Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa là bài giảng trực tuyến tiếp theo của chương trình đào tạo khóa học tiếng Trung online miễn phí được tài trợ bởi Forum Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster (Chinese Master). Đây là chuyên mục tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung theo tất cả lĩnh vực và ngành nghề khác nhau.
Các bạn chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung
Bên dưới là chủ đề từ vựng tiếng Trung về May mặc, các bạn chưa xem thì xem ngay nhé.
Từ vựng tiếng Trung về May mặc
Bên cạnh những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa dưới đây ra, các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nào khác, hay là các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực gì thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Forum Chinese Master (ChineMaster) nhé.
Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiểm kê hàng hóa
STT | Tiếng Trung - Phiên âm - Tiếng Việt |
1 | 商品 (shāngpǐn) - Hàng hóa |
2 | 库存 (kùcún) - Tồn kho |
3 | 盘点 (pándiǎn) - Kiểm kê |
4 | 货物 (huòwù) - Hàng hóa |
5 | 数量 (shùliàng) - Số lượng |
6 | 规格 (guīgé) - Qui cách |
7 | 型号 (xínghào) - Mã hàng |
8 | 批次 (pīcì) - Lô hàng |
9 | 单位 (dānwèi) - Đơn vị |
10 | 进货 (jìnhuò) - Nhập hàng |
11 | 出货 (chūhuò) - Xuất hàng |
12 | 库管 (kùguǎn) - Quản lý kho |
13 | 损耗 (sǔnhào) - Tổn hao |
14 | 破损 (pòsǔn) - Hỏng hóc |
15 | 签收 (qiānshōu) - Ký nhận |
16 | 退货 (tuìhuò) - Trả hàng |
17 | 核对 (héduì) - Kiểm tra |
18 | 目录 (mùlù) - Danh mục |
19 | 货架 (huòjià) - Kệ hàng |
20 | 上架 (shàngjià) - Sắp xếp hàng lên kệ |
21 | 下架 (xiàjià) - Hạ hàng xuống kệ |
22 | 货位 (huòwèi) - Vị trí hàng hóa |
23 | 货柜 (huòguì) - Container hàng hóa |
24 | 装箱 (zhuāngxiāng) - Đóng gói vào thùng |
25 | 拆箱 (chāixiāng) - Mở thùng |
26 | 条码 (tiáomǎ) - Mã vạch |
27 | 出库 (chūkù) - Xuất kho |
28 | 入库 (rùkù) - Nhập kho |
29 | 进销存 (jìnxiāocún) - Xuất nhập tồn |
30 | 盘存 (páncún) - Kiểm tra tồn kho |
31 | 系统 (xìtǒng) - Hệ thống |
32 | 数据 (shùjù) - Dữ liệu |
33 | 统计 (tǒngjì) - Thống kê |
34 | 订单 (dìngdān) - Đơn hàng |
35 | 配送 (pèisòng) - Giao hàng |
36 | 交货 (jiāohuò) - Giao hàng |
37 | 运输 (yùnshū) - Vận chuyển |
38 | 接收 (jiēshōu) - Tiếp nhận |
39 | 验收 (yànshōu) - Kiểm tra và ký nhận hàng |
40 | 收据 (shōujù) - Biên lai |
41 | 发票 (fāpiào) - Hóa đơn |
42 | 装卸 (zhuāngxiè) - Dỡ, xếp hàng |
43 | 仓库 (cāngkù) - Kho hàng |
44 | 货运 (huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa |
45 | 快递 (kuàidì) - Chuyển phát nhanh |
46 | 运费 (yùnfèi) - Phí vận chuyển |
47 | 保险 (bǎoxiǎn) - Bảo hiểm |
48 | 赔偿 (péicháng) - Bồi thường |
49 | 订购 (dìnggòu) - Đặt hàng |
50 | 供应商 (gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp |
51 | 客户 (kèhù) - Khách hàng |
52 | 退款 (tuìkuǎn) - Hoàn tiền |
53 | 发货 (fāhuò) - Gửi hàng |
54 | 采购 (cǎigòu) - Mua hàng |
55 | 出售 (chūshòu) - Bán hàng |
56 | 折扣 (zhékòu) - Giảm giá |
57 | 售价 (shòujià) - Giá bán |
58 | 进价 (jìnjià) - Giá nhập |
59 | 利润 (lìrùn) - Lợi nhuận |
60 | 批发 (pīfā) - Bán buôn |
61 | 零售 (língshòu) - Bán lẻ |
62 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) - Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
63 | 报损 (bàosǔn) - Báo hỏng hóc |
64 | 盘亏 (pánkuī) - Thiếu hụt sau kiểm kê |
65 | 盘盈 (pányíng) - Thừa sau kiểm kê |
66 | 质量 (zhìliàng) - Chất lượng |
67 | 完整 (wánzhěng) - Nguyên vẹn |
68 | 整齐 (zhěngqí) - Gọn gàng, ngăn nắp |
69 | 损失 (sǔnshī) - Mất mát |
70 | 盈利 (yínglì) - Lãi lỗ |
71 | 资产 (zīchǎn) - Tài sản |
72 | 经济批量 (jīngjì pīliàng) - Số lượng kinh tế |
73 | 配件 (pèijiàn) - Linh kiện, phụ tùng |
74 | 货架管理 (huòjià guǎnlǐ) - Quản lý kệ hàng |
75 | 合同 (hétong) - Hợp đồng |
76 | 供需平衡 (gōng xū pínghéng) - Cân đối cung cầu |
77 | 清点 (qīngdiǎn) - Đếm số lượng |
78 | 样品 (yàngpǐn) - Mẫu hàng |
79 | 报告 (bàogào) - Báo cáo |
80 | 流通 (liútōng) - Luân phiên, lưu thông |
81 | 损坏 (sǔnhuài) - Hỏng hóc |
82 | 收入 (shōurù) - Thu nhập |
83 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) - Hiệu quả kinh tế |
84 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyìdù) - Độ hài lòng của khách hàng |
85 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) - Chính sách đổi trả hàng |
86 | 价格 (jiàgé) - Giá cả |
87 | 质保期 (zhìbǎo qī) - Thời gian bảo hành |
88 | 营业额 (yíngyè'é) - Doanh thu |
89 | 退货手续 (tuìhuò shǒuxù) - Thủ tục đổi trả hàng |
90 | 安全存放 (ānquán cúnfàng) - Lưu trữ an toàn |
91 | 申请退货 (shēnqǐng tuìhuò) - Yêu cầu đổi trả hàng |
92 | 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra |
93 | 有效期 (yǒuxiàoqī) - Thời hạn hiệu lực |
94 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) - Xác nhận nhận hàng |
95 | 销售额 (xiāoshòu'é) - Doanh số bán hàng |
96 | 发货日期 (fāhuò rìqī) - Ngày gửi hàng |
97 | 退货日期 (tuìhuò rìqī) - Ngày đổi trả hàng |
98 | 打包 (dǎbāo) - Đóng gói hàng |
99 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng |
100 | 货物出入口 (huòwù chūrùkǒu) - Cửa hàng xuất nhập hàng |
101 | 托运 (tuōyùn) - Gửi hàng |
102 | 装载 (zhuāngzài) - Tải hàng lên phương tiện vận chuyển |
