• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Tiếng Trung Thương mại Công xưởng Bài 10

Khóa học tiếng Trung Thương mại Công xưởng ChineMaster


Tiếng Trung Thương mại Công xưởng Bài 10 tiếp tục nội dung giáo án chương trình đào tạo kiến thức tiếng Trung thương mại công xưởng dành cho các bạn học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM Sài Gòn.



Trước khi vào học bài mới, chúng ta cần điểm qua lại một số trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng của bài giảng hôm trước tại link bên dưới.

Tiếng Trung Thương mại Công xưởng Bài 9
 
Last edited:

Giáo trình tiếng Trung Công xưởng ChineMaster


Khóa học tiếng Trung công xưởng ChineMaster Thầy Vũ chủ nhiệm lớp sẽ đi theo hệ thống giáo án chương trình đào tạo kiến thức tiếng Trung quan trọng dành cho học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội và học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TPHCM Sài Gòn.

Các bạn học viên lưu ý cần sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để học theo video bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ nhé.
如期 rúqī
晚会如期举行 wǎnhuì rúqī jǔxíng
我方已于1月1日如期交货 wǒ fāng yǐ yú 1 yuè 1 rì jiāohuò
我已于昨天发货 wǒ yǐ yú zuótiān fāhuò
此外,你还有什么问题?cǐ wài, nǐ hái yǒu shénme wèntí
此外,她还买了很多衣服 cǐwài, tā hái mǎi le hěn duō yīfu
Chủ ngữ + Vị ngữ
Chủ ngữ + Trạng ngữ + Động từ + Bổ ngữ + Định ngữ + Tân ngữ
明天我买一本书 míngtiān wǒ mǎi yì běn shū
你买的书我看完了 nǐ mǎi de shū wǒ kàn wán le
我的店铺卖衣服、鞋子及时尚配件 wǒ de diànpù mài yīfu, xiézi jí shíshàng pèijiàn
你按照合同的哪个条款?nǐ ànzhào hétóng de nǎ gè tiáokuǎn
按照合同的相关条款 ànzhào hétóng de xiāngguān tiáokuǎn
按照客户的要求 ànzhào kèhù de yāoqiú
按照合同的第二条款,你方要赔偿我们的损失 ànzhào hétóng de dì èr tiáokuǎn, nǐ fāng yào péicháng wǒmen de sǔnshī
按照双方签订的合同,本合同从今天有效 ànzhào shuāngfāng qiāndìng de hétóng, běn hétóng cóng jīntiān yǒu xiào
按进度完成工作 àn jìndù wánchéng gōngzuò
按数量完成任务 àn shùliàng wánchéng rènwù
你方务必按时交货 nǐ fāng wùbì ànshí jiāohuò
你要按时交房费 nǐ yào ànshí jiāo fángfèi
产品质量很好,就是包装有点不好看 chǎnpǐn zhìliàng hěn bú cuò, jiùshì bāozhuāng yǒu diǎn bù hǎokàn
这种付款方式很方便,就是会占用公司的资金 zhè zhǒng fùkuǎn fāngshì hěn fāngbiàn, jiùshì huì zhànyòng gōngsī de zījīn
生产工艺 shēngchǎn gōngyì
生产技术 shēngchǎn jìshù
先进生产技术 xiānjìn shēngchǎn jìshù
我对该工厂很满意,就是他们不能提前交货 wǒ duì gāi gōngchǎng hěn mǎnyì, jiùshì tāmen bù néng tíqián jiāohuò
工作精神 gōngzuò jīngshén
如何提高员工的工作精神?rúhé tígāo yuángōng de gōngzuò jīngshén
今天她一点精神也没有 jīntiān tā yì diǎn jīngshén yě méiyǒu
看来今天你的精神不太好 kànlái jīntiān nǐ de jīngshén bú tài hǎo
讲究 jiǎngjiū
我方很讲究品质 wǒ fāng hěn jiǎngjiū pǐnzhì
产品不符合客户的要求 chǎnpǐn bù fúhé kèhù de yāoqiú
产品质量与合同的规定不符 chǎnpǐn zhìliàng yǔ hétóng de guīdìng bù fú
越南是大米出口国 yuènán shì dàmǐ chūkǒu guó
越南出口什么产品?yuènán chūkǒu shénme chǎnpǐn
越南是手机进口国 yuènán shì shǒujī jìnkǒuguó
越南是劳动出口国 yuènán shì láodòng chūkǒuguó
越南进口什么货物?yuènán jìnkǒu shénme huòwù
验收 yànshōu
这批货已被验收 zhè pī huò yǐ bèi yànshōu
这批货需要复验 zhè pī huò xūyào fùyàn
复验的时候发现问题 fùyàn de shíhou fāxiàn wèntí
你方违约了合同的条款 nǐ fāng wéiyuē le hétóng de tiáokuǎn
违法行为 wéi fǎ xíngwéi
约定 yuēdìng
你违了我们的约定 nǐ wéi le wǒmen de yuēdìng
不可抗力的问题 bù kě kànglì de wèntí
暴雨 bàoyǔ
洪水 hóngshuǐ
不可抗力的原因 bù kě kànglì de yuányīn
疫病是不可抗力的问题 yìbìng shì bù kě kànglì de wèntí
她辞职的原因是什么?tā cízhí de yuányīn shì shénme
我不知道这次损失的原因是什么 wǒ bù zhīdào zhè cì sǔnshī de yuányīn shì shénme
她拒绝邀请的原因是什么?tā jùjué yāoqǐng de yuányīn shì shénme
消极 xiāojí
她有积极的想法 tā yǒu jījí de xiǎngfǎ
你不应该想得消极 nǐ bù yīnggāi xiǎng de xiāojí
你应该想得积极一点 nǐ yīnggāi xiǎng de jījí yì diǎn
该公司想跟我们协商 gāi gōngsī xiǎng gēn wǒmen xiéshāng
她积极地跟我们协商 tā jījí de gēn wǒmen xiéshāng
最近公司有了分歧 zuìjìn gōngsī yǒu le fēnqí
如何解决公司内部的分歧?rúhé jiějué gōngsī nèibù de fēnqí
争议的问题很紧张 zhēngyì de wèntí hěn jǐnzhāng
如果争议的问题不能通过协商解决就怎么办?rúguǒ zhēngyì de wèntí bù néng tōngguò xiéshāng jiějué jiù zěnme bàn
双方的争议还不能解决 shuāng fāng de zhēngyì hái bù néng jiějué
如何解决双方的争议?rúhé jiějué shuāng fāng de zhēngyì
你的问题我要考虑三天 nǐ de wèntí wǒ yào kǎolǜ sān tiān
打官司 dǎ guānsī
如果双方争议的问题通过协商还不能解决,你可以考虑到打官司的方式 rúguǒ shuāngfāng zhēngyì de wèntí tōngguò xiéshāng hái bù néng jiějué, nǐ kěyǐ kǎolǜ dào dǎ guānsī de fāngshì
你可以考虑诉讼的方式 nǐ kěyǐ kǎolǜ sùsòng de fāngshì
你想诉讼什么公司?nǐ xiǎng sùsòng shénme gōngsī
你可以申请仲裁来解决争议 nǐ kěyǐ shēnqǐng zhòngcái lái jiéjué zhēngyì
第三者为仲裁 dì sān zhě wéi zhòngcái
第三者可以调解双方的争议 dì sān zhě kěyǐ tiáojiě shuāngfāng de zhēngyì
我很讲究公司里的工作环境 wǒ hěn jiǎngjiu gōngsī lǐ de gōngzuò huánjìng
以和为贵 yǐ hé wéi guì
和气生财 hé qì shēng cái
我很讲究和气生财 wǒ hěn jiǎngjiu héqì shēngcái
申请仲裁的程序怎么样?shēnqǐng zhòngcái de chéngxù zěnmeyàng
什么时候你可以处理这个问题?shénme shíhou nǐ kěyǐ chǔlǐ zhège wèntí
处理这个问题的费用大概多少钱?chǔlǐ zhège wèntí de fèiyòng dàgài duōshǎo qián
申请仲裁的费用很耗钱 shēnqǐng zhòngcái de fèiyòng hěn hàoqián
这个争议不利于公司的发展 zhège zhēngyì bú lìyú gōngsī de fāzhǎn
最近你公司发展得怎么样?zuìjìn nǐ gōngsī fāzhǎn de zěnmeyàng
 
Last edited:
Back
Top