Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Toàn bộ nội dung Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được công bố trên Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster - Diễn đàn Chinese Master - Chinese Master Forum. Sách tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nguồn tài liệu học tiếng Trung online miễn phí trong kho tàng TRI THỨC CHẤT XÁM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp
Từ vựng tiếng Trung Công cụ
Từ vựng tiếng Trung Công cụ sửa chữa
Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Nhà máy
Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Công cụ Hàn
Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Sản xuất
Từ vựng tiếng Trung Công cụ thông dụng
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp
- 螺丝刀 (luósīdāo) - Tua vít
- 扳手 (bānshǒu) - Cờ lê
- 钳子 (qiánzi) - Kìm
- 锤子 (chuízi) - Búa
- 螺钉 (luódīng) - Ốc vít
- 螺母 (luómǔ) - Đai ốc
- 锯子 (jùzi) - Cưa
- 夹钳 (jiāqián) - Kẹp
- 钢尺 (gāngchǐ) - Thước thép
- 电钻 (diànzuàn) - Khoan điện
- 螺栓 (luóshuān) - Bu-lông
- 砂纸 (shāzhǐ) - Giấy nhám
- 电动起子 (diàndòng qǐzi) - Tua vít điện
- 榔头 (lángtóu) - Búa tạ
- 螺帽 (luómào) - Mũ ốc
- 打孔器 (dǎ kǒngqì) - Máy khoan lỗ
- 断线钳 (duànxiàn qián) - Kìm cắt dây
- 刀片 (dāopiàn) - Lưỡi dao
- 平衡器 (pínghéng qì) - Cân bằng
- 冲击钻 (chōngjī zuàn) - Khoan búa
- 切割机 (qiēgē jī) - Máy cắt
- 塑料锤 (sùliào chuí) - Búa nhựa
- 内六角扳手 (nèi liùjiǎo bānshǒu) - Cờ lê lục giác
- 剪线钳 (jiǎn xiànqián) - Kìm cắt dây
- 滑轮 (huálún) - Puli
- 电动扳手 (diàndòng bānshǒu) - Cờ lê điện
- 钢丝钳 (gāngsī qián) - Kìm mỏ quạ
- 线缆剪 (xiànlǎn jiǎn) - Kéo cắt cáp
- 剥线钳 (bō xiànqián) - Kìm tuốt dây
- 手电钻 (shǒu diànzuàn) - Khoan tay
- 减速机 (jiǎnsù jī) - Máy giảm tốc
- 吊钩 (diàogōu) - Móc treo
- 磨光机 (móguāng jī) - Máy mài
- 液压千斤顶 (yèyā qiānjīndǐng) - Kích thủy lực
- 螺纹规 (luówén guī) - Thước đo ren
- 钢锯架 (gāng jùjià) - Khung cưa kim loại
- 旋具 (xuán jù) - Bộ tua vít
- 钢管钳 (gāngguǎn qián) - Kìm ống thép
- 修边机 (xiūbiān jī) - Máy cắt cạnh
- 手持电动工具 (shǒuchí diàndòng gōngjù) - Dụng cụ điện cầm tay
- 轴承拉拔器 (zhóuchéng lā báqì) - Dụng cụ tháo vòng bi
- 平口钳 (píngkǒu qián) - Ê tô
- 铁锤 (tiěchuí) - Búa sắt
- 打磨机 (dǎmó jī) - Máy đánh bóng
- 液压切割机 (yèyā qiēgē jī) - Máy cắt thủy lực
- 活动扳手 (huódòng bānshǒu) - Cờ lê đa năng
- 扳手套装 (bānshǒu tàozhuāng) - Bộ cờ lê
- 切割片 (qiēgē piàn) - Đĩa cắt
- 液压工具 (yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực
- 电动螺丝刀 (diàndòng luósīdāo) - Tua vít điện
- 五金工具 (wǔjīn gōngjù) - Dụng cụ kim khí
- 圆锯 (yuán jù) - Cưa tròn
- 台钻 (tái zuàn) - Máy khoan bàn
- 磁力座钻 (cílì zuòzuàn) - Máy khoan từ
- 扭矩扳手 (niǔjǔ bānshǒu) - Cờ lê lực
- 防滑手套 (fánghuá shǒutào) - Găng tay chống trượt
- 万向节 (wànxiàng jié) - Khớp nối vạn năng
- 划线器 (huàxiàn qì) - Dụng cụ kẻ vạch
- 气动工具 (qìdòng gōngjù) - Dụng cụ khí nén
- 电缆盘 (diànlǎn pán) - Cuộn cáp điện
- 钢索 (gāngsuǒ) - Dây cáp thép
- 液压升降机 (yèyā shēngjiàng jī) - Máy nâng thủy lực
- 弯管器 (wān guǎnqì) - Máy uốn ống
- 工具箱 (gōngjù xiāng) - Hộp dụng cụ
- 磁力螺丝刀 (cílì luósīdāo) - Tua vít nam châm
- 锉刀 (cuòdāo) - Giũa
- 打钉枪 (dǎ dīng qiāng) - Súng bắn đinh
- 管子钳 (guǎnzi qián) - Kìm ống nước
- 压线钳 (yāxiàn qián) - Kìm bấm cáp
- 气锤 (qìchuí) - Búa khí
- 扫描仪 (sǎomiáo yí) - Máy quét
- 激光测距仪 (jīguāng cèjù yí) - Máy đo khoảng cách laser
- 机床 (jīchuáng) - Máy công cụ
- 液压机 (yèyā jī) - Máy ép thủy lực
- 扭力测试仪 (niǔlì cèshì yí) - Máy đo lực xoắn
- 铆钉枪 (mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh tán
- 弯曲机 (wānqū jī) - Máy uốn
- 打磨器 (dǎmó qì) - Dụng cụ mài
- 气动扳手 (qìdòng bānshǒu) - Cờ lê khí nén
- 压线机 (yāxiàn jī) - Máy ép dây
- 手动锯 (shǒudòng jù) - Cưa tay
- 平面刨床 (píngmiàn páochuáng) - Máy bào phẳng
- 滚丝机 (gǔnsī jī) - Máy cán ren
- 剪刀 (jiǎndāo) - Kéo
- 割炬 (gē jù) - Đèn hàn
- 角磨机 (jiǎo mó jī) - Máy mài góc
- 砂轮机 (shālún jī) - Máy mài đá
- 焊枪 (hànqiāng) - Súng hàn
- 钳工桌 (qián gōng zhuō) - Bàn thợ kẹp
- 扭力扳手头 (niǔlì bānshǒu tóu) - Đầu cờ lê lực
- 水平尺 (shuǐpíng chǐ) - Thước thủy
- 切管器 (qiēguǎn qì) - Máy cắt ống
- 粘胶枪 (niánjiāo qiāng) - Súng bắn keo
- 尖嘴钳 (jiān zuǐ qián) - Kìm mũi nhọn
- 气动起子 (qìdòng qǐzi) - Máy vặn vít khí nén
- 电动剪 (diàndòng jiǎn) - Máy cắt điện
- 钻头 (zuàntóu) - Mũi khoan
- 断丝锥 (duàn sī zhuī) - Taro gãy
- 液压螺丝刀 (yèyā luósīdāo) - Tua vít thủy lực
- 管道焊机 (guǎndào hàn jī) - Máy hàn ống
- 砂轮 (shālún) - Đĩa mài
- 磁性表座 (cíxìng biǎo zuò) - Đế từ
- 电动砂轮机 (diàndòng shālún jī) - Máy mài đĩa điện
- 打磨盘 (dǎmó pán) - Đĩa đánh bóng
- 自动切割机 (zìdòng qiēgē jī) - Máy cắt tự động
- 量具 (liáng jù) - Dụng cụ đo
- 铆接机 (mǎojiē jī) - Máy đinh tán
- 圆规 (yuánguī) - Compa
- 车床 (chēchuáng) - Máy tiện
- 卡尺 (kǎchǐ) - Thước cặp
- 气动切割机 (qìdòng qiēgē jī) - Máy cắt khí nén
- 液压压机 (yèyā yā jī) - Máy ép thủy lực
- 倒角机 (dàojiǎo jī) - Máy vát mép
- 液压弯管机 (yèyā wān guǎn jī) - Máy uốn ống thủy lực
- 数控机床 (shùkòng jīchuáng) - Máy công cụ điều khiển số (CNC)
- 钻床 (zuànchuáng) - Máy khoan
- 锯片 (jùpiàn) - Lưỡi cưa
- 车刀 (chēdāo) - Dao tiện
- 滚筒 (gǔntǒng) - Trục lăn
- 手锯 (shǒujù) - Cưa tay
- 冷焊机 (lěng hàn jī) - Máy hàn lạnh
- 液压钳 (yèyā qián) - Kìm thủy lực
- 打孔机 (dǎ kǒng jī) - Máy đột lỗ
- 激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser
- 自动螺丝机 (zìdòng luósī jī) - Máy bắt vít tự động
- 脉冲焊机 (màichōng hàn jī) - Máy hàn xung
- 液压冲床 (yèyā chōngchuáng) - Máy dập thủy lực
- 自动抛光机 (zìdòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng tự động
- 液压折弯机 (yèyā zhéwān jī) - Máy chấn thủy lực
- 电动磨光机 (diàndòng móguāng jī) - Máy mài điện
- 数控切割机 (shùkòng qiēgē jī) - Máy cắt CNC
- 电动工具箱 (diàndòng gōngjù xiāng) - Hộp dụng cụ điện
- 钢丝刷 (gāngsī shuā) - Bàn chải thép
- 测电笔 (cè diànbǐ) - Bút thử điện
- 焊接面罩 (hànjiē miànzhào) - Mặt nạ hàn
- 压力测试仪 (yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất
- 液压卷扬机 (yèyā juǎnyáng jī) - Máy tời thủy lực
- 台钳 (táiqián) - Ê tô bàn
- 角向磨光机 (jiǎo xiàng móguāng jī) - Máy mài góc
- 手动起重机 (shǒudòng qǐzhòng jī) - Máy nâng tay
- 液压钻孔机 (yèyā zuànkǒng jī) - Máy khoan thủy lực
- 工具带 (gōngjù dài) - Thắt lưng dụng cụ
- 管夹 (guǎn jiā) - Kẹp ống
- 电动扭力扳手 (diàndòng niǔlì bānshǒu) - Cờ lê lực điện
- 液压锯 (yèyā jù) - Cưa thủy lực
- 激光焊接机 (jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser
- 电子测量仪 (diànzǐ cèliáng yí) - Thiết bị đo lường điện tử
- 液压剪 (yèyā jiǎn) - Kéo thủy lực
- 电焊机 (diànhàn jī) - Máy hàn điện
- 自动铆接机 (zìdòng mǎojiē jī) - Máy đinh tán tự động
- 电动切割机 (diàndòng qiēgē jī) - Máy cắt điện
- 压力机 (yālì jī) - Máy ép
- 数控车床 (shùkòng chēchuáng) - Máy tiện CNC
- 打螺丝机 (dǎ luósī jī) - Máy bắt vít
- 平面磨床 (píngmiàn móchuáng) - Máy mài phẳng
- 液压折板机 (yèyā zhébǎn jī) - Máy gấp tấm thủy lực
- 钻铣床 (zuàn xǐchuáng) - Máy khoan phay
- 铣床 (xǐchuáng) - Máy phay
- 激光雕刻机 (jīguāng diāokè jī) - Máy khắc laser
- 数控加工中心 (shùkòng jiāgōng zhōngxīn) - Trung tâm gia công CNC
- 液压螺母 (yèyā luómǔ) - Đai ốc thủy lực
- 锯条 (jùtiáo) - Lưỡi cưa
- 电动起子机 (diàndòng qǐzi jī) - Máy vặn vít điện
- 冷弯机 (lěng wān jī) - Máy uốn nguội
- 数字千分尺 (shùzì qiānfēnchǐ) - Thước đo điện tử
- 光学投影仪 (guāngxué tóuyǐng yí) - Máy chiếu quang học
- 自动钻孔机 (zìdòng zuànkǒng jī) - Máy khoan tự động
- 瓦斯切割机 (wǎsī qiēgē jī) - Máy cắt khí gas
- 数控折弯机 (shùkòng zhéwān jī) - Máy chấn CNC
- 压力表 (yālì biǎo) - Đồng hồ đo áp suất
- 振动磨床 (zhèndòng móchuáng) - Máy mài rung
- 数控线切割机 (shùkòng xiàn qiēgē jī) - Máy cắt dây CNC
- 手持磨机 (shǒuchí mó jī) - Máy mài cầm tay
- 数控镗床 (shùkòng tǎngchuáng) - Máy khoan CNC
- 液压弯板机 (yèyā wān bǎn jī) - Máy uốn tấm thủy lực
- 热风枪 (rèfēng qiāng) - Súng thổi hơi nóng
- 电动抛光机 (diàndòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng điện
- 切割锯 (qiēgē jù) - Cưa cắt
- 斜口钳 (xiékǒu qián) - Kìm cắt góc
- 电动卷扬机 (diàndòng juǎnyáng jī) - Tời điện
- 激光水平仪 (jīguāng shuǐpíng yí) - Máy cân mực laser
- 电动刻字机 (diàndòng kèzì jī) - Máy khắc chữ điện
- 手持切割机 (shǒuchí qiēgē jī) - Máy cắt cầm tay
- 液压弯曲器 (yèyā wānqū qì) - Máy uốn cong thủy lực
- 数控焊机 (shùkòng hàn jī) - Máy hàn CNC
- 磨头 (mótóu) - Đầu mài
- 数控镗铣床 (shùkòng tǎng xǐchuáng) - Máy khoan phay CNC
- 多功能钳 (duōgōngnéng qián) - Kìm đa năng
- 电子扳手 (diànzǐ bānshǒu) - Cờ lê điện tử
- 气动磨机 (qìdòng mó jī) - Máy mài khí nén
- 光纤激光切割机 (guāngxiān jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser sợi quang
- 数控折叠机 (shùkòng zhédié jī) - Máy gấp CNC
- 电动螺栓切割机 (diàndòng luóshuān qiēgē jī) - Máy cắt bu lông điện
- 电动剪板机 (diàndòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm điện
- 液压卷板机 (yèyā juǎnbǎn jī) - Máy cuộn tấm thủy lực
- 高速钢钻头 (gāosù gāng zuàntóu) - Mũi khoan thép tốc độ cao
- 数控磨床 (shùkòng móchuáng) - Máy mài CNC
- 气动打钉枪 (qìdòng dǎdīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
- 磁力钻床 (cílì zuànchuáng) - Máy khoan từ
- 液压冲孔机 (yèyā chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ thủy lực
- 手动铆钉枪 (shǒudòng mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh tán tay
- 电动拉铆枪 (diàndòng lā mǎo qiāng) - Súng bắn đinh tán điện
- 数控火焰切割机 (shùkòng huǒyàn qiēgē jī) - Máy cắt ngọn lửa CNC
- 铣刀 (xǐdāo) - Dao phay
- 手动压接钳 (shǒudòng yājiē qián) - Kìm bấm cáp tay
- 气动起重机 (qìdòng qǐzhòng jī) - Máy nâng khí nén
- 液压起重机 (yèyā qǐzhòng jī) - Máy nâng thủy lực
- 数控龙门铣床 (shùkòng lóngmén xǐchuáng) - Máy phay CNC cổng
- 电动钻孔机 (diàndòng zuànkǒng jī) - Máy khoan điện
- 激光打标机 (jīguāng dǎbiāo jī) - Máy khắc dấu laser
- 数控折弯中心 (shùkòng zhéwān zhōngxīn) - Trung tâm uốn CNC
- 滑轮 (huálún) - Ròng rọc
- 电动拉丝机 (diàndòng lāsī jī) - Máy kéo sợi điện
- 锯架 (jùjià) - Khung cưa
- 数控雕刻机 (shùkòng diāokè jī) - Máy khắc CNC
- 气动卷扬机 (qìdòng juǎnyáng jī) - Tời khí nén
- 液压机床 (yèyā jīchuáng) - Máy công cụ thủy lực
- 数控转台 (shùkòng zhuàntái) - Bàn xoay CNC
- 铣床卡盘 (xǐchuáng kǎpán) - Mâm cặp máy phay
- 气动螺丝刀 (qìdòng luósīdāo) - Tua vít khí nén
- 数控板材折弯机 (shùkòng bǎncái zhéwān jī) - Máy uốn tấm CNC
- 激光焊接中心 (jīguāng hànjiē zhōngxīn) - Trung tâm hàn laser
- 数控电火花机 (shùkòng diànhuǒhuā jī) - Máy cắt dây điện EDM CNC
- 电动螺纹机 (diàndòng luówén jī) - Máy tạo ren điện
- 手动丝锥 (shǒudòng sīzhuī) - Taro tay
- 激光对中仪 (jīguāng duìzhōng yí) - Thiết bị căn chỉnh laser
- 液压升降平台 (yèyā shēngjiàng píngtái) - Bàn nâng thủy lực
- 数控立车 (shùkòng lìchē) - Máy tiện đứng CNC
- 气动刻字机 (qìdòng kèzì jī) - Máy khắc chữ khí nén
- 电动线切割机 (diàndòng xiàn qiēgē jī) - Máy cắt dây điện
- 手动折弯机 (shǒudòng zhéwān jī) - Máy uốn tay
- 冷却液泵 (lěngquè yèbèng) - Bơm chất làm mát
- 数控磨削中心 (shùkòng móxiāo zhōngxīn) - Trung tâm mài CNC
- 气动凿岩机 (qìdòng záoyán jī) - Máy khoan đá khí nén
- 数控螺纹加工机 (shùkòng luówén jiāgōng jī) - Máy gia công ren CNC
- 电动润滑泵 (diàndòng rùnhuá bèng) - Bơm bôi trơn điện
- 数控电火花成形机 (shùkòng diànhuǒhuā chéngxíng jī) - Máy EDM tạo hình CNC
- 激光划线机 (jīguāng huáxiàn jī) - Máy kẻ vạch laser
- 手动卷扬机 (shǒudòng juǎnyáng jī) - Tời tay
- 数控切断机 (shùkòng qiēduàn jī) - Máy cắt CNC
- 电动铣床 (diàndòng xǐchuáng) - Máy phay điện
- 液压分配器 (yèyā fēnpèi qì) - Bộ phân phối thủy lực
- 线切割机床 (xiàn qiēgē jīchuáng) - Máy công cụ cắt dây
- 高压水枪 (gāoyā shuǐ qiāng) - Súng nước cao áp
- 数控螺旋升降机 (shùkòng luóxuán shēngjiàng jī) - Máy nâng trục vít CNC
- 气动砂轮机 (qìdòng shālún jī) - Máy mài khí nén
- 数控钻铣床 (shùkòng zuàn xǐchuáng) - Máy khoan phay CNC
- 激光切割头 (jīguāng qiēgē tóu) - Đầu cắt laser
- 数控激光焊接机 (shùkòng jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser CNC
- 手动打孔机 (shǒudòng dǎkǒng jī) - Máy khoan tay
- 电动拆卸工具 (diàndòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời điện
- 数控车床配件 (shùkòng chēchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy tiện CNC
- 电动工具附件 (diàndòng gōngjù fùjiàn) - Phụ kiện dụng cụ điện
- 液压弯曲模具 (yèyā wānqū mújù) - Khuôn uốn thủy lực
- 电动刷 (diàndòng shuā) - Bàn chải điện
- 手动铣刀 (shǒudòng xǐdāo) - Dao phay tay
- 数控打孔机 (shùkòng dǎkǒng jī) - Máy khoan CNC
- 气动铣床 (qìdòng xǐchuáng) - Máy phay khí nén
- 激光切割装置 (jīguāng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt laser
- 电动锤 (diàndòng chuí) - Búa điện
- 手动绞盘 (shǒudòng jiǎopán) - Tời tay
- 高速钻头 (gāosù zuàntóu) - Mũi khoan tốc độ cao
- 电动铲 (diàndòng chǎn) - Xẻng điện
- 数控滚丝机 (shùkòng gǔnsī jī) - Máy cán ren CNC
- 手动测量工具 (shǒudòng cèliàng gōngjù) - Dụng cụ đo tay
- 气动打磨机 (qìdòng dǎmó jī) - Máy mài khí nén
- 液压伸缩臂 (yèyā shēnsuō bì) - Cánh tay kéo dài thủy lực
- 电动打磨机 (diàndòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng điện
- 数控切割头 (shùkòng qiēgē tóu) - Đầu cắt CNC
- 电动打孔机 (diàndòng dǎkǒng jī) - Máy khoan điện
- 液压伸缩缸 (yèyā shēnsuō gāng) - Xi lanh kéo dài thủy lực
- 手动焊接设备 (shǒudòng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn tay
- 数控铣床配件 (shùkòng xǐchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy phay CNC
- 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) - Máy rửa laser
- 电动液压泵 (diàndòng yèyā bèng) - Bơm thủy lực điện
- 手动打磨机 (shǒudòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng tay
- 数控冲床 (shùkòng chōngchuáng) - Máy dập CNC
- 气动铣刀 (qìdòng xǐdāo) - Dao phay khí nén
- 电动管道切割机 (diàndòng guǎndào qiēgē jī) - Máy cắt ống điện
- 液压板材折弯机 (yèyā bǎncái zhéwān jī) - Máy uốn tấm thủy lực
- 激光切割设备 (jīguāng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt laser
- 电动压力测试仪 (diàndòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất điện
- 手动液压机 (shǒudòng yèyā jī) - Máy ép thủy lực tay
- 数控加工机 (shùkòng jiāgōng jī) - Máy gia công CNC
- 电动液压工具 (diàndòng yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực điện
- 激光焊接头 (jīguāng hànjiē tóu) - Đầu hàn laser
- 手动剪板机 (shǒudòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm tay
- 数控铣刀 (shùkòng xǐdāo) - Dao phay CNC
- 气动切割刀 (qìdòng qiēgē dāo) - Dao cắt khí nén
- 电动起重设备 (diàndòng qǐzhòng shèbèi) - Thiết bị nâng điện
- 液压切割装置 (yèyā qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt thủy lực
- 数控冲孔机 (shùkòng chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ CNC
- 手动螺丝机 (shǒudòng luósī jī) - Máy bắt vít tay
- 液压固定台 (yèyā gùdìng tái) - Bàn cố định thủy lực
- 电动抛光工具 (diàndòng pāoguāng gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng điện
- 手动板材切割机 (shǒudòng bǎncái qiēgē jī) - Máy cắt tấm tay
- 数控激光打标机 (shùkòng jīguāng dǎbiāo jī) - Máy khắc dấu laser CNC
- 电动压力测试机 (diàndòng yālì cèshì jī) - Máy thử áp suất điện
- 液压冲裁机 (yèyā chōngcái jī) - Máy dập cắt thủy lực
- 手动倒角器 (shǒudòng dàojiǎo qì) - Máy vát mép tay
- 数控磨床配件 (shùkòng móchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy mài CNC
- 气动工具车 (qìdòng gōngjù chē) - Xe dụng cụ khí nén
- 电动手持切割机 (diàndòng shǒuchí qiēgē jī) - Máy cắt cầm tay điện
- 激光切割机头 (jīguāng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt laser
- 数控立式铣床 (shùkòng lìshì xǐchuáng) - Máy phay đứng CNC
- 手动压力机 (shǒudòng yālì jī) - Máy ép tay
- 电动打孔头 (diàndòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan điện
- 数控车床控制器 (shùkòng chēchuáng kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy tiện CNC
- 气动喷涂机 (qìdòng pēntú jī) - Máy phun sơn khí nén
- 电动铣刀 (diàndòng xǐdāo) - Dao phay điện
- 激光切割机控制器 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy cắt laser
- 数控激光打标头 (shùkòng jīguāng dǎbiāo tóu) - Đầu khắc dấu laser CNC
- 液压冲孔模具 (yèyā chōngkǒng mújù) - Khuôn đột lỗ thủy lực
- 手动修边机 (shǒudòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh tay
- 电动锯条 (diàndòng jùtiáo) - Lưỡi cưa điện
- 数控铣床系统 (shùkòng xǐchuáng xìtǒng) - Hệ thống máy phay CNC
- 气动切割设备 (qìdòng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt khí nén
- 手动液压钳 (shǒudòng yèyā qián) - Kìm thủy lực tay
- 电动锯切机 (diàndòng jù qiējī) - Máy cắt cưa điện
- 数控铣削机 (shùkòng xǐxiāo jī) - Máy phay CNC
- 气动刀具 (qìdòng dāojù) - Công cụ cắt khí nén
- 液压圆盘剪 (yèyā yuánpán jiǎn) - Kéo cắt đĩa thủy lực
- 激光点焊机 (jīguāng diǎnhàn jī) - Máy hàn điểm laser
- 电动刨床 (diàndòng bào chuáng) - Máy bào điện
- 数控冲孔机配件 (shùkòng chōngkǒng jī pèijiàn) - Phụ kiện máy đột lỗ CNC
- 手动调直机 (shǒudòng tiáozhí jī) - Máy chỉnh thẳng tay
- 电动切板机 (diàndòng qiēbǎn jī) - Máy cắt tấm điện
- 液压剪板机 (yèyā jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm thủy lực
- 数控激光打标设备 (shùkòng jīguāng dǎbiāo shèbèi) - Thiết bị khắc dấu laser CNC
- 手动切割工具 (shǒudòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt tay
- 气动液压工具 (qìdòng yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực khí nén
- 电动修边机 (diàndòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh điện
- 数控龙门加工中心 (shùkòng lóngmén jiāgōng zhōngxīn) - Trung tâm gia công cổng CNC
- 手动压力测试仪 (shǒudòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất tay
- 气动夹具 (qìdòng jiājù) - Đồ kẹp khí nén
- 电动磨光工具 (diàndòng móguāng gōngjù) - Dụng cụ mài điện
- 液压拉伸机 (yèyā lāshēn jī) - Máy kéo căng thủy lực
- 数控车削机 (shùkòng chēxiāo jī) - Máy tiện CNC
- 手动压机 (shǒudòng yā jī) - Máy ép tay
- 气动激光切割机 (qìdòng jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser khí nén
- 电动剪切机 (diàndòng jiǎnqiē jī) - Máy cắt điện
- 数控圆锯机 (shùkòng yuán jù jī) - Máy cưa vòng CNC
- 手动冲床 (shǒudòng chōngchuáng) - Máy dập tay
- 液压打孔机 (yèyā dǎkǒng jī) - Máy khoan lỗ thủy lực
- 气动修边机 (qìdòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh khí nén
- 电动冷却器 (diàndòng lěngquè qì) - Bộ làm mát điện
- 数控切割机器人 (shùkòng qiēgē jīqìrén) - Robot cắt CNC
- 手动拆卸工具 (shǒudòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời tay
- 激光焊接设备 (jīguāng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn laser
- 液压修整机 (yèyā xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa thủy lực
- 数控车床刀具 (shùkòng chēchuáng dāojù) - Công cụ máy tiện CNC
- 气动修补机 (qìdòng xiūbǔ jī) - Máy sửa chữa khí nén
- 电动清洗枪 (diàndòng qīngxǐ qiāng) - Súng rửa điện
- 手动折弯器 (shǒudòng zhéwān qì) - Máy uốn tay
- 数控铣削系统 (shùkòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay CNC
- 液压压板 (yèyā yā bǎn) - Tấm ép thủy lực
- 激光切割机配件 (jīguāng qiēgē jī pèijiàn) - Phụ kiện máy cắt laser
- 电动卡盘 (diàndòng kǎpán) - Mâm cặp điện
- 数控激光钻孔机 (shùkòng jīguāng zuànkǒng jī) - Máy khoan laser CNC
- 手动拉伸机 (shǒudòng lāshēn jī) - Máy kéo tay
- 气动研磨机 (qìdòng yánmó jī) - Máy mài khí nén
- 电动激光焊机 (diàndòng jīguāng hàn jī) - Máy hàn laser điện
- 液压压铸机 (yèyā yā zhù jī) - Máy đúc áp lực thủy lực
- 数控打孔机配件 (shùkòng dǎkǒng jī pèijiàn) - Phụ kiện máy khoan CNC
- 电动切割锯 (diàndòng qiēgē jù) - Cưa cắt điện
- 数控折弯系统 (shùkòng zhéwān xìtǒng) - Hệ thống uốn CNC
- 手动打磨机 (shǒudòng dǎmó jī) - Máy mài tay
- 液压剪切机 (yèyā jiǎnqiē jī) - Máy cắt tôn thủy lực
- 气动钉枪 (qìdòng dīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
- 电动刮刀 (diàndòng guā dāo) - Dao cạo điện
- 数控镗床 (shùkòng tāngchuáng) - Máy khoan CNC
- 手动抛光机 (shǒudòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng tay
- 激光打标装置 (jīguāng dǎbiāo zhuāngzhì) - Thiết bị khắc dấu laser
- 液压装配机 (yèyā zhuāngpèi jī) - Máy lắp ráp thủy lực
- 数控铣削设备 (shùkòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay CNC
- 气动清洗机 (qìdòng qīngxǐ jī) - Máy rửa khí nén
- 手动螺母安装工具 (shǒudòng luómǔ ānzhuāng gōngjù) - Dụng cụ lắp đặt đai ốc tay
- 电动锯片 (diàndòng jùpiàn) - Lưỡi cưa điện
- 液压打孔设备 (yèyā dǎkǒng shèbèi) - Thiết bị khoan thủy lực
- 数控切削机 (shùkòng qiēxiāo jī) - Máy cắt CNC
- 气动夹持器 (qìdòng jiāchí qì) - Thiết bị kẹp khí nén
- 电动刮磨机 (diàndòng guā mó jī) - Máy mài cạo điện
- 手动冲孔器 (shǒudòng chōngkǒng qì) - Máy đột lỗ tay
- 液压铆接机 (yèyā mǎojiē jī) - Máy hàn tán thủy lực
- 数控切割工具 (shùkòng qiēgē gōngjù) - Công cụ cắt CNC
- 气动电动工具 (qìdòng diàndòng gōngjù) - Dụng cụ khí nén và điện
- 电动挤压机 (diàndòng jǐyā jī) - Máy ép điện
- 手动铣削机 (shǒudòng xǐxiāo jī) - Máy phay tay
- 电动胶枪 (diàndòng jiāo qiāng) - Súng bắn keo điện
- 手动铣刀头 (shǒudòng xǐdāo tóu) - Đầu dao phay tay
- 液压螺丝机 (yèyā luósī jī) - Máy vặn vít thủy lực
- 电动振动器 (diàndòng zhèndòng qì) - Máy rung điện
- 数控锯床 (shùkòng jùchuáng) - Máy cưa CNC
- 手动刮刀 (shǒudòng guā dāo) - Dao cạo tay
- 激光切割机控制系统 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống điều khiển máy cắt laser
- 电动起子 (diàndòng qǐzi) - Cờ lê điện
- 液压打包机 (yèyā dǎbāo jī) - Máy đóng gói thủy lực
- 数控铣刀头 (shùkòng xǐdāo tóu) - Đầu dao phay CNC
- 气动钳工工具 (qìdòng qiángōng gōngjù) - Dụng cụ kẹp khí nén
- 电动修整机 (diàndòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa điện
- 手动切割机 (shǒudòng qiēgē jī) - Máy cắt tay
- 激光焊接系统 (jīguāng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn laser
- 液压刀具 (yèyā dāojù) - Công cụ cắt thủy lực
- 数控铣削装置 (shùkòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay CNC
- 气动压接机 (qìdòng yājiē jī) - Máy ép đầu nối khí nén
- 电动螺栓工具 (diàndòng luóshuān gōngjù) - Dụng cụ vít điện
- 手动打孔器 (shǒudòng dǎkǒng qì) - Máy khoan tay
- 数控激光切割设备 (shùkòng jīguāng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt laser CNC
- 气动清理机 (qìdòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch khí nén
- 电动弯管机 (diàndòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống điện
- 数控切割刀具 (shùkòng qiēgē dāojù) - Công cụ cắt CNC
- 电动锯片机 (diàndòng jùpiàn jī) - Máy lưỡi cưa điện
- 液压拉力机 (yèyā lālì jī) - Máy kéo lực thủy lực
- 气动磨光机 (qìdòng móguāng jī) - Máy mài khí nén
- 激光清洗装置 (jīguāng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
- 手动弹簧压缩机 (shǒudòng tànsuǒng yāsuō jī) - Máy nén lò xo tay
- 数控钻孔机 (shùkòng zuànkǒng jī) - Máy khoan CNC
- 电动调整工具 (diàndòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh điện
- 液压扭矩扳手 (yèyā niǔqū bānshǒu) - Cờ lê mô-men xoắn thủy lực
- 气动夹紧装置 (qìdòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp khí nén
- 手动切割刀 (shǒudòng qiēgē dāo) - Dao cắt tay
- 数控切削装置 (shùkòng qiēxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị cắt CNC
- 电动打磨机头 (diàndòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng điện
- 液压压铸设备 (yèyā yā zhù shèbèi) - Thiết bị đúc áp lực thủy lực
- 激光焊接装置 (jīguāng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn laser
- 手动拉伸设备 (shǒudòng lāshēn shèbèi) - Thiết bị kéo tay
- 数控激光雕刻机 (shùkòng jīguāng diāokè jī) - Máy khắc laser CNC
- 电动夹具 (diàndòng jiājù) - Đồ kẹp điện
- 液压切割工具 (yèyā qiēgē gōngjù) - Công cụ cắt thủy lực
- 气动切管机 (qìdòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống khí nén
- 手动铣削设备 (shǒudòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay tay
- 数控折弯机配件 (shùkòng zhéwān jī pèijiàn) - Phụ kiện máy uốn CNC
- 电动清理设备 (diàndòng qīnglǐ shèbèi) - Thiết bị làm sạch điện
- 液压驱动工具 (yèyā qūdòng gōngjù) - Dụng cụ truyền động thủy lực
- 电动紧固机 (diàndòng jǐngù jī) - Máy siết chặt điện
- 手动液压压机 (shǒudòng yèyā yā jī) - Máy ép thủy lực tay
- 液压焊接机 (yèyā hànjiē jī) - Máy hàn thủy lực
- 气动打磨机 (qìdòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng khí nén
- 激光切割控制器 (jīguāng qiēgē kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy cắt laser
- 电动铣床系统 (diàndòng xǐchuáng xìtǒng) - Hệ thống máy phay điện
- 数控车床工具 (shùkòng chēchuáng gōngjù) - Công cụ máy tiện CNC
- 手动切管器 (shǒudòng qiēguǎn qì) - Máy cắt ống tay
- 液压矫直机 (yèyā jiǎozhí jī) - Máy chỉnh thẳng thủy lực
- 气动螺丝刀 (qìdòng luósī dāo) - Tua vít khí nén
- 电动磨光机 (diàndòng móguāng jī) - Máy mài đánh bóng điện
- 数控剪切机 (shùkòng jiǎnqiē jī) - Máy cắt CNC
- 手动清理工具 (shǒudòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
- 激光清洗系统 (jīguāng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
- 电动折弯工具 (diàndòng zhéwān gōngjù) - Dụng cụ uốn điện
- 液压焊接头 (yèyā hànjiē tóu) - Đầu hàn thủy lực
- 气动拆卸工具 (qìdòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo lắp khí nén
- 手动压力装置 (shǒudòng yālì zhuāngzhì) - Thiết bị áp suất tay
- 电动螺丝刀头 (diàndòng luósī dāo tóu) - Đầu tua vít điện
- 液压修整设备 (yèyā xiūzhěng shèbèi) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
- 气动压力测试仪 (qìdòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất khí nén
- 手动冲裁机 (shǒudòng chōngcái jī) - Máy cắt đột tay
- 数控攻牙机 (shùkòng gōngyá jī) - Máy tiện ren CNC
- 手动冲孔机 (shǒudòng chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ tay
- 液压铣削机 (yèyā xǐxiāo jī) - Máy phay thủy lực
- 气动铆钉枪 (qìdòng mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
- 激光焊接控制器 (jīguāng hànjiē kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy hàn laser
- 电动清洗器 (diàndòng qīngxǐ qì) - Bộ làm sạch điện
- 数控激光切割机 (shùkòng jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser CNC
- 手动切割锯 (shǒudòng qiēgē jù) - Cưa cắt tay
- 液压切管机 (yèyā qiēguǎn jī) - Máy cắt ống thủy lực
- 气动修整机 (qìdòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa khí nén
- 手动修整刀 (shǒudòng xiūzhěng dāo) - Dao chỉnh sửa tay
- 激光切割器 (jīguāng qiēgē qì) - Thiết bị cắt laser
- 电动螺丝机 (diàndòng luósī jī) - Máy vít điện
- 液压打磨机 (yèyā dǎmó jī) - Máy mài thủy lực
- 气动焊接机 (qìdòng hànjiē jī) - Máy hàn khí nén
- 手动调直器 (shǒudòng tiáozhí qì) - Máy chỉnh thẳng tay
- 电动修边工具 (diàndòng xiūbiān gōngjù) - Dụng cụ chỉnh cạnh điện
- 液压螺栓机 (yèyā luóshuān jī) - Máy vặn bu lông thủy lực
- 气动剪板机 (qìdòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tôn khí nén
- 手动打磨工具 (shǒudòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ mài tay
- 电动折弯机 (diàndòng zhéwān jī) - Máy uốn điện
- 液压焊接工具 (yèyā hànjiē gōngjù) - Công cụ hàn thủy lực
- 气动打磨工具 (qìdòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng khí nén
- 电动修边机头 (diàndòng xiūbiān jī tóu) - Đầu máy chỉnh cạnh điện
- 手动夹具 (shǒudòng jiājù) - Đồ kẹp tay
- 液压矫正机 (yèyā jiǎozhèng jī) - Máy chỉnh sửa thủy lực
- 气动铣削机 (qìdòng xǐxiāo jī) - Máy phay khí nén
- 电动切割刀 (diàndòng qiēgē dāo) - Dao cắt điện
- 数控焊接机 (shùkòng hànjiē jī) - Máy hàn CNC
- 激光打标器 (jīguāng dǎbiāo qì) - Thiết bị khắc dấu laser
- 电动钻头 (diàndòng zuàntóu) - Mũi khoan điện
- 液压修整装置 (yèyā xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
- 气动打孔工具 (qìdòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan khí nén
- 电动激光焊接机 (diàndòng jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser điện
- 数控切割装置 (shùkòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt CNC
- 气动修复工具 (qìdòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa khí nén
- 手动弹簧测试仪 (shǒudòng tànsuǒng cèshì yí) - Máy đo lò xo tay
- 电动压接机 (diàndòng yājiē jī) - Máy ép đầu nối điện
- 数控打磨机 (shùkòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng CNC
- 液压紧固工具 (yèyā jǐngù gōngjù) - Dụng cụ siết chặt thủy lực
- 气动剪刀 (qìdòng jiǎndāo) - Kéo cắt khí nén
- 电动压铸机 (diàndòng yā zhù jī) - Máy đúc áp lực điện
- 手动修补工具 (shǒudòng xiūbǔ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa tay
- 液压折弯机 (yèyā zhéwān jī) - Máy uốn thủy lực
- 气动清洁工具 (qìdòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
- 电动铣削刀具 (diàndòng xǐxiāo dāojù) - Công cụ phay điện
- 手动修整机 (shǒudòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa tay
- 激光焊接工具 (jīguāng hànjiē gōngjù) - Công cụ hàn laser
- 电动螺母拧紧器 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn qì) - Dụng cụ siết đai ốc điện
- 数控电动螺丝机 (shùkòng diàndòng luósī jī) - Máy vít điện CNC
- 气动打孔机 (qìdòng dǎkǒng jī) - Máy khoan khí nén
- 电动铣削机 (diàndòng xǐxiāo jī) - Máy phay điện
- 液压压板机 (yèyā yā bǎn jī) - Máy ép tấm thủy lực
- 数控切割系统 (shùkòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt CNC
- 气动螺栓机 (qìdòng luóshuān jī) - Máy vặn bu lông khí nén
- 手动磨光机 (shǒudòng móguāng jī) - Máy đánh bóng tay
- 电动铲除器 (diàndòng chǎnchú qì) - Máy xới điện
- 数控修整机 (shùkòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa CNC
- 手动夹持器 (shǒudòng jiāchí qì) - Thiết bị kẹp tay
- 液压焊接设备 (yèyā hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn thủy lực
- 气动打磨机头 (qìdòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng khí nén
- 电动切管器 (diàndòng qiēguǎn qì) - Máy cắt ống điện
- 数控铣削头 (shùkòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay CNC
- 手动压接器 (shǒudòng yājiē qì) - Thiết bị ép đầu nối tay
- 液压修理工具 (yèyā xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa thủy lực
- 气动焊接头 (qìdòng hànjiē tóu) - Đầu hàn khí nén
- 电动钻孔设备 (diàndòng zuànkǒng shèbèi) - Thiết bị khoan điện
- 数控清洗机 (shùkòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch CNC
- 手动激光切割器 (shǒudòng jīguāng qiēgē qì) - Thiết bị cắt laser tay
- 气动调整工具 (qìdòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh khí nén
- 电动打孔机头 (diàndòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan điện
- 数控切割刀 (shùkòng qiēgē dāo) - Dao cắt CNC
- 手动锯片 (shǒudòng jùpiàn) - Lưỡi cưa tay
- 激光切割头 (jīguāng qiēgē tóu) - Đầu máy cắt laser
- 液压拆卸工具 (yèyā chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời thủy lực
- 数控压力测试机 (shùkòng yālì cèshì jī) - Máy đo áp suất CNC
- 气动修理设备 (qìdòng xiūlǐ shèbèi) - Thiết bị sửa chữa khí nén
- 手动切割锯片 (shǒudòng qiēgē jùpiàn) - Lưỡi cưa cắt tay
- 电动调节器 (diàndòng tiáojié qì) - Bộ điều chỉnh điện
- 数控打磨头 (shùkòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng CNC
- 手动铆钉机 (shǒudòng mǎodīng jī) - Máy bắn đinh tay
- 液压切管器 (yèyā qiēguǎn qì) - Máy cắt ống thủy lực
- 气动压接头 (qìdòng yājiē tóu) - Đầu nối ép khí nén
- 激光打孔机 (jīguāng dǎkǒng jī) - Máy khoan laser
- 电动清洗枪 (diàndòng qīngxǐ qiāng) - Súng làm sạch điện
- 手动修理机 (shǒudòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa tay
- 液压铣刀 (yèyā xǐdāo) - Dao phay thủy lực
- 气动焊接系统 (qìdòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn khí nén
- 电动切割系统 (diàndòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt điện
- 数控弯管机 (shùkòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống CNC
- 手动冲孔工具 (shǒudòng chōngkǒng gōngjù) - Dụng cụ đột lỗ tay
- 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch laser
- 电动铣削头 (diàndòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay điện
- 数控压力机 (shùkòng yālì jī) - Máy ép áp suất CNC
- 气动修整器 (qìdòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa khí nén
- 手动磨床 (shǒudòng móchuáng) - Máy mài tay
- 电动铣削设备 (diàndòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay điện
- 液压压紧器 (yèyā yājǐn qì) - Thiết bị kẹp thủy lực
- 数控切割器 (shùkòng qiēgē qì) - Thiết bị cắt CNC
- 气动清洗机 (qìdòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch khí nén
- 手动夹紧装置 (shǒudòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp tay
- 电动切削刀具 (diàndòng qiēxiāo dāojù) - Công cụ cắt điện
- 手动拆卸机 (shǒudòng chāixiè jī) - Máy tháo rời tay
- 液压测试仪 (yèyā cèshì yí) - Máy đo áp suất thủy lực
- 电动修理工具 (diàndòng xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa điện
- 数控清理设备 (shùkòng qīnglǐ shèbèi) - Thiết bị làm sạch CNC
- 手动压缩机 (shǒudòng yāsuō jī) - Máy nén tay
- 液压打磨机 (yèyā dǎmó jī) - Máy đánh bóng thủy lực
- 气动铆钉机 (qìdòng mǎodīng jī) - Máy bắn đinh khí nén
- 激光修整机 (jīguāng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa laser
- 电动打磨头 (diàndòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng điện
- 数控铣床 (shùkòng xǐchuáng) - Máy phay CNC
- 手动剪切器 (shǒudòng jiǎnqiē qì) - Máy cắt tay
- 液压车床 (yèyā chēchuáng) - Máy tiện thủy lực
- 气动打孔头 (qìdòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan khí nén
- 电动清洗装置 (diàndòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
- 数控磨光机 (shùkòng móguāng jī) - Máy đánh bóng CNC
- 手动弯管机 (shǒudòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống tay
- 液压修整器 (yèyā xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
- 气动铣削刀具 (qìdòng xǐxiāo dāojù) - Công cụ phay khí nén
- 激光清理装置 (jīguāng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
- 电动折弯头 (diàndòng zhéwān tóu) - Đầu uốn điện
- 数控夹具 (shùkòng jiājù) - Đồ kẹp CNC
- 数控激光切割系统 (shùkòng jīguāng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt laser CNC
- 手动清洁工具 (shǒudòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
- 液压螺母机 (yèyā luómǔ jī) - Máy vặn đai ốc thủy lực
- 气动清洗器 (qìdòng qīngxǐ qì) - Bộ làm sạch khí nén
- 电动攻牙机 (diàndòng gōngyá jī) - Máy tiện ren điện
- 手动切割装置 (shǒudòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt tay
- 液压铆钉机 (yèyā mǎodīng jī) - Máy bắn đinh thủy lực
- 气动铣削头 (qìdòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay khí nén
- 激光修整工具 (jīguāng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa laser
- 电动钻孔装置 (diàndòng zuànkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan điện
- 数控压铸机 (shùkòng yā zhù jī) - Máy đúc áp lực CNC
- 气动弯管机 (qìdòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống khí nén
- 激光清洁工具 (jīguāng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
- 电动磨光头 (diàndòng móguāng tóu) - Đầu đánh bóng điện
- 数控焊接设备 (shùkòng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn CNC
- 手动修复器 (shǒudòng xiūfù qì) - Thiết bị sửa chữa tay
- 液压切割工具 (yèyā qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt thủy lực
- 气动切割装置 (qìdòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt khí nén
- 电动压接工具 (diàndòng yājiē gōngjù) - Dụng cụ ép đầu nối điện
- 电动切割器 (diàndòng qiēgē qì) - Thiết bị cắt điện
- 数控夹紧装置 (shùkòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp CNC
- 手动打磨工具 (shǒudòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng tay
- 液压切管头 (yèyā qiēguǎn tóu) - Đầu cắt ống thủy lực
- 气动螺母拧紧器 (qìdòng luómǔ nǐngjǐn qì) - Dụng cụ siết đai ốc khí nén
- 电动修整刀具 (diàndòng xiūzhěng dāojù) - Công cụ chỉnh sửa điện
- 手动磨削机 (shǒudòng móxiāo jī) - Máy mài tay
- 气动铣削系统 (qìdòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay khí nén
- 电动焊接机 (diàndòng hànjiē jī) - Máy hàn điện
- 数控修边机 (shùkòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh CNC
- 手动修整工具 (shǒudòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa tay
- 液压压铸装置 (yèyā yā zhù zhuāngzhì) - Thiết bị đúc áp lực thủy lực
- 气动切割工具 (qìdòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt khí nén
- 激光雕刻设备 (jīguāng diāokè shèbèi) - Thiết bị khắc laser
- 电动清洁机 (diàndòng qīngjié jī) - Máy làm sạch điện
- 数控钻孔系统 (shùkòng zuànkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan CNC
- 手动焊接工具 (shǒudòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn tay
- 液压夹持器 (yèyā jiāchí qì) - Thiết bị kẹp thủy lực
- 激光修整头 (jīguāng xiūzhěng tóu) - Đầu chỉnh sửa laser
- 电动切割装置 (diàndòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt điện
- 电动钳工工具 (diàndòng qiángōng gōngjù) - Dụng cụ kìm điện
- 数控铣削机床 (shùkòng xǐxiāo jīchuáng) - Máy phay CNC
- 液压矫正工具 (yèyā jiǎozhèng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực
- 气动打磨系统 (qìdòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng khí nén
- 数控修复机 (shùkòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa CNC
- 手动调整工具 (shǒudòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh tay
- 液压清洗机 (yèyā qīngxǐ jī) - Máy làm sạch thủy lực
- 气动铆钉装置 (qìdòng mǎodīng zhuāngzhì) - Thiết bị bắn đinh khí nén
- 数控螺丝机 (shùkòng luósī jī) - Máy vặn vít CNC
- 手动焊接系统 (shǒudòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn tay
- 气动清理系统 (qìdòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
- 激光雕刻工具 (jīguāng diāokè gōngjù) - Dụng cụ khắc laser
- 数控打孔头 (shùkòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan CNC
- 手动压铸机 (shǒudòng yā zhù jī) - Máy đúc tay
- 液压修复工具 (yèyā xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa thủy lực
- 激光清理系统 (jīguāng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
- 电动切管机 (diàndòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống điện
- 电动修整器 (diàndòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa điện
- 手动磨削工具 (shǒudòng móxiāo gōngjù) - Dụng cụ mài tay
- 液压打磨系统 (yèyā dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng thủy lực
- 电动弯管工具 (diàndòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống điện
- 手动焊接机头 (shǒudòng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn tay
- 液压铣床 (yèyā xǐchuáng) - Máy phay thủy lực
- 气动清洁设备 (qìdòng qīngjié shèbèi) - Thiết bị làm sạch khí nén
- 激光焊接机头 (jīguāng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn laser
- 电动切割工具 (diàndòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt điện
- 数控清洁机 (shùkòng qīngjié jī) - Máy làm sạch CNC
- 手动修边器 (shǒudòng xiūbiān qì) - Thiết bị chỉnh cạnh tay
- 液压切管系统 (yèyā qiēguǎn xìtǒng) - Hệ thống cắt ống thủy lực
- 气动压接器 (qìdòng yājiē qì) - Thiết bị ép đầu nối khí nén
- 激光雕刻装置 (jīguāng diāokè zhuāngzhì) - Thiết bị khắc laser
- 电动钻孔头 (diàndòng zuànkǒng tóu) - Đầu khoan điện
- 数控打磨系统 (shùkòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng CNC
- 手动铣削工具 (shǒudòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay tay
- 液压焊接系统 (yèyā hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn thủy lực
- 气动切割头 (qìdòng qiēgē tóu) - Đầu máy cắt khí nén
- 电动修复系统 (diàndòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa điện
- 电动铣削装置 (diàndòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay điện
- 数控磨削系统 (shùkòng móxiāo xìtǒng) - Hệ thống mài CNC
- 手动切管工具 (shǒudòng qiēguǎn gōngjù) - Dụng cụ cắt ống tay
- 液压夹紧装置 (yèyā jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp thủy lực
- 气动修理机 (qìdòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa khí nén
- 电动清理机 (diàndòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch điện
- 数控车削工具 (shùkòng chēxiāo gōngjù) - Dụng cụ tiện CNC
- 手动打孔系统 (shǒudòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan tay
- 气动磨光机 (qìdòng móguāng jī) - Máy đánh bóng khí nén
- 激光修整系统 (jīguāng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa laser
- 手动修整器 (shǒudòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa tay
- 液压清洁工具 (yèyā qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
- 激光清洁系统 (jīguāng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
- 电动焊接工具 (diàndòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn điện
- 数控修理设备 (shùkòng xiūlǐ shèbèi) - Thiết bị sửa chữa CNC
- 手动铣床 (shǒudòng xǐchuáng) - Máy phay tay
- 气动修复机 (qìdòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa khí nén
- 电动清洗系统 (diàndòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
- 手动打磨装置 (shǒudòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng tay
- 液压铣削装置 (yèyā xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay thủy lực
- 激光修整装置 (jīguāng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa laser
- 电动螺丝刀 (diàndòng luósī dāo) - Tua vít điện
- 手动钻孔机 (shǒudòng zuànkǒng jī) - Máy khoan tay
- 液压打孔机 (yèyā dǎkǒng jī) - Máy khoan thủy lực
- 气动打磨装置 (qìdòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng khí nén
- 电动修边器 (diàndòng xiūbiān qì) - Thiết bị chỉnh cạnh điện
- 液压清洁装置 (yèyā qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
- 电动切割机头 (diàndòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt điện
- 数控修理机 (shùkòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa CNC
- 手动打孔装置 (shǒudòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan tay
- 液压修复系统 (yèyā xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa thủy lực
- 气动修整工具 (qìdòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa khí nén
- 电动铣削系统 (diàndòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay điện
- 液压切割系统 (yèyā qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt thủy lực
- 气动修复系统 (qìdòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa khí nén
- 激光打磨机 (jīguāng dǎmó jī) - Máy đánh bóng laser
- 电动螺丝机 (diàndòng luósī jī) - Máy vặn vít điện
- 数控弯管装置 (shùkòng wān guǎn zhuāngzhì) - Thiết bị uốn ống CNC
- 液压铣削头 (yèyā xǐxiāo tóu) - Đầu phay thủy lực
- 气动切管装置 (qìdòng qiēguǎn zhuāngzhì) - Thiết bị cắt ống khí nén
- 激光修复系统 (jīguāng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa laser
- 数控清洗装置 (shùkòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
- 液压清理系统 (yèyā qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
- 激光打孔工具 (jīguāng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan laser
- 数控修整系统 (shùkòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa CNC
- 气动清洗装置 (qìdòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch khí nén
- 电动车床 (diàndòng chēchuáng) - Máy tiện điện
- 电动打孔工具 (diàndòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan điện
- 手动钻头 (shǒudòng zuàn tóu) - Đầu khoan tay
- 液压剪刀 (yèyā jiǎndāo) - Kéo thủy lực
- 气动修理工具 (qìdòng xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa khí nén
- 激光清理头 (jīguāng qīnglǐ tóu) - Đầu làm sạch laser
- 电动螺丝机头 (diàndòng luósī jī tóu) - Đầu máy vặn vít điện
- 数控修复系统 (shùkòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa CNC
- 液压压接机 (yèyā yājiē jī) - Máy ép đầu nối thủy lực
- 气动打磨头 (qìdòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng khí nén
- 激光切割工具 (jīguāng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt laser
- 电动焊接装置 (diàndòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn điện
- 数控车床头 (shùkòng chēchuáng tóu) - Đầu máy tiện CNC
- 液压铣削工具 (yèyā xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay thủy lực
- 气动切割系统 (qìdòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt khí nén
- 激光雕刻机头 (jīguāng diāokè jī tóu) - Đầu máy khắc laser
- 电动修复工具 (diàndòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa điện
- 激光修复工具 (jīguāng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa laser
- 电动清理头 (diàndòng qīnglǐ tóu) - Đầu làm sạch điện
- 手动弯管工具 (shǒudòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống tay
- 液压打孔装置 (yèyā dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan thủy lực
- 激光切割系统 (jīguāng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt laser
- 电动修复机 (diàndòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa điện
- 液压修整工具 (yèyā xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực
- 气动修理系统 (qìdòng xiūlǐ xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa khí nén
- 数控清洗工具 (shùkòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
- 手动修复机 (shǒudòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa tay
- 液压打磨工具 (yèyā dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng thủy lực
- 气动打孔装置 (qìdòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan khí nén
- 电动修整系统 (diàndòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa điện
- 数控修复工具 (shùkòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa CNC
- 手动清理系统 (shǒudòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
- 气动磨光工具 (qìdòng móguāng gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng khí nén
- 电动钻孔系统 (diàndòng zuànkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan điện
- 电动修整头 (diàndòng xiūzhěng tóu) - Đầu chỉnh sửa điện
- 数控铣床头 (shùkòng xǐchuáng tóu) - Đầu máy phay CNC
- 液压修复装置 (yèyā xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa thủy lực
- 气动弯管工具 (qìdòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống khí nén
- 手动打磨头 (shǒudòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng tay
- 激光打磨系统 (jīguāng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng laser
- 手动切管机 (shǒudòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống tay
- 液压打孔工具 (yèyā dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan thủy lực
- 电动清洁头 (diàndòng qīngjié tóu) - Đầu làm sạch điện
- 手动修整机头 (shǒudòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa tay
- 液压铣削机头 (yèyā xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay thủy lực
- 电动修复头 (diàndòng xiūfù tóu) - Đầu sửa chữa điện
- 数控清理系统 (shùkòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
- 手动铣削装置 (shǒudòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay tay
- 气动打孔机头 (qìdòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan khí nén
- 激光修整机头 (jīguāng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa laser
- 数控焊接工具 (shùkòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn CNC
- 手动修复装置 (shǒudòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa tay
- 液压打磨装置 (yèyā dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng thủy lực
- 数控切割机头 (shùkòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt CNC
- 手动焊接装置 (shǒudòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn tay
- 液压铣削系统 (yèyā xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay thủy lực
- 气动切割机头 (qìdòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt khí nén
- 电动铣削工具 (diàndòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay điện
- 手动打磨系统 (shǒudòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng tay
- 液压清洁系统 (yèyā qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
- 激光打磨工具 (jīguāng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng laser
- 电动修复装置 (diàndòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa điện
- 手动修整装置 (shǒudòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa tay
- 电动清理装置 (diàndòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
- 数控焊接装置 (shùkòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn CNC
- 手动铣削系统 (shǒudòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay tay
- 数控清洁装置 (shùkòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
- 手动切割头 (shǒudòng qiēgē tóu) - Đầu cắt tay
- 气动清洗系统 (qìdòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
- 气动修整机头 (qìdòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa khí nén
- 激光清洗工具 (jīguāng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
- 电动修整工具 (diàndòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa điện
- 手动清洗机 (shǒudòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch tay
- 电动打磨装置 (diàndòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng điện
- 数控清理机 (shùkòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch CNC
- 手动修复工具 (shǒudòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa tay
- 激光清洁装置 (jīguāng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
- 气动清洗工具 (qìdòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
- 数控切割工具 (shùkòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt CNC
- 手动铣削头 (shǒudòng xǐxiāo tóu) - Đầu máy phay tay
- 液压清理工具 (yèyā qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
- 气动修整系统 (qìdòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa khí nén
- 激光雕刻系统 (jīguāng diāokè xìtǒng) - Hệ thống khắc laser
- 电动清洁装置 (diàndòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
- 电动修整机头 (diàndòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa điện
- 激光清洗机 (jīguāng qīngxiāo jī) - Máy làm sạch laser
- 电动打磨系统 (diàndòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng điện
- 数控修整工具 (shùkòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa CNC
- 手动修整系统 (shǒudòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa tay
- 气动焊接工具 (qìdòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn khí nén
- 电动修整装置 (diàndòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa điện
- 数控铣削机头 (shùkòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay CNC
- 气动修整装置 (qìdòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa khí nén
- 电动焊接系统 (diàndòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn điện
- 液压清洗系统 (yèyā qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
- 气动铣削装置 (qìdòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay khí nén
- 激光打孔系统 (jīguāng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan laser
- 数控修整装置 (shùkòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa CNC
- 电动切割头 (diàndòng qiēgē tóu) - Đầu cắt điện
- 数控清理工具 (shùkòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
- 手动铣削机头 (shǒudòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay tay
- 数控打磨装置 (shùkòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng CNC
- 电动修复机头 (diàndòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa điện
- 数控铣削工具 (shùkòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay CNC
- 手动清洗装置 (shǒudòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
- 数控修整机头 (shùkòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa CNC
- 气动修复装置 (qìdòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa khí nén
- 数控打孔装置 (shùkòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan CNC
- 激光修复装置 (jīguāng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa laser
- 电动清理系统 (diàndòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
- 数控焊接机头 (shùkòng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn CNC
- 液压清洗机头 (yèyā qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch thủy lực
- 手动清理装置 (shǒudòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
- 数控修复装置 (shùkòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa CNC
- 液压修整系统 (yèyā xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa thủy lực
- 电动清洗装置 (diàndòng qīngxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
- 手动打磨机头 (shǒudòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng tay
- 数控清理装置 (shùkòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
- 手动修复机头 (shǒudòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa tay
- 激光清洁机头 (jīguāng qīngxiāo jī tóu) - Đầu máy làm sạch laser
- 气动清洗机头 (qìdòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch khí nén
- 激光修复机头 (jīguāng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa laser
- 电动清洗工具 (diàndòng qīngxiāo gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
- 数控清洗系统 (shùkòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
- 液压清理装置 (yèyā qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
- 激光清洗装置 (jīguāng qīngxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
- 电动清洁工具 (diàndòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
- 激光打磨装置 (jīguāng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng laser
- 手动清洗工具 (shǒudòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
- 电动打孔装置 (diàndòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan điện
- 手动清洁系统 (shǒudòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
- 液压修整机头 (yèyā xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa thủy lực
- 数控焊接系统 (shùkòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn CNC
- 液压打孔系统 (yèyā dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan thủy lực
- 手动清洗系统 (shǒudòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
- 气动清洁系统 (qìdòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
- 气动铣削工具 (qìdòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay khí nén
- 电动清洗机 (diàndòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch điện
- 激光清洁机 (jīguāng qīngjié jī) - Máy làm sạch laser
- 电动打磨工具 (diàndòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng điện
- 激光清洗工具 (jīguāng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
- 手动修复系统 (shǒudòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa tay
- 激光焊接工具 (jīguāng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn laser
- 气动清理工具 (qìdòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
- 激光打孔装置 (jīguāng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan laser
- 激光清洗系统 (jīguāng qīngxiāo xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
- 数控修复机头 (shùkòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa CNC
- 液压清理机 (yèyā qīnglǐ jī) - Máy làm sạch thủy lực
- 气动修复机头 (qìdòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa khí nén
- 电动清洁系统 (diàndòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
- 气动打孔系统 (qìdòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan khí nén
- 电动铣削机头 (diàndòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay điện
- 手动清理机 (shǒudòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch tay
- 液压清洗装置 (yèyā qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
- 手动打孔工具 (shǒudòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan tay
- 电动清洗机头 (diàndòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch điện
- 激光清洗机头 (jīguāng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch laser
- 气动清理装置 (qìdòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch khí nén
- 手动清理机头 (shǒudòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch tay
- 液压修复机头 (yèyā xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa thủy lực
- 数控打孔系统 (shùkòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan CNC
- 激光铣削工具 (jīguāng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay laser
- 电动打孔系统 (diàndòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan điện
- 液压焊接工具 (yèyā hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn thủy lực
- 激光清理工具 (jīguāng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
- 数控打磨工具 (shùkòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng CNC
- 液压清洗工具 (yèyā qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
- 数控清洗机头 (shùkòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
- 激光修复机 (jīguāng xiūfù jī) - Máy sửa chữa laser
- 气动铣削机头 (qìdòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay khí nén
- 液压打磨机头 (yèyā dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng thủy lực
- 激光清洗工具 (jīguāng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
- 数控清洁系统 (shùkòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
- 液压打孔机头 (yèyā dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan thủy lực
- 数控清洁工具 (shùkòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
- 电动清理工具 (diàndòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
- 手动焊接机 (shǒudòng hànjiē jī) - Máy hàn tay
- 液压修复机 (yèyā xiūfù jī) - Máy sửa chữa thủy lực
- 数控清理机头 (shùkòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
- 数控打孔机头 (shùkòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan CNC
- 激光打磨机头 (jīguāng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng laser
- 数控打磨机头 (shùkòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng CNC
- 手动清洁装置 (shǒudòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
- 气动清洁机 (qìdòng qīngjié jī) - Máy làm sạch khí nén
- 电动清理机头 (diàndòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch điện
- 数控打孔工具 (shùkòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan CNC
- 数控清洁机头 (shùkòng qīngjié jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
- 手动打孔机头 (shǒudòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan tay
- 激光清理机 (jīguāng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch laser
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" là một tác phẩm giá trị và thiết thực của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và biên soạn các tài liệu học tập chất lượng cao. Với sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và nhu cầu học tập của người học, tác giả đã tạo ra một cuốn sách đặc biệt dành riêng cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực lắp ráp và cần nắm vững từ vựng chuyên ngành.
Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng phong phú và chi tiết liên quan đến các công cụ và quy trình lắp ráp trong tiếng Trung. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các kỹ sư, công nhân, và những người làm việc trong các nhà máy sản xuất và lắp ráp, giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.
Với lối trình bày rõ ràng, dễ hiểu, "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" không chỉ giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các ví dụ thực tiễn và bài tập ứng dụng giúp củng cố kiến thức. Cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn của bạn.
Hãy khám phá cuốn sách này để mở rộng vốn từ vựng của mình và trở thành chuyên gia lắp ráp với khả năng tiếng Trung vượt trội!
Nội dung cuốn sách:
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" được chia thành các chương theo từng chủ đề cụ thể, bao gồm:
Giới thiệu các loại công cụ lắp ráp: Cung cấp danh sách và mô tả chi tiết các công cụ phổ biến trong ngành lắp ráp, từ những công cụ cơ bản như tua vít, cờ lê đến các thiết bị chuyên dụng.
Các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành: Giải thích rõ ràng các thuật ngữ liên quan đến quy trình lắp ráp, bao gồm các thành phần, công đoạn và kỹ thuật lắp ráp. Điều này giúp người học hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng trong công việc hàng ngày.
Ứng dụng thực tiễn: Cung cấp các ví dụ thực tế về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống công việc khác nhau. Những ví dụ này giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Bài tập và câu hỏi ôn tập: Các bài tập và câu hỏi ôn tập được thiết kế để kiểm tra và củng cố kiến thức của người học. Những bài tập này không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Danh mục từ vựng và bảng chú giải: Cuối cuốn sách là danh mục từ vựng và bảng chú giải giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn lại các từ và cụm từ đã học.
Ưu điểm nổi bật:
Tài liệu học tập toàn diện: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành cùng với các ví dụ và bài tập ứng dụng, giúp người học có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về ngôn ngữ chuyên ngành.
Phù hợp với nhu cầu thực tiễn: Được thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong ngành lắp ráp, cuốn sách giúp họ nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các công cụ lắp ráp một cách hiệu quả.
Chất lượng biên soạn cao: Với sự biên soạn tỉ mỉ và kinh nghiệm giảng dạy phong phú của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách đảm bảo độ chính xác và tính ứng dụng cao.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" là một tài liệu học tập quý giá cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trong ngành lắp ráp. Với nội dung phong phú và cách trình bày dễ hiểu, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn đạt được thành công trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp và ebook Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.