Từ vựng Mua hàng Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao Linh kiện máy móc là một trong những mảng từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall dành cho các bạn đang làm trong lĩnh vực buôn bán hàng Trung Quốc Quảng Châu hoặc những bạn chuyên Ôm Sỉ Lẻ hàng Quảng Châu, đánh hàng Quảng Châu về Việt Nam để kinh doanh và đổ buôn cho các đại lý shop ở Hà Nội - TP HCM.

Bạn nào cần thêm những từ vựng tiếng Trung bổ sung thêm về Linh kiện máy móc thì xem tại link bên dưới nhé.
Từ vựng Mua hàng Taobao linh kiện máy móc
Bạn nào muốn tự nhập hàng Trung Quốc không cần qua trung gian thì tham gia khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z Taobao Tmall 1688 nhé.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z
Sau đây chúng ta sẽ cùng tham khảo các từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Tmall 1688 về linh kiện máy móc trong bảng từ vựng tiếng Trung bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung mua hàng online Taobao 1688 Tmall Linh kiện máy móc
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao Linh kiện máy móc bên dưới nhé các bạn. Ngoài ra, các bạn cần thêm những từ vựng tiếng Trung thêm về mảng nào thì để lại bình luận bên dưới để mình cập nhập thêm.
STT | Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall - Từ vựng mua bán trên Taobao Tmall 1688 | Từ vựng mua hàng trên Taobao Tmall 1688 - Từ vựng tiếng Trung đặt hàng Taobao Tmall 1688 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 |
1 | 包装设备 | Bao bì đóng gói | Bāozhuāng shèbèi |
2 | 泵 | Bơm, cái bơm, máy bơm | Bèng |
3 | 变压器 | Máy biến thế PCB | Biànyāqì |
4 | 传动件 | Linh kiện truyền động | Chuándòng jiàn |
5 | 刀 | Dao các loại | Dāo |
6 | 刀具、夹具 | Dao cụ, đồ gá | Dāojù, jiājù |
7 | 电动工具 | Dụng cụ điện | Diàndòng gōngjù |
8 | 电焊、切割设备 | Hàn cắt | Diànhàn, qiēgē shèbèi |
9 | 电路板 | Bản mạch PCB | Diànlù bǎn |
10 | 电子元器件 | Linh kiện điện tử IC IC | Diànzǐ yuán qìjiàn |
11 | 二极管 | Đi ốt | Èrjíguǎn |
12 | 阀门 | Van Fámén | Fámén |
13 | 服装机械设备 | Dệt, may mặc | Fúzhuāng jīxiè shèbèi |
14 | 行业设备 | Thiết bị chuyên dụng | Hángyè shèbèi |
15 | 减速机 | Hộp giảm tốc | Jiǎnsù jī |
16 | 机床 | Máy công cụ | Jīchuáng |
17 | 紧固件、连接件 | Bộ phận cố định, khớp nối | Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn |
18 | 金融专用设备 | Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng | Jīnróng zhuānyòng shèbèi |
19 | 锯Jù | Cưa các loại | Jù Jù |
20 | 连接器 | Khớp nối | Liánjiē qì |
21 | 门窗五金 | Cửa các loại | Ménchuāng wǔjīn |
22 | 密封件 | Goăng, phớt | Mìfēng jiàn |
23 | 磨具 | Dụng cụ mài | Mó jù |
24 | 模具 | Khuôn mẫu | Mújù |
25 | 农业机械 | Máy nông nghiệp | Nóngyè jīxiè |
26 | 气动工具 | Dụng cụ khí nén | Qìdòng gōngjù |
27 | 手动工具 | Dụng cụ cầm tay | Shǒudòng gōngjù |
28 | 塑料机械 | Sản xuất nhựa | Sùliào jīxiè |
29 | 弹簧 | Lò so Tánhuáng | Tánhuáng |
30 | 通用机械 | Máy thông dụng Tōngyòn | Tōngyòng jīxiè |
31 | 通用五金 | Ngũ kim thông dụng | Tōngyòng wǔjīn |
32 | 五金工具 | Dụng cụ ngũ kim | Wǔjīn gōngjù |
33 | 显示器件 | Thiết bị hiển thị | Xiǎnshì qìjiàn |
34 | 印刷设备 | Thiết bị In ấn | Yìnshuā shèbèi |
35 | 轴承 | Vòng bi Zhóuchéng | Zhóuchéng |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao Linh kiện máy móc. Các bạn có gì cần hỏi thêm thì để lại bình luận nhé.