• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Tiếng Trung Thương mại trung cấp Bài 9 Uyển Vy

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,759
Reaction score
297
Points
113
Age
40
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com
Giáo trình học tiếng Trung Thương mại trung cấp Thầy Vũ

Video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ dạy học lớp tiếng Trung Thương mại trung cấp được phát sóng trực tiếp từ kênh youtube học tiếng Trung online. Kênh youtube học tiếng Trung Thầy Vũ có quy mô số lượng bài giảng trực tuyến lớn nhất hiện nay với hơn 3000 video bài giảng Th.S Nguyễn Minh Vũ dạy các bạn học viên lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao. Tất cả toàn bộ những video bài giảng này đều được Thầy Vũ chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

 
Last edited:
成交不了。
 
计算。
你计算的快吗?
计算机。
会计。
 
本人,该公司,本地,
 
计算机 jìsuànjī

本人 běn rén

本公司 běn gōngsī

本地 běn dì
 
学者。读者。前者,后者。
 
读者 dú zhě

前者 qiánzhě

后者 hòuzhě

词句 cíjù

通顺 tōngshùn

语言通顺 yǔyán tōngshùn
 
你写的词句需要通顺。
 
与,并,和
甲方与乙方。
 
你说的话与你做的事要相符。
 
统一。
安全抵达。
 
你去前台挂一个号吧。
售货
售货员
出售
出售到消费者的价格。
 
公司里谁有权管理员工、职员。
你没有权命令我。
 
这个信用证的期限是45 天。
 
使用期限。
 
这个产品的使用期限很短。
 
Back
Top