• Lịch khai giảng Tháng 3 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 3/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 10/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 17/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 24/3/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 4/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 11/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 18/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 25/3/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Thầy Vũ chữa bài thi Viết HSK 5 này giúp em

Trangnhung0908

Lính Dự bị
Joined
Nov 5, 2020
Messages
6
Reaction score
2
Points
3
Age
24
Location
Nam Định
请结合下 列词语,写一篇80字左右的短文 (毕业,面对。目标,稳定,适合)
毕业以后每个人都不同的选择。有的人会坚持学下去,有的人想找到合适自己能力的工作,也有的人快得结婚为了稳定的生活。尽管什么做,但是在路上追求的梦想中会面对不少的困难,它要求我们不停地努力,这样才得到自己的目标。
 
Last edited:
请结合下 列词语,写一篇80字左右的短文 (毕业,面对。目标,稳定,适合)
毕业以后每个人都不同的选择。有的人会坚持学下去,有的人想找到合适自己能力的工作,也有的人快得结婚为了稳定的生活。尽管什么做,但是在路上追求的梦想中会面对不少的困难,它要求我们不停地努力,这样才得到自己的目标。
Thầy phát hiện có mấy chỗ em viết chưa ổn lắm về ngữ pháp, Thầy sửa lại cho em như sau:

毕业以后每个人都有不同的选择。有的人会坚持学下去,有的人想找到一份适合自己能力的工作,也有的人为了稳定生活就结婚。不管谁做出什么选择,在追求梦想的路上总会遇到不少困难。这些困难要求我们不停地努力。因为只有这样我们才能达到自己的目标。

bì yè yǐ hòu měi gè rén dōu yǒu bú tóng de xuǎn zé 。yǒu de rén huì jiān chí xué xià qù ,yǒu de rén xiǎng zhǎo dào yī fèn shì hé zì jǐ néng lì de gōng zuò ,yě yǒu de rén wéi le wěn dìng shēng huó jiù jié hūn 。bù guǎn shuí zuò chū shí me xuǎn zé ,zài zhuī qiú mèng xiǎng de lù shàng zǒng huì yù dào bù shǎo kùn nán 。zhè xiē kùn nán yāoqiú wǒ men bù tíng dì nǔ lì 。yīn wéi zhī yǒu zhè yàng wǒ men cái néng dá dào zì jǐ de mù biāo 。
 
Back
Top