Tài liệu giáo trình Sách tiếng Trung thương mại PDF taobao 1688 tmall pinduoduo
Sách tiếng Trung thương mại PDF taobao 1688 tmall bài 5 là bài giảng và giáo án trực tuyến mới nhất ngày hôm nay ngày 21 tháng 1 năm 2022 được livestream phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của Trung tâm tiếng Trung thương mại online ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Bạn nào chưa có bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại pdf mp3 bộ 8 quyển ChineMaster thì cần nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ để đặt mua nhé. Các bạn có thể đến mua trực tiếp tại địa chỉ nhà riêng của Thầy Vũ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Ngã Tư Sở Hà Nội hay còn gọi là Trung tâm học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu ChineMaster Quận Thanh Xuân Cơ sở 1 nhé. Ngoài ra các bạn cũng có thể đến địa chỉ cơ sở 2 và cơ sở 3 của Thầy Vũ lần lượt tại Trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội và Trung tâm học tiếng Trung đi buôn hàng Trung Quốc ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn các bạn nhé.
Đặc biệt của ChineMaster chính là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ nghiêm cấm toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn sử dụng các giáo trình và sách của các tác giả khác, hay nói cách khác, tất cả sách giáo trình của các tác giả khác ngoài Thầy Vũ ra đều bị cấm tiệt sử dụng tại các cơ sở của ChineMaster, vì vậy bạn nào muốn học theo giáo trình của tác giả khác thì vui lòng đi chỗ khác và không làm phiền thời gian quý báu của Thầy Vũ.
Giáo trình được sử dụng tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn chính là bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển.
Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster
Các bạn học viên cần nhanh chóng làm nóng lại kiến thức của bài giảng hôm qua là bài giảng số 4 ngay tại link bên dưới trước khi vào học bài mới hôm nay.
Sách tiếng Trung thương mại PDF taobao 1688 tmall bài 4
Trong năm 2022 Thầy Vũ tiếp tục mở thêm vô số lớp tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao để có thể đạt được mục tiêu đáp ứng thêm ngày càng nhiều nhu cầu học tiếng Trung thương mại online của tất cả các bạn trên khắp lãnh thổ Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Các bạn chú ý tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính windows nhé để học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ. Ngay bên dưới chính là link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày 22/1/2022 (Trần Giang)
- 现在经理赴约去了 xiànzài jīnglǐ fù yuē qù le
- 她的成功之故事促使我马上行动 tā de chénggōng zhī gùshi cùshǐ wǒ mǎshàng xíngdòng
- 你们的问题复杂不堪 nǐmen de wèntí fùzá bù kān
- 你堪得了老师的性情吗?nǐ kān de liǎo lǎoshī de xìngqíng ma
- 繁琐 fánsuǒ
- 这个工作有很多繁琐不堪的细节 zhège gōngzuò yǒu hěn duō fánsuǒ bù kān de xìjié
- 不堪回首 bù kān huí shǒu
- 你不应该触动老师心中的伤痕 nǐ bù yīnggāi chùdòng lǎoshī xīn zhōng de shānghén
- 如何从这个复杂不堪的问题中解脱出来?rúhé cóng zhège fùzá bù kān de wèntí zhōng jiětuō chūlái
- 她消失在茫茫的人群中 tā xiāoshī zài máng máng de rénqún zhōng
- 你是否在嫌疑我?nǐ shì fǒu zài xiányí wǒ
- 清单 qīngdān
- 她被列在嫌疑人的清单中 tā bèi liè zài xiányí rén de qīngdān zhōng
- 我对这个事故很过意不去 wǒ duì zhège shìgù hěn guòyì bú qù
- 左顾右盼 zuǒ gù yòu pàn
- 她左顾右盼地吃饭 tā zuǒ gù yòu pàn de chī fàn
- 我劝说不了她 wǒ quànshuō bù liǎo tā
- 流浪 liúlàng
- 期待 qīdài
- 我很期待你的回复 wǒ hěn qīdài nǐ de huífù
- 我在期待着你回来的一天 wǒ zài qīdài zhe nǐ huílái de yì tiān
- 时段 shíduàn
- 从七点至九点的时段你有空吗?cóng qī diǎn zhì jiǔ diǎn de shíduàn nǐ yǒu kòng ma
- 今天公司职员乃至老板都很欢迎你们 jīntiān gōngsī zhíyuán nǎizhì lǎobǎn dōu hěn huānyíng nǐmen
- Định ngữ + 的 + N (Trung tâm ngữ)
- S + 所 + V + 的 + N
- 我刚才所说的问题你们听懂吗? Wǒ gāngcái suǒ shuō de wèntí nǐmen tīng dǒng ma
- 今天我所为你们介绍的就是这位新职员 jīntiān wǒ suǒ wèi nǐmen jièshào de jiù shì zhè wèi xīn zhíyuán
- 这是今天我所为你们讲的所有知识 zhè shì jīntiān wǒ suǒ wèi nǐmen jiǎng de suǒyǒu zhīshí
- 处所 chùsuǒ
- 研究所 yánjiū suǒ
- 一所单位 yì suǒ dānwèi
- 一所学校 yì suǒ xuéxiào
- 我所要买的书就是学校里的书店 wǒ suǒ yào mǎi de shū jiù shì xuéxiào lǐ de shūdiàn
- 你的任务不能由他人取代 nǐ de rènwù bù néng yóu tārén qǔdài
- 今天我爸妈成为月老 jīntiān wǒ bàmā chéngwéi yuèlǎo
- 味精 wèijīng
- 我未曾听老师讲这个故事 wǒ wèicéng tīng lǎoshī jiǎng zhège gùshi
- 你所做出的后果现在无法挽救了 nǐ suǒ zuò chū de hòuguǒ xiànzài wǔfǎ wǎnjiù le
- 商谈 shāngtán
- 祝你这次商谈美满成功 zhù nǐ zhè cì shāngtán měimǎn chénggōng
- 你别触她的身上 nǐ bié chù tā de shēn shàng
- 你别触摸老师的手 nǐ bié chùmō lǎoshī de shǒu
- 你快速使出自己的魅力吧 nǐ kuàisù shǐ chū zìjǐ de mèilì ba
- 论坛 lùntán
- 我不会使这个论坛 wǒ bú huì shǐ zhège lùntán
- 这个电视好使吗?zhège diànshì hǎo shǐ ma
- 我并非有这个意思 wǒ bìngfēi yǒu zhège yìsi
- 善良是老师的天性 shànliáng shì lǎoshī de tiānxìng
- 公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ
- 你不应该在公共场所抽烟 nǐ bù yīnggāi zài gōnggòng chǎngsuǒ chōu yān
- 无所谓 wú suǒwèi
- 毫无顾忌 háowú gùjì
- 在论坛上有一位网友做出评论 zài lùntán shàng yǒu yí wèi wǎngyǒu zuò chū pínglùn
- 知己知彼,百战百胜 zhī jǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bǎi shèng
- 老师就是我的知己朋友 lǎoshī jiù shì wǒ de zhījǐ péngyǒu
- 异性朋友 yìxìng péngyǒu
- 今天我将为你们提出一个探讨的问题 jīntiān wǒ jiāng wèi nǐmen tíchū yí gè tàntǎo de wèntí
- 你把钱放在一个隐蔽的地方吧 nǐ bǎ qián fàng zài yí gè yǐnbì de dìfāng ba
- 你喜欢看漫画吗?nǐ xǐhuān kàn mànhuà ma
- 哆啦A梦 duō lā ā mèng
- 一针见血 yì zhēn jiàn xuě
- 我不喜欢在公司上班,因为时间很拘束 wǒ bù xǐhuān zài gōngsī shàngbān, yīnwèi shíjiān hěn jūshù
- 板块 bǎnkuài
- 你把评论发到留言板上去吧 nǐ bǎ pínglùn fā dào liúyánbǎn shàng qù ba
- 每天你有习惯写博客吗?měitiān nǐ yǒu xíguàn xiě bókè ma
- 每天你有习惯写博客吗?měitiān nǐ yǒu xíguàn xiě bókè ma
- 你想给他们展示什么?nǐ xiǎng gěi tāmen zhǎnshì shénme
- 展示室 zhǎnshì shì
- 你的企业有产品展示室吗?nǐ de qǐyè yǒu chǎnpǐn zhǎnshì shì ma
- 我和老师认识这么多年了,不要说客套话 wǒ hé lǎoshī rènshi zhème duō nián le, bú yào shuō kètào huà
- 你可以直率说出来吗?nǐ kěyǐ zhíshuài shuō chūlái ma
- 你追查她的简历吧 nǐ zhuīchá tā de jiǎnlì ba
- 你在指责她的什么问题?nǐ zài zhǐzé tā de shénme wèntí
- 这只是她外在的样子 zhè zhǐ shì tā wài zài de yàngzi
- 她拘谨地问我 tā jūjǐn de wèn wǒ
- 尊卑地位 zūnbēi dìwèi
- 利益冲突 lìyì chōngtū
- 轻而易举 qīng ér yì jǔ
- 我想确认这是否你的签字 wǒ xiǎng quèrèn zhè shì fǒu nǐ de qiānzì
- 隐私 yǐnsī
- 你的隐私问题很引人注目 nǐ de yǐnsī wèntí hěn yǐn rén zhùmù
- 我们可以忽略人事问题 wǒmen kěyǐ hūlüè rénshì wèntí
- 她获取了我大学的最高的奖学金 tā huòqǔ le wǒ àxué de zuì gāo de jiǎngxué jīn
- 我想找新奇的感觉 wǒ xiǎng zhǎo xīnqí de gǎnjué
- 我在急于找新工作 wǒ zài jí yú zhǎo xīn gōngzuò
- 我的朋友在急于写报告 wǒ de péngyǒu zài jí yú xiě bàogào
- 肥沃 féiwò
- 这个地方的土壤很肥沃 zhège dìfāng de tǔrǎng hěn féiwò
- 我们要勇于面对事实 wǒmen yào yǒngyú miànduì shìshí
- 昨晚我在酒店里向她表白 zuówǎn wǒ zài jiǔdiàn lǐ xiàng tā biǎobái
- 你在工作中不全心全意 nǐ zài gōngzuò zhōng bù quánxīn quányì
- 这纯粹是个人的隐私问题 zhè chúncuì shì gèrén de yǐnsī wèntí
- 我去旅游来扩大视野 wǒ qù lǚyóu lái kuòdà shìyě
- 你怎么这么尴尬?nǐ zěnme zhème gāngà
- 趣味 qùwèi
- 为了增添趣味我们要修改内容 wèile zēngtiān qùwèi wǒmen yào xiūgǎi nèiróng
- 凡是想从合同中享受利益的人都必将失败 fán shì xiǎng cóng hétóng zhōng xiǎngshòu lìyì de rén dōu bì jiāng shībài
- 今天发生的事故是我未曾预料的 jīntiān fāshēng de shìgù shì wǒ wèicéng yùliào de
- 史上以来未曾发生过这么严重的地震 shǐ shàng yǐlái wèicéng fāshēng guò zhème yánhòng de dìzhèn
- 我未曾遇到过这种情况 wǒ wèicéng yùdào guò zhè zhǒng qíngkuàng
- 动摇 dòngyáo
- 我的信念未曾动摇过 wǒ de xìnniàn wèi céng dòngyáo guò
- 我并非有骗你的意思 wǒ bìngfēi yǒu piàn nǐ de yìsi
- 我并非公司的正式职员 wǒ bìngfēi gōngsī de zhèngshì zhíyuán
- 据报告数据,股票价值将上涨 jù bàogào shùjù, gǔpiào jiàzhí jiāng shàngzhǎng
- 从这个问题的后果来看,我们可以吸取很多经验 cóng zhège wèntí de hòuguǒ lái kàn, wǒmen kěyǐ xīqǔ hěn duō jīngyàn
Last edited: