Giáo trình sách tiếng Trung thương mại PDF taobao 1688 tmall pinduoduo
Sách tiếng Trung thương mại PDF taobao 1688 tmall bài 1 là bài giảng trực tuyến đầu tiên của khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu, khóa học tiếng Trung buôn bán kinh doanh, khóa học tiếng Trung đi buôn hàng Trung Quốc taobao 1688 tmall pinduoduo với nội dung giáo án được thiết kế cực kỳ bài bản và chuyên nghiệp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Nếu nói tới Thầy Vũ thì ai ai cũng đều nghĩ ngay tới các khóa học tiếng Trung dành cho chủ doanh nghiệp và các giám đốc quản lý đầu vào chuyên ngành xuất nhập khẩu, ngoài ra đối tượng học viên của khóa học này cũng rất đa dạng gồm những bạn nhân viên order taobao tmall 1688 pinduoduo, các bạn học viên làm công việc tự do, các bạn nhân viên đặt hàng Trung Quốc .v.v. Bên cạnh đó rất nhiều chủ shop trên các sàn thương mại điện tử ở Việt Nam như shopee, lazada, tiki, sendo đều có nguồn gốc xuất xứ Trung Quốc hàng chính hãng. Vì vậy bạn nào bảo rằng không thích sử dụng hàng Trung Quốc thì thật sự là một sai lầm tai hại và có thể khiến những người xung quanh đang cười vào chính bạn, bởi đó là câu hỏi quá ngây ngô và ngây thơ. Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của nội dung chương trình đào tạo trực tuyến hôm nay nhé.
Các bạn học viên chú ý mỗi bài giảng mới của ngày hôm nay đều là dựa trên những kiến thức cơ bản và kiến thức nền tảng của buổi học hôm trước, vì vậy các bạn học viên cần hệ thống lại toàn bộ kiến thức cơ bản từ những bài học đầu tiên cho đến bài giảng mới nhất nhé.
Khóa học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao này của ThS Nguyễn Minh Vũ đang sử dụng bộ sách tiếng Trung thương mại ChineMaster pdf mp3 chính là bộ sách tiếng Trung thương mại pdf để cho dễ gọi tên và các bạn học viên dễ nhớ hơn. Sau này Thầy Vũ nhắc tới bộ sách tiếng trung thương mại ChineMaster pdf mp3 thì các bạn học viên sẽ mặc định hiểu ngay là bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster pdf mp3. Thông tin chi tiết về bộ giáo trình thương mại tiếng Trung pdf mp3 này các bạn xem ngay tại link bên dưới.
Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Tuy nhiên trước khi đi vào nội dung kiến thức mới, mời các bạn học viên cùng ôn tập lại nhanh toàn bộ trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung thương mại và từ vựng tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế ngay tại link bên dưới.
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall bài 14
Các bạn học viên chú ý thường xuyên update thông tin mới nhất về lịch khai giảng, lịch học, và thời gian học nhé. Ở ngay bên dưới Thầy Vũ vừa cập nhập xong khóa học tiếng Trung thương mại online mới nhất khai giảng vào đầu năm 2022 nhé.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Hiện nay tình hình dịch bệnh virus corona vẫn còn đang diễn biến cực kỳ phức tạp và khó kiểm soát, vì vậy bất cứ ai cũng có thể bị lây nhiễm một cách âm thầm và lặng lẽ mà không hề hay biết, do đó, để đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho tất cả các bạn học viên, Thầy Vũ trước mắt chỉ nhận đào tạo trực tuyến theo hình thức học tiếng Trung online qua Skype lớp 1 học viên hoặc lớp nhiều học viên các bạn nhé.
Khóa học tiếng Trung online qua Skype
Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính windows.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Các bạn chú ý tải về để học tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ nhé.
Ngày 17/1/2022 (Trần Giang)
- 我想背包旅行 wǒ xiǎng bèibāo lǚxíng
- 这是我很期待的结果 zhè shì wǒ hěn qīdài de jiéguǒ
- 幻觉 huànjué
- 你所看到前边的景色其实只是幻觉而已 nǐ suǒ kàn dào qiánbiān de jǐngsè zhǐ shì huànjué éryǐ
- 这几天天气变幻不常 zhè jǐ tiān tiānqì biànhuàn bù cháng
- 当医生是我一直以来的向往 dāng yīshēng shì wǒ yì zhí yǐ lái de xiàngwǎng
- 这是我在向往的工作 zhè shì wǒ zài xiàngwǎng de gōngzuò
- 语言障碍 yǔyán zhàng ài
- 我和她们之间有着一面语言障碍之墙 wǒ hé tāmen zhījiān yǒu zhe yí miàn yǔyán zhàng ài zhī qiáng
- 从来我做事都很理智 cónglái wǒ zuò shì dōu hěn lǐzhì
- 我很喜欢老师的幽默性格 wǒ hěn xǐhuān lǎoshī de yōumò xìnggé
- 筋疲力尽 jīn pí lì jìn
- 你能堪困难吗?nǐ néng kān kùnnán ma
- 每次我们遇到困难的时候都抱怨 měi cì wǒmen yùdào kùnnán de shíhou dōu bú bàoyuàn
- 筋疲力尽比喻你没有精力继续工作 jīnpílìjìn bǐyù nǐ méiyǒu jīnglì jìxù gōngzuò
- 她索性拒绝我们的邀请 tā suǒxìng jùjué wǒmen de yāoqǐng
- 你索性说出来吧 nǐ suǒxìng shuō chūlái ba
- 在成功之路上我们会遇到很多泥泞和困难以及很多挫折 zài chénggōng zhī lù shàng wǒmen huì yùdào hěn duō nínìng hé kùnnán yǐjí hěn duō cuòzhé
- 我不想当笨鸟先飞 wǒ bù xiǎng dāng bènniǎo xiān fēi
- 你就让他们俩顺其自然吧 nǐ jiù ràng tāmen shun qí zìrán ba
- 今天她兴冲冲地来上班 jīntiān tā xìng chōng chōng de lái shàng bān
- 鸡蛋羹 jīdàn gēng
- 热乎乎 rè hū hū
- 我很喜欢吃热乎乎的鸡蛋羹 wǒ hěn xǐhuān chī rè hū hū de jīdàngēng
- 昨天我吃了她的闭门羹 zuótiān wǒ chī le tā de bìmén gēng
- 我恰巧地在客厅里找到了你的钱包 wǒ qiàqiǎo de zài kètīng lǐ zhǎo dào le nǐ de qiánbāo
- 在成功之路上你绝不能沮丧 zài chénggōng zhī lù shàng nǐ jué bù néng jǔsàng
- 你做出的后果不起眼 nǐ zuò chū de hòuguǒ bù qǐ yǎn
- 夕阳 xīyáng
- 每次我跟她一起坐着看夕阳的时候都很浪漫 měi cì wǒ gēn tā yì qǐ zuò zhe kàn xīyáng de shíhou dōu hěn làngmàn
- 每次跟她分别的时候我都恋恋不舍 měicì gēn tā fēnbié de shíhou wǒ dōu liàn liàn bù shě
- 这个时候她的心情很忧伤 zhège shíhou tā de xīnqíng hěn yōushāng
- 或许这个时候她在过着很幸福的生活 huòxǔ zhège shíhou tā zài guò zhe hěn xìngfú de shēnghuó
- 这次我不能让这个机会像上次擦肩而过 zhè cì wǒ bù néng ràng zhège jīhuì xiàng shàngcì cā jiān ér guò
- 锤子 chuízi
- 你用锤子锤几下就可以了 nǐ yòng chuízi chuí jǐ xià jiù kěyǐ le
- 有众多人与这个机会擦肩而过 yǒu zhòngduō rén yǔ zhège jīhuì cā jiān ér guò
- 我宁愿在家里等她来找我 wǒ nìngyuàn zài jiā lǐ děng tā lái zhǎo wǒ
- 与其在这里等老师,我宁愿主动去找老师 yǔ qí zài zhè lǐ děng lǎoshī, wǒ nìngyuàn zhǔdòng qù zhǎo lǎoshī
- 我不得已选择这个工作 wǒ bù dé yǐ xuǎnzé zhège gōngzuò
- 我这样做是不得已的 wǒ zhè yàng zuò shì bú dé yǐ de
- 提防 dīfang
- 提防 tífáng
- 你得不时提防她的话 nǐ děi bù shí tífáng tā de huà
- 胡同 hútong
- 这条胡同很狭窄 zhè tiáo hútong hěn xiázhǎi
- 现在我的心情很烦躁 xiànzài wǒ de xīnqíng hěn fánzào
- 今天飞机晚点起飞 jīntiān fēijī wǎndiǎn qǐfēi
- 入境 rù jìng
- 出境 chū jìng
- 友谊关是中国和越南的过境处 yǒuyì guān shì zhōngguó hé yuènán de guò jìng chù
- 你会办理出入境的手续吗?nǐ huì bànlǐ chū rù jìng de shǒuxù ma
- 你别扰乱我的生活 nǐ bié rǎoluàn wǒ de shēnghuó
- 这点很重要,请你多留意 zhè diǎn hěn zhòngyào, qǐng nǐ duō liúyì
- 现在我们要快速找到隐藏之处 xiànzài wǒmen yào kuàisù zhǎo dào yǐncáng zhī chù
- 你要找到这个问题的源泉 nǐ yào zhǎo dào zhège wèntí de yuánquán
- 她就是我的小情侣 tā jiù shì wǒ de xiǎo qínglǚ
- 我觉得四肢硬邦邦的 wǒ juéde sì zhī yìng bāng bāng de
- 公司的工作设备很简陋 gōngsī de gōngzuò shèbèi hěn jiǎnlòu
- 从小我生活在一个很简陋的房子 cóngxiǎo wǒ shēnghuó zài yí gè hěn jiǎnlòu de fángzi
- 我想体验农村的简单生活 wǒ xiǎng tǐyàn nóngcūn de jiǎndān shēnghuó
- 工厂的面积很宽大 gōngchǎng de miànjī hěn kuāndà
- 你初算这个项目的广告投资经费吧 nǐ chū suàn zhège xiàngmù de guǎnggào tóuzī jīngfèi ba
- 亚健康 yà jiànkāng
- 亚洲 yà zhōu
- 烹饪 pēngrèn
- 老师的烹饪手艺很高超 lǎoshī de pēngrèn shǒuyì hěn gāochāo
- 她的烹饪水平一点也不亚于专业厨师 tā de pēngrèn shuǐpíng yì diǎn yě bú yà yú zhuānyè chúshī
- 烹调 pēngtiáo
- 你要多学烹调技术 nǐ yào duō xué pēngtiáo jìshù
- 今年企业的产量不亚于去年 jīnnián qǐyè de chǎnliàng bú yà yú qùnián
- 她的工作能力一点也不亚于其他同事 tā de gōngzuò nénglì yì diǎn yě bú yà yú qítā tóngshì
- 老师对你很好,你不要负老师的好心 lǎoshī duì nǐ hěn hǎo, nǐ bú yào fù lǎoshī de hǎo xīn
- 我看见她站在路上的角落 wǒ kàn jiàn tā zhàn zài lù shàng de jiǎoluò
- 教室里坐着上了年纪的老师 jiàoshì lǐ zuò zhe shàng le niánjì de lǎoshī
- 我看见一丝微笑出现在她的脸上 wǒ kàn jiàn yì sī wēixiào chūxiàn zài tā de liǎn shàng
- 你应该投资淋浴设备 nǐ yīnggāi tóuzī línyù shèbèi
- 如果经费允许的话我会跟你去背包旅游 rúguǒ jīngfèi yǔnxǔ de hà wǒ huì gēn nǐ qù bèibāo lǚxíng
- 这是我的随笔作品 zhè shì wǒ de suí bǐ zuòpǐn
- 所谓成功之路就是去学习成功人的经验 suǒwèi chénggōng zhī lù jiù shì qù xuéxí chénggōng rén de jīngyàn
- 我新买的汽车价值八百兆越南盾 wǒ xīn mǎi de qìchē jiàzhí bā bǎi zhào yuènán dùn
Last edited: