• Lịch khai giảng Tháng 12 năm 2023
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 11/12/2023, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 5/12/2023, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (HẾT CHỖ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU là cuốn sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề CHIP bán dẫn và Vi mạch CPU. Cuốn sách điện tử này được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia về lĩnh vực Công nghệ Thông tin - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam. Đây là một trong hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tất cả các tác phẩm của Ông đều được công bố trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam - Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công mày mò và nghiên cứu ngày đêm để có thể cho ra đời cuốn sách tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của vô số đầu sách tiếng Trung, giáo trình tiếng Trung và giáo trình Hán ngữ, trong đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU chỉ là một trong số đó. Cuốn sách này sẽ giúp ích và hỗ trợ các bạn rất nhiều trong quá trình làm việc thực tế về ngành công nghiệp CHIP bán dẫn và thiết kế vi mạch, thiết kế mạch điện điện tử, sản xuất CPU, sản xuất GPU, sản xuất linh kiện bán dẫn cho các thiết bị điện tử công nghệ cao...

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU


Bên dưới là một số bài giảng có thể bạn đang rất quan tâm, hãy xem luôn và ngay nhé.

Từ vựng tiếng Trung CPU Bộ Vi xử lý

Từ vựng tiếng Trung CHIP Vi mạch Thiết kế

Từ vựng tiếng Trung Chip Bán dẫn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn

Từ vựng tiếng Trung Vi mạch

Từ vựng tiếng Trung Bảng mạch điện

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip Vi mạch

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bóng bán dẫn Transistor

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vi mạch Điện tử

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip CPU máy tính

Ngoài lĩnh vực Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU này ra, các bạn cần thêm bất kỳ mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nào khác, hoặc là bất kỳ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gì, thì hãy tích cực thảo luận và trao đổi cùng Thầy Vũ ngay trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster nhé. Thầy Vũ sẽ cập nhập mảng từ vựng tiếng Trung theo nhu cầu của bạn, dịch vụ này Thầy Vũ cung cấp miễn phí.

Diễn đàn từ vựng tiếng Trung

Giới thiệu về cuốn sách điện tử ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách điện tử "Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài nguyên quý báu dành cho những người quan tâm đến ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU. Với sự hiểu biết sâu sắc về cả tiếng Trung và lĩnh vực công nghiệp, tác giả đã tạo ra một sổ từ vựng chi tiết và hữu ích.

Cuốn sách tập trung vào việc giới thiệu từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU. Tác giả không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn kết hợp với các ví dụ và ngữ cảnh thực tế trong ngành để giúp độc giả hiểu rõ và ứng dụng linh hoạt.

Cuốn sách không chỉ tập trung vào từ vựng cơ bản mà còn cung cấp các thuật ngữ chuyên sâu, giúp người đọc nắm vững vốn từ vựng trong lĩnh vực cụ thể. Từ các quy trình sản xuất, công nghệ, đến thiết bị và vật liệu, tất cả được đề cập một cách chi tiết và thực tế.

Tác giả, với kiến thức sâu rộng về ngành công nghiệp chip bán dẫn, giúp độc giả hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế. Điều này làm cho cuốn sách trở nên quý báu đối với những người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này.

Cuốn sách được tổ chức một cách có hệ thống, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và tìm kiếm thông tin. Các chủ đề được phân loại một cách logic, từ các bước sản xuất đến các công nghệ mới nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập.

Mỗi từ vựng không chỉ đơn thuần là một danh từ hay động từ, mà còn được giải thích cụ thể về ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này giúp độc giả có khả năng ứng dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày và công việc chuyên nghiệp.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho cuốn sách một phong cách viết sáng tạo và tích cực. Cách diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu và thậm chí mang đôi chút hài hước, giúp người đọc không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm niềm vui trong quá trình học tập.

"Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài nguyên học tập toàn diện và hữu ích cho những ai muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung của mình trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU. Với sự chi tiết, thực tế và sáng tạo, cuốn sách là một nguồn cảm hứng không ngừng cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.

Cuốn sách không chỉ nhận được sự đánh giá cao từ chuyên gia trong ngành công nghiệp, mà còn từ những người học tiếng Trung với mong muốn làm việc trong lĩnh vực này. Phản hồi tích cực về sự giảng dạy sáng tạo, kiến thức sâu rộng và ứng dụng linh hoạt đã làm cho cuốn sách trở thành một nguồn tham khảo quan trọng.

Cuốn sách không chỉ dừng lại ở dạng văn bản mà còn kết hợp hỗ trợ đa phương tiện. Bằng cách sử dụng hình ảnh, biểu đồ và video, tác giả tạo ra một trải nghiệm học tập đa chiều, giúp người đọc hình dung và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Cuốn sách không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan mà còn áp dụng các phương pháp học hiện đại. Việc sử dụng các ví dụ thực tế, bài kiểm tra, và các hoạt động tương tác giúp học viên nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tác giả không chỉ đưa ra một bản sách và rời đi, mà còn cam kết cập nhật liên tục theo sự phát triển của công nghệ và ngôn ngữ chuyên ngành. Điều này giúp đảm bảo rằng cuốn sách luôn là một nguồn tài nguyên mới mẻ và thú vị.

Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm bắt từ vựng mà còn tạo cơ hội cho sự học tập tự nhiên. Việc tích hợp các chủ đề và tình huống thực tế giúp người đọc áp dụng ngay kiến thức trong cuộc sống hàng ngày và tăng cường khả năng giao tiếp.

"Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" không chỉ là một cuốn sách từ điển, mà là một nguồn tài nguyên học tập đa chiều và thực tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ học tập độc đáo và quan trọng cho những ai muốn nắm vững từ vựng trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU và đồng thời cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.

Tiếng Trung là một ngôn ngữ quan trọng và phổ biến trên thế giới, và việc học từ vựng tiếng Trung là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này. Cuốn sách "Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu hữu ích để học và nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ.

Cuốn sách này có tổng cộng hơn 1200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về CHIP bán dẫn CPU, được chia thành nhiều chương và mục tiêu giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU trong ngành công nghệ. Dưới đây là một tóm tắt về cuốn sách và nội dung chính của từng chương:

Giới thiệu về chip bán dẫn CPU

Giới thiệu về chip bán dẫn CPU và vai trò của nó trong các thiết bị điện tử hiện đại.

Các thành phần chính của một chip bán dẫn CPU và cách chúng hoạt động.

Quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU

Giải thích chi tiết về quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU từ khâu thiết kế đến khâu sản xuất và kiểm tra cuối cùng.

Các công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại được sử dụng trong ngành công nghệ chip bán dẫn CPU.

Từ vựng liên quan đến công nghệ chip bán dẫn CPU

Từ vựng liên quan đến các thành phần trên chip bán dẫn CPU như transistor, vi mạch, bộ nhớ, bộ điều khiển, v.v.

Từ vựng về các công nghệ mới và tiến bộ trong lĩnh vực chip bán dẫn CPU.

Từ vựng về các loại chip bán dẫn CPU

Từ vựng về các loại chip bán dẫn CPU phổ biến như chip xử lý, chip đồ họa, chip điều khiển, v.v.

Từ vựng về các thông số kỹ thuật quan trọng của mỗi loại chip bán dẫn CPU.

Từ vựng về ứng dụng của chip bán dẫn CPU

Từ vựng liên quan đến các ứng dụng của chip bán dẫn CPU trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, v.v.

Từ vựng về các công nghệ và xu hướng mới trong việc sử dụng chip bán dẫn CPU.

Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất và ứng dụng của chip bán dẫn CPU. Nó là một nguồn tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực công nghệ và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong ngành này.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành công nghệ chip bán dẫn CPU và trình bày chúng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp người đọc mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình và nắm vững kiến thức về lĩnh vực này.

Sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU

STTTiếng TrungTiếng AnhTiếng ViệtPhiên âm
1​
制造厂Manufacturing PlantNhà máy sản xuấtZhìzào chǎng
2​
微处理器MicroprocessorBộ vi xử lýwéi chǔlǐ qì
3​
芯片ChipVi mạchxīnpiàn
4​
生产线Production LineDây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn
5​
技术工程师Technical EngineerKỹ sư kỹ thuậtjìshù gōngchéngshī
6​
设备EquipmentThiết bịshèbèi
7​
硅片Silicon WaferLớp mỏng silicguī piàn
8​
硅晶圆Silicon WaferLớp mỏng silicguī jīng yuán
9​
制造工艺Manufacturing ProcessQuy trình sản xuấtzhìzào gōngyì
10​
工厂工人Factory WorkerCông nhân nhà máygōngchǎng gōngrén
11​
材料MaterialsVật liệucáiliào
12​
电路板Circuit BoardBảng mạch điệndiànlù bǎn
13​
自动化AutomationTự động hóazìdònghuà
14​
控制系统Control SystemHệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng
15​
质量控制Quality ControlKiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì
16​
热散热Heat DissipationTản nhiệtrè sànrè
17​
硬盘Hard DriveỔ cứngyìngpán
18​
集成电路Integrated CircuitMạch tích hợpjíchéng diànlù
19​
高性能High PerformanceHiệu suất caogāo xìngnéng
20​
制冷系统Cooling SystemHệ thống làm mátzhìlěng xìtǒng
21​
生产能力Production CapacityNăng lực sản xuấtshēngchǎn nénglì
22​
驱动程序Driver SoftwarePhần mềm điều khiểnqūdòng chéngxù
23​
操作系统Operating SystemHệ điều hànhcāozuò xìtǒng
24​
程序SoftwarePhần mềmchéngxù
25​
电源供应Power SupplyNguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng
26​
联网ConnectivityKết nốiliánwǎng
27​
集成IntegrationTích hợpjíchéng
28​
网络NetworkMạngwǎngluò
29​
生产计划Production ScheduleKế hoạch sản xuấtshēngchǎn jìhuà
30​
质量标准Quality StandardsTiêu chuẩn chất lượngzhìliàng biāozhǔn
31​
材料管理Materials ManagementQuản lý vật liệucáiliào guǎnlǐ
32​
高速High-SpeedTốc độ caogāosù
33​
制造设备Manufacturing EquipmentThiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi
34​
自动化控制系统Automated Control SystemHệ thống kiểm soát tự độngzìdònghuà kòngzhì xìtǒng
35​
芯片设计Chip DesignThiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì
36​
防静电ESD ProtectionBảo vệ chống tĩnh điệnfáng jìngdiàn
37​
散热风扇Cooling FanQuạt tản nhiệtsànrè fēngshàn
38​
处理器速度Processor SpeedTốc độ xử lýchǔlǐ qì sùdù
39​
线路板设计PCB DesignThiết kế mạch inxiànlù bǎn shèjì
40​
维护MaintenanceBảo trìwéihù
41​
半导体SemiconductorBán dẫnbàndǎotǐ
42​
故障诊断Fault DiagnosisChẩn đoán lỗigùzhàng zhěnduàn
43​
工艺流程Process FlowLuồng quy trìnhgōngyì liúchéng
44​
供应链管理Supply Chain ManagementQuản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
45​
工艺改进Process ImprovementCải tiến quy trìnhgōngyì gǎijìn
46​
数据存储Data StorageLưu trữ dữ liệushùjù cúnchú
47​
技术规格Technical SpecificationsThông số kỹ thuậtjìshù guīgé
48​
集成技术Integration TechnologyCông nghệ tích hợpjíchéng jìshù
49​
制造成本Manufacturing CostChi phí sản xuấtzhìzào chéngběn
50​
部件ComponentBộ phậnbùjiàn
51​
程序开发Software DevelopmentPhát triển phần mềmchéngxù kāifā
52​
设计工程师Design EngineerKỹ sư thiết kếshèjì gōngchéngshī
53​
电子元件Electronic ComponentsLinh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn
54​
零件PartsLinh kiệnlíngjiàn
55​
技术支持Technical SupportHỗ trợ kỹ thuậtjìshù zhīchí
56​
电子工程Electronic EngineeringKỹ thuật điện tửdiànzǐ gōngchéng
57​
模拟电路Analog CircuitMạch tương tựmónǐ diànlù
58​
数字电路Digital CircuitMạch sốshùzì diànlù
59​
测试TestingKiểm tracèshì
60​
制造商ManufacturerNhà sản xuấtzhìzào shāng
61​
电力管理Power ManagementQuản lý nguồn điệndiànlì guǎnlǐ
62​
硬件HardwarePhần cứngyìngjiàn
63​
供应商SupplierNhà cung cấpgōngyìng shāng
64​
原材料Raw MaterialsNguyên liệu thôyuáncáiliào
65​
电流Electric CurrentDòng điệndiànliú
66​
维修RepairsSửa chữawéixiū
67​
设备维护Equipment MaintenanceBảo trì thiết bịshèbèi wéihù
68​
芯片生产Chip ProductionSản xuất vi mạchxīnpiàn shēngchǎn
69​
芯片测试Chip TestingKiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì
70​
工业自动化Industrial AutomationTự động hóa công nghiệpgōngyè zìdònghuà
71​
压缩CompressionNényāsuō
72​
发射器TransmitterBộ phátfāshè qì
73​
接收器ReceiverBộ thujiēshōu qì
74​
电路分析Circuit AnalysisPhân tích mạch điệndiànlù fēnxī
75​
制造过程Manufacturing ProcessQuy trình sản xuấtzhìzào guòchéng
76​
技术指导Technical GuidanceHướng dẫn kỹ thuậtjìshù zhǐdǎo
77​
程序测试Software TestingKiểm tra phần mềmchéngxù cèshì
78​
内存MemoryBộ nhớnèicún
79​
智能控制Intelligent ControlKiểm soát thông minhzhìnéng kòngzhì
80​
芯片生产线Chip Production LineDây chuyền sản xuất vi mạchxīnpiàn shēngchǎnxiàn
81​
连接器ConnectorKết nốiliánjiē qì
82​
微电子MicroelectronicsVi điện tửwéi diànzǐ
83​
设备校准Equipment CalibrationHiệu chuẩn thiết bịshèbèi jiàozhǔn
84​
线路板组装PCB AssemblyLắp ráp mạch inxiànlù bǎn zǔzhuāng
85​
模块化设计Modular DesignThiết kế modularmókuài huà shèjì
86​
电源管理Power ManagementQuản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ
87​
芯片制造商Chip ManufacturerNhà sản xuất vi mạchxīnpiàn zhìzào shāng
88​
功率PowerCông suấtgōnglǜ
89​
电子设计Electronic DesignThiết kế điện tửdiànzǐ shèjì
90​
控制单元Control UnitĐơn vị kiểm soátkòngzhì dānyuán
91​
高温High TemperatureNhiệt độ caogāowēn
92​
生产工程师Production EngineerKỹ sư sản xuấtshēngchǎn gōngchéngshī
93​
创新InnovationĐổi mớichuàngxīn
94​
工业标准Industry StandardsTiêu chuẩn công nghiệpgōngyè biāozhǔn
95​
能效Energy EfficiencyHiệu suất năng lượngnéngxiào
96​
故障排除TroubleshootingKhắc phục sự cốgùzhàng páichú
97​
电子系统Electronic SystemHệ thống điện tửdiànzǐ xìtǒng
98​
维护计划Maintenance PlanKế hoạch bảo trìwéihù jìhuà
99​
供电系统Power Supply SystemHệ thống cung cấp điệngōngdiàn xìtǒng
100​
硅晶片Silicon ChipVi mạch silicguī jīngpiàn
101​
集成电路设计IC DesignThiết kế mạch tích hợpjíchéng diànlù shèjì
102​
线路板制造PCB ManufacturingSản xuất mạch inxiànlù bǎn zhìzào
103​
内部存储Internal StorageBộ nhớ trongnèibù cúnchú
104​
电子制造Electronics ManufacturingSản xuất điện tửdiànzǐ zhìzào
105​
模块ModuleMô-đunmókuài
106​
电源管理系统Power Management SystemHệ thống quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ xìtǒng
107​
控制面板Control PanelBảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn
108​
电路图Circuit DiagramSơ đồ mạchdiànlùtú
109​
数字信号Digital SignalTín hiệu số họcshùzì xìnhào
110​
安全标准Safety StandardsTiêu chuẩn an toànānquán biāozhǔn
111​
设备运行Equipment OperationVận hành thiết bịshèbèi yùnxíng
112​
硅晶圆制造Wafer ManufacturingSản xuất lớp mỏng silicguī jīng yuán zhìzào
113​
集成电路制造IC ManufacturingSản xuất mạch tích hợpjíchéng diànlù zhìzào
114​
压力测试Stress TestingKiểm tra áp lựcyālì cèshì
115​
电源适配器Power AdapterBộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì
116​
高频率High FrequencyTần số caogāo pínlǜ
117​
技术培训Technical TrainingĐào tạo kỹ thuậtjìshù péixùn
118​
数据传输Data TransmissionTruyền dữ liệushùjù zhuàn shū
119​
处理器架构Processor ArchitectureKiến trúc bộ vi xử lýchǔlǐ qì jiàgòu
120​
维修技能Repair SkillsKỹ năng sửa chữawéixiū jìnéng
121​
线路板材料PCB MaterialsVật liệu mạch inxiànlù bǎn cáiliào
122​
设备维护手册Equipment Maintenance ManualSổ tay bảo trì thiết bịshèbèi wéihù shǒucè
123​
技术支持团队Technical Support TeamNhóm hỗ trợ kỹ thuậtjìshù zhīchí tuánduì
124​
电子制造业Electronics IndustryCông nghiệp điện tửdiànzǐ zhìzào yè
125​
故障分析Fault AnalysisPhân tích lỗigùzhàng fēnxī
126​
电子产品Electronic ProductsSản phẩm điện tửdiànzǐ chǎnpǐn
127​
线路板组件PCB ComponentsLinh kiện mạch inxiànlù bǎn zǔjiàn
128​
芯片封装Chip PackagingĐóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng
129​
电流分析Current AnalysisPhân tích dòng điệndiànliú fēnxī
130​
自动化生产线Automated Production LineDây chuyền sản xuất tự độngzìdònghuà shēngchǎnxiàn
131​
程序安全Software SecurityBảo mật phần mềmchéngxù ānquán
132​
制造流程改进Manufacturing Process ImprovementCải tiến quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng gǎijìn
133​
供电系统设计Power System DesignThiết kế hệ thống cung cấp điệngōngdiàn xìtǒng shèjì
134​
芯片测试设备Chip Testing EquipmentThiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi
135​
芯片封装技术Chip Packaging TechnologyCông nghệ đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng jìshù
136​
维修计划Repair PlanKế hoạch sửa chữawéixiū jìhuà
137​
创新技术Innovative TechnologyCông nghệ đổi mớichuàng xīn jìshù
138​
数据管理Data ManagementQuản lý dữ liệushùjù guǎnlǐ
139​
内存模块Memory ModuleMô-đun bộ nhớnèicún mókuài
140​
控制单元程序Control Unit ProgramChương trình đơn vị kiểm soátkòngzhì dānyuán chéngxù
141​
电子部件制造Electronic Component ManufacturingSản xuất linh kiện điện tửdiànzǐ bù jiàn zhìzào
142​
设备故障Equipment FailureSự cố thiết bịshèbèi gùzhàng
143​
硅晶圆加工Wafer ProcessingXử lý lớp mỏng silicguī jīng yuán jiāgōng
144​
数字信号处理Digital Signal ProcessingXử lý tín hiệu số họcshùzì xìnhào chǔlǐ
145​
电源管理器Power ManagerQuản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ qì
146​
控制器ControllerBộ điều khiểnkòngzhì qì
147​
电路板组件PCB Assembly ComponentsLinh kiện lắp ráp mạch indiànlù bǎn zǔjiàn
148​
技术规范Technical SpecificationsThông số kỹ thuậtjìshù guīfàn
149​
线路板工艺PCB Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất mạch inxiànlù bǎn gōngyì
150​
电子模块Electronic ModuleMô-đun điện tửdiànzǐ mókuài
151​
供应链合作Supply Chain CollaborationHợp tác chuỗi cung ứnggōngyìng liàn hézuò
152​
维修服务Repair ServicesDịch vụ sửa chữawéixiū fúwù
153​
硅晶片设计Silicon Chip DesignThiết kế vi mạch silicguī jīngpiàn shèjì
154​
程序优化Software OptimizationTối ưu hóa phần mềmchéngxù yōuhuà
155​
线路板制造工艺PCB Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất mạch inxiànlù bǎn zhìzào gōngyì
156​
数据中心Data CenterTrung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn
157​
微电子工程Microelectronics EngineeringKỹ thuật vi điện tửwéi diànzǐ gōngchéng
158​
控制系统软件Control System SoftwarePhần mềm hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng ruǎnjiàn
159​
散热技术Heat Dissipation TechnologyCông nghệ tản nhiệtsànrè jìshù
160​
芯片生产流程Chip Production ProcessQuy trình sản xuất vi mạchxīnpiàn shēngchǎn liúchéng
161​
线路板组装工艺PCB Assembly ProcessQuy trình lắp ráp mạch inxiànlù bǎn zǔzhuāng gōngyì
162​
程序测试工具Software Testing ToolsCông cụ kiểm tra phần mềmchéngxù cèshì gōngjù
163​
电源管理软件Power Management SoftwarePhần mềm quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn
164​
电子制造流程Electronics Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất điện tửdiànzǐ zhìzào liúchéng
165​
数据传输速度Data Transmission SpeedTốc độ truyền dữ liệushùjù zhuàn shū sùdù
166​
内存扩展Memory ExpansionMở rộng bộ nhớnèicún kuòzhǎn
167​
控制系统设计Control System DesignThiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì
168​
电路板设计软件PCB Design SoftwarePhần mềm thiết kế mạch indiànlù bǎn shèjì ruǎnjiàn
169​
硅晶片制造Silicon Chip ManufacturingSản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào
170​
技术支持热线Technical Support HotlineĐường dây nóng hỗ trợ kỹ thuậtjìshù zhīchí rèxiàn
171​
维修服务中心Repair Service CenterTrung tâm dịch vụ sửa chữawéixiū fúwù zhōngxīn
172​
硬盘存储Hard Drive StorageLưu trữ ổ cứngyìngpán cúnchú
173​
硅晶片生产设备Wafer Production EquipmentThiết bị sản xuất lớp mỏng silicguī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi
174​
芯片设计工具Chip Design ToolsCông cụ thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì gōngjù
175​
芯片测试工程Chip Testing EngineeringKỹ thuật kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì gōngchéng
176​
供应链效率Supply Chain EfficiencyHiệu suất chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàolǜ
177​
控制面板设计Control Panel DesignThiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì
178​
故障诊断工具Fault Diagnosis ToolsCông cụ chẩn đoán lỗigùzhàng zhěnduàn gōngjù
179​
硅晶片制造流程Silicon Chip Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng
180​
线路板制造设备PCB Manufacturing EquipmentThiết bị sản xuất mạch inxiànlù bǎn zhìzào shèbèi
181​
程序测试流程Software Testing ProcessQuy trình kiểm tra phần mềmchéngxù cèshì liúchéng
182​
电源管理器软件Power Manager SoftwarePhần mềm quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ qì ruǎnjiàn
183​
数据管理系统Data Management SystemHệ thống quản lý dữ liệushùjù guǎnlǐ xìtǒng
184​
内存扩展选项Memory Expansion OptionsTùy chọn mở rộng bộ nhớnèicún kuòzhǎn xuǎnxiàng
185​
控制器设计Controller DesignThiết kế bộ điều khiểnkòngzhì qì shèjì
186​
硅晶片制造设备Silicon Chip Manufacturing EquipmentThiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi
187​
芯片封装流程Chip Packaging ProcessQuy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng
188​
电子模块设计Electronic Module DesignThiết kế mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài shèjì
189​
供应链管理软件Supply Chain Management SoftwarePhần mềm quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn
190​
维修技能培训Repair Skills TrainingĐào tạo kỹ năng sửa chữawéixiū jìnéng péixùn
191​
控制系统优化Control System OptimizationTối ưu hóa hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng yōuhuà
192​
电路板组件制造PCB Assembly Component ManufacturingSản xuất linh kiện lắp ráp mạch indiànlù bǎn zǔjiàn zhìzào
193​
程序安全测试Software Security TestingKiểm tra bảo mật phần mềmchéngxù ānquán cèshì
194​
内存模块扩展Memory Module ExpansionMở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn
195​
硅晶片设计工具Silicon Chip Design ToolsCông cụ thiết kế vi mạch silicguī jīngpiàn shèjì gōngjù
196​
电路板组装流程PCB Assembly ProcessQuy trình lắp ráp mạch indiànlù bǎn zǔzhuāng liúchéng
197​
供应链协作伙伴Supply Chain CollaboratorsĐối tác hợp tác chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiézuò huǒbàn
198​
维修服务网络Repair Service NetworkMạng lưới dịch vụ sửa chữawéixiū fúwù wǎngluò
199​
硬盘储存选项Hard Drive Storage OptionsTùy chọn lưu trữ ổ cứngyìngpán chúcún xuǎnxiàng
200​
硅晶片制造工程Silicon Chip Manufacturing EngineeringKỹ thuật sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào gōngchéng
201​
芯片测试设备流程Chip Testing Equipment ProcessQuy trình thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi liúchéng
202​
电子模块制造流程Electronic Module Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào liúchéng
203​
控制系统设计工具Control System Design ToolsCông cụ thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì gōngjù
204​
数据中心解决方案Data Center SolutionsGiải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn
205​
硅晶片制造流程工程Silicon Chip Manufacturing Process EngineeringKỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéng
206​
芯片封装设备流程Chip Packaging Equipment ProcessQuy trình thiết bị đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng shèbèi liúchéng
207​
电子模块设计工具Electronic Module Design ToolsCông cụ thiết kế mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài shèjì gōngjù
208​
控制系统优化工具Control System Optimization ToolsCông cụ tối ưu hóa hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngjù
209​
内存模块扩展选项Memory Module Expansion OptionsTùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng
210​
数据中心管理软件Data Center Management SoftwarePhần mềm quản lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn guǎnlǐ ruǎnjiàn
211​
硅晶片制造设备流程Silicon Chip Manufacturing Equipment ProcessQuy trình thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi liúchéng
212​
芯片测试设备工程Chip Testing Equipment EngineeringKỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéng
213​
电子模块制造工艺Electronic Module Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì
214​
控制系统设计流程Control System Design ProcessQuy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng
215​
数据中心解决方案供应商Data Center Solutions ProvidersNhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng
216​
硅晶片制造流程工程师Silicon Chip Manufacturing Process EngineersKỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéngshī
217​
芯片封装设备流程工程Chip Packaging Equipment Process EngineersKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết bị đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng shèbèi liúchéng gōngchéng
218​
电子模块设计工具软件Electronic Module Design Tools SoftwarePhần mềm công cụ thiết kế mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài shèjì gōngjù ruǎnjiàn
219​
控制系统优化工具软件Control System Optimization Tools SoftwarePhần mềm công cụ tối ưu hóa hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngjù ruǎnjiàn
220​
内存模块扩展选项软件Memory Module Expansion Options SoftwarePhần mềm tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng ruǎnjiàn
221​
数据中心管理软件解决方案Data Center Management Software SolutionsGiải pháp phần mềm quản lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn guǎnlǐ ruǎnjiàn jiějué fāng'àn
222​
硅晶片制造设备流程工程师Silicon Chip Manufacturing Equipment Process EngineersKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi liúchéng gōngchéngshī
223​
芯片测试设备工程师Chip Testing Equipment EngineersKỹ sư kỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéngshī
224​
电子模块制造工艺工程师Electronic Module Manufacturing Process EngineersKỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī
225​
控制系统设计流程工程师Control System Design Process EngineersKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéngshī
226​
数据中心解决方案供应商列表List of Data Center Solutions ProvidersDanh sách nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng lièbiǎo
227​
硅晶片测试工程师Silicon Chip Testing EngineerKỹ sư kiểm tra vi mạch silicguī jīngpiàn cèshì gōngchéngshī
228​
芯片封装工艺工程师Chip Packaging Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gōngchéngshī
229​
电子模块制造工程师Electronic Module Manufacturing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngchéngshī
230​
控制系统设计工程师Control System Design EngineerKỹ sư kỹ thuật thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì gōngchéngshī
231​
数据中心解决方案提供商Data Center Solutions ProviderNhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn tígōng shāng
232​
硅晶片制造设备工程师Silicon Chip Manufacturing Equipment EngineerKỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi gōngchéngshī
233​
数据中心解决方案供应商名单List of Data Center Solutions ProvidersDanh sách nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng míngdān
234​
电路板测试Circuit Board TestingKiểm tra mạch điệndiànlù bǎn cèshì
235​
集成电路测试Integrated Circuit TestingKiểm tra mạch tích hợpjíchéng diànlù cèshì
236​
硬盘测试Hard Drive TestingKiểm tra ổ cứngyìngpán cèshì
237​
芯片封装测试Chip Packaging TestingKiểm tra đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng cèshì
238​
内存测试Memory TestingKiểm tra bộ nhớnèicún cèshì
239​
电源适配器测试Power Adapter TestingKiểm tra bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì cèshì
240​
控制器测试Controller TestingKiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì
241​
数据传输测试Data Transmission TestingKiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì
242​
散热风扇测试Cooling Fan TestingKiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì
243​
电源供应测试Power Supply TestingKiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì
244​
控制面板工具Control Panel ToolsCông cụ bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn gōngjù
245​
电子元件测试Electronic Component TestingKiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì
246​
芯片封装工具Chip Packaging ToolsCông cụ đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngjù
247​
内存测试工具Memory Testing ToolsCông cụ kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì gōngjù
248​
电源适配器工具Power Adapter ToolsCông cụ bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì gōngjù
249​
控制器测试工具Controller Testing ToolsCông cụ kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì gōngjù
250​
数据传输测试工具Data Transmission Testing ToolsCông cụ kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì gōngjù
251​
散热风扇测试工具Cooling Fan Testing ToolsCông cụ kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì gōngjù
252​
电源供应测试工具Power Supply Testing ToolsCông cụ kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì gōngjù
253​
芯片设计软件Chip Design SoftwarePhần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì ruǎnjiàn
254​
控制面板软件Control Panel SoftwarePhần mềm bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn ruǎnjiàn
255​
电子元件测试软件Electronic Component Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì ruǎnjiàn
256​
芯片封装软件Chip Packaging SoftwarePhần mềm đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn
257​
内存测试软件Memory Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì ruǎnjiàn
258​
电源适配器软件Power Adapter SoftwarePhần mềm bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn
259​
控制器测试软件Controller Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn
260​
数据传输测试软件Data Transmission Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn
261​
散热风扇测试软件Cooling Fan Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn
262​
电源供应测试软件Power Supply Testing SoftwarePhần mềm kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn
263​
硅晶片生产流程图Silicon Chip Production FlowchartSơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng tú
264​
芯片设计流程图Chip Design FlowchartSơ đồ quy trình thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì liúchéng tú
265​
控制系统设计流程图Control System Design FlowchartSơ đồ quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng tú
266​
数据中心布局图Data Center Layout DiagramSơ đồ bố trí trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn bùjú tú
267​
硬盘存储选项Hard Drive Storage OptionsTùy chọn lưu trữ ổ cứngyìngpán cúnchú xuǎnxiàng
268​
硬盘备份Hard Drive BackupSao lưu ổ cứngyìngpán bèifèn
269​
电源管理计划Power Management PlanKế hoạch quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ jìhuà
270​
控制系统维护Control System MaintenanceBảo trì hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng wéihù
271​
数据中心网络Data Center NetworkMạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò
272​
硬盘恢复Hard Drive RecoveryKhôi phục ổ cứngyìngpán huīfù
273​
电源适配器连接Power Adapter ConnectionKết nối bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì liánjiē
274​
控制系统更新Control System UpdateCập nhật hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng gēngxīn
275​
数据中心监控Data Center MonitoringGiám sát trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiānkòng
276​
硅晶片制造流程图Silicon Chip Manufacturing Process DiagramSơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng tú
277​
芯片封装流程图Chip Packaging Process DiagramSơ đồ quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng tú
278​
内存模块扩展选项图Memory Module Expansion Options DiagramSơ đồ tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng tú
279​
电源管理软件图Power Management Software DiagramSơ đồ phần mềm quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn tú
280​
控制系统设计图Control System Design DiagramSơ đồ thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì tú
281​
数据备份Data BackupSao lưu dữ liệushùjù bèifèn
282​
电源供应系统Power Supply SystemHệ thống cung cấp điệndiànyuán gōngyìng xìtǒng
283​
内存测试工程师Memory Testing EngineerKỹ sư kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì gōngchéngshī
284​
控制器设计工程师Controller Design EngineerKỹ sư thiết kế bộ điều khiểnkòngzhì qì shèjì gōngchéngshī
285​
数据中心运维Data Center OperationsVận hành trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn yùn wéi
286​
硬盘驱动器Hard Drive DriveỔ đĩa cứngyìngpán qūdòngqì
287​
芯片封装流程工程师Chip Packaging Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng gōngchéngshī
288​
控制系统优化工程师Control System Optimization EngineerKỹ sư tối ưu hóa hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngchéngshī
289​
数据中心维护Data Center MaintenanceBảo trì trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wéihù
290​
电源管理系统软件Power Management System SoftwarePhần mềm quản lý hệ thống nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn
291​
硬盘恢复工具Hard Drive Recovery ToolsCông cụ khôi phục ổ đĩa cứngyìngpán huīfù gōngjù
292​
数据中心网络架构Data Center Network ArchitectureKiến trúc mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò jiàgòu
293​
电子模块制造工艺工程Electronic Module Manufacturing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéng
294​
控制系统设计流程工程Control System Design Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéng
295​
硅晶片制造设备工程Silicon Chip Manufacturing Equipment EngineerKỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi gōngchéng
296​
数据中心容量规划Data Center Capacity PlanningLập kế hoạch dung lượng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn róng liáng guīhuà
297​
硅晶片生产设备工程Silicon Chip Production Equipment EngineerKỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi gōngchéng
298​
芯片封装设备工程Chip Packaging Equipment EngineerKỹ sư kỹ thuật thiết bị đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng shèbèi gōngchéng
299​
内存模块制造工程Memory Module Manufacturing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào gōngchéng
300​
控制系统设计工具软件Control System Design Tools SoftwarePhần mềm công cụ thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì gōngjù ruǎnjiàn
301​
数据中心安全性Data Center SecurityAn ninh trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn ānquán xìng
302​
硬盘维护Hard Drive MaintenanceBảo trì ổ đĩa cứngyìngpán wéihù
303​
控制器测试工程师Controller Testing EngineerKỹ sư kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì gōngchéngshī
304​
数据中心架构Data Center ArchitectureKiến trúc trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiàgòu
305​
芯片封装流程工程Chip Packaging Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng gōngchéng
306​
内存模块扩展选项工程Memory Module Expansion Options EngineerKỹ sư kỹ thuật tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng gōngchéng
307​
数据中心规划Data Center PlanningLập kế hoạch trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn guīhuà
308​
硬盘数据恢复Hard Drive Data RecoveryKhôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù
309​
芯片设计软件工具Chip Design Software ToolsCông cụ phần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngjù
310​
控制面板设计软件Control Panel Design SoftwarePhần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn
311​
电子元件测试工程师Electronic Component Testing EngineerKỹ sư kỹ thuật kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéng shī
312​
芯片封装软件工具Chip Packaging Software ToolsCông cụ phần mềm đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngjù
313​
内存测试软件工具Memory Testing Software ToolsCông cụ phần mềm kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì ruǎnjiàn gōngjù
314​
电源适配器软件工具Power Adapter Software ToolsCông cụ phần mềm bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngjù
315​
控制器测试软件工具Controller Testing Software ToolsCông cụ phần mềm kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngjù
316​
数据传输测试软件工具Data Transmission Testing Software ToolsCông cụ phần mềm kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngjù
317​
散热风扇测试软件工具Cooling Fan Testing Software ToolsCông cụ phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngjù
318​
电源供应测试软件工具Power Supply Testing Software ToolsCông cụ phần mềm kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngjù
319​
芯片封装流程图工程Chip Packaging Process DiagramSơ đồ quy trình kỹ thuật đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng tú gōngchéng
320​
内存模块扩展选项图工程Memory Module Expansion Options DiagramSơ đồ tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng tú gōngchéng
321​
控制系统设计流程图工程Control System Design Process DiagramSơ đồ quy trình kỹ thuật thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng tú gōngchéng
322​
数据中心网络拓扑图Data Center Network Topology DiagramSơ đồ mạng kiến trúc trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū tú
323​
硅晶片制造流程工程图Silicon Chip Manufacturing Process Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéng tú
324​
芯片测试设备工程图Chip Testing Equipment Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéng tú
325​
电子模块制造工艺工程图Electronic Module Manufacturing Process Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéng tú
326​
控制系统设计流程工程图Control System Design Process Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéng tú
327​
数据中心运维工程师Data Center Operations EngineerKỹ sư kỹ thuật vận hành trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn yùn wéi gōngchéngshī
328​
硬盘维护工程师Hard Drive Maintenance EngineerKỹ sư kỹ thuật bảo trì ổ đĩa cứngyìngpán wéihù gōngchéngshī
329​
芯片测试工程师Chip Testing EngineerKỹ sư kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì gōngchéngshī
330​
数据中心架构师Data Center ArchitectKiến trúc sư trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiàgòu shī
331​
数据备份计划Data Backup PlanKế hoạch sao lưu dữ liệushùjù bèifèn jìhuà
332​
硬盘数据恢复工程师Hard Drive Data Recovery EngineerKỹ sư khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù gōngchéngshī
333​
芯片设计工具软件Chip Design Tools SoftwarePhần mềm công cụ thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì gōngjù ruǎnjiàn
334​
硅晶片生产流程图工程Silicon Chip Production Process Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng tú gōngchéng
335​
数据中心网络拓扑图工程Data Center Network Topology Engineer DiagramSơ đồ kỹ sư kiến trúc mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū tú gōngchéng
336​
内存模块扩展选项指南Memory Module Expansion Options GuideHướng dẫn tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng zhǐnán
337​
控制系统设计指南Control System Design GuideHướng dẫn thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì zhǐnán
338​
数据中心网络配置Data Center Network ConfigurationCấu hình mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò pèizhì
339​
硅晶片制造工艺流程Silicon Chip Manufacturing Process FlowQuy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào gōngyì liúchéng
340​
芯片测试设备操作指南Chip Testing Equipment Operation GuideHướng dẫn vận hành thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi cāozuò zhǐnán
341​
电子模块制造工艺流程Electronic Module Manufacturing Process FlowQuy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì liúchéng
342​
数据中心物理安全Data Center Physical SecurityAn ninh vật lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wùlǐ ānquán
343​
硅晶片生产工艺Silicon Chip Production ProcessQuy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì
344​
芯片封装工艺流程Chip Packaging Process FlowQuy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì liúchéng
345​
内存模块制造流程Memory Module Manufacturing Process FlowQuy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào liúchéng
346​
控制系统优化指南Control System Optimization GuideHướng dẫn tối ưu hóa hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng yōuhuà zhǐnán
347​
数据中心虚拟化Data Center VirtualizationẢo hóa trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn xūnǐ huà
348​
硬盘数据恢复指南Hard Drive Data Recovery GuideHướng dẫn khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù zhǐnán
349​
芯片设计工程师指南Chip Design Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì gōngchéngshī zhǐnán
350​
控制面板设计工程师指南Control Panel Design Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì gōngchéngshī zhǐnán
351​
电子元件测试工程师指南Electronic Component Testing Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéngshī zhǐnán
352​
芯片封装工程师指南Chip Packaging Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngchéngshī zhǐnán
353​
内存测试工程师指南Memory Testing Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì gōngchéngshī zhǐnán
354​
电源适配器工程师指南Power Adapter Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì gōngchéngshī zhǐnán
355​
数据传输测试工程师指南Data Transmission Testing Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì gōngchéngshī zhǐnán
356​
散热风扇测试工程师指南Cooling Fan Testing Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì gōngchéngshī zhǐnán
357​
电源供应测试工程师指南Power Supply Testing Engineer GuideHướng dẫn kỹ sư kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì gōngchéngshī zhǐnán
358​
硅晶片制造工艺流程图Silicon Chip Manufacturing Process Flow DiagramSơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào gōngyì liúchéng tú
359​
芯片封装工艺流程图Chip Packaging Process Flow DiagramSơ đồ quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì liúchéng tú
360​
内存模块制造流程图Memory Module Manufacturing Process Flow DiagramSơ đồ quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào liúchéng tú
361​
数据中心虚拟化工程师Data Center Virtualization EngineerKỹ sư ảo hóa trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn xūnǐ huà gōngchéng shī
362​
硬盘数据恢复工具Hard Drive Data Recovery ToolsCông cụ khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù gōngjù
363​
芯片设计流程工程Chip Design Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì liúchéng gōngchéng
364​
控制面板设计流程工程Control Panel Design Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì liúchéng gōngchéng
365​
电子元件测试流程工程Electronic Component Testing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì liúchéng gōngchéng
366​
内存测试流程工程Memory Testing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì liúchéng gōngchéng
367​
电源适配器流程工程Power Adapter Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì liúchéng gōngchéng
368​
数据传输测试流程工程Data Transmission Testing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì liúchéng gōngchéng
369​
散热风扇测试流程工程Cooling Fan Testing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì liúchéng gōngchéng
370​
电源供应测试流程工程Power Supply Testing Process EngineerKỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì liúchéng gōngchéng
371​
内存模块扩展选项流程图工程Memory Module Expansion Options Process DiagramSơ đồ quy trình kỹ sư kỹ thuật tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng liúchéng tú gōngchéng
372​
硅晶片制造流程图工程Silicon Chip Manufacturing Process Engineer DiagramSơ đồ quy trình kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng tú gōngchéng
373​
数据中心解决方案供应商目录Data Center Solutions Provider DirectoryDanh mục nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng mùlù
374​
数据中心冷却系统Data Center Cooling SystemHệ thống làm mát trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn lěngquè xìtǒng
375​
硬盘驱动器故障诊断Hard Drive Failure DiagnosisChẩn đoán lỗi ổ đĩa cứngyìngpán qūdòngqì gùzhàng zhěnduàn
376​
芯片设计规范Chip Design SpecificationsQuy định thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì guīfàn
377​
控制面板设计规范Control Panel Design SpecificationsQuy định thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì guīfàn
378​
电源适配器规格Power Adapter SpecificationsQuy định bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì guīgé
379​
数据中心网络速度Data Center Network SpeedTốc độ mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò sùdù
380​
硅晶片生产流程规范Silicon Chip Production Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng guīfàn
381​
芯片封装流程规范Chip Packaging Process SpecificationsQuy định quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng liúchéng guīfàn
382​
内存模块制造规范Memory Module Manufacturing SpecificationsQuy định sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào guīfàn
383​
控制系统规格Control System SpecificationsQuy định hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng guīgé
384​
数据中心安全规范Data Center Security SpecificationsQuy định an ninh trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn ānquán guīfàn
385​
电源管理软件规范Power Management Software SpecificationsQuy định phần mềm quản lý nguồn điệndiànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn guīfàn
386​
控制系统设计规范Control System Design SpecificationsQuy định thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì guīfàn
387​
硅晶片制造规格Silicon Chip Manufacturing SpecificationsQuy định sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào guīgé
388​
芯片封装规格Chip Packaging SpecificationsQuy định đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng guīgé
389​
内存模块制造规格Memory Module Manufacturing SpecificationsQuy định sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào guīgé
390​
数据中心网络架构规范Data Center Network Architecture SpecificationsQuy định kiến trúc mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò jiàgòu guīfàn
391​
硅晶片生产设备规格Silicon Chip Manufacturing Equipment SpecificationsQuy định thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi guīgé
392​
芯片测试设备规格Chip Testing Equipment SpecificationsQuy định thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi guīgé
393​
电子模块制造工艺规格Electronic Module Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì guīgé
394​
控制系统设计流程规范Control System Design Process SpecificationsQuy định quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng guīfàn
395​
数据中心解决方案规格Data Center Solutions SpecificationsQuy định giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn guīgé
396​
硅晶片制造设备规格Silicon Chip Manufacturing Equipment SpecificationsQuy định thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào shèbèi guīgé
397​
芯片封装设备规格Chip Packaging Equipment SpecificationsQuy định thiết bị đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng shèbèi guīgé
398​
内存模块扩展选项规格Memory Module Expansion Options SpecificationsQuy định tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng guīgé
399​
控制系统设计流程规格Control System Design Process SpecificationsQuy định quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng guīgé
400​
数据中心虚拟化规范Data Center Virtualization SpecificationsQuy định ảo hóa trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn xūnǐ huà guīfàn
401​
硬盘数据恢复规范Hard Drive Data Recovery SpecificationsQuy định khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù guīfàn
402​
芯片设计软件工具规范Chip Design Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
403​
控制面板设计软件规范Control Panel Design Software SpecificationsQuy định phần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn guīfàn
404​
电子元件测试工程师规范Electronic Component Testing Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéngshī guīfàn
405​
芯片封装软件工具规范Chip Packaging Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
406​
内存测试软件工具规范Memory Testing Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
407​
电源适配器软件工具规范Power Adapter Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
408​
控制器测试软件工具规范Controller Testing Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
409​
数据传输测试软件工具规范Data Transmission Testing Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
410​
散热风扇测试软件工具规范Cooling Fan Testing Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
411​
电源供应测试软件工具规范Power Supply Testing Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
412​
硬盘数据恢复软件工具规范Hard Drive Data Recovery Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
413​
芯片设计工具软件规范Chip Design Tools Software SpecificationsQuy định công cụ phần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì gōngjù ruǎnjiàn guīfàn
414​
控制面板设计工具软件规范Control Panel Design Tools Software SpecificationsQuy định công cụ phần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì gōngjù ruǎnjiàn guīfàn
415​
数据中心物理布局规范Data Center Physical Layout SpecificationsQuy định bố trí vật lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú guīfàn
416​
硅晶片生产工艺规范Silicon Chip Production Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì guīfàn
417​
芯片封装工艺规范Chip Packaging Process SpecificationsQuy định quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì guīfàn
418​
内存模块制造工艺规范Memory Module Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào gōngyì guīfàn
419​
数据中心网络拓扑规范Data Center Network Topology SpecificationsQuy định mô hình mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū guīfàn
420​
硅晶片制造流程规范Silicon Chip Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng guīfàn
421​
芯片测试设备规范Chip Testing Equipment SpecificationsQuy định thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi guīfàn
422​
电子模块制造工艺规范Electronic Module Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì guīfàn
423​
数据中心解决方案供应商指南Data Center Solutions Provider GuideHướng dẫn nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng zhǐnán
424​
硅晶片生产设备规范Silicon Chip Manufacturing Equipment SpecificationsQuy định thiết bị sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi guīfàn
425​
芯片封装设备规范Chip Packaging Equipment SpecificationsQuy định thiết bị đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng shèbèi guīfàn
426​
内存模块扩展选项规范Memory Module Expansion Options SpecificationsQuy định tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớnèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng guīfàn
427​
控制面板设计软件工具规范Control Panel Design Software Tools SpecificationsQuy định công cụ phần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn
428​
硬盘数据恢复工程师规范Hard Drive Data Recovery Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù gōngchéngshī guīfàn
429​
芯片设计软件规格Chip Design Software SpecificationsQuy định phần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì ruǎnjiàn guīgé
430​
控制面板设计软件规格Control Panel Design Software SpecificationsQuy định phần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn guīgé
431​
电子元件测试规格Electronic Component Testing SpecificationsQuy định kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì guīgé
432​
芯片封装软件规格Chip Packaging Software SpecificationsQuy định phần mềm đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn guīgé
433​
内存测试软件规格Memory Testing Software SpecificationsQuy định phần mềm kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì ruǎnjiàn guīgé
434​
电源适配器软件规格Power Adapter Software SpecificationsQuy định phần mềm bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn guīgé
435​
控制器测试软件规格Controller Testing Software SpecificationsQuy định phần mềm kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn guīgé
436​
数据传输测试规格Data Transmission Testing SpecificationsQuy định kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì guīgé
437​
散热风扇测试软件规格Cooling Fan Testing Software SpecificationsQuy định phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn guīgé
438​
电源供应测试规格Power Supply Testing Software SpecificationsQuy định phần mềm kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì guīgé
439​
数据中心物理布局规格Data Center Physical Layout SpecificationsQuy định bố trí vật lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú guīgé
440​
硅晶片生产工艺规格Silicon Chip Production Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì guīgé
441​
芯片封装工艺规格Chip Packaging Process SpecificationsQuy định quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì guīgé
442​
内存模块制造工艺规格Memory Module Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào gōngyì guīgé
443​
数据中心网络拓扑规格Data Center Network Topology SpecificationsQuy định mô hình mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū guīgé
444​
硅晶片制造流程规格Silicon Chip Manufacturing Process SpecificationsQuy định quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng guīgé
445​
硬盘数据恢复工具规格Hard Drive Data Recovery Tool SpecificationsQuy định công cụ khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứngyìngpán shùjù huīfù gōngjù guīgé
446​
芯片设计软件工程师规格Chip Design Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm thiết kế vi mạchxīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
447​
控制面板设计软件工程师规格Control Panel Design Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm thiết kế bảng điều khiểnkòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
448​
电子元件测试工具规格Electronic Component Testing Tool SpecificationsQuy định công cụ kiểm tra linh kiện điện tửdiànzǐ yuánjiàn cèshì gōngjù guīgé
449​
芯片封装软件工程师规格Chip Packaging Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
450​
内存测试软件工程师规格Memory Testing Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm kiểm tra bộ nhớnèicún cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
451​
电源适配器软件工程师规格Power Adapter Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm bộ chuyển đổi nguồndiànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
452​
控制器测试软件工程师规格Controller Testing Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm kiểm tra bộ điều khiểnkòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
453​
数据传输测试软件工程师规格Data Transmission Testing Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm kiểm tra truyền dữ liệushùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
454​
散热风扇测试软件工程师规格Cooling Fan Testing Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệtsànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
455​
电源供应测试软件工程师规格Power Supply Testing Software Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư phần mềm kiểm tra nguồn cung cấpdiànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé
456​
数据中心物理布局工程师规格Data Center Physical Layout Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư bố trí vật lý trung tâm dữ liệushùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú gōngchéngshī guīgé
457​
硅晶片生产工艺工程师规格Silicon Chip Production Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì gōngchéngshī guīgé
458​
芯片封装工艺工程师规格Chip Packaging Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gōngchéngshī guīgé
459​
内存模块制造工艺工程师规格Memory Module Manufacturing Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī guīgé
460​
控制系统设计流程工程师规格Control System Design Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình thiết kế hệ thống kiểm soátkòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéngshī guīgé
461​
数据中心网络拓扑工程师规格Data Center Network Topology Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư kiến trúc mạng trung tâm dữ liệushùjù zhōng xīn wǎng luò tàpū gōngchéngshī guīgé
462​
硅晶片制造流程工程师规格Silicon Chip Manufacturing Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéngshī guīgé
463​
芯片测试设备工程师规格Chip Testing Equipment Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư thiết bị kiểm tra vi mạchxīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéngshī guīgé
464​
电子模块制造工艺工程师规格Electronic Module Manufacturing Process Engineer SpecificationsQuy định kỹ sư quy trình sản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī guī gé
465​
制造工厂Manufacturing FactoryNhà máy sản xuấtzhìzào gōngchǎng
466​
半导体工艺Semiconductor ProcessQuy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì
467​
晶圆WaferLớp nềnjīng yuán
468​
制造技术Manufacturing TechnologyCông nghệ sản xuấtzhìzào jìshù
469​
芯片制造Chip ManufacturingSản xuất chipxīnpiàn zhìzào
470​
制造标准Manufacturing StandardsTiêu chuẩn sản xuấtzhìzào biāozhǔn
471​
清洁室CleanroomPhòng sạchqīngjié shì
472​
制造工艺改进Manufacturing Process ImprovementCải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn
473​
生产效率Production EfficiencyHiệu suất sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ
474​
工程师EngineerKỹ sưgōngchéngshī
475​
系统集成System IntegrationTích hợp hệ thốngxìtǒng jíchéng
476​
制造流程控制Manufacturing Process ControlKiểm soát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng kòngzhì
477​
电子模块制造Electronic Module ManufacturingSản xuất mô-đun điện tửdiànzǐ mókuài zhìzào
478​
制造自动化Manufacturing AutomationTự động hóa sản xuấtzhìzào zìdònghuà
479​
质量保证Quality AssuranceĐảm bảo chất lượngzhìliàng bǎozhèng
480​
芯片生产设备Chip Manufacturing EquipmentThiết bị sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn shèbèi
481​
内存模块制造Memory Module ManufacturingSản xuất mô-đun bộ nhớnèicún mókuài zhìzào
482​
制造流程优化Manufacturing Process OptimizationTối ưu hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng yōuhuà
483​
制造设备维护Manufacturing Equipment MaintenanceBảo trì thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi wéi hù
484​
晶体管TransistorTransistorjīngtǐguǎn
485​
半导体材料Semiconductor MaterialsVật liệu bán dẫnbàndǎotǐ cáiliào
486​
硬盘制造Hard Drive ManufacturingSản xuất ổ đĩa cứngyìngpán zhìzào
487​
内存芯片Memory ChipVi mạch bộ nhớnèicún xīnpiàn
488​
制造过程监控Manufacturing Process MonitoringGiám sát quy trình sản xuấtzhìzào guòchéng jiānkòng
489​
制造流程改善Manufacturing Process ImprovementCải thiện quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng gǎishàn
490​
制造工程Manufacturing EngineeringKỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng
491​
硅晶片封装Silicon Chip PackagingĐóng gói vi mạch silicguī jīngpiàn fēngzhuāng
492​
制造业务Manufacturing OperationsHoạt động sản xuấtzhìzào yèwù
493​
芯片制造自动化Chip Manufacturing AutomationTự động hóa sản xuất chipxīnpiàn zhìzào zìdònghuà
494​
工程管理Engineering ManagementQuản lý kỹ thuậtgōngchéng guǎnlǐ
495​
制造计划Manufacturing PlanningLập kế hoạch sản xuấtzhìzào jìhuà
496​
制造流程控制系统Manufacturing Process Control SystemHệ thống kiểm soát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng kòngzhì xìtǒng
497​
硬盘制造工程师Hard Drive Manufacturing EngineerKỹ sư sản xuất ổ đĩa cứngyìngpán zhìzào gōngchéngshī
498​
制造能力Manufacturing CapabilityKhả năng sản xuấtzhìzào nénglì
499​
生产工具Production ToolsCông cụ sản xuấtshēngchǎn gōngjù
500​
硅晶片生产工艺改进Silicon Chip Manufacturing Process ImprovementCải tiến quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì gǎijìn
501​
芯片封装工艺改进Chip Packaging Process ImprovementCải tiến quy trình đóng gói vi mạchxīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gǎijìn
502​
制造流程优化工程师Manufacturing Process Optimization EngineerKỹ sư tối ưu hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng yōuhuà gōngchéngshī
503​
硅晶片制造技术Silicon Chip Manufacturing TechnologyCông nghệ sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào jìshù
504​
硅晶片封装工程师Silicon Chip Packaging EngineerKỹ sư đóng gói vi mạch silicguī jīngpiàn fēngzhuāng gōngchéngshī
505​
制造成本控制Manufacturing Cost ControlKiểm soát chi phí sản xuấtzhìzào chéngběn kòngzhì
506​
微处理器制造Microprocessor ManufacturingSản xuất vi xử lýwéi chǔlǐ qì zhìzào
507​
硅晶片制造工程管理Silicon Chip Manufacturing Engineering ManagementQuản lý kỹ thuật sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào gōngchéng guǎnlǐ
508​
半导体工艺改进Semiconductor Process ImprovementCải tiến quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì gǎijìn
509​
芯片设计工程师Chip Design EngineerKỹ sư thiết kế chipxīnpiàn shèjì gōngchéngshī
510​
芯片测试工具Chip Testing ToolCông cụ kiểm tra chipxīnpiàn cè shì gōngjù
511​
制造自动化工程师Manufacturing Automation EngineerKỹ sư tự động hóa sản xuấtzhìzào zìdònghuà gōngchéng shī
512​
半导体材料供应商Semiconductor Materials SupplierNhà cung cấp vật liệu bán dẫnbàndǎotǐ cáiliào gōngyìng shāng
513​
制造设备供应商Manufacturing Equipment SupplierNhà cung cấp thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi gōngyìng shāng
514​
生产线优化Production Line OptimizationTối ưu hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn yōuhuà
515​
硬盘制造流程Hard Drive Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất ổ đĩa cứngyìngpán zhìzào liúchéng
516​
制造流程监督Manufacturing Process SupervisionGiám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiāndū
517​
芯片生产能力Chip Manufacturing CapacityKhả năng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn nénglì
518​
半导体工艺工程师Semiconductor Process EngineerKỹ sư quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì gōngchéngshī
519​
芯片封装工程管理Chip Packaging Engineering ManagementQuản lý kỹ thuật đóng gói chipxīnpiàn fēngzhuāng gōng chéng guǎnlǐ
520​
制造业务流程Manufacturing Business ProcessQuy trình kinh doanh sản xuấtzhìzào yèwù liúchéng
521​
芯片制造自动化系统Chip Manufacturing Automation SystemHệ thống tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn zhìzào zìdònghuà xìtǒng
522​
制造工艺改善计划Manufacturing Process Improvement ProgramChương trình cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎishàn jìhuà
523​
半导体材料生产商Semiconductor Materials ManufacturerNhà sản xuất vật liệu bán dẫnbàndǎotǐ cáiliào shēngchǎn shāng
524​
制造设备维修服务Manufacturing Equipment Maintenance ServicesDịch vụ bảo trì thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi wéixiū fúwù
525​
硅晶片制造流程监控Silicon Chip Manufacturing Process MonitoringGiám sát quy trình sản xuất vi mạch silicguī jīngpiàn zhìzào liúchéng jiānkòng
526​
制造成本分析Manufacturing Cost AnalysisPhân tích chi phí sản xuấtzhìzào chéngběn fēnxī
527​
制造效率提升Manufacturing Efficiency EnhancementNâng cao hiệu suất sản xuấtzhìzào xiàolǜ tíshēng
528​
芯片生产质量Chip Manufacturing QualityChất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng
529​
制造流程效率Manufacturing Process EfficiencyHiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ
530​
硬盘制造技术Hard Drive Manufacturing TechnologyCông nghệ sản xuất ổ đĩa cứngyìngpán zhìzào jìshù
531​
半导体工艺工程管理Semiconductor Process Engineering ManagementQuản lý kỹ thuật quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì gōng chéng guǎnlǐ
532​
芯片封装工程师Chip Packaging EngineerKỹ sư đóng gói chipxīnpiàn fēngzhuāng gōng chéng shī
533​
制造业务流程管理Manufacturing Business Process ManagementQuản lý quy trình kinh doanh sản xuấtzhìzào yèwù liúchéng guǎnlǐ
534​
制造工艺改进方案Manufacturing Process Improvement SchemeKế hoạch cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn fāng'àn
535​
制造效率提升计划Manufacturing Efficiency Enhancement PlanKế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuấtzhìzào xiàolǜ tíshēng jìhuà
536​
芯片生产自动化Chip Manufacturing AutomationTự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà
537​
制造业务流程优化Manufacturing Business Process OptimizationTối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuấtzhìzào yèwù liúchéng yōuhuà
538​
芯片制造设备供应商Chip Manufacturing Equipment SupplierNhà cung cấp thiết bị sản xuất chipxīnpiàn zhìzào shèbèi gōngyìng shāng
539​
半导体工艺研究Semiconductor Process ResearchNghiên cứu quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì yánjiū
540​
制造设备安装Manufacturing Equipment InstallationLắp đặt thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi ānzhuāng
541​
芯片生产能力提升计划Chip Manufacturing Capacity Enhancement PlanKế hoạch nâng cao khả năng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn nénglì tíshēng jìhuà
542​
制造流程监控系统Manufacturing Process Monitoring SystemHệ thống giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng xìtǒng
543​
制造成本管理Manufacturing Cost ManagementQuản lý chi phí sản xuấtzhìzào chéngběn guǎnlǐ
544​
制造业务流程优化计划Manufacturing Business Process Optimization PlanKế hoạch tối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuấtzhìzào yèwù liúchéng yōuhuà jìhuà
545​
芯片生产质量管理Chip Manufacturing Quality ManagementQuản lý chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ
546​
制造流程监控技术Manufacturing Process Monitoring TechnologyCông nghệ giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng jìshù
547​
制造设备升级Manufacturing Equipment UpgradesNâng cấp thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi shēngjí
548​
半导体工艺流程控制Semiconductor Process Process ControlKiểm soát quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng kòngzhì
549​
芯片制造业务流程Chip Manufacturing Business ProcessQuy trình kinh doanh sản xuất chipxīnpiàn zhìzào yèwù liú chéng
550​
制造工艺研究Manufacturing Process ResearchNghiên cứu quy trình sản xuấtzhì zào gōng yì yánjiū
551​
硅晶片生产供应链Silicon Chip Manufacturing Supply ChainChuỗi cung ứng sản xuất vi mạch silicGuī jīngpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn
552​
制造流程改进方法Manufacturing Process Improvement MethodsPhương pháp cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng gǎijìn fāngfǎ
553​
制造业务流程优化项目Manufacturing Business Process Optimization ProjectDự án tối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuấtzhìzào yèwù liúchéng yōuhuà xiàngmù
554​
芯片生产质量控制Chip Manufacturing Quality ControlKiểm soát chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng kòngzhì
555​
制造流程自动化控制Manufacturing Process Automation ControlKiểm soát tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà kòngzhì
556​
制造设备供应链Manufacturing Equipment Supply ChainChuỗi cung ứng thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi gōngyìng liàn
557​
半导体工艺改进方法Semiconductor Process Improvement MethodsPhương pháp cải tiến quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì gǎijìn fāngfǎ
558​
制造工艺改善策略Manufacturing Process Improvement StrategiesChiến lược cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎishàn cèlüè
559​
芯片生产质量保证Chip Manufacturing Quality AssuranceĐảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng
560​
制造流程自动化技术Manufacturing Process Automation TechnologyCông nghệ tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà jìshù
561​
制造设备维护计划Manufacturing Equipment Maintenance PlanKế hoạch bảo trì thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi wéihù jìhuà
562​
半导体工艺研究项目Semiconductor Process Research ProjectsDự án nghiên cứu quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì yánjiū xiàngmù
563​
芯片制造设备升级Chip Manufacturing Equipment UpgradesNâng cấp thiết bị sản xuất chipxīnpiàn zhìzào shèbèi shēngjí
564​
制造流程监控方法Manufacturing Process Monitoring MethodsPhương pháp giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng fāngfǎ
565​
制造成本优化Manufacturing Cost OptimizationTối ưu hóa chi phí sản xuấtzhìzào chéngběn yōuhuà
566​
制造工艺规范Manufacturing Process StandardsTiêu chuẩn quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì guīfàn
567​
芯片生产效率提升Chip Manufacturing Efficiency EnhancementNâng cao hiệu suất sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng
568​
制造流程监控策略Manufacturing Process Monitoring StrategiesChiến lược giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng cèlüè
569​
芯片生产自动化工具Chip Manufacturing Automation ToolsCông cụ tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà gōngjù
570​
制造设备升级计划Manufacturing Equipment Upgrades PlanKế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi shēngjí jìhuà
571​
半导体工艺创新Semiconductor Process InnovationĐổi mới quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì chuàngxīn
572​
芯片制造业务流程管理Chip Manufacturing Business Process ManagementQuản lý quy trình kinh doanh sản xuất chipxīnpiàn zhìzào yèwù liúchéng guǎnlǐ
573​
制造工艺优化方法Manufacturing Process Optimization MethodsPhương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì yōuhuà fāngfǎ
574​
制造流程监控软件Manufacturing Process Monitoring SoftwarePhần mềm giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng ruǎnjiàn
575​
芯片生产质量检验Chip Manufacturing Quality InspectionKiểm tra chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn
576​
制造设备供应链管理Manufacturing Equipment Supply Chain ManagementQuản lý chuỗi cung ứng thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi gōngyìng liàn guǎnlǐ
577​
半导体工艺研究机构Semiconductor Process Research OrganizationsTổ chức nghiên cứu quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì yán jiù jīgòu
578​
芯片制造工艺改进Chip Manufacturing Process ImprovementCải tiến quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì gǎijìn
579​
制造流程自动化方法Manufacturing Process Automation MethodsPhương pháp tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà fāngfǎ
580​
制造设备升级项目Manufacturing Equipment Upgrades ProjectsDự án nâng cấp thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi shēngjí xiàngmù
581​
半导体工艺流程规范Semiconductor Process Process StandardsTiêu chuẩn quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng guīfàn
582​
芯片制造自动化策略Chip Manufacturing Automation StrategiesChiến lược tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn zhìzào zìdònghuà cèlüè
583​
制造工艺研究机构Manufacturing Process Research OrganizationsTổ chức nghiên cứu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì yán jiù jīgòu
584​
制造流程监控工具Manufacturing Process Monitoring ToolsCông cụ giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng gōngjù
585​
芯片生产质量标准Chip Manufacturing Quality StandardsTiêu chuẩn chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn
586​
制造设备维护策略Manufacturing Equipment Maintenance StrategiesChiến lược bảo trì thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi wéihù cèlüè
587​
半导体工艺流程管理Semiconductor Process Process ManagementQuản lý quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng guǎnlǐ
588​
芯片制造工艺研究Chip Manufacturing Process ResearchNghiên cứu quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì yánjiū
589​
制造流程效率提升项目Manufacturing Process Efficiency Enhancement ProjectsDự án nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng xiàngmù
590​
芯片生产自动化软件Chip Manufacturing Automation SoftwarePhần mềm tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà ruǎnjiàn
591​
芯片生产流程规范Chip Manufacturing Process StandardsTiêu chuẩn quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng guīfàn
592​
制造工艺创新方法Manufacturing Process Innovation MethodsPhương pháp đổi mới quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chuàngxīn fāngfǎ
593​
制造流程监控装置Manufacturing Process Monitoring DevicesThiết bị giám sát quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng jiānkòng zhuāngzhì
594​
芯片生产效率提升策略Chip Manufacturing Efficiency Enhancement StrategiesChiến lược nâng cao hiệu suất sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cèlüè
595​
制造设备供应链策略Manufacturing Equipment Supply Chain StrategiesChiến lược chuỗi cung ứng thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi gōngyìng liàn cèlüè
596​
半导体工艺流程创新Semiconductor Process Process InnovationĐổi mới quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn
597​
芯片制造工艺改进项目Chip Manufacturing Process Improvement ProjectsDự án cải tiến quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì gǎijìn xiàngmù
598​
制造流程自动化装置Manufacturing Process Automation DevicesThiết bị tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà zhuāngzhì
599​
芯片生产质量保障策略Chip Manufacturing Quality Assurance StrategiesChiến lược đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng cèlüè
600​
制造工艺创新研究Manufacturing Process Innovation ResearchNghiên cứu đổi mới quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chuàngxīn yánjiū
601​
制造流程效率提升方法Manufacturing Process Efficiency Enhancement MethodsPhương pháp nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng fāngfǎ
602​
芯片生产自动化策略Chip Manufacturing Automation StrategiesChiến lược tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà cèlüè
603​
制造设备供应链项目Manufacturing Equipment Supply Chain ProjectsDự án chuỗi cung ứng thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi gōngyìng liàn xiàngmù
604​
半导体工艺流程创新研究Semiconductor Process Process Innovation ResearchNghiên cứu đổi mới quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn yánjiū
605​
芯片制造工艺创新项目Chip Manufacturing Process Innovation ProjectsDự án đổi mới quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn xiàngmù
606​
制造流程自动化方案Manufacturing Process Automation PlansKế hoạch tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà fāng'àn
607​
芯片生产质量保障方法Chip Manufacturing Quality Assurance MethodsPhương pháp đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng fāngfǎ
608​
制造工艺创新策略Manufacturing Process Innovation StrategiesChiến lược đổi mới quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chuàngxīn cèlüè
609​
制造流程效率提升方案Manufacturing Process Efficiency Enhancement PlansKế hoạch nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng fāng'àn
610​
芯片生产自动化项目Chip Manufacturing Automation ProjectsDự án tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà xiàngmù
611​
制造设备效率优化Manufacturing Equipment Efficiency OptimizationTối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà
612​
半导体工艺流程创新项目Semiconductor Process Process Innovation ProjectsDự án đổi mới quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn xiàngmù
613​
芯片制造工艺创新研究Chip Manufacturing Process Innovation ResearchNghiên cứu đổi mới quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn yánjiū
614​
制造流程自动化计划Manufacturing Process Automation PlansKế hoạch tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà jìhuà
615​
芯片生产质量保障计划Chip Manufacturing Quality Assurance PlansKế hoạch đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng jìhuà
616​
制造工艺改进技术Manufacturing Process Improvement TechnologyCông nghệ cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn jìshù
617​
制造流程效率提升策略Manufacturing Process Efficiency Enhancement StrategiesChiến lược nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng cèlüè
618​
芯片生产自动化研究Chip Manufacturing Automation ResearchNghiên cứu tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà yánjiū
619​
制造设备效率优化方法Manufacturing Equipment Efficiency Optimization MethodsPhương pháp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà fāngfǎ
620​
芯片制造工艺创新策略Chip Manufacturing Process Innovation StrategiesChiến lược đổi mới quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn cèlüè
621​
制造流程自动化软件Manufacturing Process Automation SoftwarePhần mềm tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà ruǎnjiàn
622​
芯片生产质量保障技术Chip Manufacturing Quality Assurance TechnologyCông nghệ đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng jìshù
623​
制造工艺改进项目Manufacturing Process Improvement ProjectsDự án cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn xiàngmù
624​
制造流程效率提升计划Manufacturing Process Efficiency Enhancement PlansKế hoạch nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng jìhuà
625​
制造设备效率优化策略Manufacturing Equipment Efficiency Optimization StrategiesChiến lược tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà cèlüè
626​
半导体工艺流程创新技术Semiconductor Process Process Innovation TechnologyCông nghệ đổi mới quy trình quy trình bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn jìshù
627​
芯片制造工艺创新技术Chip Manufacturing Process Innovation TechnologyCông nghệ đổi mới quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn jìshù
628​
制造流程自动化项目Manufacturing Process Automation ProjectsDự án tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà xiàngmù
629​
芯片生产流程自动化技术Chip Manufacturing Process Automation TechnologyCông nghệ tự động hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà jìshù
630​
制造设备效率提升策略Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement StrategiesChiến lược nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng cèlüè
631​
芯片制造工艺创新方法Chip Manufacturing Process Innovation MethodsPhương pháp đổi mới quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn fāngfǎ
632​
芯片生产质量保障项目Chip Manufacturing Quality Assurance ProjectsDự án đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng xiàngmù
633​
制造工艺改进计划Manufacturing Process Improvement PlansKế hoạch cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn jìhuà
634​
制造流程效率提升技术Manufacturing Process Efficiency Enhancement TechnologyCông nghệ nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng jìshù
635​
制造设备效率优化计划Manufacturing Equipment Efficiency Optimization PlansKế hoạch tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà jìhuà
636​
制造设备效率优化技术Manufacturing Equipment Efficiency Optimization TechnologyCông nghệ tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà jìshù
637​
芯片生产流程改进计划Chip Manufacturing Process Improvement PlansKế hoạch cải tiến quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng gǎijìn jìhuà
638​
制造设备效率提升技术Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement TechnologyCông nghệ nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng jìshù
639​
制造工艺改进策略Manufacturing Process Improvement StrategiesChiến lược cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn cèlüè
640​
芯片生产自动化工程师Chip Manufacturing Automation EngineerKỹ sư tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà gōngchéngshī
641​
制造设备效率优化项目Manufacturing Equipment Efficiency Optimization ProjectsDự án tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà xiàngmù
642​
芯片生产流程自动化方法Chip Manufacturing Process Automation MethodsPhương pháp tự động hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà fāngfǎ
643​
制造设备效率提升计划Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement PlansKế hoạch nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng jìhuà
644​
半导体工艺流程改进策略Semiconductor Process Process Improvement StrategiesChiến lược cải tiến quy trình công nghệ bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn cèlüè
645​
芯片制造工艺优化技术Chip Manufacturing Process Optimization TechnologyCông nghệ tối ưu hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà jìshù
646​
芯片生产质量保障研究Chip Manufacturing Quality Assurance ResearchNghiên cứu đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng yánjiū
647​
制造工艺改进方法Manufacturing Process Improvement MethodsPhương pháp cải tiến quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎijìn fāngfǎ
648​
芯片生产自动化计划Chip Manufacturing Automation PlansKế hoạch tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jìhuà
649​
制造设备效率优化研究Manufacturing Equipment Efficiency Optimization ResearchNghiên cứu tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà yánjiū
650​
半导体工艺流程改进技术Semiconductor Process Process Improvement TechnologyCông nghệ cải tiến quy trình công nghệ bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn jìshù
651​
芯片制造工艺优化方法Chip Manufacturing Process Optimization MethodsPhương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà fāngfǎ
652​
制造流程效率提升研究Manufacturing Process Efficiency Enhancement ResearchNghiên cứu nâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng yánjiū
653​
芯片生产自动化技术Chip Manufacturing Automation TechnologyCông nghệ tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jìshù
654​
半导体工艺流程改进研究Semiconductor Process Process Improvement ResearchNghiên cứu cải tiến quy trình công nghệ bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn yánjiū
655​
芯片制造工艺优化项目Chip Manufacturing Process Optimization ProjectsDự án tối ưu hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà xiàngmù
656​
芯片生产流程自动化方案Chip Manufacturing Process Automation SolutionsGiải pháp tự động hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà fāng'àn
657​
芯片制造工艺提升策略Chip Manufacturing Process Enhancement StrategiesChiến lược nâng cao quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng cèlüè
658​
制造流程自动化工程Manufacturing Process Automation EngineeringKỹ thuật tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà gōngchéng
659​
芯片生产质量保障工程Chip Manufacturing Quality Assurance EngineeringKỹ thuật đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng gōngchéng
660​
制造工艺提升方法Manufacturing Process Enhancement MethodsPhương pháp nâng cao quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì tíshēng fāngfǎ
661​
制造流程效率优化技术Manufacturing Process Efficiency Optimization TechnologyCông nghệ tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà jìshù
662​
芯片生产自动化方案Chip Manufacturing Automation SolutionsGiải pháp tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà fāng'àn
663​
制造设备效率提升工程Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement EngineeringKỹ thuật nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng gōngchéng
664​
芯片制造工艺提升技术Chip Manufacturing Process Enhancement TechnologyCông nghệ nâng cao quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng jìshù
665​
制造流程自动化研究Manufacturing Process Automation ResearchNghiên cứu tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng zìdònghuà yánjiū
666​
芯片生产质量保障方案Chip Manufacturing Quality Assurance SolutionsGiải pháp đảm bảo chất lượng sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng fāng'àn
667​
制造工艺提升项目Manufacturing Process Enhancement ProjectsDự án nâng cao quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì tíshēng xiàngmù
668​
制造流程效率优化计划Manufacturing Process Efficiency Optimization PlansKế hoạch tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà jìhuà
669​
芯片制造工艺提升项目Chip Manufacturing Process Enhancement ProjectsDự án nâng cao quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng xiàngmù
670​
制造流程效率优化策略Manufacturing Process Efficiency Optimization StrategiesChiến lược tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà cèlüè
671​
芯片生产流程自动化工程Chip Manufacturing Process Automation EngineeringKỹ thuật tự động hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà gōngchéng
672​
芯片制造工艺提升方法Chip Manufacturing Process Enhancement MethodsPhương pháp nâng cao quy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng fāngfǎ
673​
制造工艺提升技术Manufacturing Process Enhancement TechnologyCông nghệ nâng cao quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì tíshēng jìshù
674​
制造流程效率优化项目Manufacturing Process Efficiency Optimization ProjectsDự án tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà xiàngmù
675​
芯片生产自动化解决方案Chip Manufacturing Automation SolutionsGiải pháp tự động hóa sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jiějué fāng'àn
676​
芯片生产流程自动化解决方案Chip Manufacturing Process Automation SolutionsGiải pháp tự động hóa quy trình sản xuất chipxīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà jiějué fāng'àn
677​
芯片制造工厂CPU Manufacturing FactoryNhà máy sản xuất CPUxīnpiàn zhìzào gōngchǎng
678​
制程工程师Process EngineerKỹ sư quy trìnhzhìchéng gōngchéngshī
679​
制造工艺流程Manufacturing ProcessQuy trình sản xuấtzhìzào gōngyì liúchéng
680​
半导体制造工艺Semiconductor Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất bán dẫnbàndǎotǐ zhìzào gōngyì
681​
芯片制造技术CPU Manufacturing TechnologyCông nghệ sản xuất CPUxīnpiàn zhìzào jìshù
682​
生产效率提升Production Efficiency EnhancementNâng cao hiệu suất sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ tíshēng
683​
制造工程师Manufacturing EngineerKỹ sư sản xuấtzhìzào gōngchéngshī
684​
生产质量保障Production Quality AssuranceĐảm bảo chất lượng sản xuấtshēngchǎn zhìliàng bǎozhàng
685​
制程控制Process ControlKiểm soát quy trìnhzhìchéng kòngzhì
686​
半导体工艺标准Semiconductor Process StandardsTiêu chuẩn quy trình công nghệ bán dẫnbàndǎotǐ gōngyì biāozhǔn
687​
芯片生产计划CPU Production PlanKế hoạch sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìhuà
688​
生产线监控Production Line MonitoringGiám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiānkòng
689​
芯片制造质量控制CPU Manufacturing Quality ControlKiểm soát chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn zhìzào zhìliàng kòngzhì
690​
制程自动化Process AutomationTự động hóa quy trìnhzhìchéng zìdònghuà
691​
芯片生产管理CPU Production ManagementQuản lý sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guǎnlǐ
692​
芯片工艺研发CPU Technology Research and DevelopmentNghiên cứu và phát triển công nghệ CPUxīnpiàn gōngyì yánfā
693​
制造工序Manufacturing ProcessQuy trình sản xuấtzhìzào gōngxù
694​
制程参数Process ParametersTham số quy trìnhzhìchéng cānshù
695​
制造流程标准化Manufacturing Process StandardizationTiêu chuẩn hóa quy trình sản xuấtzhìzào liúchéng biāozhǔnhuà
696​
芯片生产规格CPU Production SpecificationsThông số kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guīgé
697​
制造工艺监督Manufacturing Process SupervisionGiám sát quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì jiāndū
698​
半导体制造设备Semiconductor Manufacturing EquipmentThiết bị sản xuất bán dẫnbàndǎotǐ zhìzào shèbèi
699​
芯片制造成本CPU Manufacturing CostChi phí sản xuất CPUxīnpiàn zhìzào chéngběn
700​
制程工程管理Process Engineering ManagementQuản lý kỹ thuật quy trìnhzhìchéng gōngchéng guǎnlǐ
701​
制造工艺文件Manufacturing Process DocumentsTài liệu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì wénjiàn
702​
芯片生产效率CPU Production EfficiencyHiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ
703​
制程控制系统Process Control SystemHệ thống kiểm soát quy trìnhzhìchéng kòngzhì xìtǒng
704​
制造工艺创新Manufacturing Process InnovationĐổi mới quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chuàngxīn
705​
半导体制造工程师Semiconductor Manufacturing EngineerKỹ sư sản xuất bán dẫnbàndǎotǐ zhìzào gōngchéngshī
706​
制造设备维修Manufacturing Equipment RepairSửa chữa thiết bị sản xuấtzhìzào shèbèi wéixiū
707​
制程控制策略Process Control StrategiesChiến lược kiểm soát quy trìnhzhìchéng kòngzhì cèlüè
708​
芯片生产原材料CPU Production Raw MaterialsNguyên liệu sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn yuáncáiliào
709​
制造工艺验证Manufacturing Process ValidationXác minh quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì yànzhèng
710​
制程参数优化Process Parameter OptimizationTối ưu hóa tham số quy trìnhzhìchéng cānshù yōuhuà
711​
芯片生产效率改进CPU Production Efficiency ImprovementCải tiến hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn
712​
制程工艺规范Process Engineering StandardsTiêu chuẩn kỹ thuật quy trìnhzhìchéng gōngyì guīfàn
713​
芯片生产自动控制CPU Production Automated ControlKiểm soát tự động sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zìdòng kòngzhì
714​
芯片生产合规性CPU Production ComplianceTuân thủ quy định sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn hé guī xìng
715​
制程改进计划Process Improvement PlanKế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà
716​
制造工程技巧Manufacturing Engineering SkillsKỹ năng kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìqiǎo
717​
芯片生产效率标准CPU Production Efficiency StandardsTiêu chuẩn hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ biāozhǔn
718​
制程优化方案Process Optimization SolutionsGiải pháp tối ưu hóa quy trìnhzhìchéng yōuhuà fāng'àn
719​
制造工艺分析Manufacturing Process AnalysisPhân tích quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì fēnxī
720​
制程改进实施Process Improvement ImplementationThực hiện cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn shíshī
721​
制造工程计划Manufacturing Engineering PlanKế hoạch kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìhuà
722​
芯片生产趋势CPU Production TrendsXu hướng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn qūshì
723​
制造工艺故障排除Manufacturing Process TroubleshootingKhắc phục sự cố quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gùzhàng páichú
724​
制程自动化软件Process Automation SoftwarePhần mềm tự động hóa quy trìnhzhìchéng zìdònghuà ruǎnjiàn
725​
芯片生产数据分析CPU Production Data AnalysisPhân tích dữ liệu sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shùjù fēnxī
726​
制造工程标准化Manufacturing Engineering StandardizationTiêu chuẩn hóa kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng biāozhǔnhuà
727​
制程改进策略Process Improvement StrategiesChiến lược cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn cèlüè
728​
芯片生产研发CPU Production Research and DevelopmentNghiên cứu và phát triển sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn yánfā
729​
制造工艺效益分析Manufacturing Process Benefit AnalysisPhân tích lợi ích quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì xiàoyì fēnxī
730​
制程优化技术Process Optimization TechnologyCông nghệ tối ưu hóa quy trìnhzhìchéng yōuhuà jìshù
731​
芯片生产监管CPU Production OversightGiám sát sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn
732​
制造工程方法Manufacturing Engineering MethodsPhương pháp kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng fāngfǎ
733​
制程改进项目Process Improvement ProjectsDự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù
734​
芯片生产过程控制CPU Production Process ControlKiểm soát quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guòchéng kòngzhì
735​
制造工艺可行性分析Manufacturing Process Feasibility AnalysisPhân tích khả thi quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì kěxíng xìng fēnxī
736​
制造工艺数据Manufacturing Process DataDữ liệu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shùjù
737​
芯片生产安全CPU Production SafetyAn toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán
738​
制程改进成果Process Improvement AchievementsThành tựu cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéngguǒ
739​
制造工程培训Manufacturing Engineering TrainingĐào tạo kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng péixùn
740​
芯片生产量产CPU Production Mass ProductionSản xuất hàng loạt CPUxīnpiàn shēngchǎn liàng chǎn
741​
制造工艺风险评估Manufacturing Process Risk AssessmentĐánh giá rủi ro quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì fēngxiǎn pínggū
742​
制程改进指导Process Improvement GuidanceHướng dẫn cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhǐdǎo
743​
芯片生产合作伙伴CPU Production PartnersĐối tác sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn hézuò huǒbàn
744​
制造工程质量标准Manufacturing Engineering Quality StandardsTiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zhìliàng biāozhǔn
745​
制程可持续发展Sustainable Process DevelopmentPhát triển quy trình bền vữngzhìchéng kě chíxù fāzhǎn
746​
芯片生产效率评估CPU Production Efficiency EvaluationĐánh giá hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ pínggū
747​
制程改进监督Process Improvement OversightGiám sát cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jiāndū
748​
制造工艺节能Manufacturing Process Energy EfficiencyHiệu suất năng lượng quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì jiénéng
749​
芯片生产市场CPU Production MarketThị trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shìchǎng
750​
制程改进经验Process Improvement ExperienceKinh nghiệm cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jīngyàn
751​
制造工程标签Manufacturing Engineering LabelsNhãn kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng biāoqiān
752​
芯片生产创新CPU Production InnovationĐổi mới sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chuàngxīn
753​
制程改进指标Process Improvement MetricsChỉ số cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhǐbiāo
754​
制造工艺品质控制Manufacturing Process Quality ControlKiểm soát chất lượng quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì pǐnzhí kòngzhì
755​
芯片生产环境保护CPU Production Environmental ProtectionBảo vệ môi trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn huánjìng bǎohù
756​
制程改进协作Process Improvement CollaborationHợp tác cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiézuò
757​
制造工艺数据分析Manufacturing Process Data AnalysisPhân tích dữ liệu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shùjù fēnxī
758​
芯片生产成本控制CPU Production Cost ControlKiểm soát chi phí sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chéngběn kòngzhì
759​
制程改进审核Process Improvement ReviewĐánh giá cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn shěnhé
760​
芯片生产流程管理CPU Production Process ManagementQuản lý quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ
761​
制程改进计划执行Process Improvement Plan ExecutionThực hiện kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà zhíxíng
762​
制造工艺认证Manufacturing Process CertificationChứng nhận quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì rènzhèng
763​
芯片生产合理化CPU Production RationalizationHợp lý hóa sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn hélǐhuà
764​
制程改进成本效益Process Improvement Cost BenefitsLợi ích chi phí từ cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéngběn xiàoyì
765​
制造工程自动化Manufacturing Engineering AutomationTự động hóa kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zìdònghuà
766​
芯片生产创新技术CPU Production Innovative TechnologyCông nghệ đổi mới sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chuàngxīn jìshù
767​
制程改进计划策略Process Improvement Plan StrategiesChiến lược kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà cèlüè
768​
制造工艺监测Manufacturing Process MonitoringGiám sát quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì jiāncè
769​
芯片生产供应链CPU Production Supply ChainChuỗi cung ứng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn
770​
制程改进项目管理Process Improvement Project ManagementQuản lý dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù guǎnlǐ
771​
制造工程效能评估Manufacturing Engineering Efficiency AssessmentĐánh giá hiệu suất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàonéng pínggū
772​
芯片生产全球市场CPU Production Global MarketThị trường toàn cầu sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn quánqiú shìchǎng
773​
制程改进流程Process Improvement WorkflowLuồng công việc cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn liúchéng
774​
制造工艺升级Manufacturing Process UpgradeNâng cấp quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngjí
775​
芯片生产可持续性CPU Production SustainabilityBền vững trong sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng
776​
制程改进成果评估Process Improvement Results AssessmentĐánh giá kết quả cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéngguǒ pínggū
777​
制造工程质量管理Manufacturing Engineering Quality ManagementQuản lý chất lượng kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ
778​
芯片生产市场需求CPU Production Market DemandNhu cầu thị trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shìchǎng xūqiú
779​
制程改进最佳实践Process Improvement Best PracticesCác phương pháp tốt nhất cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zuì jiā shíjiàn
780​
芯片生产品牌CPU Production BrandThương hiệu sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn pǐnpái
781​
制程改进评估报告Process Improvement Assessment ReportBáo cáo đánh giá cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn pínggū bàogào
782​
制造工艺改革Manufacturing Process ReformCải cách quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gǎigé
783​
芯片生产技术支持CPU Production Technical SupportHỗ trợ kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù zhīchí
784​
制程改进方法Process Improvement MethodsPhương pháp cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāngfǎ
785​
制造工艺升级项目Manufacturing Process Upgrade ProjectsDự án nâng cấp quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngjí xiàngmù
786​
芯片生产监督机构CPU Production Regulatory AgenciesCơ quan giám sát sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jiāndū jīgòu
787​
制程改进研究Process Improvement ResearchNghiên cứu cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn yánjiū
788​
制造工艺变革Manufacturing Process TransformationBiến đổi quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì biàngé
789​
芯片生产质量认证CPU Production Quality CertificationChứng nhận chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng rènzhèng
790​
制程改进培训Process Improvement TrainingĐào tạo cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn péixùn
791​
制造工程效率提升Manufacturing Engineering Efficiency EnhancementNâng cao hiệu suất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàolǜ tíshēng
792​
芯片生产效益评估CPU Production Benefits AssessmentĐánh giá lợi ích sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàoyì pínggū
793​
制程改进成本分析Process Improvement Cost AnalysisPhân tích chi phí cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéngběn fēnxī
794​
制造工艺规范文件Manufacturing Process Specification DocumentsTài liệu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì guīfàn wénjiàn
795​
芯片生产卓越性CPU Production ExcellenceXuất sắc trong sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhuóyuè xìng
796​
制程改进流程控制Process Improvement Process ControlKiểm soát quy trình cải tiếnzhìchéng gǎijìn liúchéng kòngzhì
797​
制造工程数据分析Manufacturing Engineering Data AnalysisPhân tích dữ liệu kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shùjù fēnxī
798​
芯片生产持续改进Continuous Improvement in CPU ProductionCải tiến liên tục trong sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chíxù gǎijìn
799​
制程改进项目计划Process Improvement Project PlanningLập kế hoạch dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù jìhuà
800​
制造工艺自动化系统Manufacturing Process Automation SystemsHệ thống tự động hóa quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì zìdònghuà xìtǒng
801​
芯片生产技术培训CPU Production Technology TrainingĐào tạo kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn
802​
制程改进效果评估Process Improvement Effectiveness EvaluationĐánh giá hiệu quả cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàoguǒ pínggū
803​
制造工程效益最大化Maximizing Manufacturing Engineering BenefitsTối đa hóa lợi ích kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàoyì zuìdà huà
804​
芯片生产质量监控CPU Production Quality MonitoringGiám sát chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng jiānkòng
805​
制程改进绩效评估Process Improvement Performance EvaluationĐánh giá hiệu suất cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jīxiào pínggū
806​
制造工艺可持续化Sustainable Manufacturing ProcessQuy trình sản xuất bền vữngzhìzào gōngyì kě chíxù huà
807​
芯片生产环保政策CPU Production Environmental PoliciesChính sách môi trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn huánbǎozhèngcè
808​
制程改进效益最佳实践Best Practices in Process ImprovementCác phương pháp tốt nhất cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàoyì zuì jiā shíjiàn
809​
制造工程创新策略Manufacturing Engineering Innovation StrategiesChiến lược đổi mới kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng chuàngxīn cèlüè
810​
芯片生产安全合规性CPU Production Safety ComplianceTuân thủ an toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán hé guī xìng
811​
制程改进质量标准Process Improvement Quality StandardsTiêu chuẩn chất lượng cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhìliàng biāozhǔn
812​
制造工艺数据收集Manufacturing Process Data CollectionThu thập dữ liệu quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shùjù shōují
813​
芯片生产技术创新CPU Production Technological InnovationĐổi mới công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn
814​
制程改进项目推进Process Improvement Project ImplementationTriển khai dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù tuījìn
815​
制造工程效益最佳实践Best Practices in Manufacturing Engineering BenefitsCác phương pháp tốt nhất lợi ích kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàoyì zuì jiā shíjiàn
816​
芯片生产效率提升计划CPU Production Efficiency Enhancement PlanKế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà
817​
制程改进团队协作Process Improvement Team CollaborationHợp tác nhóm cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn tuánduì xiézuò
818​
制造工艺成本管理Manufacturing Process Cost ManagementQuản lý chi phí quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chéngběn guǎnlǐ
819​
芯片生产技术标准CPU Production Technology StandardsTiêu chuẩn công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù biāozhǔn
820​
制程改进风险评估Process Improvement Risk AssessmentĐánh giá rủi ro cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fēngxiǎn pínggū
821​
制造工程卓越标准Manufacturing Engineering Excellence StandardsTiêu chuẩn xuất sắc kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zhuóyuè biāozhǔn
822​
芯片生产合作伙伴关系CPU Production Partnership RelationsMối quan hệ đối tác sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn hézuò huǒbàn guānxì
823​
制程改进质量管理Process Improvement Quality ManagementQuản lý chất lượng cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhìliàng guǎnlǐ
824​
制造工艺持续改进计划Continuous Improvement in Manufacturing Process PlanKế hoạch cải tiến liên tục quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chíxù gǎijìn jìhuà
825​
芯片生产供应链优化CPU Production Supply Chain OptimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn yōuhuà
826​
制程改进资源分配Process Improvement Resource AllocationPhân bổ tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán fēnpèi
827​
制造工艺规划Manufacturing Process PlanningLập kế hoạch quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì guīhuà
828​
芯片生产技术整合CPU Production Technology IntegrationTích hợp công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù zhěnghé
829​
制程改进效益分析Process Improvement Benefits AnalysisPhân tích lợi ích cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàoyì fēnxī
830​
制造工程创新项目Manufacturing Engineering Innovation ProjectsDự án đổi mới kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng chuàngxīn xiàngmù
831​
芯片生产流程重新设计CPU Production Process RedesignThiết kế lại quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn liúchéng chóngxīn shèjì
832​
制程改进监督机构Process Improvement Oversight AgenciesCơ quan giám sát cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jiāndū jīgòu
833​
制造工艺效率提升Manufacturing Process Efficiency ImprovementNâng cao hiệu suất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì xiàolǜ tíshēng
834​
制程改进沟通计划Process Improvement Communication PlanKế hoạch giao tiếp cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn gōutōng jìhuà
835​
制造工程自动化工具Manufacturing Engineering Automation ToolsCông cụ tự động hóa kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zìdònghuà gōngjù
836​
芯片生产可持续发展计划CPU Production Sustainability PlanKế hoạch phát triển bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn jìhuà
837​
制程改进绩效评估报告Process Improvement Performance Evaluation ReportsBáo cáo đánh giá hiệu suất cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jīxiào pínggū bàogào
838​
制造工艺故障分析Manufacturing Process Failure AnalysisPhân tích sự cố quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gùzhàng fēnxī
839​
芯片生产效益测量CPU Production Benefits MeasurementĐo lường lợi ích sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàoyì cèliáng
840​
制程改进项目合作Process Improvement Project CollaborationHợp tác dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù hézuò
841​
制造工程最佳实践Manufacturing Engineering Best PracticesPhương pháp tốt nhất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zuì jiā shíjiàn
842​
芯片生产技术创新团队CPU Production Technological Innovation TeamsNhóm đổi mới công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn tuánduì
843​
制程改进计划监测Process Improvement Plan MonitoringGiám sát kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà jiāncè
844​
制程改进质量监控Process Improvement Quality MonitoringGiám sát chất lượng cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhìliàng jiānkòng
845​
制造工艺数字化Digitalization of Manufacturing ProcessSố hóa quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shùzìhuà
846​
芯片生产可持续发展策略CPU Production Sustainability StrategiesChiến lược phát triển bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn cèlüè
847​
制程改进项目成果Process Improvement Project OutcomesKết quả dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù chéngguǒ
848​
制造工程合作伙伴Manufacturing Engineering PartnersĐối tác kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng hézuò huǒbàn
849​
芯片生产技术创新计划CPU Production Technological Innovation PlansKế hoạch đổi mới công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn jìhuà
850​
制程改进资源优化Process Improvement Resource OptimizationTối ưu hóa tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán yōuhuà
851​
制造工艺生产过程Manufacturing Process Production PhaseGiai đoạn sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn guòchéng
852​
芯片生产品质管理CPU Production Quality ManagementQuản lý chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn pǐnzhí guǎnlǐ
853​
制程改进项目报告Process Improvement Project ReportsBáo cáo dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù bàogào
854​
制造工程创新方向Manufacturing Engineering Innovation DirectionsHướng đổi mới kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng chuàngxīn fāngxiàng
855​
芯片生产自动化流程CPU Production Automated ProcessesQuy trình sản xuất tự động CPUxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà liúchéng
856​
制程改进培训计划Process Improvement Training ProgramsKế hoạch đào tạo cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn péixùn jìhuà
857​
制造工艺生产效益Manufacturing Process Production BenefitsLợi ích sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn xiàoyì
858​
芯片生产环保实践CPU Production Environmental PracticesThực hành bảo vệ môi trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn huánbǎo shíjiàn
859​
制程改进方案审查Process Improvement Plan ReviewXem xét kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn shěnchá
860​
制造工程投资策略Manufacturing Engineering Investment StrategiesChiến lược đầu tư kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng tóuzī cèlüè
861​
制程改进团队协作计划Process Improvement Team Collaboration PlansKế hoạch hợp tác nhóm cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn tuánduì xiézuò jìhuà
862​
芯片生产自动化控制CPU Production Automation ControlKiểm soát tự động hóa sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà kòngzhì
863​
制程改进成本优化Process Improvement Cost OptimizationTối ưu hóa chi phí cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéngběn yōuhuà
864​
制造工艺生产数据Manufacturing Process Production DataDữ liệu sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn shùjù
865​
芯片生产安全标准CPU Production Safety StandardsTiêu chuẩn an toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán biāozhǔn
866​
制程改进标准化流程Process Improvement Standardized ProcessesQuy trình chuẩn hóa cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn biāozhǔnhuà liúchéng
867​
制造工程研发投资Manufacturing Engineering Research and Development InvestmentĐầu tư nghiên cứu và phát triển kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng yánfā tóuzī
868​
芯片生产质量报告CPU Production Quality ReportsBáo cáo chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bàogào
869​
制程改进项目部署Process Improvement Project DeploymentTriển khai dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù bùshǔ
870​
制造工艺生产流程Manufacturing Process Production FlowLuồng sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn liúchéng
871​
芯片生产技术解决方案CPU Production Technical SolutionsGiải pháp kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù jiějué fāng'àn
872​
制程改进质量审查Process Improvement Quality ReviewĐánh giá chất lượng cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhìliàng shěnchá
873​
制造工程创新性研究Innovative Research in Manufacturing EngineeringNghiên cứu đổi mới kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng chuàngxīn xìng yánjiū
874​
芯片生产供应链策略CPU Production Supply Chain StrategiesChiến lược chuỗi cung ứng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn cèlüè
875​
制程改进项目评估Process Improvement Project AssessmentĐánh giá dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù pínggū
876​
制造工艺技术评估Manufacturing Process Technology AssessmentĐánh giá công nghệ quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì jìshù pínggū
877​
芯片生产生产率提升CPU Production Productivity EnhancementNâng cao năng suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shēngchǎnlǜ tíshēng
878​
制程改进资源管理Process Improvement Resource ManagementQuản lý tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán guǎnlǐ
879​
制造工程效能指标Manufacturing Engineering Performance MetricsChỉ số hiệu suất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàonéng zhǐbiāo
880​
制程改进方案实施Process Improvement Plan ImplementationThực hiện kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn shíshī
881​
芯片生产能源效率CPU Production Energy EfficiencyHiệu suất năng lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn néngyuán xiàolǜ
882​
制程改进项目控制Process Improvement Project ControlKiểm soát dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù kòngzhì
883​
制造工艺安全规定Manufacturing Process Safety RegulationsQuy định an toàn quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì ānquán guīdìng
884​
芯片生产可持续性评估CPU Production Sustainability AssessmentĐánh giá tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng pínggū
885​
制程改进方案实验Process Improvement Plan ExperimentThử nghiệm kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn shíyàn
886​
制造工程制度制定Manufacturing Engineering Policy DevelopmentPhát triển chính sách kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng zhìdù zhìdìng
887​
芯片生产卫生标准CPU Production Hygiene StandardsTiêu chuẩn vệ sinh sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn wèishēng biāozhǔn
888​
制程改进项目执行Process Improvement Project ExecutionThực hiện dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù zhíxíng
889​
制造工艺优化流程Manufacturing Process Optimization FlowLuồng tối ưu hóa quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì yōuhuà liúchéng
890​
芯片生产技术培训计划CPU Production Technology Training PlansKế hoạch đào tạo kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn jìhuà
891​
制程改进风险管理Process Improvement Risk ManagementQuản lý rủi ro cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fēngxiǎn guǎnlǐ
892​
制造工程效益评估Manufacturing Engineering Benefits AssessmentĐánh giá lợi ích kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàoyì pínggū
893​
芯片生产自动化设备CPU Production Automation EquipmentThiết bị tự động hóa sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà shèbèi
894​
制程改进方案培训Process Improvement Plan TrainingĐào tạo kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn péixùn
895​
制造工艺精益生产Lean Production in Manufacturing ProcessSản xuất tiết kiệm trong quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì jīngyì shēngchǎn
896​
芯片生产工程改革CPU Production Engineering ReformCải cách kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngchéng gǎigé
897​
制程改进方案评估Process Improvement Plan EvaluationĐánh giá kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn pínggū
898​
制造工艺持续改进团队Continuous Improvement Teams in Manufacturing ProcessNhóm cải tiến liên tục trong quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chíxù gǎijìn tuánduì
899​
制程改进资源规划Process Improvement Resource PlanningLập kế hoạch tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán guīhuà
900​
芯片生产成本管理CPU Production Cost ManagementQuản lý chi phí sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ
901​
制程改进资源分析Process Improvement Resource AnalysisPhân tích tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán fēnxī
902​
制造工艺可持续发展Sustainable Development in Manufacturing ProcessPhát triển bền vững trong quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì kě chíxù fāzhǎn
903​
芯片生产工艺优化CPU Production Process OptimizationTối ưu hóa quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyì yōuhuà
904​
制程改进技术培训Process Improvement Technology TrainingĐào tạo công nghệ cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìshù péixùn
905​
制造工程生产监控Manufacturing Engineering Production MonitoringGiám sát sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn jiānkòng
906​
制程改进风险管理计划Process Improvement Risk Management PlanKế hoạch quản lý rủi ro cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà
907​
制造工艺创新项目Manufacturing Process Innovation ProjectsDự án đổi mới quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì chuàngxīn xiàngmù
908​
制程改进计划改善Process Improvement Plan EnhancementCải thiện kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà gǎishàn
909​
制造工程技术研究Manufacturing Engineering Technical ResearchNghiên cứu kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìshù yánjiū
910​
制程改进团队效能Process Improvement Team EffectivenessHiệu suất nhóm cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn tuánduì xiàonéng
911​
制造工艺效益评估报告Manufacturing Process Benefits Assessment ReportsBáo cáo đánh giá lợi ích quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì xiàoyì pínggū bàogào
912​
芯片生产卫生检查CPU Production Hygiene InspectionKiểm tra vệ sinh sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn wèi shēng jiǎnchá
913​
制造工程精益管理Lean Management in Manufacturing EngineeringQuản lý tiết kiệm trong kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jīngyì guǎnlǐ
914​
芯片生产技术创新小组CPU Production Technological Innovation TeamsNhóm đổi mới công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn xiǎozǔ
915​
制程改进项目实施Process Improvement Project ImplementationThực hiện dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù shíshī
916​
制程改进技术合作Process Improvement Technology CollaborationHợp tác công nghệ cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìshù hézuò
917​
制造工艺可持续性方案Sustainable Manufacturing Process SolutionsGiải pháp quy trình sản xuất bền vữngzhìzào gōngyì kě chíxù xìng fāng'àn
918​
芯片生产工艺控制CPU Production Process ControlKiểm soát quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyì kòngzhì
919​
制程改进安全规定Process Improvement Safety RegulationsQuy định an toàn cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn ānquán guīdìng
920​
制造工程生产计划Manufacturing Engineering Production PlanningLập kế hoạch sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn jìhuà
921​
制程改进资源效益Process Improvement Resource BenefitsLợi ích tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán xiàoyì
922​
制造工艺生产管理Manufacturing Process Production ManagementQuản lý sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn guǎnlǐ
923​
芯片生产环保标准CPU Production Environmental StandardsTiêu chuẩn môi trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn huánbǎo biāozhǔn
924​
制程改进方案执行Process Improvement Plan ExecutionThực hiện kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn zhíxíng
925​
制造工程技术革新Technological Innovation in Manufacturing EngineeringĐổi mới công nghệ kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìshù géxīn
926​
制造工艺数字化战略Digitalization Strategy in Manufacturing ProcessChiến lược số hóa quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shùzìhuà zhànlüè
927​
芯片生产工艺标准CPU Production Process StandardsTiêu chuẩn quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyì biāozhǔn
928​
制程改进项目进展Process Improvement Project ProgressTiến triển dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù jìnzhǎn
929​
制造工程效益评估报告Manufacturing Engineering Benefits Assessment ReportsBáo cáo đánh giá lợi ích kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiàoyì pínggū bàogào
930​
芯片生产技术培训团队CPU Production Technology Training TeamsNhóm đào tạo kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn tuánduì
931​
制程改进计划效果Process Improvement Plan EffectivenessHiệu suất kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìhuà xiàoguǒ
932​
芯片生产项目监督CPU Production Project SupervisionGiám sát dự án sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàngmù jiāndū
933​
制程改进资源计划Process Improvement Resource PlanningLập kế hoạch tài nguyên cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zīyuán jìhuà
934​
制造工艺生产指导Manufacturing Process Production GuidanceHướng dẫn sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn zhǐdǎo
935​
芯片生产技术咨询CPU Production Technical ConsultationTư vấn kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù zīxún
936​
制程改进项目监测Process Improvement Project MonitoringGiám sát dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù jiāncè
937​
制造工程生产效能Manufacturing Engineering Production EfficiencyHiệu suất sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn xiàonéng
938​
芯片生产品质监督CPU Production Quality SupervisionGiám sát chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn pǐnzhí jiāndū
939​
制程改进方案检查Process Improvement Plan InspectionKiểm tra kế hoạch cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn fāng'àn jiǎnchá
940​
制造工艺工程规范Manufacturing Process Engineering StandardsTiêu chuẩn kỹ thuật quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gōngchéng guīfàn
941​
制程改进质量评估Process Improvement Quality AssessmentĐánh giá chất lượng cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn zhìliàng pínggū
942​
制造工程创新理念Innovative Concepts in Manufacturing EngineeringÝ tưởng đổi mới trong kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng chuàngxīn lǐniàn
943​
芯片生产可持续性政策CPU Production Sustainability PoliciesChính sách tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhèngcè
944​
制造工艺生产流程图Manufacturing Process Production FlowchartsSơ đồ luồng sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn liúchéng tú
945​
芯片生产工艺变更CPU Production Process ChangesThay đổi quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyì biàngēng
946​
制程改进项目培训Process Improvement Project TrainingĐào tạo dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù péixùn
947​
制造工程技术合作Technology Collaboration in Manufacturing EngineeringHợp tác công nghệ trong kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìshù hézuò
948​
芯片生产安全检查CPU Production Safety InspectionKiểm tra an toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán jiǎnchá
949​
制程改进效益评估报告Process Improvement Benefits Assessment ReportsBáo cáo đánh giá lợi ích cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàoyì pínggū bàogào
950​
芯片生产安全规范CPU Production Safety RegulationsQuy định an toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán guīfàn
951​
制造工艺可持续性评估Sustainable Manufacturing Process AssessmentĐánh giá tính bền vững quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì kě chíxù xìng pínggū
952​
芯片生产项目合同CPU Production Project ContractsHợp đồng dự án sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàngmù hétóng
953​
制程改进技术研究Process Improvement Technology ResearchNghiên cứu công nghệ cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jìshù yánjiū
954​
制造工程生产标准Manufacturing Engineering Production StandardsTiêu chuẩn sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn biāozhǔn
955​
芯片生产技术投资CPU Production Technology InvestmentsĐầu tư công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù tóuzī
956​
制程改进项目审批Process Improvement Project ApprovalPhê duyệt dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù shěnpī
957​
制造工艺效益评估Manufacturing Process Benefits AssessmentĐánh giá lợi ích quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì xiàoyì pínggū
958​
芯片生产可持续性实践CPU Production Sustainability PracticesThực hành tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng shíjiàn
959​
制程改进成本效益分析Process Improvement Cost-Benefit AnalysisPhân tích lợi ích chi phí cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn chéng běn xiàoyì fēnxī
960​
制造工程生产数据Manufacturing Engineering Production DataDữ liệu sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn shùjù
961​
制程改进流程规范Process Improvement Process GuidelinesHướng dẫn quy trình cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn liúchéng guīfàn
962​
制造工艺资源分析Manufacturing Process Resource AnalysisPhân tích tài nguyên quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì zīyuán fēnxī
963​
芯片生产可持续性方针CPU Production Sustainability PoliciesChính sách tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng fāngzhēn
964​
制程改进项目效果Process Improvement Project EffectivenessHiệu quả dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoguǒ
965​
制造工程技术创新Technological Innovation in Manufacturing EngineeringĐổi mới công nghệ kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng jìshù chuàng xīn
966​
芯片生产现场检查CPU Production Site InspectionKiểm tra hiện trường sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiànchǎng jiǎnchá
967​
制程改进项目效益分析Process Improvement Project Benefits AnalysisPhân tích lợi ích dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoyì fēnxī
968​
制造工程协作合同Manufacturing Engineering Collaboration ContractsHợp đồng hợp tác kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng xiézuò hétóng
969​
制程改进过程审查Process Improvement Process ReviewĐánh giá quy trình cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn guòchéng shěnchá
970​
制造工艺生产监控Manufacturing Process Production MonitoringGiám sát sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn jiānkòng
971​
芯片生产技术咨询团队CPU Production Technology Consultation TeamsNhóm tư vấn kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù zīxún tuánduì
972​
制造工程生产流程Manufacturing Engineering Production ProcessesQuy trình sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn liúchéng
973​
芯片生产项目合作CPU Production Project CollaborationHợp tác dự án sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàngmù hézuò
974​
制造工艺工程技术Manufacturing Process Engineering TechnologyCông nghệ kỹ thuật quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì gōngchéng jìshù
975​
芯片生产可持续性战略CPU Production Sustainability StrategiesChiến lược tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhànlüè
976​
制程改进项目监督Process Improvement Project SupervisionGiám sát dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù jiāndū
977​
制造工程生产质量Manufacturing Engineering Production QualityChất lượng sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn zhìliàng
978​
制程改进规程手册Process Improvement Procedures ManualHướng dẫn quy trình cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn guīchéng shǒucè
979​
制造工艺生产支持Manufacturing Process Production SupportHỗ trợ sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn zhīchí
980​
芯片生产设备维护CPU Production Equipment MaintenanceBảo trì thiết bị sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shèbèi wéihù
981​
制程改进项目效益评估Process Improvement Project Benefits EvaluationĐánh giá lợi ích dự án cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoyì pínggū
982​
制造工艺生产计划Manufacturing Process Production PlanningLập kế hoạch sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn jìhuà
983​
芯片生产质量测试CPU Production Quality TestingKiểm tra chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng cèshì
984​
制造工程生产规划Manufacturing Engineering Production PlanningLập kế hoạch sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn guīhuà
985​
芯片生产技术合作CPU Production Technology CooperationHợp tác công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù hézuò
986​
制造工艺生产标准Manufacturing Process Production StandardsTiêu chuẩn sản xuất quy trình sản xuấtzhìzào gōngyì shēngchǎn biāozhǔn
987​
芯片生产工程改进CPU Production Engineering ImprovementCải tiến kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngchéng gǎijìn
988​
制造工程生产监督Manufacturing Engineering Production SupervisionGiám sát sản xuất kỹ thuật sản xuấtzhìzào gōngchéng shēngchǎn jiāndū
989​
制程改进监控系统Process Improvement Monitoring SystemHệ thống giám sát cải tiến quy trìnhzhìchéng gǎijìn jiānkòng xìtǒng
990​
生产效率优化Production Efficiency OptimizationTối ưu hóa hiệu suất sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ yōuhuà
991​
生产线自动化Production Line AutomationTự động hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zìdònghuà
992​
原材料供应Raw Material SupplyCung cấp nguyên liệuyuáncáiliào gōngyìng
993​
技术升级Technology UpgradesNâng cấp công nghệjìshù shēngjí
994​
检测和测试Inspection and TestingKiểm tra và thử nghiệmjiǎncè hé cèshì
995​
生产线协调Production Line CoordinationĐồng bộ hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiétiáo
996​
能源效率Energy EfficiencyHiệu suất năng lượngnéngyuán xiàolǜ
997​
工程师培训Engineer TrainingĐào tạo kỹ sưgōngchéngshī péixùn
998​
供应商协作Supplier CollaborationHợp tác với nhà cung cấpgōngyìng shāng xiézuò
999​
半导体制造Semiconductor ManufacturingSản xuất bán dẫnbàndǎotǐ zhìzào
1000​
设备升级Equipment UpgradesNâng cấp thiết bịshèbèi shēngjí
1001​
原材料检验Raw Material InspectionKiểm tra nguyên liệuyuáncáiliào jiǎnyàn
1002​
生产效率评估Production Efficiency AssessmentĐánh giá hiệu suất sản xuấtshēngchǎn xiàolǜ pínggū
1003​
工程师团队Engineer TeamsNhóm kỹ sưgōngchéngshī tuánduì
1004​
质量控制流程Quality Control ProcessesQuy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng
1005​
供应链优化Supply Chain OptimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yōuhuà
1006​
半导体工厂Semiconductor FactoryNhà máy sản xuất bán dẫnbàndǎotǐ gōngchǎng
1007​
生产线监测Production Line MonitoringGiám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiāncè
1008​
设备维护计划Equipment Maintenance PlansKế hoạch bảo trì thiết bịshèbèi wéihù jìhuà
1009​
生产线升级Production Line UpgradesNâng cấp dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shēngjí
1010​
原材料存储Raw Material StorageLưu trữ nguyên liệuyuáncáiliào cúnchú
1011​
设备维修Equipment RepairsSửa chữa thiết bịshèbèi wéixiū
1012​
芯片质量检查Chip Quality InspectionKiểm tra chất lượng chipxīnpiàn zhìliàng jiǎnchá
1013​
生产规模Production ScaleQuy mô sản xuấtshēngchǎn guīmó
1014​
质量改进计划Quality Improvement PlansKế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà
1015​
供应链策略Supply Chain StrategiesChiến lược chuỗi cung ứnggōngyìng liàn cèlüè
1016​
生产线监管Production Line SupervisionGiám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiānguǎn
1017​
设备维修计划Equipment Repair PlansKế hoạch sửa chữa thiết bịshèbèi wéixiū jìhuà
1018​
原材料采购Raw Material ProcurementMua sắm nguyên liệuyuáncáiliào cǎigòu
1019​
芯片生产技术CPU Production TechnologiesCông nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù
1020​
工程师培养计划Engineer Training ProgramsChương trình đào tạo kỹ sưgōngchéngshī péiyǎng jìhuà
1021​
质量管理体系Quality Management SystemsHệ thống quản lý chất lượngzhìliàng guǎnlǐ tǐxì
1022​
供应链效益Supply Chain BenefitsLợi ích từ chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàoyì
1023​
生产线布局Production Line LayoutBố trí dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn bùjú
1024​
设备升级计划Equipment Upgrade PlansKế hoạch nâng cấp thiết bịshèbèi shēngjí jìhuà
1025​
原材料质量控制Raw Material Quality ControlKiểm soát chất lượng nguyên liệuyuáncáiliào zhìliàng kòngzhì
1026​
生产线运营Production Line OperationsHoạt động dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn yùnyíng
1027​
工程师专业知识Engineer ExpertiseKiến thức chuyên môn của kỹ sưgōngchéngshī zhuānyè zhīshì
1028​
质量审核Quality AuditsKiểm tra chất lượngzhìliàng shěnhé
1029​
供应链合作伙伴Supply Chain PartnersĐối tác trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn hézuò huǒbàn
1030​
芯片制造过程Chip Manufacturing ProcessesQuy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào guòchéng
1031​
生产线监控系统Production Line Monitoring SystemsHệ thống giám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiānkòng xìtǒng
1032​
设备维护流程Equipment Maintenance ProcessesQuy trình bảo trì thiết bịshèbèi wéihù liúchéng
1033​
制程改进团队Process Improvement TeamsNhóm cải tiến quy trìnhzhì chéng gǎijìn tuánduì
1034​
生产线改善Production Line ImprovementCải tiến dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn gǎishàn
1035​
设备运行维护Equipment Operation and MaintenanceVận hành và bảo trì thiết bịshèbèi yùnxíng wéihù
1036​
质量监控体系Quality Control SystemsHệ thống kiểm soát chất lượngzhìliàng jiānkòng tǐxì
1037​
供应链协调Supply Chain CoordinationPhối hợp chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo
1038​
芯片制造工艺Chip Manufacturing ProcessesQuy trình sản xuất chipxīnpiàn zhìzào gōngyì
1039​
生产线监测技术Production Line Monitoring TechniquesCông nghệ giám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiāncè jìshù
1040​
设备保养计划Equipment Maintenance PlansKế hoạch bảo dưỡng thiết bịshèbèi bǎoyǎng jìhuà
1041​
质量改进项目Quality Improvement ProjectsDự án cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn xiàngmù
1042​
芯片封装工程Chip Packaging EngineeringKỹ thuật đóng gói chipxīnpiàn fēngzhuāng gōngchéng
1043​
生产线自动控制Production Line Automation ControlKiểm soát tự động dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zì dòng kòngzhì
1044​
设备维修专家Equipment Repair ExpertsChuyên gia sửa chữa thiết bịshèbèi wéixiū zhuānjiā
1045​
质量保证体系Quality Assurance SystemsHệ thống đảm bảo chất lượngzhìliàng bǎo zhèng tǐxì
1046​
供应链优势Supply Chain AdvantagesƯu điểm trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yōushì
1047​
芯片生产规范CPU Production StandardsTiêu chuẩn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guīfàn
1048​
生产线协同作业Production Line CollaborationHợp tác trên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiétóng zuòyè
1049​
设备维修服务Equipment Maintenance ServicesDịch vụ bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéixiū fúwù
1050​
供应链可追溯性Supply Chain TraceabilityKhả năng theo dõi trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě zhuīsù xìng
1051​
芯片生产工程CPU Production EngineeringKỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngchéng
1052​
生产线优化技术Production Line OptimizationCông nghệ tối ưu hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn yōuhuà jìshù
1053​
设备维修团队Equipment Maintenance TeamsNhóm bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéixiū tuánduì
1054​
质量监控过程Quality Control ProcessesQuy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng jiānkòng guòchéng
1055​
供应链可持续性Supply Chain SustainabilityTính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng
1056​
生产线管理Production Line ManagementQuản lý dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn guǎnlǐ
1057​
芯片生产流程优化CPU Production Process OptimizationTối ưu hóa quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn liúchéng yōuhuà
1058​
生产线效率提升Production Line Efficiency ImprovementNâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng
1059​
设备保养和维修计划Equipment Maintenance and Repair PlansKế hoạch bảo dưỡng và sửa chữa thiết bịshèbèi bǎoyǎng hé wéixiū jìhuà
1060​
质量控制标准Quality Control StandardsTiêu chuẩn kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì biāozhǔn
1061​
供应链整合Supply Chain IntegrationTích hợp chuỗi cung ứnggōngyìng liàn zhěnghé
1062​
生产线监控方案Production Line Monitoring SolutionsGiải pháp giám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiānkòng fāng'àn
1063​
设备维护策略Equipment Maintenance StrategiesChiến lược bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù cèlüè
1064​
质量改进计划执行Quality Improvement Plan ExecutionThực hiện kế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà zhíxíng
1065​
供应链可视化Supply Chain VisualizationTrực quan hóa chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kěshìhuà
1066​
芯片生产效能CPU Production EfficiencyHiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàonéng
1067​
生产线可持续发展Production Line SustainabilityPhát triển bền vững dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn kě chíxù fāzhǎn
1068​
设备保养策略Equipment Maintenance StrategiesChiến lược bảo dưỡng thiết bịshèbèi bǎoyǎng cèlüè
1069​
质量改进计划评估Quality Improvement Plan AssessmentĐánh giá kế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà pínggū
1070​
供应链优化方案Supply Chain Optimization SolutionsGiải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yōuhuà fāng'àn
1071​
芯片生产工厂CPU Production FactoryNhà máy sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngchǎng
1072​
生产线协作伙伴Production Line Collaboration PartnersĐối tác hợp tác trên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiézuò huǒbàn
1073​
设备故障诊断Equipment Failure DiagnosisChẩn đoán lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng zhěnduàn
1074​
质量控制流程改善Quality Control Process ImprovementCải tiến quy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng gǎishàn
1075​
供应链协调策略Supply Chain Coordination StrategiesChiến lược phối hợp chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo cèlüè
1076​
生产线数据分析Production Line Data AnalysisPhân tích dữ liệu dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shùjù fēnxī
1077​
设备维护团队Equipment Maintenance TeamsNhóm bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù tuánduì
1078​
质量管理流程Quality Management ProcessesQuy trình quản lý chất lượngzhìliàng guǎnlǐ liúchéng
1079​
供应链效率改进Supply Chain Efficiency ImprovementCải tiến hiệu suất chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàolǜ gǎijìn
1080​
芯片生产技巧CPU Production TechniquesKỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìqiǎo
1081​
生产线改善计划Production Line Improvement PlansKế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn gǎishàn jìhuà
1082​
生产线升级策略Production Line Upgrade StrategiesChiến lược nâng cấp dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shēngjí cèlüè
1083​
设备维护培训Equipment Maintenance TrainingĐào tạo bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù péixùn
1084​
质量控制指南Quality Control GuidelinesHướng dẫn kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì zhǐnán
1085​
供应链策略规划Supply Chain Strategy PlanningLập kế hoạch chiến lược chuỗi cung ứnggōngyìng liàn cèlüè guīhuà
1086​
芯片制造工厂自动化Automated CPU Production FactoryNhà máy sản xuất CPU tự độngxīnpiàn zhìzào gōngchǎng zìdònghuà
1087​
生产线升级项目Production Line Upgrade ProjectsDự án nâng cấp dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shēngjí xiàngmù
1088​
设备运行日常维护Routine Equipment Operation and MaintenanceBảo trì và vận hành thiết bị hàng ngàyshèbèi yùnxíng rìcháng wéihù
1089​
质量控制体系审核Quality Control System AuditsKiểm tra hệ thống kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì tǐxì shěnhé
1090​
供应链效益优化Supply Chain Benefits OptimizationTối ưu hóa lợi ích trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàoyì yōuhuà
1091​
芯片制造工程技术CPU Production Engineering TechnologyCông nghệ kỹ thuật sản xuất CPUxīnpiàn zhì zào gōngchéng jìshù
1092​
生产线自动化方案Production Line Automation SolutionsGiải pháp tự động hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zìdònghuà fāng'àn
1093​
设备保养标准Equipment Maintenance StandardsTiêu chuẩn bảo dưỡng thiết bịshèbèi bǎoyǎng biāozhǔn
1094​
质量改进项目计划Quality Improvement Project PlanningLập kế hoạch dự án cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn xiàngmù jìhuà
1095​
供应链可追溯性系统Supply Chain Traceability SystemsHệ thống theo dõi trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě zhuīsù xìng xìtǒng
1096​
生产线可持续性策略Production Line Sustainability StrategiesChiến lược bền vững dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn kě chíxù xìng cèlüè
1097​
设备保养流程改进Equipment Maintenance Process ImprovementCải tiến quy trình bảo dưỡng thiết bịshè bèi bǎoyǎng liúchéng gǎijìn
1098​
质量改进方案执行Quality Improvement Plan ImplementationThực hiện kế hoạch cải tiến chất lượngzhì liàng gǎijìn fāng'àn zhíxíng
1099​
供应链优势战略Supply Chain Competitive Advantage StrategiesChiến lược ưu điểm cạnh tranh trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yōushì zhànlüè
1100​
芯片生产计划优化CPU Production Planning OptimizationTối ưu hóa kế hoạch sản xuất CPUXīnpiàn shēngchǎn jìhuà yōuhuà
1101​
生产线数据监测Production Line Data MonitoringGiám sát dữ liệu dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shùjù jiāncè
1102​
设备维护专业知识Equipment Maintenance ExpertiseKiến thức chuyên môn về bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù zhuānyè zhīshì
1103​
质量管理流程优化Quality Management Process OptimizationTối ưu hóa quy trình quản lý chất lượngzhìliàng guǎnlǐ liúchéng yōuhuà
1104​
供应链效率提升计划Supply Chain Efficiency Improvement PlansKế hoạch cải tiến hiệu suất chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàolǜ tíshēng jìhuà
1105​
生产线改善计划执行Production Line Improvement Plan ExecutionThực hiện kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn gǎishàn jìhuà zhíxíng
1106​
芯片生产管理系统CPU Production Management SystemHệ thống quản lý sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng
1107​
生产线质量控制Production Line Quality ControlKiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zhìliàng kòngzhì
1108​
设备维护保养规范Equipment Maintenance and Care StandardsTiêu chuẩn bảo dưỡng và chăm sóc thiết bịshèbèi wéihù bǎoyǎng guīfàn
1109​
质量改进评估报告Quality Improvement Assessment ReportsBáo cáo đánh giá cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn pínggū bàogào
1110​
供应链供货可靠性Supply Chain Supplier ReliabilityĐộ tin cậy của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn gōng huò kěkào xìng
1111​
生产线协同规划Production Line Collaborative PlanningKế hoạch hợp tác trên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiétóng guīhuà
1112​
设备维护工程师Equipment Maintenance EngineersKỹ sư bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù gōngchéngshī
1113​
质量监控体系审查Quality Control System ReviewĐánh giá hệ thống kiểm soát chất lượngzhìliàng jiānkòng tǐxì shěnchá
1114​
供应链库存管理Supply Chain Inventory ManagementQuản lý tồn kho trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kùcún guǎnlǐ
1115​
芯片生产性能测试CPU Production Performance TestingKiểm tra hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xìngnéng cèshì
1116​
生产线协同协作Production Line CollaborationHợp tác trên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiétóng xiézuò
1117​
设备维护计划执行Equipment Maintenance Plan ExecutionThực hiện kế hoạch bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù jìhuà zhíxíng
1118​
质量改进团队评估Quality Improvement Team AssessmentĐánh giá nhóm cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn tuánduì pínggū
1119​
供应链运输合作Supply Chain Transportation CooperationHợp tác vận chuyển trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yùnshū hézuò
1120​
生产线可视化监测Production Line Visualization MonitoringGiám sát trực quan dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn kěshìhuà jiāncè
1121​
设备故障排除Equipment TroubleshootingXử lý sự cố thiết bịshèbèi gùzhàng páichú
1122​
质量控制流程审查Quality Control Process ReviewĐánh giá quy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng shěnchá
1123​
供应链协调管理Supply Chain Coordination ManagementQuản lý phối hợp chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo guǎnlǐ
1124​
芯片生产规划计划CPU Production Planning PlansKế hoạch sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn guīhuà jìhuà
1125​
生产线数据收集Production Line Data CollectionThu thập dữ liệu dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shùjù shōují
1126​
设备维护保养培训Equipment Maintenance and Care TrainingĐào tạo bảo dưỡng và chăm sóc thiết bịshèbèi wéihù bǎoyǎng péixùn
1127​
质量改进团队协作Quality Improvement Team CollaborationHợp tác của nhóm cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn tuánduì xiézuò
1128​
供应链合作协议Supply Chain Collaboration AgreementsHợp đồng hợp tác trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn hézuò xiéyì
1129​
生产线效率监控Production Line Efficiency MonitoringGiám sát hiệu suất dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiàolǜ jiānkòng
1130​
芯片生产效益分析CPU Production Cost AnalysisPhân tích chi phí sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàoyì fēnxī
1131​
生产线资源优化Production Line Resource OptimizationTối ưu hóa tài nguyên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zīyuán yōuhuà
1132​
设备维护记录Equipment Maintenance RecordsHồ sơ bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù jìlù
1133​
质量改进项目跟踪Quality Improvement Project TrackingTheo dõi dự án cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn xiàngmù gēnzōng
1134​
供应链协调协议Supply Chain Coordination AgreementsHợp đồng phối hợp chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo xiéyì
1135​
生产线容量规划Production Line Capacity PlanningLập kế hoạch năng lực dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn róng liáng guīhuà
1136​
设备故障预防Equipment Failure PreventionNgăn ngừa sự cố thiết bịshèbèi gùzhàng yùfáng
1137​
质量控制流程文件Quality Control Process DocumentsTài liệu quy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng wénjiàn
1138​
供应链配送管理Supply Chain Distribution ManagementQuản lý phân phối trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn pèisòng guǎnlǐ
1139​
生产线运营监督Production Line Operations OversightGiám sát hoạt động dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn yùnyíng jiāndū
1140​
设备维护计划改进Equipment Maintenance Plan ImprovementCải tiến kế hoạch bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù jìhuà gǎijìn
1141​
质量改进计划总结Quality Improvement Plan SummaryTóm tắt kế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà zǒngjié
1142​
供应链供货管理Supply Chain Supplier ManagementQuản lý nhà cung cấp trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn gōng huò guǎnlǐ
1143​
芯片生产生态可持续性CPU Production Eco-sustainabilityTính bền vững sinh thái sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shēngtài kě chíxù xìng
1144​
生产线升级投资Production Line Upgrade InvestmentsĐầu tư nâng cấp dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shēngjí tóuzī
1145​
设备运行效率优化Equipment Operation Efficiency OptimizationTối ưu hóa hiệu suất vận hành thiết bịshèbèi yùnxíng xiàolǜ yōuhuà
1146​
质量控制培训计划Quality Control Training ProgramsChương trình đào tạo kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà
1147​
供应链风险管理Supply Chain Risk ManagementQuản lý rủi ro trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ
1148​
芯片生产安全标准合规CPU Production Safety Standards ComplianceTuân thủ tiêu chuẩn an toàn sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn ānquán biāozhǔn hé guī
1149​
生产线可持续发展战略Production Line Sustainability StrategiesChiến lược phát triển bền vững dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn kě chíxù fāzhǎn zhànlüè
1150​
设备维护培训材料Equipment Maintenance Training MaterialsTài liệu đào tạo bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù péixùn cáiliào
1151​
质量改进计划推行Quality Improvement Plan ImplementationTriển khai kế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà tuīxíng
1152​
供应链效率优化策略Supply Chain Efficiency Optimization StrategiesChiến lược tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà cèlüè
1153​
芯片生产监管标准CPU Production Regulatory StandardsTiêu chuẩn quản lý sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn biāozhǔn
1154​
生产线技术创新Production Line Technological InnovationsĐổi mới công nghệ dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jìshù chuàngxīn
1155​
生产线灵活性Production Line FlexibilityTính linh hoạt của dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn línghuó xìng
1156​
设备故障诊断技巧Equipment Failure Diagnostic TechniquesKỹ thuật chẩn đoán lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng zhěnduàn jìqiǎo
1157​
质量控制审核流程Quality Control Audit ProcessesQuy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì shěnhé liúchéng
1158​
供应链成本优化Supply Chain Cost OptimizationTối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn chéngběn yōuhuà
1159​
芯片生产自动检测Automated CPU Production TestingKiểm tra tự động sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zìdòng jiǎncè
1160​
生产线效率提高策略Production Line Efficiency Improvement StrategiesChiến lược nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiàolǜ tígāo cèlüè
1161​
设备维护日志Equipment Maintenance LogsNhật ký bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù rìzhì
1162​
质量改进指导原则Quality Improvement Guidance PrinciplesNguyên tắc hướng dẫn cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn zhǐdǎo yuánzé
1163​
供应链可持续性评估Supply Chain Sustainability AssessmentĐánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng pínggū
1164​
芯片生产工艺创新Innovative CPU Production ProcessesQuy trình sản xuất CPU đổi mớixīnpiàn shēngchǎn gōngyì chuàngxīn
1165​
生产线质量保证Production Line Quality AssuranceĐảm bảo chất lượng dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zhìliàng bǎozhèng
1166​
设备故障报告Equipment Failure ReportsBáo cáo lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng bàogào
1167​
质量控制流程优化策略Quality Control Process Optimization StrategiesChiến lược tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng yōuhuà cèlüè
1168​
供应链风险评估Supply Chain Risk AssessmentĐánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū
1169​
生产线协同协作团队Production Line Collaboration TeamsNhóm hợp tác trên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiétóng xiézuò tuánduì
1170​
设备维护保养流程优化Equipment Maintenance Process OptimizationTối ưu hóa quy trình bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù bǎoyǎng liúchéng yōuhuà
1171​
质量改进培训计划Quality Improvement Training ProgramsChương trình đào tạo cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn péixùn jìhuà
1172​
供应链可追溯性标准Supply Chain Traceability StandardsTiêu chuẩn theo dõi trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě zhuīsù xìng biāozhǔn
1173​
芯片生产性能监测CPU Production Performance MonitoringGiám sát hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xìngnéng jiāncè
1174​
生产线技术升级Production Line Technology UpgradesNâng cấp công nghệ dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jìshù shēngjí
1175​
设备运行维护最佳实践Equipment Operation and Maintenance Best PracticesThực hành tốt vận hành và bảo dưỡng thiết bịshèbèi yùnxíng wéihù zuì jiā shíjiàn
1176​
质量控制标准符合Quality Control Standards ComplianceTuân thủ tiêu chuẩn kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì biāozhǔn fúhé
1177​
供应链协调团队Supply Chain Coordination TeamsNhóm phối hợp trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo tuánduì
1178​
芯片生产监管合规CPU Production Regulatory ComplianceTuân thủ quy định sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn hé guī
1179​
生产线智能化技术Smart Production Line TechnologiesCông nghệ dây chuyền sản xuất thông minhshēngchǎnxiàn zhìnéng huà jìshù
1180​
设备维护维修成本Equipment Maintenance and Repair CostsChi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bịshèbèi wéihù wéixiū chéngběn
1181​
质量改进计划追踪Quality Improvement Plan TrackingTheo dõi kế hoạch cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn jìhuà zhuīzōng
1182​
供应链可持续性标准Supply Chain Sustainability StandardsTiêu chuẩn tính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng biāozhǔn
1183​
芯片生产设备升级CPU Production Equipment UpgradesNâng cấp thiết bị sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shèbèi shēngjí
1184​
生产线优化计划Production Line Optimization PlansKế hoạch tối ưu hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn yōuhuà jìhuà
1185​
设备维护数据记录Equipment Maintenance Data RecordsHồ sơ dữ liệu bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù shùjù jìlù
1186​
质量控制监测方法Quality Control Monitoring MethodsPhương pháp giám sát kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì jiāncè fāngfǎ
1187​
供应链可持续性实践Supply Chain Sustainability PracticesThực hành tính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng shíjiàn
1188​
生产线性能评估Production Line Performance EvaluationĐánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xìngnéng pínggū
1189​
设备故障预警系统Equipment Failure Warning SystemsHệ thống cảnh báo lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng yùjǐng xìtǒng
1190​
质量控制检查点Quality Control Inspection PointsĐiểm kiểm tra kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì jiǎnchá diǎn
1191​
供应链协作合作模式Supply Chain Collaboration ModelsMô hình hợp tác trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiézuò hézuò móshì
1192​
芯片生产工艺改进CPU Production Process ImprovementsCải tiến quy trình sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn gōngyì gǎijìn
1193​
生产线调度计划Production Line Scheduling PlansKế hoạch xếp lịch dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn diàodù jìhuà
1194​
设备维护安全规定Equipment Maintenance Safety RegulationsQuy định an toàn bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù ānquán guīdìng
1195​
质量改进效果评估Quality Improvement Effectiveness AssessmentĐánh giá hiệu quả cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn xiàoguǒ pínggū
1196​
供应链优化工具Supply Chain Optimization ToolsCông cụ tối ưu hóa chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yōuhuà gōngjù
1197​
芯片生产生产效率CPU Production EfficiencyHiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn shēngchǎn xiàolǜ
1198​
生产线自动化监控系统Production Line Automation Monitoring SystemsHệ thống giám sát tự động dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zìdònghuà jiānkòng xìtǒng
1199​
设备故障处理流程Equipment Failure Handling ProceduresQuy trình xử lý sự cố thiết bịshèbèi gùzhàng chǔlǐ liúchéng
1200​
质量控制标准检查Quality Control Standard InspectionsKiểm tra tiêu chuẩn kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì biāozhǔn jiǎnchá
1201​
供应链可持续性战略Supply Chain Sustainability StrategiesChiến lược tính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng zhànlüè
1202​
芯片生产制度改革CPU Production System ReformsCải cách hệ thống sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìdù gǎigé
1203​
生产线监测分析Production Line Monitoring AnalysisPhân tích giám sát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiāncè fēnxī
1204​
设备维护培训计划Equipment Maintenance Training PlansKế hoạch đào tạo bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù péixùn jìhuà
1205​
质量改进控制周期Quality Improvement Control CyclesChu kỳ kiểm soát cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn kòngzhì zhōuqí
1206​
供应链决策支持系统Supply Chain Decision Support SystemsHệ thống hỗ trợ quyết định chuỗi cung ứnggōngyìng liàn juécè zhīchí xìtǒng
1207​
芯片生产可持续性指南CPU Production Sustainability GuidelinesHướng dẫn tính bền vững sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhǐnán
1208​
生产线可靠性分析Production Line Reliability AnalysisPhân tích tính đáng tin cậy của dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn kěkào xìng fēnxī
1209​
设备故障修复时间Equipment Failure Repair TimesThời gian sửa chữa lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng xiūfù shíjiān
1210​
供应链危机应对计划Supply Chain Crisis Response PlansKế hoạch ứng phó khủng hoảng trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn wéijī yìngduì jìhuà
1211​
芯片生产绿色技术Green CPU Production TechnologiesCông nghệ sản xuất CPU xanhxīnpiàn shēngchǎn lǜsè jìshù
1212​
芯片生产资源规划CPU Production Resource PlanningKế hoạch quản lý tài nguyên sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zīyuán guīhuà
1213​
生产线设备自动化Production Line Equipment AutomationTự động hóa thiết bị dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn shèbèi zìdònghuà
1214​
设备故障预测分析Equipment Failure Predictive AnalysisPhân tích dự đoán lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng yùcè fēnxī
1215​
质量控制培训材料Quality Control Training MaterialsTài liệu đào tạo kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì péixùn cáiliào
1216​
供应链数字化转型Supply Chain Digital TransformationChuyển đổi số hóa trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng
1217​
生产线持续改善计划Production Line Continuous Improvement PlansKế hoạch cải tiến liên tục dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn chíxù gǎishàn jìhuà
1218​
设备维护责任分工Equipment Maintenance ResponsibilitiesPhân công trách nhiệm bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù zérèn fēngōng
1219​
质量控制检验流程Quality Control Inspection ProcessesQuy trình kiểm tra kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì jiǎnyàn liúchéng
1220​
供应链可持续性策略Supply Chain Sustainability StrategiesChiến lược tính bền vững trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě chíxù xìng cèlüè
1221​
芯片生产制度管理CPU Production System ManagementQuản lý hệ thống sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìdù guǎnlǐ
1222​
生产线监测和控制Production Line Monitoring and ControlGiám sát và kiểm soát dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiāncè hé kòngzhì
1223​
设备故障维修费用Equipment Failure Repair CostsChi phí sửa chữa lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng wéixiū fèiyòng
1224​
质量控制测试方法Quality Control Testing MethodsPhương pháp kiểm tra kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì cèshì fāngfǎ
1225​
供应链可追溯性体系Supply Chain Traceability FrameworkKhung việc theo dõi trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě zhuīsù xìng tǐxì
1226​
芯片生产效能优化CPU Production Performance OptimizationTối ưu hóa hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàonéng yōuhuà
1227​
生产线计划排程系统Production Line Planning and Scheduling SystemsHệ thống lập kế hoạch và xếp lịch dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jìhuà pái chéng xìtǒng
1228​
设备维护保养计划Equipment Maintenance and Care PlansKế hoạch bảo dưỡng và chăm sóc thiết bịshèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà
1229​
质量改进项目实施Quality Improvement Project ExecutionThực hiện dự án cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn xiàngmù shíshī
1230​
供应链供应商可信度Supply Chain Supplier ReliabilityĐộ tin cậy của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn gōngyìng shāng kě xìn dù
1231​
芯片生产可持续发展Sustainable CPU ProductionSản xuất CPU bền vữngxīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn
1232​
生产线能源效率优化Production Line Energy Efficiency OptimizationTối ưu hóa hiệu suất năng lượng dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn néngyuán xiàolǜ yōuhuà
1233​
设备维护工具和设备Equipment Maintenance Tools and EquipmentCông cụ và thiết bị bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù gōngjù hé shèbèi
1234​
质量控制数据分析Quality Control Data AnalysisPhân tích dữ liệu kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì shùjù fēnxī
1235​
供应链物流协同Supply Chain Logistics CoordinationPhối hợp vận chuyển trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn wùliú xiétóng
1236​
生产线现代化改造Production Line ModernizationCải tiến hiện đại hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn xiàndàihuà gǎizào
1237​
设备故障预警工具Equipment Failure Warning ToolsCông cụ cảnh báo lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng yùjǐng gōngjù
1238​
质量改进方法培训Quality Improvement Methods TrainingĐào tạo phương pháp cải tiến chất lượngzhìliàng gǎijìn fāngfǎ péixùn
1239​
生产线自动化工艺Production Line Automation ProcessesQuy trình tự động hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zìdònghuà gōngyì
1240​
设备维护记录保留Equipment Maintenance Records RetentionGiữ bảo dưỡng hồ sơ thiết bịshèbèi wéihù jìlù bǎoliú
1241​
芯片生产质量改善计划CPU Production Quality Improvement PlanKế hoạch cải thiện chất lượng sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn zhìliàng gǎishàn jìhuà
1242​
生产线监督和管理Production Line Supervision and ManagementGiám sát và quản lý dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiāndū hé guǎnlǐ
1243​
设备故障预警报警Equipment Failure Warning AlarmsCảnh báo lỗi thiết bịshèbèi gùzhàng yùjǐng bàojǐng
1244​
质量控制流程标准化Standardization of Quality Control ProcessesTiêu chuẩn hóa quy trình kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì liúchéng biāozhǔnhuà
1245​
供应链库存优化策略Supply Chain Inventory Optimization StrategiesChiến lược tối ưu hóa tồn kho trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kùcún yōuhuà cèlüè
1246​
芯片生产自动化生产Automated CPU ProductionSản xuất CPU tự độngxīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà shēngchǎn
1247​
生产线监控系统软件Production Line Monitoring System SoftwarePhần mềm giám sát hệ thống dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn jiānkòng xìtǒng ruǎnjiàn
1248​
设备维护日常检查Routine Equipment Maintenance ChecksKiểm tra bảo dưỡng thiết bị hàng ngàyshèbèi wéihù rìcháng jiǎnchá
1249​
质量控制改进计划执行Execution of Quality Control Improvement PlansThực hiện kế hoạch cải tiến kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì gǎijìn jìhuà zhíxíng
1250​
供应链运输和配送Supply Chain Transportation and DistributionVận chuyển và phân phối trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn yùnshū hé pèisòng
1251​
芯片生产技术提升Advancements in CPU Production TechnologyTiến bộ trong công nghệ sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn jìshù tíshēng
1252​
生产线人员培训计划Production Line Staff Training PlansKế hoạch đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn rényuán péixùn jìhuà
1253​
设备维护巡检计划Equipment Maintenance Inspection PlansKế hoạch kiểm tra bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù xún jiǎn jìhuà
1254​
质量控制标准检查表Quality Control Standard Inspection ChecklistsDanh sách kiểm tra tiêu chuẩn kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì biāozhǔn jiǎnchá biǎo
1255​
供应链可追溯性技术Supply Chain Traceability TechnologiesCông nghệ theo dõi trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn kě zhuīsù xìng jìshù
1256​
芯片生产效率分析CPU Production Efficiency AnalysisPhân tích hiệu suất sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ fēnxī
1257​
生产线安全规定Production Line Safety RegulationsQuy định an toàn dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn ānquán guīdìng
1258​
设备维护保养策略Equipment Maintenance and Care StrategiesChiến lược bảo dưỡng và chăm sóc thiết bịshèbèi wéihù bǎoyǎng cèlüè
1259​
质量控制问题识别Quality Control Issue IdentificationNhận diện vấn đề kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì wèntí shìbié
1260​
供应链成本管理Supply Chain Cost ManagementQuản lý chi phí trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn chéngběn guǎnlǐ
1261​
生产线工艺改进Production Line Process ImprovementsCải tiến quy trình dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn gōngyì gǎijìn
1262​
质量控制风险评估Quality Control Risk AssessmentĐánh giá rủi ro kiểm soát chất lượngzhìliàng kòngzhì fēngxiǎn pínggū
1263​
供应链协调和合作Supply Chain Coordination and CollaborationPhối hợp và hợp tác trong chuỗi cung ứnggōngyìng liàn xiétiáo hé hézuò
1264​
芯片生产成本优化CPU Production Cost OptimizationTối ưu hóa chi phí sản xuất CPUxīnpiàn shēngchǎn chéngběn yōuhuà
1265​
生产线自动化设备Production Line Automation EquipmentThiết bị tự động hóa dây chuyền sản xuấtshēngchǎnxiàn zìdònghuà shèbèi
1266​
设备维护记录分析Equipment Maintenance Record AnalysisPhân tích hồ sơ bảo dưỡng thiết bịshèbèi wéihù jìlù fēnxī

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top