• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung

Tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung


Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên kênh forum tiếng Trung diễn đàn học tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất hay dùng với tên gọi của rất nhiều đồ ăn sáng của người Việt Nam lẫn người Trung Quốc. Các bạn hãy lưu ngay lại bài giảng này về máy tính và điện thoại để học dần nhé, chắc chắn sau này các bạn sẽ cần dùng đến.

Trước khi học sang kiến thức từ vựng mới thì các bạn hãy ôn tập lại toàn bộ từ vựng tiếng Trung đã được học trong bài giảng hôm trước tại link bên dưới đã nhé.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sơ yếu Lý lịch

Từ vựng tiếng Trung về Mua Bán online

Từ vựng tiếng Trung về Thời gian

Từ vựng tiếng Trung về Mạng Xã Hội

Danh từ chỉ Thời gian trong tiếng Trung

Bên dưới là phần tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung, các bạn chú ý xem thật kỹ để còn ứng dụng vào trong thực tế.

Tổng hợp Tên gọi các Đồ ăn sáng trong tiếng Trung

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1​
面包 (miànbāo)Miànbāo (miànbāo)Bánh mì
2​
蛋糕 (dàngāo)dàngāo (dàngāo)Bánh ngọt
3​
煎饼 (jiānbǐng)jiānbing (jiānbǐng)Bánh quế
4​
煎蛋 (jiāndàn)jiān dàn (jiāndàn)Trứng chiên
5​
煮鸡蛋 (zhǔ jīdàn)zhǔ jīdàn (zhǔ jīdàn)Trứng luộc
6​
西红柿炒鸡蛋 (xīhóngshì chǎo jīdàn)xīhóngshì chǎo jīdàn (xīhóngshì chǎo jīdàn)Trứng chiên cà chua
7​
面条 (miàntiáo)miàntiáo (miàntiáo)Mì sợi
8​
粥 (zhōu)zhōu (zhōu)Cháo
9​
包子 (bāozi)bāozi (bāozi)Bánh bao
10​
馄饨 (húntún)húntún (húntún)Hủ tiếu
11​
粢饭 (zīfàn)cī fàn (zīfàn)Cơm gạo nếp
12​
烧饼 (shāobǐng)shāobǐng (shāobǐng)Bánh mì nướng
13​
油条 (yóutiáo)yóutiáo (yóutiáo)Bánh quy tàu
14​
豆浆 (dòujiāng)dòujiāng (dòujiāng)Nước đậu
15​
煎饺 (jiānjiǎo)jiān jiǎo (jiānjiǎo)Bánh xếp chiên
16​
生煎包 (shēng jiān bāo)shēng jiān bāo (shēng jiān bāo)Bánh bao chiên
17​
煎饼果子 (jiān bǐng guǒzi)jiānbing guǒzi (jiān bǐng guǒzi)Bánh quế Trung Quốc
18​
牛奶 (niúnǎi)niúnǎi (niúnǎi)Sữa bò
19​
咖啡 (kāfēi)kāfēi (kāfēi)Cà phê
20​
橙汁 (chéng zhī)chéngzhī (chéng zhī)Nước cam
21​
火腿 (huǒtuǐ)huǒtuǐ (huǒtuǐ)Giăm bông
22​
芝士 (zhīshì)zhīshì (zhīshì)Phô mai
23​
煎饼果子 (jiānbǐng guǒzi)jiānbing guǒzi (jiānbǐng guǒzi)Bánh quế Trung Quốc
24​
三明治 (sān míng zhì)sānmíngzhì (sān míng zhì)Bánh mì kẹp
25​
煎蛋堡 (jiāndàn bǎo)jiān dàn bǎo (jiāndàn bǎo)Bánh mì trứng
26​
鸡蛋羹 (jīdàn gēng)jīdàn gēng (jīdàn gēng)Trứng hầm
27​
酸奶 (suānnǎi)suānnǎi (suānnǎi)Sữa chua
28​
沙拉 (shālā)shālā (shālā)Sa lát
29​
水煮蛋 (shuǐ zhǔ dàn)shuǐ zhǔ dàn (shuǐ zhǔ dàn)Trứng luộc
30​
面包 (miàn bāo)miànbāo (miàn bāo)Bánh mì
31​
煎饼 (jiān bǐng)jiānbing (jiān bǐng)Bánh xèo
32​
蛋饼 (dàn bǐng)dàn bǐng (dàn bǐng)Bánh trứng
33​
包子 (bāo zǐ)bāozi (bāo zǐ)Bánh bao
34​
馒头 (mán tou)mántou (mán tou)Bánh mì tinh bột
35​
烧饼 (shāo bǐng)shāobǐng (shāo bǐng)Bánh mỳ nướng
36​
豆浆 (dòu jiāng)dòujiāng (dòu jiāng)Sữa đậu nành
37​
油条 (yóu tiáo)yóutiáo (yóu tiáo)Bánh quy
38​
粥 (zhōu)zhōu (zhōu)Cháo
39​
南瓜粥 (nán guā zhōu)nánguā zhōu (nán guā zhōu)Cháo bí đỏ
40​
米粉 (mǐ fěn)mǐfěn (mǐ fěn)Bún gạo
41​
肠粉 (cháng fěn)cháng fěn (cháng fěn)Bánh cuốn
42​
豆腐脑 (dòu fu nǎo)dòufu nǎo (dòu fu nǎo)Sữa đậu nành
43​
煮饭糕 (zhǔ fàn gāo)zhǔ fàn gāo (zhǔ fàn gāo)Bánh đúc
44​
糯米糍 (nuò mǐ cí)nuòmǐ cí (nuò mǐ cí)Bánh tro
45​
北京炸酱面 (Běi jīng zhá jiàng miàn)běijīng zhá jiàng miàn (Běi jīng zhá jiàng miàn)Bún tàu
46​
皮蛋瘦肉粥 (pí dàn shòu ròu zhōu)pídàn shòu ròu zhōu (pí dàn shòu ròu zhōu)Cháo trứng vịt lộn
47​
鸡蛋灌饼 (jī dàn guàn bǐng)jīdàn guàn bǐng (jī dàn guàn bǐng)Bánh kẹp trứng
48​
肉夹馍 (ròu jiā mó)ròu jiā mó (ròu jiā mó)Bánh mỳ nhân thịt
49​
水饺 (shuǐ jiǎo)shuǐjiǎo (shuǐ jiǎo)Bánh hấp
50​
生煎包 (shēng jiān bāo)shēng jiān bāo (shēng jiān bāo)Bánh bao chiên
51​
煮饺 (zhǔ jiǎo)zhǔ jiǎo (zhǔ jiǎo)Bánh hấp
52​
豆皮卷 (dòu pí juǎn)dòu pí juǎn (dòu pí juǎn)Nem đậu
53​
烧卖 (shāo mài)shāomai (shāo mài)Siew mai
54​
馄饨 (hún tún)húntún (hún tún)Bánh canh
55​
拉面 (lā miàn)lāmiàn (lā miàn)Mì tàu
56​
粢饭糕 (zī fàn gāo)cī fàn gāo (zī fàn gāo)Bánh nếp
57​
汤圆 (tāng yuán)tāngyuán (tāng yuán)Trà nóng
58​
豆花 (dòu huā)dòuhuā (dòu huā)Kem đậu
59​
Bánh cuốnBánh cuốn蒸肉糯米纸
60​
Bánh mìBánh mì面包
61​
Bánh xèoBánh xèo薄饼
62​
Bún bò HuếBún bò Huế芽庄牛肉米线
63​
Bún chảBún chả凉面
64​
Bún đậu mắm tômBún đậu mắm tôm虾酱豆腐米线
65​
Bún mắmBún mắm鱼汁米线
66​
Bún riêuBún riêu蟹肉米线
67​
Bún thịt nướngBún thịt nướng烤肉米线
68​
Cháo lòngCháo lòng猪杂粥
69​
Cháo vịtCháo vịt鸭肉粥
70​
Cơm tấmCơm tấm烤肉饭
71​
Gỏi cuốnGỏi cuốn春卷
72​
Hủ tiếuHủ tiếu河粉
73​
Khoai tây chiênKhoai tây chiên炸薯条
74​
Mì QuảngMì Quảng广义面
75​
Nem chua ránNem chua rán炸春卷
76​
Nem ránNem rán春卷
77​
Nước míaNước mía甘蔗汁
78​
Phở bòPhở bò牛肉粉
79​
Phở gàPhở gà鸡肉粉
80​
Xôi gấcXôi gấc西瓜糯米饭
81​
Xôi xéoXôi xéo糯米饭
82​
Bánh canhBánh canh广东粿条
83​
Bánh đúcBánh đúc土生粿
84​
Bánh ướtBánh ướt薄饼
85​
Bắp chiênBắp chiên炸玉米
86​
Bột chiênBột chiên炸面糊
87​
Chả cáChả cá鱼饼
88​
Chả lụaChả lụa火腿肠
89​
ChèChè甜品
90​
Chè trôi nướcChè trôi nước汤圆
91​
Chè xôi nướcChè xôi nước粉果汤
92​
Cháo sườnCháo sườn猪骨粥
93​
Cơm chiênCơm chiên炒饭
94​
Cơm gàCơm gà鸡肉饭
95​
Cơm hếnCơm hến蚶米饭
96​
Cơm sườnCơm sườn猪肉饭
97​
Cơm tấm sườn nướngCơm tấm sườn nướng烤猪肉饭
98​
Gỏi đu đủGỏi đu đủ凉拌木瓜
99​
Hủ tiếu khôHủ tiếu khô干河粉
100​
Kẹp cuốnKẹp cuốn三明治卷
101​
Khoai lang chiênKhoai lang chiên炸红薯
102​
Lòng heoLòng heo猪肝
103​
Mì xàoMì xào炒面
104​
Trứng chảTrứng chả蛋饼
105​
Trứng cút (Trứng chim cút)Trứng cút (Trứng chim cút)鹌鹑蛋

BỔ TRỢ KIẾN THỨC

TÊN MỘT VÀI ĐỒ ĂN SÁNG QUEN THUỘC
  1. Xôi:糯米饭 :Nuòmǐ fàn
  2. Bánh mỳ :面包 : Miànbāo
  3. Bánh bao:包子 : Bāozi
  4. Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 : Yuènán miànbāo hé jīdàn
  5. Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 : Yuènán miànbāo hé ròu
  6. Bánh trôi, bánh chay :汤圆 :Tāngyuán
  7. Bánh cuốn: 卷筒粉 : Juǎn tǒng fěn
  8. Bánh rán:炸糕 :Zhà gāo
  9. Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng
  10. Trứng vịt lộn :毛蛋 : Máo dàn
  11. Bún riêu cua:蟹汤米线 :Xiè tāng mǐxiàn
  12. Bún ốc:螺蛳粉 Luósī fěn
  13. Bún cá: 鱼米线 : Yú mǐxiàn
  14. Bún chả:烤肉米线:Kǎoròu mǐxiàn
  15. Cơm rang :炒饭: Chǎofàn
  16. Sữa chua: 酸奶:Suānnǎi
  17. Sữa tươi: 鲜奶 :Xiān nǎi
  18. Mì ăn liền:方便面 :Fāngbiànmiàn
  19. Hamburger: 汉堡包: Hànbǎobāo
  20. Sandwich: 三明治:Sānmíngzhì
Trong quá trình học tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng Thầy Vũ mà các bạn gặp khó khăn ở phần kiến thức nào thì hãy mạnh dạn trao đổi luôn và ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung này nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Dưới đây là một số bài giảng khác rất hay mà bạn cần phải biết càng sớm càng tốt.

Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688

Từ vựng tiếng Trung Order hàng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall
 
Back
Top