• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 2/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 9/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 16/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 23/12/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 3/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 10/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 17/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 24/12/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn hết chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Tiếng Trung Thương mại nâng cao bài 3 Uyển Vy

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,813
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình tiếng Trung Thương mại online Thầy Vũ


Lớp học tiếng Trung Thương mại giao tiếp online nâng cao bài 3 em Uyển Vy do Thầy Vũ chủ nhiệm lớp. Video bài giảng khóa học tiếng Trung thương mại online nâng cao hôm nay được tường thuật livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TP HCM trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn)

 
Last edited:
今天我的头脑很疼痛。
公司的事情使我没有头脑工作。
 
书本知识。
其实书本知识也很重要。
 
一些书本知识应用不了到实际生活。
 
有时候你也应该随机应变。
 
她的随机应变能力很强。
 
这趟由我陪经理去旅游。
这个项目由总经理负责。
 
会议取消了,怪不得没有人来开会。
 
她考完试了怪不得他显得很轻松。
 
你忘了他的生日,怪不得他很生气。
 
多亏你给我提供这个资料,我才能完成这份报告。
多亏你提醒我要不然我就忘带护照了。
 
这次比赛,对手太强了,我们队没戏了。
 
这次竞争非常激烈, 我们公司没戏了。
 
她在家里做了很多功课,所以在演讲比赛中获得了第一名 tā zài jiā lǐ zuò le hěn duō gōngkè, suǒyǐ zài yǎnjiǎng bǐsài zhōng huòdé le dì yī míng
 
做功课。
你想谈判成功,需要谈判前做很多功课。
她在家里做了很多功课,所以在演讲比赛中获得了第一名。
你需要做很多功课,要不然你不能提高服务质量。
 
Back
Top