- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 11,722
- Reaction score
- 297
- Points
- 113
- Age
- 41
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên Hệ thống Diễn đàn Chinese Master và Diễn đàn tiếng Trung ChineseMaster - Forum tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo & giảng dạy ngôn ngữ tiếng Trung Quốc.
Thông tin chi tiết về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh và ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ như sau:
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ
Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ
Thư ký: Nguyễn Minh Vũ
Biên tập: Nguyễn Minh Vũ
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh
Nguồn gốc và Xuất xứ Tác phẩm: Trung tâm dữ liệu tiếng Trung DATA CENTER CHINEMASTER Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City)
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo Dịch thuật tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam - Chuyên gia đào tạo Biên phiên dịch tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam - Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK điểm cao - Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL điểm cao theo bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
- 合作协议 (Hézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác
- 业务合作协议 (Yèwù hézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác kinh doanh
- 合作伙伴关系 (Hézuò huǒbàn guānxì) - Mối quan hệ đối tác
- 条款 (Tiáokuǎn) - Điều khoản
- 缔约方 (Dì yuē fāng) - Bên ký kết hợp đồng
- 保密协议 (Bǎomì xiéyì) - Hợp đồng bảo mật
- 分成协议 (Fēnchéng xiéyì) - Hợp đồng chia lợi nhuận
- 风险分担协议 (Fēngxiǎn fēndān xiéyì) - Hợp đồng phân chia rủi ro
- 期限 (Qīxiàn) - Thời hạn
- 签署 (Qiānshǔ) - Ký kết
- 生效日期 (Shēngxiào rìqī) - Ngày có hiệu lực
- 终止协议 (Zhōngzhǐ xiéyì) - Hợp đồng chấm dứt
- 违约 (Wéiyuē) - Vi phạm hợp đồng
- 争议解决 (Zhēngyì jiějué) - Giải quyết tranh chấp
- 承诺 (Chéngnuò) - Cam kết
- 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) - Đối tác hợp tác
- 签署合同 (Qiānshǔ hétóng) - Ký kết hợp đồng
- 合作关系 (Hézuò guānxì) - Mối quan hệ hợp tác
- 协商条件 (Xiéshāng tiáojiàn) - Thương lượng điều kiện
- 合作范围 (Hézuò fànwéi) - Phạm vi hợp tác
- 业务合作 (Yèwù hézuò) - Hợp tác kinh doanh
- 共同目标 (Gòngtóng mùbiāo) - Mục tiêu chung
- 分工合作 (Fēngōng hézuò) - Phân công hợp tác
- 合作费用 (Hézuò fèiyòng) - Chi phí hợp tác
- 风险分担 (Fēngxiǎn fēndān) - Chia sẻ rủi ro
- 合法性 (Héfǎ xìng) - Tính hợp pháp
- 终止合同 (Zhōngzhǐ hétóng) - Chấm dứt hợp đồng
- 合同期限 (Hétóng qīxiàn) - Thời hạn hợp đồng
- 付款条款 (Fùkuǎn tiáokuǎn) - Điều khoản thanh toán
- 合作协议书 (Hézuò xiéyì shū) - Văn bản hợp đồng hợp tác
- 保证责任 (Bǎozhèng zérèn) - Cam kết trách nhiệm
- 违约责任 (Wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
- 合作方案 (Hézuò fāng'àn) - Kế hoạch hợp tác
- 公平交易 (Gōngpíng jiāoyì) - Giao dịch công bằng
- 法律约束 (Fǎlǜ yuēshù) - Ràng buộc pháp luật
- 双方权利 (Shuāngfāng quánlì) - Quyền lợi của cả hai bên
- 合作方式 (Hézuò fāngshì) - Phương thức hợp tác
- 协作机制 (Xiézuò jīzhì) - Cơ chế hợp tác
- 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) - Điều khoản hợp đồng
- 交付期限 (Jiāofù qīxiàn) - Thời hạn giao hàng
- 审查合同 (Shěnchá hétóng) - Xem xét hợp đồng
- 签订合同 (Qiāndìng hétóng) - Ký kết hợp đồng
- 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) - Người ký kết hợp đồng
- 合同执行 (Hétóng zhíxíng) - Thực hiện hợp đồng
- 商业合作 (Shāngyè hézuò) - Hợp tác thương mại
- 保密条款 (Bǎomì tiáokuǎn) - Điều khoản bảo mật
- 分担风险 (Fēndān fēngxiǎn) - Chia sẻ rủi ro
- 协商解决 (Xiéshāng jiějué) - Giải quyết thông qua thương lượng
- 合同条文 (Hétóng tiáowén) - Điều khoản trong hợp đồng
- 业务合作伙伴 (Yèwù hézuò huǒbàn) - Đối tác kinh doanh
- 合同违约 (Hétóng wéiyuē) - Vi phạm hợp đồng
- 合作协商 (Hézuò xiéshāng) - Thương lượng hợp tác
- 责任分担 (Zérèn fēndān) - Chia sẻ trách nhiệm
- 交付条件 (Jiāofù tiáojiàn) - Điều kiện giao hàng
- 合同约定 (Hétóng yuēdìng) - Thỏa thuận trong hợp đồng
- 合作意向书 (Hézuò yìxiàng shū) - Thư cam kết hợp tác
- 监督执行 (Jiāndū zhíxíng) - Giám sát thực hiện
- 合作收益 (Hézuò shōuyì) - Lợi ích từ hợp tác
- 合同生效 (Hétóng shēngxiào) - Hợp đồng có hiệu lực
- 保密协议书 (Bǎomì xiéyì shū) - Văn bản hợp đồng bảo mật
- 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng
- 风险分担责任 (Fēngxiǎn fēndān zérèn) - Chịu trách nhiệm chia sẻ rủi ro
- 合作发展 (Hézuò fāzhǎn) - Phát triển hợp tác
- 合作模式 (Hézuò móshì) - Mô hình hợp tác
- 协议生效 (Xiéyì shēngxiào) - Thỏa thuận có hiệu lực
- 合作成果 (Hézuò chéngguǒ) - Thành quả từ hợp tác
- 合作项目 (Hézuò xiàngmù) - Dự án hợp tác
- 共同努力 (Gòngtóng nǔlì) - Nỗ lực chung
- 合同履行 (Hétóng lǚxíng) - Thực hiện hợp đồng
- 保密责任 (Bǎomì zérèn) - Trách nhiệm bảo mật
- 双方承诺 (Shuāngfāng chéngnuò) - Cam kết từ cả hai bên
- 合作条件 (Hézuò tiáojiàn) - Điều kiện hợp tác
- 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) - Thời hạn thực hiện hợp đồng
- 合同解除 (Hétóng jiěchú) - Hủy bỏ hợp đồng
- 争议解决机制 (Zhēngyì jiějué jīzhì) - Cơ chế giải quyết tranh chấp
- 保密责任协议 (Bǎomì zérèn xiéyì) - Hợp đồng trách nhiệm bảo mật
- 合作框架 (Hézuò kuàngjià) - Khung hợp tác
- 业务合作协议书 (Yèwù hézuò xiéyì shū) - Văn bản hợp đồng hợp tác kinh doanh
- 合作协议签署 (Hézuò xiéyì qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng hợp tác
- 付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) - Phương thức thanh toán
- 免责条款 (Miǎnzé tiáokuǎn) - Điều khoản miễn trừ trách nhiệm
- 双方权利义务 (Shuāngfāng quánlì yìwù) - Quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên
- 合同订立 (Hétóng dìnglì) - Lập hợp đồng
- 合作担保 (Hézuò dānbǎo) - Bảo đảm hợp tác
- 履行合同 (Lǚxíng hétóng) - Thực hiện hợp đồng
- 保密协议签署 (Bǎomì xiéyì qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng bảo mật
- 合作协议内容 (Hézuò xiéyì nèiróng) - Nội dung hợp đồng hợp tác
- 争议解决途径 (Zhēngyì jiějué tújìng) - Phương pháp giải quyết tranh chấp
- 合作方案制定 (Hézuò fāng'àn zhìdìng) - Lập kế hoạch hợp tác
- 合作洽谈 (Hézuò qiàtán) - Đàm phán hợp tác
- 公平合作 (Gōngpíng hézuò) - Hợp tác công bằng
- 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) - Thời hạn thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系建立 (Hézuò huǒbàn guānxì jiànlì) - Thiết lập mối quan hệ đối tác
- 合作利益分配 (Hézuò lìyì fēnpèi) - Phân chia lợi ích từ hợp tác
- 合作形式 (Hézuò xíngshì) - Hình thức hợp tác
- 续签合同 (Xùqiān hétóng) - Gia hạn hợp đồng
- 合同有效期限 (Hétóng yǒuxiào qīxiàn) - Thời hạn có hiệu lực của hợp đồng
- 合作协议内容确认 (Hézuò xiéyì nèiróng quèrèn) - Xác nhận nội dung hợp đồng hợp tác
- 合作项目执行 (Hézuò xiàngmù zhíxíng) - Thực hiện dự án hợp tác
- 合作合同签署日期 (Hézuò hétóng qiānshǔ rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng hợp tác
- 合同变更 (Hétóng biàngēng) - Thay đổi hợp đồng
- 合作投资 (Hézuò tóuzī) - Đầu tư hợp tác
- 合作框架协议 (Hézuò kuàngjià xiéyì) - Hợp đồng khung hợp tác
- 合同签署地点 (Hétóng qiānshǔ dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng
- 合作机遇 (Hézuò jīyù) - Cơ hội hợp tác
- 合同期满 (Hétóng qīmǎn) - Hợp đồng hết hạn
- 合作关键 (Hézuò guānjiàn) - Yếu tố chìa khóa của hợp tác
- 合作意向协议 (Hézuò yìxiàng xiéyì) - Thỏa thuận ý định hợp tác
- 合作方案协商 (Hézuò fāng'àn xiéshāng) - Thương lượng kế hoạch hợp tác
- 合同签字人 (Hétóng qiānzì rén) - Người ký kết hợp đồng
- 合同执行义务 (Hétóng zhíxíng yìwù) - Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng
- 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) - Điều kiện hủy bỏ hợp đồng
- 合同条款调整 (Hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) - Điều chỉnh điều khoản hợp đồng
- 合作协议书签署 (Hézuò xiéyì shū qiānshǔ) - Ký kết văn bản hợp đồng hợp tác
- 业务合作机会 (Yèwù hézuò jīhuì) - Cơ hội hợp tác kinh doanh
- 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
- 合作关系维护 (Hézuò guānxì wéihù) - Bảo vệ mối quan hệ hợp tác
- 合作项目合同 (Hézuò xiàngmù hétóng) - Hợp đồng dự án hợp tác
- 合作协议订立 (Hézuò xiéyì dìnglì) - Lập hợp đồng hợp tác
- 合同签署程序 (Hétóng qiānshǔ chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 保密协议条款 (Bǎomì xiéyì tiáokuǎn) - Điều khoản bảo mật trong hợp đồng
- 合作关系发展 (Hézuò guānxì fāzhǎn) - Phát triển mối quan hệ hợp tác
- 合作方式选择 (Hézuò fāngshì xuǎnzé) - Lựa chọn phương thức hợp tác
- 合作经验分享 (Hézuò jīngyàn fēnxiǎng) - Chia sẻ kinh nghiệm hợp tác
- 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) - Điều kiện hợp đồng có hiệu lực
- 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) - Xử lý vi phạm hợp đồng
- 合作资金投入 (Hézuò zījīn tóurù) - Đầu tư vốn hợp tác
- 合作协议签字 (Hézuò xiéyì qiānzì) - Ký kết hợp đồng hợp tác
- 合作项目实施 (Hézuò xiàngmù shíshī) - Thực hiện dự án hợp tác
- 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) - Bồi thường vi phạm hợp đồng
- 合作期限延长 (Hézuò qīxiàn yáncháng) - Gia hạn thời hạn hợp tác
- 合作关系密切 (Hézuò guānxì mìqiè) - Quan hệ hợp tác chặt chẽ
- 合作伙伴选拔 (Hézuò huǒbàn xuǎnbá) - Lựa chọn đối tác hợp tác
- 合作成本分担 (Hézuò chéngběn fēndān) - Chia sẻ chi phí hợp tác
- 合作条款修订 (Hézuò tiáokuǎn xiūdìng) - Sửa đổi điều khoản hợp đồng
- 合作方案执行 (Hézuò fāng'àn zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作方式协商 (Hézuò fāngshì xiéshāng) - Thương lượng phương thức hợp tác
- 合同期满续签 (Hétóng qīmǎn xùqiān) - Gia hạn hợp đồng khi hết hạn
- 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) - Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng
- 合作项目策划 (Hézuò xiàngmù cèhuà) - Lập kế hoạch dự án hợp tác
- 合作关系强化 (Hézuò guānxì qiánghuà) - Tăng cường mối quan hệ hợp tác
- 合同履行细则 (Hétóng lǚxíng xìzé) - Quy định chi tiết về thực hiện hợp đồng
- 合作利益最大化 (Hézuò lìyì zuìdà huà) - Tối đa hóa lợi ích từ hợp tác
- 合作伙伴关怀 (Hézuò huǒbàn guānhuái) - Quan tâm đối tác hợp tác
- 合作发展前景 (Hézuò fāzhǎn qiánjǐng) - Triển vọng phát triển hợp tác
- 合同签订日期 (Hétóng qiāndìng rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng
- 合作伙伴选择 (Hézuò huǒbàn xuǎnzé) - Lựa chọn đối tác hợp tác
- 合作框架制定 (Hézuò kuàngjià zhìdìng) - Thiết lập khung hợp tác
- 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) - Thông báo thay đổi hợp đồng
- 合作伙伴关系建设 (Hézuò huǒbàn guānxì jiànshè) - Xây dựng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同生效条件确认 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn quèrèn) - Xác nhận điều kiện hợp đồng có hiệu lực
- 合作战略合作 (Hézuò zhànlüè hézuò) - Hợp tác chiến lược
- 合作利益分配协议 (Hézuò lìyì fēnpèi xiéyì) - Thỏa thuận phân chia lợi ích từ hợp tác
- 合同终止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) - Thông báo chấm dứt hợp đồng
- 合作双方责任 (Hézuò shuāngfāng zérèn) - Trách nhiệm của cả hai bên trong hợp tác
- 合作计划执行 (Hézuò jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴协调 (Hézuò huǒbàn xiétiáo) - Phối hợp với đối tác hợp tác
- 合同违约惩罚 (Hétóng wéiyuē chéngfá) - Hình phạt vi phạm hợp đồng
- 合作协议讨论 (Hézuò xiéyì tǎolùn) - Thảo luận về hợp đồng hợp tác
- 合作模式选择 (Hézuò móshì xuǎnzé) - Lựa chọn mô hình hợp tác
- 合作方案调整 (Hézuò fāng'àn tiáozhěng) - Điều chỉnh kế hoạch hợp tác
- 合同签署流程 (Hétóng qiānshǔ liúchéng) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 合作成果分享 (Hézuò chéngguǒ fēnxiǎng) - Chia sẻ thành quả hợp tác
- 合作意向确认 (Hézuò yìxiàng quèrèn) - Xác nhận ý định hợp tác
- 合作框架协定 (Hézuò kuàngjià xiédìng) - Thỏa thuận khung hợp tác
- 合作项目招标 (Hézuò xiàngmù zhāobiāo) - Đấu thầu dự án hợp tác
- 合同解除条件确认 (Hétóng jiěchú tiáojiàn quèrèn) - Xác nhận điều kiện hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系加强 (Hézuò huǒbàn guānxì jiāqiáng) - Củng cố mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同签订程序 (Hétóng qiāndìng chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 合作框架协议签署 (Hézuò kuàngjià xiéyì qiānshǔ) - Ký kết thỏa thuận khung hợp tác
- 合作方案评估 (Hézuò fāng'àn pínggū) - Đánh giá kế hoạch hợp tác
- 合作关系稳定 (Hézuò guānxì wěndìng) - Quan hệ hợp tác ổn định
- 合作成本分摊 (Hézuò chéngběn fēntān) - Phân bổ chi phí hợp tác
- 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) - Ngày hợp đồng có hiệu lực
- 合作经验总结 (Hézuò jīngyàn zǒngjié) - Tóm tắt kinh nghiệm hợp tác
- 合同履行责任 (Hétóng lǚxíng zérèn) - Trách nhiệm thực hiện hợp đồng
- 合作模式创新 (Hézuò móshì chuàngxīn) - Đổi mới mô hình hợp tác
- 合作伙伴协议 (Hézuò huǒbàn xiéyì) - Thỏa thuận đối tác hợp tác
- 合作伙伴资格 (Hézuò huǒbàn zīgé) - Điều kiện đối tác hợp tác
- 合同解除手续 (Hétóng jiěchú shǒuxù) - Thủ tục hủy bỏ hợp đồng
- 合作合同签署 (Hézuò hétóng qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng hợp tác
- 合作方案实施 (Hézuò fāng'àn shíshī) - Thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作意向书签署 (Hézuò yìxiàng shū qiānshǔ) - Ký kết thư ý định hợp tác
- 合同履行流程 (Hétóng lǚxíng liúchéng) - Quy trình thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系拓展 (Hézuò huǒbàn guānxì tuòzhǎn) - Mở rộng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除协商 (Hétóng jiěchú xiéshāng) - Thương lượng hủy bỏ hợp đồng
- 合作协议签署仪式 (Hézuò xiéyì qiānshǔ yíshì) - Lễ ký kết hợp đồng hợp tác
- 合作方案实施计划 (Hézuò fāng'àn shíshī jìhuà) - Kế hoạch thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同续签协商 (Hétóng xùqiān xiéshāng) - Thương lượng gia hạn hợp đồng
- 合作成本核算 (Hézuò chéngběn hésuàn) - Tính toán chi phí hợp tác
- 合作伙伴选择标准 (Hézuò huǒbàn xuǎnzé biāozhǔn) - Tiêu chuẩn lựa chọn đối tác hợp tác
- 合作伙伴资质评估 (Hézuò huǒbàn zīzhì pínggū) - Đánh giá chất lượng đối tác hợp tác
- 合作方案实施进度 (Hézuò fāng'àn shíshī jìndù) - Tiến độ thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作模式探讨 (Hézuò móshì tàntǎo) - Thảo luận về mô hình hợp tác
- 合作合同签署流程 (Hézuò hétóng qiānshǔ liúchéng) - Quy trình ký kết hợp đồng hợp tác
- 合作伙伴评价体系 (Hézuò huǒbàn píngjià tǐxì) - Hệ thống đánh giá đối tác hợp tác
- 合作项目资金筹集 (Hézuò xiàngmù zījīn chóují) - Gây quỹ cho dự án hợp tác
- 合作计划执行进展 (Hézuò jìhuà zhíxíng jìnzhǎn) - Tiến triển thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作协议签署仪式筹备 (Hézuò xiéyì qiānshǔ yíshì chóubèi) - Chuẩn bị cho lễ ký kết hợp đồng hợp tác
- 合同解除后续处理 (Hétóng jiěchú hòuxù chǔlǐ) - Xử lý sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴资金投入协商 (Hézuò huǒbàn zījīn tóurù xiéshāng) - Thương lượng về việc đầu tư vốn đối tác hợp tác
- 合作框架协议签订仪式 (Hézuò kuàngjià xiéyì qiāndìng yíshì) - Lễ ký kết thỏa thuận khung hợp tác
- 合作成本控制 (Hézuò chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí hợp tác
- 合作伙伴关系维护 (Hézuò huǒbàn guānxì wéihù) - Bảo dưỡng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作协议签署仪式安排 (Hézuò xiéyì qiānshǔ yíshì ānpái) - Sắp xếp lễ ký kết hợp đồng hợp tác
- 合作项目实施进度监控 (Hézuò xiàngmù shíshī jìndù jiānkòng) - Kiểm soát tiến độ thực hiện dự án hợp tác
- 合作方案优化 (Hézuò fāng'àn yōuhuà) - Tối ưu hóa kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴责任分担 (Hézuò huǒbàn zérèn fēndān) - Chia sẻ trách nhiệm đối tác hợp tác
- 合作意向确认函 (Hézuò yìxiàng quèrèn hán) - Thư xác nhận ý định hợp tác
- 合作框架协议签订仪式筹备 (Hézuò kuàngjià xiéyì qiāndìng yíshì chóubèi) - Chuẩn bị cho lễ ký kết thỏa thuận khung hợp tác
- 合作方案执行跟踪 (Hézuò fāng'àn zhíxíng gēnzōng) - Theo dõi thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴交流会议 (Hézuò huǒbàn jiāoliú huìyì) - Hội nghị giao lưu đối tác hợp tác
- 合同解除协议签署 (Hétóng jiěchú xiéyì qiānshǔ) - Ký kết thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系维护机制 (Hézuò huǒbàn guānxì wéihù jīzhì) - Cơ chế bảo dưỡng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴交流活动 (Hézuò huǒbàn jiāoliú huódòng) - Hoạt động giao lưu với đối tác hợp tác
- 合作方案执行结果 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiéguǒ) - Kết quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同履行过程管理 (Hétóng lǚxíng guòchéng guǎnlǐ) - Quản lý quá trình thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系协商 (Hézuò huǒbàn guānxì xiéshāng) - Thương lượng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作项目成果分享会 (Hézuò xiàngmù chéngguǒ fēnxiǎng huì) - Hội thảo chia sẻ kết quả dự án hợp tác
- 合作伙伴关系评估 (Hézuò huǒbàn guānxì pínggū) - Đánh giá mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除协议内容 (Hétóng jiěchú xiéyì nèiróng) - Nội dung thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng bàogào) - Báo cáo thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系建设方向 (Hézuò huǒbàn guānxì jiànshè fāngxiàng) - Hướng xây dựng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同履行过程监督 (Hétóng lǚxíng guòchéng jiāndū) - Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系培养 (Hézuò huǒbàn guānxì péiyǎng) - Phát triển mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行进展报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jìnzhǎn bàogào) - Báo cáo tiến trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除后续协商 (Hétóng jiěchú hòuxù xiéshāng) - Thương lượng sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系协同 (Hézuò huǒbàn guānxì xié tóng) - Hợp tác đối tác hợp tác
- 合同履行过程监控机制 (Hétóng lǚxíng guòchéng jiānkòng jīzhì) - Cơ chế giám sát quá trình thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系维护计划 (Hézuò huǒbàn guānxì wéihù jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除后续处理流程 (Hétóng jiěchú hòuxù chǔlǐ liúchéng) - Quy trình xử lý sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行监督 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiāndū) - Giám sát thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系维护策略 (Hézuò huǒbàn guānxì wéihù cèlüè) - Chiến lược bảo dưỡng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同履行过程控制 (Hétóng lǚxíng guòchéng kòngzhì) - Kiểm soát quá trình thực hiện hợp đồng
- 合作伙伴关系协同机制 (Hézuò huǒbàn guānxì xié tóng jīzhì) - Cơ chế hợp tác đối tác hợp tác
- 合作方案执行效果评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系稳定措施 (Hézuò huǒbàn guānxì wěndìng cuòshī) - Biện pháp ổn định mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除后续协商方案 (Hétóng jiěchú hòuxù xiéshāng fāng'àn) - Kế hoạch thương lượng sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系升级 (Hézuò huǒbàn guānxì shēngjí) - Nâng cấp mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除后的赔偿 (Hétóng jiěchú hòu de péicháng) - Bồi thường sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行报告汇总 (Hézuò fāng'àn zhíxíng bàogào huìzǒng) - Tổng hợp báo cáo thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系风险评估 (Hézuò huǒbàn guānxì fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的通知 (Hétóng jiěchú qián de tōngzhī) - Thông báo trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展战略 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn zhànlüè) - Chiến lược phát triển mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行结果分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiéguǒ fēnxī) - Phân tích kết quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协商 (Hétóng jiěchú qián de xiéshāng) - Thương lượng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系绩效评估 (Hézuò huǒbàn guānxì jīxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴关系风险控制 (Hézuò huǒbàn guānxì fēngxiǎn kòngzhì) - Kiểm soát rủi ro của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的合作方案 (Hétóng jiěchú qián de hézuò fāng'àn) - Kế hoạch hợp tác trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行问题解决 (Hézuò fāng'àn zhíxíng wèntí jiějué) - Giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系绩效考核 (Hézuò huǒbàn guānxì jīxiào kǎohé) - Đánh giá hiệu suất của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的后续措施 (Hétóng jiěchú qián de hòuxù cuòshī) - Biện pháp tiếp theo trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系经验总结 (Hézuò huǒbàn guānxì jīngyàn zǒngjié) - Tóm tắt kinh nghiệm của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行效率评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng xiàolǜ pínggū) - Đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合作方案协商 (Hétóng jiěchú qián de hézuò fāng'àn xiéshāng) - Thương lượng về kế hoạch hợp tác trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系成果评价 (Hézuò huǒbàn guānxì chéngguǒ píngjià) - Đánh giá kết quả của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的合作伙伴确认 (Hétóng jiěchú qián de hézuò huǒbàn quèrèn) - Xác nhận đối tác hợp tác trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合同解除前的风险评估 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系协商讨论 (Hézuò huǒbàn guānxì xiéshāng tǎolùn) - Thương lượng và thảo luận về mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的后续安排 (Hétóng jiěchú qián de hòuxù ānpái) - Sắp xếp tiếp theo trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行进展汇报 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jìnzhǎn huìbào) - Báo cáo tiến triển thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的交涉 (Hétóng jiěchú qián de jiāoshè) - Đàm phán trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系建立 (Hézuò huǒbàn guānxì jiànlì) - Xây dựng mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行计划 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jìhuà) - Kế hoạch thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的替代方案 (Hétóng jiěchú qián de tìdài fāng'àn) - Kế hoạch thay thế trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系优化 (Hézuò huǒbàn guānxì yōuhuà) - Tối ưu hóa mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行困难 (Hézuò fāng'àn zhíxíng kùnnán) - Khó khăn trong việc thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的遵守 (Hétóng jiěchú qián de zūnshǒu) - Tuân thủ trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系协调 (Hézuò huǒbàn guānxì xiétiáo) - Phối hợp mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行落实 (Hézuò fāng'àn zhíxíng luòshí) - Thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的保密协议 (Hétóng jiěchú qián de bǎomì xiéyì) - Thỏa thuận bảo mật trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系互惠 (Hézuò huǒbàn guānxì hùhuì) - Lợi ích chung trong mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行追踪 (Hézuò fāng'àn zhíxíng zhuīzōng) - Theo dõi thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的财务处理 (Hétóng jiěchú qián de cáiwù chǔlǐ) - Xử lý tài chính trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系合作 (Hézuò huǒbàn guānxì hézuò) - Hợp tác trong mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行结果评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiéguǒ pínggū) - Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合作方式 (Hétóng jiěchú qián de hézuò fāngshì) - Phương thức hợp tác trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系合作计划 (Hézuò huǒbàn guānxì hézuò jìhuà) - Kế hoạch hợp tác trong mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行效果分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng xiàoguǒ fēnxī) - Phân tích hiệu quả thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合理化建议 (Hétóng jiěchú qián de hélǐ huà jiànyì) - Đề xuất hợp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系沟通 (Hézuò huǒbàn guānxì gōutōng) - Giao tiếp trong mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行进度评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jìndù pínggū) - Đánh giá tiến độ thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合作意向 (Hétóng jiěchú qián de hézuò yìxiàng) - Ý định hợp tác trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系信息共享 (Hézuò huǒbàn guānxì xìnxī gòngxiǎng) - Chia sẻ thông tin trong mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴关系协议 (Hézuò huǒbàn guānxì xiéyì) - Thỏa thuận mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除后的清算 (Hétóng jiěchú hòu de qīngsuàn) - Thanh toán sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系中断 (Hézuò huǒbàn guānxì zhōngduàn) - Gián đoạn mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案评估报告 (Hézuò fāng'àn pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá kế hoạch hợp tác
- 合同解除理由 (Hétóng jiěchú lǐyóu) - Lý do hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系终止 (Hézuò huǒbàn guānxì zhōngzhǐ) - Chấm dứt mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除后的协商 (Hétóng jiěchú hòu de xiéshāng) - Thương lượng sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系解散 (Hézuò huǒbàn guānxì jiěsàn) - Giải thể mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行问题 (Hézuò fāng'àn zhíxíng wèntí) - Vấn đề trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除的通知 (Hétóng jiěchú de tōngzhī) - Thông báo về việc hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系解除 (Hézuò huǒbàn guānxì jiěchú) - Hủy bỏ mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行检查 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiǎnchá) - Kiểm tra thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系解除程序 (Hézuò huǒbàn guānxì jiěchú chéngxù) - Quy trình hủy bỏ mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行成本 (Hézuò fāng'àn zhíxíng chéngběn) - Chi phí trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的警告 (Hétóng jiěchú qián de jǐnggào) - Cảnh báo trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系解除通知 (Hézuò huǒbàn guānxì jiěchú tōngzhī) - Thông báo hủy bỏ mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除的后果 (Hétóng jiěchú de hòuguǒ) - Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系重建 (Hézuò huǒbàn guānxì chóngjiàn) - Tái thiết mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行方案 (Hézuò fāng'àn zhíxíng fāng'àn) - Kế hoạch thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除后的争议解决 (Hétóng jiěchú hòu de zhēngyì jiějué) - Giải quyết tranh chấp sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作方案执行规定 (Hézuò fāng'àn zhíxíng guīdìng) - Quy định thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除后的协商方案 (Hétóng jiěchú hòu de xiéshāng fāng'àn) - Kế hoạch thương lượng sau khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展历程 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn lìchéng) - Lịch sử phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行监督制度 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jiāndū zhìdù) - Hệ thống giám sát thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合法程序 (Hétóng jiěchú qián de héfǎ chéngxù) - Quy trình pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展目标 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn mùbiāo) - Mục tiêu phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行措施 (Hézuò fāng'àn zhíxíng cuòshī) - Biện pháp thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约责任 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展策略 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn cèlüè) - Chiến lược phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行改进 (Hézuò fāng'àn zhíxíng gǎijìn) - Cải tiến thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协商讨论 (Hétóng jiěchú qián de xiéshāng tǎolùn) - Thảo luận và thương lượng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展战略规划 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn zhànlüè guīhuà) - Kế hoạch chiến lược phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行困难分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng kùnnán fēnxī) - Phân tích khó khăn trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除的条件 (Hétóng jiěchú de tiáojiàn) - Điều kiện hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展规划 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn guīhuà) - Kế hoạch phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行进展评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng jìnzhǎn pínggū) - Đánh giá tiến triển trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的谈判 (Hétóng jiěchú qián de tánpàn) - Đàm phán trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展方向 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn fāngxiàng) - Hướng phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行中的挑战 (Hézuò fāng'àn zhíxíng zhōng de tiǎozhàn) - Thách thức trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的解决方案 (Hétóng jiěchú qián de jiějué fāng'àn) - Giải pháp trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展机会 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn jīhuì) - Cơ hội phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行过程中的问题 (Hézuò fāng'àn zhíxíng guòchéng zhōng de wèntí) - Vấn đề trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除的后果和责任 (Hétóng jiěchú de hòuguǒ hé zérèn) - Hậu quả và trách nhiệm của việc hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展趋势 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn qūshì) - Xu hướng phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的问题解决 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de wèntí jiějué) - Giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除的法律后果 (Hétóng jiěchú de fǎlǜ hòuguǒ) - Hậu quả pháp lý của việc hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展策略评估 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn cèlüè pínggū) - Đánh giá chiến lược phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的结果评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jiéguǒ pínggū) - Đánh giá kết quả của việc thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协商解决方案 (Hétóng jiěchú qián de xiéshāng jiějué fāng'àn) - Giải pháp thương lượng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展前景 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn qiánjǐng) - Triển vọng phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴关系发展计划 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn jìhuà) - Kế hoạch phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的挑战与机遇 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de tiǎozhàn yǔ jīyù) - Thách thức và cơ hội trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协议条款 (Hétóng jiěchú qián de xiéyì tiáokuǎn) - Điều khoản thỏa thuận trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展历史 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn lìshǐ) - Lịch sử phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的成本分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chéngběn fēnxī) - Phân tích chi phí trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的谈判与协商 (Hétóng jiěchú qián de tánpàn yǔ xiéshāng) - Đàm phán và thương lượng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的关键因素 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de guānjiàn yīnsù) - Yếu tố chính trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的风险管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合规审查 (Hétóng jiěchú qián de héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的挑战与机遇 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de tiǎozhàn yǔ jīyù) - Thách thức và cơ hội trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的监督与评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jiāndū yǔ pínggū) - Giám sát và đánh giá trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的风险评估与控制 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn pínggū yǔ kòngzhì) - Đánh giá và kiểm soát rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的前景展望 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de qiánjǐng zhǎnwàng) - Triển vọng phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的进度与效率 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìndù yǔ xiàolǜ) - Tiến độ và hiệu quả trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律风险 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ fēngxiǎn) - Rủi ro pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的策略与规划 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de cèlüè yǔ guīhuà) - Chiến lược và kế hoạch phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的质量控制 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律后果 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ hòuguǒ) - Hậu quả pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的成功因素 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de chénggōng yīnsù) - Yếu tố thành công trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的变更与调整 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de biàngēng yǔ tiáozhěng) - Thay đổi và điều chỉnh trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律依据 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ yījù) - Căn cứ pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的合作机制 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézuò jīzhì) - Cơ chế hợp tác trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的责任分担 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zérèn fēndān) - Phân chia trách nhiệm trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的风险评估与防范 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn pínggū yǔ fángfàn) - Đánh giá và phòng ngừa rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的关系建立 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de guānxì jiànlì) - Xây dựng mối quan hệ trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的资源调配 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zīyuán diàopèi) - Phân phối tài nguyên trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的争议解决机制 (Hétóng jiěchú qián de zhēngyì jiějué jīzhì) - Cơ chế giải quyết tranh chấp trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的绩效评估 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jīxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的时间安排 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de shíjiān ānpái) - Lịch trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的风险评估与分析 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn pínggū yǔ fēnxī) - Đánh giá và phân tích rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的项目规划 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xiàngmù guīhuà) - Kế hoạch dự án trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的交涉与协商 (Hétóng jiěchú qián de jiāoshè yǔ xiéshāng) - Đàm phán và thương lượng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的问题解决方案 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de wèntí jiějué fāng'àn) - Giải pháp cho các vấn đề trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的沟通与协调 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de gōutōng yǔ xiétiáo) - Giao tiếp và điều phối trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的风险管理与预防 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yùfáng) - Quản lý và phòng tránh rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的合同签订 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hétóng qiān dìng) - Ký kết hợp đồng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的任务分配 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de rènwù fēnpèi) - Phân công nhiệm vụ trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律咨询 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ zīxún) - Tư vấn pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的合作协议 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézuò xiéyì) - Thỏa thuận hợp tác trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的成果评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chéngguǒ pínggū) - Đánh giá kết quả trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律约束 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ yuēshù) - Ràng buộc pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的战略合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhànlüè hézuò) - Hợp tác chiến lược trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的监督与考核 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jiāndū yǔ kǎohé) - Giám sát và đánh giá trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的风险预警 (Hétóng jiěchú qián de fēngxiǎn yùjǐng) - Cảnh báo rủi ro trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的资金投入 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zījīn tóurù) - Đầu tư vốn vào sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的技术支持 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìshù zhīchí) - Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律程序 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ chéngxù) - Quy trình pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的业务拓展 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de yèwù tuòzhǎn) - Mở rộng kinh doanh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的报告与汇总 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de bàogào yǔ huìzǒng) - Báo cáo và tổng kết trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的合作框架 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézuò kuàngjià) - Khung cơ sở hợp tác trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的人力资源管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de rénlì zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý nhân sự trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合理通知期限 (Hétóng jiěchú qián de hélǐ tōngzhī qīxiàn) - Thời hạn thông báo hợp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的利益分享 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de lìyì fēnxiǎng) - Chia sẻ lợi ích trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目执行计划 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù zhíxíng jìhuà) - Kế hoạch thực hiện dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合法理由 (Hétóng jiěchú qián de héfǎ lǐyóu) - Lý do hợp pháp trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的风险控制 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de fēngxiǎn kòngzhì) - Kiểm soát rủi ro trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的资源管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý tài nguyên trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协议终止 (Hétóng jiěchú qián de xiéyì zhōngzhǐ) - Chấm dứt thỏa thuận trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的资源整合 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zīyuán zhěnghé) - Tích hợp tài nguyên trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的财务管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de cáiwù guǎnlǐ) - Quản lý tài chính trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的履约义务 (Hétóng jiěchú qián de lǚyuē yìwù) - Nghĩa vụ thực hiện trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的业务合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de yèwù hézuò) - Hợp tác kinh doanh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的决策与执行 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de juécè yǔ zhíxíng) - Quyết định và thực hiện trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约处罚 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē chǔfá) - Hình phạt vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的品牌推广 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de pǐnpái tuīguǎng) - Quảng bá thương hiệu trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的沟通与反馈 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de gōutōng yǔ fǎnkuí) - Giao tiếp và phản hồi trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的清算与结算 (Hétóng jiěchú qián de qīngsuàn yǔ jiésuàn) - Thanh toán và giải quyết trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的技术合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jìshù hézuò) - Hợp tác kỹ thuật trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的监督与管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jiāndū yǔ guǎnlǐ) - Giám sát và quản lý trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的市场拓展 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shìchǎng tuòzhǎn) - Mở rộng thị trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的进度监控 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìndù jiānkòng) - Kiểm soát tiến độ trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律责任 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ zérèn) - Trách nhiệm pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的竞争优势 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jìngzhēng yōushì) - Ưu điểm cạnh tranh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的预算管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de yùsuàn guǎnlǐ) - Quản lý dự toán trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协议变更 (Hétóng jiěchú qián de xiéyì biàngēng) - Thay đổi thỏa thuận trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的成果分享 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de chéngguǒ fēnxiǎng) - Chia sẻ kết quả trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的风险预测 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de fēngxiǎn yùcè) - Dự báo rủi ro trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律诉讼 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ sùsòng) - Kiện tụng pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的供应链管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的绩效评价 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jīxiào píngjià) - Đánh giá hiệu suất trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的经济补偿 (Hétóng jiěchú qián de jīngjì bǔcháng) - Bồi thường kinh tế trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的客户关系管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de kèhù guānxì guǎnlǐ) - Quản lý mối quan hệ khách hàng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的信息保密 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xìnxī bǎomì) - Bảo mật thông tin trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的补偿协商 (Hétóng jiěchú qián de bǔcháng xiéshāng) - Thương lượng bồi thường trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的文化交流 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de wénhuà jiāoliú) - Trao đổi văn hóa trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的工作分配 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de gōngzuò fēnpèi) - Phân công công việc trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同解释 (Hétóng jiěchú qián de hétóng jiěshì) - Giải thích hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的技术转移 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jìshù zhuǎnyí) - Chuyển giao công nghệ trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的进展报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìnzhǎn bàogào) - Báo cáo tiến trình trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的市场定位 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shìchǎng dìngwèi) - Xác định vị trí trên thị trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的质量保证 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zhìliàng bǎozhèng) - Bảo đảm chất lượng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的争议解决 (Hétóng jiěchú qián de zhēngyì jiějué) - Giải quyết tranh chấp trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的市场分析 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shìchǎng fēnxī) - Phân tích thị trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的成本控制 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的事先通知 (Hétóng jiěchú qián de shìxiān tōngzhī) - Thông báo trước trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的合作伙伴选择 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézuò huǒbàn xuǎnzé) - Lựa chọn đối tác hợp tác trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的技术培训 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìshù péixùn) - Đào tạo kỹ thuật trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约责任 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的项目实施 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xiàngmù shíshī) - Triển khai dự án trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的监督与审查 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jiāndū yǔ shěnchá) - Giám sát và kiểm tra trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的执行细节 (Hétóng jiěchú qián de zhíxíng xìjié) - Chi tiết thực hiện trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的质量控制 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的决策制定 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de juécè zhìdìng) - Đưa ra quyết định trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约处理 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē chǔlǐ) - Xử lý vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的品牌战略 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de pǐnpái zhànlüè) - Chiến lược thương hiệu trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的协调安排 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiétiáo ānpái) - Sắp xếp điều phối trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律约束力 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ yuēshù lì) - Hiệu lực ràng buộc pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的商业模式 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shāngyè móshì) - Mô hình kinh doanh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的成本效益分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chéngběn xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu quả chi phí trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的市场营销策略 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược tiếp thị trên thị trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的创新和研发 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chuàngxīn hé yánfā) - Sáng tạo và nghiên cứu phát triển trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约通知 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē tōngzhī) - Thông báo vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的投资策略 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de tóuzī cèlüè) - Chiến lược đầu tư trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的安全管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de ānquán guǎnlǐ) - Quản lý an toàn trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同执行期限 (Hétóng jiěchú qián de hétóng zhíxíng qīxiàn) - Thời hạn thực hiện hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的供应商关系 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de gōngyìngshāng guānxì) - Mối quan hệ với nhà cung cấp trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的团队协作 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de tuánduì xiézuò) - Hợp tác nhóm trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同修改 (Hétóng jiěchú qián de hétóng xiūgǎi) - Sửa đổi hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的客户满意度 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de kèhù mǎnyì dù) - Sự hài lòng của khách hàng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的合同终止日期 (Hétóng jiěchú qián de hétóng zhōngzhǐ rìqī) - Ngày kết thúc hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的人才培养 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de réncái péiyǎng) - Phát triển nhân tài trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴关系发展的风险评估 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù pínggū) - Đánh giá dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约惩罚 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē chéngfá) - Hình phạt vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的创业支持 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de chuàngyè zhīchí) - Hỗ trợ khởi nghiệp trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作伙伴关系发展的营收增长 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de yíngshōu zēngzhǎng) - Tăng trưởng doanh thu trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的执行效率 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zhíxíng xiàolǜ) - Hiệu suất thực hiện trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约通知书 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē tōngzhīshū) - Thư thông báo vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的生产效率 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的质量检查 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律纠纷 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ jiūfēn) - Tranh chấp pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的品牌形象 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de pǐnpái xíngxiàng) - Hình ảnh thương hiệu trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的进度报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìndù bàogào) - Báo cáo tiến độ trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约条款 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē tiáokuǎn) - Điều khoản vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的客户忠诚度 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de kèhù zhōngchéng dù) - Sự trung thành của khách hàng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的绩效管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jīxiào guǎnlǐ) - Quản lý hiệu suất trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约记录 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē jìlù) - Hồ sơ vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的社会责任 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shèhuì zérèn) - Trách nhiệm xã hội trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的报价制定 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de bàojià zhìdìng) - Thiết lập báo giá trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律依据 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ yījù) - Cơ sở pháp lý trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的员工培训 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de yuángōng péixùn) - Đào tạo nhân viên trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的市场调研 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de shìchǎng diàoyán) - Khảo sát thị trường trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同执行人 (Hétóng jiěchú qián de hétóng zhíxíng rén) - Người thực hiện hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作方案执行的预期效果 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de yùqí xiàoguǒ) - Kết quả dự kiến trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的合资合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézī hézuò) - Hợp tác cổ đông trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目预算 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù yùsuàn) - Ngân sách dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的合资公司 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézī gōngsī) - Công ty liên doanh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的效益分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàoyì fēnxī) - Phân tích lợi ích trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同签署 (Hétóng jiěchú qián de hétóng qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的供应商协商 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de gōngyìngshāng xiéshāng) - Thương lượng với nhà cung cấp trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的违约处理方式 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē chǔlǐ fāngshì) - Phương pháp xử lý vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的跨国合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de kuàguó hézuò) - Hợp tác quốc tế trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的市场营销计划 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de shìchǎng yíngxiāo jìhuà) - Kế hoạch tiếp thị trên thị trường trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同变更申请 (Hétóng jiěchú qián de hétóng biàngēng shēnqǐng) - Yêu cầu thay đổi hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的合资合作协议 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézī hézuò xiéyì) - Thỏa thuận hợp tác cổ đông trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的进度追踪 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jìndù zhuīzōng) - Theo dõi tiến độ trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的经营管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jīngyíng guǎnlǐ) - Quản lý hoạt động trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目评估报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同履行情况 (Hétóng jiěchú qián de hétóng lǚxíng qíngkuàng) - Tình trạng thực hiện hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的战略合作伙伴 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhànlüè hézuò huǒbàn) - Đối tác hợp tác chiến lược trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的投资回报率 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de tóuzī huíbào lǜ) - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的风险管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的合规性审查 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de hé guīxìng shěnchá) - Kiểm tra tính pháp lý trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同条款解释 (Hétóng jiěchú qián de hétóng tiáokuǎn jiěshì) - Giải thích điều khoản hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的人力资源管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de rénlì zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý nhân sự trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的市场推广策略 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de shìchǎng tuīguǎng cèlüè) - Chiến lược quảng bá thị trường trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约索赔 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē suǒpéi) - Yêu sách bồi thường vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的质量管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的经济效益分析 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de jīngjì xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu quả kinh tế trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的知识共享 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhīshì gòngxiǎng) - Chia sẻ kiến thức trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的合同解释争议 (Hétóng jiěchú qián de hétóng jiěshì zhēngyì) - Tranh cãi về giải thích hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的知识产权保护 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de zhīshì chǎnquán bǎohù) - Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的利益分配 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de lìyì fēnpèi) - Phân phối lợi ích trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律法规 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ fǎguī) - Pháp luật và quy định trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的信息安全 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xìnxī ānquán) - An ninh thông tin trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的供应链管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约处理流程 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē chǔlǐ liúchéng) - Quy trình xử lý vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的竞争优势 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jìngzhēng yōushì) - Ưu thế cạnh tranh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的人力资源规划 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de rénlì zīyuán guīhuà) - Kế hoạch nhân sự trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作方案执行的风险评估 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的合资企业 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de hézī qǐyè) - Doanh nghiệp liên doanh trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的经济赔偿 (Hétóng jiěchú qián de jīngjì péicháng) - Bồi thường kinh tế trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的创新合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de chuàngxīn hézuò) - Hợp tác sáng tạo trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的财务报告 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de cáiwù bàogào) - Báo cáo tài chính trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的项目管理 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的客户满意度 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de kèhù mǎnyì dù) - Sự hài lòng của khách hàng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同变更通知 (Hétóng jiěchú qián de hétóng biàngēng tōngzhī) - Thông báo thay đổi hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的协作精神 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xiézuò jīngshén) - Tinh thần hợp tác trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的资源整合 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de zīyuán zhěnghé) - Tổ chức tài nguyên trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的生态友好 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shēngtài yǒuhǎo) - Bạn đồng hành với môi trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的产品开发 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的违约赔偿 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē péicháng) - Bồi thường vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的绩效评估 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de jīxiào pínggū) - Đánh giá hiệu quả trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的供需平衡 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de gōngxū pínghéng) - Cân bằng cung cầu trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合作伙伴关系发展的社交网络 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de shèjiāo wǎngluò) - Mạng xã hội trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的诉讼程序 (Hétóng jiěchú qián de sùsòng chéngxù) - Quy trình kiện tụng trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的协商能力 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xiéshāng nénglì) - Khả năng đàm phán trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的市场定位 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de shìchǎng dìngwèi) - Xác định vị thế trên thị trường trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的合同终止通知书 (Hétóng jiěchú qián de hétóng zhōngzhǐ tōngzhīshū) - Thư thông báo chấm dứt hợp đồng trước khi hủy bỏ
- 合作伙伴关系发展的风险投资 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de fēngxiǎn tóuzī) - Đầu tư rủi ro trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的项目监理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de xiàngmù jiān lǐ) - Giám sát dự án trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的协商协议 (Hétóng jiěchú qián de xiéshāng xiéyì) - Thỏa thuận đàm phán trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的信息交流 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de xìnxī jiāoliú) - Trao đổi thông tin trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的运营管理 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de yùnyíng guǎnlǐ) - Quản lý hoạt động trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的法律顾问 (Hétóng jiěchú qián de fǎlǜ gùwèn) - Luật sư tư vấn trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的品牌合作 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de pǐnpái hézuò) - Hợp tác thương hiệu trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合同解除前的违约责任免除 (Hétóng jiěchú qián de wéiyuē zérèn miǎnchú) - Miễn trách nhiệm vi phạm trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的利益共享 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de lìyì gòngxiǎng) - Chia sẻ lợi ích trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的客户关系 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de kèhù guānxì) - Quan hệ khách hàng trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
- 合同解除前的解除协议 (Hétóng jiěchú qián de jiěchú xiéyì) - Thỏa thuận hủy bỏ trước khi hủy bỏ hợp đồng
- 合作伙伴关系发展的环境保护 (Hézuò huǒbàn guānxì fāzhǎn de huánjìng bǎohù) - Bảo vệ môi trường trong sự phát triển của mối quan hệ đối tác hợp tác
- 合作方案执行的营销策略 (Hézuò fāng'àn zhíxíng de yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược tiếp thị trong quá trình thực hiện kế hoạch hợp tác
Từ vựng tiếng Trung thương mại
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Thuê nhà
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Mua Bán
Từ vựng tiếng Trung Kế toán thương mại
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Thương mại
Từ vựng tiếng Trung đàm phán thương mại
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Cha đẻ của ChineMaster - Nhà sáng lập và Điều hành Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.