个小工具在精细操作中非常有用,比如夹取小零件、调整电路板上的元件等。”
秋香(眼睛一亮,好奇地):“哇,这个看起来好精细啊,阮明武老板,请您教我。”
阮明武(微笑):“当然,首先,要确保你的手部稳定,因为尖头镊子需要在精细的空间里操作,手稳是关键。”
(阮明武示范如何握住镊子,手指轻轻夹住镊子的手柄部分)
阮明武:“握住手柄时,不要太用力,以免手部疲劳。同时,要保持手指的灵活性,这样镊子的尖端才能灵活移动。”
(秋香模仿阮明武的握法,轻轻尝试)
阮明武(继续讲解):“接下来,是练习夹取。你可以找一些细小的物体来练习,比如这些螺丝帽或者电路板上的小元件。”
(阮明武指向旁边准备好的练习材料)
阮明武(示范夹取):“看,像这样,用镊子的尖端轻轻夹住物体的边缘,然后慢慢提起。注意,动作要轻柔而稳定,避免损坏物体。”
(秋香仔细观察,然后尝试夹取一个小螺丝帽)
秋香(小心翼翼地):“嗯,好像有点难,不过我可以试试。”
(经过几次尝试,秋香终于成功夹起了螺丝帽)
阮明武(鼓励地):“很好,秋香!你已经掌握了夹取的基本技巧。记住,多练习几次,你的手法就会越来越熟练。”
秋香(兴奋地):“谢谢阮明武老板的指导,我会继续努力的!”
阮明武(点头):“不客气,秋香。尖头镊子是精细工作的好帮手,掌握了它,你就能更好地完成各种任务了。”
(两人相视一笑,继续投入到接下来的教学和学习中)
阮明武(拿起黄油枪,面向秋香,面带微笑):“秋香,接下来我们学习如何使用黄油枪。这是机械维护中常用的工具,用于给设备的轴承、滑轨等部件加注润滑油,确保它们运转顺畅。”
秋香(好奇地):“哦,原来这就是黄油枪啊,看起来挺有趣的。阮明武老板,请您教我。”
阮明武(点头):“好,首先,我们要确保黄油枪内已经装好了适量的黄油。你可以看到枪身上有一个装黄油的口,打开它,把黄油筒放进去,然后拧紧。”
(阮明武边说边示范如何打开装油口,放入黄油筒,并拧紧)
阮明武(继续讲解):“接下来,找到需要加注黄油的部位。通常这些部位会有黄油嘴,就是一个小孔,用来注入黄油。”
(阮明武指向模拟的机械部件上的黄油嘴)
阮明武(握住黄油枪):“现在,我们来加注黄油。首先,把黄油枪的枪口对准黄油嘴,然后慢慢地、均匀地挤压枪身。”
(阮明武示范挤压动作,同时观察黄油是否顺利注入)
阮明武:“注意,不要一下子挤压太多,以免黄油溢出。要控制好力度和速度,确保黄油均匀、适量地注入。”
秋香(认真观察,点头):“嗯,我明白了。现在轮到我试试了。”
(秋香接过黄油枪,在阮明武的指导下对准黄油嘴,开始尝试加注黄油)
阮明武(在一旁观察,适时指导):“很好,秋香。记得要保持稳定,不要晃动枪身。继续均匀地挤压,直到黄油从旁边的缝隙中微微溢出,就说明已经加满了。”
(秋香按照阮明武的指导操作,成功为模拟部件加注了黄油)
秋香(开心地):“我成功了!原来黄油枪这么好用啊。”
阮明武(赞许地):“是的,黄油枪是机械维护中不可或缺的工具。掌握了它,你就能更好地维护设备,延长它们的使用寿命了。”
阮明武(带领秋香来到紧急淋浴装置前,表情严肃而认真):“秋香,接下来我要教你的是一项非常重要的安全知识——如何使用紧急淋浴。在化工、实验室或任何可能接触到有害化学物质的环境中,紧急淋浴是保护我们免受伤害的最后一道防线。”
秋香(认真倾听,点头):“是的,阮明武老板,我听说过紧急淋浴的重要性,但还没实际操作过。”
阮明武(指向淋浴装置):“你看,这就是紧急淋浴装置。它通常安装在容易接触到有害物质的区域附近,确保在紧急情况下能够迅速使用。”
阮明武(继续讲解):“一旦你不慎接触到有害物质,比如强酸、强碱或腐蚀性液体,首先要保持冷静,不要惊慌失措。然后,立即跑到紧急淋浴装置前。”
阮明武(示范操作):“找到这个红色的紧急开关,用力按下。听到‘嘀’的一声后,淋浴装置就会启动,喷出大量的清水。”
(阮明武按下紧急开关,模拟淋浴装置启动的声音)
阮明武:“接下来,你要迅速站在水流下,用双手揉搓身体,特别是接触有害物质的部位,确保彻底冲洗干净。记住,冲洗时间要足够长,直到你感觉身上的有害物质已经完全被清除。”
秋香(认真观察,点头):“我明白了,阮明武老板。那冲洗完后呢?”
阮明武(回答):“冲洗完后,立即关闭淋浴装置,并前往医疗室或安全区域,向负责人报告情况,以便得到进一步的检查和治疗。同时,记得更换掉被污染的衣物,避免有害物质继续对皮肤造成伤害。”
秋香(感激地):“谢谢阮明武老板的详细指导,我会牢记在心,并时刻保持警惕。”
阮明武(点头):“很好,秋香。安全无小事,只有我们每个人都掌握了正确的安全知识和技能,才能确保我们的工作环境更加安全、健康。”
Phiên dịch tiếng Trung
Tại một góc của xưởng sản xuất rộng rãi và sáng sủa, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, mặc trang phục làm việc gọn gàng, mỉm cười, đang kiên nhẫn truyền đạt kỹ thuật sử dụng công cụ cho trợ lý nữ xinh đẹp Thu Hương đứng bên cạnh. Xung quanh là những hộp công cụ và thiết bị máy móc được sắp xếp ngăn nắp, không khí tràn ngập mùi dầu máy nhẹ nhàng và khao khát học hỏi kiến thức mới.
Nguyễn Minh Vũ (một cách nhẹ nhàng): "Thu Hương, hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng một số công cụ làm việc rất quan trọng. Đầu tiên, đây là kìm ép đầu nối, nó đóng vai trò rất quan trọng trong việc kết nối dây điện."
Thu Hương (hóng hớt): "Ồ, nhìn có vẻ chắc chắn đấy, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, cụ thể thì làm thế nào?"
Nguyễn Minh Vũ (cầm kìm ép đầu nối, vừa biểu diễn vừa nói): "Bạn nhìn này, trước tiên, hãy đưa dây điện đã được tước vỏ vào lỗ của đầu nối, đảm bảo rằng dây đồng hoàn toàn lộ ra. Sau đó, như thế này, căn chỉnh đầu nối với rãnh ép của kìm, dùng lực ấn xuống cho đến khi nghe thấy tiếng 'cạch', điều này cho biết việc ép đã hoàn tất. Nhớ kiểm tra việc ép có chắc chắn không, để tránh bị lỏng hoặc ngắn mạch."
Thu Hương (quan sát chăm chú): "Hiểu rồi, hóa ra lại đơn giản và hữu ích như vậy! Vậy tiếp theo là gì?"
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): "Tiếp theo là bút đo điện số, nó là trợ thủ đắc lực trong việc kiểm tra mạch điện và điện áp. Khi sử dụng, trước tiên đảm bảo bút đo điện ở trạng thái tắt, sau đó nhấn nút này, nếu đèn chỉ thị sáng, có nghĩa là pin vẫn tốt. Tiếp theo, bạn có thể nhẹ nhàng chạm đầu bút vào dây cần đo, nếu phát ra âm thanh hoặc đèn chỉ thị sáng lên, có nghĩa là dây đang có điện, hãy cẩn thận khi sử dụng."
Thu Hương (gật đầu): "Ừ, an toàn là trên hết, tôi đã ghi lại. Vậy còn cái kẹp đầu nhọn thì sao?"
Nguyễn Minh Vũ (cầm kẹp đầu nhọn): "Kẹp đầu nhọn chủ yếu dùng cho các thao tác tinh tế, chẳng hạn như gắp các linh kiện nhỏ, làm sạch các vật thể lạ trên bảng mạch điện tử. Thiết kế đầu nhọn của nó giúp chúng ta làm việc linh hoạt trong không gian hẹp, khi sử dụng cần chú ý lực tay, tránh làm hỏng linh kiện."
Thu Hương (nhẹ nhàng nhận lấy, nhìn kỹ): "Nhìn có vẻ rất tinh xảo, tôi sẽ cẩn thận."
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giới thiệu): "Về súng bơm mỡ, mặc dù nghe có vẻ không 'cao cấp', nhưng trong việc bảo trì máy móc thì nó là không thể thiếu. Nó dùng để bơm mỡ vào các bộ phận như ổ bi của máy móc, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ. Khi sử dụng, trước tiên đổ mỡ vào súng, sau đó nhắm vào lỗ bơm, từ từ bóp súng cho đến khi mỡ được bơm đều."
Thu Hương (ngẫm nghĩ): "Thì ra vậy, mỗi công cụ đều có tác dụng đặc biệt của nó."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): "Đúng vậy, cuối cùng chúng ta hãy xem vòi tắm khẩn cấp. Mặc dù nó có vẻ khác với các công cụ làm việc hàng ngày, nhưng trong tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như tiếp xúc với hóa chất độc hại, nó có thể cung cấp lượng nước lớn để rửa sạch, bảo vệ sự an toàn của nhân viên. Nhớ rằng, an toàn luôn là điều quan trọng nhất."
Thu Hương (với lòng biết ơn): "Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, thật sự cảm ơn ông vì sự chu đáo và tỉ mỉ này, những kiến thức này rất quan trọng đối với tôi. Cảm ơn ông rất nhiều!"
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): "Không có gì đâu, Thu Hương. Là trợ lý, bạn cần phải hiểu và làm quen với những công cụ này để có thể hỗ trợ tôi tốt hơn và cũng bảo vệ sự an toàn của chính mình. Chúng ta cùng cố gắng để công việc trở nên hiệu quả và an toàn hơn."
Đoạn đối thoại này không chỉ thể hiện sự chu đáo và chuyên nghiệp của Nguyễn Minh Vũ với vai trò là ông chủ mà còn phản ánh thái độ học hỏi tích cực của Thu Hương như một trợ lý mới, cùng với mối quan hệ làm việc tốt đẹp giữa hai người.
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): "Về kìm ép đầu nối, còn một điểm cần lưu ý là các đầu nối với kích cỡ khác nhau cần phải phù hợp với kích thước của rãnh ép tương ứng. Nếu chọn sai, có thể dẫn đến việc ép không chắc chắn hoặc làm hỏng đầu nối. Vì vậy, trước khi sử dụng, nhất định phải kiểm tra xem đầu nối và rãnh ép có cùng kích cỡ hay không."
Thu Hương (ghi chép cẩn thận): "Được rồi, tôi sẽ nhớ kỹ điều đó, việc khớp kích cỡ là rất quan trọng."
Nguyễn Minh Vũ (chuyển sang bút đo điện số): "Về bút đo điện số, ngoài các thao tác cơ bản mà tôi đã đề cập trước đó, nó còn có một số chức năng nâng cao như đo dải điện áp. Bạn có thể đọc trực tiếp giá trị điện áp qua màn hình, điều này rất hữu ích cho việc xác định trạng thái mạch điện. Tuy nhiên, khi đo điện áp cao, phải giữ khoảng cách an toàn và đeo găng tay cách điện."
Thu Hương (gật đầu): "Hiểu rồi, an toàn luôn là hàng đầu."
Nguyễn Minh Vũ (cầm kẹp đầu nhọn): "Kẹp đầu nhọn, ngoài việc dùng cho các thao tác tinh tế, còn cần lưu ý giữ cho tay ổn định. Vì nhiều khi, chúng ta cần sử dụng nó dưới kính hiển vi hoặc trong điều kiện ánh sáng kém, nên khả năng phối hợp tay và mắt là rất quan trọng. Ngoài ra, sau khi sử dụng xong, nhớ lau sạch bằng bông tẩm cồn để tránh ô nhiễm hoặc hỏng hóc."
Thu Hương (thử thao tác): "Ừ, tôi sẽ thử, cảm giác cần một chút luyện tập để thành thạo."
Nguyễn Minh Vũ (khuyến khích): "Không sao đâu, luyện tập nhiều lần là sẽ quen thôi. Tiếp theo là súng bơm mỡ, trước khi sử dụng, cần phải đảm bảo chất lượng của mỡ, tránh sử dụng mỡ đã hết hạn hoặc bị biến chất. Khi bơm, phải xịt từ từ và đều để tránh tràn ra ngoài. Đồng thời, cũng phải thường xuyên kiểm tra độ kín của súng và tình trạng bơm mỡ để đảm bảo nó hoạt động bình thường."
Thu Hương (nghe kỹ): "Được rồi, tôi sẽ chú ý đến điều đó."
Nguyễn Minh Vũ (cuối cùng đề cập đến vòi tắm khẩn cấp): "Về vòi tắm khẩn cấp, mặc dù có thể không dùng đến hàng ngày, nhưng trong tình huống khẩn cấp, nó là cứu cánh của chúng ta. Vì vậy, mỗi nhân viên đều nên biết vị trí và cách sử dụng vòi tắm khẩn cấp. Khi sử dụng, phải nhanh chóng mở công tắc vòi tắm, đứng dưới dòng nước, dùng hai tay xoa cơ thể, đặc biệt là những vùng tiếp xúc với chất độc, cho đến khi được rửa sạch. Sau đó, ngay lập tức thay đồ và đến phòng y tế để kiểm tra."
Thu Hương (với lòng biết ơn): "Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, thật sự cảm ơn ông vì sự cân nhắc chu đáo. Tôi sẽ ghi nhớ những kiến thức này và luôn nhắc nhở bản thân phải chú ý đến an toàn."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): "Tốt lắm, Thu Hương. Tôi tin rằng bạn có thể trở thành một trợ lý xuất sắc và đóng góp vào đội ngũ của chúng ta."
Qua việc giải thích và trình bày chi tiết như vậy, Thu Hương đã có hiểu biết sâu hơn về các bước sử dụng và những điều cần lưu ý của những công cụ này, đồng thời đã xây dựng nền tảng vững chắc cho công việc sau này.
Nguyễn Minh Vũ (cầm kìm ép đầu nối, quay về phía Thu Hương, giọng nói bình tĩnh và tập trung): "Thu Hương, bây giờ chúng ta sẽ học chi tiết cách sử dụng kìm ép đầu nối. Đây là một bước rất cơ bản và quan trọng trong công việc điện, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và an toàn của kết nối mạch điện."
Thu Hương (với ánh mắt tập trung, gật đầu nhẹ): "Được rồi, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, xin hãy trình bày cho tôi."
Nguyễn Minh Vũ (bắt đầu trình diễn): "Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị dây điện đã được tước vỏ và đầu nối phù hợp. Đảm bảo rằng dây đồng được lộ ra ngoài, chiều dài vừa phải, không quá dài hoặc quá ngắn."
(Nguyễn Minh Vũ đưa dây điện vào lỗ đầu nối, điều chỉnh vị trí)
Nguyễn Minh Vũ: "Sau đó, đưa đầu nối vào rãnh ép của kìm. Lưu ý rằng các đầu nối khác nhau có thể cần các rãnh ép khác nhau, vì vậy phải đảm bảo rằng chúng khớp đúng."
(Nguyễn Minh Vũ điều chỉnh vị trí đầu nối sao cho hoàn toàn khớp với rãnh ép)
Nguyễn Minh Vũ: "Bây giờ, ấn tay cầm của kìm xuống với lực đều nhưng mạnh mẽ. Bạn sẽ nghe thấy tiếng 'cạch', đây là tín hiệu cho biết việc ép đã hoàn tất."
(Nguyễn Minh Vũ trình diễn việc ấn tay cầm xuống, đồng thời quan sát phản ứng của Thu Hương)
Nguyễn Minh Vũ: "Sau khi ép xong, đừng vội thả kìm, hãy kiểm tra xem việc ép có chắc chắn không. Bạn có thể nhẹ nhàng kéo dây điện để xem nó có dễ bị rút ra không."
(Nguyễn Minh Vũ trình bày cách kiểm tra chất lượng ép, đồng thời khuyến khích Thu Hương thử nghiệm)
Nguyễn Minh Vũ: "Thử đi, Thu Hương. Theo các bước tôi vừa trình bày, trước tiên hãy đưa dây điện và đầu nối vào, sau đó căn chỉnh với rãnh ép, rồi ấn xuống với lực."
(Thu Hương nhận kìm ép đầu nối và thực hiện thao tác dưới sự hướng dẫn của Nguyễn Minh Vũ. Nguyễn Minh Vũ đứng bên cạnh quan sát, kịp thời đưa ra hướng dẫn và khuyến khích.)
Thu Hương (sau khi thử nghiệm, hơi lo lắng nhưng hào hứng): "Có vẻ như đã thành công rồi! Không bị lỏng."
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười hài lòng): "Rất tốt, Thu Hương, bạn làm rất tốt. Hãy nhớ rằng, luyện tập nhiều sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn."
Thu Hương (biết ơn): "Cảm ơn sự hướng dẫn của ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ cố gắng tiếp tục."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu khuyến khích): "Cố gắng lên, Thu Hương. Nắm vững những kỹ năng cơ bản này sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc sau này của bạn."
Nguyễn Minh Vũ (cầm bút đo điện số, quay về phía Thu Hương, mỉm cười): "Thu Hương, tiếp theo chúng ta sẽ học cách sử dụng bút đo điện số. Đây là một công cụ quan trọng trong công việc điện để kiểm tra mạch điện có mang điện hay không, an toàn và tiện lợi."
Thu Hương (nhìn bút đo điện số với sự tò mò): "Được rồi, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, xin hãy dạy tôi."
Nguyễn Minh Vũ (nhấn nút trên bút đo điện số, trình diễn màn hình hiển thị): "Trước tiên, hãy đảm bảo pin của bút đo điện số còn đầy. Bạn có thể kiểm tra bằng cách nhấn nút này để xem màn hình có sáng lên không; nếu màn hình sáng, điều đó có nghĩa là pin còn tốt."
(Thu Hương gật đầu, chăm chú quan sát màn hình)
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): "Tiếp theo, trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng đầu bút đo điện số sạch và không bị hư hỏng. Nếu đầu bút bị bẩn, bạn có thể dùng khăn sạch lau nhẹ nhàng."
(Nguyễn Minh Vũ trình bày cách lau đầu bút, Thu Hương theo dõi và làm theo)
Nguyễn Minh Vũ (cầm một dây điện đã biết không có điện): "Trước khi kiểm tra thực tế, chúng ta sẽ tìm một dây không có điện để thực hành. Nhẹ nhàng chạm đầu bút vào dây, chú ý chỉ chạm nhẹ, không ấn mạnh."
(Nguyễn Minh Vũ trình bày cách chạm vào dây điện, đồng thời quan sát màn hình, màn hình không có phản ứng)
Nguyễn Minh Vũ: "Nhìn xem, màn hình không phản ứng, có nghĩa là dây này không có điện. Bây giờ, chúng ta sẽ tìm một dây có điện để thử."
(Nguyễn Minh Vũ tìm hoặc chuẩn bị một dây điện có điện để mô phỏng)
Nguyễn Minh Vũ (làm lại lần nữa): "Nhẹ nhàng chạm đầu bút vào dây có điện, chú ý giữ khoảng cách an toàn. Nếu dây có điện, bút đo điện số sẽ phát ra tiếng hoặc màn hình sẽ sáng lên, hiển thị giá trị điện áp."
(Nguyễn Minh Vũ chạm vào dây điện có điện, bút đo điện số phát ra tiếng và màn hình sáng lên.)
Nguyễn Minh Vũ: "Nhìn xem, đây là trạng thái có điện. Hãy nhớ rằng, khi kiểm tra điện áp cao, phải đặc biệt cẩn thận, giữ khoảng cách an toàn và đeo găng tay cách điện."
Thu Hương (lắng nghe nghiêm túc, gật đầu): "Tôi đã hiểu, ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ chú ý đến an toàn và thao tác cẩn thận."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): "Tốt lắm, Thu Hương. Bây giờ đến lượt bạn thử nghiệm. Trước tiên, hãy tìm một dây chắc chắn không có điện để thực hành, sau đó thử kiểm tra dây có điện."
(Thu Hương nhận bút đo điện số và thực hành dưới sự hướng dẫn của Nguyễn Minh Vũ. Nguyễn Minh Vũ đứng bên cạnh quan sát, kịp thời đưa ra hướng dẫn và khuyến khích.)
Thu Hương (sau khi thử nghiệm, tự tin): "Tôi đã thành công rồi! Bút đo điện số phát ra tiếng và màn hình cũng sáng."
Nguyễn Minh Vũ (khen ngợi): "Rất tuyệt, Thu Hương! Bạn đã nắm vững cách sử dụng bút đo điện số cơ bản. Hãy nhớ, trong công việc thực tế, luôn giữ sự cảnh giác và đảm bảo an toàn."
Nguyễn Minh Vũ (cầm kìm nhọn, nhẹ nhàng lắc lư, quay về phía Thu Hương): "Thu Hương, bây giờ chúng ta sẽ học cách sử dụng kìm nhọn. Công cụ nhỏ này rất hữu ích trong các thao tác tinh xảo, chẳng hạn như gắp các linh kiện nhỏ, điều chỉnh các thành phần trên mạch điện."
Thu Hương (mắt sáng lên, tò mò): "Wow, cái này trông thật tinh xảo, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, xin hãy dạy tôi."
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): "Tất nhiên rồi. Đầu tiên, hãy đảm bảo tay bạn ổn định, vì kìm nhọn cần hoạt động trong không gian nhỏ, sự ổn định của tay là rất quan trọng."
(Nguyễn Minh Vũ trình bày cách cầm kìm, tay nhẹ nhàng giữ phần tay cầm của kìm)
Nguyễn Minh Vũ: "Khi cầm tay cầm, đừng nắm quá chặt để tránh mỏi tay. Đồng thời, giữ cho các ngón tay linh hoạt, như vậy đầu kìm mới có thể di chuyển một cách linh hoạt."
(Thu Hương làm theo cách cầm kìm của Nguyễn Minh Vũ, thử nhẹ nhàng)
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): "Tiếp theo là thực hành gắp. Bạn có thể tìm một số vật nhỏ để luyện tập, chẳng hạn như các đai ốc nhỏ hoặc các linh kiện trên mạch điện."
(Nguyễn Minh Vũ chỉ vào các vật liệu luyện tập đã chuẩn bị sẵn)
Nguyễn Minh Vũ (trình diễn cách gắp): "Nhìn này, như thế này, dùng đầu kìm nhẹ nhàng gắp mép của vật thể, rồi từ từ nâng lên. Chú ý, động tác phải nhẹ nhàng và ổn định để tránh làm hỏng vật thể."
(Thu Hương quan sát cẩn thận, sau đó thử gắp một đai ốc nhỏ.)
Thu Hương (cẩn thận): "Hmm, có vẻ hơi khó, nhưng tôi sẽ thử."
(Sau vài lần thử, Thu Hương cuối cùng đã gắp thành công đai ốc.)
Nguyễn Minh Vũ (khuyến khích): "Rất tốt, Thu Hương! Bạn đã nắm vững kỹ thuật gắp cơ bản. Hãy nhớ, luyện tập nhiều sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn."
Thu Hương (hào hứng): "Cảm ơn sự hướng dẫn của ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực!"
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): "Không có gì, Thu Hương. Kìm nhọn là công cụ hữu ích cho công việc tinh xảo, nắm vững nó sẽ giúp bạn hoàn thành nhiều nhiệm vụ khác nhau tốt hơn."
(Hai người nhìn nhau mỉm cười, tiếp tục dấn thân vào các bài học và nghiên cứu tiếp theo.)
Nguyễn Minh Vũ (cầm súng bơm mỡ, quay về phía Thu Hương, mỉm cười): "Thu Hương, tiếp theo chúng ta sẽ học cách sử dụng súng bơm mỡ. Đây là công cụ thường dùng trong bảo trì máy móc, dùng để bơm mỡ cho các bộ phận như ổ bi, thanh trượt, đảm bảo chúng hoạt động trơn tru."
Thu Hương (tò mò): "Ồ, thì ra đây là súng bơm mỡ, trông khá thú vị. Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, xin hãy dạy tôi."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): "Được, trước tiên, chúng ta phải đảm bảo rằng súng bơm mỡ đã được nạp đầy mỡ. Bạn có thể thấy trên thân súng có một lỗ để nạp mỡ, mở nó ra, đặt ống mỡ vào bên trong, rồi vặn chặt lại."
(Nguyễn Minh Vũ vừa nói vừa trình bày cách mở lỗ nạp mỡ, đặt ống mỡ vào và vặn chặt.)
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): "Tiếp theo, tìm vị trí cần bơm mỡ. Thông thường, các vị trí này sẽ có vòi bơm mỡ, đó là một lỗ nhỏ dùng để bơm mỡ."
(Nguyễn Minh Vũ chỉ vào vòi bơm mỡ trên bộ phận máy mô phỏng.)
Nguyễn Minh Vũ (cầm súng bơm mỡ): "Bây giờ, chúng ta sẽ bơm mỡ. Đầu tiên, hãy đặt đầu súng bơm mỡ vào vòi bơm mỡ, rồi từ từ, đều đặn ấn súng."
(Nguyễn Minh Vũ trình bày cách ấn súng, đồng thời quan sát xem mỡ có được bơm vào đều không.)
Nguyễn Minh Vũ: "Chú ý, đừng ấn quá nhiều một lần để tránh mỡ bị tràn ra ngoài. Hãy kiểm soát lực và tốc độ, đảm bảo mỡ được bơm vào đều và vừa đủ."
Thu Hương (quan sát cẩn thận, gật đầu): "Ừ, tôi hiểu rồi. Giờ tôi sẽ thử."
(Thu Hương nhận lấy súng bơm mỡ và, dưới sự hướng dẫn của Nguyễn Minh Vũ, nhắm vào vòi bơm mỡ và bắt đầu bơm mỡ.)
Nguyễn Minh Vũ (quan sát bên cạnh, hướng dẫn kịp thời): "Rất tốt, Thu Hương. Hãy nhớ giữ cho súng ổn định, đừng để súng bị rung. Tiếp tục ấn đều, cho đến khi mỡ bắt đầu chảy ra từ khe bên cạnh thì có nghĩa là đã bơm đầy."
(Thu Hương làm theo hướng dẫn của Nguyễn Minh Vũ và thành công bơm mỡ vào bộ phận mô phỏng.)
Thu Hương (vui vẻ): "Tôi đã thành công rồi! Thì ra súng bơm mỡ dễ sử dụng đến vậy."
Nguyễn Minh Vũ (khen ngợi): "Đúng vậy, súng bơm mỡ là công cụ không thể thiếu trong bảo trì máy móc. Nắm vững nó, bạn sẽ có thể bảo trì thiết bị tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của chúng."
Nguyễn Minh Vũ (dẫn Thu Hương đến trước thiết bị rửa khẩn cấp, với vẻ mặt nghiêm túc và nghiêm chỉnh): "Thu Hương, tiếp theo tôi sẽ dạy bạn một kiến thức an toàn rất quan trọng — cách sử dụng thiết bị rửa khẩn cấp. Trong các môi trường như hóa chất, phòng thí nghiệm, hoặc bất kỳ nơi nào có nguy cơ tiếp xúc với chất hóa học độc hại, thiết bị rửa khẩn cấp là hàng rào bảo vệ cuối cùng của chúng ta."
Thu Hương (lắng nghe nghiêm túc, gật đầu): "Vâng, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nghe về tầm quan trọng của thiết bị rửa khẩn cấp, nhưng chưa bao giờ thực hành."
Nguyễn Minh Vũ (chỉ vào thiết bị rửa khẩn cấp): "Bạn thấy đấy, đây là thiết bị rửa khẩn cấp. Nó thường được lắp đặt gần khu vực dễ tiếp xúc với chất độc hại, để đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp."
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): "Khi bạn vô tình tiếp xúc với chất độc hại, chẳng hạn như axit mạnh, kiềm mạnh, hoặc chất lỏng ăn mòn, trước tiên hãy giữ bình tĩnh, đừng hoảng loạn. Sau đó, hãy ngay lập tức chạy đến thiết bị rửa khẩn cấp."
Nguyễn Minh Vũ (demonstra việc thao tác): "Tìm nút khẩn cấp màu đỏ này và ấn mạnh xuống. Sau khi nghe thấy âm thanh 'bíp', thiết bị rửa khẩn cấp sẽ được kích hoạt và phun ra một lượng lớn nước sạch."
(Nguyễn Minh Vũ ấn nút khẩn cấp, mô phỏng âm thanh khởi động của thiết bị rửa khẩn cấp)
Nguyễn Minh Vũ: "Tiếp theo, bạn cần nhanh chóng đứng dưới dòng nước, dùng cả hai tay xoa bóp cơ thể, đặc biệt là các vùng tiếp xúc với chất độc hại, để đảm bảo rửa sạch hoàn toàn. Nhớ rằng thời gian rửa phải đủ lâu, cho đến khi bạn cảm thấy các chất độc hại trên cơ thể đã được loại bỏ hoàn toàn."
Thu Hương (quan sát nghiêm túc, gật đầu): "Tôi hiểu rồi, ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Sau khi rửa sạch xong thì sao?"
Nguyễn Minh Vũ (trả lời): "Sau khi rửa sạch, ngay lập tức đóng thiết bị rửa khẩn cấp và đến phòng y tế hoặc khu vực an toàn, báo cáo tình hình với người phụ trách để được kiểm tra và điều trị thêm. Đồng thời, nhớ thay đổi trang phục bị ô nhiễm để tránh chất độc hại tiếp tục gây tổn thương cho da."
Thu Hương (biết ơn): "Cảm ơn ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chi tiết. Tôi sẽ ghi nhớ và luôn cảnh giác."
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): "Tốt lắm, Thu Hương. An toàn không phải là chuyện nhỏ, chỉ khi mỗi người chúng ta nắm vững kiến thức và kỹ năng an toàn đúng cách, chúng ta mới có thể đảm bảo môi trường làm việc của mình an toàn và khỏe mạnh hơn."
Phiên âm tiếng Trung
Zài kuānchǎng míngliàng de gōngchǎng chējiān yījiǎo, lǎobǎn ruǎnmíngwǔ shēnzhe zhěngjié de gōngzuòfú, miàn dài wéixiào, zhèng nàixīn dì xiàng shēn páng zhànlì dì měilì nǚ zhùlǐ qiūxiāng chuánshòu gōngjù shǐyòng jìqiǎo. Zhōuwéi shì bǎi fàng dé jǐngjǐngyǒutiáo de gōngjù xiāng hé jīqì shèbèi, kōngqì zhòng mímànzhe dàndàn de jīyóu wèi yǔ duì xīn zhīshì de kěwàng.
Ruǎnmíngwǔ (wēnhé de):“Qiūxiāng, jīntiān wǒmen lái xuéxí jǐ zhǒng fēicháng zhòngyào de gōngzuò gōngjù shǐyòng fāngfǎ. Shǒuxiān, zhè shì duānzǐ yāzhe qián, tā zài diànxiàn liánjiē zhōng bànyǎnzhe zhì guān zhòngyào de juésè.”
Qiūxiāng (hàoqí de):“Ó, kàn qǐlái tǐng jiēshi de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, jùtǐ zěnme cāozuò ne?”
Ruǎnmíngwǔ (ná qǐ duānzǐ yāzhe qián, biān yǎnshì biān shuō):“Nǐ kàn, shǒuxiān, jiāng bō hǎo pí de diànxiàn chārù dào duānzǐ de kǒngdòng zhōng, quèbǎo diànxiàn tóng sī wánquán lùchū. Ránhòu, xiàng zhèyàng, jiāng duānzǐ duì zhǔn qiánzi de yā jiē cáo, yònglì yā xià, zhídào tīng dào'kāchā'yīshēng, biǎoshì yā jiē wánchéng. Jìdé jiǎnchá yā jiē shìfǒu láogù, yǐmiǎn chūxiàn sōngdòng huò duǎnlù.”
Qiūxiāng (rènzhēn guānchá):“Míngbáile, yuánlái zhème jiǎndān yòu shíyòng! Nà jiē xiàlái ne?”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Jiē xiàlái shì shù xiǎn cè diànbǐ, tā shì wǒmen jiǎncè diànlù tōng duàn hé diànyā de délì zhùshǒu. Shǐyòng shí, xiān quèbǎo cè diànbǐ chǔyú guānbì zhuàngtài, ránhòu àn xià zhège ànniǔ, rúguǒ zhǐshì dēngliàng qǐ, shuōmíng diànchí zhèngcháng. Jiē xiàlái, nǐ kěyǐ yòng bǐjiān qīng qīng chù pèng dài cè xiànlù, rúguǒ fāchū shēngyīn huò zhǐshì dēng biàn liàng, jiù biǎoshì xiànlù dàidiàn, shǐyòng shí yīdìng yào xiǎoxīn.”
Qiūxiāng (diǎntóu):“Ń, ānquán dì yī, wǒ jì xiàle. Nà zhège jiān tóu nièzi ní?”
Ruǎnmíngwǔ (ná qǐ jiān tóu nièzi):“Jiān tóu nièzi zhǔyào yòng yú jīngxì cāozuò, bǐrú jiā qǔ xiǎo língjiàn, qīnglǐ diànlù bǎn shàng de yìwù děng. Tā de jiān tóu shèjìnéng ràng wǒmen zài xiáxiǎo kōngjiān nèi línghuó zuòyè, shǐyòng shí zhùyì lìdù, bìmiǎn sǔnhuài yuánjiàn.”
Qiūxiāng (qīng qīng jiēguò, zǐxì duānxiáng):“Kàn qǐlái fēicháng jīngmì, wǒ huì xiǎoxīn de.”
Ruǎnmíngwǔ (jìxù jièshào):“Zhìyú huángyóu qiāng, suīrán tīng qǐlái bu nàme'gāo kējì', dàn zài jīxiè wéihù zhōng què shì bùkě huò quē. Tā yòng yú gěi jīqì zhóuchéng děng bùwèi jiā zhùrùnhuá yóu, jiǎnshǎo mósǔn, yáncháng shǐyòng shòumìng. Shǐyòng shí, xiān jiāng huángyóu zhuāng rù qiāng nèi, ránhòu duì zhǔn jiāyóu kǒu, màn man jǐ yā qiāng tǐ, zhídào huángyóu jūnyún zhù rù.”
Qiūxiāng (ruò yǒu suǒ sī):“Yuánlái rúcǐ, měi gè gōngjù dōu yǒu qí dútè de zuòyòng.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Méi cuò, zuìhòu wǒmen lái kàn kàn jǐnjí línyù. Suīrán tā kàn qǐlái yǔ rìcháng gōngzuò gōngjù bùtóng, dàn zài jǐnjí qíngkuàng xià, bǐrú bù shèn jiēchù dào yǒuhài huàxué wùzhí shí, tā néng xùnsù tígōng dàliàng qīngshuǐ chōngxǐ, bǎohù yuángōng de ānquán. Jì zhù, ānquán yǒngyuǎn shì dì yī wèi de.”
Qiūxiāng (gǎnjī de):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín zhēnshi xìxīn yòu zhōudào, zhèxiē zhīshì duì wǒ lái shuō tài zhòngyàole. Xièxiè nín!”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Bù kèqì, qiūxiāng. Zuòwéi zhùlǐ, nǐ xūyào liǎojiě bìng shúxī zhèxiē gōngjù, cáinéng gèng hǎo de xiézhù wǒ, yě bǎohù hǎo zìjǐ de ānquán. Wǒmen yīqǐ nǔlì, ràng gōngzuò gèngjiā gāoxiào ānquán.”
Zhè duàn duìhuà bùjǐn zhǎnshìle ruǎnmíngwǔ zuòwéi lǎobǎn de xìxīn yǔ zhuānyè, yě tǐxiànle qiūxiāng zuòwéi xīn zhùlǐ de jījí xuéxí tàidù, yǐjí liǎng rén zhī jiān liánghǎo de gōngzuò guānxì.
Ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě):“Guānyú duānzǐ yāzhe qián, hái yǒu yīdiǎn xūyào zhùyì, nà jiùshì bùtóng guīgé de duānzǐ xūyào pǐpèi xiāngyìng dàxiǎo de yā jiē cáo. Rúguǒ xuǎn cuòle, kěnéng huì dǎozhì yā jiē bù láogù huòzhě sǔnhuài duānzǐ. Suǒyǐ, zài shǐyòng qián, yīdìng yào quèrèn hǎo duānzǐ hé yā jiē cáo de guīgé shìfǒu yīzhì.”
Qiūxiāng (rènzhēn jìlù):“Hǎo de, wǒ huì jì zhù de, guīgé pǐpèi hěn zhòngyào.”
Ruǎnmíngwǔ (zhuǎnxiàng shù xiǎn cè diànbǐ):“Zhìyú shù xiǎn cè diànbǐ, chúle wǒ zhīqián tí dào de jīběn cāozuò wài, tā hái yǒu yīxiē gāojí gōngnéng, bǐrú cèliáng diànyā fànwéi. Nǐ kěyǐ tōngguò píngmù shàng de shùzì zhíjiē dòu qǔ diànyā zhí, zhè duìyú pànduàn diànlù zhuàngtài fēicháng yǒu bāngzhù. Bùguò, zài cèliáng gāo diànyā shí, yīdìng yào bǎochí ānquán jùlí, bìng pèidài hǎo juéyuán shǒutào.”
Qiūxiāng (diǎntóu):“Míngbáile, ānquán yǒngyuǎn shì dì yī wèi de.”
Ruǎnmíngwǔ (ná qǐ jiān tóu nièzi):“Jiān tóu nièzi de shǐyòng, chúle jīngxì cāozuò wài, hái xūyào zhùyì bǎochí shǒu bù de wěndìng. Yīnwèi hěnduō shíhòu, wǒmen xūyào zài xiǎnwéijìng xià huòzhě guāngxiàn bùzú de huánjìng xià shǐyòng tā, suǒyǐ liánghǎo de shǒuyǎn xiétiáo nénglì yě hěn zhòngyào. Lìngwài, shǐyòng wánbì hòu, jìdé yòng jiǔjīng mián cāshì gānjìng, bìmiǎn wūrǎn huò sǔnhuài.”
Qiūxiāng (chángshì cāozuò):“Ń, wǒ shì shìkàn, gǎnjué xūyào yīxiē liànxí cáinéng shúliàn zhǎngwò.”
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de):“Méiguānxì, duō liànxí jǐ cì jiù hǎole. Jiē xiàlái shì huángyóu qiāng, shǐyòng qián yào quèbǎo huángyóu de zhìliàng, bìmiǎn shǐyòng guòqí huò biànzhí de huángyóu. Zài jiā zhù shí, yào jūnyún huǎnmàn de jǐ yā qiāng tǐ, bìmiǎn yīcì xìng jiā zhùguò duō dǎozhì yìchū. Tóngshí, yě yào dìngqí jiǎnchá huángyóu qiāng de mìfēng xìng hé chū yóu qíngkuàng, quèbǎo qí zhèngcháng gōngzuò.”
Qiūxiāng (rènzhēn tīngjiǎng):“Hǎo de, wǒ huì zhùyì de.”
Ruǎnmíngwǔ (zuìhòu tí dào jǐnjí línyù):“Zhìyú jǐnjí línyù, suīrán píngshí kěnéng yòng bù dào, dàn yīdàn fāshēng jǐnjí qíngkuàng, tā jiùshì wǒmen de shēngmìngxiàn. Suǒyǐ, měi gè yuángōng dōu yīnggāi zhīdào jǐnjí línyù de wèizhì hé shǐyòng fāngfǎ. Zài shǐyòng shí, yào xùnsù dǎkāi línyù kāiguān, zhàn zài shuǐliú xià, yòng shuāngshǒu róucuo shēntǐ, tèbié shì jiēchù yǒuhài wùzhí de bùwèi, zhídào chōngxǐ gānjìng wéizhǐ. Ránhòu, lìjí gēnghuàn yīwù bìng qiánwǎng yīliáo shì jìnxíng jiǎnchá.”
Qiūxiāng (gǎnjī de):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín zhēnshi kǎolǜ zhōuquán. Wǒ huì bǎ zhèxiē zhīshì dōu jì zài xīnlǐ, bìng shíkè tíxǐng zìjǐ zhùyì ānquán.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu chéngwéi yī míng yōuxiù de zhùlǐ, wèi wǒmen de tuánduì gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.”
Tōngguò zhèyàng xiángxì de jiǎngjiě héshìfàn, qiūxiāng duì zhèxiē gōngjù de shǐyòng bùzhòu hé zhùyì shìxiàng yǒule gèngjiā shēnrù de liǎojiě, yě wèi tā rìhòu de gōngzuò dǎxiàle jiānshí de jīchǔ.
Ruǎnmíngwǔ (shǒuchí duānzǐ yāzhe qián, miànxiàng qiūxiāng, yǔqì pínghé ér zhuānzhù):“Qiūxiāng, xiànzài wǒmen lái xiángxì xuéxí rúhé shǐyòng duānzǐ yāzhe qián. Zhè shì diànqì gōngzuò zhōng fēicháng jīchǔ qiě zhòngyào de yībù, yīnwèi tā zhíjiē guānxì dào diànlù liánjiē de wěndìng xìng hé ānquán xìng.”
Qiūxiāng (yǎnshén zhuānzhù, wéiwéi diǎntóu):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, qǐng nín shìfàn yīxià.”
Ruǎnmíngwǔ (kāishǐ yǎnshì):“Shǒuxiān, nǐ xūyào zhǔnbèi hǎo yǐjīng bō hǎo pí de diànxiàn hé hé shì de duānzǐ. Quèbǎo diànxiàn de tóng sī luǒlù chūlái, chángdù shìzhòng, bùyàoguò zhǎng huòguò duǎn.”
(Ruǎnmíngwǔjiàng diànxiàn chārù duānzǐ kǒng zhōng, tiáozhěng wèizhì)
ruǎnmíngwǔ:“Jiēzhe, jiāng duānzǐ chārù dào yāzhe qián de yā jiē cáo zhōng. Zhèlǐ yào zhùyì, bùtóng de duānzǐ kěnéng xūyào bùtóng de yā jiē cáo, suǒyǐ yào quèbǎo pǐpèi zhèngquè.”
(Ruǎnmíngwǔ tiáozhěng duānzǐ wèizhì, shǐ qí wánquán duì zhǔn yā jiē cáo)
ruǎnmíngwǔ:“Xiànzài, yònglì dàn jūnyún de yā xià qiánzi de shǒubǐng. Nǐ huì tīng dào ‘kāchā’ yīshēng, zhè shì yā jiē wánchéng de xìnhào.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn yā xià shǒubǐng, tóngshí guānchá qiūxiāng de fǎnyìng)
ruǎnmíngwǔ:“Yā jiē wánchéng hòu, bùyào jíyú sōng kāi qiánzi, xiān jiǎnchá yīxià yā jiē shìfǒu láogù. Nǐ kěyǐ qīng qīng lā yīxià diànxiàn, kàn kàn shìfǒu róngyì tuōluò.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn jiǎnchá yā jiē zhìliàng, tóngshí gǔlì qiūxiāng chángshì)
ruǎnmíngwǔ:“Lái, qiūxiāng, nǐ shì shìkàn. Ànzhào wǒ gāngcái de bùzhòu, xiān chārù diànxiàn hé duānzǐ, zài duì zhǔn yā jiē cáo, ránhòu yònglì yā xià.”
(Qiūxiāng jiēguò duānzǐ yāzhe qián, zài ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo xià jìnxíng cāozuò. Ruǎnmíngwǔ zài yīpáng guānchá, shìshí jǐyǔ zhǐdǎo hé gǔlì)
qiūxiāng (chángshì hòu, lüè xiǎn jǐnzhāng dàn xīngfèn de):“Hǎoxiàng chénggōngle! Méiyǒu sōngdòng.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì wéixiào):“Hěn hǎo, qiūxiāng, nǐ zuò dé hěn hǎo. Jì zhù, shúnéngshēngqiǎo, duō liànxí jǐ cì jiù huì gèngjiā shúliànle.”
Qiūxiāng (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo, wǒ huì jìxù nǔlì de.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu gǔlì):“Jiāyóu, qiūxiāng. Zhǎngwò zhèxiē jīběn jì néng, duì nǐ wèilái de gōngzuò huì yǒu hěn dà de bāngzhù.”
Ruǎnmíngwǔ (shǒuchí shù xiǎn cè diànbǐ, miànxiàng qiūxiāng, miàn dài wéixiào):“Qiūxiāng, jiē xiàlái wǒmen xuéxí rúhé shǐyòng shù xiǎn cè diànbǐ. Zhè shì diànqì gōngzuò zhōng yòng lái jiǎncè diànlù shìfǒu dàidiàn de zhòngyào gōngjù, ānquán yòu fāngbiàn.”
Qiūxiāng (hàoqí de kàn xiàng cè diànbǐ):“Hǎo de, ruǎn míng wǔ lǎobǎn, qǐng nín jiào wǒ.”
Ruǎnmíngwǔ (àn xià cè diànbǐ shàng de ànniǔ, zhǎnshì xiǎnshì píng):“Shǒuxiān, quèbǎo cè diànbǐ de diànchí shì chōngzú de. Nǐ kěyǐ tōngguò àn xià zhège ànniǔ lái jiǎnchá xiǎnshì píng shìfǒu liàng qǐ, rúguǒ liàng qǐ, shuōmíng diànchí zhèngcháng.”
(Qiūxiāng diǎntóu, rènzhēn guānchá xiǎnshì píng)
ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě):“Jiē xiàlái, shǐyòng qián yào quèbǎo cè diànbǐ de bǐjiān shì gānjìng qiě méiyǒu sǔnhuài de. Rúguǒ bǐjiān zàngle, kěyǐ yòng gānjìng de bù qīng qīng cāshì.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn cāshì bǐjiān, qiūxiāng gēnsuí cāozuò)
ruǎnmíngwǔ (ná qǐ yī gēn yǐ zhī wèi dàidiàn de diànxiàn):“Zài zhèngshì jiǎncè qián, wǒmen xiān zhǎo yīgè quèdìng méiyǒu diàn de xiànlù lái liànxí. Jiāng cè diànbǐ de bǐjiān qīng qīng chù pèng xiànlù, zhùyì shì qīng qīng chù pèng, bùyào yònglì ànyā.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn chù pèng diànxiàn, tóngshí guānchá xiǎnshì píng, xiǎnshì píng wú fǎnyìng)
ruǎnmíngwǔ:“Kàn, xiǎnshì píng méiyǒu fǎnyìng, shuōmíng zhè tiáo xiànlù méiyǒu dàidiàn. Xiànzài, wǒmen zàilái zhǎo yītiáo dàidiàn de xiànlù shì shì.”
(Ruǎnmíngwǔ xúnzhǎo huò zhǔnbèi yītiáo dàidiàn de mónǐ xiànlù)
ruǎnmíngwǔ (zàicì shìfàn):“Jiāng bǐjiān qīng qīng chù pèng dàidiàn xiànlù, zhùyì bǎochí ānquán jùlí. Rúguǒ xiànlù dàidiàn, cè diànbǐhuì fāchū shēngyīn huò xiǎnshì píng huì liàng qǐ, xiǎnshì diànyā zhí.”
(Ruǎnmíngwǔ chù pèng dàidiàn xiànlù, cè diànbǐ fāchū shēngyīn, xiǎnshì píng liàng qǐ)
ruǎnmíngwǔ:“Kàn, zhè jiùshì dàidiàn de zhuàngtài. Jì zhù, zài jiǎncè gāo diànyā shí, yīdìng yào tèbié xiǎoxīn, bǎochí zúgòu de ānquán jùlí, bìng pèidài hǎo juéyuán shǒutào.”
Qiūxiāng (rènzhēn tīngjiǎng, diǎntóu):“Míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zhùyì ānquán, xiǎoxīn cāozuò de.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Xiànzài lún dào nǐ lái shì shìle. Xiān zhǎo yītiáo quèdìng méiyǒu diàn de xiànlù liànxí, ránhòu zài chángshì jiǎncè dàidiàn xiànlù.”
(Qiūxiāng jiēguò cè diànbǐ, zài ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo xià jìnxíng liànxí. Ruǎnmíngwǔ zài yīpáng guānchá, shìshí jǐyǔ zhǐdǎo hé gǔlì)
qiūxiāng (chángshì hòu, zìxìn de):“Wǒ chénggōngle! Cè diànbǐ fāchūle shēngyīn, xiǎnshì píng yě liàngle.”
Ruǎnmíngwǔ (zànxǔ de):“Fēicháng bàng, qiūxiāng! Nǐ yǐjīng zhǎngwòle shù xiǎn cè diàn bǐ de jīběn shǐyòng fāngfǎ. Jìdé, zài shíjì gōngzuò zhòngyào shíkè bǎochí jǐngtì, quèbǎo ānquán.”
Ruǎnmíngwǔ (shǒuchí jiān tóu nièzi, qīng qīng huàngdòng, miànxiàng qiūxiāng):“Qiūxiāng, xiànzài wǒmen lái xuéxí yīxià rúhé shǐyòng jiān tóu nièzi. Zhège xiǎo gōngjù zài jīngxì cāozuò zhōng fēicháng yǒuyòng, bǐrú jiā qǔ xiǎo língjiàn, tiáozhěng diànlù bǎn shàng de yuánjiàn děng.”
Qiūxiāng (yǎnjīng yī liàng, hàoqí de):“Wa, zhège kàn qǐlái hǎo jīngxì a, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, qǐng nín jiào wǒ.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Dāngrán, shǒuxiān, yào quèbǎo nǐ de shǒu bù wěndìng, yīnwèi jiān tóu nièzi xūyào zài jīngxì de kōngjiān lǐ cāozuò, shǒu wěn shì guānjiàn.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn rúhé wò zhù nièzi, shǒuzhǐ qīng qīng jiā zhù nièzi de shǒubǐng bùfèn)
ruǎnmíngwǔ:“Wò zhù shǒubǐng shí, bùyào tài yònglì, yǐmiǎn shǒu bù píláo. Tóngshí, yào bǎochí shǒuzhǐ de línghuó xìng, zhèyàng nièzi de jiānduān cáinéng línghuó yídòng.”
(Qiūxiāng mófǎng ruǎnmíngwǔ de wò fǎ, qīng qīng chángshì)
ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě):“Jiē xiàlái, shì liànxí jiā qǔ. Nǐ kěyǐ zhǎo yīxiē xìxiǎo de wùtǐ lái liànxí, bǐrú zhèxiē luósī mào huòzhě diànlù bǎn shàng de xiǎo yuánjiàn.”
(Ruǎnmíngwǔ zhǐxiàng pángbiān zhǔnbèi hǎo de liànxí cáiliào)
ruǎnmíngwǔ (shìfàn jiā qǔ):“Kàn, xiàng zhèyàng, yòng nièzi de jiānduān qīng qīng jiā zhù wùtǐ de biānyuán, ránhòu màn man tíqǐ. Zhùyì, dòngzuò yào qīngróu ér wěndìng, bìmiǎn sǔnhuài wùtǐ.”
(Qiūxiāng zǐxì guānchá, ránhòu chángshì jiā qǔ yīgè xiǎo luósī mào)
qiūxiāng (xiǎoxīnyìyì de):“Ń, hǎoxiàng yǒudiǎn nán, bùguò wǒ kěyǐ shì shì.”
(Jīngguò jǐ cì chángshì, qiūxiāng zhōngyú chénggōng jiā qǐle luósī mào)
ruǎnmíngwǔ (gǔlì de):“Hěn hǎo, qiūxiāng! Nǐ yǐjīng zhǎngwòle jiā qǔ de jīběn jìqiǎo. Jì zhù, duō liànxí jǐ cì, nǐ de shǒufǎ jiù huì yuè lái yuè shúliàn.”
Qiūxiāng (xīngfèn de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo, wǒ huì jìxù nǔlì de!”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Bù kèqì, qiūxiāng. Jiān tóu nièzi shì jīngxì gōngzuò de hǎo bāngshǒu, zhǎngwòle tā, nǐ jiù néng gèng hǎo de wánchéng gè zhǒng rènwùle.”
(Liǎng rén xiāng shì yīxiào, jìxù tóurù dào jiē xiàlái de jiàoxué hé xuéxí zhōng)
ruǎnmíngwǔ (ná qǐ huángyóu qiāng, miànxiàng qiūxiāng, miàn dài wéixiào):“Qiūxiāng, jiē xiàlái wǒmen xuéxí rúhé shǐyòng huángyóu qiāng. Zhè shì jīxiè wéihù zhōng chángyòng de gōngjù, yòng yú gěi shèbèi de zhóuchéng, huá guǐ děng bùjiàn jiā zhùrùnhuá yóu, quèbǎo tāmen yùnzhuǎn shùnchàng.”
Qiūxiāng (hàoqí de):“Ó, yuánlái zhè jiùshì huángyóu qiāng a, kàn qǐlái tǐng yǒuqù de. Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, qǐng nín jiào wǒ.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Hǎo, shǒuxiān, wǒmen yào quèbǎo huángyóu qiāng nèi yǐjīng zhuāng hǎole shìliàng de huángyóu. Nǐ kěyǐ kàn dào qiāng shēnshang yǒu yīgè zhuāng huángyóu de kǒu, dǎkāi tā, bǎ huángyóu tǒng fàng jìnqù, ránhòu níngjǐn.”
(Ruǎnmíngwǔ biān shuō biān shìfàn rúhé dǎkāi zhuāng yóu kǒu, fàng rù huángyóu tǒng, bìng níngjǐn)
ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě):“Jiē xiàlái, zhǎodào xūyào jiā zhù huángyóu de bùwèi. Tōngcháng zhèxiē bùwèi kuài yǒu huángyóu zuǐ, jiùshì yīgè xiǎo kǒng, yòng lái zhùrù huángyóu.”
(Ruǎnmíngwǔ zhǐxiàng mónǐ de jīxiè bùjiàn shàng de huángyóu zuǐ)
ruǎnmíngwǔ (wò zhù huángyóu qiāng):“Xiànzài, wǒmen lái jiā zhù huángyóu. Shǒuxiān, bǎ huángyóu qiāng de qiāng kǒu duì zhǔn huángyóu zuǐ, ránhòu màn man de, jūnyún de jǐ yā qiāng shēn.”
(Ruǎnmíngwǔ shìfàn jǐ yā dòngzuò, tóngshí guānchá huángyóu shìfǒu shùnlì zhùrù)
ruǎnmíngwǔ:“Zhùyì, bùyào yīxià zi jǐ yā tài duō, yǐmiǎn huángyóu yìchū. Yào kòngzhì hǎo lìdù hé sùdù, quèbǎo huángyóu jūnyún, shì liáng dì zhù rù.”
Qiūxiāng (rènzhēn guānchá, diǎntóu):“Ń, wǒ míngbáile. Xiànzài lún dào wǒ shì shìle.”
(Qiūxiāng jiēguò huángyóu qiāng, zài ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo xià duì zhǔn huángyóu zuǐ, kāishǐ chángshì jiā zhù huángyóu)
ruǎnmíngwǔ (zài yīpáng guānchá, shìshí zhǐdǎo):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Jìdé yào bǎochí wěndìng, bùyào huàngdòng qiāng shēn. Jìxù jūnyún de jǐ yā, zhídào huángyóu cóng pángbiān de fèngxì zhōng wéiwéi yìchū, jiù shuōmíng yǐjīng jiā mǎnle.”
(Qiūxiāng ànzhào ruǎnmíngwǔ de zhǐdǎo cāozuò, chénggōng wèi mónǐ bùjiàn jiā zhùle huángyóu)
qiūxiāng (kāixīn dì):“Wǒ chénggōngle! Yuánlái huángyóu qiāng zhème hǎo yòng a.”
Ruǎnmíngwǔ (zànxǔ de):“Shì de, huángyóu qiāng shì jīxiè wéihù zhōng bùkě huò quē de gōngjù. Zhǎngwòle tā, nǐ jiù néng gèng hǎo de wéihù shèbèi, yáncháng tāmen de shǐyòng shòumìngle.”
Ruǎnmíngwǔ (dàilǐng qiūxiāng lái dào jǐnjí línyù zhuāngzhì qián, biǎoqíng yánsù ér rènzhēn):“Qiūxiāng, jiē xiàlái wǒ yào jiào nǐ de shì yī xiàng fēicháng zhòngyào de ānquán zhīshì——rúhé shǐyòng jǐnjí línyù. Zài huàgōng, shíyàn shì huò rènhé kěnéng jiēchù dào yǒuhài huàxué wùzhí de huánjìng zhōng, jǐnjí línyù shì bǎohù wǒmen miǎn shòu shānghài de zuìhòu yīdào fángxiàn.”
Qiūxiāng (rènzhēn qīngtīng, diǎntóu):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ tīng shuōguò jǐnjí línyù de zhòng yào xìng, dàn hái méi shíjì cāozuòguò.”
Ruǎnmíngwǔ (zhǐxiàng línyù zhuāngzhì):“Nǐ kàn, zhè jiùshì jǐnjí línyù zhuāngzhì. Tā tōngcháng ānzhuāng zài róngyì jiēchù dào yǒuhài wùzhí de qūyù fùjìn, quèbǎo zài jǐnjí qíngkuàng xià nénggòu xùnsù shǐyòng.”
Ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě):“Yīdàn nǐ bù shèn jiēchù dào yǒuhài wùzhí, bǐrú qiángsuān, qiáng jiǎn huò fǔshí xìng yètǐ, shǒuxiān yào bǎochí lěngjìng, bùyào jīnghuāng shīcuò. Ránhòu, lìjí pǎo dào jǐnjí línyù zhuāngzhì qián.”
Ruǎnmíngwǔ (shìfàn cāozuò):“Zhǎodào zhège hóngsè de jǐnjí kāiguān, yònglì àn xià. Tīng dào ‘dí’ de yīshēng hòu, línyù zhuāngzhì jiù huì qǐdòng, pēn chū dàliàng de qīngshuǐ.”
(Ruǎnmíngwǔ àn xià jǐnjí kāiguān, mónǐ línyù zhuāngzhì qǐdòng de shēngyīn)
ruǎnmíngwǔ:“Jiē xiàlái, nǐ yào xùnsù zhàn zài shuǐliú xià, yòng shuāngshǒu róucuo shēntǐ, tèbié shì jiēchù yǒuhài wùzhí de bùwèi, quèbǎo chèdǐ chōngxǐ gānjìng. Jì zhù, chōngxǐ shíjiān yào zúgòu zhǎng, zhídào nǐ gǎnjué shēnshang de yǒuhài wùzhí yǐjīng wánquán bèi qīngchú.”
Qiūxiāng (rènzhēn guānchá, diǎntóu):“Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Nà chōngxǐ wán hòu ne?”
Ruǎnmíngwǔ (huídá):“Chōngxǐ wán hòu, lìjí guānbì línyù zhuāngzhì, bìng qiánwǎng yīliáo shì huò ānquán qūyù, xiàng fùzé rén bàogào qíngkuàng, yǐbiàn dédào jìnyībù de jiǎnchá hé zhìliáo. Tóngshí, jìdé gēnghuàn diào bèi wūrǎn de yīwù, bìmiǎn yǒuhài wùzhí jìxù duì pífū zàochéng shānghài.”
Qiūxiāng (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xiángxì zhǐdǎo, wǒ huì láojì zàixīn, bìng shíkè bǎochí jǐngtì.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Hěn hǎo, qiūxiāng. Ānquán wú xiǎoshì, zhǐyǒu wǒmen měi gèrén dōu zhǎngwòle zhèngquè de ānquán zhīshì hé jìnéng, cáinéng quèbǎo wǒmen de gōngzuò huánjìng gèngjiā ānquán, jiànkāng.”
Giới thiệu Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ
Chào mừng bạn đến với "Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ", tác phẩm do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Trong thế giới ngày nay, việc hiểu và sử dụng các thiết bị kỹ thuật chính xác và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp, kỹ thuật, và công việc sửa chữa, việc nắm vững các khái niệm và hướng dẫn sử dụng thiết bị là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng công việc và an toàn.
Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung này được thiết kế để cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cách sử dụng bốn thiết bị quan trọng:
Kìm bấm đầu cốt (端子压著钳): Là công cụ không thể thiếu trong việc kết nối dây điện với đầu cốt, giúp đảm bảo kết nối điện an toàn và ổn định.
Bút thử điện kỹ thuật số (数显测电笔): Thiết bị giúp kiểm tra điện áp, dòng điện và điện trở, với màn hình số hiển thị các giá trị đo lường chính xác, rất hữu ích trong công việc kiểm tra và sửa chữa điện.
Kẹp nhíp đầu nhọn (尖头镊子): Công cụ hỗ trợ việc thao tác với các linh kiện nhỏ và chi tiết, giúp nâng cao độ chính xác trong các công việc yêu cầu sự tinh xảo.
Súng bơm mỡ (黄油枪): Thiết bị giúp bơm mỡ hoặc chất bôi trơn vào các bộ phận máy móc, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Nội dung giáo trình
Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từng thiết bị, bao gồm cả các bước thao tác cơ bản và các mẹo kỹ thuật.
Các lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng thực tế của từng thiết bị trong các tình huống công việc cụ thể.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực phiên dịch và đào tạo kỹ thuật, đã biên soạn giáo trình này với sự chăm chút và chi tiết, nhằm cung cấp một tài liệu học tập giá trị cho những ai đang làm việc trong ngành kỹ thuật và sửa chữa.
Hãy trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn với "Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ"!
Những điểm nổi bật của giáo trình
Sự rõ ràng và dễ hiểu: Giáo trình được viết bằng ngôn ngữ rõ ràng, dễ tiếp cận, phù hợp với cả những người mới bắt đầu và những chuyên gia có kinh nghiệm. Mỗi thiết bị được trình bày với các hình ảnh minh họa chi tiết và mô tả dễ hiểu.
Hướng dẫn thực hành cụ thể: Từng bước hướng dẫn sử dụng đều được mô tả chi tiết, bao gồm cả các kỹ thuật chính xác và mẹo để sử dụng thiết bị hiệu quả nhất.
Phân tích tình huống thực tế: Các ví dụ và bài tập tình huống thực tế giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày và giải quyết các vấn đề thường gặp.
An toàn và bảo trì: Các hướng dẫn về an toàn và bảo trì thiết bị được chú trọng, giúp người dùng không chỉ sử dụng thiết bị một cách chính xác mà còn bảo quản chúng ở trạng thái tốt nhất.
Tài liệu bổ sung: Giáo trình còn cung cấp thêm tài liệu tham khảo và liên kết đến các nguồn học tập khác, giúp người học mở rộng kiến thức và kỹ năng.
Đối tượng phù hợp
Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung này phù hợp với:
Những người mới bắt đầu làm việc trong ngành kỹ thuật và sửa chữa, giúp họ làm quen với các thiết bị cơ bản và kỹ thuật sử dụng chúng.
Các kỹ thuật viên và chuyên gia cần nâng cao kiến thức về thiết bị và cải thiện kỹ năng làm việc của mình.
Các học viên và sinh viên đang theo học các khóa học liên quan đến kỹ thuật và công nghệ, cần tài liệu học tập chi tiết và thực tiễn.
Người phiên dịch cần hiểu rõ các thuật ngữ và hướng dẫn sử dụng thiết bị để cung cấp dịch vụ phiên dịch chính xác trong các môi trường công nghiệp.
"Giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp thông tin thiết thực và chi tiết về cách sử dụng các thiết bị kỹ thuật, mà còn là một công cụ học tập giá trị giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công việc.
Chúng tôi tin rằng giáo trình này sẽ là một tài liệu hữu ích và cần thiết cho tất cả những ai làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật và sửa chữa, và sẽ góp phần giúp bạn đạt được thành công trong công việc của mình.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách giáo trình Phiên dịch tiếng Trung: Hướng dẫn sử dụng Kìm bấm đầu cốt, Bút thử điện kỹ thuật số, Kẹp nhíp đầu nhọn, Súng bơm mỡ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Last edited: