• Lịch khai giảng Tháng 8 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 5/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 12/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 19/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 26/8/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 6/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 13/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 20/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 27/8/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp

Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp - Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Toàn bộ nội dung Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được công bố trên Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster - Diễn đàn Chinese Master - Chinese Master Forum. Sách tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nguồn tài liệu học tiếng Trung online miễn phí trong kho tàng TRI THỨC CHẤT XÁM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp


Từ vựng tiếng Trung Công cụ

Từ vựng tiếng Trung Công cụ sửa chữa

Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Công cụ Hàn

Từ vựng tiếng Trung Công cụ trong Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Công cụ thông dụng

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp
  1. 螺丝刀 (luósīdāo) - Tua vít
  2. 扳手 (bānshǒu) - Cờ lê
  3. 钳子 (qiánzi) - Kìm
  4. 锤子 (chuízi) - Búa
  5. 螺钉 (luódīng) - Ốc vít
  6. 螺母 (luómǔ) - Đai ốc
  7. 锯子 (jùzi) - Cưa
  8. 夹钳 (jiāqián) - Kẹp
  9. 钢尺 (gāngchǐ) - Thước thép
  10. 电钻 (diànzuàn) - Khoan điện
  11. 螺栓 (luóshuān) - Bu-lông
  12. 砂纸 (shāzhǐ) - Giấy nhám
  13. 电动起子 (diàndòng qǐzi) - Tua vít điện
  14. 榔头 (lángtóu) - Búa tạ
  15. 螺帽 (luómào) - Mũ ốc
  16. 打孔器 (dǎ kǒngqì) - Máy khoan lỗ
  17. 断线钳 (duànxiàn qián) - Kìm cắt dây
  18. 刀片 (dāopiàn) - Lưỡi dao
  19. 平衡器 (pínghéng qì) - Cân bằng
  20. 冲击钻 (chōngjī zuàn) - Khoan búa
  21. 切割机 (qiēgē jī) - Máy cắt
  22. 塑料锤 (sùliào chuí) - Búa nhựa
  23. 内六角扳手 (nèi liùjiǎo bānshǒu) - Cờ lê lục giác
  24. 剪线钳 (jiǎn xiànqián) - Kìm cắt dây
  25. 滑轮 (huálún) - Puli
  26. 电动扳手 (diàndòng bānshǒu) - Cờ lê điện
  27. 钢丝钳 (gāngsī qián) - Kìm mỏ quạ
  28. 线缆剪 (xiànlǎn jiǎn) - Kéo cắt cáp
  29. 剥线钳 (bō xiànqián) - Kìm tuốt dây
  30. 手电钻 (shǒu diànzuàn) - Khoan tay
  31. 减速机 (jiǎnsù jī) - Máy giảm tốc
  32. 吊钩 (diàogōu) - Móc treo
  33. 磨光机 (móguāng jī) - Máy mài
  34. 液压千斤顶 (yèyā qiānjīndǐng) - Kích thủy lực
  35. 螺纹规 (luówén guī) - Thước đo ren
  36. 钢锯架 (gāng jùjià) - Khung cưa kim loại
  37. 旋具 (xuán jù) - Bộ tua vít
  38. 钢管钳 (gāngguǎn qián) - Kìm ống thép
  39. 修边机 (xiūbiān jī) - Máy cắt cạnh
  40. 手持电动工具 (shǒuchí diàndòng gōngjù) - Dụng cụ điện cầm tay
  41. 轴承拉拔器 (zhóuchéng lā báqì) - Dụng cụ tháo vòng bi
  42. 平口钳 (píngkǒu qián) - Ê tô
  43. 铁锤 (tiěchuí) - Búa sắt
  44. 打磨机 (dǎmó jī) - Máy đánh bóng
  45. 液压切割机 (yèyā qiēgē jī) - Máy cắt thủy lực
  46. 活动扳手 (huódòng bānshǒu) - Cờ lê đa năng
  47. 扳手套装 (bānshǒu tàozhuāng) - Bộ cờ lê
  48. 切割片 (qiēgē piàn) - Đĩa cắt
  49. 液压工具 (yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực
  50. 电动螺丝刀 (diàndòng luósīdāo) - Tua vít điện
  51. 五金工具 (wǔjīn gōngjù) - Dụng cụ kim khí
  52. 圆锯 (yuán jù) - Cưa tròn
  53. 台钻 (tái zuàn) - Máy khoan bàn
  54. 磁力座钻 (cílì zuòzuàn) - Máy khoan từ
  55. 扭矩扳手 (niǔjǔ bānshǒu) - Cờ lê lực
  56. 防滑手套 (fánghuá shǒutào) - Găng tay chống trượt
  57. 万向节 (wànxiàng jié) - Khớp nối vạn năng
  58. 划线器 (huàxiàn qì) - Dụng cụ kẻ vạch
  59. 气动工具 (qìdòng gōngjù) - Dụng cụ khí nén
  60. 电缆盘 (diànlǎn pán) - Cuộn cáp điện
  61. 钢索 (gāngsuǒ) - Dây cáp thép
  62. 液压升降机 (yèyā shēngjiàng jī) - Máy nâng thủy lực
  63. 弯管器 (wān guǎnqì) - Máy uốn ống
  64. 工具箱 (gōngjù xiāng) - Hộp dụng cụ
  65. 磁力螺丝刀 (cílì luósīdāo) - Tua vít nam châm
  66. 锉刀 (cuòdāo) - Giũa
  67. 打钉枪 (dǎ dīng qiāng) - Súng bắn đinh
  68. 管子钳 (guǎnzi qián) - Kìm ống nước
  69. 压线钳 (yāxiàn qián) - Kìm bấm cáp
  70. 气锤 (qìchuí) - Búa khí
  71. 扫描仪 (sǎomiáo yí) - Máy quét
  72. 激光测距仪 (jīguāng cèjù yí) - Máy đo khoảng cách laser
  73. 机床 (jīchuáng) - Máy công cụ
  74. 液压机 (yèyā jī) - Máy ép thủy lực
  75. 扭力测试仪 (niǔlì cèshì yí) - Máy đo lực xoắn
  76. 铆钉枪 (mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh tán
  77. 弯曲机 (wānqū jī) - Máy uốn
  78. 打磨器 (dǎmó qì) - Dụng cụ mài
  79. 气动扳手 (qìdòng bānshǒu) - Cờ lê khí nén
  80. 压线机 (yāxiàn jī) - Máy ép dây
  81. 手动锯 (shǒudòng jù) - Cưa tay
  82. 平面刨床 (píngmiàn páochuáng) - Máy bào phẳng
  83. 滚丝机 (gǔnsī jī) - Máy cán ren
  84. 剪刀 (jiǎndāo) - Kéo
  85. 割炬 (gē jù) - Đèn hàn
  86. 角磨机 (jiǎo mó jī) - Máy mài góc
  87. 砂轮机 (shālún jī) - Máy mài đá
  88. 焊枪 (hànqiāng) - Súng hàn
  89. 钳工桌 (qián gōng zhuō) - Bàn thợ kẹp
  90. 扭力扳手头 (niǔlì bānshǒu tóu) - Đầu cờ lê lực
  91. 水平尺 (shuǐpíng chǐ) - Thước thủy
  92. 切管器 (qiēguǎn qì) - Máy cắt ống
  93. 粘胶枪 (niánjiāo qiāng) - Súng bắn keo
  94. 尖嘴钳 (jiān zuǐ qián) - Kìm mũi nhọn
  95. 气动起子 (qìdòng qǐzi) - Máy vặn vít khí nén
  96. 电动剪 (diàndòng jiǎn) - Máy cắt điện
  97. 钻头 (zuàntóu) - Mũi khoan
  98. 断丝锥 (duàn sī zhuī) - Taro gãy
  99. 液压螺丝刀 (yèyā luósīdāo) - Tua vít thủy lực
  100. 管道焊机 (guǎndào hàn jī) - Máy hàn ống
  101. 砂轮 (shālún) - Đĩa mài
  102. 磁性表座 (cíxìng biǎo zuò) - Đế từ
  103. 电动砂轮机 (diàndòng shālún jī) - Máy mài đĩa điện
  104. 打磨盘 (dǎmó pán) - Đĩa đánh bóng
  105. 自动切割机 (zìdòng qiēgē jī) - Máy cắt tự động
  106. 量具 (liáng jù) - Dụng cụ đo
  107. 铆接机 (mǎojiē jī) - Máy đinh tán
  108. 圆规 (yuánguī) - Compa
  109. 车床 (chēchuáng) - Máy tiện
  110. 卡尺 (kǎchǐ) - Thước cặp
  111. 气动切割机 (qìdòng qiēgē jī) - Máy cắt khí nén
  112. 液压压机 (yèyā yā jī) - Máy ép thủy lực
  113. 倒角机 (dàojiǎo jī) - Máy vát mép
  114. 液压弯管机 (yèyā wān guǎn jī) - Máy uốn ống thủy lực
  115. 数控机床 (shùkòng jīchuáng) - Máy công cụ điều khiển số (CNC)
  116. 钻床 (zuànchuáng) - Máy khoan
  117. 锯片 (jùpiàn) - Lưỡi cưa
  118. 车刀 (chēdāo) - Dao tiện
  119. 滚筒 (gǔntǒng) - Trục lăn
  120. 手锯 (shǒujù) - Cưa tay
  121. 冷焊机 (lěng hàn jī) - Máy hàn lạnh
  122. 液压钳 (yèyā qián) - Kìm thủy lực
  123. 打孔机 (dǎ kǒng jī) - Máy đột lỗ
  124. 激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser
  125. 自动螺丝机 (zìdòng luósī jī) - Máy bắt vít tự động
  126. 脉冲焊机 (màichōng hàn jī) - Máy hàn xung
  127. 液压冲床 (yèyā chōngchuáng) - Máy dập thủy lực
  128. 自动抛光机 (zìdòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng tự động
  129. 液压折弯机 (yèyā zhéwān jī) - Máy chấn thủy lực
  130. 电动磨光机 (diàndòng móguāng jī) - Máy mài điện
  131. 数控切割机 (shùkòng qiēgē jī) - Máy cắt CNC
  132. 电动工具箱 (diàndòng gōngjù xiāng) - Hộp dụng cụ điện
  133. 钢丝刷 (gāngsī shuā) - Bàn chải thép
  134. 测电笔 (cè diànbǐ) - Bút thử điện
  135. 焊接面罩 (hànjiē miànzhào) - Mặt nạ hàn
  136. 压力测试仪 (yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất
  137. 液压卷扬机 (yèyā juǎnyáng jī) - Máy tời thủy lực
  138. 台钳 (táiqián) - Ê tô bàn
  139. 角向磨光机 (jiǎo xiàng móguāng jī) - Máy mài góc
  140. 手动起重机 (shǒudòng qǐzhòng jī) - Máy nâng tay
  141. 液压钻孔机 (yèyā zuànkǒng jī) - Máy khoan thủy lực
  142. 工具带 (gōngjù dài) - Thắt lưng dụng cụ
  143. 管夹 (guǎn jiā) - Kẹp ống
  144. 电动扭力扳手 (diàndòng niǔlì bānshǒu) - Cờ lê lực điện
  145. 液压锯 (yèyā jù) - Cưa thủy lực
  146. 激光焊接机 (jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser
  147. 电子测量仪 (diànzǐ cèliáng yí) - Thiết bị đo lường điện tử
  148. 液压剪 (yèyā jiǎn) - Kéo thủy lực
  149. 电焊机 (diànhàn jī) - Máy hàn điện
  150. 自动铆接机 (zìdòng mǎojiē jī) - Máy đinh tán tự động
  151. 电动切割机 (diàndòng qiēgē jī) - Máy cắt điện
  152. 压力机 (yālì jī) - Máy ép
  153. 数控车床 (shùkòng chēchuáng) - Máy tiện CNC
  154. 打螺丝机 (dǎ luósī jī) - Máy bắt vít
  155. 平面磨床 (píngmiàn móchuáng) - Máy mài phẳng
  156. 液压折板机 (yèyā zhébǎn jī) - Máy gấp tấm thủy lực
  157. 钻铣床 (zuàn xǐchuáng) - Máy khoan phay
  158. 铣床 (xǐchuáng) - Máy phay
  159. 激光雕刻机 (jīguāng diāokè jī) - Máy khắc laser
  160. 数控加工中心 (shùkòng jiāgōng zhōngxīn) - Trung tâm gia công CNC
  161. 液压螺母 (yèyā luómǔ) - Đai ốc thủy lực
  162. 锯条 (jùtiáo) - Lưỡi cưa
  163. 电动起子机 (diàndòng qǐzi jī) - Máy vặn vít điện
  164. 冷弯机 (lěng wān jī) - Máy uốn nguội
  165. 数字千分尺 (shùzì qiānfēnchǐ) - Thước đo điện tử
  166. 光学投影仪 (guāngxué tóuyǐng yí) - Máy chiếu quang học
  167. 自动钻孔机 (zìdòng zuànkǒng jī) - Máy khoan tự động
  168. 瓦斯切割机 (wǎsī qiēgē jī) - Máy cắt khí gas
  169. 数控折弯机 (shùkòng zhéwān jī) - Máy chấn CNC
  170. 压力表 (yālì biǎo) - Đồng hồ đo áp suất
  171. 振动磨床 (zhèndòng móchuáng) - Máy mài rung
  172. 数控线切割机 (shùkòng xiàn qiēgē jī) - Máy cắt dây CNC
  173. 手持磨机 (shǒuchí mó jī) - Máy mài cầm tay
  174. 数控镗床 (shùkòng tǎngchuáng) - Máy khoan CNC
  175. 液压弯板机 (yèyā wān bǎn jī) - Máy uốn tấm thủy lực
  176. 热风枪 (rèfēng qiāng) - Súng thổi hơi nóng
  177. 电动抛光机 (diàndòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng điện
  178. 切割锯 (qiēgē jù) - Cưa cắt
  179. 斜口钳 (xiékǒu qián) - Kìm cắt góc
  180. 电动卷扬机 (diàndòng juǎnyáng jī) - Tời điện
  181. 激光水平仪 (jīguāng shuǐpíng yí) - Máy cân mực laser
  182. 电动刻字机 (diàndòng kèzì jī) - Máy khắc chữ điện
  183. 手持切割机 (shǒuchí qiēgē jī) - Máy cắt cầm tay
  184. 液压弯曲器 (yèyā wānqū qì) - Máy uốn cong thủy lực
  185. 数控焊机 (shùkòng hàn jī) - Máy hàn CNC
  186. 磨头 (mótóu) - Đầu mài
  187. 数控镗铣床 (shùkòng tǎng xǐchuáng) - Máy khoan phay CNC
  188. 多功能钳 (duōgōngnéng qián) - Kìm đa năng
  189. 电子扳手 (diànzǐ bānshǒu) - Cờ lê điện tử
  190. 气动磨机 (qìdòng mó jī) - Máy mài khí nén
  191. 光纤激光切割机 (guāngxiān jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser sợi quang
  192. 数控折叠机 (shùkòng zhédié jī) - Máy gấp CNC
  193. 电动螺栓切割机 (diàndòng luóshuān qiēgē jī) - Máy cắt bu lông điện
  194. 电动剪板机 (diàndòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm điện
  195. 液压卷板机 (yèyā juǎnbǎn jī) - Máy cuộn tấm thủy lực
  196. 高速钢钻头 (gāosù gāng zuàntóu) - Mũi khoan thép tốc độ cao
  197. 数控磨床 (shùkòng móchuáng) - Máy mài CNC
  198. 气动打钉枪 (qìdòng dǎdīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
  199. 磁力钻床 (cílì zuànchuáng) - Máy khoan từ
  200. 液压冲孔机 (yèyā chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ thủy lực
  201. 手动铆钉枪 (shǒudòng mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh tán tay
  202. 电动拉铆枪 (diàndòng lā mǎo qiāng) - Súng bắn đinh tán điện
  203. 数控火焰切割机 (shùkòng huǒyàn qiēgē jī) - Máy cắt ngọn lửa CNC
  204. 铣刀 (xǐdāo) - Dao phay
  205. 手动压接钳 (shǒudòng yājiē qián) - Kìm bấm cáp tay
  206. 气动起重机 (qìdòng qǐzhòng jī) - Máy nâng khí nén
  207. 液压起重机 (yèyā qǐzhòng jī) - Máy nâng thủy lực
  208. 数控龙门铣床 (shùkòng lóngmén xǐchuáng) - Máy phay CNC cổng
  209. 电动钻孔机 (diàndòng zuànkǒng jī) - Máy khoan điện
  210. 激光打标机 (jīguāng dǎbiāo jī) - Máy khắc dấu laser
  211. 数控折弯中心 (shùkòng zhéwān zhōngxīn) - Trung tâm uốn CNC
  212. 滑轮 (huálún) - Ròng rọc
  213. 电动拉丝机 (diàndòng lāsī jī) - Máy kéo sợi điện
  214. 锯架 (jùjià) - Khung cưa
  215. 数控雕刻机 (shùkòng diāokè jī) - Máy khắc CNC
  216. 气动卷扬机 (qìdòng juǎnyáng jī) - Tời khí nén
  217. 液压机床 (yèyā jīchuáng) - Máy công cụ thủy lực
  218. 数控转台 (shùkòng zhuàntái) - Bàn xoay CNC
  219. 铣床卡盘 (xǐchuáng kǎpán) - Mâm cặp máy phay
  220. 气动螺丝刀 (qìdòng luósīdāo) - Tua vít khí nén
  221. 数控板材折弯机 (shùkòng bǎncái zhéwān jī) - Máy uốn tấm CNC
  222. 激光焊接中心 (jīguāng hànjiē zhōngxīn) - Trung tâm hàn laser
  223. 数控电火花机 (shùkòng diànhuǒhuā jī) - Máy cắt dây điện EDM CNC
  224. 电动螺纹机 (diàndòng luówén jī) - Máy tạo ren điện
  225. 手动丝锥 (shǒudòng sīzhuī) - Taro tay
  226. 激光对中仪 (jīguāng duìzhōng yí) - Thiết bị căn chỉnh laser
  227. 液压升降平台 (yèyā shēngjiàng píngtái) - Bàn nâng thủy lực
  228. 数控立车 (shùkòng lìchē) - Máy tiện đứng CNC
  229. 气动刻字机 (qìdòng kèzì jī) - Máy khắc chữ khí nén
  230. 电动线切割机 (diàndòng xiàn qiēgē jī) - Máy cắt dây điện
  231. 手动折弯机 (shǒudòng zhéwān jī) - Máy uốn tay
  232. 冷却液泵 (lěngquè yèbèng) - Bơm chất làm mát
  233. 数控磨削中心 (shùkòng móxiāo zhōngxīn) - Trung tâm mài CNC
  234. 气动凿岩机 (qìdòng záoyán jī) - Máy khoan đá khí nén
  235. 数控螺纹加工机 (shùkòng luówén jiāgōng jī) - Máy gia công ren CNC
  236. 电动润滑泵 (diàndòng rùnhuá bèng) - Bơm bôi trơn điện
  237. 数控电火花成形机 (shùkòng diànhuǒhuā chéngxíng jī) - Máy EDM tạo hình CNC
  238. 激光划线机 (jīguāng huáxiàn jī) - Máy kẻ vạch laser
  239. 手动卷扬机 (shǒudòng juǎnyáng jī) - Tời tay
  240. 数控切断机 (shùkòng qiēduàn jī) - Máy cắt CNC
  241. 电动铣床 (diàndòng xǐchuáng) - Máy phay điện
  242. 液压分配器 (yèyā fēnpèi qì) - Bộ phân phối thủy lực
  243. 线切割机床 (xiàn qiēgē jīchuáng) - Máy công cụ cắt dây
  244. 高压水枪 (gāoyā shuǐ qiāng) - Súng nước cao áp
  245. 数控螺旋升降机 (shùkòng luóxuán shēngjiàng jī) - Máy nâng trục vít CNC
  246. 气动砂轮机 (qìdòng shālún jī) - Máy mài khí nén
  247. 数控钻铣床 (shùkòng zuàn xǐchuáng) - Máy khoan phay CNC
  248. 激光切割头 (jīguāng qiēgē tóu) - Đầu cắt laser
  249. 数控激光焊接机 (shùkòng jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser CNC
  250. 手动打孔机 (shǒudòng dǎkǒng jī) - Máy khoan tay
  251. 电动拆卸工具 (diàndòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời điện
  252. 数控车床配件 (shùkòng chēchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy tiện CNC
  253. 电动工具附件 (diàndòng gōngjù fùjiàn) - Phụ kiện dụng cụ điện
  254. 液压弯曲模具 (yèyā wānqū mújù) - Khuôn uốn thủy lực
  255. 电动刷 (diàndòng shuā) - Bàn chải điện
  256. 手动铣刀 (shǒudòng xǐdāo) - Dao phay tay
  257. 数控打孔机 (shùkòng dǎkǒng jī) - Máy khoan CNC
  258. 气动铣床 (qìdòng xǐchuáng) - Máy phay khí nén
  259. 激光切割装置 (jīguāng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt laser
  260. 电动锤 (diàndòng chuí) - Búa điện
  261. 手动绞盘 (shǒudòng jiǎopán) - Tời tay
  262. 高速钻头 (gāosù zuàntóu) - Mũi khoan tốc độ cao
  263. 电动铲 (diàndòng chǎn) - Xẻng điện
  264. 数控滚丝机 (shùkòng gǔnsī jī) - Máy cán ren CNC
  265. 手动测量工具 (shǒudòng cèliàng gōngjù) - Dụng cụ đo tay
  266. 气动打磨机 (qìdòng dǎmó jī) - Máy mài khí nén
  267. 液压伸缩臂 (yèyā shēnsuō bì) - Cánh tay kéo dài thủy lực
  268. 电动打磨机 (diàndòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng điện
  269. 数控切割头 (shùkòng qiēgē tóu) - Đầu cắt CNC
  270. 电动打孔机 (diàndòng dǎkǒng jī) - Máy khoan điện
  271. 液压伸缩缸 (yèyā shēnsuō gāng) - Xi lanh kéo dài thủy lực
  272. 手动焊接设备 (shǒudòng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn tay
  273. 数控铣床配件 (shùkòng xǐchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy phay CNC
  274. 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) - Máy rửa laser
  275. 电动液压泵 (diàndòng yèyā bèng) - Bơm thủy lực điện
  276. 手动打磨机 (shǒudòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng tay
  277. 数控冲床 (shùkòng chōngchuáng) - Máy dập CNC
  278. 气动铣刀 (qìdòng xǐdāo) - Dao phay khí nén
  279. 电动管道切割机 (diàndòng guǎndào qiēgē jī) - Máy cắt ống điện
  280. 液压板材折弯机 (yèyā bǎncái zhéwān jī) - Máy uốn tấm thủy lực
  281. 激光切割设备 (jīguāng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt laser
  282. 电动压力测试仪 (diàndòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất điện
  283. 手动液压机 (shǒudòng yèyā jī) - Máy ép thủy lực tay
  284. 数控加工机 (shùkòng jiāgōng jī) - Máy gia công CNC
  285. 电动液压工具 (diàndòng yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực điện
  286. 激光焊接头 (jīguāng hànjiē tóu) - Đầu hàn laser
  287. 手动剪板机 (shǒudòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm tay
  288. 数控铣刀 (shùkòng xǐdāo) - Dao phay CNC
  289. 气动切割刀 (qìdòng qiēgē dāo) - Dao cắt khí nén
  290. 电动起重设备 (diàndòng qǐzhòng shèbèi) - Thiết bị nâng điện
  291. 液压切割装置 (yèyā qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt thủy lực
  292. 数控冲孔机 (shùkòng chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ CNC
  293. 手动螺丝机 (shǒudòng luósī jī) - Máy bắt vít tay
  294. 液压固定台 (yèyā gùdìng tái) - Bàn cố định thủy lực
  295. 电动抛光工具 (diàndòng pāoguāng gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng điện
  296. 手动板材切割机 (shǒudòng bǎncái qiēgē jī) - Máy cắt tấm tay
  297. 数控激光打标机 (shùkòng jīguāng dǎbiāo jī) - Máy khắc dấu laser CNC
  298. 电动压力测试机 (diàndòng yālì cèshì jī) - Máy thử áp suất điện
  299. 液压冲裁机 (yèyā chōngcái jī) - Máy dập cắt thủy lực
  300. 手动倒角器 (shǒudòng dàojiǎo qì) - Máy vát mép tay
  301. 数控磨床配件 (shùkòng móchuáng pèijiàn) - Phụ kiện máy mài CNC
  302. 气动工具车 (qìdòng gōngjù chē) - Xe dụng cụ khí nén
  303. 电动手持切割机 (diàndòng shǒuchí qiēgē jī) - Máy cắt cầm tay điện
  304. 激光切割机头 (jīguāng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt laser
  305. 数控立式铣床 (shùkòng lìshì xǐchuáng) - Máy phay đứng CNC
  306. 手动压力机 (shǒudòng yālì jī) - Máy ép tay
  307. 电动打孔头 (diàndòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan điện
  308. 数控车床控制器 (shùkòng chēchuáng kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy tiện CNC
  309. 气动喷涂机 (qìdòng pēntú jī) - Máy phun sơn khí nén
  310. 电动铣刀 (diàndòng xǐdāo) - Dao phay điện
  311. 激光切割机控制器 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy cắt laser
  312. 数控激光打标头 (shùkòng jīguāng dǎbiāo tóu) - Đầu khắc dấu laser CNC
  313. 液压冲孔模具 (yèyā chōngkǒng mújù) - Khuôn đột lỗ thủy lực
  314. 手动修边机 (shǒudòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh tay
  315. 电动锯条 (diàndòng jùtiáo) - Lưỡi cưa điện
  316. 数控铣床系统 (shùkòng xǐchuáng xìtǒng) - Hệ thống máy phay CNC
  317. 气动切割设备 (qìdòng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt khí nén
  318. 手动液压钳 (shǒudòng yèyā qián) - Kìm thủy lực tay
  319. 电动锯切机 (diàndòng jù qiējī) - Máy cắt cưa điện
  320. 数控铣削机 (shùkòng xǐxiāo jī) - Máy phay CNC
  321. 气动刀具 (qìdòng dāojù) - Công cụ cắt khí nén
  322. 液压圆盘剪 (yèyā yuánpán jiǎn) - Kéo cắt đĩa thủy lực
  323. 激光点焊机 (jīguāng diǎnhàn jī) - Máy hàn điểm laser
  324. 电动刨床 (diàndòng bào chuáng) - Máy bào điện
  325. 数控冲孔机配件 (shùkòng chōngkǒng jī pèijiàn) - Phụ kiện máy đột lỗ CNC
  326. 手动调直机 (shǒudòng tiáozhí jī) - Máy chỉnh thẳng tay
  327. 电动切板机 (diàndòng qiēbǎn jī) - Máy cắt tấm điện
  328. 液压剪板机 (yèyā jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tấm thủy lực
  329. 数控激光打标设备 (shùkòng jīguāng dǎbiāo shèbèi) - Thiết bị khắc dấu laser CNC
  330. 手动切割工具 (shǒudòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt tay
  331. 气动液压工具 (qìdòng yèyā gōngjù) - Dụng cụ thủy lực khí nén
  332. 电动修边机 (diàndòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh điện
  333. 数控龙门加工中心 (shùkòng lóngmén jiāgōng zhōngxīn) - Trung tâm gia công cổng CNC
  334. 手动压力测试仪 (shǒudòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất tay
  335. 气动夹具 (qìdòng jiājù) - Đồ kẹp khí nén
  336. 电动磨光工具 (diàndòng móguāng gōngjù) - Dụng cụ mài điện
  337. 液压拉伸机 (yèyā lāshēn jī) - Máy kéo căng thủy lực
  338. 数控车削机 (shùkòng chēxiāo jī) - Máy tiện CNC
  339. 手动压机 (shǒudòng yā jī) - Máy ép tay
  340. 气动激光切割机 (qìdòng jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser khí nén
  341. 电动剪切机 (diàndòng jiǎnqiē jī) - Máy cắt điện
  342. 数控圆锯机 (shùkòng yuán jù jī) - Máy cưa vòng CNC
  343. 手动冲床 (shǒudòng chōngchuáng) - Máy dập tay
  344. 液压打孔机 (yèyā dǎkǒng jī) - Máy khoan lỗ thủy lực
  345. 气动修边机 (qìdòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh khí nén
  346. 电动冷却器 (diàndòng lěngquè qì) - Bộ làm mát điện
  347. 数控切割机器人 (shùkòng qiēgē jīqìrén) - Robot cắt CNC
  348. 手动拆卸工具 (shǒudòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời tay
  349. 激光焊接设备 (jīguāng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn laser
  350. 液压修整机 (yèyā xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa thủy lực
  351. 数控车床刀具 (shùkòng chēchuáng dāojù) - Công cụ máy tiện CNC
  352. 气动修补机 (qìdòng xiūbǔ jī) - Máy sửa chữa khí nén
  353. 电动清洗枪 (diàndòng qīngxǐ qiāng) - Súng rửa điện
  354. 手动折弯器 (shǒudòng zhéwān qì) - Máy uốn tay
  355. 数控铣削系统 (shùkòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay CNC
  356. 液压压板 (yèyā yā bǎn) - Tấm ép thủy lực
  357. 激光切割机配件 (jīguāng qiēgē jī pèijiàn) - Phụ kiện máy cắt laser
  358. 电动卡盘 (diàndòng kǎpán) - Mâm cặp điện
  359. 数控激光钻孔机 (shùkòng jīguāng zuànkǒng jī) - Máy khoan laser CNC
  360. 手动拉伸机 (shǒudòng lāshēn jī) - Máy kéo tay
  361. 气动研磨机 (qìdòng yánmó jī) - Máy mài khí nén
  362. 电动激光焊机 (diàndòng jīguāng hàn jī) - Máy hàn laser điện
  363. 液压压铸机 (yèyā yā zhù jī) - Máy đúc áp lực thủy lực
  364. 数控打孔机配件 (shùkòng dǎkǒng jī pèijiàn) - Phụ kiện máy khoan CNC
  365. 电动切割锯 (diàndòng qiēgē jù) - Cưa cắt điện
  366. 数控折弯系统 (shùkòng zhéwān xìtǒng) - Hệ thống uốn CNC
  367. 手动打磨机 (shǒudòng dǎmó jī) - Máy mài tay
  368. 液压剪切机 (yèyā jiǎnqiē jī) - Máy cắt tôn thủy lực
  369. 气动钉枪 (qìdòng dīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
  370. 电动刮刀 (diàndòng guā dāo) - Dao cạo điện
  371. 数控镗床 (shùkòng tāngchuáng) - Máy khoan CNC
  372. 手动抛光机 (shǒudòng pāoguāng jī) - Máy đánh bóng tay
  373. 激光打标装置 (jīguāng dǎbiāo zhuāngzhì) - Thiết bị khắc dấu laser
  374. 液压装配机 (yèyā zhuāngpèi jī) - Máy lắp ráp thủy lực
  375. 数控铣削设备 (shùkòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay CNC
  376. 气动清洗机 (qìdòng qīngxǐ jī) - Máy rửa khí nén
  377. 手动螺母安装工具 (shǒudòng luómǔ ānzhuāng gōngjù) - Dụng cụ lắp đặt đai ốc tay
  378. 电动锯片 (diàndòng jùpiàn) - Lưỡi cưa điện
  379. 液压打孔设备 (yèyā dǎkǒng shèbèi) - Thiết bị khoan thủy lực
  380. 数控切削机 (shùkòng qiēxiāo jī) - Máy cắt CNC
  381. 气动夹持器 (qìdòng jiāchí qì) - Thiết bị kẹp khí nén
  382. 电动刮磨机 (diàndòng guā mó jī) - Máy mài cạo điện
  383. 手动冲孔器 (shǒudòng chōngkǒng qì) - Máy đột lỗ tay
  384. 液压铆接机 (yèyā mǎojiē jī) - Máy hàn tán thủy lực
  385. 数控切割工具 (shùkòng qiēgē gōngjù) - Công cụ cắt CNC
  386. 气动电动工具 (qìdòng diàndòng gōngjù) - Dụng cụ khí nén và điện
  387. 电动挤压机 (diàndòng jǐyā jī) - Máy ép điện
  388. 手动铣削机 (shǒudòng xǐxiāo jī) - Máy phay tay
  389. 电动胶枪 (diàndòng jiāo qiāng) - Súng bắn keo điện
  390. 手动铣刀头 (shǒudòng xǐdāo tóu) - Đầu dao phay tay
  391. 液压螺丝机 (yèyā luósī jī) - Máy vặn vít thủy lực
  392. 电动振动器 (diàndòng zhèndòng qì) - Máy rung điện
  393. 数控锯床 (shùkòng jùchuáng) - Máy cưa CNC
  394. 手动刮刀 (shǒudòng guā dāo) - Dao cạo tay
  395. 激光切割机控制系统 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống điều khiển máy cắt laser
  396. 电动起子 (diàndòng qǐzi) - Cờ lê điện
  397. 液压打包机 (yèyā dǎbāo jī) - Máy đóng gói thủy lực
  398. 数控铣刀头 (shùkòng xǐdāo tóu) - Đầu dao phay CNC
  399. 气动钳工工具 (qìdòng qiángōng gōngjù) - Dụng cụ kẹp khí nén
  400. 电动修整机 (diàndòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa điện
  401. 手动切割机 (shǒudòng qiēgē jī) - Máy cắt tay
  402. 激光焊接系统 (jīguāng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn laser
  403. 液压刀具 (yèyā dāojù) - Công cụ cắt thủy lực
  404. 数控铣削装置 (shùkòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay CNC
  405. 气动压接机 (qìdòng yājiē jī) - Máy ép đầu nối khí nén
  406. 电动螺栓工具 (diàndòng luóshuān gōngjù) - Dụng cụ vít điện
  407. 手动打孔器 (shǒudòng dǎkǒng qì) - Máy khoan tay
  408. 数控激光切割设备 (shùkòng jīguāng qiēgē shèbèi) - Thiết bị cắt laser CNC
  409. 气动清理机 (qìdòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch khí nén
  410. 电动弯管机 (diàndòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống điện
  411. 数控切割刀具 (shùkòng qiēgē dāojù) - Công cụ cắt CNC
  412. 电动锯片机 (diàndòng jùpiàn jī) - Máy lưỡi cưa điện
  413. 液压拉力机 (yèyā lālì jī) - Máy kéo lực thủy lực
  414. 气动磨光机 (qìdòng móguāng jī) - Máy mài khí nén
  415. 激光清洗装置 (jīguāng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
  416. 手动弹簧压缩机 (shǒudòng tànsuǒng yāsuō jī) - Máy nén lò xo tay
  417. 数控钻孔机 (shùkòng zuànkǒng jī) - Máy khoan CNC
  418. 电动调整工具 (diàndòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh điện
  419. 液压扭矩扳手 (yèyā niǔqū bānshǒu) - Cờ lê mô-men xoắn thủy lực
  420. 气动夹紧装置 (qìdòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp khí nén
  421. 手动切割刀 (shǒudòng qiēgē dāo) - Dao cắt tay
  422. 数控切削装置 (shùkòng qiēxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị cắt CNC
  423. 电动打磨机头 (diàndòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng điện
  424. 液压压铸设备 (yèyā yā zhù shèbèi) - Thiết bị đúc áp lực thủy lực
  425. 激光焊接装置 (jīguāng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn laser
  426. 手动拉伸设备 (shǒudòng lāshēn shèbèi) - Thiết bị kéo tay
  427. 数控激光雕刻机 (shùkòng jīguāng diāokè jī) - Máy khắc laser CNC
  428. 电动夹具 (diàndòng jiājù) - Đồ kẹp điện
  429. 液压切割工具 (yèyā qiēgē gōngjù) - Công cụ cắt thủy lực
  430. 气动切管机 (qìdòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống khí nén
  431. 手动铣削设备 (shǒudòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay tay
  432. 数控折弯机配件 (shùkòng zhéwān jī pèijiàn) - Phụ kiện máy uốn CNC
  433. 电动清理设备 (diàndòng qīnglǐ shèbèi) - Thiết bị làm sạch điện
  434. 液压驱动工具 (yèyā qūdòng gōngjù) - Dụng cụ truyền động thủy lực
  435. 电动紧固机 (diàndòng jǐngù jī) - Máy siết chặt điện
  436. 手动液压压机 (shǒudòng yèyā yā jī) - Máy ép thủy lực tay
  437. 液压焊接机 (yèyā hànjiē jī) - Máy hàn thủy lực
  438. 气动打磨机 (qìdòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng khí nén
  439. 激光切割控制器 (jīguāng qiēgē kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy cắt laser
  440. 电动铣床系统 (diàndòng xǐchuáng xìtǒng) - Hệ thống máy phay điện
  441. 数控车床工具 (shùkòng chēchuáng gōngjù) - Công cụ máy tiện CNC
  442. 手动切管器 (shǒudòng qiēguǎn qì) - Máy cắt ống tay
  443. 液压矫直机 (yèyā jiǎozhí jī) - Máy chỉnh thẳng thủy lực
  444. 气动螺丝刀 (qìdòng luósī dāo) - Tua vít khí nén
  445. 电动磨光机 (diàndòng móguāng jī) - Máy mài đánh bóng điện
  446. 数控剪切机 (shùkòng jiǎnqiē jī) - Máy cắt CNC
  447. 手动清理工具 (shǒudòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
  448. 激光清洗系统 (jīguāng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
  449. 电动折弯工具 (diàndòng zhéwān gōngjù) - Dụng cụ uốn điện
  450. 液压焊接头 (yèyā hànjiē tóu) - Đầu hàn thủy lực
  451. 气动拆卸工具 (qìdòng chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo lắp khí nén
  452. 手动压力装置 (shǒudòng yālì zhuāngzhì) - Thiết bị áp suất tay
  453. 电动螺丝刀头 (diàndòng luósī dāo tóu) - Đầu tua vít điện
  454. 液压修整设备 (yèyā xiūzhěng shèbèi) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
  455. 气动压力测试仪 (qìdòng yālì cèshì yí) - Máy đo áp suất khí nén
  456. 手动冲裁机 (shǒudòng chōngcái jī) - Máy cắt đột tay
  457. 数控攻牙机 (shùkòng gōngyá jī) - Máy tiện ren CNC
  458. 手动冲孔机 (shǒudòng chōngkǒng jī) - Máy đột lỗ tay
  459. 液压铣削机 (yèyā xǐxiāo jī) - Máy phay thủy lực
  460. 气动铆钉枪 (qìdòng mǎodīng qiāng) - Súng bắn đinh khí nén
  461. 激光焊接控制器 (jīguāng hànjiē kòngzhì qì) - Bộ điều khiển máy hàn laser
  462. 电动清洗器 (diàndòng qīngxǐ qì) - Bộ làm sạch điện
  463. 数控激光切割机 (shùkòng jīguāng qiēgē jī) - Máy cắt laser CNC
  464. 手动切割锯 (shǒudòng qiēgē jù) - Cưa cắt tay
  465. 液压切管机 (yèyā qiēguǎn jī) - Máy cắt ống thủy lực
  466. 气动修整机 (qìdòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa khí nén
  467. 手动修整刀 (shǒudòng xiūzhěng dāo) - Dao chỉnh sửa tay
  468. 激光切割器 (jīguāng qiēgē qì) - Thiết bị cắt laser
  469. 电动螺丝机 (diàndòng luósī jī) - Máy vít điện
  470. 液压打磨机 (yèyā dǎmó jī) - Máy mài thủy lực
  471. 气动焊接机 (qìdòng hànjiē jī) - Máy hàn khí nén
  472. 手动调直器 (shǒudòng tiáozhí qì) - Máy chỉnh thẳng tay
  473. 电动修边工具 (diàndòng xiūbiān gōngjù) - Dụng cụ chỉnh cạnh điện
  474. 液压螺栓机 (yèyā luóshuān jī) - Máy vặn bu lông thủy lực
  475. 气动剪板机 (qìdòng jiǎnbǎn jī) - Máy cắt tôn khí nén
  476. 手动打磨工具 (shǒudòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ mài tay
  477. 电动折弯机 (diàndòng zhéwān jī) - Máy uốn điện
  478. 液压焊接工具 (yèyā hànjiē gōngjù) - Công cụ hàn thủy lực
  479. 气动打磨工具 (qìdòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng khí nén
  480. 电动修边机头 (diàndòng xiūbiān jī tóu) - Đầu máy chỉnh cạnh điện
  481. 手动夹具 (shǒudòng jiājù) - Đồ kẹp tay
  482. 液压矫正机 (yèyā jiǎozhèng jī) - Máy chỉnh sửa thủy lực
  483. 气动铣削机 (qìdòng xǐxiāo jī) - Máy phay khí nén
  484. 电动切割刀 (diàndòng qiēgē dāo) - Dao cắt điện
  485. 数控焊接机 (shùkòng hànjiē jī) - Máy hàn CNC
  486. 激光打标器 (jīguāng dǎbiāo qì) - Thiết bị khắc dấu laser
  487. 电动钻头 (diàndòng zuàntóu) - Mũi khoan điện
  488. 液压修整装置 (yèyā xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
  489. 气动打孔工具 (qìdòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan khí nén
  490. 电动激光焊接机 (diàndòng jīguāng hànjiē jī) - Máy hàn laser điện
  491. 数控切割装置 (shùkòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt CNC
  492. 气动修复工具 (qìdòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa khí nén
  493. 手动弹簧测试仪 (shǒudòng tànsuǒng cèshì yí) - Máy đo lò xo tay
  494. 电动压接机 (diàndòng yājiē jī) - Máy ép đầu nối điện
  495. 数控打磨机 (shùkòng dǎmó jī) - Máy đánh bóng CNC
  496. 液压紧固工具 (yèyā jǐngù gōngjù) - Dụng cụ siết chặt thủy lực
  497. 气动剪刀 (qìdòng jiǎndāo) - Kéo cắt khí nén
  498. 电动压铸机 (diàndòng yā zhù jī) - Máy đúc áp lực điện
  499. 手动修补工具 (shǒudòng xiūbǔ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa tay
  500. 液压折弯机 (yèyā zhéwān jī) - Máy uốn thủy lực
  501. 气动清洁工具 (qìdòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
  502. 电动铣削刀具 (diàndòng xǐxiāo dāojù) - Công cụ phay điện
  503. 手动修整机 (shǒudòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa tay
  504. 激光焊接工具 (jīguāng hànjiē gōngjù) - Công cụ hàn laser
  505. 电动螺母拧紧器 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn qì) - Dụng cụ siết đai ốc điện
  506. 数控电动螺丝机 (shùkòng diàndòng luósī jī) - Máy vít điện CNC
  507. 气动打孔机 (qìdòng dǎkǒng jī) - Máy khoan khí nén
  508. 电动铣削机 (diàndòng xǐxiāo jī) - Máy phay điện
  509. 液压压板机 (yèyā yā bǎn jī) - Máy ép tấm thủy lực
  510. 数控切割系统 (shùkòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt CNC
  511. 气动螺栓机 (qìdòng luóshuān jī) - Máy vặn bu lông khí nén
  512. 手动磨光机 (shǒudòng móguāng jī) - Máy đánh bóng tay
  513. 电动铲除器 (diàndòng chǎnchú qì) - Máy xới điện
  514. 数控修整机 (shùkòng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa CNC
  515. 手动夹持器 (shǒudòng jiāchí qì) - Thiết bị kẹp tay
  516. 液压焊接设备 (yèyā hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn thủy lực
  517. 气动打磨机头 (qìdòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng khí nén
  518. 电动切管器 (diàndòng qiēguǎn qì) - Máy cắt ống điện
  519. 数控铣削头 (shùkòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay CNC
  520. 手动压接器 (shǒudòng yājiē qì) - Thiết bị ép đầu nối tay
  521. 液压修理工具 (yèyā xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa thủy lực
  522. 气动焊接头 (qìdòng hànjiē tóu) - Đầu hàn khí nén
  523. 电动钻孔设备 (diàndòng zuànkǒng shèbèi) - Thiết bị khoan điện
  524. 数控清洗机 (shùkòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch CNC
  525. 手动激光切割器 (shǒudòng jīguāng qiēgē qì) - Thiết bị cắt laser tay
  526. 气动调整工具 (qìdòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh khí nén
  527. 电动打孔机头 (diàndòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan điện
  528. 数控切割刀 (shùkòng qiēgē dāo) - Dao cắt CNC
  529. 手动锯片 (shǒudòng jùpiàn) - Lưỡi cưa tay
  530. 激光切割头 (jīguāng qiēgē tóu) - Đầu máy cắt laser
  531. 液压拆卸工具 (yèyā chāixiè gōngjù) - Dụng cụ tháo rời thủy lực
  532. 数控压力测试机 (shùkòng yālì cèshì jī) - Máy đo áp suất CNC
  533. 气动修理设备 (qìdòng xiūlǐ shèbèi) - Thiết bị sửa chữa khí nén
  534. 手动切割锯片 (shǒudòng qiēgē jùpiàn) - Lưỡi cưa cắt tay
  535. 电动调节器 (diàndòng tiáojié qì) - Bộ điều chỉnh điện
  536. 数控打磨头 (shùkòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng CNC
  537. 手动铆钉机 (shǒudòng mǎodīng jī) - Máy bắn đinh tay
  538. 液压切管器 (yèyā qiēguǎn qì) - Máy cắt ống thủy lực
  539. 气动压接头 (qìdòng yājiē tóu) - Đầu nối ép khí nén
  540. 激光打孔机 (jīguāng dǎkǒng jī) - Máy khoan laser
  541. 电动清洗枪 (diàndòng qīngxǐ qiāng) - Súng làm sạch điện
  542. 手动修理机 (shǒudòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa tay
  543. 液压铣刀 (yèyā xǐdāo) - Dao phay thủy lực
  544. 气动焊接系统 (qìdòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn khí nén
  545. 电动切割系统 (diàndòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt điện
  546. 数控弯管机 (shùkòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống CNC
  547. 手动冲孔工具 (shǒudòng chōngkǒng gōngjù) - Dụng cụ đột lỗ tay
  548. 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch laser
  549. 电动铣削头 (diàndòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay điện
  550. 数控压力机 (shùkòng yālì jī) - Máy ép áp suất CNC
  551. 气动修整器 (qìdòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa khí nén
  552. 手动磨床 (shǒudòng móchuáng) - Máy mài tay
  553. 电动铣削设备 (diàndòng xǐxiāo shèbèi) - Thiết bị phay điện
  554. 液压压紧器 (yèyā yājǐn qì) - Thiết bị kẹp thủy lực
  555. 数控切割器 (shùkòng qiēgē qì) - Thiết bị cắt CNC
  556. 气动清洗机 (qìdòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch khí nén
  557. 手动夹紧装置 (shǒudòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp tay
  558. 电动切削刀具 (diàndòng qiēxiāo dāojù) - Công cụ cắt điện
  559. 手动拆卸机 (shǒudòng chāixiè jī) - Máy tháo rời tay
  560. 液压测试仪 (yèyā cèshì yí) - Máy đo áp suất thủy lực
  561. 电动修理工具 (diàndòng xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa điện
  562. 数控清理设备 (shùkòng qīnglǐ shèbèi) - Thiết bị làm sạch CNC
  563. 手动压缩机 (shǒudòng yāsuō jī) - Máy nén tay
  564. 液压打磨机 (yèyā dǎmó jī) - Máy đánh bóng thủy lực
  565. 气动铆钉机 (qìdòng mǎodīng jī) - Máy bắn đinh khí nén
  566. 激光修整机 (jīguāng xiūzhěng jī) - Máy chỉnh sửa laser
  567. 电动打磨头 (diàndòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng điện
  568. 数控铣床 (shùkòng xǐchuáng) - Máy phay CNC
  569. 手动剪切器 (shǒudòng jiǎnqiē qì) - Máy cắt tay
  570. 液压车床 (yèyā chēchuáng) - Máy tiện thủy lực
  571. 气动打孔头 (qìdòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan khí nén
  572. 电动清洗装置 (diàndòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
  573. 数控磨光机 (shùkòng móguāng jī) - Máy đánh bóng CNC
  574. 手动弯管机 (shǒudòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống tay
  575. 液压修整器 (yèyā xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa thủy lực
  576. 气动铣削刀具 (qìdòng xǐxiāo dāojù) - Công cụ phay khí nén
  577. 激光清理装置 (jīguāng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
  578. 电动折弯头 (diàndòng zhéwān tóu) - Đầu uốn điện
  579. 数控夹具 (shùkòng jiājù) - Đồ kẹp CNC
  580. 数控激光切割系统 (shùkòng jīguāng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt laser CNC
  581. 手动清洁工具 (shǒudòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
  582. 液压螺母机 (yèyā luómǔ jī) - Máy vặn đai ốc thủy lực
  583. 气动清洗器 (qìdòng qīngxǐ qì) - Bộ làm sạch khí nén
  584. 电动攻牙机 (diàndòng gōngyá jī) - Máy tiện ren điện
  585. 手动切割装置 (shǒudòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt tay
  586. 液压铆钉机 (yèyā mǎodīng jī) - Máy bắn đinh thủy lực
  587. 气动铣削头 (qìdòng xǐxiāo tóu) - Đầu phay khí nén
  588. 激光修整工具 (jīguāng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa laser
  589. 电动钻孔装置 (diàndòng zuànkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan điện
  590. 数控压铸机 (shùkòng yā zhù jī) - Máy đúc áp lực CNC
  591. 气动弯管机 (qìdòng wān guǎn jī) - Máy uốn ống khí nén
  592. 激光清洁工具 (jīguāng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
  593. 电动磨光头 (diàndòng móguāng tóu) - Đầu đánh bóng điện
  594. 数控焊接设备 (shùkòng hànjiē shèbèi) - Thiết bị hàn CNC
  595. 手动修复器 (shǒudòng xiūfù qì) - Thiết bị sửa chữa tay
  596. 液压切割工具 (yèyā qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt thủy lực
  597. 气动切割装置 (qìdòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt khí nén
  598. 电动压接工具 (diàndòng yājiē gōngjù) - Dụng cụ ép đầu nối điện
  599. 电动切割器 (diàndòng qiēgē qì) - Thiết bị cắt điện
  600. 数控夹紧装置 (shùkòng jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp CNC
  601. 手动打磨工具 (shǒudòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng tay
  602. 液压切管头 (yèyā qiēguǎn tóu) - Đầu cắt ống thủy lực
  603. 气动螺母拧紧器 (qìdòng luómǔ nǐngjǐn qì) - Dụng cụ siết đai ốc khí nén
  604. 电动修整刀具 (diàndòng xiūzhěng dāojù) - Công cụ chỉnh sửa điện
  605. 手动磨削机 (shǒudòng móxiāo jī) - Máy mài tay
  606. 气动铣削系统 (qìdòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay khí nén
  607. 电动焊接机 (diàndòng hànjiē jī) - Máy hàn điện
  608. 数控修边机 (shùkòng xiūbiān jī) - Máy chỉnh cạnh CNC
  609. 手动修整工具 (shǒudòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa tay
  610. 液压压铸装置 (yèyā yā zhù zhuāngzhì) - Thiết bị đúc áp lực thủy lực
  611. 气动切割工具 (qìdòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt khí nén
  612. 激光雕刻设备 (jīguāng diāokè shèbèi) - Thiết bị khắc laser
  613. 电动清洁机 (diàndòng qīngjié jī) - Máy làm sạch điện
  614. 数控钻孔系统 (shùkòng zuànkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan CNC
  615. 手动焊接工具 (shǒudòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn tay
  616. 液压夹持器 (yèyā jiāchí qì) - Thiết bị kẹp thủy lực
  617. 激光修整头 (jīguāng xiūzhěng tóu) - Đầu chỉnh sửa laser
  618. 电动切割装置 (diàndòng qiēgē zhuāngzhì) - Thiết bị cắt điện
  619. 电动钳工工具 (diàndòng qiángōng gōngjù) - Dụng cụ kìm điện
  620. 数控铣削机床 (shùkòng xǐxiāo jīchuáng) - Máy phay CNC
  621. 液压矫正工具 (yèyā jiǎozhèng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực
  622. 气动打磨系统 (qìdòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng khí nén
  623. 数控修复机 (shùkòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa CNC
  624. 手动调整工具 (shǒudòng tiáozhěng gōngjù) - Dụng cụ điều chỉnh tay
  625. 液压清洗机 (yèyā qīngxǐ jī) - Máy làm sạch thủy lực
  626. 气动铆钉装置 (qìdòng mǎodīng zhuāngzhì) - Thiết bị bắn đinh khí nén
  627. 数控螺丝机 (shùkòng luósī jī) - Máy vặn vít CNC
  628. 手动焊接系统 (shǒudòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn tay
  629. 气动清理系统 (qìdòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
  630. 激光雕刻工具 (jīguāng diāokè gōngjù) - Dụng cụ khắc laser
  631. 数控打孔头 (shùkòng dǎkǒng tóu) - Đầu khoan CNC
  632. 手动压铸机 (shǒudòng yā zhù jī) - Máy đúc tay
  633. 液压修复工具 (yèyā xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa thủy lực
  634. 激光清理系统 (jīguāng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
  635. 电动切管机 (diàndòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống điện
  636. 电动修整器 (diàndòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa điện
  637. 手动磨削工具 (shǒudòng móxiāo gōngjù) - Dụng cụ mài tay
  638. 液压打磨系统 (yèyā dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng thủy lực
  639. 电动弯管工具 (diàndòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống điện
  640. 手动焊接机头 (shǒudòng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn tay
  641. 液压铣床 (yèyā xǐchuáng) - Máy phay thủy lực
  642. 气动清洁设备 (qìdòng qīngjié shèbèi) - Thiết bị làm sạch khí nén
  643. 激光焊接机头 (jīguāng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn laser
  644. 电动切割工具 (diàndòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt điện
  645. 数控清洁机 (shùkòng qīngjié jī) - Máy làm sạch CNC
  646. 手动修边器 (shǒudòng xiūbiān qì) - Thiết bị chỉnh cạnh tay
  647. 液压切管系统 (yèyā qiēguǎn xìtǒng) - Hệ thống cắt ống thủy lực
  648. 气动压接器 (qìdòng yājiē qì) - Thiết bị ép đầu nối khí nén
  649. 激光雕刻装置 (jīguāng diāokè zhuāngzhì) - Thiết bị khắc laser
  650. 电动钻孔头 (diàndòng zuànkǒng tóu) - Đầu khoan điện
  651. 数控打磨系统 (shùkòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng CNC
  652. 手动铣削工具 (shǒudòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay tay
  653. 液压焊接系统 (yèyā hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn thủy lực
  654. 气动切割头 (qìdòng qiēgē tóu) - Đầu máy cắt khí nén
  655. 电动修复系统 (diàndòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa điện
  656. 电动铣削装置 (diàndòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay điện
  657. 数控磨削系统 (shùkòng móxiāo xìtǒng) - Hệ thống mài CNC
  658. 手动切管工具 (shǒudòng qiēguǎn gōngjù) - Dụng cụ cắt ống tay
  659. 液压夹紧装置 (yèyā jiājǐn zhuāngzhì) - Thiết bị kẹp thủy lực
  660. 气动修理机 (qìdòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa khí nén
  661. 电动清理机 (diàndòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch điện
  662. 数控车削工具 (shùkòng chēxiāo gōngjù) - Dụng cụ tiện CNC
  663. 手动打孔系统 (shǒudòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan tay
  664. 气动磨光机 (qìdòng móguāng jī) - Máy đánh bóng khí nén
  665. 激光修整系统 (jīguāng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa laser
  666. 手动修整器 (shǒudòng xiūzhěng qì) - Thiết bị chỉnh sửa tay
  667. 液压清洁工具 (yèyā qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
  668. 激光清洁系统 (jīguāng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
  669. 电动焊接工具 (diàndòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn điện
  670. 数控修理设备 (shùkòng xiūlǐ shèbèi) - Thiết bị sửa chữa CNC
  671. 手动铣床 (shǒudòng xǐchuáng) - Máy phay tay
  672. 气动修复机 (qìdòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa khí nén
  673. 电动清洗系统 (diàndòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
  674. 手动打磨装置 (shǒudòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng tay
  675. 液压铣削装置 (yèyā xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay thủy lực
  676. 激光修整装置 (jīguāng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa laser
  677. 电动螺丝刀 (diàndòng luósī dāo) - Tua vít điện
  678. 手动钻孔机 (shǒudòng zuànkǒng jī) - Máy khoan tay
  679. 液压打孔机 (yèyā dǎkǒng jī) - Máy khoan thủy lực
  680. 气动打磨装置 (qìdòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng khí nén
  681. 电动修边器 (diàndòng xiūbiān qì) - Thiết bị chỉnh cạnh điện
  682. 液压清洁装置 (yèyā qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
  683. 电动切割机头 (diàndòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt điện
  684. 数控修理机 (shùkòng xiūlǐ jī) - Máy sửa chữa CNC
  685. 手动打孔装置 (shǒudòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan tay
  686. 液压修复系统 (yèyā xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa thủy lực
  687. 气动修整工具 (qìdòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa khí nén
  688. 电动铣削系统 (diàndòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay điện
  689. 液压切割系统 (yèyā qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt thủy lực
  690. 气动修复系统 (qìdòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa khí nén
  691. 激光打磨机 (jīguāng dǎmó jī) - Máy đánh bóng laser
  692. 电动螺丝机 (diàndòng luósī jī) - Máy vặn vít điện
  693. 数控弯管装置 (shùkòng wān guǎn zhuāngzhì) - Thiết bị uốn ống CNC
  694. 液压铣削头 (yèyā xǐxiāo tóu) - Đầu phay thủy lực
  695. 气动切管装置 (qìdòng qiēguǎn zhuāngzhì) - Thiết bị cắt ống khí nén
  696. 激光修复系统 (jīguāng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa laser
  697. 数控清洗装置 (shùkòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
  698. 液压清理系统 (yèyā qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
  699. 激光打孔工具 (jīguāng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan laser
  700. 数控修整系统 (shùkòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa CNC
  701. 气动清洗装置 (qìdòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch khí nén
  702. 电动车床 (diàndòng chēchuáng) - Máy tiện điện
  703. 电动打孔工具 (diàndòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan điện
  704. 手动钻头 (shǒudòng zuàn tóu) - Đầu khoan tay
  705. 液压剪刀 (yèyā jiǎndāo) - Kéo thủy lực
  706. 气动修理工具 (qìdòng xiūlǐ gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa khí nén
  707. 激光清理头 (jīguāng qīnglǐ tóu) - Đầu làm sạch laser
  708. 电动螺丝机头 (diàndòng luósī jī tóu) - Đầu máy vặn vít điện
  709. 数控修复系统 (shùkòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa CNC
  710. 液压压接机 (yèyā yājiē jī) - Máy ép đầu nối thủy lực
  711. 气动打磨头 (qìdòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng khí nén
  712. 激光切割工具 (jīguāng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt laser
  713. 电动焊接装置 (diàndòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn điện
  714. 数控车床头 (shùkòng chēchuáng tóu) - Đầu máy tiện CNC
  715. 液压铣削工具 (yèyā xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay thủy lực
  716. 气动切割系统 (qìdòng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt khí nén
  717. 激光雕刻机头 (jīguāng diāokè jī tóu) - Đầu máy khắc laser
  718. 电动修复工具 (diàndòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa điện
  719. 激光修复工具 (jīguāng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa laser
  720. 电动清理头 (diàndòng qīnglǐ tóu) - Đầu làm sạch điện
  721. 手动弯管工具 (shǒudòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống tay
  722. 液压打孔装置 (yèyā dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan thủy lực
  723. 激光切割系统 (jīguāng qiēgē xìtǒng) - Hệ thống cắt laser
  724. 电动修复机 (diàndòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa điện
  725. 液压修整工具 (yèyā xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa thủy lực
  726. 气动修理系统 (qìdòng xiūlǐ xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa khí nén
  727. 数控清洗工具 (shùkòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
  728. 手动修复机 (shǒudòng xiūfù jī) - Máy sửa chữa tay
  729. 液压打磨工具 (yèyā dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng thủy lực
  730. 气动打孔装置 (qìdòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan khí nén
  731. 电动修整系统 (diàndòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa điện
  732. 数控修复工具 (shùkòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa CNC
  733. 手动清理系统 (shǒudòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
  734. 气动磨光工具 (qìdòng móguāng gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng khí nén
  735. 电动钻孔系统 (diàndòng zuànkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan điện
  736. 电动修整头 (diàndòng xiūzhěng tóu) - Đầu chỉnh sửa điện
  737. 数控铣床头 (shùkòng xǐchuáng tóu) - Đầu máy phay CNC
  738. 液压修复装置 (yèyā xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa thủy lực
  739. 气动弯管工具 (qìdòng wān guǎn gōngjù) - Dụng cụ uốn ống khí nén
  740. 手动打磨头 (shǒudòng dǎmó tóu) - Đầu đánh bóng tay
  741. 激光打磨系统 (jīguāng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng laser
  742. 手动切管机 (shǒudòng qiēguǎn jī) - Máy cắt ống tay
  743. 液压打孔工具 (yèyā dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan thủy lực
  744. 电动清洁头 (diàndòng qīngjié tóu) - Đầu làm sạch điện
  745. 手动修整机头 (shǒudòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa tay
  746. 液压铣削机头 (yèyā xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay thủy lực
  747. 电动修复头 (diàndòng xiūfù tóu) - Đầu sửa chữa điện
  748. 数控清理系统 (shùkòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
  749. 手动铣削装置 (shǒudòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay tay
  750. 气动打孔机头 (qìdòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan khí nén
  751. 激光修整机头 (jīguāng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa laser
  752. 数控焊接工具 (shùkòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn CNC
  753. 手动修复装置 (shǒudòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa tay
  754. 液压打磨装置 (yèyā dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng thủy lực
  755. 数控切割机头 (shùkòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt CNC
  756. 手动焊接装置 (shǒudòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn tay
  757. 液压铣削系统 (yèyā xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay thủy lực
  758. 气动切割机头 (qìdòng qiēgē jī tóu) - Đầu máy cắt khí nén
  759. 电动铣削工具 (diàndòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay điện
  760. 手动打磨系统 (shǒudòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng tay
  761. 液压清洁系统 (yèyā qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
  762. 激光打磨工具 (jīguāng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng laser
  763. 电动修复装置 (diàndòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa điện
  764. 手动修整装置 (shǒudòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa tay
  765. 电动清理装置 (diàndòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
  766. 数控焊接装置 (shùkòng hànjiē zhuāngzhì) - Thiết bị hàn CNC
  767. 手动铣削系统 (shǒudòng xǐxiāo xìtǒng) - Hệ thống phay tay
  768. 数控清洁装置 (shùkòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
  769. 手动切割头 (shǒudòng qiēgē tóu) - Đầu cắt tay
  770. 气动清洗系统 (qìdòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
  771. 气动修整机头 (qìdòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa khí nén
  772. 激光清洗工具 (jīguāng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
  773. 电动修整工具 (diàndòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa điện
  774. 手动清洗机 (shǒudòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch tay
  775. 电动打磨装置 (diàndòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng điện
  776. 数控清理机 (shùkòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch CNC
  777. 手动修复工具 (shǒudòng xiūfù gōngjù) - Dụng cụ sửa chữa tay
  778. 激光清洁装置 (jīguāng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
  779. 气动清洗工具 (qìdòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
  780. 数控切割工具 (shùkòng qiēgē gōngjù) - Dụng cụ cắt CNC
  781. 手动铣削头 (shǒudòng xǐxiāo tóu) - Đầu máy phay tay
  782. 液压清理工具 (yèyā qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
  783. 气动修整系统 (qìdòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa khí nén
  784. 激光雕刻系统 (jīguāng diāokè xìtǒng) - Hệ thống khắc laser
  785. 电动清洁装置 (diàndòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
  786. 电动修整机头 (diàndòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa điện
  787. 激光清洗机 (jīguāng qīngxiāo jī) - Máy làm sạch laser
  788. 电动打磨系统 (diàndòng dǎmó xìtǒng) - Hệ thống đánh bóng điện
  789. 数控修整工具 (shùkòng xiūzhěng gōngjù) - Dụng cụ chỉnh sửa CNC
  790. 手动修整系统 (shǒudòng xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa tay
  791. 气动焊接工具 (qìdòng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn khí nén
  792. 电动修整装置 (diàndòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa điện
  793. 数控铣削机头 (shùkòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay CNC
  794. 气动修整装置 (qìdòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa khí nén
  795. 电动焊接系统 (diàndòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn điện
  796. 液压清洗系统 (yèyā qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch thủy lực
  797. 气动铣削装置 (qìdòng xǐxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị phay khí nén
  798. 激光打孔系统 (jīguāng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan laser
  799. 数控修整装置 (shùkòng xiūzhěng zhuāngzhì) - Thiết bị chỉnh sửa CNC
  800. 电动切割头 (diàndòng qiēgē tóu) - Đầu cắt điện
  801. 数控清理工具 (shùkòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
  802. 手动铣削机头 (shǒudòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay tay
  803. 数控打磨装置 (shùkòng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng CNC
  804. 电动修复机头 (diàndòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa điện
  805. 数控铣削工具 (shùkòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay CNC
  806. 手动清洗装置 (shǒudòng qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
  807. 数控修整机头 (shùkòng xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa CNC
  808. 气动修复装置 (qìdòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa khí nén
  809. 数控打孔装置 (shùkòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan CNC
  810. 激光修复装置 (jīguāng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa laser
  811. 电动清理系统 (diàndòng qīnglǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
  812. 数控焊接机头 (shùkòng hànjiē jī tóu) - Đầu máy hàn CNC
  813. 液压清洗机头 (yèyā qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch thủy lực
  814. 手动清理装置 (shǒudòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
  815. 数控修复装置 (shùkòng xiūfù zhuāngzhì) - Thiết bị sửa chữa CNC
  816. 液压修整系统 (yèyā xiūzhěng xìtǒng) - Hệ thống chỉnh sửa thủy lực
  817. 电动清洗装置 (diàndòng qīngxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch điện
  818. 手动打磨机头 (shǒudòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng tay
  819. 数控清理装置 (shùkòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch CNC
  820. 手动修复机头 (shǒudòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa tay
  821. 激光清洁机头 (jīguāng qīngxiāo jī tóu) - Đầu máy làm sạch laser
  822. 气动清洗机头 (qìdòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch khí nén
  823. 激光修复机头 (jīguāng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa laser
  824. 电动清洗工具 (diàndòng qīngxiāo gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
  825. 数控清洗系统 (shùkòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
  826. 液压清理装置 (yèyā qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
  827. 激光清洗装置 (jīguāng qīngxiāo zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch laser
  828. 电动清洁工具 (diàndòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
  829. 激光打磨装置 (jīguāng dǎmó zhuāngzhì) - Thiết bị đánh bóng laser
  830. 手动清洗工具 (shǒudòng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch tay
  831. 电动打孔装置 (diàndòng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan điện
  832. 手动清洁系统 (shǒudòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
  833. 液压修整机头 (yèyā xiūzhěng jī tóu) - Đầu máy chỉnh sửa thủy lực
  834. 数控焊接系统 (shùkòng hànjiē xìtǒng) - Hệ thống hàn CNC
  835. 液压打孔系统 (yèyā dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan thủy lực
  836. 手动清洗系统 (shǒudòng qīngxǐ xìtǒng) - Hệ thống làm sạch tay
  837. 气动清洁系统 (qìdòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch khí nén
  838. 气动铣削工具 (qìdòng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay khí nén
  839. 电动清洗机 (diàndòng qīngxǐ jī) - Máy làm sạch điện
  840. 激光清洁机 (jīguāng qīngjié jī) - Máy làm sạch laser
  841. 电动打磨工具 (diàndòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng điện
  842. 激光清洗工具 (jīguāng qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
  843. 手动修复系统 (shǒudòng xiūfù xìtǒng) - Hệ thống sửa chữa tay
  844. 激光焊接工具 (jīguāng hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn laser
  845. 气动清理工具 (qìdòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch khí nén
  846. 激光打孔装置 (jīguāng dǎkǒng zhuāngzhì) - Thiết bị khoan laser
  847. 激光清洗系统 (jīguāng qīngxiāo xìtǒng) - Hệ thống làm sạch laser
  848. 数控修复机头 (shùkòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa CNC
  849. 液压清理机 (yèyā qīnglǐ jī) - Máy làm sạch thủy lực
  850. 气动修复机头 (qìdòng xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa khí nén
  851. 电动清洁系统 (diàndòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch điện
  852. 气动打孔系统 (qìdòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan khí nén
  853. 电动铣削机头 (diàndòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay điện
  854. 手动清理机 (shǒudòng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch tay
  855. 液压清洗装置 (yèyā qīngxǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch thủy lực
  856. 手动打孔工具 (shǒudòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan tay
  857. 电动清洗机头 (diàndòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch điện
  858. 激光清洗机头 (jīguāng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch laser
  859. 气动清理装置 (qìdòng qīnglǐ zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch khí nén
  860. 手动清理机头 (shǒudòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch tay
  861. 液压修复机头 (yèyā xiūfù jī tóu) - Đầu máy sửa chữa thủy lực
  862. 数控打孔系统 (shùkòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan CNC
  863. 激光铣削工具 (jīguāng xǐxiāo gōngjù) - Dụng cụ phay laser
  864. 电动打孔系统 (diàndòng dǎkǒng xìtǒng) - Hệ thống khoan điện
  865. 液压焊接工具 (yèyā hànjiē gōngjù) - Dụng cụ hàn thủy lực
  866. 激光清理工具 (jīguāng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
  867. 数控打磨工具 (shùkòng dǎmó gōngjù) - Dụng cụ đánh bóng CNC
  868. 液压清洗工具 (yèyā qīngxǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch thủy lực
  869. 数控清洗机头 (shùkòng qīngxǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
  870. 激光修复机 (jīguāng xiūfù jī) - Máy sửa chữa laser
  871. 气动铣削机头 (qìdòng xǐxiāo jī tóu) - Đầu máy phay khí nén
  872. 液压打磨机头 (yèyā dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng thủy lực
  873. 激光清洗工具 (jīguāng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch laser
  874. 数控清洁系统 (shùkòng qīngjié xìtǒng) - Hệ thống làm sạch CNC
  875. 液压打孔机头 (yèyā dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan thủy lực
  876. 数控清洁工具 (shùkòng qīngjié gōngjù) - Dụng cụ làm sạch CNC
  877. 电动清理工具 (diàndòng qīnglǐ gōngjù) - Dụng cụ làm sạch điện
  878. 手动焊接机 (shǒudòng hànjiē jī) - Máy hàn tay
  879. 液压修复机 (yèyā xiūfù jī) - Máy sửa chữa thủy lực
  880. 数控清理机头 (shùkòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
  881. 数控打孔机头 (shùkòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan CNC
  882. 激光打磨机头 (jīguāng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng laser
  883. 数控打磨机头 (shùkòng dǎmó jī tóu) - Đầu máy đánh bóng CNC
  884. 手动清洁装置 (shǒudòng qīngjié zhuāngzhì) - Thiết bị làm sạch tay
  885. 气动清洁机 (qìdòng qīngjié jī) - Máy làm sạch khí nén
  886. 电动清理机头 (diàndòng qīnglǐ jī tóu) - Đầu máy làm sạch điện
  887. 数控打孔工具 (shùkòng dǎkǒng gōngjù) - Dụng cụ khoan CNC
  888. 数控清洁机头 (shùkòng qīngjié jī tóu) - Đầu máy làm sạch CNC
  889. 手动打孔机头 (shǒudòng dǎkǒng jī tóu) - Đầu máy khoan tay
  890. 激光清理机 (jīguāng qīnglǐ jī) - Máy làm sạch laser
Giới thiệu sách: "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp


Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" là một tác phẩm giá trị và thiết thực của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và biên soạn các tài liệu học tập chất lượng cao. Với sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và nhu cầu học tập của người học, tác giả đã tạo ra một cuốn sách đặc biệt dành riêng cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực lắp ráp và cần nắm vững từ vựng chuyên ngành.

Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng phong phú và chi tiết liên quan đến các công cụ và quy trình lắp ráp trong tiếng Trung. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các kỹ sư, công nhân, và những người làm việc trong các nhà máy sản xuất và lắp ráp, giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.

Với lối trình bày rõ ràng, dễ hiểu, "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" không chỉ giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các ví dụ thực tiễn và bài tập ứng dụng giúp củng cố kiến thức. Cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn của bạn.

Hãy khám phá cuốn sách này để mở rộng vốn từ vựng của mình và trở thành chuyên gia lắp ráp với khả năng tiếng Trung vượt trội!

Nội dung cuốn sách:

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" được chia thành các chương theo từng chủ đề cụ thể, bao gồm:

Giới thiệu các loại công cụ lắp ráp: Cung cấp danh sách và mô tả chi tiết các công cụ phổ biến trong ngành lắp ráp, từ những công cụ cơ bản như tua vít, cờ lê đến các thiết bị chuyên dụng.

Các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành: Giải thích rõ ràng các thuật ngữ liên quan đến quy trình lắp ráp, bao gồm các thành phần, công đoạn và kỹ thuật lắp ráp. Điều này giúp người học hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng trong công việc hàng ngày.

Ứng dụng thực tiễn: Cung cấp các ví dụ thực tế về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống công việc khác nhau. Những ví dụ này giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Bài tập và câu hỏi ôn tập: Các bài tập và câu hỏi ôn tập được thiết kế để kiểm tra và củng cố kiến thức của người học. Những bài tập này không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Danh mục từ vựng và bảng chú giải: Cuối cuốn sách là danh mục từ vựng và bảng chú giải giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn lại các từ và cụm từ đã học.

Ưu điểm nổi bật:

Tài liệu học tập toàn diện: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành cùng với các ví dụ và bài tập ứng dụng, giúp người học có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về ngôn ngữ chuyên ngành.

Phù hợp với nhu cầu thực tiễn: Được thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong ngành lắp ráp, cuốn sách giúp họ nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các công cụ lắp ráp một cách hiệu quả.

Chất lượng biên soạn cao: Với sự biên soạn tỉ mỉ và kinh nghiệm giảng dạy phong phú của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách đảm bảo độ chính xác và tính ứng dụng cao.

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp" là một tài liệu học tập quý giá cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn trong ngành lắp ráp. Với nội dung phong phú và cách trình bày dễ hiểu, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn đạt được thành công trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp và ebook Từ vựng tiếng Trung Công cụ lắp ráp được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top