Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Taobao 1688 Tmall là một lĩnh vực riêng dành cho các con buôn nhập hàng Trung Quốc chuyên về các thiết bị điện thoại. Đây cũng là một mảng hái ra rất nhiều tiền. Các bạn là chủ doanh nghiệp chuyên nhập linh kiện điện thoại hoặc phụ kiện điện thoại thì cần phải nắm thật rõ những từ vựng tiếng Trung về điện thoại và linh kiện điện thoại. Hôm nay chúng tôi tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung cơ bản và rất thông dụng về điện thoại và thiết bị điện thoại phụ kiện.
Các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 nào nữa thì hãy đăng bình luận của bạn bên dưới này nhé. Chúng tôi sẽ cập nhập trong thời gian sớm nhất.
Bạn nào chưa có mảng từ vựng tiếng Trung về Giày dép thì xem luôn và ngay tại link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao Tmall 1688
Các bạn có thể tìm tất cả các bài viết của chúng tôi tổng hợp về các mảng từ vựng tiếng Trung chuyên đề nhập hàng Trung Quốc tận gốc - Order hàng Quảng Châu Trung Quốc trong chuyên mục bên dưới.
Chuyên mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhập hàng Trung Quốc
Các bạn muốn tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc không cần thông qua dịch vụ order hàng trung gian thì cần phải được huấn luyện qua khóa đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z để có thể tự chủ công việc kinh doanh của bạn và quan trọng là bạn sẽ nâng cao được trình độ hơn rất nhiều so với đối thủ đang làm cùng ngành hàng với bạn.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z
Lịch khai giảng Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z các bạn xem thông tin chi tiết tại link bên dưới.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 16888 Tmall
Ngoài ra, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster còn mở thêm các lớp học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc, nghĩa là học viên vừa học tiếng Trung cấp tốc cơ bản vừa kết hợp học thêm các kiến thức nhập hàng Trung Quốc, order hàng Trung Quốc, đặt hàng Trung Quốc, mua hàng Trung Quốc từ A đến Z không cần qua dịch vụ order hàng trung gian.
Lớp học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại Hà Nội
Lớp học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại TP HCM
Các bạn muốn làm việc với các shop Trung Quốc Taobao Tmall 1688 thì cần phải có công cụ gõ tiếng Trung. Hiện nay bộ gõ tiếng Trung được sử dụng phổ biến nhất và thông dụng nhất chính là bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin. Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung Quốc này tại link bên dưới.
Tải bộ gõ tiếng Trung SoGou
Các bạn xem hướng dẫn download và cài đặt bộ gõ tiếng Trung Sogou Pinyin theo video hướng dẫn bên dưới, rất chi tiết.
Sau đây chúng ta sẽ vào phần chính, đó là Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Taobao 1688 Tmall.
Từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 về Điện thoại
Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Taobao 1688 Tmall được tổng hợp theo bảng bên dưới.
STT | Từ vựng tiếng Trung Thiết bị điện thoại - Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung linh kiện điện thoại Taobao Tmall 1688 | Từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 - Từ vựng nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 |
1 | 明基 | míngjī | BenQ |
2 | 蓝牙技术 | lányá jìshù | Bluetooth |
3 | 对讲机 | duìjiǎngjī | Bộ đàm |
4 | 主板 | zhǔbǎn | Bo mạch chủ |
5 | 内存 | nèicún | Bộ nhớ trong, RAM |
6 | 中继器 | zhōng jì qì | Bộ phát wifi |
7 | 其他网络设备 | qítā wǎngluò shèbèi | Các thiết bị mạng khác |
8 | 光纤设备 | guāngxiān shèbèi | Cáp quang |
9 | 显卡 | xiǎnkǎ | Card hình màn hình |
10 | 光电鼠标 | guāngdiàn shǔbiāo | Chuột quang |
11 | 笔记本 | bǐjìběn | CPU |
12 | 硬盘、网络播放器 | yìngpán, wǎngluò bòfàng qì | Đĩa cứng, máy nghe nhạc |
13 | 漫游 | mànyóu | Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) |
14 | 3G手机 | 3G shǒujī | Điện thoại 3G |
15 | 固定电话 | gùdìng diànhuà | Điện thoại cố định |
16 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
17 | 直板手机 | zhíbǎn shǒujī | Điện thoại di động dạng thanh |
18 | 翻版手机 | fānbǎn shǒujī | Điện thoại di động nắp bật |
19 | 滑盖手机 | huá gài shǒujī | Điện thoại di động nắp trượt |
20 | 国产手机 | guóchǎn shǒujī | Điện thoại di động trong nước sản xuất |
21 | 苹果手机 | píngguǒ shǒujī | Điện thoại Iphone |
22 | 智能手机 | zhìnéng shǒujī | Điện thoại thông minh |
23 | 电脑相关用品 | diànnǎo xiāngguān yòngpǐn | Đồ dùng máy tính |
24 | 无线应用协议 | wúxiàn yìngyòng xiéyì | Giao thức ứng dụng không dây |
25 | 通用分组无线业务 | tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù | GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) |
26 | 全球定位系统 | quánqiú dìngwèi xìtǒng | Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) |
27 | 数码相框 | shùmǎ xiàng kuāng | Khung ảnh kỹ thuật số |
28 | 联想 | liánxiǎng | Lenovo |
29 | 网络存储 | wǎngluò cúnchú | Lưu trữ mạng |
30 | CRT显示器 | CRT xiǎnshìqì | Màn hình CRT |
31 | 液晶显示器 | yèjīng xiǎnshìqì | Màn hình LCD |
32 | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò | Mạng không dây |
33 | 网络工程 | wǎngluò gōngchéng | Mạng Kỹ thuật |
34 | 数码摄像头 | shùmǎ shèxiàngtóu | Máy ảnh kỹ thuật số |
35 | 数码相机 | shùmǎ xiàngjī | Máy ảnh số |
36 | 便携式DVD游戏机 | biànxiéshì DVD yóuxì jī | Máy chơi điện tử đĩa cầm tay |
37 | 小灵通 | xiǎo língtōng | Máy nhắn tin |
38 | 摄像机 | shèxiàngjī | Máy quay video |
39 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng |
40 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Máy tính xách tay |
41 | 笔记本电脑及配件 | bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn | Máy tính xách tay và phụ kiện |
42 | 多媒体信息服务 | duōméitǐ xìnxī fúwù | MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) |
43 | 网络交换机 | wǎngluò jiāohuànjī | Modem |
44 | 摩托罗拉 | mótuōluōlā | Motorola |
45 | 上网本 | shàngwǎngběn | Netbook |
46 | 诺基亚 | nuòjīyà | Nokia |
47 | 硬盘 | yìngpán | Ổ cứng |
48 | 固态硬盘 | gùtài yìngpán | Ổ cứng cố định |
49 | 移动硬盘 | yídòng yìngpán | Ổ cứng di động |
50 | 笔记本硬盘 | bǐjìběn yìngpán | Ổ cứng laptop |
51 | 手机配件 | shǒujī pèijiàn | Phụ kiện điện thoại di động |
52 | 电脑配件 | diànnǎo pèijiàn | Phụ kiện máy tính |
53 | 笔记本电池 | bǐjìběn diànchí | Pin laptop |
54 | 笔记本内存 | bǐjìběn nèicún | RAM laptop |
55 | 三星 | sānxīng | Samsung |
56 | 数码产品 | shùmǎ chǎnpǐn | Sản phẩm kỹ thuật số |
57 | 西门子 | xīménzi | Siemens |
58 | 短信服务 | duǎnxìn fúwù | SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) |
59 | 索尼爱立信 | suǒní àilìxìn | Sony Ericsson |
60 | 电话卡 | diànhuàkǎ | Thẻ điện thoại |
61 | 网络测试设备 | wǎngluò cèshì shèbèi | Thiết bị kiểm tra mạng |
62 | 网络设备 | wǎngluò shèbèi | Thiết bị mạng |
63 | 防火墙 | fánghuǒqiáng | Tường lửa |
64 | U盘 | U pán | USB |
65 | 无线保真 | wúxiàn bǎo zhēn | Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến) |
Trên đây là Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Taobao 1688 Tmall. Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung nào về điện thoại thì đăng bình luận ngay bên dưới nhé. Chúng tôi sẽ cập nhập thêm.