THANHXUANHSK CHINEMASTER CHINESE MASTER TIENGTRUNGHSK trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK HSKK Thầy Vũ trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 24 tiếp tục chuỗi video bài giảng khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123 và HSKK sơ cấp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm và phụ trách đào tạo bài bản theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên xem lại kiến thức cũ từ video bài giảng 1 đến video bài giảng 23 trong các link sau đây:
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 1
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 2
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 6
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 7
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 8
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 9
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 10
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 11
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 12
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 13
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 14
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 15
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 16
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 17
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 18
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 19
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 20
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 21
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 22
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Trãi Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 23
租 zū
你想在哪儿租摊位?nǐ xiǎng zài nǎr zū tānwèi
你想预定什么房间?nǐ xiǎng yùdìng shénme fángjiān
你想预定什么类型的房间?nǐ xiǎng yùdìng shénme lèixíng de fángjiān
我想预定一个双人间 wǒ xiǎng yùdìng yí gè shuāng rén jiān
你想住几晚?nǐ xiǎng zhù jǐ wǎn
酒店 jiǔdiǎn
我想在酒店住两晚 wǒ xiǎng zài jiǔdiàn zhù liǎng wǎn
我查一下房间 wǒ chá yí xià fángjiān
现在请你稍等一下 xiànzài qǐng nǐ shāo děng yí xià
片刻 piànkè
你可以等我片刻吗?nǐ kěyǐ děng wǒ piànkè ma
稍等片刻 shāo děng piànkè
我很抱歉,今天我来晚 wǒ hěn bàoqiàn, jīntiān wǒ lái wǎn
你想订单人间还是双人间?nǐ xiǎng dìng dānrénjiān háishì shuāng rén jiān
教室里坐满学生了 jiàoshì lǐ zuò mǎn xuéshēng le
你在这里写姓名 nǐ zài zhèlǐ xiě xìngmíng
联系方式 liánxì fāngshì
发 fā
给 gěi
你发给我老师的联系方式吧 nǐ fā gěi wǒ lǎoshī de liánxì fāngshì ba
我已经预定双人间了 wǒ yǐjīng yùdìng shuāngrénjiān le
我已经付款了 wǒ yǐjīng fù kuǎn le
你打算什么时候入住酒店?nǐ dǎsuàn shénme shíhou rù zhù jiǔdiàn
S + V + O + 时
S + V + O + 的时候
你入住酒店时 nǐ rù zhù jiǔdiàn shí
我想入住酒店时付款 wǒ xiǎng rù zhù jiǔdiàn shí fù kuǎn
你想现在付款还是到时候付款?nǐ xiǎng xiànzài fù kuǎn háishì dào shíhou fù kuǎn
我选择入住时付款 wǒ xuǎnzé rù zhù shí fù kuǎn
经理 jīnglǐ
你稍等片刻,我在等经理的确认 nǐ shāo děng piànkè, wǒ zài děng jīnglǐ de quèrèn
手续 shǒuxù
现在你想办理什么手续?xiànzài nǐ xiǎng bànlǐ shénme shǒuxù
护照 hù zhào
现在我想办理护照手续 xiànzài wǒ xiǎng bànlǐ hùzhào shǒuxù
现在你去那边办理入住酒店的手续 xiànzài nǐ qù nàbiān bànlǐ rù zhù jiǔdiàn de shǒuxù
祝你旅途愉快 zhù nǐ lǚtú yúkuài
我想预定一张机票 wǒ xiǎng yùdìng yì zhāng jīpiào
我想预定一张飞往河内的机票 wǒ xiǎng yùdìng yì zhāng fēi wǎng hénèi de jīpiào
你想预定哪天的机票?nǐ xiǎng yùdìng nǎ tiān de jīpiào
我想预定下星期一的机票 wǒ xiǎng yùdìng xià xīngqī de jīpiào
你打算什么时候出发?nǐ dǎsuàn shénme shíhou chū fā
销售员 xiāoshòu yuán
这月你的公司售多少张机票?zhè yuè nǐ de gōngsī shòu duōshǎo zhāng jīpiào
飞机 fēijī
飞机几点起飞?fēijī jǐ diǎn qǐfēi
Last edited: