Từ vựng tiếng Trung trong Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy là chủ đề từ vựng tiếng Trung được rất nhiều bạn quan tâm, đặc biệt là những bạn đang làm trong lĩnh vực Nhà máy và Xưởng sản xuất. Hôm nay Thầy Vũ sẽ chia sẻ với các bạn một danh sách từ vựng tiếng Trung thông dụng thường được sử dụng nhiều nhất trong Công xưởng và Nhà máy. Các bạn chú ý theo dõi và share về học luôn nhé.
Bạn nào cần những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng trong Công xưởng & Nhà máy thì xem ngay tại link bên dưới.
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong Công xưởng Nhà máy
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy
Bên dưới là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng rất thông dụng.
Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung nào về Công xưởng thì để lại bình luận bên dưới nhé. Các bạn có cụm từ nào cần được giải nghĩa về lĩnh vực Công xưởng và Nhà máy thì để lại tin nhắn ngay bên dưới để đội ngũ trợ giảng tiếng Trung ChineMaster hỗ trợ các bạn giải đáp thắc mắc.
STT | Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Công xưởng - Từ vựng tiếng Trung trong Công xưởng - Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng nhà máy | Từ vựng tiếng Trung về Công xưởng - Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng & Nhà máy | Phiên âm tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Công xưởng nhà máy |
1 | (Hưởng) Lương Đầy Đủ | 全薪 | Quán xīn |
2 | (Hưởng) Nửa Mức Lương | 半薪 | Bàn xīn |
3 | An Toàn Lao Động | 劳动安全 | Láodòng ānquán |
4 | An Toàn Sản Xuất | 生产安全 | Shēng chǎn ān quán |
5 | Bằng Khen | 奖状 | Jiǎng zhuàng |
6 | Bảo Hiểm Lao Động | 劳动保险 | Láodòng bǎoxiǎn |
7 | Bảo Vệ | 门卫 | Mén wèi |
8 | Bếp Ăn Nhà Máy | 工厂食堂 | Gōng chǎng shí táng |
9 | Biện Pháp An Toàn | 安全措施 | Ān quán cuòshī |
10 | Bỏ Việc | 炒鱿鱼 | Chǎo yóu yú |
11 | Ca Đêm | 夜班 | Yè bān |
12 | Ca Giữa | 中班 | Zhōng bān |
13 | Ca Ngày | 日班 | Rì bān |
14 | Ca Sớm | 早班 | Zǎo bān |
15 | Ca Trưởng | 班组长 | Bān zǔ zhǎng |
16 | Các Bậc Lương | 工资级别 | Gōngzī jíbié |
17 | Cán Bộ Kỹ Thuật | 技师 | Jìshī |
18 | Căng Tin Nhà Máy | 工厂小卖部 | Gōng chǎng xiǎo màibù |
19 | Chế Độ Định Mức | 定额制度 | Dìng’é zhìdù |
20 | Chế Độ Làm Việc Ba Ca | 三班工作制 | Sānbān gōng zuò zhì |
21 | Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng | 八小时工作制 | Bā xiǎo shí gōng zuòzhì |
22 | Chế Độ Sản Xuất | 生产制度 | Shēng chǎn zhìdù |
23 | Chế Độ Sát Hạch | 考核制度 | Kǎohé zhìdù |
24 | Chế Độ Thưởng Phạt | 奖惩制度 | Jiǎng chéng zhìdù |
25 | Chế Độ Tiền Lương | 工资制度 | Gōng zī zhìdù |
26 | Chế Độ Tiền Thưởng | 奖金制度 | Jiǎng jīn zhìdù |
27 | Chế Độ Tiếp Khách | 会客制度 | Huìkè zhìdù |
28 | Chi Phí Nước Uống | 冷饮费 | Lěng yǐnfèi |
29 | Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động | 劳动模范 | Láo dòng mófàn |
30 | Cố Định Tiền Lương | 工资冻结 | Gōngzī dòngjié |
31 | Cố Vấn Kỹ Thuật | 技术顾问 | Jìshù gùwèn |
32 | Có Việc Làm | 就业 | Jiùyè |
33 | Công Đoạn | 工段 | Gōng duàn |
34 | Công Nhân | 工人 | Gōng rén |
35 | Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm | 计件工 | Jìjiàn gōng |
36 | Công Nhân Hợp Đồng | 合同工 | Hé tong gōng |
37 | Công Nhân Kỹ Thuật | 技工 | Jì gōng |
38 | Công Nhân Lâu Năm | 老工人 | Lǎo gōng rén |
39 | Công Nhân Nhỏ Tuổi | 童工 | Tóng gōng |
40 | Công Nhân Sửa Chữa | 维修工 | Wéi xiū gōng |
41 | Công Nhân Thời Vụ | 临时工 | Lín shí gōng |
42 | Công Nhân Tiên Tiến | 先进工人 | Xiānjìn gōng rén |
43 | Công Nhân Trẻ | 青工 | Qīng gōng |
44 | Danh Sách Lương | 工资名单 | Gōngzī míng dān |
45 | Đi Làm | 出勤 | Chū qín |
46 | Đội Vận Tải | 运输队 | Yùn shū duì |
47 | Đơn Xin Nghỉ Ốm | 病假条 | Bìn gjià tiáo |
48 | Đuổi Việc, Sa Thải | 解雇 | Jiě gù |
49 | Ghi Lỗi | 记过 | Jì guò |
50 | Giám Đốc | 经理 | Jīnglǐ |
51 | Giám Đốc Nhà Máy | 厂长 | Chǎng zhǎng |
52 | Hiệu Quả Quản Lý | 管理效率 | Guǎnlǐ xiàolǜ |
53 | Kế Toán | 会计、会计师 | Kuàijì, kuà ijìshī |
54 | Khai Trừ | 开除 | Kāi chú |
55 | Khen Thưởng Vật Chất | 物质奖励 | Wùzhí jiǎng lì |
56 | Kho | 仓库 | Cāngkù |
57 | Kỷ Luật Cảnh Cáo | 警告处分 | Jǐng gào chǔfēn |
58 | Kỹ Năng Quản Lý | 管理技能 | Guǎnlǐ jìnéng |
59 | Kỹ Sư | 工程师 | Gōng chéng shī |
60 | Lương Tăng Ca | 加班工资 | Jiābān gōngzī |
61 | Lương Tháng | 月工资 | Yuè gōng zī |
62 | Lương Theo Ngày | 日工资 | Rì gōngzī |
63 | Lương Theo Sản Phẩm | 计件工资 | Jìjiàn gōngzī |
64 | Lương Theo Tuần | 周工资 | Zhōu gōngzī |
65 | Lương Tính Theo Năm | 年工资 | Niáng ōngzī |
66 | Mức Chênh Lệch Lương | 工资差额 | Gōngzī chà’é |
67 | Mức Lương | 工资水准 | Gōngzī shuǐ píng |
68 | Nghỉ Cưới | 婚假 | Hūn jià |
69 | Nghỉ Đẻ | 产假 | Chǎn jià |
70 | Nghỉ Làm | 缺勤 | Quē qín |
71 | Nghỉ Ốm | 病假 | Bìng jià |
72 | Nghỉ Vì Việc Riêng | 事假 | Shì jià |
73 | Người Học Việc | 学徒 | Xué tú |
74 | Nhân Viên | 科员 | Kē yuán |
75 | Nhân Viên Bán Hàng | 推销员 | Tu īxiāo yuán |
76 | Nhân Viên Chấm Công | 出勤计时员 | Chū qín jìshí yuán |
77 | Nhân Viên Kiểm Phẩm | 检验工 | Jiǎn yàn gōng |
78 | Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) | 质量检验员、质检员 | Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán |
79 | Nhân Viên Nhà Bếp | 炊事员 | Chuī shì yuán |
80 | Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng | 公关员 | Gōng guān yuán |
81 | Nhân Viên Quản Lý | 管理人员 | Guǎnlǐ rén yuán |
82 | Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn | 食堂管理员 | Shítáng guǎn lǐyuán |
83 | Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp | 企业管理人员 | Qǐyè guǎnlǐ rén yuán |
84 | Nhân Viên Thu Mua | 采购员 | Cǎi gòu yuán |
85 | Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật | 绘图员 | Huì tú yuán |
86 | Nhân Viên Y Tế Nhà Máy | 厂医 | Chǎng yī |
87 | Nữ Công Nhân | 女工 | Nǚ gōng |
88 | Phân Xưởng | 车间 | Chē jiān |
89 | Phòng Bảo Vệ | 保卫科 | Bǎo wèikē |
90 | Phòng Bảo Vệ Môi Trường | 环保科 | Huán bǎokē |
91 | Phong Bì Tiền Lương | 工资袋 | Gōng zīdài |
92 | Phòng Công Nghệ | 工艺科 | Gōng yìkē |
93 | Phòng Công Tác Chính Trị | 政工科 | Zhèng gōng kē |
94 | Phòng Cung Tiêu | 供销科 | Gōng xiāokē |
95 | Phòng Kế Toán | 会计室 | Kuài jìshì |
96 | Phòng Nhân Sự | 人事科 | Rén shìkē |
97 | Phòng Sản Xuất | 生产科 | Shēng chǎnkē |
98 | Phòng Tài Vụ | 财务科 | Cái wùkē |
99 | Phòng Thiết Kế | 设计科 | Shèjìkē |
100 | Phòng Tổ Chức | 组织科 | Zǔ zhīkē |
101 | Phòng Vận Tải | 运输科 | Yùn shūkē |
102 | Phụ Cấp Ca Đêm | 夜班津贴 | Yè bān jīntiē |
103 | Phương Pháp Quản Lý | 管理方法 | Guǎnlǐ fāng fǎ |
104 | Quản Đốc Phân Xưởng | 车间主任 | Chējiān zhǔrèn |
105 | Quản Lý Chất Lượng | 质量管制 | pin zhi guǎnlǐ |
106 | Quản Lý Dân Chủ | 民主管理 | Mín zhǔ guǎnlǐ |
107 | Quản Lý Kế Hoạch | 计划管理 | Jì huà guǎnlǐ |
108 | Quản Lý Khoa Học | 科学管理 | Kē xué guǎnlǐ |
109 | Quản Lý Kỹ Thuật | 技术管理 | Jì shù guǎnlǐ |
110 | Quản Lý Sản Xuất | 生产管理 | Shēng chǎn guǎnlǐ |
111 | Quỹ Lương | 工资基金 | Gōngzī jījīn |
112 | Sự Cố Tai Nạn Lao Động | 工伤事故 | Gōng shāng shìgù |
113 | Tai Nạn Lao Động | 工伤 | Gōng shāng |
114 | Tạm Thời Đuổi Việc | 临时解雇 | Línshí jiěgù |
115 | Thao Tác An Toàn | 安全操作 | Ān quán cāozuò |
116 | Thất Nghiệp | 失业 | Shīyè |
117 | Thủ Kho | 仓库保管员 | Cāngkù bǎo guǎn yuán |
118 | Thư Ký | 秘书 | Mì shū |
119 | Thủ Quỹ | 出纳员 | Chū nà yuán |
120 | Thưởng | 奖励 | Jiǎnglì |
121 | Tỉ Lệ Đi Làm | 出勤率 | Chū qínlǜ |
122 | Tỉ Lệ Lương | 工资率 | Gōng zīlǜ |
123 | Tỉ Lệ Nghỉ Làm | 缺勤率 | Quē qínlǜ |
124 | Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe | 保健费 | Bǎo jiànfèi |
125 | Tiền Tăng Ca | 加班费 | Jiā bān fèi |
126 | Tiền Thưởng | 奖金 | Jiǎng jīn |
127 | Tiêu Chuẩn Lương | 工资标准 | Gōng zī biāo zhǔn |
128 | Tổ Ca | 班组 | Bānzǔ |
129 | Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật | 技术革新小组 | Jìshù géxīn xiǎozǔ |
130 | Tổ Trưởng Công Đoạn | 工段长 | Gōng duàn zhǎng |
131 | Tổng Giám Đốc | 总经理 | Zǒn gjīnglǐ |
132 | Trạm Xá Nhà Máy | 工厂医务室 | Gōng chǎng yī wù shì |
133 | Trưởng Phòng | 科长 | Kē zhǎng |
134 | Văn Phòng Đảng Ủy | 党委办公室 | Dǎng wěi bàn gōng shì |
135 | Văn Phòng Đoàn Thanh Niên | 团委办公室 | Tuánwěi bàn gōng shì |
136 | Văn Phòng Giám Đốc | 厂长办公室 | Chǎng zhǎng bàn gōng shì |
137 | Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật | 技术研究所 | Jìshù yán jiū suǒ |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng & Nhà máy rất thông dụng. Các bạn chú ý chia sẻ về facebook, zalo hoặc twitter về học luôn nhé.
Last edited: