Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao 1688 Tmall
Từ vựng Mua hàng Taobao Linh kiện Máy tính là một trong những từ vựng tiếng Trung rất quan trọng chúng ta cần nắm vững để có thể tự tìm được nguồn hàng tận gốc một cách chính xác mà không cần phải đi qua nhiều đường vòng quanh co. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn những từ vựng mua hàng Taobao rất thông dụng và phổ biến về lĩnh vực các linh kiện máy tính trong tiếng Trung.
Bạn nào chưa có bảng từ vựng mua hàng Taobao về Linh kiện máy móc thì xem tại link bên dưới nhé.
Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Linh kiện máy móc
Các lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z trên Taobao 1688 Tmall liên tục có lớp khai giảng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các bạn xem chi tiết thông tin khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại link bên dưới.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Bên dưới là bảng từ vựng Mua hàng Taobao Linh kiện Máy tính. Các bạn lưu về học dần nhé.
STT | Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao 1688 Tmall - Từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 mới nhất | Từ vựng nhập hàng Taobao Tmall 1688 - Từ vựng tiếng Trung order hàng Taobao 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng mua hàng trên Taobao 1688 Tmall |
1 | Thông tin, dữ liệu | 资讯 | Zīxùn |
2 | Máy đục lỗ chữ cái | 字母穿孔机 | Zìmǔ chuānkǒng jī |
3 | Ký tự | 字符 | Zìfú |
4 | Chương trình con, chương trình được gọi | 子程序 | Zǐ chéngxù |
5 | Trang chủ | 主页 | Zhǔyè |
6 | Màn hình desktop | 桌面 | Zhuōmiàn |
7 | Máy tính chủ | 主机计算机 | Zhǔjī jìsuànjī |
8 | Máy chủ | 主机 | Zhǔjī |
9 | Kết xuất | 转贮、转存 | Zhuǎn zhù, zhuǎn cún |
10 | Chương trình chính, chương trình điều khiển | 主程序 | Zhǔ chéngxù |
11 | Bộ xử lí trung tâm(CPU) | 中央处理器 | Zhōngyāng chǔlǐ qì |
12 | Máy tính cỡ trung bình | 中型计算机 | Zhōngxíng jìsuànjī |
13 | Máy tính đầu cuối | 终端计算机 | Zhōngduān jìsuànjī |
14 | Thiết bị đầu cuối | 终端 | Zhōngduān |
15 | Lệnh | 指令 | Zhǐlìng |
16 | CD-ROM | 只读光盘 | Zhǐ dú guāngpán |
17 | Megabyte | 兆 | Zhào |
18 | Máy tính cầm tay (Palmtop) | 掌上电脑 | Zhǎngshàng diànnǎo |
19 | Tên miền | 域名 | Yùmíng |
20 | Giao diện người dùng | 用户界面 | Yònghù jièmiàn |
21 | Mạng internet | 因特网 | Yīntèwǎng |
22 | Thiết kế phần cứng | 硬件设计 | Yìngjiàn shèjì |
23 | Phần cứng | 硬件 | Yìngjiàn |
24 | Đĩa cứng | 硬磁盘、硬盘 | Yìngcípán, yìngpán |
25 | Ổ đĩa cứng | 硬磁盘驱动器 | Yìngcípán qūdòngqì |
26 | Chương trình tự khởi động | 引导程序 | Yǐndǎo chéngxù |
27 | Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài | 移动硬盘 | Yídòng yìngpán |
28 | Màn hình tinh thể lỏng | 液晶显示器 | Yèjīng xiǎnshìqì |
29 | Loa | 扬声器、喇叭 | Yángshēngqì, lǎbā |
30 | Hệ thống thông tin | 信息系统 | Xìnxī xìtǒng |
31 | Lượng thông tin | 信息量 | Xìnxī liàng |
32 | Trao đổi thông tin | 信息交换 | Xìnxī jiāohuàn |
33 | Tìm kiếm thông tin | 信息检索 | Xìnxī jiǎnsuǒ |
34 | Phản hồi thông tin | 信息反馈 | Xìnxī fǎnkuì |
35 | Lưu giữ thông tin | 信息存储 | Xìnxī cúnchú |
36 | Xử lý thông tin | 信息处理 | Xìnxī chǔlǐ |
37 | Truyền thông tin | 信息传送 | Xìnxī chuánsòng |
38 | Mã hóa thông tin | 信息编码 | Xìnxī biānmǎ |
39 | Biến đổi thông tin | 信息变换 | Xìnxī biànhuàn |
40 | Thông tin, thông điệp | 信息 | Xìnxī |
41 | Tải xuống (download) | 下载 | Xiàzài |
42 | Màn hình | 显示器 | Xiǎnshìqì |
43 | Bộ chỉ báo lỗi | 误差指示器 | Wùchā zhǐshì qì |
44 | Bộ xử lý văn bản | 文字信息处理机 | Wénzì xìnxī chǔlǐ jī |
45 | Xử lý từ, xử lý văn bản | 文字信息处理 | Wénzì xìnxī chǔlǐ |
46 | Tập tin | 文件 | Wénjiàn |
47 | Máy vi tính | 微型计算机 | Wéixíng jìsuànjī |
48 | Vi lệnh | 微指令 | Wéi zhǐlìng |
49 | Vi mã, vi code | 微代码 | Wéi dàimǎ |
50 | Bộ vi xử lý | 微处理机 | Wéi chǔlǐ jī |
51 | Vi chương trình | 微程序 | Wéi chéngxù |
52 | www, (world wide web) | 万维网 | Wànwéiwǎng |
53 | Địa chỉ mạng | 网址 | Wǎngzhǐ |
54 | Website | 网站 | Wǎngzhàn |
55 | Trang web | 网页 | Wǎngyè |
56 | Hội nghị qua mạng | 网络会议 | Wǎngluò huìyì |
57 | Điện thoại internet | 网络电话 | Wǎngluò diànhuà |
58 | An ninh mạng | 网络安全 | Wǎngluò ānquán |
59 | Card mạng | 网卡 | Wǎngkǎ |
60 | Thiết bị ngoại vi | 外围设备 | Wàiwéi shèbèi |
61 | USB | U盘、通用串行总线 | U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn |
62 | Đầu cắm USB | 通用串行总线接口 | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu |
63 | Khe cắm USB | 通用串行总线端口 | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu |
64 | Kênh | 通道 | Tōngdào |
65 | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi | 调试 | Tiáoshì |
66 | Máy tính để bàn (desktop) | 台式电脑 | Táishì diànnǎo |
67 | Ngôn ngữ thuật toán | 算法语言 | Suànfǎ yǔyán |
68 | Đĩa DVD | 数字视盘、数字 | Shùzì shìpán, shùzì |
69 | Máy tính số | 数字计算机 | Shùzì jìsuànjī |
70 | Nhập thông tin | 输入信息 | Shūrù xìnxī |
71 | Chương trình nhập | 输入程序 | Shūrù chéngxù |
72 | Nhập liệu | 输入 | Shūrù |
73 | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu | 数据库 | Shùjùkù |
74 | Máy ghi số liệu | 数据记录器 | Shùjù jìlù qì |
75 | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu | 数据集 | Shùjù jí |
76 | Ghi chép số liệu | 数据登录 | Shùjù dēnglù |
77 | Xử lý dữ liệu | 数据处理 | Shùjù chǔlǐ |
78 | Bảng dữ liệu | 数据表 | Shùjù biǎo |
79 | An toàn dữ liệu | 数据安全 | Shùjù ānquán |
80 | Số liệu, dữ liệu | 数据 | Shùjù |
81 | Chương trình xuất, chương trình ra | 输出程序 | Shūchū chéngxù |
82 | Xuất, ra | 输出 | Shūchū |
83 | Con chuột | 鼠标 | Shǔbiāo |
84 | Đĩa VCD, đĩa hình | 视频压缩光盘 | Shìpín yāsuō guāngpán |
85 | Card màn hình | 视频卡 | Shìpín kǎ |
86 | Hệ điều hành Windows | 视窗操作系统h | Shìchuāng cāozuò xìtǒng h |
87 | Webcam | 摄像头 | Shèxiàngtóu |
88 | Card âm thanh | 声卡 | Shēngkǎ |
89 | Tải lên (trên mạng) (upload) | 上载 | Shàngzài |
90 | Lên mạng | 上网 | Shàngwǎng |
91 | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) | 闪存 | Shǎncún |
92 | Ổ USB flash, ổ chớp USB | 闪盘、闪存盘 | Shǎn pán, shǎncún pán |
93 | Thiết kế phần mềm | 软件设计 | Ruǎnjiàn shèjì |
94 | Chương trình phần mềm | 软件程序 | Ruǎnjiàn chéngxù |
95 | Phần mềm | 软件 | Ruǎnjiàn |
96 | Đĩa mềm | 软磁盘、软盘 | Ruǎncípán, ruǎnpán |
97 | Ổ đĩa mềm | 软磁盘驱动器、软驱 | Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū |
98 | Bàn phím mềm | 软键盘 | Ruǎn jiànpán |
99 | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo | 人工智能语言 | Réngōng zhìnéng yǔyán |
100 | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo | 人工智能 | Réngōng zhìnéng |
101 | Ngôn ngữ nhân tạo | 人工语言 | Réngōng yǔyán |
102 | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công | 人工操作 | Réngōng cāozuò |
103 | Hệ thống người – máy | 人机系统 | Rén jī xìtǒng |
104 | Trí thông minh con người | 人的智能 | Rén de zhìnéng |
105 | Sự mô phỏng người | 人的模拟 | Rén de mónǐ |
106 | Mẫu nền màn hình | 墙纸 | Qiángzhǐ |
107 | Máy tính bảng (Tablet PC) | 平板电脑 | Píngbǎn diànnǎo |
108 | Máy in phun | 喷墨打印机 | Pēng mò dǎyìnjī |
109 | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) | 内部通话系统(对讲机) | Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) |
110 | Máy tính tương tự, máy tính analog | 模拟计算机 | Mónǐ jìsuànjī |
111 | Trình duyệt (browser) | 浏览器 | Liúlǎn qì |
112 | Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat | 聊天室 | Liáotiān shì |
113 | Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy | 控制台 | Kòngzhì tái |
114 | Bộ điều khiển | 控制器 | Kòngzhì qì |
115 | Đĩa CD-R | 可录光盘 | Kě lù guāngpán |
116 | Đĩa CD-RW | 可重写光盘 | Kě chóng xiě guāngpán |
117 | Sự chọn bìa đục lỗ | 卡片分类 | Kǎpiàn fēnlèi |
118 | Mã card, mã bìa đục lỗ | 卡片代码 | Kǎpiàn dàimǎ |
119 | Card, thẻ | 卡片 | Kǎpiàn |
120 | Mạng cục bộ, mạng LAN | 局域网 | Júyùwǎng |
121 | Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính | 巨型计算机 | Jùxíng jìsuànjī |
122 | Chương gia máy tính | 计算机专家 | Jìsuànjī zhuānjiā |
123 | Kiến thức máy tính | 计算机知识 | Jìsuànjī zhīshì |
124 | Ngôn ngữ máy tính | 计算机语言 | Jìsuànjī yǔyán |
125 | Mạng máy tính | 计算机网络 | Jìsuànjī wǎngluò |
126 | Dân nghiện máy tính | 计算机迷 | Jìsuànjī mí |
127 | Khoa học máy tính | 计算机科学 | Jìsuànjī kēxué |
128 | Người làm công tác máy tính | 计算机工作者 | Jìsuànjī gōngzuò zhě |
129 | Cáp điện máy tính | 计算机电缆 | Jìsuànjī diànlǎn |
130 | Phích cắm máy tính | 计算机插头 | Jìsuànjī chātóu |
131 | Ổ cắm máy tính | 计算机插口 | Jìsuànjī chākǒu |
132 | Thao tác máy | 计算机操作 | Jìsuànjī cāozuò |
133 | Virus máy tính | 计算机病毒 | Jìsuànjī bìngdú |
134 | Máy đếm, bộ đếm | 计数器 | Jìshùqì |
135 | Thiết bị đếm giờ | 计时器 | Jìshí qì |
136 | Máy in laser | 激光打印机、激打 | Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ |
137 | Dung lượng thanh ghi | 寄存器容量 | Jìcúnqì róngliàng |
138 | Thanh ghi | 寄存器 | Jìcúnqì |
139 | Máy tính gia đình | 家用计算机 | Jiāyòng jìsuànjī |
140 | Máy đánh chữ điều hành | 键盘打字机 | Jiànpán dǎzìjī |
141 | Bàn phím | 键盘 | Jiànpán |
142 | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát | 监督程序 | Jiāndū chéngxù |
143 | Giám sát | 监督 | Jiāndū |
144 | Thiết bị giám sát | 监测器 | Jiāncè qì |
145 | Hợp ngữ | 汇编语言 | Huìbiān yǔyán |
146 | Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch | 汇编程序 | Huìbiān chéngxù |
147 | Hợp dịch | 汇编 | Huìbiān |
148 | Tin tặc, hacker | 黑客 | Hēikè |
149 | Mã quốc gia | 国家代码 | Guójiā dàimǎ |
150 | Phần sụn, vi chương trình | 固件 | Gùjiàn |
151 | G-mail | 谷歌邮箱 | Gǔgē yóuxiāng |
152 | 谷歌 | Gǔgē | |
153 | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN | 广域网 | Guǎngyùwǎng |
154 | Máy tính quang học | 光学计算机 | Guāngxué jìsuànjī |
155 | Ổ đĩa CD | 光驱 | Guāngqū |
156 | Đĩa CD, đĩa compact | 光盘、光碟 | Guāngpán, guāngdié |
157 | Ngôn ngữ FORTRAN | 公式翻译程序语言 | Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán |
158 | Phím chức năng | 功能键 | Gōngnéng jiàn |
159 | Công năng, chức năng | 功能 | Gōngnéng |
160 | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) | 个人数字助理 | Gèrén shùzì zhùlǐ |
161 | Máy tính cá nhân (PC) | 个人电脑 | Gèrén diànnǎo |
162 | DVD-ROM | 高密度只读光盘 | Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán |
163 | Máy server, máy tính phục vụ | 服务器 | Fúwùqì |
164 | Máy tính sinh học, máy tính bionic | 仿生计算机 | Fǎngshēng jìsuànjī |
165 | Bức tường lửa | 防火墙 | Fánghuǒqiáng |
166 | Tai nghe, headphone | 耳机 | Ěrjī |
167 | Đa phương tiện | 多媒体 | Duōméitǐ |
168 | Đầu đọc thẻ nhớ | 读卡器 | Dú kǎ qì |
169 | Mã địa chỉ | 地址代码 | Dìzhǐ dàimǎ |
170 | Địa chỉ | 地址 | Dìzhǐ |
171 | Trò chơi điện tử | 电子游戏 | Diànzǐ yóuxì |
172 | Sách điện tử | 电子图书 | Diànzǐ túshū |
173 | Máy tính xử lý số liệu tự động | 电子数据处理机 | Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī |
174 | Thương mại điện tử | 电子商务 | Diànzǐ shāngwù |
175 | Chữ ký điện tử | 电子签名 | Diànzǐ qiānmíng |
176 | Máy tính điện tử | 电子计算机 | Diànzǐ jìsuànjī |
177 | Thư điện tử, Email | 电子函件、电子邮件 | Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn |
178 | Hệ thống nguồn điện | 电源系统 | Diànyuán xìtǒng |
179 | Công tắc nguồn | 电源开关 | Diànyuán kāiguān |
180 | Nguồn điện | 电源 | Diànyuán |
181 | Thùng máy, CPU | 电脑机箱 | Diànnǎo jīxiāng |
182 | Máy in | 打印机 | Dǎyìnjī |
183 | Khối, đơn vị | 单元 | Dānyuán |
184 | Máy đọc phiếu đục lỗ | 打卡机 | Dǎkǎ jī |
185 | Biến đổi mã, chuyển đổi mã | 代码转换 | Dàimǎ zhuǎnhuàn |
186 | Mã, mật mã | 代码 | Dàimǎ |
187 | Bảng thông (bandwidth) | 带宽 | Dàikuān |
188 | Mã BIG 5, đại ngũ mã | 大五码 | Dà wǔ mǎ |
189 | Bộ nhớ | 存储器 | Cúnchúqì |
190 | Thiết bị lưu trữ | 存储设备 | Cúnchú shèbèi |
191 | Dung lượng bộ nhớ | 存储量 | Cúnchú liàng |
192 | Thẻ nhớ | 存储卡、闪存卡 | Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ |
193 | Bộ nhớ đĩa từ | 磁盘存储装置 | Cípán cúnchú zhuāngzhì |
194 | Đĩa từ | 磁盘 | Cípán |
195 | Thẻ từ | 磁卡 | Cíkǎ |
196 | Máy tính đục lỗ | 穿孔计算机 | Chuānkǒng jìsuànjī |
197 | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC | 初学者通用符号指令码 | Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ |
198 | Lập trình | 程序设计 | Chéngxù shèjì |
199 | Chương trình | 程序 | Chéngxù |
200 | Mạng đô thị, MAN | 城域网 | Chéng yù wǎng |
201 | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối | 成批处理 | Chéng pī chǔlǐ |
202 | Siêu máy tính | 超级计算机 | Chāojí jìsuànjī |
203 | Siêu liên kết (hyperlink) | 超链接 | Chāo liànjiē |
204 | Bộ chỉ thị hoạt động | 操作指示器 | Cāozuò zhǐshì qì |
205 | Hệ điều hành | 操作系统 | Cāozuò xìtǒng |
206 | Chỉ dẫn vận hành | 操作说明 | Cāozuò shuōmíng |
207 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | 不间断电源 | Bù jiànduàn diànyuán |
208 | Máy tính xách tay (laptop) | 笔记本电脑 | Bǐjìběn diànnǎo |
209 | Tiêu đề | 标题 | Biāotí |
210 | Nhãn, ký hiệu, đánh dấu | 标号 | Biāohào |
211 | Bố trí, dàn trang ( layout) | 版面编排 | Bǎnmiàn biānpái |
212 | Ký hiệu phần trăm | 百分比符号 | Bǎifēnbǐ fúhào |
213 | Tỷ lệ phần trăm | 百分比 | Bǎifēnbǐ |
214 | Thiết lập, cài đặt | 安排 | Ānpái |
215 | Nút bấm | 按钮 | Ànniǔ |
216 | Gõ phím, nhấn phím | 按键 | Ànjiàn |
217 | Thao tác từng bước | 按步操作 | Àn bù cāozuò |
Trên đây là nội dung bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ chuyên đề các từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Tmall 1688 chủ đề các linh kiện máy tính. Các bạn cần thêm mảng từ vựng mua hàng Taobao nào nữa thì để lại bình luận bên dưới nhé, mình sẽ cập nhập dần dần.
Các bạn đừng quên share về facebook và zalo hay twitter học dần nhé.