Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688 là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên dành cho dân buôn bán nhập hàng Trung Quốc trên website thương mại điện tử Alibaba. Sau đây mình sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua hàng online trên Taobao Tmall 1688.
Lịch khai giảng các lớp đặt hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall.
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao Tmall 1688
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung mua hàng online Taobao 1688 Tmall mới nhất.
STT | Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall - Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đặt hàng order hàng Taobao Tmall 1688 | Phiên âm tiếng Trung Từ vựng nhập hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall | Từ vựng nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 |
1 | Bao bì đóng gói | Bāozhuāng | 包装 |
2 | Báo cáo | Bàogào | 报告 |
3 | Chăm sóc khách hàng | Kèfù zhōngxīn | 客服中心 |
4 | Chọn | xuăn zé | 选择 |
5 | Chủ đề HOT | Rèdiǎn zhuāntí | 热点专题 |
6 | Chủ đề: Chuyên trang | Zhuāntí | 专题 |
7 | Cơ hội mua bán | Shāngjī shìchǎng | 商机市场 |
8 | Công cụ tìm kiếm | sōu suŏ yĭn qíng | 搜索引擎 |
9 | Của tôi | Wǒ de | 我的 |
10 | Đăng doanh nghiệp | Fābù qǐyè | 发布企业 |
11 | Danh sách thư mục | Xiàngmù kù | 项目库 |
12 | Dấu gạch chéo | xié xiàn | 斜线 |
13 | Dấu hai chấm | mào hào | 冒号 |
14 | Dấu trang | shū qiān | 书签 |
15 | Dệt may | Fǎngzhī | 纺织 |
16 | Địa chỉ website | wăng zhĭ | 网址 |
17 | Điện tử | Diànzǐ | 电子 |
18 | Đồ gia dụng | Jiājù | 食品 |
19 | Dữ liệu | Shùjù | 数据 |
20 | Giao dịch trực tuyến an toàn | Ānquán wǎng shàng màoyì | 安全网上贸易 |
21 | Hàng công nghiệp | Gōngyè pǐn | 工业品 |
22 | Hàng công nghiệp | Gōngyè pǐn | 工业品 |
23 | Hàng tạp hóa | Jiājù bǎihuò | 家具百货 |
24 | Hàng tạp hóa | Jiājū bǎihuò | 家居百货 |
25 | Hóa chất công nghiệp | Jīxiè Huàgōng | 机械 |
26 | Hướng dẫn ban đầu cho người bán | Màijiā rùmén | 卖家入门 |
27 | Internet | hù lián wăng | 互联网 |
28 | Kênh mua sắm | Shāng you quān | 商友圈 |
29 | Liên kết | liàn jiē | 链接 |
30 | Mạng | wăng luò | 网络 |
31 | Máy chủ bảo mật | ān quán fú wù qì | 安全服务器 |
32 | Máy công cụ | Jīxiè | 家具 |
33 | Mỹ phẩm | Měiróng | 美容 |
34 | Nguyên vật liệu | Yuáncáiliào | 原材料 |
35 | Nguyên vật liệu | Yuáncáiliào | 原材料 |
36 | Nhà cung cấp | Gōng yìng shāng zhuān qū | 供应商专区 |
37 | Nhà cung cấp dịch vụ Internet | hù lián wăng fú wù tí gōng shāng | 互联网服务提供商 |
38 | Nội thất trang trí | Jiāzhuāng | 家装 |
39 | Phân tích thị trường mới đăng: | Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī | 最新越南市场分析 |
40 | Phân tích thị trường Việt Nam | Yuènán shìchǎng fēnxī | 越南市场分析 |
41 | Phòng hộ | Ānfáng | 化工 |
42 | Quần áo trang sức | Fúzhuāng fúshì | 服装服饰 |
43 | Quần áo trang sức | Fúzhuāng fúshì | 服装服饰 |
44 | Quay trở lại | hòu tuì | 后退 |
45 | Sản phẩm kỹ thuật số | Shùmǎ jiādiàn | 数码家电 |
46 | Sơ đồ website | Wǎngzhàn dǎoháng | 网站导航 |
47 | Tải lên | shàng chuán | 上传 |
48 | Thanh công cụ | gōng jù lán | 工具栏 |
49 | Thị trường | Shìchǎng | 市场 |
50 | Thư mục | wén jiàn jiā | 文件夹 |
51 | Thực phẩm | Zuìxīn kuàixùn Shípǐn | 最新快讯 |
52 | Tìm tất cả các trang | Sōu quán zhàn | 搜全站 |
53 | Tìm trong gian hàng HOT | Sōu běn wàng pù | 搜本旺铺 |
54 | Tin mới nhất | Zuìxīn kuàixùn | 最新快讯 |
55 | Tin mới nhất | Zuìxīn zīxùn | 最新资讯 |
56 | Tin mua bán mới đăng | Zhōng guó zuìxīn qiú gòu | 中国最新求购 |
57 | Tin mua mới nhất Việt Nam | Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī | 最新越南求购信息 |
58 | Tin thương mại Việt Nam | Yuènán shāngyè kuàixùn | 越南商业快讯 |
59 | Trang chủ | zhŭ yè | 主页 |
60 | Trang mạng | wăng yè | 网页 |
61 | Trình duyệt | liú lăn qì | 浏览器 |
62 | Vật dụng xinh xắn | Xiǎoshāngpǐn | 小商品 |
63 | Vui lòng đăng nhập | Qǐng dēnglù | 请登录 |
64 | Website bảo mật | ān quán web zhàn diăn | 安全web站点 |
65 | Xin chào | Nín hǎo | 您好 |
66 | Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia | Zuìxīn qǐyè | 最新企业 |
Trên đây là nội dung bài chia sẻ về chủ đề Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688. Các bạn cần thêm những từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 nào nữa thì đăng bình luận bên dưới nhé. Mình sẽ chia sẻ thêm với các bạn.