103 | 卸载 (xièzài) - Dỡ hàng xuống phương tiện vận chuyển |
104 | 货品 (huòpǐn) - Hàng hóa |
105 | 入库单 (rùkù dān) - Biên nhận nhập kho |
106 | 出库单 (chūkù dān) - Biên nhận xuất kho |
107 | 采购单 (cǎigòu dān) - Đơn hàng mua hàng |
108 | 销售单 (xiāoshòu dān) - Đơn hàng bán hàng |
109 | 盘点单 (pándiǎn dān) - Biên nhận kiểm kê |
110 | 调货单 (diào huò dān) - Đơn hàng chuyển hàng |
111 | 配送单 (pèisòng dān) - Biên nhận giao hàng |
112 | 发货单 (fāhuò dān) - Biên nhận gửi hàng |
113 | 收货单 (shōuhuò dān) - Biên nhận nhận hàng |
114 | 手工盘点 (shǒugōng pándiǎn) - Kiểm kê thủ công |
115 | 系统盘点 (xìtǒng pándiǎn) - Kiểm kê hệ thống |
116 | 每月盘点 (měiyuè pándiǎn) - Kiểm kê hàng tháng |
117 | 年度盘点 (niándù pándiǎn) - Kiểm kê hàng năm |
118 | 货架标签 (huòjià biāoqiān) - Nhãn kệ hàng |
119 | 货架编号 (huòjià biānhào) - Mã số kệ hàng |
120 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Người quản lý kho hàng |
121 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Nhân viên quản lý kho hàng |
122 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý kho hàng |
123 | 保管 (bǎoguǎn) - Bảo quản |
124 | 现货 (xiànhuò) - Hàng có sẵn |
125 | 预定货物 (yùdìng huòwù) - Đặt hàng trước |
126 | 合理配置 (hélǐ pèizhì) - Phân bổ hợp lý |
127 | 滞销 (zhìxiāo) - Hàng tồn kho không bán được |
128 | 超过保质期 (chāoguò bǎozhìqī) - Vượt quá hạn sử dụng |
129 | 保鲜 (bǎoxiān) - Bảo quản tươi |
130 | 保质期 (bǎozhìqī) - Thời hạn sử dụng |
131 | 受潮 (shòucháo) - Bị ẩm |
132 | 变质 (biànzhì) - Biến chất |
133 | 报废 (bàofèi) - Hủy bỏ |
134 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) - Công ty vận chuyển hàng hóa |
135 | 货运费 (huòyùn fèi) - Phí vận chuyển hàng hóa |
136 | 码头 (mǎtou) - Bến tàu |
137 | 物流 (wùliú) - Hệ thống vận chuyển hàng hóa |
138 | 快递员 (kuàidìyuán) - Nhân viên chuyển phát nhanh |
139 | 快递服务 (kuàidì fúwù) - Dịch vụ chuyển phát nhanh |
140 | 车辆 (chēliàng) - Phương tiện vận chuyển |
141 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) - Giao hàng tận nơi |
142 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) - Địa chỉ nhận hàng |
143 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) - Trung tâm phân phối hàng hóa |
144 | 送货时间 (sònghuò shíjiān) - Thời gian giao hàng |
145 | 装车 (zhuāngchē) - Tải hàng lên xe |
146 | 装船 (zhuāngchuán) - Tải hàng lên tàu |
147 | 配货 (pèihuò) - Chia hàng hóa vào các đơn hàng |
148 | 配送路线 (pèisòng lùxiàn) - Lộ trình giao hàng |
149 | 单程 (dānchéng) - Một chiều |
150 | 往返 (wǎngfǎn) - Khứ hồi |
151 | 起运 (qǐyùn) - Bắt đầu vận chuyển |
152 | 中转 (zhōngzhuǎn) - Trung chuyển |
153 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) - Thanh toán bằng tiền mặt |
154 | 转账支付 (zhuǎnzhàng zhīfù) - Thanh toán bằng chuyển khoản |
155 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) - Phương thức thanh toán |
156 | 付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) - Hạn chót thanh toán |
157 | 挂账 (guàzhàng) - Điều tra nợ |
158 | 欠账 (qiànzhàng) - Nợ |
159 | 账单 (zhàngdān) - Hóa đơn |
160 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) - Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
161 | 手续费 (shǒuxùfèi) - Phí dịch vụ |
162 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) - Thanh toán khi nhận hàng |
163 | 打折 (dǎzhé) - Giảm giá |
164 | 特价 (tèjià) - Giá đặc biệt |
165 | 货币 (huòbì) - Tiền tệ |
166 | 资金 (zījīn) - Vốn |
167 | 销售单 (xiāoshòu dān) - Hóa đơn bán hàng |
168 | 账户 (zhànghù) - Tài khoản |
169 | 账号 (zhànghào) - Số tài khoản |
170 | 信用度 (xìnyòng dù) - Độ tin cậy |
171 | 购物车 (gòuwù chē) - Giỏ hàng |
172 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) - Xác nhận đơn hàng |
173 | 取消订单 (qǔxiāo dìngdān) - Hủy đơn hàng |
174 | 客户服务 (kèhù fúwù) - Dịch vụ khách hàng |
175 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) - Dịch vụ sau bán hàng |
176 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) - Chính sách hoàn tiền |
177 | 保修期限 (bǎoxiū qīxiàn) - Thời gian bảo hành |
178 | 技术支持 (jìshù zhīchí) - Hỗ trợ kỹ thuật |
179 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) - Nhận xét về sản phẩm |
180 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) - Chính sách đổi trả hàng |
181 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) - Thời gian giao hàng |
182 | 订单确认 (dìngdān quèrén) - Xác nhận đơn hàng |
183 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) - Phí chuyển phát nhanh |
184 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) - Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
185 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) - Quy trình đổi trả hàng |
186 | 确认付款 (quèrèn fùkuǎn) - Xác nhận thanh toán |
187 | 找零 (zhǎo líng) - Tiền thối |
188 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) - Tên đơn vị xuất hóa đơn |
189 | 邮寄 (yóujì) - Gửi qua bưu điện |
190 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) - Công ty chuyển phát nhanh |
191 | 时效性 (shíxiàoxìng) - Thời gian giao hàng |
192 | 国内外运费 (guónèi wàiyùn fèi) - Phí vận chuyển trong nước và nước ngoài |
193 | 优惠券 (yōuhuìquàn) - Phiếu giảm giá |
194 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) - Email |
195 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) - Chương trình khuyến mãi |
196 | 代金券 (dàijīnquàn) - Phiếu mua hàng |
197 | 免运费 (miǎn yùn fèi) - Miễn phí vận chuyển |
198 | 付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) - Nhắc nhở thanh toán |
199 | 付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) - Hạn cuối thanh toán |
200 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) - Hủy đơn hàng |
201 | 付款确认 (fùkuǎn quèrén) - Xác nhận thanh toán |
202 | 付款成功 (fùkuǎn chénggōng) - Thanh toán thành công |
203 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) - Phí vận chuyển |
204 | 转账支付 (zhuǎnzhàng zhīfù) - Thanh toán chuyển khoản |
205 | 财务 (cáiwù) - Tài chính |
206 | 借记 (jièjì) - Ghi nợ |
207 | 贷记 (dàijì) - Ghi có |
208 | 付款 (fùkuǎn) - Thanh toán |
209 | 收款 (shōukuǎn) - Nhận tiền |
210 | 账簿 (zhàngbù) - Sổ cái |
211 | 账目 (zhàngmù) - Mục thu chi |
212 | 会计 (kuàijì) - Kế toán |
213 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) - Báo cáo tài chính |
214 | 收支 (shōuzhī) - Thu chi |
215 | 利润表 (lìrùn biǎo) - Bảng lợi nhuận |
216 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) - Bảng tài sản - nợ phải trả |
217 | 总收入 (zǒng shōurù) - Tổng thu nhập |
218 | 总支出 (zǒng zhīchū) - Tổng chi tiêu |
219 | 存货 (cúnhuò) - Hàng tồn kho |
220 | 资本 (zīběn) - Vốn |
221 | 投资 (tóuzī) - Đầu tư |
222 | 贷款 (dàikuǎn) - Khoản vay |
223 | 利息 (lìxī) - Lãi suất |
224 | 股票 (gǔpiào) - Cổ phiếu |
225 | 债券 (zhàiquàn) - Trái phiếu |
226 | 税收 (shuìshōu) - Thuế |
227 | 税率 (shuìlǜ) - Thuế suất |
228 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) - Khai thuế |
229 | 退税 (tuìshuì) - Hoàn thuế |
230 | 开票 (kāipiào) - Lập hóa đơn |
231 | 报销 (bàoxiāo) - Đền bù |
232 | 报销单 (bàoxiāo dān) - Phiếu đền bù |
233 | 预算 (yùsuàn) - Dự toán |
234 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) - Lập kế hoạch dự toán |
235 | 财务审计 (cáiwù shěnjí) - Kiểm toán tài chính |
236 | 财务报告 (cáiwù bàogào) - Báo cáo tài chính |
237 | 利润率 (lìrùn lǜ) - Tỷ suất lợi nhuận |
238 | 费用 (fèiyòng) - Chi phí |
239 | 成本 (chéngběn) - Chi phí sản xuất |
240 | 出纳 (chūnà) - Thủ quỹ |
241 | 审计 (shěnjí) - Kiểm toán |
242 | 结算 (jiésuàn) - Kết toán |
243 | 增值税 (zēngzhíshuì) - Thuế giá trị gia tăng |
244 | 所得税 (suǒdéshuì) - Thuế thu nhập cá nhân |
245 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) - Phân tích tài chính |
246 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) - Bảng cân đối kế toán |
247 | 账户余额 (zhànghù yú'é) - Số dư tài khoản |
248 | 购买 (gòumǎi) - Mua |
249 | 销售 (xiāoshòu) - Bán hàng |
250 | 存款 (cúnkuǎn) - Tiền gửi |
251 | 取款 (qǔkuǎn) - Rút tiền |
252 | 转账 (zhuǎnzhàng) - Chuyển khoản |
253 | 支票 (zhīpiào) - Séo |
254 | 现金 (xiànjīn) - Tiền mặt |
255 | 信用卡 (xìnyòngkǎ) - Thẻ tín dụng |
256 | 借记卡 (jièjì kǎ) - Thẻ ghi nợ |
257 | 余额 (yú'é) - Số dư |
258 | 支出 (zhīchū) - Chi tiêu |
259 | 财务部 (cáiwù bù) - Phòng tài chính |
260 | 审计部 (shěnjí bù) - Phòng kiểm toán |
261 | 经理 (jīnglǐ) - Quản lý |
262 | 主管 (zhǔguǎn) - Trưởng phòng |
263 | 检查 (jiǎnchá) - Kiểm tra |
264 | 规格 (guīgé) - Quy cách |
265 | 品质 (pǐnzhì) - Chất lượng |
266 | 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói |
267 | 标签 (biāoqiān) - Nhãn hiệu |
268 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) - Mô tả sản phẩm |
269 | 有效期 (yǒuxiàoqī) - Hạn sử dụng |
270 | 批次号 (pīcì hào) - Số lô hàng |
271 | 生产日期 (shēngchǎn rìqī) - Ngày sản xuất |
272 | 唛头 (màtou) - Hình ảnh và từ vựng trên bao bì |
273 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) - Phương tiện vận chuyển |
274 | 收货人 (shōuhuòrén) - Người nhận hàng |
275 | 发货人 (fāhuòrén) - Người gửi hàng |
276 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) - Địa chỉ gửi hàng |
277 | 装卸 (zhuāngxiè) - Bốc xếp |
278 | 现场检验 (xiànchǎng jiǎnyàn) - Kiểm tra tại chỗ |
279 | 抽样 (chōuyàng) - Lấy mẫu |
280 | 重量 (zhòngliàng) - Trọng lượng |
281 | 体积 (tǐjī) - Thể tích |
282 | 外观 (wàiguān) - Bề ngoài |
283 | 软件检查 (ruǎnjiàn jiǎnchá) - Kiểm tra phần mềm |
284 | 硬件检查 (yìngjiàn jiǎnchá) - Kiểm tra phần cứng |
285 | 操作检查 (cāozuò jiǎnchá) - Kiểm tra hoạt động |
286 | 可用性检查 (kěyòng xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tính khả dụng |
287 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) - Kiểm tra an toàn |
288 | 温度检查 (wēndù jiǎnchá) - Kiểm tra nhiệt độ |
289 | 湿度检查 (shīdù jiǎnchá) - Kiểm tra độ ẩm |
290 | 记录 (jìlù) - Ghi chép |
291 | 测量 (cèliáng) - Đo lường |
292 | 纠正措施 (jiūzhèng cuòshī) - Biện pháp sửa chữa |
293 | 不合格 (bùhégé) - Không đạt |
294 | 合格 (hégé) - Đạt |
295 | 完好无损 (wánhǎo wúsǔn) - Nguyên vẹn không hỏng hóc |
296 | 确认 (quèrèn) - Xác nhận |
297 | 测试 (cèshì) - Thử nghiệm |
298 | 认证 (rènzhèng) - Chứng nhận |
299 | 校准 (xiàozhǔn) - Hiệu chuẩn |
300 | 比对 (bǐduì) - So sánh |
301 | 数据分析 (shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu |
302 | 异常 (yìcháng) - Không bình thường |
303 | 漏洞 (lòudòng) - Lỗ hổng |
304 | 修复 (xiūfù) - Sửa chữa |
305 | 质量问题 (zhìliàng wèntí) - Vấn đề chất lượng |
306 | 缺陷 (quēxiàn) - Lỗi |
307 | 安全问题 (ānquán wèntí) - Vấn đề an toàn |
308 | 文件 (wénjiàn) - Tài liệu |
309 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) - Danh sách mua hàng |
310 | 发货单 (fāhuò dān) - Phiếu xuất hàng |
311 | 收货单 (shōuhuò dān) - Phiếu nhập hàng |
312 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) - Chứng nhận xuất xứ |
313 | 运输单据 (yùnshū dānjù) - Chứng từ vận chuyển |
314 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) - Phí vận chuyển |
315 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) - Vật liệu đóng gói |
316 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) - Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn |
317 | 原材料 (yuáncáiliào) - Nguyên liệu |
318 | 生产过程 (shēngchǎn guòchéng) - Quy trình sản xuất |
319 | 工序 (gōngxù) - Bước công đoạn |
320 | 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) - Báo cáo kiểm tra |
321 | 合格证书 (hégé zhèngshū) - Chứng chỉ đạt chuẩn |
322 | 不合格证明 (bùhégé zhèngmíng) - Chứng từ không đạt chuẩn |
323 | 报废 (bàofèi) - Hàng hỏng, không sử dụng được |
324 | 拒收 (jùshōu) - Từ chối nhận hàng |
325 | 冻结 (dòngjié) - Đóng băng, không cho phép sử dụng |
326 | 撤回 (chèhuí) - Rút hàng, hủy hàng |
327 | 标记 (biāojì) - Đánh dấu, ghi nhãn |
328 | 监控 (jiānkòng) - Giám sát |
329 | 检测仪器 (jiǎncè yíqì) - Thiết bị kiểm tra |
330 | 规范 (guīfàn) - Tiêu chuẩn |
331 | 环境检测 (huánjìng jiǎncè) - Kiểm tra môi trường |
332 | 检测范围 (jiǎncè fànwéi) - Phạm vi kiểm tra |
333 | 仓库存储 (cāngkù cúnchǔ) - Lưu trữ trong kho |
334 | 过期 (guòqī) - Hết hạn |
335 | 受损 (shòusǔn) - Bị hỏng hóc |
336 | 清点 (qīngdiǎn) - Kiểm kê, đếm số lượng |
337 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng |
338 | 确保 (quèbǎo) - Bảo đảm, đảm bảo |
339 | 验收 (yànshōu) - Tiếp nhận, kiểm tra hàng hóa |
340 | 调查 (diàochá) - Điều tra, khảo sát |
341 | 验证 (yànzhèng) - Xác minh, kiểm chứng |
342 | 申报 (shēnbào) - Khai báo, đăng ký |
343 | 纠纷 (jiūfēn) - Tranh chấp, xung đột |
344 | 交接 (jiāojiē) - Bàn giao, giao nhận |
345 | 打包 (dǎbāo) - Đóng gói, đóng kiện |
346 | 封条 (fēngtiáo) - Con dấu, niêm phong |
347 | 检查表 (jiǎnchá biǎo) - Bảng kiểm tra |
348 | 出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) - Kiểm tra tại nhà máy |
349 | 现场核查 (xiànchǎng héchá) - Kiểm tra tại hiện trường |
350 | 检测报告 (jiǎncè bàogào) - Báo cáo kiểm tra |
351 | 隐患 (yǐnhuàn) - Nguy hiểm tiềm ẩn |
352 | 预防措施 (yùfáng cuòshī) - Biện pháp phòng ngừa |
353 | 采样方法 (cǎiyàng fāngfǎ) - Phương pháp lấy mẫu |
354 | 环境污染 (huánjìng wūrǎn) - Ô nhiễm môi trường |
355 | 环境保护 (huánjìng bǎohù) - Bảo vệ môi trường |
356 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) - Xử lý chất thải |
357 | 防止交叉感染 (fángzhǐ jiāochā gǎnrǎn) - Ngăn chặn lây nhiễm chéo |
358 | 安全检测 (ānquán jiǎncè) - Kiểm tra an toàn |
359 | 质量评估 (zhìliàng pínggū) - Đánh giá chất lượng |
360 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) - Bảo hiểm vận chuyển |
361 | 合同条款 (hétiáo tiáokuǎn) - Điều khoản hợp đồng |
362 | 签收 (qiānshōu) - Ký nhận, ký gửi |
363 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) - Xác nhận đơn hàng |
364 | 供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) - Xem xét nhà cung cấp |
365 | 采购评估 (cǎigòu pínggū) - Đánh giá mua hàng |
366 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) - Thông báo gửi hàng |
367 | 供应链跟踪 (gōngyìng liàn gēnzōng) - Theo dõi chuỗi cung ứng |
368 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) - Theo dõi vận chuyển |
369 | 报废处理 (bàofèi chǔlǐ) - Xử lý hàng hỏng |
370 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng |
371 | 临时存储 (línshí cúnchǔ) - Lưu trữ tạm thời |
372 | 外包装 (wài bāozhuāng) - Bao bì ngoài |
373 | 内包装 (nèi bāozhuāng) - Bao bì trong |
374 | 过敏测试 (guòmǐn cèshì) - Kiểm tra dị ứng |
375 | 防伪检查 (fángwěi jiǎnchá) - Kiểm tra chống giả |
376 | 毒性测试 (dúxìng cèshì) - Kiểm tra độc tính |
377 | 危险品 (wēixiǎnpǐn) - Hàng nguy hiểm |
378 | 环保标志 (huánbǎo biāozhì) - Biểu tượng bảo vệ môi trường |
379 | 合格品 (hégé pǐn) - Hàng đạt chuẩn |
380 | 不合格品 (bùhégé pǐn) - Hàng không đạt chuẩn |
381 | 退货 (tuìhuò) - Trả lại hàng |
382 | 复检 (fùjiǎn) - Kiểm tra lại |
383 | 验货 (yànhuò) - Kiểm tra hàng hóa |
384 | 机器检测 (jīqì jiǎncè) - Kiểm tra máy móc |
385 | 电器测试 (diànqì cèshì) - Kiểm tra thiết bị điện |
386 | 产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) - Kiểm tra sản phẩm |
387 | 包装完好 (bāozhuāng wánhǎo) - Bao bì nguyên vẹn |
388 | 没有破损 (méiyǒu pòsǔn) - Không bị hỏng hóc |
389 | 全部齐全 (quánbù qíquán) - Đầy đủ toàn bộ |
390 | 缺少零件 (quēshǎo língjiàn) - Thiếu linh kiện |
391 | 工艺检验 (gōngyì jiǎnyàn) - Kiểm tra kỹ thuật |
392 | 功能性测试 (gōngnéngxìng cèshì) - Kiểm tra tính năng |
393 | 可靠性检查 (kěkàoxìng jiǎnchá) - Kiểm tra độ tin cậy |
394 | 产品安全性 (chǎnpǐn ānquán xìng) - An toàn sản phẩm |
395 | 维修记录 (wéixiū jìlù) - Sổ sửa chữa |
396 | 保养计划 (bǎoyǎng jìhuà) - Kế hoạch bảo dưỡng |
397 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) - Theo dõi sản phẩm |
398 | 研发测试 (yánfā cèshì) - Kiểm tra nghiên cứu và phát triển |
399 | 部件 (bùjiàn) - Linh kiện |
400 | 拆解 (chāijiě) - Tháo rời, tháo dỡ |
401 | 标准化 (biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa |
402 | 计量 (jìliàng) - Đo lường, cân đo |
403 | 精确度 (jīngquèdù) - Độ chính xác |
404 | 不良品 (bùliáng pǐn) - Hàng lỗi |
405 | 完好包装 (wánhǎo bāozhuāng) - Bao bì hoàn chỉnh |
406 | 质量抽查 (zhìliàng chōuchá) - Kiểm tra ngẫu nhiên chất lượng |
407 | 召回 (zhàohuí) - Thu hồi, rút lại |
408 | 装配 (zhuāngpèi) - Lắp ráp |
409 | 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) - Kiểm tra lấy mẫu ngẫu nhiên |
410 | 客户投诉 (kèhù tóusù) - Khiếu nại của khách hàng |
411 | 质量控制系统 (zhìliàng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát chất lượng |
412 | 核查 (héchá) - Kiểm tra, xác minh |
413 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) - Kiểm tra hàng hóa |
414 | 延期 (yánqī) - Kéo dài, hoãn |
415 | 确认质量 (quèrèn zhìliàng) - Xác nhận chất lượng |
416 | 问题报告 (wèntí bàogào) - Báo cáo vấn đề |
417 | 可用性测试 (kěyòng xìng cèshì) - Kiểm tra tính khả dụng |
418 | 安全性测试 (ānquán xìng cèshì) - Kiểm tra tính an toàn |
419 | 适用性检查 (shìyòng xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tính ứng dụng |
420 | 异常处理 (yìcháng chǔlǐ) - Xử lý ngoại lệ |
421 | 检查员 (jiǎnchá yuán) - Nhân viên kiểm tra |
422 | 纸质文档 (zhǐzhì wén dàng) - Tài liệu giấy |
423 | 数据库 (shùjùku) - Cơ sở dữ liệu |
424 | 相机 (xiàngjī) - Máy ảnh |
425 | 录音设备 (lùyīn shèbèi) - Thiết bị ghi âm |
426 | 测试设备 (cèshì shèbèi) - Thiết bị kiểm tra |
427 | 验证设备 (yànzhèng shèbèi) - Thiết bị xác minh |
428 | 硬盘 (yìngpán) - Ổ cứng |
429 | 印刷 (yìnshuā) - In ấn |
430 | 配置文件 (pèizhì wénjiàn) - File cấu hình |
431 | 变量 (biànliàng) - Biến số |
432 | 脚本 (jiǎoběn) - Kịch bản |
433 | 二维码 (èr wéi mǎ) - Mã QR |
434 | 条形码 (tiáoxíngmǎ) - Mã vạch |
435 | 测试用例 (cèshì yònglì) - Trường hợp kiểm tra |
436 | 附件 (fùjiàn) - Tệp đính kèm |
437 | 补丁 (bǔdiàn) - Bản vá lỗi |
438 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) - Quản lý dự án |
439 | 故障排除 (gùzhàng páichú) - Khắc phục sự cố |
440 | 故障记录 (gùzhàng jìlù) - Lịch sử sự cố |
441 | 负载测试 (fùzài cèshì) - Kiểm tra tải |
442 | 压力测试 (yālì cèshì) - Kiểm tra áp lực |
443 | 可扩展性测试 (kěkuòzhǎn xìng cèshì) - Kiểm tra tính mở rộng |
444 | 性能测试 (xìngnéng cèshì) - Kiểm tra hiệu năng |
445 | 安全性分析 (ānquán xìng fēnxī) - Phân tích tính an toàn |
446 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) - Di chuyển dữ liệu |
447 | 备份 (bèifèn) - Sao lưu, dự phòng |
448 | 数据恢复 (shùjù huīfù) - Khôi phục dữ liệu |
449 | 自动化测试 (zìdòng huà cèshì) - Kiểm tra tự động |
450 | 代码检查 (dàimǎ jiǎnchá) - Kiểm tra mã nguồn |
451 | 组件测试 (zǔjiàn cèshì) - Kiểm tra thành phần |
452 | 系统测试 (xìtǒng cèshì) - Kiểm tra hệ thống |
453 | 单元测试 (dānyuán cèshì) - Kiểm tra đơn vị |
454 | 集成测试 (jíchéng cèshì) - Kiểm tra tích hợp |
455 | 运行测试 (yùnxíng cèshì) - Kiểm tra hoạt động |
456 | 环境测试 (huánjìng cèshì) - Kiểm tra môi trường |
457 | 安装测试 (ānzhuāng cèshì) - Kiểm tra cài đặt |
458 | 软件质量 (ruǎnjiàn zhìliàng) - Chất lượng phần mềm |
459 | 硬件质量 (yìngjiàn zhìliàng) - Chất lượng phần cứng |
460 | 测试报告 (cèshì bàogào) - Báo cáo kiểm tra |
461 | 审查 (shěnchá) - Xem xét, kiểm tra |
462 | 评估 (pínggū) - Đánh giá |
463 | 缺陷跟踪 (quēxiàn gēnzōng) - Theo dõi lỗi |
464 | 变更管理 (biàngēng guǎnlǐ) - Quản lý thay đổi |
465 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro |
466 | 缺陷管理 (quēxiàn guǎnlǐ) - Quản lý lỗi |
467 | 设计规范 (shèjì guīfàn) - Quy định thiết kế |
468 | 软件工程 (ruǎnjiàn gōngchéng) - Kỹ thuật phần mềm |
469 | 设计文档 (shèjì wénjiàn) - Tài liệu thiết kế |
470 | 测试文档 (cèshì wénjiàn) - Tài liệu kiểm tra |
471 | 验收测试 (yànshōu cèshì) - Kiểm tra tiếp nhận |
472 | 软件开发 (ruǎnjiàn kāifā) - Phát triển phần mềm |
473 | 集成管理 (jíchéng guǎnlǐ) - Quản lý tích hợp |
474 | 验证规范 (yànzhèng guīfàn) - Quy định xác minh |
475 | 测试策略 (cèshì cèlüè) - Chiến lược kiểm tra |
476 | 测试环境 (cèshì huánjìng) - Môi trường kiểm tra |
477 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro |
478 | 软件测试 (ruǎnjiàn cèshì) - Kiểm tra phần mềm |
479 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Bảo đảm chất lượng |
480 | 软件验证 (ruǎnjiàn yànzhèng) - Xác minh phần mềm |
481 | 验证活动 (yànzhèng huódòng) - Hoạt động xác minh |
482 | 产品审查 (chǎnpǐn shěnchá) - Kiểm tra sản phẩm |
483 | 产品规范 (chǎnpǐn guīfàn) - Quy định sản phẩm |
484 | 设备校准 (shèbèi jiàozhǔn) - Hiệu chuẩn thiết bị |
485 | 交付测试 (jiāofù cèshì) - Kiểm tra giao hàng |
486 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) - Tiêu chuẩn tiếp nhận |
487 | 发布测试 (fābù cèshì) - Kiểm tra phát hành |
488 | 验证阶段 (yànzhèng jiēduàn) - Giai đoạn xác minh |
489 | 验证需求 (yànzhèng xūqiú) - Xác minh yêu cầu |
490 | 软件需求 (ruǎnjiàn xūqiú) - Yêu cầu phần mềm |
491 | 硬件需求 (yìngjiàn xūqiú) - Yêu cầu phần cứng |
492 | 确认测试 (quèrèn cèshì) - Kiểm tra xác nhận |
493 | 验证过程 (yànzhèng guòchéng) - Quá trình xác minh |
494 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm |
495 | 发布管理 (fābù guǎnlǐ) - Quản lý phát hành |
496 | 项目评估 (xiàngmù pínggū) - Đánh giá dự án |
497 | 集成过程 (jíchéng guòchéng) - Quá trình tích hợp |
498 | 软件生命周期 (ruǎnjiàn shēngmìng zhōuqī) - Chu kỳ sống của phần mềm |
499 | 安全评估 (ānquán pínggū) - Đánh giá an ninh |
500 | 安全要求 (ānquán yāoqiú) - Yêu cầu an ninh |
501 | 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng |
502 | 项目计划 (xiàngmù jìhuà) - Kế hoạch dự án |
503 | 项目需求 (xiàngmù xūqiú) - Yêu cầu dự án |
504 | 项目文档 (xiàngmù wénjiàn) - Tài liệu dự án |
505 | 项目报告 (xiàngmù bàogào) - Báo cáo dự án |
506 | 项目变更 (xiàngmù biàngēng) - Thay đổi dự án |
507 | 项目评审 (xiàngmù píngshěn) - Xem xét dự án |
508 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) - Chi phí dự án |
509 | 项目进度 (xiàngmù jìndù) - Tiến độ dự án |
510 | 项目资源 (xiàngmù zīyuán) - Nguồn lực dự án |
511 | 项目风险 (xiàngmù fēngxiǎn) - Rủi ro dự án |
512 | 项目执行 (xiàngmù zhíxíng) - Thực hiện dự án |
513 | 项目经理 (xiàngmù jīnglǐ) - Quản lý dự án |
514 | 项目团队 (xiàngmù tuánduì) - Nhóm dự án |
515 | 项目启动 (xiàngmù qǐdòng) - Khởi đầu dự án |
516 | 项目收尾 (xiàngmù shōuwěi) - Kết thúc dự án |
517 | 项目监控 (xiàngmù jiānkòng) - Giám sát dự án |
518 | 项目交付 (xiàngmù jiāofù) - Giao hàng dự án |
519 | 项目目标 (xiàngmù mùbiāo) - Mục tiêu dự án |
520 | 项目优先级 (xiàngmù yōuxiānjí) - Ưu tiên dự án |
521 | 项目冲突 (xiàngmù chōngtū) - Xung đột dự án |
522 | 项目沟通 (xiàngmù gōutōng) - Giao tiếp dự án |
523 | 项目干系人 (xiàngmù gānxìrén) - Nhân viên liên quan đến dự án |
524 | 项目总结 (xiàngmù zǒngjié) - Tổng kết dự án |
525 | 项目契约 (xiàngmù qìyuē) - Hợp đồng dự án |
526 | 项目合作 (xiàngmù hézuò) - Hợp tác dự án |
527 | 项目阶段 (xiàngmù jiēduàn) - Giai đoạn dự án |
528 | 项目周期 (xiàngmù zhōuqī) - Chu kỳ dự án |
529 | 项目成果 (xiàngmù chéngguǒ) - Kết quả dự án |
530 | 项目收益 (xiàngmù shōuyì) - Lợi ích dự án |
531 | 项目组织 (xiàngmù zǔzhī) - Tổ chức dự án |
532 | 项目授权 (xiàngmù shòuquán) - Ủy quyền dự án |
533 | 项目任务 (xiàngmù rènwu) - Nhiệm vụ dự án |
534 | 会计师 (kuàijìshī) - Kế toán viên |
535 | 财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) - Trưởng phòng tài chính |
536 | 纳税 (nàshuì) - Nộp thuế |
537 | 投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
538 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) - Tỷ suất tài sản - nợ phải trả |
539 | 企业收入 (qǐyè shōurù) - Thu nhập doanh nghiệp |
540 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) - Phân phối lợi nhuận |
541 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) - Chính sách thuế |
542 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) - Kế hoạch tài chính |
543 | 资本结构 (zīběn jiégòu) - Cấu trúc vốn |
544 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) - Kế toán quản lý |
545 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) - Kế toán giá thành |
546 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) - Dự toán vốn đầu tư |
547 | 资本回收期 (zīběn huíshōuqī) - Thời gian hoàn vốn |
548 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎnlǜ) - Tỷ suất quay vòng vốn |
549 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) - Chỉ số tài chính |
550 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) - Dự toán tài chính |
551 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) - Bảng dòng tiền |
552 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) - Tiêu chuẩn kế toán |
553 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) - Hệ thống tài chính |
554 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) - Quản lý tiền vốn |
555 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) - Mục tiêu tài chính |
556 | 财务预测 (cáiwù yùcè) - Dự báo tài chính |
557 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) - Kế hoạch tài chính |
558 | 管理决策 (guǎnlǐ juécè) - Quyết định quản lý |
559 | 财务评估 (cáiwù pínggū) - Đánh giá tài chính |
560 | 财务结构 (cáiwù jiégòu) - Cấu trúc tài chính |
561 | 财务经营 (cáiwù jīngyíng) - Hoạt động tài chính |
562 | 财务收支 (cáiwù shōuzhī) - Thu chi tài chính |
563 | 资本回报 (zīběn huíbào) - Lợi nhuận vốn |
564 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) - Kế hoạch thuế |
565 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) - Định giá tài sản |
566 | 财务监督 (cáiwù jiāndū) - Giám sát tài chính |
567 | 会计法规 (kuàijì fǎguī) - Luật kế toán |
568 | 银行业务 (yínháng yèwù) - Dịch vụ ngân hàng |
569 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) - Chính sách tiền tệ |
570 | 保险业务 (bǎoxiǎn yèwù) - Dịch vụ bảo hiểm |
571 | 股票市场 (gǔpiào shìchǎng) - Thị trường chứng khoán |
572 | 债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) - Thị trường trái phiếu |
573 | 黑市交易 (hēishì jiāoyì) - Giao dịch đen |
574 | 白市交易 (báishì jiāoyì) - Giao dịch chính thức |
575 | 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) - Tăng trưởng kinh tế |
576 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) - Suy thoái kinh tế |
577 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) - Thâm hụt thương mại |
578 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) - Thặng dư thương mại |
579 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) - Biến động tỷ giá |
580 | 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) - Lạm phát |
581 | 通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō) - Thắt chặt tiền tệ |
582 | 利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) - Điều chỉnh lãi suất |
583 | 消费支出 (xiāofèi zhīchū) - Chi tiêu tiêu dùng |
584 | 投资支出 (tóuzī zhīchū) - Chi tiêu đầu tư |
585 | 政府支出 (zhèngfǔ zhīchū) - Chi tiêu của chính phủ |
586 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) - Thâm hụt ngân sách |
587 | 财政盈余 (cáizhèng yíngyú) - Dư thặng ngân sách |
588 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) - Hàng hóa nhập khẩu |
589 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) - Hàng hóa xuất khẩu |
590 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) - Dự trữ ngoại hối |
591 | 国内生产总值 (guónèi shēngchǎn zǒngzhí) - GDP (Gross Domestic Product) |
592 | 国际贸易 (guójì màoyì) - Thương mại quốc tế |
593 | 欧洲货币联盟 (Ōuzhōu huòbì liánméng) - Eurozone |
594 | 亚洲开发银行 (Yàzhōu kāifā yínháng) - Asian Development Bank (ADB) |
595 | 世界银行 (Shìjiè yínháng) - World Bank |
596 | 国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) - International Monetary Fund (IMF) |
597 | 世界贸易组织 (Shìjiè màoyì zǔzhī) - World Trade Organization (WTO) |
598 | 非洲开发银行 (Fēizhōu kāifā yínháng) - African Development Bank (AfDB) |
599 | 拉丁美洲经济委员会 (Lādīng měizhōu jīngjì wěiyuánhuì) - Economic Commission for Latin America and the Caribbean (ECLAC) |
600 | 国际清算银行 (Guójì qīngsuàn yínháng) - Bank for International Settlements (BIS) |
601 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) - Hiệp định thương mại |
602 | 海关 (hǎiguān) - Hải quan |
603 | 进口税 (jìnkǒu shuì) - Thuế nhập khẩu |
604 | 出口税 (chūkǒu shuì) - Thuế xuất khẩu |
605 | 报关 (bàoguān) - Khai báo hải quan |
606 | 关税 (guānshuì) - Thuế quan |
607 | 保护主义 (bǎohù zhǔyì) - Chủ nghĩa bảo hộ |
608 | 自由贸易 (zìyóu màoyì) - Thương mại tự do |
609 | 反倾销 (fǎn qīngxiāo) - Chống bán phá giá |
610 | 反补贴 (fǎn bǔtiē) - Chống trợ cấp |
611 | 货币操纵 (huòbì cāozòng) - Can thiệp tiền tệ |
612 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) - Rào cản thuế quan |
613 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) - Mâu thuẫn thương mại |
614 | 世界贸易组织 (Shìjiè màoyì zǔzhī) - Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
615 | 区域贸易协定 (qūyù màoyì xiédìng) - Hiệp định thương mại khu vực |
616 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) - Khu vực thương mại tự do |
617 | 关税同盟 (guānshuì tóngméng) - Liên minh thuế quan |
618 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) - Công ty đa quốc gia |
619 | 外商直接投资 (wàishāng zhíjiē tóuzī) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
620 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) - Thương mại đa quốc gia |
621 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) - Đối tác thương mại |
622 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) - Thương mại xuất nhập khẩu |
623 | 国际市场 (guójì shìchǎng) - Thị trường quốc tế |
624 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) - Thị trường nước ngoài |
625 | 内销市场 (nèixiāo shìchǎng) - Thị trường trong nước |
626 | 投资者 (tóuzī zhě) - Nhà đầu tư |
627 | 本地化 (běndìhuà) - Địa phương hóa |
628 | 地区经济合作 (dìqū jīngjì hézuò) - Hợp tác kinh tế khu vực |
629 | 经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) - Toàn cầu hóa kinh tế |
630 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) - Thương mại điện tử |
631 | 网络购物 (wǎngluò gòuwù) - Mua sắm trực tuyến |
632 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) - Thanh toán điện tử |
633 | 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) - Tiền tệ ảo |
634 | 互联网金融 (hùliánwǎng jīnróng) - Tài chính trực tuyến |
635 | 数字货币 (shùzì huòbì) - Tiền điện tử |
636 | 比特币 (bǐtèbì) - Bitcoin |
637 | 区块链技术 (qūkuài liàn jìshù) - Công nghệ blockchain |
638 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) - An ninh mạng |
639 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) - Trao đổi dữ liệu điện tử |
640 | 信息安全 (xìnxī ānquán) - Bảo mật thông tin |
641 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) - Quyền riêng tư dữ liệu |
642 | 零售业 (língshòu yè) - Ngành bán lẻ |
643 | 批发业 (pīfā yè) - Ngành bán buôn |
644 | 物流业 (wùliú yè) - Ngành logistics |
645 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng |
646 | 进出口商 (jìn chūkǒu shāng) - Thương nhân nhập khẩu và xuất khẩu |
647 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) - Quản lý mua hàng |
648 | 销售经理 (xiāoshòu jīnglǐ) - Quản lý bán hàng |
649 | 生产经理 (shēngchǎn jīnglǐ) - Quản lý sản xuất |
650 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) - Quản lý nhà cung cấp |
651 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) - Quản lý quan hệ khách hàng |
652 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược marketing |
653 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) - Khảo sát thị trường |
654 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) - Quảng bá thương hiệu |
655 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) - Hành vi người tiêu dùng |
656 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) - Cạnh tranh thị trường |
657 | 市场份额 (shìchǎng fèn'é) - Tỷ trọng thị trường |
658 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) - Định vị thị trường |
659 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngzhōuqī) - Chu kỳ sản phẩm |
660 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) - Đóng gói sản phẩm |
661 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) - Định giá sản phẩm |
662 | 产品销售 (chǎnpǐn xiāoshòu) - Bán hàng sản phẩm |
663 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) - Quảng bá sản phẩm |
664 | 供应链 (gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng |
665 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) - Vận chuyển và lưu kho |
666 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) - Quản lý logistics |
667 | 空运 (kōngyùn) - Vận chuyển hàng không |
668 | 海运 (hǎiyùn) - Vận chuyển đường biển |
669 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) - Vận chuyển đường sắt |
670 | 航运 (hángyùn) - Vận chuyển hàng hải |
671 | 车队 (chēduì) - Đội xe |
672 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) - Container |
673 | 物流成本 (wùliú chéngběn) - Chi phí logistics |
674 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) - Hiệu quả logistics |
675 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) - Mạng lưới logistics |
676 | 物流规划 (wùliú guīhuà) - Kế hoạch logistics |
677 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) - Đồng bộ chuỗi cung ứng |
678 | 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) - Lựa chọn nhà cung cấp |
679 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) - Quản lý lưu kho |
680 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) - Theo dõi logistics |
681 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng'àn) - Giải pháp logistics |
682 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) - Tích hợp chuỗi cung ứng |
683 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) - Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
684 | 资源调配 (zīyuán diàopèi) - Phân phối tài nguyên |
685 | 物流合作 (wùliú hézuò) - Hợp tác logistics |
686 | 物流战略 (wùliú zhànlüè) - Chiến lược logistics |
687 | 物流服务 (wùliú fúwù) - Dịch vụ logistics |
688 | 物流运作 (wùliú yùnzuò) - Hoạt động logistics |
689 | 供应链监控 (gōngyìng liàn jiānkòng) - Giám sát chuỗi cung ứng |
690 | 物流市场 (wùliú shìchǎng) - Thị trường logistics |
691 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp |
692 | 物流安全 (wùliú ānquán) - An ninh logistics |
693 | 物流需求 (wùliú xūqiú) - Nhu cầu logistics |
694 | 物流效益 (wùliú xiàoyì) - Hiệu quả logistics |
695 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) - Trung tâm logistics |
696 | 物流人才 (wùliú réncái) - Nhân lực logistics |
697 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) - Đại lý vận chuyển |
698 | 国际货运 (guójì huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
699 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa hàng không |
700 | 海洋货运 (hǎiyáng huòyùn) - Vận chuyển hàng hóa đường biển |
701 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) - Bảo hiểm hàng hóa |
702 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) - Thương mại điện tử chuyên biệt vượt biên giới |
703 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) - Chính sách thương mại |
704 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) - Rào cản thương mại |
705 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) - Đổi tiền tệ |
706 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) - Tỷ giá hối đoái |
707 | 贸易战争 (màoyì zhànzhēng) - Chiến tranh thương mại |
708 | 货币战争 (huòbì zhànzhēng) - Chiến tranh tiền tệ |
709 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) - Giá trị tiền giảm |
710 | 货币升值 (huòbì shēngzhí) - Giá trị tiền tăng |
711 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) - Công ty thương mại |
712 | 贸易中心 (màoyì zhōngxīn) - Trung tâm thương mại |
713 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) - Đại lý thương mại |
714 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) - Luật pháp thương mại |
715 | 贸易条约 (màoyì tiáoyuē) - Hiệp ước thương mại |
716 | 贸易市场 (màoyì shìchǎng) - Thị trường thương mại |
717 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) - Quy trình thương mại |
718 | 贸易平衡 (màoyì pínghéng) - Cân đối thương mại |
719 | 贸易数据 (màoyì shùjù) - Dữ liệu thương mại |
720 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) - Tranh chấp thương mại |
721 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) - Đàm phán thương mại |
722 | 贸易委员会 (màoyì wěiyuánhuì) - Uỷ ban thương mại |
723 | 贸易协会 (màoyì xiéhuì) - Hiệp hội thương mại |
724 | 贸易学院 (màoyì xuéyuàn) - Trường học thương mại |
725 | 贸易法庭 (màoyì fǎtíng) - Tòa án thương mại |
726 | 贸易专员 (màoyì zhuānyuán) - Chuyên viên thương mại |
727 | 贸易规则 (màoyì guīzé) - Quy tắc thương mại |
Last edited: