THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK Tiếng Trung Thah Xuân HSK HSKK Thầy Vũ trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 23 tiếp tục chuỗi video bài giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tiếng Trung Thanh Xuân HSK HSKK THANHXUANHSK Thầy Vũ chủ nhiệm và phụ trách đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK HSKK theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp bộ giáo trình HSK HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem lại kiến thức cũ từ bài giảng 1 đến bài giảng 22 trong các link sau đây:
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 11
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 12
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 13
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 14
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 15
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 16
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 17
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 18
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 19
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 20
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 21
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 22
ChineMaster.com Em Thu Hương bài 23 (Ngày 27/9/2024)
最近我的工作挺忙 zuìjìn wǒ de gōngzuò tǐng máng
最近你的公司有新项目吗?zuìjìn nǐ de gōngsī yǒu xīn xiànmù ma
今天我要完成很多工作项目 jīntiān wǒ yào wánchéng hěn duō gōngzuò xiàngmù
最近我的工作挺辛苦 zuìjìn wǒ de gōngzuò tǐng xīnkǔ
你怎么应对工作压力?nǐ de zěnme yìngduì gōngzuò yālì
现在你可以抽一点时间吗?xiànzài nǐ kěyǐ chōu yì diǎn shíjiān ma
我常听音乐放松自己 wǒ cháng tīng yīnyuè fàngsōng zìjǐ
我常跟朋友出去喝咖啡 wǒ cháng gēn péngyǒu chūqù hē kāfēi
我们去喝咖啡放松一下吧 wǒmen qù hē kāfēi fàngsōng yí xià ba
你对公司觉得满意吗?nǐ duì gōngsī juéde mǎnyì ma
你对现在的工作觉得满意吗?nǐ duì xiànzài de gōngzuò juéde mǎnyì ma
虽然今天我觉得很累,但是我还去上班 suīrán jīntiān wǒ juéde hěn lèi, dànshì wǒ hái qù shàng bān
我觉得很有成就感 wǒ juéde hěn yǒu chéngjiù gǎn
在工作中她有很多成就 zài gōngzuò zhōng tā yǒu hěn duō chéngjiù
我们一起加油吧 wǒmen yì qǐ jiā yóu ba
每天你们努力学习吗?měitiān nǐmen nǔlì xuéxí ma
最近你的妻子在哪儿工作?zuìjìn nǐ de qīzi zài nǎr gōngzuò
你家的孩子好吗?nǐ jiā de háizi hǎo ma
最近你在忙什么?zuìjìn nǐ zài máng shénme
今年老师多大了?jīnnián lǎoshī duō dà le
今年老师二十四岁了 jīnnián lǎoshī èr shí suì le
你知道老师的丈夫是谁吗?nǐ zhīdào lǎoshī de zhàngfu shì shuí ma
她在公司表现好吗?tā zài gōngsī biǎoxiàn hǎo ma
你家的孩子在学校表现好吗?nǐ jiā de háizi zài xuéxiào biǎoxiàn hǎo ma
最近她的工作表现怎么样?zuìjìn tā de gōngzuò biǎoxiàn zěnmeyàng
周末我常去公园散步 zhōumò wǒ cháng qù gōngyuán sàn bù
我喝茶或者咖啡都可以 wǒ hē chá huòzhě kāfēi dōu kěyǐ
有时候我跟朋友去郊游 yǒu shíhou wǒ gēn péngyǒu qù jiāoyóu
这周末我们出去郊游吧 zhè zhōumò wǒmen chūqù jiāoyóu ba
我觉得去郊游很有趣 wǒ juéde qù jiāoyóu hěn yǒuqù
每月我的公司有很多活动 měiyuè wǒ de gōngsī yǒu hěn duō huódòng
听起来很有意思 tīng qǐlái hěn yǒu yìsi
你跟家庭在一起的时间多吗?nǐ gēn jiātíng zài yì qǐ de shíjiān duō ma
我完全同意你的意见 wǒ wánquán tóngyì nǐ de yìjiàn
我祝你家庭幸福快乐 wǒ zhù nǐ jiātíng xìngfú kuàilè
这周末你打算做什么?zhè zhōumò nǐ dǎsuàn zuò shénme
商业中心 shāngyè zhōngxīn
周末我常去商业中心购物 zhōumò wǒ cháng qù shāngyè zhōngxīn gòu wù
你想跟我一起去吗?nǐ xiǎng gēn wǒ yì qǐ qù ma
我正好想去购物 wǒ zhènghǎo xiǎng qù gòuwù
这周末我想去市中心购物 zhè zhōumò wǒ xiǎng qù shì zhōngxīn gòu wù
购物中心离这里远吗?gòuwù zhōngxīn lí zhèlǐ yuǎn ma
购物中心的东西很全 gòuwù zhōngxīn de dōngxi hěn quán
Last edited: