• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung Kiểm kê hàng hóa

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa


Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa là bài giảng trực tuyến tiếp theo của chương trình đào tạo khóa học tiếng Trung online miễn phí được tài trợ bởi Forum Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster (Chinese Master). Đây là chuyên mục tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung theo tất cả lĩnh vực và ngành nghề khác nhau.

Các bạn chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung

Bên dưới là chủ đề từ vựng tiếng Trung về May mặc, các bạn chưa xem thì xem ngay nhé.

Từ vựng tiếng Trung về May mặc

Bên cạnh những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa dưới đây ra, các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nào khác, hay là các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực gì thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Forum Chinese Master (ChineMaster) nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa

STTTiếng Trung - Phiên âm - Tiếng Việt
1​
商品 (shāngpǐn) - Hàng hóa
2​
库存 (kùcún) - Tồn kho
3​
盘点 (pándiǎn) - Kiểm kê
4​
货物 (huòwù) - Hàng hóa
5​
数量 (shùliàng) - Số lượng
6​
规格 (guīgé) - Qui cách
7​
型号 (xínghào) - Mã hàng
8​
批次 (pīcì) - Lô hàng
9​
单位 (dānwèi) - Đơn vị
10​
进货 (jìnhuò) - Nhập hàng
11​
出货 (chūhuò) - Xuất hàng
12​
库管 (kùguǎn) - Quản lý kho
13​
损耗 (sǔnhào) - Tổn hao
14​
破损 (pòsǔn) - Hỏng hóc
15​
签收 (qiānshōu) - Ký nhận
16​
退货 (tuìhuò) - Trả hàng
17​
核对 (héduì) - Kiểm tra
18​
目录 (mùlù) - Danh mục
19​
货架 (huòjià) - Kệ hàng
20​
上架 (shàngjià) - Sắp xếp hàng lên kệ
21​
下架 (xiàjià) - Hạ hàng xuống kệ
22​
货位 (huòwèi) - Vị trí hàng hóa
23​
货柜 (huòguì) - Container hàng hóa
24​
装箱 (zhuāngxiāng) - Đóng gói vào thùng
25​
拆箱 (chāixiāng) - Mở thùng
26​
条码 (tiáomǎ) - Mã vạch
27​
出库 (chūkù) - Xuất kho
28​
入库 (rùkù) - Nhập kho
29​
进销存 (jìnxiāocún) - Xuất nhập tồn
30​
盘存 (páncún) - Kiểm tra tồn kho
31​
系统 (xìtǒng) - Hệ thống
32​
数据 (shùjù) - Dữ liệu
33​
统计 (tǒngjì) - Thống kê
34​
订单 (dìngdān) - Đơn hàng
35​
配送 (pèisòng) - Giao hàng
36​
交货 (jiāohuò) - Giao hàng
37​
运输 (yùnshū) - Vận chuyển
38​
接收 (jiēshōu) - Tiếp nhận
39​
验收 (yànshōu) - Kiểm tra và ký nhận hàng
40​
收据 (shōujù) - Biên lai
41​
发票 (fāpiào) - Hóa đơn
42​
装卸 (zhuāngxiè) - Dỡ, xếp hàng
43​
仓库 (cāngkù) - Kho hàng
44​
货运 (huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa
45​
快递 (kuàidì) - Chuyển phát nhanh
46​
运费 (yùnfèi) - Phí vận chuyển
47​
保险 (bǎoxiǎn) - Bảo hiểm
48​
赔偿 (péicháng) - Bồi thường
49​
订购 (dìnggòu) - Đặt hàng
50​
供应商 (gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp
51​
客户 (kèhù) - Khách hàng
52​
退款 (tuìkuǎn) - Hoàn tiền
53​
发货 (fāhuò) - Gửi hàng
54​
采购 (cǎigòu) - Mua hàng
55​
出售 (chūshòu) - Bán hàng
56​
折扣 (zhékòu) - Giảm giá
57​
售价 (shòujià) - Giá bán
58​
进价 (jìnjià) - Giá nhập
59​
利润 (lìrùn) - Lợi nhuận
60​
批发 (pīfā) - Bán buôn
61​
零售 (língshòu) - Bán lẻ
62​
库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) - Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
63​
报损 (bàosǔn) - Báo hỏng hóc
64​
盘亏 (pánkuī) - Thiếu hụt sau kiểm kê
65​
盘盈 (pányíng) - Thừa sau kiểm kê
66​
质量 (zhìliàng) - Chất lượng
67​
完整 (wánzhěng) - Nguyên vẹn
68​
整齐 (zhěngqí) - Gọn gàng, ngăn nắp
69​
损失 (sǔnshī) - Mất mát
70​
盈利 (yínglì) - Lãi lỗ
71​
资产 (zīchǎn) - Tài sản
72​
经济批量 (jīngjì pīliàng) - Số lượng kinh tế
73​
配件 (pèijiàn) - Linh kiện, phụ tùng
74​
货架管理 (huòjià guǎnlǐ) - Quản lý kệ hàng
75​
合同 (hétong) - Hợp đồng
76​
供需平衡 (gōng xū pínghéng) - Cân đối cung cầu
77​
清点 (qīngdiǎn) - Đếm số lượng
78​
样品 (yàngpǐn) - Mẫu hàng
79​
报告 (bàogào) - Báo cáo
80​
流通 (liútōng) - Luân phiên, lưu thông
81​
损坏 (sǔnhuài) - Hỏng hóc
82​
收入 (shōurù) - Thu nhập
83​
经济效益 (jīngjì xiàoyì) - Hiệu quả kinh tế
84​
顾客满意度 (gùkè mǎnyìdù) - Độ hài lòng của khách hàng
85​
退货政策 (tuìhuò zhèngcè) - Chính sách đổi trả hàng
86​
价格 (jiàgé) - Giá cả
87​
质保期 (zhìbǎo qī) - Thời gian bảo hành
88​
营业额 (yíngyè'é) - Doanh thu
89​
退货手续 (tuìhuò shǒuxù) - Thủ tục đổi trả hàng
90​
安全存放 (ānquán cúnfàng) - Lưu trữ an toàn
91​
申请退货 (shēnqǐng tuìhuò) - Yêu cầu đổi trả hàng
92​
检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
93​
有效期 (yǒuxiàoqī) - Thời hạn hiệu lực
94​
确认收货 (quèrèn shōuhuò) - Xác nhận nhận hàng
95​
销售额 (xiāoshòu'é) - Doanh số bán hàng
96​
发货日期 (fāhuò rìqī) - Ngày gửi hàng
97​
退货日期 (tuìhuò rìqī) - Ngày đổi trả hàng
98​
打包 (dǎbāo) - Đóng gói hàng
99​
质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng
100​
货物出入口 (huòwù chūrùkǒu) - Cửa hàng xuất nhập hàng
101​
托运 (tuōyùn) - Gửi hàng
102​
装载 (zhuāngzài) - Tải hàng lên phương tiện vận chuyển
103​
卸载 (xièzài) - Dỡ hàng xuống phương tiện vận chuyển
104​
货品 (huòpǐn) - Hàng hóa
105​
入库单 (rùkù dān) - Biên nhận nhập kho
106​
出库单 (chūkù dān) - Biên nhận xuất kho
107​
采购单 (cǎigòu dān) - Đơn hàng mua hàng
108​
销售单 (xiāoshòu dān) - Đơn hàng bán hàng
109​
盘点单 (pándiǎn dān) - Biên nhận kiểm kê
110​
调货单 (diào huò dān) - Đơn hàng chuyển hàng
111​
配送单 (pèisòng dān) - Biên nhận giao hàng
112​
发货单 (fāhuò dān) - Biên nhận gửi hàng
113​
收货单 (shōuhuò dān) - Biên nhận nhận hàng
114​
手工盘点 (shǒugōng pándiǎn) - Kiểm kê thủ công
115​
系统盘点 (xìtǒng pándiǎn) - Kiểm kê hệ thống
116​
每月盘点 (měiyuè pándiǎn) - Kiểm kê hàng tháng
117​
年度盘点 (niándù pándiǎn) - Kiểm kê hàng năm
118​
货架标签 (huòjià biāoqiān) - Nhãn kệ hàng
119​
货架编号 (huòjià biānhào) - Mã số kệ hàng
120​
仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Người quản lý kho hàng
121​
仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Nhân viên quản lý kho hàng
122​
仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý kho hàng
123​
保管 (bǎoguǎn) - Bảo quản
124​
现货 (xiànhuò) - Hàng có sẵn
125​
预定货物 (yùdìng huòwù) - Đặt hàng trước
126​
合理配置 (hélǐ pèizhì) - Phân bổ hợp lý
127​
滞销 (zhìxiāo) - Hàng tồn kho không bán được
128​
超过保质期 (chāoguò bǎozhìqī) - Vượt quá hạn sử dụng
129​
保鲜 (bǎoxiān) - Bảo quản tươi
130​
保质期 (bǎozhìqī) - Thời hạn sử dụng
131​
受潮 (shòucháo) - Bị ẩm
132​
变质 (biànzhì) - Biến chất
133​
报废 (bàofèi) - Hủy bỏ
134​
货运公司 (huòyùn gōngsī) - Công ty vận chuyển hàng hóa
135​
货运费 (huòyùn fèi) - Phí vận chuyển hàng hóa
136​
码头 (mǎtou) - Bến tàu
137​
物流 (wùliú) - Hệ thống vận chuyển hàng hóa
138​
快递员 (kuàidìyuán) - Nhân viên chuyển phát nhanh
139​
快递服务 (kuàidì fúwù) - Dịch vụ chuyển phát nhanh
140​
车辆 (chēliàng) - Phương tiện vận chuyển
141​
送货上门 (sònghuò shàngmén) - Giao hàng tận nơi
142​
收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) - Địa chỉ nhận hàng
143​
配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Trung tâm phân phối hàng hóa
144​
送货时间 (sònghuò shíjiān) - Thời gian giao hàng
145​
装车 (zhuāngchē) - Tải hàng lên xe
146​
装船 (zhuāngchuán) - Tải hàng lên tàu
147​
配货 (pèihuò) - Chia hàng hóa vào các đơn hàng
148​
配送路线 (pèisòng lùxiàn) - Lộ trình giao hàng
149​
单程 (dānchéng) - Một chiều
150​
往返 (wǎngfǎn) - Khứ hồi
151​
起运 (qǐyùn) - Bắt đầu vận chuyển
152​
中转 (zhōngzhuǎn) - Trung chuyển
153​
现金支付 (xiànjīn zhīfù) - Thanh toán bằng tiền mặt
154​
转账支付 (zhuǎnzhàng zhīfù) - Thanh toán bằng chuyển khoản
155​
付款方式 (fùkuǎn fāngshì) - Phương thức thanh toán
156​
付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) - Hạn chót thanh toán
157​
挂账 (guàzhàng) - Điều tra nợ
158​
欠账 (qiànzhàng) - Nợ
159​
账单 (zhàngdān) - Hóa đơn
160​
信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) - Thanh toán bằng thẻ tín dụng
161​
手续费 (shǒuxùfèi) - Phí dịch vụ
162​
货到付款 (huò dào fùkuǎn) - Thanh toán khi nhận hàng
163​
打折 (dǎzhé) - Giảm giá
164​
特价 (tèjià) - Giá đặc biệt
165​
货币 (huòbì) - Tiền tệ
166​
资金 (zījīn) - Vốn
167​
销售单 (xiāoshòu dān) - Hóa đơn bán hàng
168​
账户 (zhànghù) - Tài khoản
169​
账号 (zhànghào) - Số tài khoản
170​
信用度 (xìnyòng dù) - Độ tin cậy
171​
购物车 (gòuwù chē) - Giỏ hàng
172​
确认订单 (quèrèn dìngdān) - Xác nhận đơn hàng
173​
取消订单 (qǔxiāo dìngdān) - Hủy đơn hàng
174​
客户服务 (kèhù fúwù) - Dịch vụ khách hàng
175​
售后服务 (shòuhòu fúwù) - Dịch vụ sau bán hàng
176​
退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) - Chính sách hoàn tiền
177​
保修期限 (bǎoxiū qīxiàn) - Thời gian bảo hành
178​
技术支持 (jìshù zhīchí) - Hỗ trợ kỹ thuật
179​
商品评论 (shāngpǐn pínglùn) - Nhận xét về sản phẩm
180​
退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) - Chính sách đổi trả hàng
181​
配送时间 (pèisòng shíjiān) - Thời gian giao hàng
182​
订单确认 (dìngdān quèrén) - Xác nhận đơn hàng
183​
快递费用 (kuàidì fèiyòng) - Phí chuyển phát nhanh
184​
物流跟踪 (wùliú gēnzōng) - Theo dõi vận chuyển hàng hóa
185​
退货流程 (tuìhuò liúchéng) - Quy trình đổi trả hàng
186​
确认付款 (quèrèn fùkuǎn) - Xác nhận thanh toán
187​
找零 (zhǎo líng) - Tiền thối
188​
发票抬头 (fāpiào táitóu) - Tên đơn vị xuất hóa đơn
189​
邮寄 (yóujì) - Gửi qua bưu điện
190​
快递公司 (kuàidì gōngsī) - Công ty chuyển phát nhanh
191​
时效性 (shíxiàoxìng) - Thời gian giao hàng
192​
国内外运费 (guónèi wàiyùn fèi) - Phí vận chuyển trong nước và nước ngoài
193​
优惠券 (yōuhuìquàn) - Phiếu giảm giá
194​
电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) - Email
195​
优惠活动 (yōuhuì huódòng) - Chương trình khuyến mãi
196​
代金券 (dàijīnquàn) - Phiếu mua hàng
197​
免运费 (miǎn yùn fèi) - Miễn phí vận chuyển
198​
付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) - Nhắc nhở thanh toán
199​
付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) - Hạn cuối thanh toán
200​
订单取消 (dìngdān qǔxiāo) - Hủy đơn hàng
201​
付款确认 (fùkuǎn quèrén) - Xác nhận thanh toán
202​
付款成功 (fùkuǎn chénggōng) - Thanh toán thành công
203​
配送费用 (pèisòng fèiyòng) - Phí vận chuyển
204​
转账支付 (zhuǎnzhàng zhīfù) - Thanh toán chuyển khoản
205​
财务 (cáiwù) - Tài chính
206​
借记 (jièjì) - Ghi nợ
207​
贷记 (dàijì) - Ghi có
208​
付款 (fùkuǎn) - Thanh toán
209​
收款 (shōukuǎn) - Nhận tiền
210​
账簿 (zhàngbù) - Sổ cái
211​
账目 (zhàngmù) - Mục thu chi
212​
会计 (kuàijì) - Kế toán
213​
财务报表 (cáiwù bàobiǎo) - Báo cáo tài chính
214​
收支 (shōuzhī) - Thu chi
215​
利润表 (lìrùn biǎo) - Bảng lợi nhuận
216​
资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) - Bảng tài sản - nợ phải trả
217​
总收入 (zǒng shōurù) - Tổng thu nhập
218​
总支出 (zǒng zhīchū) - Tổng chi tiêu
219​
存货 (cúnhuò) - Hàng tồn kho
220​
资本 (zīběn) - Vốn
221​
投资 (tóuzī) - Đầu tư
222​
贷款 (dàikuǎn) - Khoản vay
223​
利息 (lìxī) - Lãi suất
224​
股票 (gǔpiào) - Cổ phiếu
225​
债券 (zhàiquàn) - Trái phiếu
226​
税收 (shuìshōu) - Thuế
227​
税率 (shuìlǜ) - Thuế suất
228​
纳税申报 (nàshuì shēnbào) - Khai thuế
229​
退税 (tuìshuì) - Hoàn thuế
230​
开票 (kāipiào) - Lập hóa đơn
231​
报销 (bàoxiāo) - Đền bù
232​
报销单 (bàoxiāo dān) - Phiếu đền bù
233​
预算 (yùsuàn) - Dự toán
234​
预算编制 (yùsuàn biānzhì) - Lập kế hoạch dự toán
235​
财务审计 (cáiwù shěnjí) - Kiểm toán tài chính
236​
财务报告 (cáiwù bàogào) - Báo cáo tài chính
237​
利润率 (lìrùn lǜ) - Tỷ suất lợi nhuận
238​
费用 (fèiyòng) - Chi phí
239​
成本 (chéngběn) - Chi phí sản xuất
240​
出纳 (chūnà) - Thủ quỹ
241​
审计 (shěnjí) - Kiểm toán
242​
结算 (jiésuàn) - Kết toán
243​
增值税 (zēngzhíshuì) - Thuế giá trị gia tăng
244​
所得税 (suǒdéshuì) - Thuế thu nhập cá nhân
245​
财务分析 (cáiwù fēnxī) - Phân tích tài chính
246​
资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) - Bảng cân đối kế toán
247​
账户余额 (zhànghù yú'é) - Số dư tài khoản
248​
购买 (gòumǎi) - Mua
249​
销售 (xiāoshòu) - Bán hàng
250​
存款 (cúnkuǎn) - Tiền gửi
251​
取款 (qǔkuǎn) - Rút tiền
252​
转账 (zhuǎnzhàng) - Chuyển khoản
253​
支票 (zhīpiào) - Séo
254​
现金 (xiànjīn) - Tiền mặt
255​
信用卡 (xìnyòngkǎ) - Thẻ tín dụng
256​
借记卡 (jièjì kǎ) - Thẻ ghi nợ
257​
余额 (yú'é) - Số dư
258​
支出 (zhīchū) - Chi tiêu
259​
财务部 (cáiwù bù) - Phòng tài chính
260​
审计部 (shěnjí bù) - Phòng kiểm toán
261​
经理 (jīnglǐ) - Quản lý
262​
主管 (zhǔguǎn) - Trưởng phòng
263​
检查 (jiǎnchá) - Kiểm tra
264​
规格 (guīgé) - Quy cách
265​
品质 (pǐnzhì) - Chất lượng
266​
包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
267​
标签 (biāoqiān) - Nhãn hiệu
268​
商品描述 (shāngpǐn miáoshù) - Mô tả sản phẩm
269​
有效期 (yǒuxiàoqī) - Hạn sử dụng
270​
批次号 (pīcì hào) - Số lô hàng
271​
生产日期 (shēngchǎn rìqī) - Ngày sản xuất
272​
唛头 (màtou) - Hình ảnh và từ vựng trên bao bì
273​
运输方式 (yùnshū fāngshì) - Phương tiện vận chuyển
274​
收货人 (shōuhuòrén) - Người nhận hàng
275​
发货人 (fāhuòrén) - Người gửi hàng
276​
发货地址 (fāhuò dìzhǐ) - Địa chỉ gửi hàng
277​
装卸 (zhuāngxiè) - Bốc xếp
278​
现场检验 (xiànchǎng jiǎnyàn) - Kiểm tra tại chỗ
279​
抽样 (chōuyàng) - Lấy mẫu
280​
重量 (zhòngliàng) - Trọng lượng
281​
体积 (tǐjī) - Thể tích
282​
外观 (wàiguān) - Bề ngoài
283​
软件检查 (ruǎnjiàn jiǎnchá) - Kiểm tra phần mềm
284​
硬件检查 (yìngjiàn jiǎnchá) - Kiểm tra phần cứng
285​
操作检查 (cāozuò jiǎnchá) - Kiểm tra hoạt động
286​
可用性检查 (kěyòng xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tính khả dụng
287​
安全检查 (ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn
288​
温度检查 (wēndù jiǎnchá) - Kiểm tra nhiệt độ
289​
湿度检查 (shīdù jiǎnchá) - Kiểm tra độ ẩm
290​
记录 (jìlù) - Ghi chép
291​
测量 (cèliáng) - Đo lường
292​
纠正措施 (jiūzhèng cuòshī) - Biện pháp sửa chữa
293​
不合格 (bùhégé) - Không đạt
294​
合格 (hégé) - Đạt
295​
完好无损 (wánhǎo wúsǔn) - Nguyên vẹn không hỏng hóc
296​
确认 (quèrèn) - Xác nhận
297​
测试 (cèshì) - Thử nghiệm
298​
认证 (rènzhèng) - Chứng nhận
299​
校准 (xiàozhǔn) - Hiệu chuẩn
300​
比对 (bǐduì) - So sánh
301​
数据分析 (shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu
302​
异常 (yìcháng) - Không bình thường
303​
漏洞 (lòudòng) - Lỗ hổng
304​
修复 (xiūfù) - Sửa chữa
305​
质量问题 (zhìliàng wèntí) - Vấn đề chất lượng
306​
缺陷 (quēxiàn) - Lỗi
307​
安全问题 (ānquán wèntí) - Vấn đề an toàn
308​
文件 (wénjiàn) - Tài liệu
309​
采购清单 (cǎigòu qīngdān) - Danh sách mua hàng
310​
发货单 (fāhuò dān) - Phiếu xuất hàng
311​
收货单 (shōuhuò dān) - Phiếu nhập hàng
312​
原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) - Chứng nhận xuất xứ
313​
运输单据 (yùnshū dānjù) - Chứng từ vận chuyển
314​
运输费用 (yùnshū fèiyòng) - Phí vận chuyển
315​
包装材料 (bāozhuāng cáiliào) - Vật liệu đóng gói
316​
标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) - Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn
317​
原材料 (yuáncáiliào) - Nguyên liệu
318​
生产过程 (shēngchǎn guòchéng) - Quy trình sản xuất
319​
工序 (gōngxù) - Bước công đoạn
320​
质检报告 (zhìjiǎn bàogào) - Báo cáo kiểm tra
321​
合格证书 (hégé zhèngshū) - Chứng chỉ đạt chuẩn
322​
不合格证明 (bùhégé zhèngmíng) - Chứng từ không đạt chuẩn
323​
报废 (bàofèi) - Hàng hỏng, không sử dụng được
324​
拒收 (jùshōu) - Từ chối nhận hàng
325​
冻结 (dòngjié) - Đóng băng, không cho phép sử dụng
326​
撤回 (chèhuí) - Rút hàng, hủy hàng
327​
标记 (biāojì) - Đánh dấu, ghi nhãn
328​
监控 (jiānkòng) - Giám sát
329​
检测仪器 (jiǎncè yíqì) - Thiết bị kiểm tra
330​
规范 (guīfàn) - Tiêu chuẩn
331​
环境检测 (huánjìng jiǎncè) - Kiểm tra môi trường
332​
检测范围 (jiǎncè fànwéi) - Phạm vi kiểm tra
333​
仓库存储 (cāngkù cúnchǔ) - Lưu trữ trong kho
334​
过期 (guòqī) - Hết hạn
335​
受损 (shòusǔn) - Bị hỏng hóc
336​
清点 (qīngdiǎn) - Kiểm kê, đếm số lượng
337​
质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
338​
确保 (quèbǎo) - Bảo đảm, đảm bảo
339​
验收 (yànshōu) - Tiếp nhận, kiểm tra hàng hóa
340​
调查 (diàochá) - Điều tra, khảo sát
341​
验证 (yànzhèng) - Xác minh, kiểm chứng
342​
申报 (shēnbào) - Khai báo, đăng ký
343​
纠纷 (jiūfēn) - Tranh chấp, xung đột
344​
交接 (jiāojiē) - Bàn giao, giao nhận
345​
打包 (dǎbāo) - Đóng gói, đóng kiện
346​
封条 (fēngtiáo) - Con dấu, niêm phong
347​
检查表 (jiǎnchá biǎo) - Bảng kiểm tra
348​
出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) - Kiểm tra tại nhà máy
349​
现场核查 (xiànchǎng héchá) - Kiểm tra tại hiện trường
350​
检测报告 (jiǎncè bàogào) - Báo cáo kiểm tra
351​
隐患 (yǐnhuàn) - Nguy hiểm tiềm ẩn
352​
预防措施 (yùfáng cuòshī) - Biện pháp phòng ngừa
353​
采样方法 (cǎiyàng fāngfǎ) - Phương pháp lấy mẫu
354​
环境污染 (huánjìng wūrǎn) - Ô nhiễm môi trường
355​
环境保护 (huánjìng bǎohù) - Bảo vệ môi trường
356​
废物处理 (fèiwù chǔlǐ) - Xử lý chất thải
357​
防止交叉感染 (fángzhǐ jiāochā gǎnrǎn) - Ngăn chặn lây nhiễm chéo
358​
安全检测 (ānquán jiǎncè) - Kiểm tra an toàn
359​
质量评估 (zhìliàng pínggū) - Đánh giá chất lượng
360​
货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Bảo hiểm vận chuyển
361​
合同条款 (hétiáo tiáokuǎn) - Điều khoản hợp đồng
362​
签收 (qiānshōu) - Ký nhận, ký gửi
363​
订单确认 (dìngdān quèrèn) - Xác nhận đơn hàng
364​
供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) - Xem xét nhà cung cấp
365​
采购评估 (cǎigòu pínggū) - Đánh giá mua hàng
366​
发货通知 (fāhuò tōngzhī) - Thông báo gửi hàng
367​
供应链跟踪 (gōngyìng liàn gēnzōng) - Theo dõi chuỗi cung ứng
368​
货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) - Theo dõi vận chuyển
369​
报废处理 (bàofèi chǔlǐ) - Xử lý hàng hỏng
370​
质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
371​
临时存储 (línshí cúnchǔ) - Lưu trữ tạm thời
372​
外包装 (wài bāozhuāng) - Bao bì ngoài
373​
内包装 (nèi bāozhuāng) - Bao bì trong
374​
过敏测试 (guòmǐn cèshì) - Kiểm tra dị ứng
375​
防伪检查 (fángwěi jiǎnchá) - Kiểm tra chống giả
376​
毒性测试 (dúxìng cèshì) - Kiểm tra độc tính
377​
危险品 (wēixiǎnpǐn) - Hàng nguy hiểm
378​
环保标志 (huánbǎo biāozhì) - Biểu tượng bảo vệ môi trường
379​
合格品 (hégé pǐn) - Hàng đạt chuẩn
380​
不合格品 (bùhégé pǐn) - Hàng không đạt chuẩn
381​
退货 (tuìhuò) - Trả lại hàng
382​
复检 (fùjiǎn) - Kiểm tra lại
383​
验货 (yànhuò) - Kiểm tra hàng hóa
384​
机器检测 (jīqì jiǎncè) - Kiểm tra máy móc
385​
电器测试 (diànqì cèshì) - Kiểm tra thiết bị điện
386​
产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) - Kiểm tra sản phẩm
387​
包装完好 (bāozhuāng wánhǎo) - Bao bì nguyên vẹn
388​
没有破损 (méiyǒu pòsǔn) - Không bị hỏng hóc
389​
全部齐全 (quánbù qíquán) - Đầy đủ toàn bộ
390​
缺少零件 (quēshǎo língjiàn) - Thiếu linh kiện
391​
工艺检验 (gōngyì jiǎnyàn) - Kiểm tra kỹ thuật
392​
功能性测试 (gōngnéngxìng cèshì) - Kiểm tra tính năng
393​
可靠性检查 (kěkàoxìng jiǎnchá) - Kiểm tra độ tin cậy
394​
产品安全性 (chǎnpǐn ānquán xìng) - An toàn sản phẩm
395​
维修记录 (wéixiū jìlù) - Sổ sửa chữa
396​
保养计划 (bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng
397​
产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) - Theo dõi sản phẩm
398​
研发测试 (yánfā cèshì) - Kiểm tra nghiên cứu và phát triển
399​
部件 (bùjiàn) - Linh kiện
400​
拆解 (chāijiě) - Tháo rời, tháo dỡ
401​
标准化 (biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa
402​
计量 (jìliàng) - Đo lường, cân đo
403​
精确度 (jīngquèdù) - Độ chính xác
404​
不良品 (bùliáng pǐn) - Hàng lỗi
405​
完好包装 (wánhǎo bāozhuāng) - Bao bì hoàn chỉnh
406​
质量抽查 (zhìliàng chōuchá) - Kiểm tra ngẫu nhiên chất lượng
407​
召回 (zhàohuí) - Thu hồi, rút lại
408​
装配 (zhuāngpèi) - Lắp ráp
409​
抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) - Kiểm tra lấy mẫu ngẫu nhiên
410​
客户投诉 (kèhù tóusù) - Khiếu nại của khách hàng
411​
质量控制系统 (zhìliàng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát chất lượng
412​
核查 (héchá) - Kiểm tra, xác minh
413​
货物检查 (huòwù jiǎnchá) - Kiểm tra hàng hóa
414​
延期 (yánqī) - Kéo dài, hoãn
415​
确认质量 (quèrèn zhìliàng) - Xác nhận chất lượng
416​
问题报告 (wèntí bàogào) - Báo cáo vấn đề
417​
可用性测试 (kěyòng xìng cèshì) - Kiểm tra tính khả dụng
418​
安全性测试 (ānquán xìng cèshì) - Kiểm tra tính an toàn
419​
适用性检查 (shìyòng xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tính ứng dụng
420​
异常处理 (yìcháng chǔlǐ) - Xử lý ngoại lệ
421​
检查员 (jiǎnchá yuán) - Nhân viên kiểm tra
422​
纸质文档 (zhǐzhì wén dàng) - Tài liệu giấy
423​
数据库 (shùjùku) - Cơ sở dữ liệu
424​
相机 (xiàngjī) - Máy ảnh
425​
录音设备 (lùyīn shèbèi) - Thiết bị ghi âm
426​
测试设备 (cèshì shèbèi) - Thiết bị kiểm tra
427​
验证设备 (yànzhèng shèbèi) - Thiết bị xác minh
428​
硬盘 (yìngpán) - Ổ cứng
429​
印刷 (yìnshuā) - In ấn
430​
配置文件 (pèizhì wénjiàn) - File cấu hình
431​
变量 (biànliàng) - Biến số
432​
脚本 (jiǎoběn) - Kịch bản
433​
二维码 (èr wéi mǎ) - Mã QR
434​
条形码 (tiáoxíngmǎ) - Mã vạch
435​
测试用例 (cèshì yònglì) - Trường hợp kiểm tra
436​
附件 (fùjiàn) - Tệp đính kèm
437​
补丁 (bǔdiàn) - Bản vá lỗi
438​
项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án
439​
故障排除 (gùzhàng páichú) - Khắc phục sự cố
440​
故障记录 (gùzhàng jìlù) - Lịch sử sự cố
441​
负载测试 (fùzài cèshì) - Kiểm tra tải
442​
压力测试 (yālì cèshì) - Kiểm tra áp lực
443​
可扩展性测试 (kěkuòzhǎn xìng cèshì) - Kiểm tra tính mở rộng
444​
性能测试 (xìngnéng cèshì) - Kiểm tra hiệu năng
445​
安全性分析 (ānquán xìng fēnxī) - Phân tích tính an toàn
446​
数据迁移 (shùjù qiānyí) - Di chuyển dữ liệu
447​
备份 (bèifèn) - Sao lưu, dự phòng
448​
数据恢复 (shùjù huīfù) - Khôi phục dữ liệu
449​
自动化测试 (zìdòng huà cèshì) - Kiểm tra tự động
450​
代码检查 (dàimǎ jiǎnchá) - Kiểm tra mã nguồn
451​
组件测试 (zǔjiàn cèshì) - Kiểm tra thành phần
452​
系统测试 (xìtǒng cèshì) - Kiểm tra hệ thống
453​
单元测试 (dānyuán cèshì) - Kiểm tra đơn vị
454​
集成测试 (jíchéng cèshì) - Kiểm tra tích hợp
455​
运行测试 (yùnxíng cèshì) - Kiểm tra hoạt động
456​
环境测试 (huánjìng cèshì) - Kiểm tra môi trường
457​
安装测试 (ānzhuāng cèshì) - Kiểm tra cài đặt
458​
软件质量 (ruǎnjiàn zhìliàng) - Chất lượng phần mềm
459​
硬件质量 (yìngjiàn zhìliàng) - Chất lượng phần cứng
460​
测试报告 (cèshì bàogào) - Báo cáo kiểm tra
461​
审查 (shěnchá) - Xem xét, kiểm tra
462​
评估 (pínggū) - Đánh giá
463​
缺陷跟踪 (quēxiàn gēnzōng) - Theo dõi lỗi
464​
变更管理 (biàngēng guǎnlǐ) - Quản lý thay đổi
465​
风险评估 (fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro
466​
缺陷管理 (quēxiàn guǎnlǐ) - Quản lý lỗi
467​
设计规范 (shèjì guīfàn) - Quy định thiết kế
468​
软件工程 (ruǎnjiàn gōngchéng) - Kỹ thuật phần mềm
469​
设计文档 (shèjì wénjiàn) - Tài liệu thiết kế
470​
测试文档 (cèshì wénjiàn) - Tài liệu kiểm tra
471​
验收测试 (yànshōu cèshì) - Kiểm tra tiếp nhận
472​
软件开发 (ruǎnjiàn kāifā) - Phát triển phần mềm
473​
集成管理 (jíchéng guǎnlǐ) - Quản lý tích hợp
474​
验证规范 (yànzhèng guīfàn) - Quy định xác minh
475​
测试策略 (cèshì cèlüè) - Chiến lược kiểm tra
476​
测试环境 (cèshì huánjìng) - Môi trường kiểm tra
477​
风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro
478​
软件测试 (ruǎnjiàn cèshì) - Kiểm tra phần mềm
479​
质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Bảo đảm chất lượng
480​
软件验证 (ruǎnjiàn yànzhèng) - Xác minh phần mềm
481​
验证活动 (yànzhèng huódòng) - Hoạt động xác minh
482​
产品审查 (chǎnpǐn shěnchá) - Kiểm tra sản phẩm
483​
产品规范 (chǎnpǐn guīfàn) - Quy định sản phẩm
484​
设备校准 (shèbèi jiàozhǔn) - Hiệu chuẩn thiết bị
485​
交付测试 (jiāofù cèshì) - Kiểm tra giao hàng
486​
验收标准 (yànshōu biāozhǔn) - Tiêu chuẩn tiếp nhận
487​
发布测试 (fābù cèshì) - Kiểm tra phát hành
488​
验证阶段 (yànzhèng jiēduàn) - Giai đoạn xác minh
489​
验证需求 (yànzhèng xūqiú) - Xác minh yêu cầu
490​
软件需求 (ruǎnjiàn xūqiú) - Yêu cầu phần mềm
491​
硬件需求 (yìngjiàn xūqiú) - Yêu cầu phần cứng
492​
确认测试 (quèrèn cèshì) - Kiểm tra xác nhận
493​
验证过程 (yànzhèng guòchéng) - Quá trình xác minh
494​
产品开发 (chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm
495​
发布管理 (fābù guǎnlǐ) - Quản lý phát hành
496​
项目评估 (xiàngmù pínggū) - Đánh giá dự án
497​
集成过程 (jíchéng guòchéng) - Quá trình tích hợp
498​
软件生命周期 (ruǎnjiàn shēngmìng zhōuqī) - Chu kỳ sống của phần mềm
499​
安全评估 (ānquán pínggū) - Đánh giá an ninh
500​
安全要求 (ānquán yāoqiú) - Yêu cầu an ninh
501​
质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng
502​
项目计划 (xiàngmù jìhuà) - Kế hoạch dự án
503​
项目需求 (xiàngmù xūqiú) - Yêu cầu dự án
504​
项目文档 (xiàngmù wénjiàn) - Tài liệu dự án
505​
项目报告 (xiàngmù bàogào) - Báo cáo dự án
506​
项目变更 (xiàngmù biàngēng) - Thay đổi dự án
507​
项目评审 (xiàngmù píngshěn) - Xem xét dự án
508​
项目成本 (xiàngmù chéngběn) - Chi phí dự án
509​
项目进度 (xiàngmù jìndù) - Tiến độ dự án
510​
项目资源 (xiàngmù zīyuán) - Nguồn lực dự án
511​
项目风险 (xiàngmù fēngxiǎn) - Rủi ro dự án
512​
项目执行 (xiàngmù zhíxíng) - Thực hiện dự án
513​
项目经理 (xiàngmù jīnglǐ) - Quản lý dự án
514​
项目团队 (xiàngmù tuánduì) - Nhóm dự án
515​
项目启动 (xiàngmù qǐdòng) - Khởi đầu dự án
516​
项目收尾 (xiàngmù shōuwěi) - Kết thúc dự án
517​
项目监控 (xiàngmù jiānkòng) - Giám sát dự án
518​
项目交付 (xiàngmù jiāofù) - Giao hàng dự án
519​
项目目标 (xiàngmù mùbiāo) - Mục tiêu dự án
520​
项目优先级 (xiàngmù yōuxiānjí) - Ưu tiên dự án
521​
项目冲突 (xiàngmù chōngtū) - Xung đột dự án
522​
项目沟通 (xiàngmù gōutōng) - Giao tiếp dự án
523​
项目干系人 (xiàngmù gānxìrén) - Nhân viên liên quan đến dự án
524​
项目总结 (xiàngmù zǒngjié) - Tổng kết dự án
525​
项目契约 (xiàngmù qìyuē) - Hợp đồng dự án
526​
项目合作 (xiàngmù hézuò) - Hợp tác dự án
527​
项目阶段 (xiàngmù jiēduàn) - Giai đoạn dự án
528​
项目周期 (xiàngmù zhōuqī) - Chu kỳ dự án
529​
项目成果 (xiàngmù chéngguǒ) - Kết quả dự án
530​
项目收益 (xiàngmù shōuyì) - Lợi ích dự án
531​
项目组织 (xiàngmù zǔzhī) - Tổ chức dự án
532​
项目授权 (xiàngmù shòuquán) - Ủy quyền dự án
533​
项目任务 (xiàngmù rènwu) - Nhiệm vụ dự án
534​
会计师 (kuàijìshī) - Kế toán viên
535​
财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) - Trưởng phòng tài chính
536​
纳税 (nàshuì) - Nộp thuế
537​
投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
538​
资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) - Tỷ suất tài sản - nợ phải trả
539​
企业收入 (qǐyè shōurù) - Thu nhập doanh nghiệp
540​
利润分配 (lìrùn fēnpèi) - Phân phối lợi nhuận
541​
税收政策 (shuìshōu zhèngcè) - Chính sách thuế
542​
财务规划 (cáiwù guīhuà) - Kế hoạch tài chính
543​
资本结构 (zīběn jiégòu) - Cấu trúc vốn
544​
管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) - Kế toán quản lý
545​
成本核算 (chéngběn hé suàn) - Kế toán giá thành
546​
资本预算 (zīběn yùsuàn) - Dự toán vốn đầu tư
547​
资本回收期 (zīběn huíshōuqī) - Thời gian hoàn vốn
548​
资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎnlǜ) - Tỷ suất quay vòng vốn
549​
财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) - Chỉ số tài chính
550​
财务预算 (cáiwù yùsuàn) - Dự toán tài chính
551​
现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) - Bảng dòng tiền
552​
会计准则 (kuàijì zhǔnzé) - Tiêu chuẩn kế toán
553​
财务制度 (cáiwù zhìdù) - Hệ thống tài chính
554​
资金管理 (zījīn guǎnlǐ) - Quản lý tiền vốn
555​
财务目标 (cáiwù mùbiāo) - Mục tiêu tài chính
556​
财务预测 (cáiwù yùcè) - Dự báo tài chính
557​
财务计划 (cáiwù jìhuà) - Kế hoạch tài chính
558​
管理决策 (guǎnlǐ juécè) - Quyết định quản lý
559​
财务评估 (cáiwù pínggū) - Đánh giá tài chính
560​
财务结构 (cáiwù jiégòu) - Cấu trúc tài chính
561​
财务经营 (cáiwù jīngyíng) - Hoạt động tài chính
562​
财务收支 (cáiwù shōuzhī) - Thu chi tài chính
563​
资本回报 (zīběn huíbào) - Lợi nhuận vốn
564​
税务筹划 (shuìwù chóuhuà) - Kế hoạch thuế
565​
资产评估 (zīchǎn pínggū) - Định giá tài sản
566​
财务监督 (cáiwù jiāndū) - Giám sát tài chính
567​
会计法规 (kuàijì fǎguī) - Luật kế toán
568​
银行业务 (yínháng yèwù) - Dịch vụ ngân hàng
569​
货币政策 (huòbì zhèngcè) - Chính sách tiền tệ
570​
保险业务 (bǎoxiǎn yèwù) - Dịch vụ bảo hiểm
571​
股票市场 (gǔpiào shìchǎng) - Thị trường chứng khoán
572​
债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) - Thị trường trái phiếu
573​
黑市交易 (hēishì jiāoyì) - Giao dịch đen
574​
白市交易 (báishì jiāoyì) - Giao dịch chính thức
575​
经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) - Tăng trưởng kinh tế
576​
经济衰退 (jīngjì shuāituì) - Suy thoái kinh tế
577​
贸易逆差 (màoyì nìchā) - Thâm hụt thương mại
578​
贸易顺差 (màoyì shùnchā) - Thặng dư thương mại
579​
汇率变动 (huìlǜ biàndòng) - Biến động tỷ giá
580​
通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) - Lạm phát
581​
通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō) - Thắt chặt tiền tệ
582​
利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) - Điều chỉnh lãi suất
583​
消费支出 (xiāofèi zhīchū) - Chi tiêu tiêu dùng
584​
投资支出 (tóuzī zhīchū) - Chi tiêu đầu tư
585​
政府支出 (zhèngfǔ zhīchū) - Chi tiêu của chính phủ
586​
财政赤字 (cáizhèng chìzì) - Thâm hụt ngân sách
587​
财政盈余 (cáizhèng yíngyú) - Dư thặng ngân sách
588​
进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) - Hàng hóa nhập khẩu
589​
出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) - Hàng hóa xuất khẩu
590​
外汇储备 (wàihuì chǔbèi) - Dự trữ ngoại hối
591​
国内生产总值 (guónèi shēngchǎn zǒngzhí) - GDP (Gross Domestic Product)
592​
国际贸易 (guójì màoyì) - Thương mại quốc tế
593​
欧洲货币联盟 (Ōuzhōu huòbì liánméng) - Eurozone
594​
亚洲开发银行 (Yàzhōu kāifā yínháng) - Asian Development Bank (ADB)
595​
世界银行 (Shìjiè yínháng) - World Bank
596​
国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) - International Monetary Fund (IMF)
597​
世界贸易组织 (Shìjiè màoyì zǔzhī) - World Trade Organization (WTO)
598​
非洲开发银行 (Fēizhōu kāifā yínháng) - African Development Bank (AfDB)
599​
拉丁美洲经济委员会 (Lādīng měizhōu jīngjì wěiyuánhuì) - Economic Commission for Latin America and the Caribbean (ECLAC)
600​
国际清算银行 (Guójì qīngsuàn yínháng) - Bank for International Settlements (BIS)
601​
贸易协定 (màoyì xiédìng) - Hiệp định thương mại
602​
海关 (hǎiguān) - Hải quan
603​
进口税 (jìnkǒu shuì) - Thuế nhập khẩu
604​
出口税 (chūkǒu shuì) - Thuế xuất khẩu
605​
报关 (bàoguān) - Khai báo hải quan
606​
关税 (guānshuì) - Thuế quan
607​
保护主义 (bǎohù zhǔyì) - Chủ nghĩa bảo hộ
608​
自由贸易 (zìyóu màoyì) - Thương mại tự do
609​
反倾销 (fǎn qīngxiāo) - Chống bán phá giá
610​
反补贴 (fǎn bǔtiē) - Chống trợ cấp
611​
货币操纵 (huòbì cāozòng) - Can thiệp tiền tệ
612​
关税壁垒 (guānshuì bìlěi) - Rào cản thuế quan
613​
贸易摩擦 (màoyì mócā) - Mâu thuẫn thương mại
614​
世界贸易组织 (Shìjiè màoyì zǔzhī) - Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
615​
区域贸易协定 (qūyù màoyì xiédìng) - Hiệp định thương mại khu vực
616​
自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) - Khu vực thương mại tự do
617​
关税同盟 (guānshuì tóngméng) - Liên minh thuế quan
618​
跨国公司 (kuàguó gōngsī) - Công ty đa quốc gia
619​
外商直接投资 (wàishāng zhíjiē tóuzī) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài
620​
跨国贸易 (kuàguó màoyì) - Thương mại đa quốc gia
621​
贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) - Đối tác thương mại
622​
进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) - Thương mại xuất nhập khẩu
623​
国际市场 (guójì shìchǎng) - Thị trường quốc tế
624​
海外市场 (hǎiwài shìchǎng) - Thị trường nước ngoài
625​
内销市场 (nèixiāo shìchǎng) - Thị trường trong nước
626​
投资者 (tóuzī zhě) - Nhà đầu tư
627​
本地化 (běndìhuà) - Địa phương hóa
628​
地区经济合作 (dìqū jīngjì hézuò) - Hợp tác kinh tế khu vực
629​
经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) - Toàn cầu hóa kinh tế
630​
电子商务 (diànzǐ shāngwù) - Thương mại điện tử
631​
网络购物 (wǎngluò gòuwù) - Mua sắm trực tuyến
632​
电子支付 (diànzǐ zhīfù) - Thanh toán điện tử
633​
虚拟货币 (xūnǐ huòbì) - Tiền tệ ảo
634​
互联网金融 (hùliánwǎng jīnróng) - Tài chính trực tuyến
635​
数字货币 (shùzì huòbì) - Tiền điện tử
636​
比特币 (bǐtèbì) - Bitcoin
637​
区块链技术 (qūkuài liàn jìshù) - Công nghệ blockchain
638​
网络安全 (wǎngluò ānquán) - An ninh mạng
639​
电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) - Trao đổi dữ liệu điện tử
640​
信息安全 (xìnxī ānquán) - Bảo mật thông tin
641​
数据隐私 (shùjù yǐnsī) - Quyền riêng tư dữ liệu
642​
零售业 (língshòu yè) - Ngành bán lẻ
643​
批发业 (pīfā yè) - Ngành bán buôn
644​
物流业 (wùliú yè) - Ngành logistics
645​
供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
646​
进出口商 (jìn chūkǒu shāng) - Thương nhân nhập khẩu và xuất khẩu
647​
采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) - Quản lý mua hàng
648​
销售经理 (xiāoshòu jīnglǐ) - Quản lý bán hàng
649​
生产经理 (shēngchǎn jīnglǐ) - Quản lý sản xuất
650​
供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) - Quản lý nhà cung cấp
651​
客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) - Quản lý quan hệ khách hàng
652​
营销策略 (yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược marketing
653​
市场调研 (shìchǎng diàoyán) - Khảo sát thị trường
654​
品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) - Quảng bá thương hiệu
655​
消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) - Hành vi người tiêu dùng
656​
市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) - Cạnh tranh thị trường
657​
市场份额 (shìchǎng fèn'é) - Tỷ trọng thị trường
658​
市场定位 (shìchǎng dìngwèi) - Định vị thị trường
659​
产品生命周期 (chǎnpǐn shēngzhōuqī) - Chu kỳ sản phẩm
660​
产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) - Đóng gói sản phẩm
661​
产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) - Định giá sản phẩm
662​
产品销售 (chǎnpǐn xiāoshòu) - Bán hàng sản phẩm
663​
产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) - Quảng bá sản phẩm
664​
供应链 (gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng
665​
仓储物流 (cāngchǔ wùliú) - Vận chuyển và lưu kho
666​
物流管理 (wùliú guǎnlǐ) - Quản lý logistics
667​
空运 (kōngyùn) - Vận chuyển hàng không
668​
海运 (hǎiyùn) - Vận chuyển đường biển
669​
铁路运输 (tiělù yùnshū) - Vận chuyển đường sắt
670​
航运 (hángyùn) - Vận chuyển hàng hải
671​
车队 (chēduì) - Đội xe
672​
集装箱 (jízhuāngxiāng) - Container
673​
物流成本 (wùliú chéngběn) - Chi phí logistics
674​
物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Hiệu quả logistics
675​
物流网络 (wùliú wǎngluò) - Mạng lưới logistics
676​
物流规划 (wùliú guīhuà) - Kế hoạch logistics
677​
供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) - Đồng bộ chuỗi cung ứng
678​
供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) - Lựa chọn nhà cung cấp
679​
仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) - Quản lý lưu kho
680​
物流跟踪 (wùliú gēnzōng) - Theo dõi logistics
681​
物流解决方案 (wùliú jiějué fāng'àn) - Giải pháp logistics
682​
供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) - Tích hợp chuỗi cung ứng
683​
供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
684​
资源调配 (zīyuán diàopèi) - Phân phối tài nguyên
685​
物流合作 (wùliú hézuò) - Hợp tác logistics
686​
物流战略 (wùliú zhànlüè) - Chiến lược logistics
687​
物流服务 (wùliú fúwù) - Dịch vụ logistics
688​
物流运作 (wùliú yùnzuò) - Hoạt động logistics
689​
供应链监控 (gōngyìng liàn jiānkòng) - Giám sát chuỗi cung ứng
690​
物流市场 (wùliú shìchǎng) - Thị trường logistics
691​
供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp
692​
物流安全 (wùliú ānquán) - An ninh logistics
693​
物流需求 (wùliú xūqiú) - Nhu cầu logistics
694​
物流效益 (wùliú xiàoyì) - Hiệu quả logistics
695​
物流中心 (wùliú zhōngxīn) - Trung tâm logistics
696​
物流人才 (wùliú réncái) - Nhân lực logistics
697​
货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Đại lý vận chuyển
698​
国际货运 (guójì huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa quốc tế
699​
航空货运 (hángkōng huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa hàng không
700​
海洋货运 (hǎiyáng huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa đường biển
701​
货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) - Bảo hiểm hàng hóa
702​
跨境电商 (kuàjìng diànshāng) - Thương mại điện tử chuyên biệt vượt biên giới
703​
贸易政策 (màoyì zhèngcè) - Chính sách thương mại
704​
贸易壁垒 (màoyì bìlěi) - Rào cản thương mại
705​
货币兑换 (huòbì duìhuàn) - Đổi tiền tệ
706​
货币汇率 (huòbì huìlǜ) - Tỷ giá hối đoái
707​
贸易战争 (màoyì zhànzhēng) - Chiến tranh thương mại
708​
货币战争 (huòbì zhànzhēng) - Chiến tranh tiền tệ
709​
货币贬值 (huòbì biǎnzhí) - Giá trị tiền giảm
710​
货币升值 (huòbì shēngzhí) - Giá trị tiền tăng
711​
贸易公司 (màoyì gōngsī) - Công ty thương mại
712​
贸易中心 (màoyì zhōngxīn) - Trung tâm thương mại
713​
贸易代理 (màoyì dàilǐ) - Đại lý thương mại
714​
贸易法规 (màoyì fǎguī) - Luật pháp thương mại
715​
贸易条约 (màoyì tiáoyuē) - Hiệp ước thương mại
716​
贸易市场 (màoyì shìchǎng) - Thị trường thương mại
717​
贸易流程 (màoyì liúchéng) - Quy trình thương mại
718​
贸易平衡 (màoyì pínghéng) - Cân đối thương mại
719​
贸易数据 (màoyì shùjù) - Dữ liệu thương mại
720​
贸易争端 (màoyì zhēngduān) - Tranh chấp thương mại
721​
贸易谈判 (màoyì tánpàn) - Đàm phán thương mại
722​
贸易委员会 (màoyì wěiyuánhuì) - Uỷ ban thương mại
723​
贸易协会 (màoyì xiéhuì) - Hiệp hội thương mại
724​
贸易学院 (màoyì xuéyuàn) - Trường học thương mại
725​
贸易法庭 (màoyì fǎtíng) - Tòa án thương mại
726​
贸易专员 (màoyì zhuānyuán) - Chuyên viên thương mại
727​
贸易规则 (màoyì guīzé) - Quy tắc thương mại
 
Last edited:
Back
Top