Tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung
Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên kênh forum tiếng Trung diễn đàn học tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất hay dùng với tên gọi của rất nhiều đồ ăn sáng của người Việt Nam lẫn người Trung Quốc. Các bạn hãy lưu ngay lại bài giảng này về máy tính và điện thoại để học dần nhé, chắc chắn sau này các bạn sẽ cần dùng đến.
Trước khi học sang kiến thức từ vựng mới thì các bạn hãy ôn tập lại toàn bộ từ vựng tiếng Trung đã được học trong bài giảng hôm trước tại link bên dưới đã nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sơ yếu Lý lịch
Từ vựng tiếng Trung về Mua Bán online
Từ vựng tiếng Trung về Thời gian
Từ vựng tiếng Trung về Mạng Xã Hội
Danh từ chỉ Thời gian trong tiếng Trung
Bên dưới là phần tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung, các bạn chú ý xem thật kỹ để còn ứng dụng vào trong thực tế.
Tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 面包 (miànbāo) | Miànbāo (miànbāo) | Bánh mì |
2 | 蛋糕 (dàngāo) | dàngāo (dàngāo) | Bánh ngọt |
3 | 煎饼 (jiānbǐng) | jiānbing (jiānbǐng) | Bánh quế |
4 | 煎蛋 (jiāndàn) | jiān dàn (jiāndàn) | Trứng chiên |
5 | 煮鸡蛋 (zhǔ jīdàn) | zhǔ jīdàn (zhǔ jīdàn) | Trứng luộc |
6 | 西红柿炒鸡蛋 (xīhóngshì chǎo jīdàn) | xīhóngshì chǎo jīdàn (xīhóngshì chǎo jīdàn) | Trứng chiên cà chua |
7 | 面条 (miàntiáo) | miàntiáo (miàntiáo) | Mì sợi |
8 | 粥 (zhōu) | zhōu (zhōu) | Cháo |
9 | 包子 (bāozi) | bāozi (bāozi) | Bánh bao |
10 | 馄饨 (húntún) | húntún (húntún) | Hủ tiếu |
11 | 粢饭 (zīfàn) | cī fàn (zīfàn) | Cơm gạo nếp |
12 | 烧饼 (shāobǐng) | shāobǐng (shāobǐng) | Bánh mì nướng |
13 | 油条 (yóutiáo) | yóutiáo (yóutiáo) | Bánh quy tàu |
14 | 豆浆 (dòujiāng) | dòujiāng (dòujiāng) | Nước đậu |
15 | 煎饺 (jiānjiǎo) | jiān jiǎo (jiānjiǎo) | Bánh xếp chiên |
16 | 生煎包 (shēng jiān bāo) | shēng jiān bāo (shēng jiān bāo) | Bánh bao chiên |
17 | 煎饼果子 (jiān bǐng guǒzi) | jiānbing guǒzi (jiān bǐng guǒzi) | Bánh quế Trung Quốc |
18 | 牛奶 (niúnǎi) | niúnǎi (niúnǎi) | Sữa bò |
19 | 咖啡 (kāfēi) | kāfēi (kāfēi) | Cà phê |
20 | 橙汁 (chéng zhī) | chéngzhī (chéng zhī) | Nước cam |
21 | 火腿 (huǒtuǐ) | huǒtuǐ (huǒtuǐ) | Giăm bông |
22 | 芝士 (zhīshì) | zhīshì (zhīshì) | Phô mai |
23 | 煎饼果子 (jiānbǐng guǒzi) | jiānbing guǒzi (jiānbǐng guǒzi) | Bánh quế Trung Quốc |
24 | 三明治 (sān míng zhì) | sānmíngzhì (sān míng zhì) | Bánh mì kẹp |
25 | 煎蛋堡 (jiāndàn bǎo) | jiān dàn bǎo (jiāndàn bǎo) | Bánh mì trứng |
26 | 鸡蛋羹 (jīdàn gēng) | jīdàn gēng (jīdàn gēng) | Trứng hầm |
27 | 酸奶 (suānnǎi) | suānnǎi (suānnǎi) | Sữa chua |
28 | 沙拉 (shālā) | shālā (shālā) | Sa lát |
29 | 水煮蛋 (shuǐ zhǔ dàn) | shuǐ zhǔ dàn (shuǐ zhǔ dàn) | Trứng luộc |
30 | 面包 (miàn bāo) | miànbāo (miàn bāo) | Bánh mì |
31 | 煎饼 (jiān bǐng) | jiānbing (jiān bǐng) | Bánh xèo |
32 | 蛋饼 (dàn bǐng) | dàn bǐng (dàn bǐng) | Bánh trứng |
33 | 包子 (bāo zǐ) | bāozi (bāo zǐ) | Bánh bao |
34 | 馒头 (mán tou) | mántou (mán tou) | Bánh mì tinh bột |
35 | 烧饼 (shāo bǐng) | shāobǐng (shāo bǐng) | Bánh mỳ nướng |
36 | 豆浆 (dòu jiāng) | dòujiāng (dòu jiāng) | Sữa đậu nành |
37 | 油条 (yóu tiáo) | yóutiáo (yóu tiáo) | Bánh quy |
38 | 粥 (zhōu) | zhōu (zhōu) | Cháo |
39 | 南瓜粥 (nán guā zhōu) | nánguā zhōu (nán guā zhōu) | Cháo bí đỏ |
40 | 米粉 (mǐ fěn) | mǐfěn (mǐ fěn) | Bún gạo |
41 | 肠粉 (cháng fěn) | cháng fěn (cháng fěn) | Bánh cuốn |
42 | 豆腐脑 (dòu fu nǎo) | dòufu nǎo (dòu fu nǎo) | Sữa đậu nành |
43 | 煮饭糕 (zhǔ fàn gāo) | zhǔ fàn gāo (zhǔ fàn gāo) | Bánh đúc |
44 | 糯米糍 (nuò mǐ cí) | nuòmǐ cí (nuò mǐ cí) | Bánh tro |
45 | 北京炸酱面 (Běi jīng zhá jiàng miàn) | běijīng zhá jiàng miàn (Běi jīng zhá jiàng miàn) | Bún tàu |
46 | 皮蛋瘦肉粥 (pí dàn shòu ròu zhōu) | pídàn shòu ròu zhōu (pí dàn shòu ròu zhōu) | Cháo trứng vịt lộn |
47 | 鸡蛋灌饼 (jī dàn guàn bǐng) | jīdàn guàn bǐng (jī dàn guàn bǐng) | Bánh kẹp trứng |
48 | 肉夹馍 (ròu jiā mó) | ròu jiā mó (ròu jiā mó) | Bánh mỳ nhân thịt |
49 | 水饺 (shuǐ jiǎo) | shuǐjiǎo (shuǐ jiǎo) | Bánh hấp |
50 | 生煎包 (shēng jiān bāo) | shēng jiān bāo (shēng jiān bāo) | Bánh bao chiên |
51 | 煮饺 (zhǔ jiǎo) | zhǔ jiǎo (zhǔ jiǎo) | Bánh hấp |
52 | 豆皮卷 (dòu pí juǎn) | dòu pí juǎn (dòu pí juǎn) | Nem đậu |
53 | 烧卖 (shāo mài) | shāomai (shāo mài) | Siew mai |
54 | 馄饨 (hún tún) | húntún (hún tún) | Bánh canh |
55 | 拉面 (lā miàn) | lāmiàn (lā miàn) | Mì tàu |
56 | 粢饭糕 (zī fàn gāo) | cī fàn gāo (zī fàn gāo) | Bánh nếp |
57 | 汤圆 (tāng yuán) | tāngyuán (tāng yuán) | Trà nóng |
58 | 豆花 (dòu huā) | dòuhuā (dòu huā) | Kem đậu |
59 | Bánh cuốn | Bánh cuốn | 蒸肉糯米纸 |
60 | Bánh mì | Bánh mì | 面包 |
61 | Bánh xèo | Bánh xèo | 薄饼 |
62 | Bún bò Huế | Bún bò Huế | 芽庄牛肉米线 |
63 | Bún chả | Bún chả | 凉面 |
64 | Bún đậu mắm tôm | Bún đậu mắm tôm | 虾酱豆腐米线 |
65 | Bún mắm | Bún mắm | 鱼汁米线 |
66 | Bún riêu | Bún riêu | 蟹肉米线 |
67 | Bún thịt nướng | Bún thịt nướng | 烤肉米线 |
68 | Cháo lòng | Cháo lòng | 猪杂粥 |
69 | Cháo vịt | Cháo vịt | 鸭肉粥 |
70 | Cơm tấm | Cơm tấm | 烤肉饭 |
71 | Gỏi cuốn | Gỏi cuốn | 春卷 |
72 | Hủ tiếu | Hủ tiếu | 河粉 |
73 | Khoai tây chiên | Khoai tây chiên | 炸薯条 |
74 | Mì Quảng | Mì Quảng | 广义面 |
75 | Nem chua rán | Nem chua rán | 炸春卷 |
76 | Nem rán | Nem rán | 春卷 |
77 | Nước mía | Nước mía | 甘蔗汁 |
78 | Phở bò | Phở bò | 牛肉粉 |
79 | Phở gà | Phở gà | 鸡肉粉 |
80 | Xôi gấc | Xôi gấc | 西瓜糯米饭 |
81 | Xôi xéo | Xôi xéo | 糯米饭 |
82 | Bánh canh | Bánh canh | 广东粿条 |
83 | Bánh đúc | Bánh đúc | 土生粿 |
84 | Bánh ướt | Bánh ướt | 薄饼 |
85 | Bắp chiên | Bắp chiên | 炸玉米 |
86 | Bột chiên | Bột chiên | 炸面糊 |
87 | Chả cá | Chả cá | 鱼饼 |
88 | Chả lụa | Chả lụa | 火腿肠 |
89 | Chè | Chè | 甜品 |
90 | Chè trôi nước | Chè trôi nước | 汤圆 |
91 | Chè xôi nước | Chè xôi nước | 粉果汤 |
92 | Cháo sườn | Cháo sườn | 猪骨粥 |
93 | Cơm chiên | Cơm chiên | 炒饭 |
94 | Cơm gà | Cơm gà | 鸡肉饭 |
95 | Cơm hến | Cơm hến | 蚶米饭 |
96 | Cơm sườn | Cơm sườn | 猪肉饭 |
97 | Cơm tấm sườn nướng | Cơm tấm sườn nướng | 烤猪肉饭 |
98 | Gỏi đu đủ | Gỏi đu đủ | 凉拌木瓜 |
99 | Hủ tiếu khô | Hủ tiếu khô | 干河粉 |
100 | Kẹp cuốn | Kẹp cuốn | 三明治卷 |
101 | Khoai lang chiên | Khoai lang chiên | 炸红薯 |
102 | Lòng heo | Lòng heo | 猪肝 |
103 | Mì xào | Mì xào | 炒面 |
104 | Trứng chả | Trứng chả | 蛋饼 |
105 | Trứng cút (Trứng chim cút) | Trứng cút (Trứng chim cút) | 鹌鹑蛋 |
BỔ TRỢ KIẾN THỨC
TÊN MỘT VÀI ĐỒ ĂN SÁNG QUEN THUỘC
- Xôi:糯米饭 :Nuòmǐ fàn
- Bánh mỳ :面包 : Miànbāo
- Bánh bao:包子 : Bāozi
- Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 : Yuènán miànbāo hé jīdàn
- Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 : Yuènán miànbāo hé ròu
- Bánh trôi, bánh chay :汤圆 :Tāngyuán
- Bánh cuốn: 卷筒粉 : Juǎn tǒng fěn
- Bánh rán:炸糕 :Zhà gāo
- Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng
- Trứng vịt lộn :毛蛋 : Máo dàn
- Bún riêu cua:蟹汤米线 :Xiè tāng mǐxiàn
- Bún ốc:螺蛳粉 Luósī fěn
- Bún cá: 鱼米线 : Yú mǐxiàn
- Bún chả:烤肉米线:Kǎoròu mǐxiàn
- Cơm rang :炒饭: Chǎofàn
- Sữa chua: 酸奶:Suānnǎi
- Sữa tươi: 鲜奶 :Xiān nǎi
- Mì ăn liền:方便面 :Fāngbiànmiàn
- Hamburger: 汉堡包: Hànbǎobāo
- Sandwich: 三明治:Sānmíngzhì
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Dưới đây là một số bài giảng khác rất hay mà bạn cần phải biết càng sớm càng tốt.
Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Order hàng Trung Quốc
Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc
Từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall