• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cùng Thầy Vũ


Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều bạn trẻ yêu thích và thường xuyên sử dụng mỗi ngày khi giao dịch với các shop Trung Quốc trên taobao 1688 tmall pinduoduo. Bạn nào đang là dân buôn bán hay là dân kinh doanh thì mảng Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online là đặc biệt cần thiết đối với họ.

Do đó, các bạn học viên và thành viên forum tiếng Trung ChineMaster hãy trang bị ngay mảng Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online này càng sớm càng tốt nhất. Trước khi học thêm các từ vựng tiếng Trung về mua sắm online này thì các bạn nên ôn tập lại một số từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688

Từ vựng mua hàng taobao 1688 tmall mới

Từ vựng tiếng Trung về thương mại điện tử

Từ vựng quần áo taobao 1688 tmall thông dụng

Trong lúc các bạn học tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở bất kỳ chỗ nào thì cần khẩn trương trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung này nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết giáo án bài giảng hôm nay là Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online.

TIẾNG TRUNG TIẾNG TRUNG VỀ MUA SẮM ONLINE
  1. 网购 gòuwù: mua hàng trên mạng
  2. 注册 zhùcè: đăng kí
  3. 账户 zhànghù: tài khoản
  4. 用户名 yònghùmíng: tên người dùng
  5. 点击 diǎnjī: nhấp vào
  6. 搜索 sōusuǒ: tìm kiếm
  7. 有货 yǒuhuò: còn hàng
  8. 断货 duànhuò: hết hàng
  9. 全新 quánxīn: mới
  10. 二手 èrshǒu: đã sử dụng, secondhand
  11. 尺寸 chǐcùn: size
  12. 颜色 yánsè: màu sắc
  13. 产地 chǎndì: nơi sản xuất
  14. 数量 shùliàng: số lượng
  15. 声誉 shēngyù: danh tiếng
  16. 最畅销 zuì chàngxiāo: bán chạy nhất
  17. 客户评价 kèhù píngjià: bình luận của khách hàng
  18. 产品详情 chǎnpǐn xiángqíng: chi tiết sản phẩm
  19. 送货地址 sònghuò dìzhǐ: địa chỉ nhận hàng
  20. 付款方式 fùkuǎn fāngshì: phương thức thanh toán
  21. 信用卡 xìnyòng kǎ: thẻ tín dụng
  22. 借记卡 jièjì kǎ: thẻ ghi nợ
  23. 礼品卡 lǐpǐn kǎ: thẻ quà tặng
  24. 优惠码 yōuhuì mǎ: mã giảm giá
  25. 市场价 shìchǎng jià: giá thị trường
  26. 免费送货 miǎnfèi sònghuò: giao hàng miễn phí
  27. 下单 xiàdān: đặt hàng
  28. 取消订单 qǔxiāo dìngdān: hủy đơn hàng
  29. 退货 tuìhuò: trả hàng
  30. 退款 tuìkuǎn: hoàn phí
  31. 订单历史 dìngdān lìshǐ: lịch sử đặt hàng
  32. 追踪包裹 zhuīzōng bāoguǒ: theo dõi tiến độ
  33. 预计送达日期 yùjì sòngdá rìqí: ngày dự kiến giao hàng
  34. 为你节省 x% wèi nǐ jiéshěng x%: tiết kiệm x%
  35. 由xx出售 yóu xx chūshòu: bán bởi xx
 
Back
Top