vtht
Lính Dự bị
1. 这可吓坏了南郭先生。 cum từ này có nghĩa là như thế nào anh? 这可
2. 吹得不比他们中的任何以为差。. Câu này có nghĩa là, thổi cũng k kém bất kỳ ai trong số họ. không kém sao lại k ghi là 不差 ạ?
3. 这样一天天混·饭吃。câu này dịch là sao anh. Trộn lẫn bữa ăn? là sao ạ
2. 吹得不比他们中的任何以为差。. Câu này có nghĩa là, thổi cũng k kém bất kỳ ai trong số họ. không kém sao lại k ghi là 不差 ạ?
3. 这样一天天混·饭吃。câu này dịch là sao anh. Trộn lẫn bữa ăn? là sao ạ