Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao 1688 Tmall là một trong những mảng từ vựng nhập hàng Trung Quốc tận gốc cực kỳ quan trọng đối với dân buôn hoặc những con buôn chuyên nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688. Giày dép là một lĩnh vực được các bạn trẻ Việt Nam nhập về rất nhiều từ nguồn hàng tận gốc ở Trung Quốc Quảng Châu, hoặc những bạn chuyên ôm sỉ lẻ hàng Quảng Châu thì đây là mảng từ vựng tiếng Trung nhập hàng Quảng Châu Trung Quốc vô cùng quan trọng với họ.
Bạn nào chưa có từ vựng tiếng Trung về Phụ kiện Thời trang thì xem ngay tại link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Taobao Tmall 1688
Chúng tôi liên tục cập nhập thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 trên diễn đàn nhập hàng Trung Quốc, diễn đàn học tiếng Trung online để các bạn dân buôn và con buôn có thêm nhiều tài liệu học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc hơn. Các bạn đừng quên chia sẻ kênh từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 này về học dần nhé.
Tất cả list từ vựng tiếng Trung chuyên đề nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taotao 1688 Tmall các bạn xem tại chuyên mục bên dưới.
Chuyên mục từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall từ A đến Z liên tục khai giảng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội - TP HCM sẽ giúp bạn lĩnh hội được rất nhiều kiến thức chuyên ngành nhập hàng Trung Quốc tận gốc mà không cần phải thông qua các dịch vụ order hàng trung gian. Các bạn xem chi tiết lịch khai giảng các lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại link bên dưới.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc bao gồm các lớp dành riêng cho các bạn đã biết tiếng Trung và các lớp dành cho các bạn chưa biết gì tiếng Trung muốn tự nhập hàng Trung Quốc. Bạn nào vừa muốn học tiếng Trung vừa muốn kết hợp học thêm kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc thì xem lịch khai giảng tại link bên dưới nhé.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại Hà Nội
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại TP HCM
Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao 1688 Tmall. Các bạn lưu về học luôn nhé.
Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Giày dép
Danh mục từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao 1688 Tmall được tổng hợp bởi các anh chị đang làm trong lĩnh vực vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam kết hợp làm việc với các thầy cô giáo tiếng Trung ChineMaster.
STT | Từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 - Từ vựng tiếng Trung Giày dép - Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Tao 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung Từ vựng nhập hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall | Dịch nghĩa tiếng Việt theo bảng từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Tmall 1688 |
1 | 物料管制周表 | Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo | Bảng đồng hồ Tuần ống vật liệu |
2 | 打开汊钉 | dǎ kāi chà dīng | Bắn đinh chẻ |
3 | 纸版 | zhǐ bǎn | Bản giấy |
4 | 实际清点验收表 | Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo | Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế |
5 | 位置版 | Wèi zhí bǎn | Bản vị trí |
6 | 成品入库数量明细表 | Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo | Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm |
7 | 下料数量明细表 | Xiè liào shù liàng míng xì biǎo | Bảng chi tiết số lượng xuống liệu |
8 | 输送带 | Shū sòng dài | Băng chuyền |
9 | 包装明细表 | Bāo zhuāng míng xì biǎo | Bảng đóng gói chi tiết |
10 | 调用胶水处理剂查表 | Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo | Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý |
11 | 颜色代码表 | Yánsè dàimǎ biǎo | Bảng mã màu |
12 | 色卡 | Sè kǎ | Bảng màu |
13 | 客户提供色卡 | Kè hù tí gōng sè kǎ | Bảng màu khách hàng cung cấp |
14 | 色卡样 | Sè kǎ yàng | Bảng mầu mẫu |
15 | 模具管理表 | Mó jù guản lỉ biảo | Bảng quản lý khuôn mẫu |
16 | 生管日报表 | Shēng guǎn rì bào biǎo | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày |
17 | 品质 常处理通知表 | pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo | Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường |
18 | 生产进度表 | Shēng chǎn jìn dù biǎo | Bảng tiến độ sản xuất |
19 | 物料收支月报表 | Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo | Báo biểu tháng |
20 | 套鞋 | tàoxié | Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) |
21 | 掉针 | diào zhēn | Bỏ mũi |
22 | 现场开捕 | Xiàn chǎng kāi bǔ | Bổ sung hiện trường |
23 | 鞋粉 | xié fěn | Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) |
24 | 做法 | Zuò fǎ | Cách làm |
25 | 鞋拔 | xié bá | Cái bót (để đi giày) |
26 | 鞋扣 | xié kòu | Cái khóa giày |
27 | 鞋楦 | xié xuàn | Cái khuôn giày |
28 | 提供库存资料 | Tī gōng kù cún zi liào | Cấp lượng tồn kho |
29 | 修前内理 | Xiū qián nèi lǐ | Cắt sửa lót |
30 | 慢干 | Màn gān | Chậm khô |
31 | 特慢干 | Tē màn gàn | Chậm khô đặc biệt |
32 | 右脚 | Yòu jiǎo | Chân phải |
33 | 左脚 | zuǒ jiǎo | Chân trái |
34 | 各位员工大家好 | Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo | Chào anh em công nhân |
35 | 主任好 | zhǔ rén hǎo | Chào chủ nhiệm |
36 | 主管好 | zhǔ guǎn hǎo | Chào chủ quản |
37 | 结实 | Jié shí | Chặt ,chặt chẽ |
38 | 品质产量 | pǐn zhí chǎn liàng | Chất lượng sản phẩm |
39 | 处理剂 | chǔ lǐ jì | Chất xử lý |
40 | 真皮处理剂 | Zhēn pí chǔ lǐ jì | Chất xử lý da thật |
41 | 大底处理剂 | Dà dǐ chǔ lǐ jì | Chất xử lý đế |
42 | 鞋面处理剂 | Xié miàn chǔ lǐ jì | Chất xử lý mặt giày |
43 | 落落 差 | Luò chà | Chênh lệch |
44 | 车线 | Chē xiàn | Chỉ may |
45 | 捕胶 | bǔ jiāo | Cho thêm keo |
46 | 重叠 | Chóng dié | Chồng lên nhau |
47 | 中心点 | zhōngxīn diǎn | Chốt tâm giữa |
48 | 准备工作 | zhǔn bēi gōng zuò | Chuẩn bị làm việc |
49 | 备料 | Bèi liào | Chuẩn bị nguyên liệu |
50 | 准备下料 | zhǔn bèi xià liào | Chuẩn bị xuống liệu |
51 | 押汇 | Yā huì | Chuyển nhượng |
52 | 靴鞋店 | xuē xiédiàn | Cửa hàng bán giày, ủng |
53 | 鞋弓 | Xié gōng | Cung giày |
54 | 珠面皮 | Zhù miàn pí | Da có mặt ngọc |
55 | 反毛皮 | fǎn máo pí | Da lộn |
56 | 粘扣带 | Nián kòu dài | Dán đai khuy |
57 | 贴底 | tiē dǐ | Dán đế |
58 | 斩刀 | zhǎn dāo | Dao chặt |
59 | 切刀 | qiè dāo | Dao xẻ |
60 | 靠紧 口 | Kào jǐn guǐ kǒu | Đặt sát cửa cuộn |
61 | 松紧带 | Sōng jǐn dài | Dây chun |
62 | 前段流程 | Qián duàn liú chéng | Dây chuyền công đoạn đầu |
63 | 中段流程 | Zhōng duàn liú chéng | Dây chuyền đoạn giữa |
64 | 生产流程 | Shēng chǎn liú chěng | Dây chuyền sản xuất |
65 | 沿条 | Yán tiáo | Dây đai viền |
66 | 织带 | zhīdài | Dây dệt |
67 | 鞋带 | xié dài | Dây giày |
68 | 拔靴带 | bá xuē dài | Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) |
69 | 靴带 | xuē dài | Dây ủng |
70 | 鞋底 | xiédǐ | Đế giày |
71 | 中底 | Zhōng dǐ | Đế giữa |
72 | 易于拿取 | yì yǔ ná qǔ | Dễ thấy dễ lấy |
73 | 鞋垫 | Xié diàn | Đệm giày |
74 | 凉鞋 | liángxié | Dép |
75 | 拖鞋 | tuōxié | Dép lê |
76 | 平底拖鞋 | píngdǐ tuōxié | Dép lê đế bằng |
77 | 海绵拖鞋 | hǎimián tuōxié | Dép lê xốp |
78 | 塑料凉鞋 | sùliào liángxié | Dép nhựa |
79 | 泡沫塑料拖鞋 | pàomò sùliào tuōxié | Dép nhựa xốp |
80 | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié | Dép quai hậu nữ |
81 | 均匀 | Jūn yún | Đều |
82 | 去领料 | Qù lǐng liào | Đi lĩnh vật liệu |
83 | 沙地鞋 | Shā dì xié | dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) |
84 | 电汇 | Diàn huì | Điện chuyển tiền |
85 | 停止生产 | Tíng zhǐ shēng chǎn | Đình chỉ sản xuất |
86 | 停工待料 | Tíng guò dài liào | Đình công đợi vật liệu |
87 | 冷定型 | lěng dìng xíng | Định hình lạnh |
88 | 鞋面定型 | Xié miàn dìng xíng | Định hình mũ giầy |
89 | 热定型 | Rè dìng xíng | Đình hình nóng |
90 | 定额 | Dìng é | Định mức |
91 | 弧度 | Hú dù | Độ lượn |
92 | 报价单 | Bāo jiā dān | Đơn báo gía |
93 | 单价 | Dān jiā | Đơn giá |
94 | 冲孔 | Chōng kǒng | Đục lỗ |
95 | 车线边距 | Chē xiàn biàn jù | Đường may mí ép |
96 | 配双 | Pèi shuāng | Ghép đôi |
97 | 沿条 | yán tiáo | Giải tua viền |
98 | 冷冻箱 | lěng dòng xiāng | Giàn lạnh |
99 | 加流箱 | Jiā liú xiāng | Giàn lưu hóa |
100 | 物料出库交接 | Wù liào chū kù jiāo jiē | Giao nhận nguyên liệu |
101 | 鞋子 | xiézi | Giày |
102 | 棉鞋 | mián xié | Giày bông |
103 | 高跟鞋 | gāogēnxié | Giày cao gót |
104 | 木屐式坡形高跟鞋 | mùjī shì pō xíng gāogēnxié | Giày cao gót đế bục |
105 | 胶鞋 | jiāoxié | Giày cao su |
106 | 网球鞋 | wǎngqiú xié | Giày chơi cầu lông |
107 | 草鞋 | cǎoxié | Giày cỏ |
108 | 鞍脊鞋 | ān jí xié | Giày cưỡi ngựa, giày saddle |
109 | 皮鞋 | píxié | Giày da |
110 | 羊皮鞋 | yáng píxié | Giày da cừu |
111 | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ píxié | Giày da đế cao su đúc |
112 | 绒面革皮鞋 | róng miàn gé píxié | Giày da lộn |
113 | 漆皮鞋 | qīpíxié | Giày da sơn, giày da đánh bóng |
114 | 粒面皮鞋 | lì miàn pí xié | Giày da vằn |
115 | 平跟鞋 | píng gēn xié | Giày đế bằng |
116 | 橡胶底鞋 | xiàngjiāo dǐ xié | Giày đế cao su |
117 | 帆布胶底鞋 | Fānbù jiāo dǐ xié | Giày đế kếp |
118 | 软底鞋 | ruǎn dǐ xié | Giày đế mềm |
119 | 低跟鞋 | dī gēn xié | Giày đế thấp |
120 | 雨鞋 | yǔxié | Giày đi mưa |
121 | 雪鞋 | xuě xié | Giày đi tuyết |
122 | 钉鞋 | dīngxié | Giày đinh |
123 | 礼服鞋 | lǐfú xié | Giày lễ phục, giày Tây |
124 | 样品鞋 | Yàng pǐn xié | Giày mẫu |
125 | 原样鞋 | Yán yàng xié | Giầy mẫu |
126 | 婴儿软鞋 | yīng'ér ruǎn xié | Giày mềm của trẻ sơ sinh |
127 | 高帮鞋 | gāo bāng xié | Giày mũi cao |
128 | 低帮鞋 | dī bāng xié | Giày mũi thấp |
129 | 男鞋 | nán xié | Giày nam |
130 | 塑料鞋 | sùliào xié | Giày nhựa |
131 | 毡鞋 | zhān xié | Giày nỉ, giày phớt |
132 | 女鞋 | nǚ xié | Giày nữ |
133 | 细高跟鞋 | xì gāogēnxié | Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn |
134 | 牛津鞋 | niújīn xié | Giày Oxford |
135 | 缎子鞋 | duànzi xié | Giày satin (sa tanh) |
136 | 绣花缎子鞋 | xiùhuā duànzi xié | Giày satin thêu |
137 | 参考鞋 | Cān kǎo xié | Giày tham khảo |
138 | 扣带鞋 | kòu dài xié | Giày thắt dây |
139 | 运动鞋 | yùndòng xié | Giày thể thao |
140 | 船鞋 | chuán xié | Giày thuyền |
141 | 童鞋 | tóngxié | Giày trẻ em |
142 | 布鞋 | bùxié | Giày vải |
143 | 帆布鞋 | fānbù xié | Giày vải bạt (giày bát kết) |
144 | 无带便鞋 | wú dài biànxié | Giày vải không dây |
145 | 连袜便鞋 | lián wà biànxié | Giày vải liền tất |
146 | 后帮 | Hòu bāng | Gò gót |
147 | 前所帮 | Qián bāng | Gò mũi |
148 | 细高跟 | Xì gāo gēn | Gót cao nhọn |
149 | 削皮 | Xiāo pí | Gọt da |
150 | 鞋跟 | xié gēn | Gót giày |
151 | 叠层鞋跟 | dié céng xié gēn | Gót giày nhiều lớp |
152 | 木屐 | mùjī | Guốc gỗ |
153 | 上柜材料 | Shāng guì cái liào | Hàng contaner |
154 | 空运材料 | Kōng yūn cái liào | Hàng không vận |
155 | 开发样品 | Kāi fā yàng pǐn | Hàng mẫu tiếp thị |
156 | 托带材料 | Tuō dài cái liào | Hàng xách tay |
157 | 偷戒行为 | Tōu jiē xíng wéi | Hành vi trộm cắp |
158 | Matic 系统使用 | Matic xì tǒng shǐ yòng | Hệ thống matic |
159 | 鞋店 | Xié diàn | Hiệu giày |
160 | 型体 | Xīng tǐ | Hình thể |
161 | 发票 | Fā piào | Hóa đơn |
162 | 物品请购单 | Wù pǐn qǐng guò dān | Hóa đơn mua nguyên liệu |
163 | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān | Hóa đơn xuât hàng |
164 | 今天通班 | Jīn tiān tóng bān | Hôm nay làm thông ca |
165 | 今天加班 | Jīn tiān jiā bān | Hôm nay tăng ca |
166 | 配\电箱 | Pèi diān xiāng | Hòm phối liệu |
167 | 员工召会 | Yuán gōng zhāo liàng | Họp công nhân |
168 | 鞋盒 | xié hé | Hộp đựng giày |
169 | 油 印刷 | Yóu mó yìn shuā | In sơn dầu |
170 | 水性印刷 | shuǐ xìng yìn shuā | In sơn mực |
171 | 胶水 | Jiāo shuǐ | Keo dính |
172 | 热容胶 | Rè róng jiāo | Keo nóng chảy |
173 | 生胶黄胶 | Shēng jiāo huáng jiāo | Keo sống ,keo vàng |
174 | 生胶 | Shēn jiāo | Keo trắng |
175 | 客户 | Kè hù | Khách hàng |
176 | 手缝 | shǒu féng | Khâu tay |
177 | PVC 仓库 | Pvc cāng kù | Kho da giả |
178 | 真皮仓库 | Zhēn pí cāng kù | Kho da thật |
179 | 大底仓库 | Dà dǐ cāng kù | Kho đế giày |
180 | 针车料仓库 | Zhēn chē liào cāng kù | Kho để nguyên liệu may |
181 | 危险品仓库 | Wéi xiǎn pǐn cāng kù | Kho hàng nguy hiểm |
182 | 内合仓库工压机 | Nèi hé cāng kù | Kho hộp trong |
183 | 外箱仓库 | Wài xiāng cāng kù | Kho thùng ngoài |
184 | 不能托长时间 | Bù néng tuō cháng shí jiān | Không nên kéo dài thời gian |
185 | 物料摆放 | Wù liào bǎi fàng | Khu để nguyên liệu |
186 | 扩散 | kuòsàn | Khuếch tán |
187 | 模具 | Mó jiù | Khuôn |
188 | 铜模 | Tóng mó | Khuôn đồng |
189 | 网版 | wǎng bǎn | Khuôn lưới |
190 | 环扣 | Huán kòu | Khuy |
191 | 尺寸 | chǐ cùn | Kích cỡ |
192 | 数量清点 | Shù liàng qīng diǎn | Kiểm tra số lượng |
193 | 鞋样 | Xié yàng | Kiểu giày |
194 | 勾针 | Gōu zhēn | Kim móc |
195 | 密针 | mì zhēn | Làm dầy mũi |
196 | 打粗 | dǎ cū | Làm thô |
197 | 试作 | Shì zùo | Làm thử |
198 | 跑位 | pǎo wèi | Lệch |
199 | 工号未完成 | Gōng hàoyǐ wèi wán chéng | Lệnh chưa hoàn thành |
200 | 工号已完成 | Gōng bào yǐ wán chéng | Lệnh đã hoàn thành |
201 | 制令单 | Zhì lìng dān | Lệnh sản xuất |
202 | 鞋眼片 | Xié yǎn piàn- | Lỗ dây |
203 | 鞋眼 | Xié yǎn | Lỗ giây |
204 | 鞋衬 | Xié chèn | Lót giày |
205 | 鞋舌垫片 | Xié shé diàn piàn | Lót lưỡi gà |
206 | 鞋舌 | xié shé | Lưỡi giày |
207 | 追加用量 | Zhuī jiā yòng liàng | Lượng đính chính |
208 | 计件新资 | Jì jiàn xīn zí | Lượng sản xuất |
209 | 计时新资 | Jì shí xīn zi | Lượng thời gian |
210 | 外腰 | Wài yào | Má ngoài |
211 | 内腰 | Nèi yāo | Má trong |
212 | 鞋面 | xié miàn | Mặt giày |
213 | 内座机 | Nèi zuò jī | Máy bắn bộ trong |
214 | 开汊钉机 | Kāi chà dìng jī | Máy bắn đinh chẻ |
215 | 腰帮打针机 | Yāo bāng dǎ zhēn jī | Máy bắn đinh eo |
216 | 后帮打钉机 | Hòu bāng dǎ dīng jī | Máy bắn dinh gót |
217 | 输送带机 | Shū sōng dāi jī | Máy băng chuyền |
218 | 车大底线 | Chē dà dǐ xiàn | Máy chẻ đế |
219 | EVA 照射机器 | Zhào shè jī qì | Máy chiếu xạ EVA |
220 | 罗拉单针 | luōlā dān zhēn | Máy cối 1kim |
221 | 罗拉双针 | luōlā shuāng zhēn | Máy cối 2 kim |
222 | 修边机器 | Xiū biān jī qì | Máy cửa biên |
223 | 捶平机 | chuí píng jī | Máy đập bằng |
224 | 定型机 | Dìng xǐng jī | Máy định hình |
225 | 平面压 | Píng miàn yā dǐ jī | Máy ép bằng |
226 | 压边机器 | Yā biàn jī qi | Máy ép cạnh |
227 | 压底机 | Yā dǐ jì | Máy ép đế |
228 | 中底压底机 | Zhōng dǐ yā dǐ jī | Máy ép đế giữa |
229 | 前后压底 | Qián hòu yā dǐ jī | Máy ép đế mũi gót |
230 | 万能压底机 | Wán néng yā dǐ jī | Máy ép đế vạn năng |
231 | 压鞋垫机 | Yā xié diàn jī | Máy ép đệm giày |
232 | 钉压机 | Dīng yā jī | Máy ép đinh |
233 | 侧面压底机 | Cè miàn yā dǐ jī | Máy ép nghiêng |
234 | 压前后 | Yā qiān hòu | Máy ép trước sau |
235 | 折内合机 | Zhé nèi hé jī | Máy gấp hộp |
236 | 前帮 | Qián bàng jī | Máy gò eo |
237 | 后帮机 | Hòu bàng jī | Máy gò gót |
238 | 鞋面蒸汔机 | Xié miàn zhēng qì jī | Máy hấp mặt giầy |
239 | 吸尘器 | Xī chén qì | Máy hút bụi |
240 | 抽风机 | Chōu fēng jī | Máy hút gió |
241 | 热容胶机 | Rè róng jiāo jī | Máy keo nóng chảy |
242 | 磨边机 | Mó biān jī | Máy mài biên |
243 | 倒角机器 | Dào jiǎo jī qì | Máy mài góc |
244 | 双面打粗机器 | Shuāng miàn dǎ cù jī qì | Máy mài thô hai bên |
245 | 鞋头打粗机 | Xié tóu dǎ cū jī | Máy mài thô mũi giầy |
246 | 手拉手器 | shǒu la hǒu qù | Máy mài thô tay |
247 | 空压机 | Kōng yā jī | Máy nén khí |
248 | 拔揎头机 | Bá xuān tóu jī | Máy nhổ phom |
249 | 烘线机 | Hōng xiàn jī | Máy sấy chỉ |
250 | 出胶机 | Chū jiāo jī | Máy tẩy keo |
251 | 橡胶片 | Xiàng jiāo piān | Miếng cao su |
252 | 鞋垫 | xié diàn | Miếng lót đáy giày |
253 | 鞋内衬垫 | xié nèi chèn diàn | Miếng lót trong giày |
254 | 鞋口 | Xié kǒu | Mõm giày |
255 | 橡胶液 | Xiàng jiāo yè | mủ cao su |
256 | 针距 | Zhēn jù | Mũi chỉ |
257 | 鞋尖 | xié jiān | Mũi giày |
258 | 鞋头盖 | Xié tóu gāi | Nắp mũi giầy |
259 | 制鞋业 | zhì xié yè | Ngành đóng giày |
260 | 严格要求自己 | Yán gē yào qiú zì jǐ | Nghiêm khắc với bản thân |
261 | 歪斜 | Wài xié | Nghiêng ,lệch |
262 | 物料先进先出 | Wù liào xiān jīn xiān chū | Nguyên liệu nhập trước xuất trước |
263 | 可利用品回收 | kě lì yòng pǐn huí shòu | Nguyên liệu tận dụng |
264 | 物料代用 | Wù liào dài yòng | Nguyên liệu thay thế |
265 | 接单 | Jiē dān | Nhận đơn |
266 | 吊牌 | Diào pái | Nhãn mác |
267 | 快干 | Kuài gān | Nhanh khô |
268 | 入库 | Rù kù | Nhập kho |
269 | 输入领料单 | Shū rù lǐng liào dān | nhập và lĩnh theo đơn |
270 | 加硫箱实际温度 | Jiā liú xiàng shí jì wēn dù | Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh |
271 | 染 | rǎn | Nhuộm |
272 | 吸风管 | Xi fēng guǎn | Ống thông gió |
273 | 后套 | Hòu tào | Ốp gót |
274 | 中段调胶 | Zhōng duàn tiáo jiāo | Pha keo đoạn giữa |
275 | 验收单分类 | Yàn shōu dān fēn lèi | Phân loại hoa đơn nhiệm thu |
276 | 鞋里 | xié lǐ | Phần trong giày |
277 | 平顺 | Píng shùn | Phẳng |
278 | 原物料托外加工单 | yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān | Phiếu gia công |
279 | 送货单 | Sòng huō dān | phiếu giao hàng |
280 | 平成品出库单 | Píng chéng pǐn chū kù dān | Phiếu kho bán thành phẩm |
281 | 正批领料单 | Zhèng pī lǐng liào dān | Phiếu lĩnh nguyên liệu |
282 | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān | Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung |
283 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu lĩnh vật liệu |
284 | 消耗品请购 | Xiāo hào pǐn qǐng guò | Phiếu mua hàng tiêu hao |
285 | 退库单 | Tuì kù dān | Phiếu trả keo- |
286 | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān | Phiếu xuất xưởng |
287 | 后衬 | hòu chèn | Pho hậu |
288 | 前衬 | qián chèn | Pho mũi |
289 | 鞋头盖 | Xié tóu gāi | Phủ mũi giày |
290 | 库存管理追加用量 | Kù cún guǎn lǐ | Quản lý tồn kho |
291 | 排风扇 | Pái fēng shàn | quạt thông gió |
292 | 拉带 | lā dài | Que cài |
293 | 公司规定 | Gōng sī guī dìng | Quy định của công ty |
294 | 擦胶 | Cā jiāo | Quýet keo |
295 | 针距 | zhēn jù | Rãnh kim |
296 | 清洗鞋面 | Qīng xǐ xǐe miàn | Rửa mặt giày |
297 | 鞋线蜡 | Xié xiàn là | Sáp vuốt chỉ khâu giày |
298 | 安排生产进度 | Ān pái shēng chǎn jīn dù | Sắp xếp tiến độ sản xuất |
299 | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ | Số đo giày |
300 | 消耗品领用记录表 | Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo | Sổ lĩnh hàng tiêu hao |
301 | 数量 | Shù liàng | Số lượng |
302 | 重修 | Chóng xiū | Sửa lại |
303 | 舌耳 | Shé ěr | Tai lưỡi gà |
304 | 物料标示 | Wù liào biāo shì | Tem dán nguyên liệu |
305 | 鞋名 | Xié míng | Tên giày |
306 | 配件名称 | Pèi jiàn míng chēng | Tên phối kiện |
307 | 鞋帮 | xiébāng | Thành giày, má giày |
308 | 成品人库 | Chéng pǐn rù kù | Thành phẩm nhập kho |
309 | 作业流程 | Zuò yè liú chéng | Thao tác dây chuyền |
310 | 工号卡 | Gōng hào kǎ | Thẻ mã số của công nhân |
311 | 品器设备 | pǐn qì shè bèi | Thiết bị máy móc |
312 | 制鞋工人 | zhì xié gōngrén | Thợ đóng giày |
313 | 记号齿 | Jī hào chǐ | Thớ răng,số hiệu răng |
314 | 补鞋匠 | bǔ xiéjiàng | Thợ sửa giày |
315 | 息时间 | Xiū xī shí jiān | Thời gian nghỉ |
316 | 更正通知及时作修改 | Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi | Thông báo đính chính |
317 | 报废重修通知书 | Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū | Thông báo sửa lại hàng bảo phế |
318 | 清关 | Qīng guān | Thông qua hải quan |
319 | 信用证 | Xìn yòng zhēng | Thư tín dụng |
320 | 海关手续 | hǎi guān shǒu xù | Thủ tục hải quan |
321 | 托外加工 | Tuō wài jiā gōng | Thuê ngoài gia công |
322 | 烤箱 | kǎo xiàng | Thùng sấy |
323 | 进度 | Jīn dù | Tiến độ |
324 | 销售样品 | Xiāo shòu yàng pǐn | Tiêu thụ hàng mẫu |
325 | 严重惺的 | Yán zhòng xīng de | Tính nghiêm trọng |
326 | 前段 QC 品检战 | Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn | Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu |
327 | 比价 | bǐ jià | Tỷ giá |
328 | 靴 | xuē | Ủng |
329 | 长筒靴 | zhǎng tǒng xuē | Ủng cao cổ |
330 | 皮靴 | pí xuē | Ủng da |
331 | 雨靴 | yǔxuē | Ủng đi mưa |
332 | 威灵顿长统雨靴 | wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē | Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington |
333 | 马靴 | mǎxuē | Ủng đi ngưa |
334 | 男靴 | nán xuē | Ủng nam |
335 | 短统靴 | duǎn tǒng xuē | Ủng ngắn cổ |
336 | 轻便短统靴 | qīngbiàn duǎn tǒng xuē | Ủng ngắn cổ của nữ |
337 | 女靴 | nǚ xuē | Ủng nữ |
338 | 童靴 | tóng xuē | Ủng trẻ em |
339 | 领口 | lǐngkǒu | Vành cổ |
340 | 后包 | hòu bāo | Vành hậu |
341 | 前包 | qián bāo | Vành mũi |
342 | 进入中段流程 | Jìn rù zhōng duàn liú chéng | Vào dây chuyền đoạn giữa |
343 | 进入加硫箱 | Jìn rù jiā liǔ xiàng | Vào hòm sấy lưu huỳnh |
344 | 入库作帐 | Rù kù zuò zhāng | Vào sổ nhập kho |
345 | 凸痕 | Tú hén | Vết hằn lồi |
346 | 违反规定 | Wéi fǎn guī dìng | Vi phạm quy định |
347 | 外滚口 | Wài guǒ kǒu | Viền cổ ngoài |
348 | 内滚口 | Nèi gǔn kǒu | Viền cổ trong |
349 | 确样鞋 | Quē yàng xié | Xác nhận giày mẫu |
350 | 确认样品 | Què rén yàng pìn | Xác nhận hàng mẫu |
351 | 揎头车 | Xuān tóu chē | Xe phom |
352 | 鞋油 | xiéyóu | Xi đánh giày |
353 | 平齐 | píng qí | Xo bằng |
354 | 穿鞋带 | Chuān xié dài | Xỏ dây giày |
355 | 出货 | Chū huò | Xuất hàng |
356 | 按时出货 | Àn shí chū hòu | Xuất hàng đúng thời gian |
357 | 出库 | Chū kù | Xuất kho |
Trên đây là các Từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao 1688 Tmall. Các bạn có thêm những từ vựng Taobao 1688 Tmall nào cần được cung cấp thêm thì hãy đăng bình luận của bạn ngay bên dưới này nhé.
Last edited: