• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 11/12/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 5/12/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (HẾT CHỖ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn là cuốn sách học từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành CHIP bán dẫn. Cuốn sách điện tử ebook này được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia về Công nghệ Thông tin - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc tại Việt Nam - Nhà biên phiên dịch tiếng Trung TOP 1 Việt Nam - Nhà dịch thuật tiếng Trung hàng đầu Việt Nam. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung về CHIP bán dẫn này vừa được xuất xưởng hôm nay tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở). Đây chính là địa chỉ văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, và đồng thời đây cũng chính là địa chỉ của trung tâm dữ liệu DATACENTER CHINEMASTER với 1000 TB dung lượng lưu trữ video clip bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín chất lượng từ năm 2016 cho đến thời điểm hiện tại.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip Bán dẫn


Bên dưới là một số cuốn sách ebook từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành có thể bạn đang quan tâm:

Từ vựng tiếng Trung Chip Bán dẫn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip Vi mạch

Từ vựng tiếng Trung Bảng mạch điện

Từ vựng tiếng Trung Vi mạch

Từ vựng tiếng Trung Thiết kế Vi mạch Điện tử

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bóng bán dẫn Transistor

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vi mạch Điện tử

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip CPU máy tính

Các bạn cần thêm bất kỳ mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hay là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster nhé. Thầy Vũ sẽ viết sách ebook theo nhu cầu của bạn, dịch vụ này miễn phí hoàn toàn.

Diễn đàn từ vựng tiếng Trung

Giới thiệu về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ngày nay, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, tiếng Trung Quốc không chỉ là ngôn ngữ của một quốc gia mà còn trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật. Trong bối cảnh đó, cuốn Ebook "Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Chip Bán Dẫn" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tư liệu hữu ích giúp người học tiếng Trung nắm vững kiến thức chuyên ngành trong lĩnh vực chip bán dẫn.

Cuốn sách không chỉ tập trung vào việc giới thiệu từ vựng mà còn cung cấp kiến thức sâu rộng về lĩnh vực chip bán dẫn. Người đọc sẽ được làm quen với các thuật ngữ, cụm từ thường được sử dụng trong quá trình nghiên cứu, phát triển và sản xuất chip. Điều này giúp họ không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ về ngữ cảnh ứng dụng trong công việc hàng ngày.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biến những thông tin chuyên ngành khô khan thành những đoạn văn mạch lạc và sinh động. Cách viết lôi cuốn giúp người đọc không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm được sự hứng thú trong quá trình đọc sách.

Cuốn sách được thiết kế với cấu trúc logic, từ những khái niệm cơ bản đến các kiến thức nâng cao. Điều này giúp người đọc tiếp thu dễ dàng hơn, từng bước một, từ những khái niệm cơ bản đến những vấn đề phức tạp.

Một điểm mạnh của cuốn Ebook này là tính ứng dụng cao. Người đọc không chỉ học từ vựng mà còn có khả năng áp dụng ngay trong công việc và nghiên cứu hàng ngày.

Cuốn "Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Chip Bán Dẫn" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tư liệu không thể bỏ qua đối với những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp chip bán dẫn. Sự kết hợp giữa chất lượng nội dung và phong cách viết hấp dẫn đã tạo nên một tác phẩm giáo trình hữu ích và hiệu quả.

Sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn

STTTiếng Trung - Phiên âmTiếng ViệtTiếng Anh
1​
芯片 (Xīnpiàn)ChipChip
2​
半导体 (Bàndǎotǐ)Bán dẫnSemiconductor
3​
集成电路 (Jíchéng Diànlù)Vi mạch tích hợpIntegrated Circuit
4​
微处理器 (Wēi Chǔlǐ Qì)Vi xử lýMicroprocessor
5​
芯片制造商 (Xīnpiàn Zhìzàoshāng)Nhà sản xuất chipChip Manufacturer
6​
硅片 (Guīpiàn)Lớp silicSilicon Wafer
7​
晶体管 (Jīngtǐguǎn)Bóng bán dẫnTransistor
8​
电子元件 (Diànzǐ Yuánjiàn)Linh kiện điện tửElectronic Component
9​
制程技术 (Zhìchéng Jìshù)Công nghệ chế tạoProcess Technology
10​
硅谷 (Guīgǔ)Thung lũng SiliconSilicon Valley
11​
晶圆 (Jīngyuán)Đĩa silicWafer
12​
封装 (Fēngzhuāng)Đóng góiPackaging
13​
电路板 (Diànlùbǎn)Bo mạch điện tửCircuit Board
14​
电阻 (Diànzǔ)Trở điệnResistor
15​
电容 (Diànróng)Điện tụCapacitor
16​
电感 (Diàngǎn)Cuộn cảmInductor
17​
传感器 (Chuángǎnqì)Cảm biếnSensor
18​
接口 (Jiēkǒu)Giao diệnInterface
19​
硬件 (Yìngjiàn)Phần cứngHardware
20​
软件 (Ruǎnjiàn)Phần mềmSoftware
21​
集成电路设计 (Jíchéng Diànlù Shèjì)Thiết kế VI mạchIC Design
22​
制造工艺 (Zhìzào Gōngyì)Quy trình sản xuấtManufacturing Process
23​
晶体管尺寸 (Jīngtǐguǎn Chǐcùn)Kích thước bóng bán dẫnTransistor Size
24​
模拟信号 (Mó'ǎn Xìnhào)Tín hiệu tương tựAnalog Signal
25​
数字信号 (Shùzì Xìnhào)Tín hiệu sốDigital Signal
26​
高级封装 (Gāojí Fēngzhuāng)Đóng gói tiên tiếnAdvanced Packaging
27​
电源管理 (Diànyuán Guǎnlǐ)Quản lý nguồnPower Management
28​
散热系统 (Sànrè Xìtǒng)Hệ thống làm mátCooling System
29​
静电放电 (Jìngdiàn Fàngdiàn)Xả tĩnh điệnElectrostatic Discharge
30​
嵌入式系统 (Qiànrù Shì Xìtǒng)Hệ thống tích hợpEmbedded System
31​
程序 (Chéngxù)Chương trìnhProgram
32​
编码器 (Biānmǎqì)Bộ mã hóaEncoder
33​
解码器 (Jiěmǎqì)Bộ giải mãDecoder
34​
时钟频率 (Shízhōng Pínlǜ)Tần số xung đồng hồClock Frequency
35​
性能优化 (Xìngnéng Yōuhuà)Tối ưu hiệu suấtPerformance Optimization
36​
硅晶体 (Guī Jīngtǐ)Tinh thể silicSilicon Crystal
37​
热敏电阻 (Rè Mǐn Diànzǔ)Trở nhiệt độThermistor
38​
可编程逻辑器件 (Kě Biānchéng Luòjí Qìjiàn)Thiết bị logic có thể lập trìnhProgrammable Logic Device
39​
集成度 (Jíchéng Dù)Mức độ tích hợpIntegration Level
40​
电磁兼容性 (Diàncí Jiānróng Xìng)Tương thích điện từElectromagnetic Compatibility
41​
射频电路 (Shèpín Diànlù)Vi mạch tần số caoRF Circuit
42​
逻辑门 (Luòjí Mén)Cổng logicLogic Gate
43​
随机存取存储器 (Suíjī Cúnqǔ Cúnchúqì)Bộ nhớ RAMRandom Access Memory
44​
双极型晶体管 (Shuāngjí Xíng Jīngtǐguǎn)Bóng bán dẫn song phaBipolar Transistor
45​
内存 (Nèicún)Bộ nhớMemory
46​
控制器 (Kòngzhìqì)Bộ điều khiểnController
47​
信号处理器 (Xìnhào Chǔlǐqì)Bộ xử lý tín hiệuSignal Processor
48​
表面贴装技术 (Biǎomiàn Tiēzhuāng Jìshù)Công nghệ lắp bề mặtSurface Mount Technology
49​
容量 (Róngliàng)Dung lượngCapacity
50​
超导体 (Chāo Dǎotǐ)Siêu dẫnSuperconductor
51​
微电子学 (Wēi Diànzǐ Xué)Vi điện tử họcMicroelectronics
52​
封装密度 (Fēngzhuāng Mìdù)Mật độ đóng góiPackage Density
53​
异常处理 (Yìcháng Chǔlǐ)Xử lý ngoại lệException Handling
54​
集成电路生产 (Jíchéng Diànlù Shēngchǎn)Sản xuất VI mạchIC Production
55​
数字信号处理器 (Shùzì Xìnhào Chǔlǐqì)Bộ xử lý tín hiệu sốDigital Signal Processor
56​
电源电路 (Diànyuán Diànlù)Mạch nguồn điệnPower Circuit
57​
智能芯片 (Zhìnéng Xīnpiàn)Chip thông minhSmart Chip
58​
芯片设计 (Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chipChip Design
59​
电脑芯片 (Diànnǎo Xīnpiàn)Chip máy tínhComputer Chip
60​
光学传感器 (Guāngxué Chuángǎnqì)Cảm biến quang họcOptical Sensor
61​
电路设计 (Diànlù Shèjì)Thiết kế mạch điệnCircuit Design
62​
模拟集成电路 (Mó'ǎn Jíchéng Diànlù)VI mạch tương tự tích hợpAnalog Integrated Circuit
63​
电子学 (Diànzǐ Xué)Điện tử họcElectronics
64​
微处理器架构 (Wēi Chǔlǐqì Jiàgòu)Kiến trúc vi xử lýMicroprocessor Architecture
65​
发挥 (Fāhuī)Tận dụngUtilize
66​
技术革新 (Jìshù Géxīn)Đổi mới công nghệTechnological Innovation
67​
高性能 (Gāo Xìngnéng)Hiệu suất caoHigh Performance
68​
嵌入式软件 (Qiànrù Shì Ruǎnjiàn)Phần mềm tích hợpEmbedded Software
69​
材料科学 (Cáiliào Kēxué)Khoa học vật liệuMaterial Science
70​
射频封装 (Shèpín Fēngzhuāng)Đóng gói tần số caoRF Packaging
71​
纳米技术 (Nàmǐ Jìshù)Công nghệ nanoNanotechnology
72​
趋势 (Qūshì)Xu hướngTrend
73​
创新 (Chuàngxīn)Đổi mớiInnovation
74​
测试与诊断 (Cèshì Yǔ Zhěnduàn)Kiểm thử và chẩn đoánTesting and Diagnostics
75​
供电系统 (Gòngdiàn Xìtǒng)Hệ thống cung cấp điệnPower Supply System
76​
数据存储 (Shùjù Cúnchú)Lưu trữ dữ liệuData Storage
77​
处理器速度 (Chǔlǐqì Sùdù)Tốc độ xử lýProcessor Speed
78​
线宽 (Xiàn Wǐdth)Độ rộng đường dẫnLine Width
79​
超级计算机 (Chāojí Jìsuànjī)Siêu máy tínhSupercomputer
80​
数据传输 (Shùjù Chuánshū)Truyền dữ liệuData Transmission
81​
制造商 (Zhìzàoshāng)Nhà sản xuấtManufacturer
82​
技术支持 (Jìshù Zhīchí)Hỗ trợ kỹ thuậtTechnical Support
83​
电流 (Diànlíu)Dòng điệnElectric Current
84​
集成电路测试 (Jíchéng Diànlù Cèshì)Kiểm thử VI mạchIC Testing
85​
芯片架构 (Xīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chipChip Architecture
86​
嵌入式系统设计 (Qiànrù Shì Xìtǒng Shèjì)Thiết kế hệ thống tích hợpEmbedded System Design
87​
数据处理 (Shùjù Chǔlǐ)Xử lý dữ liệuData Processing
88​
功耗 (Gōnghào)Tiêu thụ năng lượngPower Consumption
89​
电子工程 (Diànzǐ Gōngchéng)Kỹ thuật điện tửElectronic Engineering
90​
半导体材料 (Bàndǎotǐ Cáiliào)Vật liệu bán dẫnSemiconductor Materials
91​
电磁干扰 (Diàncí Gānrǎo)Nhiễu điện từElectromagnetic Interference
92​
集成电路布线 (Jíchéng Diànlù Bùxiàn)Dây nối VI mạchIC Wiring
93​
制造工厂 (Zhìzào Gōngchǎng)Nhà máy sản xuấtManufacturing Plant
94​
芯片制程 (Xīnpiàn Zhìchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process
95​
硅晶片 (Guī Jīngpiàn)Chip silicSilicon Chip
96​
电路板设计 (Diànlùbǎn Shèjì)Thiết kế bo mạch điện tửCircuit Board Design
97​
高密度集成电路 (Gāo Mìdù Jíchéng Diànlù)VI mạch mật độ caoHigh-Density IC
98​
芯片性能 (Xīnpiàn Xìngnéng)Hiệu suất của chipChip Performance
99​
半导体产业 (Bàndǎotǐ Chǎnyè)Ngành công nghiệp bán dẫnSemiconductor Industry
100​
电磁兼容测试 (Diàncí Jiānróng Cèshì)Kiểm thử tương thích điện từEMC Testing
101​
操作系统 (Cāozuò Xìtǒng)Hệ điều hànhOperating System
102​
集成电路市场 (Jíchéng Diànlù Shìchǎng)Thị trường VI mạchIC Market
103​
光刻技术 (Guāngkè Jìshù)Công nghệ chiếu phát ánh sángPhotolithography
104​
板载 (Bǎn Zài)Trên bo mạchOnboard
105​
电源模块 (Diànyuán Mókuài)Mô-đun nguồnPower Module
106​
集成电路制造商 (Jíchéng Diànlù Zhìzàoshāng)Nhà sản xuất VI mạchIC Manufacturer
107​
操作码 (Cāozuò Mǎ)Mã điều khiểnOpcode
108​
微电子工程 (Wēi Diànzǐ Gōngchéng)Kỹ thuật vi điện tửMicroelectronics Engineering
109​
硅晶技术 (Guī Jīng Jìshù)Công nghệ tinh thể silicSilicon Crystal Technology
110​
芯片供应链 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn)Chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain
111​
处理器架构 (Chǔlǐqì Jiàgòu)Kiến trúc bộ xử lýProcessor Architecture
112​
制程工艺 (Zhìchéng Gōngyì)Công nghệ chế tạoProcess Technology
113​
硅片制造 (Guīpiàn Zhìzào)Chế tạo đĩa silicSilicon Wafer Fabrication
114​
微处理器速度 (Wēi Chǔlǐqì Sùdù)Tốc độ vi xử lýMicroprocessor Speed
115​
集成电路布局 (Jíchéng Diànlù Bùjú)Bố cục VI mạchIC Layout
116​
射频集成电路 (Shèpín Jíchéng Diànlù)VI mạch tần số cao tích hợpRFIC (Radio-Frequency IC)
117​
电磁屏蔽 (Diàncí Píngbì)Chống nhiễu điện từElectromagnetic Shielding
118​
计算机芯片 (Jìsuànjī Xīnpiàn)Chip máy tínhComputer Chip
119​
集成电路制程技术 (Jíchéng Diànlù Zhìchéng Jìshù)Công nghệ quy trình VI mạchIC Process Technology
120​
硅谷技术公司 (Guīgǔ Jìshù Gōngsī)Công ty công nghệ Thung lũng SiliconSilicon Valley Tech Company
121​
智能手机芯片 (Zhìnéng Shǒujī Xīnpiàn)Chip điện thoại thông minhSmartphone Chip
122​
电源电压 (Diànyuán Diànyā)Điện áp nguồnPower Voltage
123​
集成电路封装 (Jíchéng Diànlù Fēngzhuāng)Đóng gói VI mạchIC Packaging
124​
微处理器核心 (Wēi Chǔlǐqì Héxīn)Lõi vi xử lýProcessor Core
125​
内存速度 (Nèicún Sùdù)Tốc độ bộ nhớMemory Speed
126​
片上系统 (Piànshàng Xìtǒng)Hệ thống tích hợp trên chipSystem-on-Chip (SoC)
127​
硬盘驱动器 (Yìngpán Qūdòngqì)Ổ cứngHard Drive
128​
集成电路产业链 (Jíchéng Diànlù Chǎnyè Liàn)Chuỗi ngành công nghiệp VI mạchIC Industry Chain
129​
芯片研发 (Xīnpiàn Yánfā)Nghiên cứu và phát triển chipChip Research and Development
130​
数字信号处理技术 (Shùzì Xìnhào Chǔlǐ Jìshù)Công nghệ xử lý tín hiệu sốDigital Signal Processing
131​
芯片散热器 (Xīnpiàn Sànrèqì)Tản nhiệt cho chipChip Heatsink
132​
高级制程技术 (Gāojí Zhìchéng Jìshù)Công nghệ quy trình tiên tiếnAdvanced Process Technology
133​
可重构芯片 (Kě Chónggòu Xīnpiàn)Chip có thể cấu hình lạiReconfigurable Chip
134​
集成电路设计工具 (Jíchéng Diànlù Shèjì Gōngjù)Công cụ thiết kế VI mạchIC Design Tool
135​
可编程芯片 (Kě Biānchéng Xīnpiàn)Chip có thể lập trìnhProgrammable Chip
136​
芯片性能测试 (Xīnpiàn Xìngnéng Cèshì)Kiểm thử hiệu suất chipChip Performance Testing
137​
数据总线 (Shùjù Zǒngxiàn)Bus dữ liệuData Bus
138​
系统集成 (Xìtǒng Jíchéng)Tích hợp hệ thốngSystem Integration
139​
集成电路制造技术 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Jìshù)Công nghệ sản xuất VI mạchIC Manufacturing Technology
140​
电源管理芯片 (Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn)Chip quản lý nguồn điệnPower Management Chip
141​
芯片生产线 (Xīnpiàn Shēngchǎnxiàn)Dây chuyền sản xuất chipChip Production Line
142​
光学集成电路 (Guāngxué Jíchéng Diànlù)VI mạch quang điện tử tích hợpOptoelectronic Integrated Circuit
143​
硅谷创业公司 (Guīgǔ Chuàngyè Gōngsī)Doanh nghiệp khởi nghiệp Thung lũng SiliconSilicon Valley Startup
144​
可靠性测试 (Kěkàoxìng Cèshì)Kiểm thử độ tin cậyReliability Testing
145​
电源管理电路 (Diànyuán Guǎnlǐ Diànlù)Mạch quản lý nguồn điệnPower Management Circuit
146​
网络芯片 (Wǎngluò Xīnpiàn)Chip mạngNetwork Chip
147​
芯片供应商 (Xīnpiàn Gōngyìnshāng)Nhà cung cấp chipChip Supplier
148​
集成电路维修 (Jíchéng Diànlù Wéixiū)Sửa chữa VI mạchIC Repair
149​
高频电路 (Gāopín Diànlù)Mạch tần số caoHigh-Frequency Circuit
150​
芯片散热设计 (Xīnpiàn Sànrè Shèjì)Thiết kế tản nhiệt cho chipChip Cooling Design
151​
系统芯片 (Xìtǒng Xīnpiàn)Chip tích hợp hệ thốngSystem-on-Chip (SoC)
152​
芯片制造技术 (Xīnpiàn Zhìzào Jìshù)Công nghệ sản xuất chipChip Manufacturing Technology
153​
数据存储器 (Shùjù Cúnchúqì)Thiết bị lưu trữ dữ liệuData Storage Device
154​
硅晶圆 (Guī Jīngyuán)Đĩa silicSilicon Wafer
155​
芯片市场 (Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chipChip Market
156​
集成电路测试工具 (Jíchéng Diànlù Cèshì Gōngjù)Công cụ kiểm thử VI mạchIC Testing Tool
157​
射频技术 (Shèpín Jìshù)Công nghệ tần số caoRF (Radio-Frequency) Technology
158​
功率放大器 (Gōnglǜ Fàngdàqì)Bộ khuếch đại công suấtPower Amplifier
159​
集成电路封装技术 (Jíchéng Diànlù Fēngzhuāng Jìshù)Công nghệ đóng gói VI mạchIC Packaging Technology
160​
芯片测试 (Xīnpiàn Cèshì)Kiểm thử chipChip Testing
161​
微处理器架构设计 (Wēi Chǔlǐqì Jiàgòu Shèjì)Thiết kế kiến trúc vi xử lýMicroprocessor Architecture Design
162​
全息投影芯片 (Quánxī Tóuyǐng Xīnpiàn)Chip chiếu phát hình ảnh toàn cảnhHolographic Projection Chip
163​
芯片材料 (Xīnpiàn Cáiliào)Vật liệu chipChip Material
164​
电源管理集成电路 (Diànyuán Guǎnlǐ Jíchéng Diànlù)VI mạch quản lý nguồn điệnPower Management IC
165​
集成电路测试流程 (Jíchéng Diànlù Cèshì Liúchéng)Quy trình kiểm thử VI mạchIC Testing Process
166​
芯片封装工艺 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Gōngyì)Công nghệ đóng gói chipChip Packaging Process
167​
晶体振荡器 (Jīngtǐ Zhènchàngqì)Dao động tinh thểCrystal Oscillator
168​
芯片集成度 (Xīnpiàn Jíchéng Dù)Mức độ tích hợp của chipChip Integration Level
169​
数字信号处理器芯片 (Shùzì Xìnhào Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý tín hiệu sốDSP Chip
170​
电源管理模块 (Diànyuán Guǎnlǐ Mókuài)Mô-đun quản lý nguồn điệnPower Management Module
171​
集成电路设计流程 (Jíchéng Diànlù Shèjì Liúchéng)Quy trình thiết kế VI mạchIC Design Process
172​
集成电路产业 (Jíchéng Diànlù Chǎnyè)Ngành công nghiệp VI mạchIC Industry
173​
硬件和软件集成 (Yìngjiàn Hé Ruǎnjiàn Jíchéng)Tích hợp phần cứng và phần mềmHardware and Software Integration
174​
芯片供应链管理 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Guǎnlǐ)Quản lý chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Management
175​
片上系统设计 (Piànshàng Xìtǒng Shèjì)Thiết kế hệ thống tích hợp trên chipSoC Design
176​
光学芯片 (Guāngxué Xīnpiàn)Chip quang họcPhotonic Chip
177​
集成电路制造厂 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Chǎng)Nhà máy sản xuất VI mạchIC Foundry
178​
高速芯片 (Gāosù Xīnpiàn)Chip tốc độ caoHigh-Speed Chip
179​
系统芯片设计 (Xìtǒng Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip tích hợp hệ thốngSoC Design
180​
集成电路产业发展 (Jíchéng Diànlù Chǎnyè Fāzhǎn)Phát triển ngành công nghiệp VI mạchIC Industry Development
181​
集成电路材料 (Jíchéng Diànlù Cáiliào)Vật liệu VI mạchIC Material
182​
高性能处理器 (Gāo Xìngnéng Chǔlǐqì)Bộ xử lý hiệu suất caoHigh-Performance Processor
183​
芯片制造工艺 (Xīnpiàn Zhìzào Gōngyì)Quy trình chế tạo chipChip Fabrication Process
184​
无线射频芯片 (Wúxiàn Shèpín Xīnpiàn)Chip RF không dâyWireless RF Chip
185​
集成电路生产技术 (Jíchéng Diànlù Shēngchǎn Jìshù)Công nghệ sản xuất VI mạchIC Production Technology
186​
多核处理器 (Duō Hé Chǔlǐqì)Bộ xử lý đa lõiMulti-Core Processor
187​
系统芯片制造 (Xìtǒng Xīnpiàn Zhìzào)Sản xuất chip tích hợp hệ thốngSoC Manufacturing
188​
集成电路设计师 (Jíchéng Diànlù Shèjìshī)Nhà thiết kế VI mạchIC Designer
189​
超高频芯片 (Chāo Gāopín Xīnpiàn)Chip tần số siêu caoUltra-High-Frequency Chip
190​
芯片供应链合作 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Hézuò)Hợp tác chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Collaboration
191​
片上系统集成 (Piànshàng Xìtǒng Jíchéng)Tích hợp hệ thống trên chipSoC Integration
192​
电源管理技术 (Diànyuán Guǎnlǐ Jìshù)Công nghệ quản lý nguồn điệnPower Management Technology
193​
集成电路制造过程 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Guòchéng)Quy trình sản xuất VI mạchIC Manufacturing Process
194​
芯片封装设计 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Shèjì)Thiết kế đóng gói chipChip Packaging Design
195​
高性能计算芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuànxīnpiàn)Chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip
196​
无线通信芯片 (Wúxiàn Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông không dâyWireless Communication Chip
197​
集成电路封装材料 (Jíchéng Diànlù Fēngzhuāng Cáiliào)Vật liệu đóng gói VI mạchIC Packaging Material
198​
高密度芯片 (Gāo Mìdù Xīnpiàn)Chip mật độ caoHigh-Density Chip
199​
集成电路布局设计 (Jíchéng Diànlù Bùjú Shèjì)Thiết kế bố cục VI mạchIC Layout Design
200​
大规模集成电路 (Dà Guīmó Jíchéng Diànlù)VI mạch tích hợp quy mô lớnLarge-Scale Integrated Circuit
201​
片上系统架构 (Piànshàng Xìtǒng Jiàgòu)Kiến trúc hệ thống trên chipSoC Architecture
202​
芯片供应链策略 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Cèlüè)Chiến lược chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Strategy
203​
集成电路制造业 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Yè)Ngành công nghiệp sản xuất VI mạchIC Manufacturing Industry
204​
集成电路生产流程 (Jíchéng Diànlù Shēngchǎn Liúchéng)Quy trình sản xuất VI mạchIC Production Process
205​
智能芯片应用 (Zhìnéng Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip thông minhSmart Chip Applications
206​
芯片市场份额 (Xīnpiàn Shìchǎng Fèn'é)Tỉ trọng thị trường chipChip Market Share
207​
处理器架构优化 (Chǔlǐqì Jiàgòu Yōuhuà)Tối ưu hóa kiến trúc bộ xử lýProcessor Architecture Optimization
208​
芯片设计流程 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng)Quy trình thiết kế chipChip Design Process
209​
高性能图形处理器 (Gāo Xìngnéng Túxíng Chǔlǐqì)Bộ xử lý đồ họa hiệu suất caoHigh-Performance Graphics Processor
210​
芯片制造设备 (Xīnpiàn Zhìzào Shèbèi)Thiết bị sản xuất chipChip Manufacturing Equipment
211​
集成电路技术发展 (Jíchéng Diànlù Jìshù Fāzhǎn)Phát triển công nghệ VI mạchIC Technology Development
212​
嵌入式芯片应用 (Qiànrùshì Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip tích hợpEmbedded Chip Applications
213​
光通信芯片 (Guāng Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông quangOptical Communication Chip
214​
芯片生产效率 (Xīnpiàn Shēngchǎn Xiàolǜ)Hiệu suất sản xuất chipChip Manufacturing Efficiency
215​
片上系统芯片 (Piànshàng Xìtǒng Xīnpiàn)Chip tích hợp hệ thốngSoC Chip
216​
高频集成电路设计 (Gāopín Jíchéng Diànlù Shèjì)Thiết kế VI mạch tần số caoHigh-Frequency IC Design
217​
芯片生产能力 (Xīnpiàn Shēngchǎn Nénglì)Năng lực sản xuất chipChip Manufacturing Capacity
218​
微处理器性能 (Wēi Chǔlǐqì Xìngnéng)Hiệu suất vi xử lýMicroprocessor Performance
219​
集成电路测试设备 (Jíchéng Diànlù Cèshì Shèbèi)Thiết bị kiểm thử VI mạchIC Testing Equipment
220​
网络安全芯片 (Wǎngluò Ānquán Xīnpiàn)Chip an ninh mạngNetwork Security Chip
221​
芯片设计工程师 (Xīnpiàn Shèjì Gōngchéngshī)Kỹ sư thiết kế chipChip Design Engineer
222​
大规模集成电路设计 (Dà Guīmó Jíchéng Diànlù Shèjì)Thiết kế VI mạch tích hợp quy mô lớnLarge-Scale IC Design
223​
超低功耗芯片 (Chāo Dī Gōnghào Xīnpiàn)Chip siêu thấp công suấtUltra-Low Power Chip
224​
芯片市场竞争 (Xīnpiàn Shìchǎng Jìngzhēng)Cạnh tranh trên thị trường chipChip Market Competition
225​
集成电路产业政策 (Jíchéng Diànlù Chǎnyè Zhèngcè)Chính sách ngành công nghiệp VI mạchIC Industry Policy
226​
芯片模拟设计 (Xīnpiàn Mó'ǎn Shèjì)Thiết kế chip tương tựAnalog Chip Design
227​
高性能计算芯片架构 (Gāo Xìngnéng Jìsuànxīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip Architecture
228​
芯片生产自动化 (Xīnpiàn Shēngchǎn Zìdòng Huà)Tự động hóa sản xuất chipChip Manufacturing Automation
229​
嵌入式系统芯片 (Qiànrùshì Xìtǒng Xīnpiàn)Chip hệ thống tích hợpEmbedded System Chip
230​
集成电路制造技术创新 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Jìshù Chuàngxīn)Đổi mới công nghệ sản xuất VI mạchIC Manufacturing Technology Innovation
231​
芯片设计软件 (Xīnpiàn Shèjì Ruǎnjiàn)Phần mềm thiết kế chipChip Design Software
232​
电源管理芯片设计 (Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip quản lý nguồn điệnPower Management Chip Design
233​
集成电路市场趋势 (Jíchéng Diànlù Shìchǎng Qūshì)Xu hướng thị trường VI mạchIC Market Trends
234​
全球芯片短缺 (Quánqiú Xīnpiàn Duǎnquē)Thiếu hụt chip toàn cầuGlobal Chip Shortage
235​
芯片供应链危机 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Wēijī)Khủng hoảng chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Crisis
236​
人工智能芯片 (Réngōng Zhìnéng Xīnpiàn)Chip trí tuệ nhân tạoArtificial Intelligence Chip
237​
制程技术创新 (Zhìchéng Jìshù Chuàngxīn)Đổi mới công nghệ quy trìnhProcess Technology Innovation
238​
芯片供应链脆弱性 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Cuìruò Xìng)Tính ranh giới của chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Vulnerability
239​
超大规模集成电路 (Chāo Dà Guīmó Jíchéng Diànlù)VI mạch tích hợp quy mô rất lớnVery Large Scale Integrated Circuit (VLSI)
240​
芯片设计规范 (Xīnpiàn Shèjì Guīfàn)Tiêu chuẩn thiết kế chipChip Design Standards
241​
量子计算芯片 (Liàngzǐ Jìsuàn Xīnpiàn)Chip máy tính lượng tửQuantum Computing Chip
242​
集成电路供应商 (Jíchéng Diànlù Gōngyìnshāng)Nhà cung cấp VI mạchIC Vendor
243​
芯片材料研究 (Xīnpiàn Cáiliào Yánjiū)Nghiên cứu vật liệu chipChip Material Research
244​
生物芯片技术 (Shēngwù Xīnpiàn Jìshù)Công nghệ chip sinh họcBiochip Technology
245​
可持续芯片制造 (Kěchíxù Xīnpiàn Zhìzào)Sản xuất chip bền vữngSustainable Chip Manufacturing
246​
集成电路市场份额 (Jíchéng Diànlù Shìchǎng Fèn'é)Tỉ trọng thị trường VI mạchIC Market Share
247​
3D堆叠芯片 (3D Duīdié Xīnpiàn)Chip xếp chồng 3D3D Stacked Chip
248​
模块化芯片设计 (Mókuàihuà Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip theo mô-đunModular Chip Design
249​
芯片生命周期 (Xīnpiàn Shēngmìng Zhōuqī)Chu kỳ sống của chipChip Lifecycle
250​
集成电路测试方法 (Jíchéng Diànlù Cèshì Fāngfǎ)Phương pháp kiểm thử VI mạchIC Testing Methods
251​
芯片制造成本 (Xīnpiàn Zhìzào Chéngběn)Chi phí sản xuất chipChip Manufacturing Cost
252​
量产芯片 (Liàngchǎn Xīnpiàn)Chip sản xuất hàng loạtMass-Produced Chip
253​
集成电路创新 (Jíchéng Diànlù Chuàngxīn)Đổi mới VI mạch tích hợpIC Innovation
254​
芯片封装材料研究 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Cáiliào Yánjiū)Nghiên cứu vật liệu đóng gói chipChip Packaging Material Research
255​
半导体芯片 (Bàndǎotǐ Xīnpiàn)Chip bán dẫnSemiconductor Chip
256​
芯片设计流片 (Xīnpiàn Shèjì Liúpiàn)Quy trình thiết kế và sản xuất chipChip Tapeout
257​
创新芯片技术 (Chuàngxīn Xīnpiàn Jìshù)Công nghệ chip đổi mớiInnovative Chip Technology
258​
芯片电源管理 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ)Quản lý nguồn điện cho chipChip Power Management
259​
集成电路设计趋势 (Jíchéng Diànlù Shèjì Qūshì)Xu hướng thiết kế VI mạchIC Design Trends
260​
芯片生产效益 (Xīnpiàn Shēngchǎn Xiàoyì)Hiệu suất sản xuất chipChip Manufacturing Yield
261​
高性能处理器架构 (Gāo Xìngnéng Chǔlǐqì Jiàgòu)Kiến trúc bộ xử lý hiệu suất caoHigh-Performance Processor Architecture
262​
芯片市场预测 (Xīnpiàn Shìchǎng Yùcè)Dự đoán thị trường chipChip Market Forecast
263​
芯片安全性 (Xīnpiàn Ānquán Xìng)An ninh của chipChip Security
264​
智能芯片设计 (Zhìnéng Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip thông minhSmart Chip Design
265​
集成电路设计规范 (Jíchéng Diànlù Shèjì Guīfàn)Quy định thiết kế VI mạchIC Design Specifications
266​
高集成度芯片 (Gāo Jíchéng Dù Xīnpiàn)Chip tích hợp caoHigh Integration Chip
267​
电源集成电路 (Diànyuán Jíchéng Diànlù)VI mạch tích hợp nguồn điệnPower Integrated Circuit
268​
芯片创新研发 (Xīnpiàn Chuàngxīn Yánfā)Nghiên cứu và phát triển đổi mới chipChip Innovation Research and Development
269​
特殊用途芯片 (Tèshū Yòngtú Xīnpiàn)Chip dành cho mục đích đặc biệtSpecialty Purpose Chip
270​
芯片故障分析 (Xīnpiàn Gùzhàng Fēnxī)Phân tích lỗi chipChip Fault Analysis
271​
可编程逻辑芯片 (Kě Biānchéng Luójì Xīnpiàn)Chip logic có thể lập trìnhProgrammable Logic Chip
272​
芯片集成技术 (Xīnpiàn Jíchéng Jìshù)Công nghệ tích hợp chipChip Integration Technology
273​
芯片市场营销 (Xīnpiàn Shìchǎng Yíngxiāo)Tiếp thị thị trường chipChip Market Marketing
274​
模块芯片设计 (Mókuài Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip mô-đunModule Chip Design
275​
网络处理器芯片 (Wǎngluò Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý mạngNetwork Processor Chip
276​
芯片供应链可追溯性 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Kě Zhuīsuíxìng)Khả năng truy vết chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Traceability
277​
量子比特芯片 (Liàngzǐ Bǐtè Xīnpiàn)Chip bit lượng tửQuantum Bit Chip
278​
芯片制造环保 (Xīnpiàn Zhìzào Huánbǎo)Bảo vệ môi trường trong sản xuất chipChip Manufacturing Environmental Protection
279​
芯片生产监控 (Xīnpiàn Shēngchǎn Jiānkòng)Giám sát sản xuất chipChip Manufacturing Monitoring
280​
高性能图像处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Túxiàng Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý hình ảnh hiệu suất caoHigh-Performance Image Processor Chip
281​
硅基射频芯片 (Guī Jī Shèpín Xīnpiàn)Chip RF dựa trên silicSilicon RF Chip
282​
芯片设计语言 (Xīnpiàn Shèjì Yǔyán)Ngôn ngữ thiết kế chipChip Design Language
283​
光电集成芯片 (Guāngdiàn Jíchéng Xīnpiàn)Chip tích hợp quang điệnOptoelectronic Integrated Chip
284​
芯片生产流程优化 (Xīnpiàn Shēngchǎn Liúchéng Yōuhuà)Tối ưu hóa quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process Optimization
285​
高频射频芯片 (Gāopín Shèpín Xīnpiàn)Chip RF tần số caoHigh-Frequency RF Chip
286​
3D芯片封装 (3D Xīnpiàn Fēngzhuāng)Đóng gói chip theo kiểu 3D3D Chip Packaging
287​
芯片材料创新 (Xīnpiàn Cáiliào Chuàngxīn)Đổi mới vật liệu chipChip Material Innovation
288​
片上系统设计规范 (Piànshàng Xìtǒng Shèjì Guīfàn)Quy định thiết kế hệ thống trên chipSoC Design Specifications
289​
芯片设计验证 (Xīnpiàn Shèjì Yànzhèng)Xác minh thiết kế chipChip Design Verification
290​
嵌入式处理器芯片 (Qiànrùshì Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý tích hợpEmbedded Processor Chip
291​
集成电路制造全流程 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Quán Liúchéng)Toàn bộ quy trình sản xuất VI mạchIC Manufacturing Full Process
292​
芯片开发工具 (Xīnpiàn Kāifā Gōngjù)Công cụ phát triển chipChip Development Tools
293​
高性能运算芯片 (Gāo Xìngnéng Yùnsuàn Xīnpiàn)Chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip
294​
芯片市场分析 (Xīnpiàn Shìchǎng Fēnxi)Phân tích thị trường chipChip Market Analysis
295​
高性能图像传感器芯片 (Gāo Xìngnéng Túxiàng Chuán Gǎnqì Xīnpiàn)Chip cảm biến hình ảnh hiệu suất caoHigh-Performance Image Sensor Chip
296​
芯片创新公司 (Xīnpiàn Chuàngxīn Gōngsī)Công ty đổi mới chipChip Innovation Company
297​
芯片物联网技术 (Xīnpiàn Wùliánwǎng Jìshù)Công nghệ chip Internet of Things (IoT)Chip IoT Technology
298​
网络芯片架构 (Wǎngluò Xīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chip mạngNetwork Chip Architecture
299​
光学传感器芯片 (Guāngxué Chuán Gǎnqì Xīnpiàn)Chip cảm biến quang họcOptical Sensor Chip
300​
芯片测试方法 (Xīnpiàn Cèshì Fāngfǎ)Phương pháp kiểm thử chipChip Testing Methods
301​
高性能射频芯片 (Gāo Xìngnéng Shèpín Xīnpiàn)Chip RF hiệu suất caoHigh-Performance RF Chip
302​
芯片生产合规性 (Xīnpiàn Shēngchǎn Héguīxìng)Tuân thủ trong sản xuất chipChip Manufacturing Compliance
303​
模数转换器芯片 (Móshù Zhuǎnhuànqì Xīnpiàn)Chip chuyển đổi từ số sang tương tựAnalog-to-Digital Converter Chip
304​
芯片研发投资 (Xīnpiàn Yánfā Tóuzī)Đầu tư nghiên cứu và phát triển chipChip R&D Investment
305​
集成电路市场规模 (Jíchéng Diànlù Shìchǎng Guīmó)Quy mô thị trường VI mạchIC Market Size
306​
电源管理芯片市场 (Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip quản lý nguồn điệnPower Management Chip Market
307​
芯片生产质量 (Xīnpiàn Shēngchǎn Zhìliàng)Chất lượng sản xuất chipChip Manufacturing Quality
308​
可编程芯片架构 (Kě Biānchéng Xīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chip có thể lập trìnhProgrammable Chip Architecture
309​
芯片供应链透明度 (Xīnpiàn Gōngyìnliàn Tòumíngdù)Sự minh bạch của chuỗi cung ứng chipChip Supply Chain Transparency
310​
处理器芯片市场 (Chǔlǐqì Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip bộ xử lýProcessor Chip Market
311​
芯片制造业趋势 (Xīnpiàn Zhìzào Yè Qūshì)Xu hướng ngành công nghiệp sản xuất chipChip Manufacturing Industry Trends
312​
高密度存储芯片 (Gāo Mìdù Cúnchú Xīnpiàn)Chip lưu trữ mật độ caoHigh-Density Storage Chip
313​
芯片设计工程 (Xīnpiàn Shèjì Gōngchéng)Kỹ thuật thiết kế chipChip Design Engineering
314​
集成电路制造装备 (Jíchéng Diànlù Zhìzào Zhuāngbèi)Thiết bị sản xuất VI mạchIC Manufacturing Equipment
315​
芯片安全性评估 (Xīnpiàn Ānquán Xìng Pínggū)Đánh giá an ninh của chipChip Security Assessment
316​
量子通信芯片 (Liàngzǐ Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông lượng tửQuantum Communication Chip
317​
芯片研发团队 (Xīnpiàn Yánfā Tuánduì)Đội ngũ nghiên cứu và phát triển chipChip R&D Team
318​
芯片封测 (Xīnpiàn Fēngcè)Kiểm thử cuối cùng của chipChip Final Testing
319​
高性能计算芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Xīnpiàn)Chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip
320​
芯片设计工具 (Xīnpiàn Shèjì Gōngjù)Công cụ thiết kế chipChip Design Tools
321​
片上网络 (Piànshàng Wǎngluò)Mạng trên chipOn-Chip Network
322​
超高集成度 (Chāo Gāo Jíchéng Dù)Tích hợp siêu caoUltra High Integration
323​
芯片制造厂 (Xīnpiàn Zhìzào Chǎng)Nhà máy sản xuất chipChip Manufacturing Plant
324​
高频率芯片 (Gāo Pínlǜ Xīnpiàn)Chip tần số caoHigh-Frequency Chip
325​
高性能图形芯片 (Gāo Xìngnéng Túxíng Xīnpiàn)Chip đồ họa hiệu suất caoHigh-Performance Graphics Chip
326​
芯片封装 (Xīnpiàn Fēngzhuāng)Đóng gói chipChip Packaging
327​
芯片产业 (Xīnpiàn Chǎnyè)Ngành công nghiệp chipChip Industry
328​
高性能存储芯片 (Gāo Xìngnéng Cúnchú Xīnpiàn)Chip lưu trữ hiệu suất caoHigh-Performance Storage Chip
329​
芯片生产技术 (Xīnpiàn Shēngchǎn Jìshù)Kỹ thuật sản xuất chipChip Manufacturing Techniques
330​
芯片设计规格 (Xīnpiàn Shèjì Guīgé)Đặc tả thiết kế chipChip Design Specifications
331​
微处理器芯片 (Wēi Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip vi xử lýMicroprocessor Chip
332​
高性能计算芯片架构 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Xīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip Architecture
333​
集成电路设计软件 (Jíchéng Diànlù Shèjì Ruǎnjiàn)Phần mềm thiết kế VI mạchIC Design Software
334​
芯片生产流水线 (Xīnpiàn Shēngchǎn Liúshuǐxiàn)Dây chuyền lắp ráp sản xuất chipChip Production Assembly Line
335​
芯片性能优化 (Xīnpiàn Xìngnéng Yōuhuà)Tối ưu hóa hiệu suất của chipChip Performance Optimization
336​
高速数据处理芯片 (Gāosù Shùjù Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý dữ liệu tốc độ caoHigh-Speed Data Processing Chip
337​
集成电路产业园区 (Jíchéng Diànlù Chǎnyè Yuánqū)Khu công nghiệp VI mạchIC Industry Park
338​
芯片测试设备 (Xīnpiàn Cèshì Shèbèi)Thiết bị kiểm thử chipChip Testing Equipment
339​
芯片设计创新 (Xīnpiàn Shèjì Chuàngxīn)Đổi mới trong thiết kế chipChip Design Innovation
340​
电源管理芯片市场份额 (Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn Shìchǎng Fèn'é)Tỉ trọng thị trường chip quản lý nguồn điệnPower Management Chip Market Share
341​
芯片系统集成 (Xīnpiàn Xìtǒng Jíchéng)Tích hợp hệ thống trên chipChip System Integration
342​
多核处理器芯片 (Duōhé Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip vi xử lý đa nhânMulti-Core Processor Chip
343​
芯片产业政策 (Xīnpiàn Chǎnyè Zhèngcè)Chính sách ngành công nghiệp chipChip Industry Policies
344​
高效能量子芯片 (Gāo Xiàonéng Liàngzǐ Xīnpiàn)Chip lượng tử hiệu suất caoEfficient Quantum Chip
345​
芯片设计标准 (Xīnpiàn Shèjì Biāozhǔn)Tiêu chuẩn thiết kế chipChip Design Standards
346​
模拟集成电路 (Mó'ān Jíchéng Diànlù)VI mạch tích hợp tương tựAnalog Integrated Circuit
347​
芯片质量控制 (Xīnpiàn Zhìliàng Kòngzhì)Kiểm soát chất lượng của chipChip Quality Control
348​
高带宽通信芯片 (Gāo Dàikuān Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông băng thông caoHigh-Bandwidth Communication Chip
349​
芯片制造商 (Xīnpiàn Zhìzào Shāng)Nhà sản xuất chipChip Manufacturer
350​
网络芯片市场份额 (Wǎngluò Xīnpiàn Shìchǎng Fèn'é)Tỉ trọng thị trường chip mạngNetwork Chip Market Share
351​
芯片物理设计 (Xīnpiàn Wùlǐ Shèjì)Thiết kế vật lý của chipChip Physical Design
352​
低功耗芯片 (Dī Gōnghào Xīnpiàn)Chip tiêu thụ công suất thấpLow-Power Consumption Chip
353​
芯片制程工艺 (Xīnpiàn Zhìchéng Gōngyì)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process
354​
高度集成芯片 (Gāodù Jíchéng Xīnpiàn)Chip tích hợp caoHighly Integrated Chip
355​
芯片材料供应商 (Xīnpiàn Cáiliào Gōngyìnshāng)Nhà cung cấp vật liệu cho chipChip Material Supplier
356​
电源管理芯片应用 (Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip quản lý nguồn điệnPower Management Chip Applications
357​
芯片设计自动化 (Xīnpiàn Shèjì Zìdòng Huà)Tự động hóa trong thiết kế chipChip Design Automation
358​
高可靠性芯片 (Gāo Kěkàoxìng Xīnpiàn)Chip có độ tin cậy caoHigh-Reliability Chip
359​
芯片技术研究 (Xīnpiàn Jìshù Yánjiū)Nghiên cứu công nghệ chipChip Technology Research
360​
高性能边缘计算芯片 (Gāo Xìngnéng Biānyuán Jìsuàn Xīnpiàn)Chip tính toán biên hiệu suất caoHigh-Performance Edge Computing Chip
361​
芯片市场趋势 (Xīnpiàn Shìchǎng Qūshì)Xu hướng thị trường chipChip Market Trends
362​
芯片系统设计 (Xīnpiàn Xìtǒng Shèjì)Thiết kế hệ thống trên chipChip System Design
363​
高性能芯片应用 (Gāo Xìngnéng Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip hiệu suất caoHigh-Performance Chip Applications
364​
芯片技术突破 (Xīnpiàn Jìshù Tūpò)Bước đột phá trong công nghệ chipChip Technology Breakthrough
365​
高温封装芯片 (Gāowēn Fēngzhuāng Xīnpiàn)Chip đóng gói chịu nhiệt độ caoHigh-Temperature Packaging Chip
366​
芯片设计流程优化 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Yōuhuà)Tối ưu hóa quy trình thiết kế chipChip Design Process Optimization
367​
芯片制造技术创新 (Xīnpiàn Zhìzào Jìshù Chuàngxīn)Công nghệ sản xuất chip đổi mớiInnovative Chip Manufacturing Technology
368​
低功耗射频芯片 (Dī Gōnghào Shèpín Xīnpiàn)Chip RF tiêu thụ công suất thấpLow-Power RF Chip
369​
芯片产业链 (Xīnpiàn Chǎnyè Liàn)Chuỗi ngành công nghiệp chipChip Industry Chain
370​
特殊用途芯片市场 (Tèshū Yòngtú Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip dành cho mục đích đặc biệtSpecialty Purpose Chip Market
371​
芯片设计流程管理 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Guǎnlǐ)Quản lý quy trình thiết kế chipChip Design Process Management
372​
高性能计算芯片市场 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip Market
373​
高度集成数字芯片 (Gāodù Jíchéng Shùzì Xīnpiàn)Chip số tích hợp caoHighly Integrated Digital Chip
374​
芯片材料供应链 (Xīnpiàn Cáiliào Gōngyìnliàn)Chuỗi cung ứng vật liệu cho chipChip Material Supply Chain
375​
处理器芯片性能 (Chǔlǐqì Xīnpiàn Xìngnéng)Hiệu suất của chip bộ xử lýProcessor Chip Performance
376​
芯片故障排除 (Xīnpiàn Gùzhàng Páichú)Khắc phục sự cố của chipChip Fault Troubleshooting
377​
高性能嵌入式芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Xīnpiàn)Chip tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Chip
378​
芯片设计流程标准 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Biāozhǔn)Tiêu chuẩn quy trình thiết kế chipChip Design Process Standards
379​
芯片市场份额竞争 (Xīnpiàn Shìchǎng Fèn'é Jìngzhēng)Cạnh tranh tỉ trọng thị trường chipChip Market Share Competition
380​
高性能图形处理芯片 (Gāo Xìngnéng Túxíng Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý đồ họa hiệu suất caoHigh-Performance Graphics Processing Chip
381​
芯片技术革新 (Xīnpiàn Jìshù Géxīn)Đổi mới trong công nghệ chipChip Technology Innovation
382​
高性能网络处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Wǎngluò Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý mạng hiệu suất caoHigh-Performance Network Processor Chip
383​
芯片封测服务 (Xīnpiàn Fēngcè Fúwù)Dịch vụ kiểm thử cuối cùng của chipChip Final Testing Services
384​
芯片产业发展趋势 (Xīnpiàn Chǎnyè Fāzhǎn Qūshì)Xu hướng phát triển ngành công nghiệp chipChip Industry Development Trends
385​
超高性能芯片 (Chāo Gāo Xìngnéng Xīnpiàn)Chip hiệu suất cao vô cùngUltra High-Performance Chip
386​
高性能计算机芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuànjī Xīnpiàn)Chip máy tính hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip
387​
多核处理器芯片架构 (Duōhé Chǔlǐqì Xīnpiàn Jiàgòu)Kiến trúc chip bộ xử lý đa nhânMulti-Core Processor Chip Architecture
388​
芯片设计师 (Xīnpiàn Shèjìshī)Nhà thiết kế chipChip Designer
389​
高度集成射频芯片 (Gāodù Jíchéng Shèpín Xīnpiàn)Chip RF tích hợp caoHighly Integrated RF Chip
390​
芯片半导体产业 (Xīnpiàn Bàndǎotǐ Chǎnyè)Ngành công nghiệp bán dẫnSemiconductor Industry
391​
超大规模集成电路 (Chāo Dàguīmó Jíchéng Diànlù)Tích hợp mạch quy mô rất lớn (VLSI)Very Large Scale Integration (VLSI)
392​
芯片制程改进 (Xīnpiàn Zhìchéng Gǎijìn)Cải tiến quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process Improvement
393​
高性能边缘计算芯片应用 (Gāo Xìngnéng Biānyuán Jìsuàn Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip tính toán biên hiệu suất caoHigh-Performance Edge Computing Chip Applications
394​
芯片封装设计师 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Shèjìshī)Nhà thiết kế đóng gói chipChip Packaging Designer
395​
芯片测试仪器 (Xīnpiàn Cèshì Yíqì)Thiết bị kiểm thử chipChip Testing Equipment
396​
高性能计算机芯片架构设计 (Gāo Xìngnéng Jìsuànjī Xīnpiàn Jiàgòu Shèjì)Thiết kế kiến trúc chip máy tính hiệu suất caoHigh-Performance Computing Chip Architecture Design
397​
高性能嵌入式处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Processor Chip
398​
硅基芯片 (Guī Jī Xīnpiàn)Chip dựa trên silicSilicon-Based Chip
399​
芯片安全性测试 (Xīnpiàn Ānquán Xìng Cèshì)Kiểm thử an ninh của chipChip Security Testing
400​
芯片设计趋势 (Xīnpiàn Shèjì Qūshì)Xu hướng thiết kế chipChip Design Trends
401​
超大规模集成电路设计 (Chāo Dàguīmó Jíchéng Diànlù Shèjì)Thiết kế mạch quy mô rất lớn (VLSI)Very Large Scale Integration (VLSI) Design
402​
高性能存储芯片市场 (Gāo Xìngnéng Cúnchú Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip lưu trữ hiệu suất caoHigh-Performance Storage Chip Market
403​
芯片封装技术 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Jìshù)Công nghệ đóng gói chipChip Packaging Technology
404​
量子芯片技术 (Liàngzǐ Xīnpiàn Jìshù)Công nghệ chip lượng tửQuantum Chip Technology
405​
芯片设计师团队 (Xīnpiàn Shèjìshī Tuánduì)Đội ngũ thiết kế chipChip Design Team
406​
芯片短缺影响 (Xīnpiàn Duǎnquē Yǐngxiǎng)Ảnh hưởng của tình trạng thiếu hụt chipImpact of Chip Shortage
407​
高性能图像传感器芯片市场 (Gāo Xìngnéng Túxiàng Chuán Gǎnqì Xīnpiàn Shìchǎng)Thị trường chip cảm biến hình ảnh hiệu suất caoHigh-Performance Image Sensor Chip Market
408​
芯片生产过程 (Xīnpiàn Shēngchǎn Guòchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process
409​
芯片技术合作 (Xīnpiàn Jìshù Hézuò)Hợp tác công nghệ chipChip Technology Collaboration
410​
高性能计算机处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuànjī Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý máy tính hiệu suất caoHigh-Performance Computing Processor Chip
411​
芯片电源系统 (Xīnpiàn Diànyuán Xìtǒng)Hệ thống nguồn điện của chipChip Power Supply System
412​
集成电路设计原理 (Jíchéng Diànlù Shèjì Yuánlǐ)Nguyên lý thiết kế VI mạch tích hợpIntegrated Circuit Design Principles
413​
芯片性能评估 (Xīnpiàn Xìngnéng Pínggū)Đánh giá hiệu suất của chipChip Performance Evaluation
414​
芯片行业报告 (Xīnpiàn Hángyè Bàogào)Báo cáo ngành công nghiệp chipChip Industry Report
415​
高集成度数字信号处理芯片 (Gāo Jíchéng Dù Shùzì Xìnhào Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý tín hiệu số tích hợp caoHigh-Integration Digital Signal Processing Chip
416​
芯片市场规模 (Xīnpiàn Shìchǎng Guīmó)Quy mô thị trường chipChip Market Size
417​
芯片设计流程培训 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Péixùn)Đào tạo quy trình thiết kế chipChip Design Process Training
418​
高性能图形处理单元 (Gāo Xìngnéng Túxíng Chǔlǐ Dānyuán)Đơn vị xử lý đồ họa hiệu suất caoHigh-Performance Graphics Processing Unit (GPU)
419​
芯片技术规格 (Xīnpiàn Jìshù Guīgé)Đặc tả kỹ thuật của chipChip Technical Specifications
420​
芯片物理尺寸 (Xīnpiàn Wùlǐ Chǐcùn)Kích thước vật lý của chipChip Physical Dimensions
421​
芯片散热解决方案 (Xīnpiàn Sànhè Jiějué Fāng'àn)Giải pháp làm mát cho chipChip Cooling Solutions
422​
高性能存储芯片应用 (Gāo Xìngnéng Cúnchú Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip lưu trữ hiệu suất caoHigh-Performance Storage Chip Applications
423​
芯片市场分析 (Xīnpiàn Shìchǎng Fēnxī)Phân tích thị trường chipChip Market Analysis
424​
芯片封装材料 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Cáiliào)Vật liệu đóng gói cho chipChip Packaging Materials
425​
高集成度芯片设计 (Gāo Jíchéng Dù Xīnpiàn Shèjì)Thiết kế chip tích hợp caoHigh-Integration Chip Design
426​
芯片测试验证 (Xīnpiàn Cèshì Yànzhèng)Kiểm thử và xác nhận của chipChip Testing and Verification
427​
芯片电源管理模块 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Mókuài)Mô-đun quản lý nguồn điện của chipChip Power Management Module
428​
芯片设计流程图 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Tú)Sơ đồ quy trình thiết kế chipChip Design Process Flowchart
429​
芯片市场需求 (Xīnpiàn Shìchǎng Xūqiú)Nhu cầu thị trường chipChip Market Demand
430​
高性能通信芯片 (Gāo Xìngnéng Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông hiệu suất caoHigh-Performance Communication Chip
431​
芯片市场趋势预测 (Xīnpiàn Shìchǎng Qūshì Yùcè)Dự báo xu hướng thị trường chipChip Market Trends Forecast
432​
芯片制造工艺流程 (Xīnpiàn Zhìzào Gōngyì Liúchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process Flow
433​
芯片功能测试 (Xīnpiàn Gōngnéng Cèshì)Kiểm thử chức năng của chipChip Function Testing
434​
芯片设计原理 (Xīnpiàn Shèjì Yuánlǐ)Nguyên lý thiết kế chipChip Design Principles
435​
芯片电源电压 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā)Điện áp nguồn của chipChip Power Voltage
436​
芯片功能集成度 (Xīnpiàn Gōngnéng Jíchéng Dù)Tích hợp chức năng của chipChip Function Integration
437​
芯片散热材料 (Xīnpiàn Sànhè Cáiliào)Vật liệu làm mát cho chipChip Cooling Materials
438​
高性能嵌入式系统芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Xìtǒng Xīnpiàn)Chip hệ thống tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded System Chip
439​
芯片成本优化 (Xīnpiàn Chéngběn Yōuhuà)Tối ưu hóa chi phí của chipChip Cost Optimization
440​
芯片技术交流 (Xīnpiàn Jìshù Jiāoliú)Trao đổi công nghệ chipChip Technology Exchange
441​
芯片物联网应用 (Xīnpiàn Wùliánwǎng Yìngyòng)Ứng dụng của chip trong Internet of Things (IoT)Chip IoT Applications
442​
高性能光通信芯片 (Gāo Xìngnéng Guāng Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông quang hiệu suất caoHigh-Performance Optical Communication Chip
443​
芯片电源管理芯片 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Xīnpiàn)IC quản lý nguồn điện của chipChip Power Management IC
444​
芯片性能测试工具 (Xīnpiàn Xìngnéng Cèshì Gōngjù)Công cụ kiểm thử hiệu suất của chipChip Performance Testing Tools
445​
芯片设计流程指南 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Zhǐnán)Hướng dẫn quy trình thiết kế chipChip Design Process Guide
446​
芯片技术革新趋势 (Xīnpiàn Jìshù Géxīn Qūshì)Xu hướng đổi mới công nghệ chipChip Technology Innovation Trends
447​
芯片市场份额分析 (Xīnpiàn Shìchǎng Fèn'é Fēnxī)Phân tích tỉ trọng thị trường chipChip Market Share Analysis
448​
芯片生产环境 (Xīnpiàn Shēngchǎn Huánjìng)Môi trường sản xuất chipChip Manufacturing Environment
449​
芯片功能验证 (Xīnpiàn Gōngnéng Yànzhèng)Xác nhận chức năng của chipChip Function Verification
450​
芯片生产工厂 (Xīnpiàn Shēngchǎn Gōngchǎng)Nhà máy sản xuất chipChip Manufacturing Plant
451​
高性能处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip bộ xử lý hiệu suất caoHigh-Performance Processor Chip
452​
芯片功耗优化 (Xīnpiàn Gōnghào Yōuhuà)Tối ưu hóa tiêu thụ công suất của chipChip Power Consumption Optimization
453​
芯片设计流程规范 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Guīfàn)Tiêu chuẩn quy trình thiết kế chipChip Design Process Standards
454​
芯片生产质量控制 (Xīnpiàn Shēngchǎn Zhìliàng Kòngzhì)Kiểm soát chất lượng sản xuất chipChip Manufacturing Quality Control
455​
高性能嵌入式芯片应用 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Xīnpiàn Yìngyòng)Ứng dụng của chip tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Chip Applications
456​
芯片技术演进 (Xīnpiàn Jìshù Yǎn Jìn)Phát triển công nghệ chipChip Technology Evolution
457​
芯片制造过程控制 (Xīnpiàn Zhìzào Guòchéng Kòngzhì)Kiểm soát quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process Control
458​
高性能图形处理器芯片 (Gāo Xìngnéng Túxíng Chǔlǐqì Xīnpiàn)Chip xử lý đồ họa hiệu suất caoHigh-Performance Graphics Processing Chip
459​
芯片封测服务提供商 (Xīnpiàn Fēngcè Fúwù Tígōngshāng)Nhà cung cấp dịch vụ kiểm thử cuối cùng cho chipChip Final Testing Service Provider
460​
芯片市场趋势分析 (Xīnpiàn Shìchǎng Qūshì Fēnxī)Phân tích xu hướng thị trường chipChip Market Trends Analysis
461​
芯片设计团队 (Xīnpiàn Shèjì Tuánduì)Đội ngũ thiết kế chipChip Design Team
462​
芯片功能模拟测试 (Xīnpiàn Gōngnéng Móngshì Cèshì)Kiểm thử mô phỏng chức năng của chipChip Function Simulation Testing
463​
芯片封装工艺创新 (Xīnpiàn Fēngzhuāng Gōngyì Chuàngxīn)Đổi mới quy trình đóng gói chipChip Packaging Process Innovation
464​
高性能物联网芯片 (Gāo Xìngnéng Wùliánwǎng Xīnpiàn)Chip IoT hiệu suất caoHigh-Performance IoT Chip
465​
芯片技术支持 (Xīnpiàn Jìshù Zhīchí)Hỗ trợ kỹ thuật cho chipChip Technical Support
466​
高性能无线通信芯片 (Gāo Xìngnéng Wúxiàn Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông không dây hiệu suất caoHigh-Performance Wireless Communication Chip
467​
芯片设计流程规划 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Guīhuà)Lập kế hoạch quy trình thiết kế chipChip Design Process Planning
468​
芯片性能测试报告 (Xīnpiàn Xìngnéng Cèshì Bàogào)Báo cáo kiểm thử hiệu suất của chipChip Performance Testing Report
469​
芯片设计流程咨询 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Zīxún)Tư vấn quy trình thiết kế chipChip Design Process Consultation
470​
芯片可编程逻辑器件 (Xīnpiàn Kě Biānhuà Luóji Qìjiàn)Thiết bị logic có thể lập trình (PLD)Programmable Logic Device (PLD)
471​
芯片制造产能 (Xīnpiàn Zhìzào Chǎnnéng)Năng lực sản xuất chipChip Manufacturing Capacity
472​
高性能图像处理芯片 (Gāo Xìngnéng Túxiàng Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý hình ảnh hiệu suất caoHigh-Performance Image Processing Chip
473​
芯片电源供应 (Xīnpiàn Diànyuán Gōngyìn)Nguồn điện của chipChip Power Supply
474​
芯片技术演示 (Xīnpiàn Jìshù Yǎnshì)Triển lãm công nghệ chipChip Technology Demonstration
475​
高性能计算加速芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Jiāsù Xīnpiàn)Chip tăng tốc tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Accelerator Chip
476​
芯片故障模拟测试 (Xīnpiàn Gùzhàng Móngshì Cèshì)Kiểm thử mô phỏng sự cố của chipChip Fault Simulation Testing
477​
芯片市场战略 (Xīnpiàn Shìchǎng Zhànlüè)Chiến lược thị trường chipChip Market Strategy
478​
芯片电源稳定性 (Xīnpiàn Diànyuán Wěndìngxìng)Ổn định nguồn điện của chipChip Power Stability
479​
芯片市场调查 (Xīnpiàn Shìchǎng Diàochá)Nghiên cứu thị trường chipChip Market Research
480​
芯片生产流程 (Xīnpiàn Shēngchǎn Liúchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process
481​
高性能服务器芯片 (Gāo Xìngnéng Fúwùqì Xīnpiàn)Chip máy chủ hiệu suất caoHigh-Performance Server Chip
482​
芯片射频设计 (Xīnpiàn Shèpín Shèjì)Thiết kế chip tần số radioChip RF (Radio Frequency) Design
483​
芯片性能监测 (Xīnpiàn Xìngnéng Jiāncè)Giám sát hiệu suất của chipChip Performance Monitoring
484​
芯片防护措施 (Xīnpiàn Fánghù Cuòshī)Biện pháp bảo vệ chipChip Protection Measures
485​
高性能移动芯片 (Gāo Xìngnéng Yídòng Xīnpiàn)Chip di động hiệu suất caoHigh-Performance Mobile Chip
486​
芯片测试工程师 (Xīnpiàn Cèshì Gōngchéngshī)Kỹ sư kiểm thử chipChip Testing Engineer
487​
芯片设计规划 (Xīnpiàn Shèjì Guīhuà)Kế hoạch thiết kế chipChip Design Planning
488​
芯片可靠性测试 (Xīnpiàn Kěkàoxìng Cèshì)Kiểm thử độ tin cậy của chipChip Reliability Testing
489​
芯片工艺技术 (Xīnpiàn Gōngyì Jìshù)Công nghệ sản xuất chipChip Manufacturing Technology
490​
高性能人工智能芯片 (Gāo Xìngnéng Réngōng Zhìnéng Xīnpiàn)Chip trí tuệ nhân tạo hiệu suất caoHigh-Performance AI (Artificial Intelligence) Chip
491​
芯片设计固件 (Xīnpiàn Shèjì Gùjiàn)Phần mềm nền cho thiết kế chipChip Design Firmware
492​
芯片物理封装 (Xīnpiàn Wùlǐ Fēngzhuāng)Đóng gói vật lý cho chipChip Physical Packaging
493​
芯片电路板设计 (Xīnpiàn Diànlù Bǎn Shèjì)Thiết kế bo mạch của chipChip Circuit Board Design
494​
高性能音频处理芯片 (Gāo Xìngnéng Yīnpín Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý âm thanh hiệu suất caoHigh-Performance Audio Processing Chip
495​
芯片热管理 (Xīnpiàn Rè Guǎnlǐ)Quản lý nhiệt độ của chipChip Thermal Management
496​
高性能嵌入式图形芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Túxíng Xīnpiàn)Chip đồ họa tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Graphics Chip
497​
芯片集成电路设计 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Shèjì)Thiết kế VI mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Design
498​
芯片性能稳定性测试 (Xīnpiàn Xìngnéng Wěndìngxìng Cèshì)Kiểm thử ổn định hiệu suất của chipChip Performance Stability Testing
499​
高性能无人机芯片 (Gāo Xìngnéng Wúrénjī Xīnpiàn)Chip drone hiệu suất caoHigh-Performance Drone Chip
500​
芯片设计流程标准化 (Xīnpiàn Shèjì Liúchéng Biāozhǔnhuà)Tiêu chuẩn hóa quy trình thiết kế chipStandardization of Chip Design Process
501​
芯片生产成本控制 (Xīnpiàn Shēngchǎn Chéngběn Kòngzhì)Kiểm soát chi phí sản xuất chipChip Manufacturing Cost Control
502​
芯片可持续性 (Xīnpiàn Kě Chíxù Xìng)Tính bền vững của chipChip Sustainability
503​
芯片功能可编程 (Xīnpiàn Gōngnéng Kě Biānhuà)Khả năng lập trình chức năng của chipChip Function Programmability
504​
高性能智能手机芯片 (Gāo Xìngnéng Zhìnéng Shǒujī Xīnpiàn)Chip điện thoại thông minh hiệu suất caoHigh-Performance Smartphone Chip
505​
芯片模块设计 (Xīnpiàn Mókuài Shèjì)Thiết kế mô-đun của chipChip Module Design
506​
芯片工艺制程 (Xīnpiàn Gōngyì Zhìchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Process Flow
507​
芯片技术培训 (Xīnpiàn Jìshù Péixùn)Đào tạo công nghệ chipChip Technology Training
508​
芯片电源管理设计 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Shèjì)Thiết kế quản lý nguồn điện của chipChip Power Management Design
509​
芯片制造自动化 (Xīnpiàn Zhìzào Zìdòng Huà)Tự động hóa sản xuất chipChip Manufacturing Automation
510​
芯片设计缺陷修复 (Xīnpiàn Shèjì Quēxiàn Xiūfù)Sửa chữa thiết kế lỗi của chipChip Design Defect Repair
511​
芯片电源电流管理 (Xīnpiàn Diànyuán Diànliú Guǎnlǐ)Quản lý dòng điện nguồn của chipChip Power Current Management
512​
高性能网络处理芯片 (Gāo Xìngnéng Wǎngluò Chǔlǐ Xīnpiàn)Chip xử lý mạng hiệu suất caoHigh-Performance Network Processing Chip
513​
芯片生命周期管理 (Xīnpiàn Shēngmìng Zhìlǐ Guǎnlǐ)Quản lý vòng đời của chipChip Lifecycle Management
514​
高性能图像传输芯片 (Gāo Xìngnéng Túxiàng Chuánshū Xīnpiàn)Chip truyền hình ảnh hiệu suất caoHigh-Performance Image Transmission Chip
515​
芯片测试自动化 (Xīnpiàn Cèshì Zìdòng Huà)Tự động hóa kiểm thử của chipChip Testing Automation
516​
芯片功耗测试 (Xīnpiàn Gōnghào Cèshì)Kiểm thử tiêu thụ công suất của chipChip Power Consumption Testing
517​
芯片材料环境友好性 (Xīnpiàn Cáiliào Huánjìng Yǒuhàoxìng)Tính thân thiện với môi trường của vật liệu chipChip Material Environmental Friendliness
518​
高性能计算加速器芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Jiāsùqì Xīnpiàn)Chip tăng tốc tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Accelerator Chip
519​
芯片制造流程 (Xīnpiàn Zhìzào Liúchéng)Quy trình sản xuất chipChip Manufacturing Workflow
520​
芯片防火墙设计 (Xīnpiàn Fánghuǒqiáng Shèjì)Thiết kế tường lửa cho chipChip Firewall Design
521​
芯片磁性存储器 (Xīnpiàn Cíxìng Cúnchǔqì)Bộ nhớ từ tính của chipChip Magnetic Storage
522​
高性能嵌入式控制器芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Kòngzhìqì Xīnpiàn)Chip điều khiển tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Controller Chip
523​
芯片热解耦设计 (Xīnpiàn Rè Jiě Chòu Shèjì)Thiết kế giải khuây nhiệt cho chipChip Thermal Decoupling Design
524​
芯片自动测试设备 (Xīnpiàn Zìdòng Cèshì Shèbèi)Thiết bị kiểm thử tự động cho chipChip Automated Testing Equipment
525​
芯片物理安全 (Xīnpiàn Wùlǐ Ānquán)An ninh vật lý của chipChip Physical Security
526​
芯片散热系统设计 (Xīnpiàn Sànhè Xìtǒng Shèjì)Thiết kế hệ thống làm mát cho chipChip Cooling System Design
527​
高性能集成电路芯片 (Gāo Xìngnéng Jíchéng Diànlù Xīnpiàn)Chip mạch tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Integrated Circuit Chip
528​
芯片设计效能优化 (Xīnpiàn Shèjì Xiàonéng Yōuhuà)Tối ưu hóa hiệu suất thiết kế của chipChip Design Efficiency Optimization
529​
芯片外包装设计 (Xīnpiàn Wào Bāozhuāng Shèjì)Thiết kế bao bì cho chipChip Package Design
530​
芯片温度管理系统 (Xīnpiàn Wēndù Guǎnlǐ Xìtǒng)Hệ thống quản lý nhiệt độ của chipChip Temperature Management System
531​
高性能计算架构芯片 (Gāo Xìngnéng Jìsuàn Jiàgòu Xīnpiàn)Chip kiến trúc tính toán hiệu suất caoHigh-Performance Computing Architecture Chip
532​
芯片电源稳定器 (Xīnpiàn Diànyuán Wěndìngqì)Bộ ổn áp điện áp cho chipChip Voltage Regulator
533​
芯片设计模拟 (Xīnpiàn Shèjì Mónǐ)Mô phỏng thiết kế của chipChip Design Simulation
534​
芯片抗辐射设计 (Xīnpiàn Kàng Fúshè Shèjì)Thiết kế chống phóng xạ cho chipChip Radiation-Hardened Design
535​
高性能嵌入式控制芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Kòngzhì Xīnpiàn)Chip kiểm soát tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Control Chip
536​
芯片材料测试 (Xīnpiàn Cáiliào Cèshì)Kiểm thử vật liệu của chipChip Material Testing
537​
芯片设计安全性 (Xīnpiàn Shèjì Ānquánxìng)An ninh thiết kế của chipChip Design Security
538​
芯片功率放大器 (Xīnpiàn Gōnglǜ Fàngdàqì)Bộ khuếch đại công suất cho chipChip Power Amplifier
539​
芯片集成电路制造 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Zhìzào)Sản xuất mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Manufacturing
540​
高性能嵌入式存储芯片 (Gāo Xìngnéng Qiànrùshì Cúnchǔ Xīnpiàn)Chip lưu trữ tích hợp hiệu suất caoHigh-Performance Embedded Storage Chip
541​
芯片散热设计 (Xīnpiàn Sànhè Shèjì)Thiết kế tản nhiệt cho chipChip Heat Dissipation Design
542​
芯片物理漏洞修复 (Xīnpiàn Wùlǐ Lòudòng Xiūfù)Sửa lỗi về vấn đề vật lý của chipChip Physical Vulnerability Repair
543​
芯片电源滤波器 (Xīnpiàn Diànyuán Lǜbōqì)Bộ lọc nguồn điện cho chipChip Power Supply Filter
544​
芯片高温工作测试 (Xīnpiàn Gāowēn Gōngzuò Cèshì)Kiểm thử hoạt động ở nhiệt độ cao của chipChip High-Temperature Operation Testing
545​
芯片嵌入式软件 (Xīnpiàn Qiànrùshì Ruǎnjiàn)Phần mềm tích hợp của chipChip Embedded Software
546​
芯片射频模块设计 (Xīnpiàn Shèpín Mókuài Shèjì)Thiết kế mô-đun tần số radio cho chipChip RF Module Design
547​
芯片电源电压监测 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Jiāncè)Giám sát điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Monitoring
548​
高性能无线充电芯片 (Gāo Xìngnéng Wúxiàn Chōngdiàn Xīnpiàn)Chip sạc không dây hiệu suất caoHigh-Performance Wireless Charging Chip
549​
芯片可持续发展 (Xīnpiàn Kě Chíxù Fāzhǎn)Phát triển bền vững của chipChip Sustainable Development
550​
芯片功率模块设计 (Xīnpiàn Gōnglǜ Mókuài Shèjì)Thiết kế mô-đun công suất cho chipChip Power Module Design
551​
芯片通信协议 (Xīnpiàn Tōngxìn Xiéyì)Giao thức truyền thông của chipChip Communication Protocol
552​
芯片射频滤波器 (Xīnpiàn Shèpín Lǜbōqì)Bộ lọc tần số radio cho chipChip RF Filter
553​
芯片电源噪声 (Xīnpiàn Diànyuán Zàoshēng)Nhiễu nguồn điện của chipChip Power Supply Noise
554​
高性能人脸识别芯片 (Gāo Xìngnéng Rénliǎn Shíbié Xīnpiàn)Chip nhận diện khuôn mặt hiệu suất caoHigh-Performance Face Recognition Chip
555​
芯片测试报告 (Xīnpiàn Cèshì Bàogào)Báo cáo kiểm thử của chipChip Testing Report
556​
芯片节能技术 (Xīnpiàn Jié néng Jìshù)Công nghệ tiết kiệm năng lượng cho chipChip Energy-Saving Technology
557​
芯片图像处理器 (Xīnpiàn Túxiàng Chǔlǐqì)Bộ xử lý hình ảnh của chipChip Image Processor
558​
芯片电源稳定方案 (Xīnpiàn Diànyuán Wěndìng Fāng'àn)Giải pháp ổn định nguồn điện cho chipChip Power Stability Solution
559​
高性能物体识别芯片 (Gāo Xìngnéng Wùtǐ Shíbié Xīnpiàn)Chip nhận diện đối tượng hiệu suất caoHigh-Performance Object Recognition Chip
560​
芯片随机存储器 (Xīnpiàn Suíjī Cúnchǔqì)Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) của chipChip Random Access Memory (RAM)
561​
芯片可靠性分析 (Xīnpiàn Kěkàoxìng Fēnxī)Phân tích độ tin cậy của chipChip Reliability Analysis
562​
芯片模拟电路设计 (Xīnpiàn Mónǐ Diànlù Shèjì)Thiết kế mạch tương tự của chipChip Analog Circuit Design
563​
芯片安全认证 (Xīnpiàn Ānquán Rènzhèng)Chứng nhận an ninh cho chipChip Security Certification
564​
高性能电脑芯片 (Gāo Xìngnéng Diànnǎo Xīnpiàn)Chip máy tính hiệu suất caoHigh-Performance Computer Chip
565​
芯片电源电流稳定器 (Xīnpiàn Diànyuán Diànliú Wěndìngqì)Bộ ổn áp dòng điện nguồn của chipChip Power Current Stabilizer
566​
芯片射频传输 (Xīnpiàn Shèpín Chuánshū)Truyền tần số radio của chipChip RF Transmission
567​
芯片应用领域 (Xīnpiàn Yìngyòng Lǐngyù)Lĩnh vực ứng dụng của chipChip Application Field
568​
芯片生产合作伙伴 (Xīnpiàn Shēngchǎn Hézuò Huǒbàn)Đối tác sản xuất chipChip Production Partner
569​
芯片生产效能提升 (Xīnpiàn Shēngchǎn Xiàonéng Tíshēng)Nâng cao hiệu suất sản xuất chipChip Manufacturing Efficiency Enhancement
570​
芯片电源供应商 (Xīnpiàn Diànyuán Gōngyìnshāng)Nhà cung cấp nguồn điện cho chipChip Power Supply Vendor
571​
芯片数字信号处理 (Xīnpiàn Shùzì Xìnghào Chǔlǐ)Xử lý tín hiệu số của chipChip Digital Signal Processing
572​
芯片模拟信号处理 (Xīnpiàn Mónǐ Xìnhào Chǔlǐ)Xử lý tín hiệu tương tự của chipChip Analog Signal Processing
573​
高性能平板电脑芯片 (Gāo Xìngnéng Píngbǎn Diànnǎo Xīnpiàn)Chip máy tính bảng hiệu suất caoHigh-Performance Tablet Computer Chip
574​
芯片测试流程 (Xīnpiàn Cèshì Liúchéng)Quy trình kiểm thử của chipChip Testing Process
575​
芯片可靠性认证 (Xīnpiàn Kěkàoxìng Rènzhèng)Chứng nhận độ tin cậy của chipChip Reliability Certification
576​
芯片射频集成电路 (Xīnpiàn Shèpín Jíchéng Diànlù)Mạch tích hợp tần số radio của chipChip RF Integrated Circuit
577​
芯片电源管理方案 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Fāng'àn)Phương án quản lý nguồn điện của chipChip Power Management Scheme
578​
芯片物理层设计 (Xīnpiàn Wùlǐcéng Shèjì)Thiết kế lớp vật lý của chipChip Physical Layer Design
579​
芯片数字信号处理器 (Xīnpiàn Shùzì Xìnghào Chǔlǐqì)Bộ xử lý tín hiệu số của chipChip Digital Signal Processor
580​
芯片生态系统 (Xīnpiàn Shēngtài Xìtǒng)Hệ sinh thái của chipChip Ecosystem
581​
芯片安全漏洞修复 (Xīnpiàn Ānquán Lòudòng Xiūfù)Sửa lỗi rò rỉ an ninh của chipChip Security Vulnerability Fix
582​
高性能工业控制芯片 (Gāo Xìngnéng Gōngyè Kòngzhì Xīnpiàn)Chip điều khiển công nghiệp hiệu suất caoHigh-Performance Industrial Control Chip
583​
芯片通信速率 (Xīnpiàn Tōngxìn Sùlǜ)Tốc độ truyền thông của chipChip Communication Speed
584​
芯片功率管理器 (Xīnpiàn Gōnglǜ Guǎnlǐqì)Bộ quản lý công suất của chipChip Power Manager
585​
芯片电源电压控制 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Kòngzhì)Kiểm soát điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Control
586​
芯片嵌入式系统 (Xīnpiàn Qiànrùshì Xìtǒng)Hệ thống tích hợp của chipChip Embedded System
587​
芯片集成电路工艺 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Gōngyì)Quy trình sản xuất mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Process
588​
芯片光学传感器 (Xīnpiàn Guāng Xué Chuán Gǎnqì)Cảm biến quang học của chipChip Optical Sensor
589​
芯片电磁兼容性 (Xīnpiàn Diàncí Jiānróng Xìng)Tính tương thích điện từ của chipChip Electromagnetic Compatibility
590​
芯片磁传感器 (Xīnpiàn Cí Chuán Gǎnqì)Cảm biến từ của chipChip Magnetic Sensor
591​
芯片防静电设计 (Xīnpiàn Fáng Jìngdiàn Shèjì)Thiết kế chống tĩnh điện của chipChip Electrostatic Discharge (ESD) Design
592​
芯片电源转换器 (Xīnpiàn Diànyuán Zhuǎnhuànqì)Bộ chuyển đổi nguồn điện của chipChip Power Converter
593​
芯片人工智能 (Xīnpiàn Réngōng Zhìnéng)Trí tuệ nhân tạo của chipChip Artificial Intelligence (AI)
594​
芯片通信模块 (Xīnpiàn Tōngxìn Mókuài)Mô-đun truyền thông của chipChip Communication Module
595​
芯片生产工艺 (Xīnpiàn Shēngchǎn Gōngyì)Quy trình sản xuất của chipChip Manufacturing Process
596​
芯片集成电路测试 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Cèshì)Kiểm thử mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Testing
597​
芯片天线设计 (Xīnpiàn Tiānxiàn Shèjì)Thiết kế anten của chipChip Antenna Design
598​
芯片低功耗设计 (Xīnpiàn Dī Gōnghào Shèjì)Thiết kế tiêu thụ công suất thấp của chipChip Low Power Design
599​
芯片高性能计算 (Xīnpiàn Gāo Xìngnéng Jìsuàn)Tính toán hiệu suất cao của chipChip High-Performance Computing
600​
芯片嵌入式操作系统 (Xīnpiàn Qiànrùshì Cāozuò Xìtǒng)Hệ điều hành tích hợp của chipChip Embedded Operating System
601​
芯片可持续供应链 (Xīnpiàn Kě Chíxù Gōngyìnliàn)Chuỗi cung ứng bền vững cho chipChip Sustainable Supply Chain
602​
芯片天线匹配网络 (Xīnpiàn Tiānxiàn Pǐpèi Wǎngluò)Mạng kết hợp anten của chipChip Antenna Matching Network
603​
芯片短路检测 (Xīnpiàn Duǎnlù Jiǎncè)Phát hiện ngắn mạch của chipChip Short Circuit Detection
604​
芯片热敏电阻 (Xīnpiàn Rè Mǐn Diànrǔ)Nhiệt điện trở của chipChip Thermistor
605​
芯片供电系统 (Xīnpiàn Gōngdiàn Xìtǒng)Hệ thống cung cấp điện cho chipChip Power Delivery System
606​
芯片电感元件 (Xīnpiàn Diàngàn Yuánjiàn)Linh kiện cuộn cảm của chipChip Inductor Component
607​
芯片物理层接口 (Xīnpiàn Wùlǐcéng Jiēkǒu)Giao diện lớp vật lý của chipChip Physical Layer Interface
608​
芯片电压检测器 (Xīnpiàn Diànyā Jiǎncèqì)Bộ cảm biến điện áp của chipChip Voltage Detector
609​
芯片生态友好 (Xīnpiàn Shēngtài Yǒuhǎo)Thân thiện với môi trường của chipChip Eco-Friendly
610​
芯片数字电路 (Xīnpiàn Shùzì Diànlù)Mạch số học của chipChip Digital Circuit
611​
芯片通信芯片 (Xīnpiàn Tōngxìn Xīnpiàn)Chip truyền thông của chipChip Communication Chip
612​
芯片电源模块 (Xīnpiàn Diànyuán Mókuài)Mô-đun nguồn điện của chipChip Power Module
613​
芯片故障预测 (Xīnpiàn Gùzhàng Yùcè)Dự đoán lỗi của chipChip Fault Prediction
614​
芯片磁场感应 (Xīnpiàn Cíchǎng Gǎnyìng)Cảm ứng từ của chipChip Magnetic Field Induction
615​
芯片功率监测 (Xīnpiàn Gōnglǜ Jiāncè)Giám sát công suất của chipChip Power Monitoring
616​
芯片超导材料 (Xīnpiàn Chāo Dǎo Cáiliào)Vật liệu siêu dẫn của chipChip Superconductor Material
617​
芯片电子学 (Xīnpiàn Diànzǐ Xué)Điện tử học của chipChip Electronics
618​
芯片高温稳定性 (Xīnpiàn Gāowēn Wěndìng Xìng)Ổn định ở nhiệt độ cao của chipChip High-Temperature Stability
619​
芯片电源集成电路 (Xīnpiàn Diànyuán Jíchéng Diànlù)Mạch tích hợp nguồn điện của chipChip Power Integrated Circuit
620​
芯片电磁兼容测试 (Xīnpiàn Diàncí Jiānróng Cèshì)Kiểm thử tính tương thích điện từ của chipChip Electromagnetic Compatibility Testing
621​
芯片磁性材料 (Xīnpiàn Cíxìng Cáiliào)Vật liệu từ của chipChip Magnetic Material
622​
芯片集成电路封装 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Fēngzhuāng)Đóng gói mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Packaging
623​
芯片故障排查 (Xīnpiàn Gùzhàng Páichá)Chẩn đoán lỗi của chipChip Fault Diagnosis
624​
芯片光学传感技术 (Xīnpiàn Guāng Xué Chuán Gǎn Jìshù)Công nghệ cảm biến quang học của chipChip Optical Sensing Technology
625​
芯片数字电源 (Xīnpiàn Shùzì Diànyuán)Nguồn điện số hóa của chipChip Digital Power
626​
芯片防火墙 (Xīnpiàn Fánghuǒqiáng)Tường lửa của chipChip Firewall
627​
芯片射频功放 (Xīnpiàn Shèpín Gōngfàng)Bộ khuếch đại công suất tần số radio của chipChip RF Power Amplifier
628​
芯片电源电感 (Xīnpiàn Diànyuán Diàngàn)Cuộn cảm nguồn điện của chipChip Power Inductor
629​
芯片散热技术 (Xīnpiàn Sànhè Jìshù)Công nghệ tản nhiệt của chipChip Cooling Technology
630​
芯片信号传输 (Xīnpiàn Xìnhào Chuánshū)Truyền tín hiệu của chipChip Signal Transmission
631​
芯片电流检测 (Xīnpiàn Diànliú Jiǎncè)Phát hiện dòng điện của chipChip Current Detection
632​
芯片电子元器件 (Xīnpiàn Diànzǐ Yuán Qìjiàn)Linh kiện điện tử của chipChip Electronic Components
633​
芯片模拟信号 (Xīnpiàn Mónǐ Xìnhào)Tín hiệu tương tự của chipChip Analog Signal
634​
芯片数字设计 (Xīnpiàn Shùzì Shèjì)Thiết kế số hóa của chipChip Digital Design
635​
芯片电路板设计 (Xīnpiàn Diànlùbǎn Shèjì)Thiết kế bảng mạch của chipChip Circuit Board Design
636​
芯片散热材质 (Xīnpiàn Sànhè Cáizhì)Chất liệu tản nhiệt của chipChip Heat Dissipation Material
637​
芯片信号线 (Xīnpiàn Xìnhào Xiàn)Dây tín hiệu của chipChip Signal Line
638​
芯片电源管理系统 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Xìtǒng)Hệ thống quản lý nguồn điện của chipChip Power Management System
639​
芯片功率放大电路 (Xīnpiàn Gōnglǜ Fàngdà Diànlù)Mạch khuếch đại công suất của chipChip Power Amplification Circuit
640​
芯片防护设计 (Xīnpiàn Fánghù Shèjì)Thiết kế bảo vệ của chipChip Protection Design
641​
芯片电源电容 (Xīnpiàn Diànyuán Diànróng)Tụ nguồn điện của chipChip Power Capacitor
642​
芯片网络通信 (Xīnpiàn Wǎngluò Tōngxìn)Giao tiếp mạng của chipChip Network Communication
643​
芯片温度传感器 (Xīnpiàn Wēndù Chuán Gǎnqì)Cảm biến nhiệt độ của chipChip Temperature Sensor
644​
芯片故障分析工具 (Xīnpiàn Gùzhàng Fēnxī Gōngjù)Công cụ phân tích lỗi của chipChip Fault Analysis Tool
645​
芯片高速通信 (Xīnpiàn Gāosù Tōngxìn)Giao tiếp tốc độ cao của chipChip High-Speed Communication
646​
芯片电源电压调节器 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Tiáojiéqì)Bộ ổn áp điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Regulator
647​
芯片超高频 (Xīnpiàn Chāo Gāopín)Tần số siêu cao của chipChip Ultra-High Frequency
648​
芯片电磁辐射测试 (Xīnpiàn Diàncí Fúshè Cèshì)Kiểm thử bức xạ điện từ của chipChip Electromagnetic Radiation Testing
649​
芯片数字信号调理 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Tiáolǐ)Điều kiện tín hiệu số của chipChip Digital Signal Conditioning
650​
芯片光学技术 (Xīnpiàn Guāng Xué Jìshù)Công nghệ quang học của chipChip Optics Technology
651​
芯片电源板 (Xīnpiàn Diànyuán Bǎn)Bảng mạch nguồn điện của chipChip Power Board
652​
芯片数字信号处理器 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Chǔlǐqì)Bộ xử lý tín hiệu số của chipChip Digital Signal Processor (DSP)
653​
芯片电容器 (Xīnpiàn Diànróngqì)Tụ của chipChip Capacitor
654​
芯片电压稳定器 (Xīnpiàn Diànyā Wěndìngqì)Bộ ổn áp điện áp của chipChip Voltage Regulator
655​
芯片模拟电路 (Xīnpiàn Mónǐ Diànlù)Mạch tương tự của chipChip Analog Circuit
656​
芯片电流稳定器 (Xīnpiàn Diànliú Wěndìngqì)Bộ ổn áp dòng điện của chipChip Current Stabilizer
657​
芯片电源管理单元 (Xīnpiàn Diànyuán Guǎnlǐ Dānyuán)Đơn vị quản lý nguồn điện của chipChip Power Management Unit
658​
芯片材料科学 (Xīnpiàn Cáiliào Kēxué)Khoa học vật liệu của chipChip Material Science
659​
芯片射频通信 (Xīnpiàn Shèpín Tōngxìn)Giao tiếp tần số radio của chipChip RF Communication
660​
芯片数字集成电路 (Xīnpiàn Shùzì Jíchéng Diànlù)Mạch tích hợp số hóa của chipChip Digital Integrated Circuit
661​
芯片散热风扇 (Xīnpiàn Sànhè Fēngshàn)Quạt tản nhiệt của chipChip Heat Dissipation Fan
662​
芯片数字滤波器 (Xīnpiàn Shùzì Lǜbōqì)Bộ lọc số hóa của chipChip Digital Filter
663​
芯片电源电压稳定器 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Wěndìngqì)Bộ ổn áp điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Stabilizer
664​
芯片数字信号处理 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Chǔlǐ)Xử lý tín hiệu số của chipChip Digital Signal Processing (DSP)
665​
芯片微处理器 (Xīnpiàn Wēi Chǔlǐqì)Vi xử lý nhỏ của chipChip Microprocessor
666​
芯片电源电压调整 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Tiáojiě)Điều chỉnh điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Adjustment
667​
芯片数字电源设计 (Xīnpiàn Shùzì Diànyuán Shèjì)Thiết kế nguồn điện số hóa của chipChip Digital Power Design
668​
芯片虚拟现实 (Xīnpiàn Xūnǐ Xiànshí)Thực tế ảo của chipChip Virtual Reality
669​
芯片电流调节器 (Xīnpiàn Diànliú Tiáojiéqì)Bộ điều tiết dòng điện của chipChip Current Regulator
670​
芯片数字信号发生器 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Fāshēngqì)Bộ phát tín hiệu số của chipChip Digital Signal Generator
671​
芯片电源电流保护 (Xīnpiàn Diànyuán Diànliú Bǎohù)Bảo vệ dòng điện nguồn của chipChip Power Current Protection
672​
芯片射频天线 (Xīnpiàn Shèpín Tiānxiàn)Anten tần số radio của chipChip RF Antenna
673​
芯片电源电流监测 (Xīnpiàn Diànyuán Diànliú Jiāncè)Giám sát dòng điện nguồn của chipChip Power Current Monitoring
674​
芯片可编程逻辑器件 (Xīnpiàn Kě Biānchéng Luóji Qìjiàn)Thiết bị logic có thể lập trình của chipChip Programmable Logic Device (PLD)
675​
芯片电源开关 (Xīnpiàn Diànyuán Kāiguān)Công tắc nguồn điện của chipChip Power Switch
676​
芯片光电子学 (Xīnpiàn Guāng Diànzǐ Xué)Quang điện tử học của chipChip Optoelectronics
677​
芯片数字模拟转换器 (Xīnpiàn Shùzì Mónǐ Zhuǎnhuànqì)Bộ chuyển đổi số tới tương tự của chipChip Digital-to-Analog Converter (DAC)
678​
芯片通信接口 (Xīnpiàn Tōngxìn Jiēkǒu)Giao diện truyền thông của chipChip Communication Interface
679​
芯片低功耗设计 (Xīnpiàn Dī Gōnglǜ Shèjì)Thiết kế tiêu thụ công suất thấp của chipChip Low Power Design
680​
芯片微电子学 (Xīnpiàn Wēi Diànzǐ Xué)Vi điện tử học của chipChip Microelectronics
681​
芯片数字集成 (Xīnpiàn Shùzì Jíchéng)Tích hợp số hóa của chipChip Digital Integration
682​
芯片电磁兼容 (Xīnpiàn Diàncí Jiānróng)Tương thích điện từ của chipChip Electromagnetic Compatibility
683​
芯片功率转换器 (Xīnpiàn Gōnglǜ Zhuǎnhuànqì)Bộ chuyển đổi công suất của chipChip Power Converter
684​
芯片物理结构 (Xīnpiàn Wùlǐ Jiégòu)Cấu trúc vật lý của chipChip Physical Structure
685​
芯片光纤通信 (Xīnpiàn Guāngxiàn Tōngxìn)Giao tiếp quang tốc của chipChip Fiber Optic Communication
686​
芯片功率管理 (Xīnpiàn Gōnglǜ Guǎnlǐ)Quản lý công suất của chipChip Power Management
687​
芯片硅基技术 (Xīnpiàn Guī Jī Jìshù)Công nghệ silic của chipChip Silicon Technology
688​
芯片电池管理 (Xīnpiàn Diànchí Guǎnlǐ)Quản lý pin của chipChip Battery Management
689​
芯片数字电路设计 (Xīnpiàn Shùzì Diànlù Shèjì)Thiết kế mạch số hóa của chipChip Digital Circuit Design
690​
芯片光电集成 (Xīnpiàn Guāng Diàn Jíchéng)Tích hợp quang điện của chipChip Optoelectronic Integration
691​
芯片射频天线设计 (Xīnpiàn Shèpín Tiānxiàn Shèjì)Thiết kế anten tần số radio của chipChip RF Antenna Design
692​
芯片热敏电阻 (Xīnpiàn Rèmǐn Diànrésistǔ)Nhiệt điện trở của chipChip Thermistor
693​
芯片数字信号处理技术 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Chǔlǐ Jìshù)Công nghệ xử lý tín hiệu số của chipChip Digital Signal Processing Technology
694​
芯片电源电压调整器 (Xīnpiàn Diànyuán Diànyā Tiáojiěqì)Bộ điều chỉnh điện áp nguồn của chipChip Power Voltage Adjuster
695​
芯片集成电路生产 (Xīnpiàn Jíchéng Diànlù Shēngchǎn)Sản xuất mạch tích hợp của chipChip Integrated Circuit Production
696​
芯片光电二极管 (Xīnpiàn Guāng Diàn Èrjígǔan)Photodiode của chipChip Photodiode
697​
芯片数字信号传输 (Xīnpiàn Shùzì Xìnhào Chuánshū)Truyền tín hiệu số của chipChip Digital Signal Transmission
698​
芯片散热材料选择 (Xīnpiàn Sànhè Cáiliào Xuǎnzé)Lựa chọn chất liệu tản nhiệt của chipChip Heat Dissipation Material Selection
699​
芯片数字滤波技术 (Xīnpiàn Shùzì Lǜbō Jìshù)Công nghệ lọc số hóa của chipChip Digital Filtering Technology

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách điện tử ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top