Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU là cuốn sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề CHIP bán dẫn và Vi mạch CPU. Cuốn sách điện tử này được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia về lĩnh vực Công nghệ Thông tin - Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam. Đây là một trong hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tất cả các tác phẩm của Ông đều được công bố trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam - Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công mày mò và nghiên cứu ngày đêm để có thể cho ra đời cuốn sách tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của vô số đầu sách tiếng Trung, giáo trình tiếng Trung và giáo trình Hán ngữ, trong đó, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU chỉ là một trong số đó. Cuốn sách này sẽ giúp ích và hỗ trợ các bạn rất nhiều trong quá trình làm việc thực tế về ngành công nghiệp CHIP bán dẫn và thiết kế vi mạch, thiết kế mạch điện điện tử, sản xuất CPU, sản xuất GPU, sản xuất linh kiện bán dẫn cho các thiết bị điện tử công nghệ cao...
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU
Bên dưới là một số bài giảng có thể bạn đang rất quan tâm, hãy xem luôn và ngay nhé.
Từ vựng tiếng Trung CPU Bộ Vi xử lý
Từ vựng tiếng Trung CHIP Vi mạch Thiết kế
Từ vựng tiếng Trung Chip Bán dẫn
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành CHIP bán dẫn
Từ vựng tiếng Trung Vi mạch
Từ vựng tiếng Trung Bảng mạch điện
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip Vi mạch
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bóng bán dẫn Transistor
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vi mạch Điện tử
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chip CPU máy tính
Ngoài lĩnh vực Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU này ra, các bạn cần thêm bất kỳ mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nào khác, hoặc là bất kỳ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gì, thì hãy tích cực thảo luận và trao đổi cùng Thầy Vũ ngay trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster nhé. Thầy Vũ sẽ cập nhập mảng từ vựng tiếng Trung theo nhu cầu của bạn, dịch vụ này Thầy Vũ cung cấp miễn phí.
Diễn đàn từ vựng tiếng Trung
Giới thiệu về cuốn sách điện tử ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách điện tử "Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài nguyên quý báu dành cho những người quan tâm đến ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU. Với sự hiểu biết sâu sắc về cả tiếng Trung và lĩnh vực công nghiệp, tác giả đã tạo ra một sổ từ vựng chi tiết và hữu ích.
Cuốn sách tập trung vào việc giới thiệu từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU. Tác giả không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn kết hợp với các ví dụ và ngữ cảnh thực tế trong ngành để giúp độc giả hiểu rõ và ứng dụng linh hoạt.
Cuốn sách không chỉ tập trung vào từ vựng cơ bản mà còn cung cấp các thuật ngữ chuyên sâu, giúp người đọc nắm vững vốn từ vựng trong lĩnh vực cụ thể. Từ các quy trình sản xuất, công nghệ, đến thiết bị và vật liệu, tất cả được đề cập một cách chi tiết và thực tế.
Tác giả, với kiến thức sâu rộng về ngành công nghiệp chip bán dẫn, giúp độc giả hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc thực tế. Điều này làm cho cuốn sách trở nên quý báu đối với những người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này.
Cuốn sách được tổ chức một cách có hệ thống, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và tìm kiếm thông tin. Các chủ đề được phân loại một cách logic, từ các bước sản xuất đến các công nghệ mới nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập.
Mỗi từ vựng không chỉ đơn thuần là một danh từ hay động từ, mà còn được giải thích cụ thể về ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này giúp độc giả có khả năng ứng dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày và công việc chuyên nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho cuốn sách một phong cách viết sáng tạo và tích cực. Cách diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu và thậm chí mang đôi chút hài hước, giúp người đọc không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm niềm vui trong quá trình học tập.
"Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài nguyên học tập toàn diện và hữu ích cho những ai muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung của mình trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU. Với sự chi tiết, thực tế và sáng tạo, cuốn sách là một nguồn cảm hứng không ngừng cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
Cuốn sách không chỉ nhận được sự đánh giá cao từ chuyên gia trong ngành công nghiệp, mà còn từ những người học tiếng Trung với mong muốn làm việc trong lĩnh vực này. Phản hồi tích cực về sự giảng dạy sáng tạo, kiến thức sâu rộng và ứng dụng linh hoạt đã làm cho cuốn sách trở thành một nguồn tham khảo quan trọng.
Cuốn sách không chỉ dừng lại ở dạng văn bản mà còn kết hợp hỗ trợ đa phương tiện. Bằng cách sử dụng hình ảnh, biểu đồ và video, tác giả tạo ra một trải nghiệm học tập đa chiều, giúp người đọc hình dung và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.
Cuốn sách không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan mà còn áp dụng các phương pháp học hiện đại. Việc sử dụng các ví dụ thực tế, bài kiểm tra, và các hoạt động tương tác giúp học viên nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tác giả không chỉ đưa ra một bản sách và rời đi, mà còn cam kết cập nhật liên tục theo sự phát triển của công nghệ và ngôn ngữ chuyên ngành. Điều này giúp đảm bảo rằng cuốn sách luôn là một nguồn tài nguyên mới mẻ và thú vị.
Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm bắt từ vựng mà còn tạo cơ hội cho sự học tập tự nhiên. Việc tích hợp các chủ đề và tình huống thực tế giúp người đọc áp dụng ngay kiến thức trong cuộc sống hàng ngày và tăng cường khả năng giao tiếp.
"Từ vựng tiếng Trung trong Nhà Máy Sản Xuất CHIP Bán Dẫn CPU" không chỉ là một cuốn sách từ điển, mà là một nguồn tài nguyên học tập đa chiều và thực tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ học tập độc đáo và quan trọng cho những ai muốn nắm vững từ vựng trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn CPU và đồng thời cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Tiếng Trung là một ngôn ngữ quan trọng và phổ biến trên thế giới, và việc học từ vựng tiếng Trung là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này. Cuốn sách "Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu hữu ích để học và nâng cao từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ.
Cuốn sách này có tổng cộng hơn 1200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về CHIP bán dẫn CPU, được chia thành nhiều chương và mục tiêu giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU trong ngành công nghệ. Dưới đây là một tóm tắt về cuốn sách và nội dung chính của từng chương:
Giới thiệu về chip bán dẫn CPU
Giới thiệu về chip bán dẫn CPU và vai trò của nó trong các thiết bị điện tử hiện đại.
Các thành phần chính của một chip bán dẫn CPU và cách chúng hoạt động.
Quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU
Giải thích chi tiết về quá trình sản xuất chip bán dẫn CPU từ khâu thiết kế đến khâu sản xuất và kiểm tra cuối cùng.
Các công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại được sử dụng trong ngành công nghệ chip bán dẫn CPU.
Từ vựng liên quan đến công nghệ chip bán dẫn CPU
Từ vựng liên quan đến các thành phần trên chip bán dẫn CPU như transistor, vi mạch, bộ nhớ, bộ điều khiển, v.v.
Từ vựng về các công nghệ mới và tiến bộ trong lĩnh vực chip bán dẫn CPU.
Từ vựng về các loại chip bán dẫn CPU
Từ vựng về các loại chip bán dẫn CPU phổ biến như chip xử lý, chip đồ họa, chip điều khiển, v.v.
Từ vựng về các thông số kỹ thuật quan trọng của mỗi loại chip bán dẫn CPU.
Từ vựng về ứng dụng của chip bán dẫn CPU
Từ vựng liên quan đến các ứng dụng của chip bán dẫn CPU trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, v.v.
Từ vựng về các công nghệ và xu hướng mới trong việc sử dụng chip bán dẫn CPU.
Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất và ứng dụng của chip bán dẫn CPU. Nó là một nguồn tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực công nghệ và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong ngành này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành công nghệ chip bán dẫn CPU và trình bày chúng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp người đọc mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình và nắm vững kiến thức về lĩnh vực này.
Sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU
STT | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 制造厂 | Manufacturing Plant | Nhà máy sản xuất | Zhìzào chǎng |
2 | 微处理器 | Microprocessor | Bộ vi xử lý | wéi chǔlǐ qì |
3 | 芯片 | Chip | Vi mạch | xīnpiàn |
4 | 生产线 | Production Line | Dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn |
5 | 技术工程师 | Technical Engineer | Kỹ sư kỹ thuật | jìshù gōngchéngshī |
6 | 设备 | Equipment | Thiết bị | shèbèi |
7 | 硅片 | Silicon Wafer | Lớp mỏng silic | guī piàn |
8 | 硅晶圆 | Silicon Wafer | Lớp mỏng silic | guī jīng yuán |
9 | 制造工艺 | Manufacturing Process | Quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì |
10 | 工厂工人 | Factory Worker | Công nhân nhà máy | gōngchǎng gōngrén |
11 | 材料 | Materials | Vật liệu | cáiliào |
12 | 电路板 | Circuit Board | Bảng mạch điện | diànlù bǎn |
13 | 自动化 | Automation | Tự động hóa | zìdònghuà |
14 | 控制系统 | Control System | Hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng |
15 | 质量控制 | Quality Control | Kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì |
16 | 热散热 | Heat Dissipation | Tản nhiệt | rè sànrè |
17 | 硬盘 | Hard Drive | Ổ cứng | yìngpán |
18 | 集成电路 | Integrated Circuit | Mạch tích hợp | jíchéng diànlù |
19 | 高性能 | High Performance | Hiệu suất cao | gāo xìngnéng |
20 | 制冷系统 | Cooling System | Hệ thống làm mát | zhìlěng xìtǒng |
21 | 生产能力 | Production Capacity | Năng lực sản xuất | shēngchǎn nénglì |
22 | 驱动程序 | Driver Software | Phần mềm điều khiển | qūdòng chéngxù |
23 | 操作系统 | Operating System | Hệ điều hành | cāozuò xìtǒng |
24 | 程序 | Software | Phần mềm | chéngxù |
25 | 电源供应 | Power Supply | Nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng |
26 | 联网 | Connectivity | Kết nối | liánwǎng |
27 | 集成 | Integration | Tích hợp | jíchéng |
28 | 网络 | Network | Mạng | wǎngluò |
29 | 生产计划 | Production Schedule | Kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà |
30 | 质量标准 | Quality Standards | Tiêu chuẩn chất lượng | zhìliàng biāozhǔn |
31 | 材料管理 | Materials Management | Quản lý vật liệu | cáiliào guǎnlǐ |
32 | 高速 | High-Speed | Tốc độ cao | gāosù |
33 | 制造设备 | Manufacturing Equipment | Thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi |
34 | 自动化控制系统 | Automated Control System | Hệ thống kiểm soát tự động | zìdònghuà kòngzhì xìtǒng |
35 | 芯片设计 | Chip Design | Thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì |
36 | 防静电 | ESD Protection | Bảo vệ chống tĩnh điện | fáng jìngdiàn |
37 | 散热风扇 | Cooling Fan | Quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn |
38 | 处理器速度 | Processor Speed | Tốc độ xử lý | chǔlǐ qì sùdù |
39 | 线路板设计 | PCB Design | Thiết kế mạch in | xiànlù bǎn shèjì |
40 | 维护 | Maintenance | Bảo trì | wéihù |
41 | 半导体 | Semiconductor | Bán dẫn | bàndǎotǐ |
42 | 故障诊断 | Fault Diagnosis | Chẩn đoán lỗi | gùzhàng zhěnduàn |
43 | 工艺流程 | Process Flow | Luồng quy trình | gōngyì liúchéng |
44 | 供应链管理 | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ |
45 | 工艺改进 | Process Improvement | Cải tiến quy trình | gōngyì gǎijìn |
46 | 数据存储 | Data Storage | Lưu trữ dữ liệu | shùjù cúnchú |
47 | 技术规格 | Technical Specifications | Thông số kỹ thuật | jìshù guīgé |
48 | 集成技术 | Integration Technology | Công nghệ tích hợp | jíchéng jìshù |
49 | 制造成本 | Manufacturing Cost | Chi phí sản xuất | zhìzào chéngběn |
50 | 部件 | Component | Bộ phận | bùjiàn |
51 | 程序开发 | Software Development | Phát triển phần mềm | chéngxù kāifā |
52 | 设计工程师 | Design Engineer | Kỹ sư thiết kế | shèjì gōngchéngshī |
53 | 电子元件 | Electronic Components | Linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn |
54 | 零件 | Parts | Linh kiện | língjiàn |
55 | 技术支持 | Technical Support | Hỗ trợ kỹ thuật | jìshù zhīchí |
56 | 电子工程 | Electronic Engineering | Kỹ thuật điện tử | diànzǐ gōngchéng |
57 | 模拟电路 | Analog Circuit | Mạch tương tự | mónǐ diànlù |
58 | 数字电路 | Digital Circuit | Mạch số | shùzì diànlù |
59 | 测试 | Testing | Kiểm tra | cèshì |
60 | 制造商 | Manufacturer | Nhà sản xuất | zhìzào shāng |
61 | 电力管理 | Power Management | Quản lý nguồn điện | diànlì guǎnlǐ |
62 | 硬件 | Hardware | Phần cứng | yìngjiàn |
63 | 供应商 | Supplier | Nhà cung cấp | gōngyìng shāng |
64 | 原材料 | Raw Materials | Nguyên liệu thô | yuáncáiliào |
65 | 电流 | Electric Current | Dòng điện | diànliú |
66 | 维修 | Repairs | Sửa chữa | wéixiū |
67 | 设备维护 | Equipment Maintenance | Bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù |
68 | 芯片生产 | Chip Production | Sản xuất vi mạch | xīnpiàn shēngchǎn |
69 | 芯片测试 | Chip Testing | Kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì |
70 | 工业自动化 | Industrial Automation | Tự động hóa công nghiệp | gōngyè zìdònghuà |
71 | 压缩 | Compression | Nén | yāsuō |
72 | 发射器 | Transmitter | Bộ phát | fāshè qì |
73 | 接收器 | Receiver | Bộ thu | jiēshōu qì |
74 | 电路分析 | Circuit Analysis | Phân tích mạch điện | diànlù fēnxī |
75 | 制造过程 | Manufacturing Process | Quy trình sản xuất | zhìzào guòchéng |
76 | 技术指导 | Technical Guidance | Hướng dẫn kỹ thuật | jìshù zhǐdǎo |
77 | 程序测试 | Software Testing | Kiểm tra phần mềm | chéngxù cèshì |
78 | 内存 | Memory | Bộ nhớ | nèicún |
79 | 智能控制 | Intelligent Control | Kiểm soát thông minh | zhìnéng kòngzhì |
80 | 芯片生产线 | Chip Production Line | Dây chuyền sản xuất vi mạch | xīnpiàn shēngchǎnxiàn |
81 | 连接器 | Connector | Kết nối | liánjiē qì |
82 | 微电子 | Microelectronics | Vi điện tử | wéi diànzǐ |
83 | 设备校准 | Equipment Calibration | Hiệu chuẩn thiết bị | shèbèi jiàozhǔn |
84 | 线路板组装 | PCB Assembly | Lắp ráp mạch in | xiànlù bǎn zǔzhuāng |
85 | 模块化设计 | Modular Design | Thiết kế modular | mókuài huà shèjì |
86 | 电源管理 | Power Management | Quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ |
87 | 芯片制造商 | Chip Manufacturer | Nhà sản xuất vi mạch | xīnpiàn zhìzào shāng |
88 | 功率 | Power | Công suất | gōnglǜ |
89 | 电子设计 | Electronic Design | Thiết kế điện tử | diànzǐ shèjì |
90 | 控制单元 | Control Unit | Đơn vị kiểm soát | kòngzhì dānyuán |
91 | 高温 | High Temperature | Nhiệt độ cao | gāowēn |
92 | 生产工程师 | Production Engineer | Kỹ sư sản xuất | shēngchǎn gōngchéngshī |
93 | 创新 | Innovation | Đổi mới | chuàngxīn |
94 | 工业标准 | Industry Standards | Tiêu chuẩn công nghiệp | gōngyè biāozhǔn |
95 | 能效 | Energy Efficiency | Hiệu suất năng lượng | néngxiào |
96 | 故障排除 | Troubleshooting | Khắc phục sự cố | gùzhàng páichú |
97 | 电子系统 | Electronic System | Hệ thống điện tử | diànzǐ xìtǒng |
98 | 维护计划 | Maintenance Plan | Kế hoạch bảo trì | wéihù jìhuà |
99 | 供电系统 | Power Supply System | Hệ thống cung cấp điện | gōngdiàn xìtǒng |
100 | 硅晶片 | Silicon Chip | Vi mạch silic | guī jīngpiàn |
101 | 集成电路设计 | IC Design | Thiết kế mạch tích hợp | jíchéng diànlù shèjì |
102 | 线路板制造 | PCB Manufacturing | Sản xuất mạch in | xiànlù bǎn zhìzào |
103 | 内部存储 | Internal Storage | Bộ nhớ trong | nèibù cúnchú |
104 | 电子制造 | Electronics Manufacturing | Sản xuất điện tử | diànzǐ zhìzào |
105 | 模块 | Module | Mô-đun | mókuài |
106 | 电源管理系统 | Power Management System | Hệ thống quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ xìtǒng |
107 | 控制面板 | Control Panel | Bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn |
108 | 电路图 | Circuit Diagram | Sơ đồ mạch | diànlùtú |
109 | 数字信号 | Digital Signal | Tín hiệu số học | shùzì xìnhào |
110 | 安全标准 | Safety Standards | Tiêu chuẩn an toàn | ānquán biāozhǔn |
111 | 设备运行 | Equipment Operation | Vận hành thiết bị | shèbèi yùnxíng |
112 | 硅晶圆制造 | Wafer Manufacturing | Sản xuất lớp mỏng silic | guī jīng yuán zhìzào |
113 | 集成电路制造 | IC Manufacturing | Sản xuất mạch tích hợp | jíchéng diànlù zhìzào |
114 | 压力测试 | Stress Testing | Kiểm tra áp lực | yālì cèshì |
115 | 电源适配器 | Power Adapter | Bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì |
116 | 高频率 | High Frequency | Tần số cao | gāo pínlǜ |
117 | 技术培训 | Technical Training | Đào tạo kỹ thuật | jìshù péixùn |
118 | 数据传输 | Data Transmission | Truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū |
119 | 处理器架构 | Processor Architecture | Kiến trúc bộ vi xử lý | chǔlǐ qì jiàgòu |
120 | 维修技能 | Repair Skills | Kỹ năng sửa chữa | wéixiū jìnéng |
121 | 线路板材料 | PCB Materials | Vật liệu mạch in | xiànlù bǎn cáiliào |
122 | 设备维护手册 | Equipment Maintenance Manual | Sổ tay bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù shǒucè |
123 | 技术支持团队 | Technical Support Team | Nhóm hỗ trợ kỹ thuật | jìshù zhīchí tuánduì |
124 | 电子制造业 | Electronics Industry | Công nghiệp điện tử | diànzǐ zhìzào yè |
125 | 故障分析 | Fault Analysis | Phân tích lỗi | gùzhàng fēnxī |
126 | 电子产品 | Electronic Products | Sản phẩm điện tử | diànzǐ chǎnpǐn |
127 | 线路板组件 | PCB Components | Linh kiện mạch in | xiànlù bǎn zǔjiàn |
128 | 芯片封装 | Chip Packaging | Đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng |
129 | 电流分析 | Current Analysis | Phân tích dòng điện | diànliú fēnxī |
130 | 自动化生产线 | Automated Production Line | Dây chuyền sản xuất tự động | zìdònghuà shēngchǎnxiàn |
131 | 程序安全 | Software Security | Bảo mật phần mềm | chéngxù ānquán |
132 | 制造流程改进 | Manufacturing Process Improvement | Cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng gǎijìn |
133 | 供电系统设计 | Power System Design | Thiết kế hệ thống cung cấp điện | gōngdiàn xìtǒng shèjì |
134 | 芯片测试设备 | Chip Testing Equipment | Thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi |
135 | 芯片封装技术 | Chip Packaging Technology | Công nghệ đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng jìshù |
136 | 维修计划 | Repair Plan | Kế hoạch sửa chữa | wéixiū jìhuà |
137 | 创新技术 | Innovative Technology | Công nghệ đổi mới | chuàng xīn jìshù |
138 | 数据管理 | Data Management | Quản lý dữ liệu | shùjù guǎnlǐ |
139 | 内存模块 | Memory Module | Mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài |
140 | 控制单元程序 | Control Unit Program | Chương trình đơn vị kiểm soát | kòngzhì dānyuán chéngxù |
141 | 电子部件制造 | Electronic Component Manufacturing | Sản xuất linh kiện điện tử | diànzǐ bù jiàn zhìzào |
142 | 设备故障 | Equipment Failure | Sự cố thiết bị | shèbèi gùzhàng |
143 | 硅晶圆加工 | Wafer Processing | Xử lý lớp mỏng silic | guī jīng yuán jiāgōng |
144 | 数字信号处理 | Digital Signal Processing | Xử lý tín hiệu số học | shùzì xìnhào chǔlǐ |
145 | 电源管理器 | Power Manager | Quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ qì |
146 | 控制器 | Controller | Bộ điều khiển | kòngzhì qì |
147 | 电路板组件 | PCB Assembly Components | Linh kiện lắp ráp mạch in | diànlù bǎn zǔjiàn |
148 | 技术规范 | Technical Specifications | Thông số kỹ thuật | jìshù guīfàn |
149 | 线路板工艺 | PCB Manufacturing Process | Quy trình sản xuất mạch in | xiànlù bǎn gōngyì |
150 | 电子模块 | Electronic Module | Mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài |
151 | 供应链合作 | Supply Chain Collaboration | Hợp tác chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn hézuò |
152 | 维修服务 | Repair Services | Dịch vụ sửa chữa | wéixiū fúwù |
153 | 硅晶片设计 | Silicon Chip Design | Thiết kế vi mạch silic | guī jīngpiàn shèjì |
154 | 程序优化 | Software Optimization | Tối ưu hóa phần mềm | chéngxù yōuhuà |
155 | 线路板制造工艺 | PCB Manufacturing Process | Quy trình sản xuất mạch in | xiànlù bǎn zhìzào gōngyì |
156 | 数据中心 | Data Center | Trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn |
157 | 微电子工程 | Microelectronics Engineering | Kỹ thuật vi điện tử | wéi diànzǐ gōngchéng |
158 | 控制系统软件 | Control System Software | Phần mềm hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng ruǎnjiàn |
159 | 散热技术 | Heat Dissipation Technology | Công nghệ tản nhiệt | sànrè jìshù |
160 | 芯片生产流程 | Chip Production Process | Quy trình sản xuất vi mạch | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng |
161 | 线路板组装工艺 | PCB Assembly Process | Quy trình lắp ráp mạch in | xiànlù bǎn zǔzhuāng gōngyì |
162 | 程序测试工具 | Software Testing Tools | Công cụ kiểm tra phần mềm | chéngxù cèshì gōngjù |
163 | 电源管理软件 | Power Management Software | Phần mềm quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn |
164 | 电子制造流程 | Electronics Manufacturing Process | Quy trình sản xuất điện tử | diànzǐ zhìzào liúchéng |
165 | 数据传输速度 | Data Transmission Speed | Tốc độ truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū sùdù |
166 | 内存扩展 | Memory Expansion | Mở rộng bộ nhớ | nèicún kuòzhǎn |
167 | 控制系统设计 | Control System Design | Thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì |
168 | 电路板设计软件 | PCB Design Software | Phần mềm thiết kế mạch in | diànlù bǎn shèjì ruǎnjiàn |
169 | 硅晶片制造 | Silicon Chip Manufacturing | Sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào |
170 | 技术支持热线 | Technical Support Hotline | Đường dây nóng hỗ trợ kỹ thuật | jìshù zhīchí rèxiàn |
171 | 维修服务中心 | Repair Service Center | Trung tâm dịch vụ sửa chữa | wéixiū fúwù zhōngxīn |
172 | 硬盘存储 | Hard Drive Storage | Lưu trữ ổ cứng | yìngpán cúnchú |
173 | 硅晶片生产设备 | Wafer Production Equipment | Thiết bị sản xuất lớp mỏng silic | guī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi |
174 | 芯片设计工具 | Chip Design Tools | Công cụ thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì gōngjù |
175 | 芯片测试工程 | Chip Testing Engineering | Kỹ thuật kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì gōngchéng |
176 | 供应链效率 | Supply Chain Efficiency | Hiệu suất chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàolǜ |
177 | 控制面板设计 | Control Panel Design | Thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì |
178 | 故障诊断工具 | Fault Diagnosis Tools | Công cụ chẩn đoán lỗi | gùzhàng zhěnduàn gōngjù |
179 | 硅晶片制造流程 | Silicon Chip Manufacturing Process | Quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng |
180 | 线路板制造设备 | PCB Manufacturing Equipment | Thiết bị sản xuất mạch in | xiànlù bǎn zhìzào shèbèi |
181 | 程序测试流程 | Software Testing Process | Quy trình kiểm tra phần mềm | chéngxù cèshì liúchéng |
182 | 电源管理器软件 | Power Manager Software | Phần mềm quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ qì ruǎnjiàn |
183 | 数据管理系统 | Data Management System | Hệ thống quản lý dữ liệu | shùjù guǎnlǐ xìtǒng |
184 | 内存扩展选项 | Memory Expansion Options | Tùy chọn mở rộng bộ nhớ | nèicún kuòzhǎn xuǎnxiàng |
185 | 控制器设计 | Controller Design | Thiết kế bộ điều khiển | kòngzhì qì shèjì |
186 | 硅晶片制造设备 | Silicon Chip Manufacturing Equipment | Thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi |
187 | 芯片封装流程 | Chip Packaging Process | Quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng |
188 | 电子模块设计 | Electronic Module Design | Thiết kế mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài shèjì |
189 | 供应链管理软件 | Supply Chain Management Software | Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn |
190 | 维修技能培训 | Repair Skills Training | Đào tạo kỹ năng sửa chữa | wéixiū jìnéng péixùn |
191 | 控制系统优化 | Control System Optimization | Tối ưu hóa hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng yōuhuà |
192 | 电路板组件制造 | PCB Assembly Component Manufacturing | Sản xuất linh kiện lắp ráp mạch in | diànlù bǎn zǔjiàn zhìzào |
193 | 程序安全测试 | Software Security Testing | Kiểm tra bảo mật phần mềm | chéngxù ānquán cèshì |
194 | 内存模块扩展 | Memory Module Expansion | Mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn |
195 | 硅晶片设计工具 | Silicon Chip Design Tools | Công cụ thiết kế vi mạch silic | guī jīngpiàn shèjì gōngjù |
196 | 电路板组装流程 | PCB Assembly Process | Quy trình lắp ráp mạch in | diànlù bǎn zǔzhuāng liúchéng |
197 | 供应链协作伙伴 | Supply Chain Collaborators | Đối tác hợp tác chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiézuò huǒbàn |
198 | 维修服务网络 | Repair Service Network | Mạng lưới dịch vụ sửa chữa | wéixiū fúwù wǎngluò |
199 | 硬盘储存选项 | Hard Drive Storage Options | Tùy chọn lưu trữ ổ cứng | yìngpán chúcún xuǎnxiàng |
200 | 硅晶片制造工程 | Silicon Chip Manufacturing Engineering | Kỹ thuật sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào gōngchéng |
201 | 芯片测试设备流程 | Chip Testing Equipment Process | Quy trình thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi liúchéng |
202 | 电子模块制造流程 | Electronic Module Manufacturing Process | Quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào liúchéng |
203 | 控制系统设计工具 | Control System Design Tools | Công cụ thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì gōngjù |
204 | 数据中心解决方案 | Data Center Solutions | Giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn |
205 | 硅晶片制造流程工程 | Silicon Chip Manufacturing Process Engineering | Kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéng |
206 | 芯片封装设备流程 | Chip Packaging Equipment Process | Quy trình thiết bị đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng shèbèi liúchéng |
207 | 电子模块设计工具 | Electronic Module Design Tools | Công cụ thiết kế mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài shèjì gōngjù |
208 | 控制系统优化工具 | Control System Optimization Tools | Công cụ tối ưu hóa hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngjù |
209 | 内存模块扩展选项 | Memory Module Expansion Options | Tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng |
210 | 数据中心管理软件 | Data Center Management Software | Phần mềm quản lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn guǎnlǐ ruǎnjiàn |
211 | 硅晶片制造设备流程 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Process | Quy trình thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi liúchéng |
212 | 芯片测试设备工程 | Chip Testing Equipment Engineering | Kỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéng |
213 | 电子模块制造工艺 | Electronic Module Manufacturing Process | Quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì |
214 | 控制系统设计流程 | Control System Design Process | Quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng |
215 | 数据中心解决方案供应商 | Data Center Solutions Providers | Nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng |
216 | 硅晶片制造流程工程师 | Silicon Chip Manufacturing Process Engineers | Kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéngshī |
217 | 芯片封装设备流程工程 | Chip Packaging Equipment Process Engineers | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết bị đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng shèbèi liúchéng gōngchéng |
218 | 电子模块设计工具软件 | Electronic Module Design Tools Software | Phần mềm công cụ thiết kế mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài shèjì gōngjù ruǎnjiàn |
219 | 控制系统优化工具软件 | Control System Optimization Tools Software | Phần mềm công cụ tối ưu hóa hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngjù ruǎnjiàn |
220 | 内存模块扩展选项软件 | Memory Module Expansion Options Software | Phần mềm tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng ruǎnjiàn |
221 | 数据中心管理软件解决方案 | Data Center Management Software Solutions | Giải pháp phần mềm quản lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn guǎnlǐ ruǎnjiàn jiějué fāng'àn |
222 | 硅晶片制造设备流程工程师 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Process Engineers | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi liúchéng gōngchéngshī |
223 | 芯片测试设备工程师 | Chip Testing Equipment Engineers | Kỹ sư kỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéngshī |
224 | 电子模块制造工艺工程师 | Electronic Module Manufacturing Process Engineers | Kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī |
225 | 控制系统设计流程工程师 | Control System Design Process Engineers | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéngshī |
226 | 数据中心解决方案供应商列表 | List of Data Center Solutions Providers | Danh sách nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng lièbiǎo |
227 | 硅晶片测试工程师 | Silicon Chip Testing Engineer | Kỹ sư kiểm tra vi mạch silic | guī jīngpiàn cèshì gōngchéngshī |
228 | 芯片封装工艺工程师 | Chip Packaging Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gōngchéngshī |
229 | 电子模块制造工程师 | Electronic Module Manufacturing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngchéngshī |
230 | 控制系统设计工程师 | Control System Design Engineer | Kỹ sư kỹ thuật thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì gōngchéngshī |
231 | 数据中心解决方案提供商 | Data Center Solutions Provider | Nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn tígōng shāng |
232 | 硅晶片制造设备工程师 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Engineer | Kỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi gōngchéngshī |
233 | 数据中心解决方案供应商名单 | List of Data Center Solutions Providers | Danh sách nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng míngdān |
234 | 电路板测试 | Circuit Board Testing | Kiểm tra mạch điện | diànlù bǎn cèshì |
235 | 集成电路测试 | Integrated Circuit Testing | Kiểm tra mạch tích hợp | jíchéng diànlù cèshì |
236 | 硬盘测试 | Hard Drive Testing | Kiểm tra ổ cứng | yìngpán cèshì |
237 | 芯片封装测试 | Chip Packaging Testing | Kiểm tra đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng cèshì |
238 | 内存测试 | Memory Testing | Kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì |
239 | 电源适配器测试 | Power Adapter Testing | Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì cèshì |
240 | 控制器测试 | Controller Testing | Kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì |
241 | 数据传输测试 | Data Transmission Testing | Kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì |
242 | 散热风扇测试 | Cooling Fan Testing | Kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì |
243 | 电源供应测试 | Power Supply Testing | Kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì |
244 | 控制面板工具 | Control Panel Tools | Công cụ bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn gōngjù |
245 | 电子元件测试 | Electronic Component Testing | Kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì |
246 | 芯片封装工具 | Chip Packaging Tools | Công cụ đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngjù |
247 | 内存测试工具 | Memory Testing Tools | Công cụ kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì gōngjù |
248 | 电源适配器工具 | Power Adapter Tools | Công cụ bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì gōngjù |
249 | 控制器测试工具 | Controller Testing Tools | Công cụ kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì gōngjù |
250 | 数据传输测试工具 | Data Transmission Testing Tools | Công cụ kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì gōngjù |
251 | 散热风扇测试工具 | Cooling Fan Testing Tools | Công cụ kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì gōngjù |
252 | 电源供应测试工具 | Power Supply Testing Tools | Công cụ kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì gōngjù |
253 | 芯片设计软件 | Chip Design Software | Phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn |
254 | 控制面板软件 | Control Panel Software | Phần mềm bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn ruǎnjiàn |
255 | 电子元件测试软件 | Electronic Component Testing Software | Phần mềm kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì ruǎnjiàn |
256 | 芯片封装软件 | Chip Packaging Software | Phần mềm đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn |
257 | 内存测试软件 | Memory Testing Software | Phần mềm kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì ruǎnjiàn |
258 | 电源适配器软件 | Power Adapter Software | Phần mềm bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn |
259 | 控制器测试软件 | Controller Testing Software | Phần mềm kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn |
260 | 数据传输测试软件 | Data Transmission Testing Software | Phần mềm kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn |
261 | 散热风扇测试软件 | Cooling Fan Testing Software | Phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn |
262 | 电源供应测试软件 | Power Supply Testing Software | Phần mềm kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn |
263 | 硅晶片生产流程图 | Silicon Chip Production Flowchart | Sơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng tú |
264 | 芯片设计流程图 | Chip Design Flowchart | Sơ đồ quy trình thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì liúchéng tú |
265 | 控制系统设计流程图 | Control System Design Flowchart | Sơ đồ quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng tú |
266 | 数据中心布局图 | Data Center Layout Diagram | Sơ đồ bố trí trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn bùjú tú |
267 | 硬盘存储选项 | Hard Drive Storage Options | Tùy chọn lưu trữ ổ cứng | yìngpán cúnchú xuǎnxiàng |
268 | 硬盘备份 | Hard Drive Backup | Sao lưu ổ cứng | yìngpán bèifèn |
269 | 电源管理计划 | Power Management Plan | Kế hoạch quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ jìhuà |
270 | 控制系统维护 | Control System Maintenance | Bảo trì hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng wéihù |
271 | 数据中心网络 | Data Center Network | Mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò |
272 | 硬盘恢复 | Hard Drive Recovery | Khôi phục ổ cứng | yìngpán huīfù |
273 | 电源适配器连接 | Power Adapter Connection | Kết nối bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì liánjiē |
274 | 控制系统更新 | Control System Update | Cập nhật hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng gēngxīn |
275 | 数据中心监控 | Data Center Monitoring | Giám sát trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiānkòng |
276 | 硅晶片制造流程图 | Silicon Chip Manufacturing Process Diagram | Sơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng tú |
277 | 芯片封装流程图 | Chip Packaging Process Diagram | Sơ đồ quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng tú |
278 | 内存模块扩展选项图 | Memory Module Expansion Options Diagram | Sơ đồ tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng tú |
279 | 电源管理软件图 | Power Management Software Diagram | Sơ đồ phần mềm quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn tú |
280 | 控制系统设计图 | Control System Design Diagram | Sơ đồ thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì tú |
281 | 数据备份 | Data Backup | Sao lưu dữ liệu | shùjù bèifèn |
282 | 电源供应系统 | Power Supply System | Hệ thống cung cấp điện | diànyuán gōngyìng xìtǒng |
283 | 内存测试工程师 | Memory Testing Engineer | Kỹ sư kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì gōngchéngshī |
284 | 控制器设计工程师 | Controller Design Engineer | Kỹ sư thiết kế bộ điều khiển | kòngzhì qì shèjì gōngchéngshī |
285 | 数据中心运维 | Data Center Operations | Vận hành trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn yùn wéi |
286 | 硬盘驱动器 | Hard Drive Drive | Ổ đĩa cứng | yìngpán qūdòngqì |
287 | 芯片封装流程工程师 | Chip Packaging Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng gōngchéngshī |
288 | 控制系统优化工程师 | Control System Optimization Engineer | Kỹ sư tối ưu hóa hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngchéngshī |
289 | 数据中心维护 | Data Center Maintenance | Bảo trì trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wéihù |
290 | 电源管理系统软件 | Power Management System Software | Phần mềm quản lý hệ thống nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ xìtǒng ruǎnjiàn |
291 | 硬盘恢复工具 | Hard Drive Recovery Tools | Công cụ khôi phục ổ đĩa cứng | yìngpán huīfù gōngjù |
292 | 数据中心网络架构 | Data Center Network Architecture | Kiến trúc mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò jiàgòu |
293 | 电子模块制造工艺工程 | Electronic Module Manufacturing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéng |
294 | 控制系统设计流程工程 | Control System Design Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéng |
295 | 硅晶片制造设备工程 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Engineer | Kỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi gōngchéng |
296 | 数据中心容量规划 | Data Center Capacity Planning | Lập kế hoạch dung lượng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn róng liáng guīhuà |
297 | 硅晶片生产设备工程 | Silicon Chip Production Equipment Engineer | Kỹ sư kỹ thuật thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi gōngchéng |
298 | 芯片封装设备工程 | Chip Packaging Equipment Engineer | Kỹ sư kỹ thuật thiết bị đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng shèbèi gōngchéng |
299 | 内存模块制造工程 | Memory Module Manufacturing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào gōngchéng |
300 | 控制系统设计工具软件 | Control System Design Tools Software | Phần mềm công cụ thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì gōngjù ruǎnjiàn |
301 | 数据中心安全性 | Data Center Security | An ninh trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn ānquán xìng |
302 | 硬盘维护 | Hard Drive Maintenance | Bảo trì ổ đĩa cứng | yìngpán wéihù |
303 | 控制器测试工程师 | Controller Testing Engineer | Kỹ sư kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì gōngchéngshī |
304 | 数据中心架构 | Data Center Architecture | Kiến trúc trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiàgòu |
305 | 芯片封装流程工程 | Chip Packaging Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng gōngchéng |
306 | 内存模块扩展选项工程 | Memory Module Expansion Options Engineer | Kỹ sư kỹ thuật tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng gōngchéng |
307 | 数据中心规划 | Data Center Planning | Lập kế hoạch trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn guīhuà |
308 | 硬盘数据恢复 | Hard Drive Data Recovery | Khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù |
309 | 芯片设计软件工具 | Chip Design Software Tools | Công cụ phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngjù |
310 | 控制面板设计软件 | Control Panel Design Software | Phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn |
311 | 电子元件测试工程师 | Electronic Component Testing Engineer | Kỹ sư kỹ thuật kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéng shī |
312 | 芯片封装软件工具 | Chip Packaging Software Tools | Công cụ phần mềm đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngjù |
313 | 内存测试软件工具 | Memory Testing Software Tools | Công cụ phần mềm kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì ruǎnjiàn gōngjù |
314 | 电源适配器软件工具 | Power Adapter Software Tools | Công cụ phần mềm bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngjù |
315 | 控制器测试软件工具 | Controller Testing Software Tools | Công cụ phần mềm kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngjù |
316 | 数据传输测试软件工具 | Data Transmission Testing Software Tools | Công cụ phần mềm kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngjù |
317 | 散热风扇测试软件工具 | Cooling Fan Testing Software Tools | Công cụ phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngjù |
318 | 电源供应测试软件工具 | Power Supply Testing Software Tools | Công cụ phần mềm kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngjù |
319 | 芯片封装流程图工程 | Chip Packaging Process Diagram | Sơ đồ quy trình kỹ thuật đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng tú gōngchéng |
320 | 内存模块扩展选项图工程 | Memory Module Expansion Options Diagram | Sơ đồ tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng tú gōngchéng |
321 | 控制系统设计流程图工程 | Control System Design Process Diagram | Sơ đồ quy trình kỹ thuật thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng tú gōngchéng |
322 | 数据中心网络拓扑图 | Data Center Network Topology Diagram | Sơ đồ mạng kiến trúc trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū tú |
323 | 硅晶片制造流程工程图 | Silicon Chip Manufacturing Process Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéng tú |
324 | 芯片测试设备工程图 | Chip Testing Equipment Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kỹ thuật thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéng tú |
325 | 电子模块制造工艺工程图 | Electronic Module Manufacturing Process Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéng tú |
326 | 控制系统设计流程工程图 | Control System Design Process Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéng tú |
327 | 数据中心运维工程师 | Data Center Operations Engineer | Kỹ sư kỹ thuật vận hành trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn yùn wéi gōngchéngshī |
328 | 硬盘维护工程师 | Hard Drive Maintenance Engineer | Kỹ sư kỹ thuật bảo trì ổ đĩa cứng | yìngpán wéihù gōngchéngshī |
329 | 芯片测试工程师 | Chip Testing Engineer | Kỹ sư kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì gōngchéngshī |
330 | 数据中心架构师 | Data Center Architect | Kiến trúc sư trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiàgòu shī |
331 | 数据备份计划 | Data Backup Plan | Kế hoạch sao lưu dữ liệu | shùjù bèifèn jìhuà |
332 | 硬盘数据恢复工程师 | Hard Drive Data Recovery Engineer | Kỹ sư khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù gōngchéngshī |
333 | 芯片设计工具软件 | Chip Design Tools Software | Phần mềm công cụ thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì gōngjù ruǎnjiàn |
334 | 硅晶片生产流程图工程 | Silicon Chip Production Process Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng tú gōngchéng |
335 | 数据中心网络拓扑图工程 | Data Center Network Topology Engineer Diagram | Sơ đồ kỹ sư kiến trúc mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū tú gōngchéng |
336 | 内存模块扩展选项指南 | Memory Module Expansion Options Guide | Hướng dẫn tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng zhǐnán |
337 | 控制系统设计指南 | Control System Design Guide | Hướng dẫn thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì zhǐnán |
338 | 数据中心网络配置 | Data Center Network Configuration | Cấu hình mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò pèizhì |
339 | 硅晶片制造工艺流程 | Silicon Chip Manufacturing Process Flow | Quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào gōngyì liúchéng |
340 | 芯片测试设备操作指南 | Chip Testing Equipment Operation Guide | Hướng dẫn vận hành thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi cāozuò zhǐnán |
341 | 电子模块制造工艺流程 | Electronic Module Manufacturing Process Flow | Quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì liúchéng |
342 | 数据中心物理安全 | Data Center Physical Security | An ninh vật lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wùlǐ ānquán |
343 | 硅晶片生产工艺 | Silicon Chip Production Process | Quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì |
344 | 芯片封装工艺流程 | Chip Packaging Process Flow | Quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì liúchéng |
345 | 内存模块制造流程 | Memory Module Manufacturing Process Flow | Quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào liúchéng |
346 | 控制系统优化指南 | Control System Optimization Guide | Hướng dẫn tối ưu hóa hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng yōuhuà zhǐnán |
347 | 数据中心虚拟化 | Data Center Virtualization | Ảo hóa trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn xūnǐ huà |
348 | 硬盘数据恢复指南 | Hard Drive Data Recovery Guide | Hướng dẫn khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù zhǐnán |
349 | 芯片设计工程师指南 | Chip Design Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì gōngchéngshī zhǐnán |
350 | 控制面板设计工程师指南 | Control Panel Design Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì gōngchéngshī zhǐnán |
351 | 电子元件测试工程师指南 | Electronic Component Testing Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéngshī zhǐnán |
352 | 芯片封装工程师指南 | Chip Packaging Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngchéngshī zhǐnán |
353 | 内存测试工程师指南 | Memory Testing Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì gōngchéngshī zhǐnán |
354 | 电源适配器工程师指南 | Power Adapter Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì gōngchéngshī zhǐnán |
355 | 数据传输测试工程师指南 | Data Transmission Testing Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì gōngchéngshī zhǐnán |
356 | 散热风扇测试工程师指南 | Cooling Fan Testing Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì gōngchéngshī zhǐnán |
357 | 电源供应测试工程师指南 | Power Supply Testing Engineer Guide | Hướng dẫn kỹ sư kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì gōngchéngshī zhǐnán |
358 | 硅晶片制造工艺流程图 | Silicon Chip Manufacturing Process Flow Diagram | Sơ đồ quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào gōngyì liúchéng tú |
359 | 芯片封装工艺流程图 | Chip Packaging Process Flow Diagram | Sơ đồ quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì liúchéng tú |
360 | 内存模块制造流程图 | Memory Module Manufacturing Process Flow Diagram | Sơ đồ quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào liúchéng tú |
361 | 数据中心虚拟化工程师 | Data Center Virtualization Engineer | Kỹ sư ảo hóa trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn xūnǐ huà gōngchéng shī |
362 | 硬盘数据恢复工具 | Hard Drive Data Recovery Tools | Công cụ khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù gōngjù |
363 | 芯片设计流程工程 | Chip Design Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì liúchéng gōngchéng |
364 | 控制面板设计流程工程 | Control Panel Design Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì liúchéng gōngchéng |
365 | 电子元件测试流程工程 | Electronic Component Testing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì liúchéng gōngchéng |
366 | 内存测试流程工程 | Memory Testing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì liúchéng gōngchéng |
367 | 电源适配器流程工程 | Power Adapter Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì liúchéng gōngchéng |
368 | 数据传输测试流程工程 | Data Transmission Testing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì liúchéng gōngchéng |
369 | 散热风扇测试流程工程 | Cooling Fan Testing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì liúchéng gōngchéng |
370 | 电源供应测试流程工程 | Power Supply Testing Process Engineer | Kỹ sư kỹ thuật quy trình kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì liúchéng gōngchéng |
371 | 内存模块扩展选项流程图工程 | Memory Module Expansion Options Process Diagram | Sơ đồ quy trình kỹ sư kỹ thuật tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng liúchéng tú gōngchéng |
372 | 硅晶片制造流程图工程 | Silicon Chip Manufacturing Process Engineer Diagram | Sơ đồ quy trình kỹ sư kỹ thuật quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng tú gōngchéng |
373 | 数据中心解决方案供应商目录 | Data Center Solutions Provider Directory | Danh mục nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng mùlù |
374 | 数据中心冷却系统 | Data Center Cooling System | Hệ thống làm mát trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn lěngquè xìtǒng |
375 | 硬盘驱动器故障诊断 | Hard Drive Failure Diagnosis | Chẩn đoán lỗi ổ đĩa cứng | yìngpán qūdòngqì gùzhàng zhěnduàn |
376 | 芯片设计规范 | Chip Design Specifications | Quy định thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì guīfàn |
377 | 控制面板设计规范 | Control Panel Design Specifications | Quy định thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì guīfàn |
378 | 电源适配器规格 | Power Adapter Specifications | Quy định bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì guīgé |
379 | 数据中心网络速度 | Data Center Network Speed | Tốc độ mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò sùdù |
380 | 硅晶片生产流程规范 | Silicon Chip Production Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn liúchéng guīfàn |
381 | 芯片封装流程规范 | Chip Packaging Process Specifications | Quy định quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng liúchéng guīfàn |
382 | 内存模块制造规范 | Memory Module Manufacturing Specifications | Quy định sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào guīfàn |
383 | 控制系统规格 | Control System Specifications | Quy định hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng guīgé |
384 | 数据中心安全规范 | Data Center Security Specifications | Quy định an ninh trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn ānquán guīfàn |
385 | 电源管理软件规范 | Power Management Software Specifications | Quy định phần mềm quản lý nguồn điện | diànyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn guīfàn |
386 | 控制系统设计规范 | Control System Design Specifications | Quy định thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì guīfàn |
387 | 硅晶片制造规格 | Silicon Chip Manufacturing Specifications | Quy định sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào guīgé |
388 | 芯片封装规格 | Chip Packaging Specifications | Quy định đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng guīgé |
389 | 内存模块制造规格 | Memory Module Manufacturing Specifications | Quy định sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào guīgé |
390 | 数据中心网络架构规范 | Data Center Network Architecture Specifications | Quy định kiến trúc mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò jiàgòu guīfàn |
391 | 硅晶片生产设备规格 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Specifications | Quy định thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi guīgé |
392 | 芯片测试设备规格 | Chip Testing Equipment Specifications | Quy định thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi guīgé |
393 | 电子模块制造工艺规格 | Electronic Module Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì guīgé |
394 | 控制系统设计流程规范 | Control System Design Process Specifications | Quy định quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng guīfàn |
395 | 数据中心解决方案规格 | Data Center Solutions Specifications | Quy định giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn guīgé |
396 | 硅晶片制造设备规格 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Specifications | Quy định thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào shèbèi guīgé |
397 | 芯片封装设备规格 | Chip Packaging Equipment Specifications | Quy định thiết bị đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng shèbèi guīgé |
398 | 内存模块扩展选项规格 | Memory Module Expansion Options Specifications | Quy định tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng guīgé |
399 | 控制系统设计流程规格 | Control System Design Process Specifications | Quy định quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng guīgé |
400 | 数据中心虚拟化规范 | Data Center Virtualization Specifications | Quy định ảo hóa trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn xūnǐ huà guīfàn |
401 | 硬盘数据恢复规范 | Hard Drive Data Recovery Specifications | Quy định khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù guīfàn |
402 | 芯片设计软件工具规范 | Chip Design Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
403 | 控制面板设计软件规范 | Control Panel Design Software Specifications | Quy định phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn guīfàn |
404 | 电子元件测试工程师规范 | Electronic Component Testing Engineer Specifications | Quy định kỹ sư kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì gōngchéngshī guīfàn |
405 | 芯片封装软件工具规范 | Chip Packaging Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
406 | 内存测试软件工具规范 | Memory Testing Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
407 | 电源适配器软件工具规范 | Power Adapter Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
408 | 控制器测试软件工具规范 | Controller Testing Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
409 | 数据传输测试软件工具规范 | Data Transmission Testing Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
410 | 散热风扇测试软件工具规范 | Cooling Fan Testing Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
411 | 电源供应测试软件工具规范 | Power Supply Testing Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
412 | 硬盘数据恢复软件工具规范 | Hard Drive Data Recovery Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
413 | 芯片设计工具软件规范 | Chip Design Tools Software Specifications | Quy định công cụ phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì gōngjù ruǎnjiàn guīfàn |
414 | 控制面板设计工具软件规范 | Control Panel Design Tools Software Specifications | Quy định công cụ phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì gōngjù ruǎnjiàn guīfàn |
415 | 数据中心物理布局规范 | Data Center Physical Layout Specifications | Quy định bố trí vật lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú guīfàn |
416 | 硅晶片生产工艺规范 | Silicon Chip Production Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì guīfàn |
417 | 芯片封装工艺规范 | Chip Packaging Process Specifications | Quy định quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì guīfàn |
418 | 内存模块制造工艺规范 | Memory Module Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào gōngyì guīfàn |
419 | 数据中心网络拓扑规范 | Data Center Network Topology Specifications | Quy định mô hình mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū guīfàn |
420 | 硅晶片制造流程规范 | Silicon Chip Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng guīfàn |
421 | 芯片测试设备规范 | Chip Testing Equipment Specifications | Quy định thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi guīfàn |
422 | 电子模块制造工艺规范 | Electronic Module Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì guīfàn |
423 | 数据中心解决方案供应商指南 | Data Center Solutions Provider Guide | Hướng dẫn nhà cung cấp giải pháp trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn jiějué fāng'àn gōngyìng shāng zhǐnán |
424 | 硅晶片生产设备规范 | Silicon Chip Manufacturing Equipment Specifications | Quy định thiết bị sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn shèbèi guīfàn |
425 | 芯片封装设备规范 | Chip Packaging Equipment Specifications | Quy định thiết bị đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng shèbèi guīfàn |
426 | 内存模块扩展选项规范 | Memory Module Expansion Options Specifications | Quy định tùy chọn mở rộng mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài kuòzhǎn xuǎnxiàng guīfàn |
427 | 控制面板设计软件工具规范 | Control Panel Design Software Tools Specifications | Quy định công cụ phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn gōngjù guīfàn |
428 | 硬盘数据恢复工程师规范 | Hard Drive Data Recovery Engineer Specifications | Quy định kỹ sư khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù gōngchéngshī guīfàn |
429 | 芯片设计软件规格 | Chip Design Software Specifications | Quy định phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn guīgé |
430 | 控制面板设计软件规格 | Control Panel Design Software Specifications | Quy định phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn guīgé |
431 | 电子元件测试规格 | Electronic Component Testing Specifications | Quy định kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì guīgé |
432 | 芯片封装软件规格 | Chip Packaging Software Specifications | Quy định phần mềm đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn guīgé |
433 | 内存测试软件规格 | Memory Testing Software Specifications | Quy định phần mềm kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì ruǎnjiàn guīgé |
434 | 电源适配器软件规格 | Power Adapter Software Specifications | Quy định phần mềm bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn guīgé |
435 | 控制器测试软件规格 | Controller Testing Software Specifications | Quy định phần mềm kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn guīgé |
436 | 数据传输测试规格 | Data Transmission Testing Specifications | Quy định kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì guīgé |
437 | 散热风扇测试软件规格 | Cooling Fan Testing Software Specifications | Quy định phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn guīgé |
438 | 电源供应测试规格 | Power Supply Testing Software Specifications | Quy định phần mềm kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì guīgé |
439 | 数据中心物理布局规格 | Data Center Physical Layout Specifications | Quy định bố trí vật lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú guīgé |
440 | 硅晶片生产工艺规格 | Silicon Chip Production Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì guīgé |
441 | 芯片封装工艺规格 | Chip Packaging Process Specifications | Quy định quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì guīgé |
442 | 内存模块制造工艺规格 | Memory Module Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào gōngyì guīgé |
443 | 数据中心网络拓扑规格 | Data Center Network Topology Specifications | Quy định mô hình mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wǎngluò tàpū guīgé |
444 | 硅晶片制造流程规格 | Silicon Chip Manufacturing Process Specifications | Quy định quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng guīgé |
445 | 硬盘数据恢复工具规格 | Hard Drive Data Recovery Tool Specifications | Quy định công cụ khôi phục dữ liệu ổ đĩa cứng | yìngpán shùjù huīfù gōngjù guīgé |
446 | 芯片设计软件工程师规格 | Chip Design Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm thiết kế vi mạch | xīnpiàn shèjì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
447 | 控制面板设计软件工程师规格 | Control Panel Design Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm thiết kế bảng điều khiển | kòngzhì miànbǎn shèjì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
448 | 电子元件测试工具规格 | Electronic Component Testing Tool Specifications | Quy định công cụ kiểm tra linh kiện điện tử | diànzǐ yuánjiàn cèshì gōngjù guīgé |
449 | 芯片封装软件工程师规格 | Chip Packaging Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
450 | 内存测试软件工程师规格 | Memory Testing Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm kiểm tra bộ nhớ | nèicún cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
451 | 电源适配器软件工程师规格 | Power Adapter Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm bộ chuyển đổi nguồn | diànyuán shìpèiqì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
452 | 控制器测试软件工程师规格 | Controller Testing Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm kiểm tra bộ điều khiển | kòngzhì qì cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
453 | 数据传输测试软件工程师规格 | Data Transmission Testing Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm kiểm tra truyền dữ liệu | shùjù zhuàn shū cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
454 | 散热风扇测试软件工程师规格 | Cooling Fan Testing Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm kiểm tra quạt tản nhiệt | sànrè fēngshàn cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
455 | 电源供应测试软件工程师规格 | Power Supply Testing Software Engineer Specifications | Quy định kỹ sư phần mềm kiểm tra nguồn cung cấp | diànyuán gōngyìng cèshì ruǎnjiàn gōngchéngshī guīgé |
456 | 数据中心物理布局工程师规格 | Data Center Physical Layout Engineer Specifications | Quy định kỹ sư bố trí vật lý trung tâm dữ liệu | shùjù zhōngxīn wùlǐ bùjú gōngchéngshī guīgé |
457 | 硅晶片生产工艺工程师规格 | Silicon Chip Production Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì gōngchéngshī guīgé |
458 | 芯片封装工艺工程师规格 | Chip Packaging Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gōngchéngshī guīgé |
459 | 内存模块制造工艺工程师规格 | Memory Module Manufacturing Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī guīgé |
460 | 控制系统设计流程工程师规格 | Control System Design Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình thiết kế hệ thống kiểm soát | kòngzhì xìtǒng shèjì liúchéng gōngchéngshī guīgé |
461 | 数据中心网络拓扑工程师规格 | Data Center Network Topology Engineer Specifications | Quy định kỹ sư kiến trúc mạng trung tâm dữ liệu | shùjù zhōng xīn wǎng luò tàpū gōngchéngshī guīgé |
462 | 硅晶片制造流程工程师规格 | Silicon Chip Manufacturing Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng gōngchéngshī guīgé |
463 | 芯片测试设备工程师规格 | Chip Testing Equipment Engineer Specifications | Quy định kỹ sư thiết bị kiểm tra vi mạch | xīnpiàn cèshì shèbèi gōngchéngshī guīgé |
464 | 电子模块制造工艺工程师规格 | Electronic Module Manufacturing Process Engineer Specifications | Quy định kỹ sư quy trình sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào gōngyì gōngchéngshī guī gé |
465 | 制造工厂 | Manufacturing Factory | Nhà máy sản xuất | zhìzào gōngchǎng |
466 | 半导体工艺 | Semiconductor Process | Quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì |
467 | 晶圆 | Wafer | Lớp nền | jīng yuán |
468 | 制造技术 | Manufacturing Technology | Công nghệ sản xuất | zhìzào jìshù |
469 | 芯片制造 | Chip Manufacturing | Sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào |
470 | 制造标准 | Manufacturing Standards | Tiêu chuẩn sản xuất | zhìzào biāozhǔn |
471 | 清洁室 | Cleanroom | Phòng sạch | qīngjié shì |
472 | 制造工艺改进 | Manufacturing Process Improvement | Cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn |
473 | 生产效率 | Production Efficiency | Hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ |
474 | 工程师 | Engineer | Kỹ sư | gōngchéngshī |
475 | 系统集成 | System Integration | Tích hợp hệ thống | xìtǒng jíchéng |
476 | 制造流程控制 | Manufacturing Process Control | Kiểm soát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng kòngzhì |
477 | 电子模块制造 | Electronic Module Manufacturing | Sản xuất mô-đun điện tử | diànzǐ mókuài zhìzào |
478 | 制造自动化 | Manufacturing Automation | Tự động hóa sản xuất | zhìzào zìdònghuà |
479 | 质量保证 | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng | zhìliàng bǎozhèng |
480 | 芯片生产设备 | Chip Manufacturing Equipment | Thiết bị sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn shèbèi |
481 | 内存模块制造 | Memory Module Manufacturing | Sản xuất mô-đun bộ nhớ | nèicún mókuài zhìzào |
482 | 制造流程优化 | Manufacturing Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng yōuhuà |
483 | 制造设备维护 | Manufacturing Equipment Maintenance | Bảo trì thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi wéi hù |
484 | 晶体管 | Transistor | Transistor | jīngtǐguǎn |
485 | 半导体材料 | Semiconductor Materials | Vật liệu bán dẫn | bàndǎotǐ cáiliào |
486 | 硬盘制造 | Hard Drive Manufacturing | Sản xuất ổ đĩa cứng | yìngpán zhìzào |
487 | 内存芯片 | Memory Chip | Vi mạch bộ nhớ | nèicún xīnpiàn |
488 | 制造过程监控 | Manufacturing Process Monitoring | Giám sát quy trình sản xuất | zhìzào guòchéng jiānkòng |
489 | 制造流程改善 | Manufacturing Process Improvement | Cải thiện quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng gǎishàn |
490 | 制造工程 | Manufacturing Engineering | Kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng |
491 | 硅晶片封装 | Silicon Chip Packaging | Đóng gói vi mạch silic | guī jīngpiàn fēngzhuāng |
492 | 制造业务 | Manufacturing Operations | Hoạt động sản xuất | zhìzào yèwù |
493 | 芯片制造自动化 | Chip Manufacturing Automation | Tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào zìdònghuà |
494 | 工程管理 | Engineering Management | Quản lý kỹ thuật | gōngchéng guǎnlǐ |
495 | 制造计划 | Manufacturing Planning | Lập kế hoạch sản xuất | zhìzào jìhuà |
496 | 制造流程控制系统 | Manufacturing Process Control System | Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng kòngzhì xìtǒng |
497 | 硬盘制造工程师 | Hard Drive Manufacturing Engineer | Kỹ sư sản xuất ổ đĩa cứng | yìngpán zhìzào gōngchéngshī |
498 | 制造能力 | Manufacturing Capability | Khả năng sản xuất | zhìzào nénglì |
499 | 生产工具 | Production Tools | Công cụ sản xuất | shēngchǎn gōngjù |
500 | 硅晶片生产工艺改进 | Silicon Chip Manufacturing Process Improvement | Cải tiến quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyì gǎijìn |
501 | 芯片封装工艺改进 | Chip Packaging Process Improvement | Cải tiến quy trình đóng gói vi mạch | xīnpiàn fēngzhuāng gōngyì gǎijìn |
502 | 制造流程优化工程师 | Manufacturing Process Optimization Engineer | Kỹ sư tối ưu hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng yōuhuà gōngchéngshī |
503 | 硅晶片制造技术 | Silicon Chip Manufacturing Technology | Công nghệ sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào jìshù |
504 | 硅晶片封装工程师 | Silicon Chip Packaging Engineer | Kỹ sư đóng gói vi mạch silic | guī jīngpiàn fēngzhuāng gōngchéngshī |
505 | 制造成本控制 | Manufacturing Cost Control | Kiểm soát chi phí sản xuất | zhìzào chéngběn kòngzhì |
506 | 微处理器制造 | Microprocessor Manufacturing | Sản xuất vi xử lý | wéi chǔlǐ qì zhìzào |
507 | 硅晶片制造工程管理 | Silicon Chip Manufacturing Engineering Management | Quản lý kỹ thuật sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào gōngchéng guǎnlǐ |
508 | 半导体工艺改进 | Semiconductor Process Improvement | Cải tiến quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì gǎijìn |
509 | 芯片设计工程师 | Chip Design Engineer | Kỹ sư thiết kế chip | xīnpiàn shèjì gōngchéngshī |
510 | 芯片测试工具 | Chip Testing Tool | Công cụ kiểm tra chip | xīnpiàn cè shì gōngjù |
511 | 制造自动化工程师 | Manufacturing Automation Engineer | Kỹ sư tự động hóa sản xuất | zhìzào zìdònghuà gōngchéng shī |
512 | 半导体材料供应商 | Semiconductor Materials Supplier | Nhà cung cấp vật liệu bán dẫn | bàndǎotǐ cáiliào gōngyìng shāng |
513 | 制造设备供应商 | Manufacturing Equipment Supplier | Nhà cung cấp thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi gōngyìng shāng |
514 | 生产线优化 | Production Line Optimization | Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn yōuhuà |
515 | 硬盘制造流程 | Hard Drive Manufacturing Process | Quy trình sản xuất ổ đĩa cứng | yìngpán zhìzào liúchéng |
516 | 制造流程监督 | Manufacturing Process Supervision | Giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiāndū |
517 | 芯片生产能力 | Chip Manufacturing Capacity | Khả năng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn nénglì |
518 | 半导体工艺工程师 | Semiconductor Process Engineer | Kỹ sư quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì gōngchéngshī |
519 | 芯片封装工程管理 | Chip Packaging Engineering Management | Quản lý kỹ thuật đóng gói chip | xīnpiàn fēngzhuāng gōng chéng guǎnlǐ |
520 | 制造业务流程 | Manufacturing Business Process | Quy trình kinh doanh sản xuất | zhìzào yèwù liúchéng |
521 | 芯片制造自动化系统 | Chip Manufacturing Automation System | Hệ thống tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào zìdònghuà xìtǒng |
522 | 制造工艺改善计划 | Manufacturing Process Improvement Program | Chương trình cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎishàn jìhuà |
523 | 半导体材料生产商 | Semiconductor Materials Manufacturer | Nhà sản xuất vật liệu bán dẫn | bàndǎotǐ cáiliào shēngchǎn shāng |
524 | 制造设备维修服务 | Manufacturing Equipment Maintenance Services | Dịch vụ bảo trì thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi wéixiū fúwù |
525 | 硅晶片制造流程监控 | Silicon Chip Manufacturing Process Monitoring | Giám sát quy trình sản xuất vi mạch silic | guī jīngpiàn zhìzào liúchéng jiānkòng |
526 | 制造成本分析 | Manufacturing Cost Analysis | Phân tích chi phí sản xuất | zhìzào chéngběn fēnxī |
527 | 制造效率提升 | Manufacturing Efficiency Enhancement | Nâng cao hiệu suất sản xuất | zhìzào xiàolǜ tíshēng |
528 | 芯片生产质量 | Chip Manufacturing Quality | Chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng |
529 | 制造流程效率 | Manufacturing Process Efficiency | Hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ |
530 | 硬盘制造技术 | Hard Drive Manufacturing Technology | Công nghệ sản xuất ổ đĩa cứng | yìngpán zhìzào jìshù |
531 | 半导体工艺工程管理 | Semiconductor Process Engineering Management | Quản lý kỹ thuật quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì gōng chéng guǎnlǐ |
532 | 芯片封装工程师 | Chip Packaging Engineer | Kỹ sư đóng gói chip | xīnpiàn fēngzhuāng gōng chéng shī |
533 | 制造业务流程管理 | Manufacturing Business Process Management | Quản lý quy trình kinh doanh sản xuất | zhìzào yèwù liúchéng guǎnlǐ |
534 | 制造工艺改进方案 | Manufacturing Process Improvement Scheme | Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn fāng'àn |
535 | 制造效率提升计划 | Manufacturing Efficiency Enhancement Plan | Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất | zhìzào xiàolǜ tíshēng jìhuà |
536 | 芯片生产自动化 | Chip Manufacturing Automation | Tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà |
537 | 制造业务流程优化 | Manufacturing Business Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuất | zhìzào yèwù liúchéng yōuhuà |
538 | 芯片制造设备供应商 | Chip Manufacturing Equipment Supplier | Nhà cung cấp thiết bị sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào shèbèi gōngyìng shāng |
539 | 半导体工艺研究 | Semiconductor Process Research | Nghiên cứu quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì yánjiū |
540 | 制造设备安装 | Manufacturing Equipment Installation | Lắp đặt thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi ānzhuāng |
541 | 芯片生产能力提升计划 | Chip Manufacturing Capacity Enhancement Plan | Kế hoạch nâng cao khả năng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn nénglì tíshēng jìhuà |
542 | 制造流程监控系统 | Manufacturing Process Monitoring System | Hệ thống giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng xìtǒng |
543 | 制造成本管理 | Manufacturing Cost Management | Quản lý chi phí sản xuất | zhìzào chéngběn guǎnlǐ |
544 | 制造业务流程优化计划 | Manufacturing Business Process Optimization Plan | Kế hoạch tối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuất | zhìzào yèwù liúchéng yōuhuà jìhuà |
545 | 芯片生产质量管理 | Chip Manufacturing Quality Management | Quản lý chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ |
546 | 制造流程监控技术 | Manufacturing Process Monitoring Technology | Công nghệ giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng jìshù |
547 | 制造设备升级 | Manufacturing Equipment Upgrades | Nâng cấp thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi shēngjí |
548 | 半导体工艺流程控制 | Semiconductor Process Process Control | Kiểm soát quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng kòngzhì |
549 | 芯片制造业务流程 | Chip Manufacturing Business Process | Quy trình kinh doanh sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào yèwù liú chéng |
550 | 制造工艺研究 | Manufacturing Process Research | Nghiên cứu quy trình sản xuất | zhì zào gōng yì yánjiū |
551 | 硅晶片生产供应链 | Silicon Chip Manufacturing Supply Chain | Chuỗi cung ứng sản xuất vi mạch silic | Guī jīngpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn |
552 | 制造流程改进方法 | Manufacturing Process Improvement Methods | Phương pháp cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng gǎijìn fāngfǎ |
553 | 制造业务流程优化项目 | Manufacturing Business Process Optimization Project | Dự án tối ưu hóa quy trình kinh doanh sản xuất | zhìzào yèwù liúchéng yōuhuà xiàngmù |
554 | 芯片生产质量控制 | Chip Manufacturing Quality Control | Kiểm soát chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng kòngzhì |
555 | 制造流程自动化控制 | Manufacturing Process Automation Control | Kiểm soát tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà kòngzhì |
556 | 制造设备供应链 | Manufacturing Equipment Supply Chain | Chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi gōngyìng liàn |
557 | 半导体工艺改进方法 | Semiconductor Process Improvement Methods | Phương pháp cải tiến quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì gǎijìn fāngfǎ |
558 | 制造工艺改善策略 | Manufacturing Process Improvement Strategies | Chiến lược cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎishàn cèlüè |
559 | 芯片生产质量保证 | Chip Manufacturing Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng |
560 | 制造流程自动化技术 | Manufacturing Process Automation Technology | Công nghệ tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà jìshù |
561 | 制造设备维护计划 | Manufacturing Equipment Maintenance Plan | Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi wéihù jìhuà |
562 | 半导体工艺研究项目 | Semiconductor Process Research Projects | Dự án nghiên cứu quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì yánjiū xiàngmù |
563 | 芯片制造设备升级 | Chip Manufacturing Equipment Upgrades | Nâng cấp thiết bị sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào shèbèi shēngjí |
564 | 制造流程监控方法 | Manufacturing Process Monitoring Methods | Phương pháp giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng fāngfǎ |
565 | 制造成本优化 | Manufacturing Cost Optimization | Tối ưu hóa chi phí sản xuất | zhìzào chéngběn yōuhuà |
566 | 制造工艺规范 | Manufacturing Process Standards | Tiêu chuẩn quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì guīfàn |
567 | 芯片生产效率提升 | Chip Manufacturing Efficiency Enhancement | Nâng cao hiệu suất sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng |
568 | 制造流程监控策略 | Manufacturing Process Monitoring Strategies | Chiến lược giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng cèlüè |
569 | 芯片生产自动化工具 | Chip Manufacturing Automation Tools | Công cụ tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà gōngjù |
570 | 制造设备升级计划 | Manufacturing Equipment Upgrades Plan | Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi shēngjí jìhuà |
571 | 半导体工艺创新 | Semiconductor Process Innovation | Đổi mới quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì chuàngxīn |
572 | 芯片制造业务流程管理 | Chip Manufacturing Business Process Management | Quản lý quy trình kinh doanh sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào yèwù liúchéng guǎnlǐ |
573 | 制造工艺优化方法 | Manufacturing Process Optimization Methods | Phương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì yōuhuà fāngfǎ |
574 | 制造流程监控软件 | Manufacturing Process Monitoring Software | Phần mềm giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng ruǎnjiàn |
575 | 芯片生产质量检验 | Chip Manufacturing Quality Inspection | Kiểm tra chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn |
576 | 制造设备供应链管理 | Manufacturing Equipment Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi gōngyìng liàn guǎnlǐ |
577 | 半导体工艺研究机构 | Semiconductor Process Research Organizations | Tổ chức nghiên cứu quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì yán jiù jīgòu |
578 | 芯片制造工艺改进 | Chip Manufacturing Process Improvement | Cải tiến quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì gǎijìn |
579 | 制造流程自动化方法 | Manufacturing Process Automation Methods | Phương pháp tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà fāngfǎ |
580 | 制造设备升级项目 | Manufacturing Equipment Upgrades Projects | Dự án nâng cấp thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi shēngjí xiàngmù |
581 | 半导体工艺流程规范 | Semiconductor Process Process Standards | Tiêu chuẩn quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng guīfàn |
582 | 芯片制造自动化策略 | Chip Manufacturing Automation Strategies | Chiến lược tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào zìdònghuà cèlüè |
583 | 制造工艺研究机构 | Manufacturing Process Research Organizations | Tổ chức nghiên cứu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì yán jiù jīgòu |
584 | 制造流程监控工具 | Manufacturing Process Monitoring Tools | Công cụ giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng gōngjù |
585 | 芯片生产质量标准 | Chip Manufacturing Quality Standards | Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn |
586 | 制造设备维护策略 | Manufacturing Equipment Maintenance Strategies | Chiến lược bảo trì thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi wéihù cèlüè |
587 | 半导体工艺流程管理 | Semiconductor Process Process Management | Quản lý quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng guǎnlǐ |
588 | 芯片制造工艺研究 | Chip Manufacturing Process Research | Nghiên cứu quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì yánjiū |
589 | 制造流程效率提升项目 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Projects | Dự án nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng xiàngmù |
590 | 芯片生产自动化软件 | Chip Manufacturing Automation Software | Phần mềm tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà ruǎnjiàn |
591 | 芯片生产流程规范 | Chip Manufacturing Process Standards | Tiêu chuẩn quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng guīfàn |
592 | 制造工艺创新方法 | Manufacturing Process Innovation Methods | Phương pháp đổi mới quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chuàngxīn fāngfǎ |
593 | 制造流程监控装置 | Manufacturing Process Monitoring Devices | Thiết bị giám sát quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng jiānkòng zhuāngzhì |
594 | 芯片生产效率提升策略 | Chip Manufacturing Efficiency Enhancement Strategies | Chiến lược nâng cao hiệu suất sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cèlüè |
595 | 制造设备供应链策略 | Manufacturing Equipment Supply Chain Strategies | Chiến lược chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi gōngyìng liàn cèlüè |
596 | 半导体工艺流程创新 | Semiconductor Process Process Innovation | Đổi mới quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn |
597 | 芯片制造工艺改进项目 | Chip Manufacturing Process Improvement Projects | Dự án cải tiến quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì gǎijìn xiàngmù |
598 | 制造流程自动化装置 | Manufacturing Process Automation Devices | Thiết bị tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà zhuāngzhì |
599 | 芯片生产质量保障策略 | Chip Manufacturing Quality Assurance Strategies | Chiến lược đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng cèlüè |
600 | 制造工艺创新研究 | Manufacturing Process Innovation Research | Nghiên cứu đổi mới quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chuàngxīn yánjiū |
601 | 制造流程效率提升方法 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Methods | Phương pháp nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng fāngfǎ |
602 | 芯片生产自动化策略 | Chip Manufacturing Automation Strategies | Chiến lược tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà cèlüè |
603 | 制造设备供应链项目 | Manufacturing Equipment Supply Chain Projects | Dự án chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi gōngyìng liàn xiàngmù |
604 | 半导体工艺流程创新研究 | Semiconductor Process Process Innovation Research | Nghiên cứu đổi mới quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn yánjiū |
605 | 芯片制造工艺创新项目 | Chip Manufacturing Process Innovation Projects | Dự án đổi mới quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn xiàngmù |
606 | 制造流程自动化方案 | Manufacturing Process Automation Plans | Kế hoạch tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà fāng'àn |
607 | 芯片生产质量保障方法 | Chip Manufacturing Quality Assurance Methods | Phương pháp đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng fāngfǎ |
608 | 制造工艺创新策略 | Manufacturing Process Innovation Strategies | Chiến lược đổi mới quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chuàngxīn cèlüè |
609 | 制造流程效率提升方案 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Plans | Kế hoạch nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng fāng'àn |
610 | 芯片生产自动化项目 | Chip Manufacturing Automation Projects | Dự án tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà xiàngmù |
611 | 制造设备效率优化 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà |
612 | 半导体工艺流程创新项目 | Semiconductor Process Process Innovation Projects | Dự án đổi mới quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn xiàngmù |
613 | 芯片制造工艺创新研究 | Chip Manufacturing Process Innovation Research | Nghiên cứu đổi mới quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn yánjiū |
614 | 制造流程自动化计划 | Manufacturing Process Automation Plans | Kế hoạch tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà jìhuà |
615 | 芯片生产质量保障计划 | Chip Manufacturing Quality Assurance Plans | Kế hoạch đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng jìhuà |
616 | 制造工艺改进技术 | Manufacturing Process Improvement Technology | Công nghệ cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn jìshù |
617 | 制造流程效率提升策略 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Strategies | Chiến lược nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng cèlüè |
618 | 芯片生产自动化研究 | Chip Manufacturing Automation Research | Nghiên cứu tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà yánjiū |
619 | 制造设备效率优化方法 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Methods | Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà fāngfǎ |
620 | 芯片制造工艺创新策略 | Chip Manufacturing Process Innovation Strategies | Chiến lược đổi mới quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn cèlüè |
621 | 制造流程自动化软件 | Manufacturing Process Automation Software | Phần mềm tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà ruǎnjiàn |
622 | 芯片生产质量保障技术 | Chip Manufacturing Quality Assurance Technology | Công nghệ đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng jìshù |
623 | 制造工艺改进项目 | Manufacturing Process Improvement Projects | Dự án cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn xiàngmù |
624 | 制造流程效率提升计划 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Plans | Kế hoạch nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng jìhuà |
625 | 制造设备效率优化策略 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Strategies | Chiến lược tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà cèlüè |
626 | 半导体工艺流程创新技术 | Semiconductor Process Process Innovation Technology | Công nghệ đổi mới quy trình quy trình bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng chuàngxīn jìshù |
627 | 芯片制造工艺创新技术 | Chip Manufacturing Process Innovation Technology | Công nghệ đổi mới quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn jìshù |
628 | 制造流程自动化项目 | Manufacturing Process Automation Projects | Dự án tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà xiàngmù |
629 | 芯片生产流程自动化技术 | Chip Manufacturing Process Automation Technology | Công nghệ tự động hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà jìshù |
630 | 制造设备效率提升策略 | Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement Strategies | Chiến lược nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng cèlüè |
631 | 芯片制造工艺创新方法 | Chip Manufacturing Process Innovation Methods | Phương pháp đổi mới quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì chuàngxīn fāngfǎ |
632 | 芯片生产质量保障项目 | Chip Manufacturing Quality Assurance Projects | Dự án đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng xiàngmù |
633 | 制造工艺改进计划 | Manufacturing Process Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn jìhuà |
634 | 制造流程效率提升技术 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Technology | Công nghệ nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng jìshù |
635 | 制造设备效率优化计划 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Plans | Kế hoạch tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà jìhuà |
636 | 制造设备效率优化技术 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Technology | Công nghệ tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà jìshù |
637 | 芯片生产流程改进计划 | Chip Manufacturing Process Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng gǎijìn jìhuà |
638 | 制造设备效率提升技术 | Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement Technology | Công nghệ nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng jìshù |
639 | 制造工艺改进策略 | Manufacturing Process Improvement Strategies | Chiến lược cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn cèlüè |
640 | 芯片生产自动化工程师 | Chip Manufacturing Automation Engineer | Kỹ sư tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà gōngchéngshī |
641 | 制造设备效率优化项目 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Projects | Dự án tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà xiàngmù |
642 | 芯片生产流程自动化方法 | Chip Manufacturing Process Automation Methods | Phương pháp tự động hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà fāngfǎ |
643 | 制造设备效率提升计划 | Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement Plans | Kế hoạch nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng jìhuà |
644 | 半导体工艺流程改进策略 | Semiconductor Process Process Improvement Strategies | Chiến lược cải tiến quy trình công nghệ bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn cèlüè |
645 | 芯片制造工艺优化技术 | Chip Manufacturing Process Optimization Technology | Công nghệ tối ưu hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà jìshù |
646 | 芯片生产质量保障研究 | Chip Manufacturing Quality Assurance Research | Nghiên cứu đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng yánjiū |
647 | 制造工艺改进方法 | Manufacturing Process Improvement Methods | Phương pháp cải tiến quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎijìn fāngfǎ |
648 | 芯片生产自动化计划 | Chip Manufacturing Automation Plans | Kế hoạch tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jìhuà |
649 | 制造设备效率优化研究 | Manufacturing Equipment Efficiency Optimization Research | Nghiên cứu tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà yánjiū |
650 | 半导体工艺流程改进技术 | Semiconductor Process Process Improvement Technology | Công nghệ cải tiến quy trình công nghệ bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn jìshù |
651 | 芯片制造工艺优化方法 | Chip Manufacturing Process Optimization Methods | Phương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà fāngfǎ |
652 | 制造流程效率提升研究 | Manufacturing Process Efficiency Enhancement Research | Nghiên cứu nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ tíshēng yánjiū |
653 | 芯片生产自动化技术 | Chip Manufacturing Automation Technology | Công nghệ tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jìshù |
654 | 半导体工艺流程改进研究 | Semiconductor Process Process Improvement Research | Nghiên cứu cải tiến quy trình công nghệ bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì liúchéng gǎijìn yánjiū |
655 | 芯片制造工艺优化项目 | Chip Manufacturing Process Optimization Projects | Dự án tối ưu hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì yōuhuà xiàngmù |
656 | 芯片生产流程自动化方案 | Chip Manufacturing Process Automation Solutions | Giải pháp tự động hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà fāng'àn |
657 | 芯片制造工艺提升策略 | Chip Manufacturing Process Enhancement Strategies | Chiến lược nâng cao quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng cèlüè |
658 | 制造流程自动化工程 | Manufacturing Process Automation Engineering | Kỹ thuật tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà gōngchéng |
659 | 芯片生产质量保障工程 | Chip Manufacturing Quality Assurance Engineering | Kỹ thuật đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng gōngchéng |
660 | 制造工艺提升方法 | Manufacturing Process Enhancement Methods | Phương pháp nâng cao quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì tíshēng fāngfǎ |
661 | 制造流程效率优化技术 | Manufacturing Process Efficiency Optimization Technology | Công nghệ tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà jìshù |
662 | 芯片生产自动化方案 | Chip Manufacturing Automation Solutions | Giải pháp tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà fāng'àn |
663 | 制造设备效率提升工程 | Manufacturing Equipment Efficiency Enhancement Engineering | Kỹ thuật nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi xiàolǜ tíshēng gōngchéng |
664 | 芯片制造工艺提升技术 | Chip Manufacturing Process Enhancement Technology | Công nghệ nâng cao quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng jìshù |
665 | 制造流程自动化研究 | Manufacturing Process Automation Research | Nghiên cứu tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng zìdònghuà yánjiū |
666 | 芯片生产质量保障方案 | Chip Manufacturing Quality Assurance Solutions | Giải pháp đảm bảo chất lượng sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng fāng'àn |
667 | 制造工艺提升项目 | Manufacturing Process Enhancement Projects | Dự án nâng cao quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì tíshēng xiàngmù |
668 | 制造流程效率优化计划 | Manufacturing Process Efficiency Optimization Plans | Kế hoạch tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà jìhuà |
669 | 芯片制造工艺提升项目 | Chip Manufacturing Process Enhancement Projects | Dự án nâng cao quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng xiàngmù |
670 | 制造流程效率优化策略 | Manufacturing Process Efficiency Optimization Strategies | Chiến lược tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà cèlüè |
671 | 芯片生产流程自动化工程 | Chip Manufacturing Process Automation Engineering | Kỹ thuật tự động hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà gōngchéng |
672 | 芯片制造工艺提升方法 | Chip Manufacturing Process Enhancement Methods | Phương pháp nâng cao quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì tíshēng fāngfǎ |
673 | 制造工艺提升技术 | Manufacturing Process Enhancement Technology | Công nghệ nâng cao quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì tíshēng jìshù |
674 | 制造流程效率优化项目 | Manufacturing Process Efficiency Optimization Projects | Dự án tối ưu hóa hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng xiàolǜ yōuhuà xiàngmù |
675 | 芯片生产自动化解决方案 | Chip Manufacturing Automation Solutions | Giải pháp tự động hóa sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà jiějué fāng'àn |
676 | 芯片生产流程自动化解决方案 | Chip Manufacturing Process Automation Solutions | Giải pháp tự động hóa quy trình sản xuất chip | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng zìdònghuà jiějué fāng'àn |
677 | 芯片制造工厂 | CPU Manufacturing Factory | Nhà máy sản xuất CPU | xīnpiàn zhìzào gōngchǎng |
678 | 制程工程师 | Process Engineer | Kỹ sư quy trình | zhìchéng gōngchéngshī |
679 | 制造工艺流程 | Manufacturing Process | Quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì liúchéng |
680 | 半导体制造工艺 | Semiconductor Manufacturing Process | Quy trình sản xuất bán dẫn | bàndǎotǐ zhìzào gōngyì |
681 | 芯片制造技术 | CPU Manufacturing Technology | Công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn zhìzào jìshù |
682 | 生产效率提升 | Production Efficiency Enhancement | Nâng cao hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ tíshēng |
683 | 制造工程师 | Manufacturing Engineer | Kỹ sư sản xuất | zhìzào gōngchéngshī |
684 | 生产质量保障 | Production Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng sản xuất | shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng |
685 | 制程控制 | Process Control | Kiểm soát quy trình | zhìchéng kòngzhì |
686 | 半导体工艺标准 | Semiconductor Process Standards | Tiêu chuẩn quy trình công nghệ bán dẫn | bàndǎotǐ gōngyì biāozhǔn |
687 | 芯片生产计划 | CPU Production Plan | Kế hoạch sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìhuà |
688 | 生产线监控 | Production Line Monitoring | Giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiānkòng |
689 | 芯片制造质量控制 | CPU Manufacturing Quality Control | Kiểm soát chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn zhìzào zhìliàng kòngzhì |
690 | 制程自动化 | Process Automation | Tự động hóa quy trình | zhìchéng zìdònghuà |
691 | 芯片生产管理 | CPU Production Management | Quản lý sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guǎnlǐ |
692 | 芯片工艺研发 | CPU Technology Research and Development | Nghiên cứu và phát triển công nghệ CPU | xīnpiàn gōngyì yánfā |
693 | 制造工序 | Manufacturing Process | Quy trình sản xuất | zhìzào gōngxù |
694 | 制程参数 | Process Parameters | Tham số quy trình | zhìchéng cānshù |
695 | 制造流程标准化 | Manufacturing Process Standardization | Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng biāozhǔnhuà |
696 | 芯片生产规格 | CPU Production Specifications | Thông số kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guīgé |
697 | 制造工艺监督 | Manufacturing Process Supervision | Giám sát quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì jiāndū |
698 | 半导体制造设备 | Semiconductor Manufacturing Equipment | Thiết bị sản xuất bán dẫn | bàndǎotǐ zhìzào shèbèi |
699 | 芯片制造成本 | CPU Manufacturing Cost | Chi phí sản xuất CPU | xīnpiàn zhìzào chéngběn |
700 | 制程工程管理 | Process Engineering Management | Quản lý kỹ thuật quy trình | zhìchéng gōngchéng guǎnlǐ |
701 | 制造工艺文件 | Manufacturing Process Documents | Tài liệu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì wénjiàn |
702 | 芯片生产效率 | CPU Production Efficiency | Hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ |
703 | 制程控制系统 | Process Control System | Hệ thống kiểm soát quy trình | zhìchéng kòngzhì xìtǒng |
704 | 制造工艺创新 | Manufacturing Process Innovation | Đổi mới quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chuàngxīn |
705 | 半导体制造工程师 | Semiconductor Manufacturing Engineer | Kỹ sư sản xuất bán dẫn | bàndǎotǐ zhìzào gōngchéngshī |
706 | 制造设备维修 | Manufacturing Equipment Repair | Sửa chữa thiết bị sản xuất | zhìzào shèbèi wéixiū |
707 | 制程控制策略 | Process Control Strategies | Chiến lược kiểm soát quy trình | zhìchéng kòngzhì cèlüè |
708 | 芯片生产原材料 | CPU Production Raw Materials | Nguyên liệu sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn yuáncáiliào |
709 | 制造工艺验证 | Manufacturing Process Validation | Xác minh quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì yànzhèng |
710 | 制程参数优化 | Process Parameter Optimization | Tối ưu hóa tham số quy trình | zhìchéng cānshù yōuhuà |
711 | 芯片生产效率改进 | CPU Production Efficiency Improvement | Cải tiến hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn |
712 | 制程工艺规范 | Process Engineering Standards | Tiêu chuẩn kỹ thuật quy trình | zhìchéng gōngyì guīfàn |
713 | 芯片生产自动控制 | CPU Production Automated Control | Kiểm soát tự động sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zìdòng kòngzhì |
714 | 芯片生产合规性 | CPU Production Compliance | Tuân thủ quy định sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn hé guī xìng |
715 | 制程改进计划 | Process Improvement Plan | Kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà |
716 | 制造工程技巧 | Manufacturing Engineering Skills | Kỹ năng kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìqiǎo |
717 | 芯片生产效率标准 | CPU Production Efficiency Standards | Tiêu chuẩn hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ biāozhǔn |
718 | 制程优化方案 | Process Optimization Solutions | Giải pháp tối ưu hóa quy trình | zhìchéng yōuhuà fāng'àn |
719 | 制造工艺分析 | Manufacturing Process Analysis | Phân tích quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì fēnxī |
720 | 制程改进实施 | Process Improvement Implementation | Thực hiện cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn shíshī |
721 | 制造工程计划 | Manufacturing Engineering Plan | Kế hoạch kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìhuà |
722 | 芯片生产趋势 | CPU Production Trends | Xu hướng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn qūshì |
723 | 制造工艺故障排除 | Manufacturing Process Troubleshooting | Khắc phục sự cố quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gùzhàng páichú |
724 | 制程自动化软件 | Process Automation Software | Phần mềm tự động hóa quy trình | zhìchéng zìdònghuà ruǎnjiàn |
725 | 芯片生产数据分析 | CPU Production Data Analysis | Phân tích dữ liệu sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shùjù fēnxī |
726 | 制造工程标准化 | Manufacturing Engineering Standardization | Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng biāozhǔnhuà |
727 | 制程改进策略 | Process Improvement Strategies | Chiến lược cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn cèlüè |
728 | 芯片生产研发 | CPU Production Research and Development | Nghiên cứu và phát triển sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn yánfā |
729 | 制造工艺效益分析 | Manufacturing Process Benefit Analysis | Phân tích lợi ích quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì xiàoyì fēnxī |
730 | 制程优化技术 | Process Optimization Technology | Công nghệ tối ưu hóa quy trình | zhìchéng yōuhuà jìshù |
731 | 芯片生产监管 | CPU Production Oversight | Giám sát sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn |
732 | 制造工程方法 | Manufacturing Engineering Methods | Phương pháp kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng fāngfǎ |
733 | 制程改进项目 | Process Improvement Projects | Dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù |
734 | 芯片生产过程控制 | CPU Production Process Control | Kiểm soát quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guòchéng kòngzhì |
735 | 制造工艺可行性分析 | Manufacturing Process Feasibility Analysis | Phân tích khả thi quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì kěxíng xìng fēnxī |
736 | 制造工艺数据 | Manufacturing Process Data | Dữ liệu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shùjù |
737 | 芯片生产安全 | CPU Production Safety | An toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán |
738 | 制程改进成果 | Process Improvement Achievements | Thành tựu cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéngguǒ |
739 | 制造工程培训 | Manufacturing Engineering Training | Đào tạo kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng péixùn |
740 | 芯片生产量产 | CPU Production Mass Production | Sản xuất hàng loạt CPU | xīnpiàn shēngchǎn liàng chǎn |
741 | 制造工艺风险评估 | Manufacturing Process Risk Assessment | Đánh giá rủi ro quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì fēngxiǎn pínggū |
742 | 制程改进指导 | Process Improvement Guidance | Hướng dẫn cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhǐdǎo |
743 | 芯片生产合作伙伴 | CPU Production Partners | Đối tác sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn hézuò huǒbàn |
744 | 制造工程质量标准 | Manufacturing Engineering Quality Standards | Tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zhìliàng biāozhǔn |
745 | 制程可持续发展 | Sustainable Process Development | Phát triển quy trình bền vững | zhìchéng kě chíxù fāzhǎn |
746 | 芯片生产效率评估 | CPU Production Efficiency Evaluation | Đánh giá hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ pínggū |
747 | 制程改进监督 | Process Improvement Oversight | Giám sát cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jiāndū |
748 | 制造工艺节能 | Manufacturing Process Energy Efficiency | Hiệu suất năng lượng quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì jiénéng |
749 | 芯片生产市场 | CPU Production Market | Thị trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shìchǎng |
750 | 制程改进经验 | Process Improvement Experience | Kinh nghiệm cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jīngyàn |
751 | 制造工程标签 | Manufacturing Engineering Labels | Nhãn kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng biāoqiān |
752 | 芯片生产创新 | CPU Production Innovation | Đổi mới sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chuàngxīn |
753 | 制程改进指标 | Process Improvement Metrics | Chỉ số cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhǐbiāo |
754 | 制造工艺品质控制 | Manufacturing Process Quality Control | Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì pǐnzhí kòngzhì |
755 | 芯片生产环境保护 | CPU Production Environmental Protection | Bảo vệ môi trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn huánjìng bǎohù |
756 | 制程改进协作 | Process Improvement Collaboration | Hợp tác cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiézuò |
757 | 制造工艺数据分析 | Manufacturing Process Data Analysis | Phân tích dữ liệu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shùjù fēnxī |
758 | 芯片生产成本控制 | CPU Production Cost Control | Kiểm soát chi phí sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chéngběn kòngzhì |
759 | 制程改进审核 | Process Improvement Review | Đánh giá cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn shěnhé |
760 | 芯片生产流程管理 | CPU Production Process Management | Quản lý quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ |
761 | 制程改进计划执行 | Process Improvement Plan Execution | Thực hiện kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà zhíxíng |
762 | 制造工艺认证 | Manufacturing Process Certification | Chứng nhận quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì rènzhèng |
763 | 芯片生产合理化 | CPU Production Rationalization | Hợp lý hóa sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn hélǐhuà |
764 | 制程改进成本效益 | Process Improvement Cost Benefits | Lợi ích chi phí từ cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéngběn xiàoyì |
765 | 制造工程自动化 | Manufacturing Engineering Automation | Tự động hóa kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zìdònghuà |
766 | 芯片生产创新技术 | CPU Production Innovative Technology | Công nghệ đổi mới sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chuàngxīn jìshù |
767 | 制程改进计划策略 | Process Improvement Plan Strategies | Chiến lược kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà cèlüè |
768 | 制造工艺监测 | Manufacturing Process Monitoring | Giám sát quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì jiāncè |
769 | 芯片生产供应链 | CPU Production Supply Chain | Chuỗi cung ứng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn |
770 | 制程改进项目管理 | Process Improvement Project Management | Quản lý dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù guǎnlǐ |
771 | 制造工程效能评估 | Manufacturing Engineering Efficiency Assessment | Đánh giá hiệu suất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàonéng pínggū |
772 | 芯片生产全球市场 | CPU Production Global Market | Thị trường toàn cầu sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn quánqiú shìchǎng |
773 | 制程改进流程 | Process Improvement Workflow | Luồng công việc cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn liúchéng |
774 | 制造工艺升级 | Manufacturing Process Upgrade | Nâng cấp quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngjí |
775 | 芯片生产可持续性 | CPU Production Sustainability | Bền vững trong sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng |
776 | 制程改进成果评估 | Process Improvement Results Assessment | Đánh giá kết quả cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéngguǒ pínggū |
777 | 制造工程质量管理 | Manufacturing Engineering Quality Management | Quản lý chất lượng kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ |
778 | 芯片生产市场需求 | CPU Production Market Demand | Nhu cầu thị trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shìchǎng xūqiú |
779 | 制程改进最佳实践 | Process Improvement Best Practices | Các phương pháp tốt nhất cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zuì jiā shíjiàn |
780 | 芯片生产品牌 | CPU Production Brand | Thương hiệu sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn pǐnpái |
781 | 制程改进评估报告 | Process Improvement Assessment Report | Báo cáo đánh giá cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn pínggū bàogào |
782 | 制造工艺改革 | Manufacturing Process Reform | Cải cách quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gǎigé |
783 | 芯片生产技术支持 | CPU Production Technical Support | Hỗ trợ kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù zhīchí |
784 | 制程改进方法 | Process Improvement Methods | Phương pháp cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāngfǎ |
785 | 制造工艺升级项目 | Manufacturing Process Upgrade Projects | Dự án nâng cấp quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngjí xiàngmù |
786 | 芯片生产监督机构 | CPU Production Regulatory Agencies | Cơ quan giám sát sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jiāndū jīgòu |
787 | 制程改进研究 | Process Improvement Research | Nghiên cứu cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn yánjiū |
788 | 制造工艺变革 | Manufacturing Process Transformation | Biến đổi quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì biàngé |
789 | 芯片生产质量认证 | CPU Production Quality Certification | Chứng nhận chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng rènzhèng |
790 | 制程改进培训 | Process Improvement Training | Đào tạo cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn péixùn |
791 | 制造工程效率提升 | Manufacturing Engineering Efficiency Enhancement | Nâng cao hiệu suất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàolǜ tíshēng |
792 | 芯片生产效益评估 | CPU Production Benefits Assessment | Đánh giá lợi ích sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàoyì pínggū |
793 | 制程改进成本分析 | Process Improvement Cost Analysis | Phân tích chi phí cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéngběn fēnxī |
794 | 制造工艺规范文件 | Manufacturing Process Specification Documents | Tài liệu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì guīfàn wénjiàn |
795 | 芯片生产卓越性 | CPU Production Excellence | Xuất sắc trong sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhuóyuè xìng |
796 | 制程改进流程控制 | Process Improvement Process Control | Kiểm soát quy trình cải tiến | zhìchéng gǎijìn liúchéng kòngzhì |
797 | 制造工程数据分析 | Manufacturing Engineering Data Analysis | Phân tích dữ liệu kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shùjù fēnxī |
798 | 芯片生产持续改进 | Continuous Improvement in CPU Production | Cải tiến liên tục trong sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chíxù gǎijìn |
799 | 制程改进项目计划 | Process Improvement Project Planning | Lập kế hoạch dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù jìhuà |
800 | 制造工艺自动化系统 | Manufacturing Process Automation Systems | Hệ thống tự động hóa quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì zìdònghuà xìtǒng |
801 | 芯片生产技术培训 | CPU Production Technology Training | Đào tạo kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn |
802 | 制程改进效果评估 | Process Improvement Effectiveness Evaluation | Đánh giá hiệu quả cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàoguǒ pínggū |
803 | 制造工程效益最大化 | Maximizing Manufacturing Engineering Benefits | Tối đa hóa lợi ích kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàoyì zuìdà huà |
804 | 芯片生产质量监控 | CPU Production Quality Monitoring | Giám sát chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng jiānkòng |
805 | 制程改进绩效评估 | Process Improvement Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jīxiào pínggū |
806 | 制造工艺可持续化 | Sustainable Manufacturing Process | Quy trình sản xuất bền vững | zhìzào gōngyì kě chíxù huà |
807 | 芯片生产环保政策 | CPU Production Environmental Policies | Chính sách môi trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn huánbǎozhèngcè |
808 | 制程改进效益最佳实践 | Best Practices in Process Improvement | Các phương pháp tốt nhất cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàoyì zuì jiā shíjiàn |
809 | 制造工程创新策略 | Manufacturing Engineering Innovation Strategies | Chiến lược đổi mới kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng chuàngxīn cèlüè |
810 | 芯片生产安全合规性 | CPU Production Safety Compliance | Tuân thủ an toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán hé guī xìng |
811 | 制程改进质量标准 | Process Improvement Quality Standards | Tiêu chuẩn chất lượng cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhìliàng biāozhǔn |
812 | 制造工艺数据收集 | Manufacturing Process Data Collection | Thu thập dữ liệu quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shùjù shōují |
813 | 芯片生产技术创新 | CPU Production Technological Innovation | Đổi mới công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn |
814 | 制程改进项目推进 | Process Improvement Project Implementation | Triển khai dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù tuījìn |
815 | 制造工程效益最佳实践 | Best Practices in Manufacturing Engineering Benefits | Các phương pháp tốt nhất lợi ích kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàoyì zuì jiā shíjiàn |
816 | 芯片生产效率提升计划 | CPU Production Efficiency Enhancement Plan | Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà |
817 | 制程改进团队协作 | Process Improvement Team Collaboration | Hợp tác nhóm cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn tuánduì xiézuò |
818 | 制造工艺成本管理 | Manufacturing Process Cost Management | Quản lý chi phí quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chéngběn guǎnlǐ |
819 | 芯片生产技术标准 | CPU Production Technology Standards | Tiêu chuẩn công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù biāozhǔn |
820 | 制程改进风险评估 | Process Improvement Risk Assessment | Đánh giá rủi ro cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fēngxiǎn pínggū |
821 | 制造工程卓越标准 | Manufacturing Engineering Excellence Standards | Tiêu chuẩn xuất sắc kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zhuóyuè biāozhǔn |
822 | 芯片生产合作伙伴关系 | CPU Production Partnership Relations | Mối quan hệ đối tác sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn hézuò huǒbàn guānxì |
823 | 制程改进质量管理 | Process Improvement Quality Management | Quản lý chất lượng cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhìliàng guǎnlǐ |
824 | 制造工艺持续改进计划 | Continuous Improvement in Manufacturing Process Plan | Kế hoạch cải tiến liên tục quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chíxù gǎijìn jìhuà |
825 | 芯片生产供应链优化 | CPU Production Supply Chain Optimization | Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn yōuhuà |
826 | 制程改进资源分配 | Process Improvement Resource Allocation | Phân bổ tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán fēnpèi |
827 | 制造工艺规划 | Manufacturing Process Planning | Lập kế hoạch quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì guīhuà |
828 | 芯片生产技术整合 | CPU Production Technology Integration | Tích hợp công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù zhěnghé |
829 | 制程改进效益分析 | Process Improvement Benefits Analysis | Phân tích lợi ích cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàoyì fēnxī |
830 | 制造工程创新项目 | Manufacturing Engineering Innovation Projects | Dự án đổi mới kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng chuàngxīn xiàngmù |
831 | 芯片生产流程重新设计 | CPU Production Process Redesign | Thiết kế lại quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng chóngxīn shèjì |
832 | 制程改进监督机构 | Process Improvement Oversight Agencies | Cơ quan giám sát cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jiāndū jīgòu |
833 | 制造工艺效率提升 | Manufacturing Process Efficiency Improvement | Nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì xiàolǜ tíshēng |
834 | 制程改进沟通计划 | Process Improvement Communication Plan | Kế hoạch giao tiếp cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn gōutōng jìhuà |
835 | 制造工程自动化工具 | Manufacturing Engineering Automation Tools | Công cụ tự động hóa kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zìdònghuà gōngjù |
836 | 芯片生产可持续发展计划 | CPU Production Sustainability Plan | Kế hoạch phát triển bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn jìhuà |
837 | 制程改进绩效评估报告 | Process Improvement Performance Evaluation Reports | Báo cáo đánh giá hiệu suất cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jīxiào pínggū bàogào |
838 | 制造工艺故障分析 | Manufacturing Process Failure Analysis | Phân tích sự cố quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gùzhàng fēnxī |
839 | 芯片生产效益测量 | CPU Production Benefits Measurement | Đo lường lợi ích sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàoyì cèliáng |
840 | 制程改进项目合作 | Process Improvement Project Collaboration | Hợp tác dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù hézuò |
841 | 制造工程最佳实践 | Manufacturing Engineering Best Practices | Phương pháp tốt nhất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zuì jiā shíjiàn |
842 | 芯片生产技术创新团队 | CPU Production Technological Innovation Teams | Nhóm đổi mới công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn tuánduì |
843 | 制程改进计划监测 | Process Improvement Plan Monitoring | Giám sát kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà jiāncè |
844 | 制程改进质量监控 | Process Improvement Quality Monitoring | Giám sát chất lượng cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhìliàng jiānkòng |
845 | 制造工艺数字化 | Digitalization of Manufacturing Process | Số hóa quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shùzìhuà |
846 | 芯片生产可持续发展策略 | CPU Production Sustainability Strategies | Chiến lược phát triển bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn cèlüè |
847 | 制程改进项目成果 | Process Improvement Project Outcomes | Kết quả dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù chéngguǒ |
848 | 制造工程合作伙伴 | Manufacturing Engineering Partners | Đối tác kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng hézuò huǒbàn |
849 | 芯片生产技术创新计划 | CPU Production Technological Innovation Plans | Kế hoạch đổi mới công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn jìhuà |
850 | 制程改进资源优化 | Process Improvement Resource Optimization | Tối ưu hóa tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán yōuhuà |
851 | 制造工艺生产过程 | Manufacturing Process Production Phase | Giai đoạn sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn guòchéng |
852 | 芯片生产品质管理 | CPU Production Quality Management | Quản lý chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn pǐnzhí guǎnlǐ |
853 | 制程改进项目报告 | Process Improvement Project Reports | Báo cáo dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù bàogào |
854 | 制造工程创新方向 | Manufacturing Engineering Innovation Directions | Hướng đổi mới kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng chuàngxīn fāngxiàng |
855 | 芯片生产自动化流程 | CPU Production Automated Processes | Quy trình sản xuất tự động CPU | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà liúchéng |
856 | 制程改进培训计划 | Process Improvement Training Programs | Kế hoạch đào tạo cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn péixùn jìhuà |
857 | 制造工艺生产效益 | Manufacturing Process Production Benefits | Lợi ích sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn xiàoyì |
858 | 芯片生产环保实践 | CPU Production Environmental Practices | Thực hành bảo vệ môi trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn huánbǎo shíjiàn |
859 | 制程改进方案审查 | Process Improvement Plan Review | Xem xét kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn shěnchá |
860 | 制造工程投资策略 | Manufacturing Engineering Investment Strategies | Chiến lược đầu tư kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng tóuzī cèlüè |
861 | 制程改进团队协作计划 | Process Improvement Team Collaboration Plans | Kế hoạch hợp tác nhóm cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn tuánduì xiézuò jìhuà |
862 | 芯片生产自动化控制 | CPU Production Automation Control | Kiểm soát tự động hóa sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà kòngzhì |
863 | 制程改进成本优化 | Process Improvement Cost Optimization | Tối ưu hóa chi phí cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéngběn yōuhuà |
864 | 制造工艺生产数据 | Manufacturing Process Production Data | Dữ liệu sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn shùjù |
865 | 芯片生产安全标准 | CPU Production Safety Standards | Tiêu chuẩn an toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán biāozhǔn |
866 | 制程改进标准化流程 | Process Improvement Standardized Processes | Quy trình chuẩn hóa cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn biāozhǔnhuà liúchéng |
867 | 制造工程研发投资 | Manufacturing Engineering Research and Development Investment | Đầu tư nghiên cứu và phát triển kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng yánfā tóuzī |
868 | 芯片生产质量报告 | CPU Production Quality Reports | Báo cáo chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng bàogào |
869 | 制程改进项目部署 | Process Improvement Project Deployment | Triển khai dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù bùshǔ |
870 | 制造工艺生产流程 | Manufacturing Process Production Flow | Luồng sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn liúchéng |
871 | 芯片生产技术解决方案 | CPU Production Technical Solutions | Giải pháp kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù jiějué fāng'àn |
872 | 制程改进质量审查 | Process Improvement Quality Review | Đánh giá chất lượng cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhìliàng shěnchá |
873 | 制造工程创新性研究 | Innovative Research in Manufacturing Engineering | Nghiên cứu đổi mới kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng chuàngxīn xìng yánjiū |
874 | 芯片生产供应链策略 | CPU Production Supply Chain Strategies | Chiến lược chuỗi cung ứng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyìng liàn cèlüè |
875 | 制程改进项目评估 | Process Improvement Project Assessment | Đánh giá dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù pínggū |
876 | 制造工艺技术评估 | Manufacturing Process Technology Assessment | Đánh giá công nghệ quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì jìshù pínggū |
877 | 芯片生产生产率提升 | CPU Production Productivity Enhancement | Nâng cao năng suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shēngchǎnlǜ tíshēng |
878 | 制程改进资源管理 | Process Improvement Resource Management | Quản lý tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán guǎnlǐ |
879 | 制造工程效能指标 | Manufacturing Engineering Performance Metrics | Chỉ số hiệu suất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàonéng zhǐbiāo |
880 | 制程改进方案实施 | Process Improvement Plan Implementation | Thực hiện kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn shíshī |
881 | 芯片生产能源效率 | CPU Production Energy Efficiency | Hiệu suất năng lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn néngyuán xiàolǜ |
882 | 制程改进项目控制 | Process Improvement Project Control | Kiểm soát dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù kòngzhì |
883 | 制造工艺安全规定 | Manufacturing Process Safety Regulations | Quy định an toàn quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì ānquán guīdìng |
884 | 芯片生产可持续性评估 | CPU Production Sustainability Assessment | Đánh giá tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng pínggū |
885 | 制程改进方案实验 | Process Improvement Plan Experiment | Thử nghiệm kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn shíyàn |
886 | 制造工程制度制定 | Manufacturing Engineering Policy Development | Phát triển chính sách kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng zhìdù zhìdìng |
887 | 芯片生产卫生标准 | CPU Production Hygiene Standards | Tiêu chuẩn vệ sinh sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn wèishēng biāozhǔn |
888 | 制程改进项目执行 | Process Improvement Project Execution | Thực hiện dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù zhíxíng |
889 | 制造工艺优化流程 | Manufacturing Process Optimization Flow | Luồng tối ưu hóa quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì yōuhuà liúchéng |
890 | 芯片生产技术培训计划 | CPU Production Technology Training Plans | Kế hoạch đào tạo kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn jìhuà |
891 | 制程改进风险管理 | Process Improvement Risk Management | Quản lý rủi ro cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fēngxiǎn guǎnlǐ |
892 | 制造工程效益评估 | Manufacturing Engineering Benefits Assessment | Đánh giá lợi ích kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàoyì pínggū |
893 | 芯片生产自动化设备 | CPU Production Automation Equipment | Thiết bị tự động hóa sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà shèbèi |
894 | 制程改进方案培训 | Process Improvement Plan Training | Đào tạo kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn péixùn |
895 | 制造工艺精益生产 | Lean Production in Manufacturing Process | Sản xuất tiết kiệm trong quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì jīngyì shēngchǎn |
896 | 芯片生产工程改革 | CPU Production Engineering Reform | Cải cách kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngchéng gǎigé |
897 | 制程改进方案评估 | Process Improvement Plan Evaluation | Đánh giá kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn pínggū |
898 | 制造工艺持续改进团队 | Continuous Improvement Teams in Manufacturing Process | Nhóm cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chíxù gǎijìn tuánduì |
899 | 制程改进资源规划 | Process Improvement Resource Planning | Lập kế hoạch tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán guīhuà |
900 | 芯片生产成本管理 | CPU Production Cost Management | Quản lý chi phí sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ |
901 | 制程改进资源分析 | Process Improvement Resource Analysis | Phân tích tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán fēnxī |
902 | 制造工艺可持续发展 | Sustainable Development in Manufacturing Process | Phát triển bền vững trong quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì kě chíxù fāzhǎn |
903 | 芯片生产工艺优化 | CPU Production Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì yōuhuà |
904 | 制程改进技术培训 | Process Improvement Technology Training | Đào tạo công nghệ cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìshù péixùn |
905 | 制造工程生产监控 | Manufacturing Engineering Production Monitoring | Giám sát sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn jiānkòng |
906 | 制程改进风险管理计划 | Process Improvement Risk Management Plan | Kế hoạch quản lý rủi ro cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà |
907 | 制造工艺创新项目 | Manufacturing Process Innovation Projects | Dự án đổi mới quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì chuàngxīn xiàngmù |
908 | 制程改进计划改善 | Process Improvement Plan Enhancement | Cải thiện kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà gǎishàn |
909 | 制造工程技术研究 | Manufacturing Engineering Technical Research | Nghiên cứu kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìshù yánjiū |
910 | 制程改进团队效能 | Process Improvement Team Effectiveness | Hiệu suất nhóm cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn tuánduì xiàonéng |
911 | 制造工艺效益评估报告 | Manufacturing Process Benefits Assessment Reports | Báo cáo đánh giá lợi ích quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì xiàoyì pínggū bàogào |
912 | 芯片生产卫生检查 | CPU Production Hygiene Inspection | Kiểm tra vệ sinh sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn wèi shēng jiǎnchá |
913 | 制造工程精益管理 | Lean Management in Manufacturing Engineering | Quản lý tiết kiệm trong kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jīngyì guǎnlǐ |
914 | 芯片生产技术创新小组 | CPU Production Technological Innovation Teams | Nhóm đổi mới công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù chuàngxīn xiǎozǔ |
915 | 制程改进项目实施 | Process Improvement Project Implementation | Thực hiện dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù shíshī |
916 | 制程改进技术合作 | Process Improvement Technology Collaboration | Hợp tác công nghệ cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìshù hézuò |
917 | 制造工艺可持续性方案 | Sustainable Manufacturing Process Solutions | Giải pháp quy trình sản xuất bền vững | zhìzào gōngyì kě chíxù xìng fāng'àn |
918 | 芯片生产工艺控制 | CPU Production Process Control | Kiểm soát quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì kòngzhì |
919 | 制程改进安全规定 | Process Improvement Safety Regulations | Quy định an toàn cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn ānquán guīdìng |
920 | 制造工程生产计划 | Manufacturing Engineering Production Planning | Lập kế hoạch sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn jìhuà |
921 | 制程改进资源效益 | Process Improvement Resource Benefits | Lợi ích tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán xiàoyì |
922 | 制造工艺生产管理 | Manufacturing Process Production Management | Quản lý sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn guǎnlǐ |
923 | 芯片生产环保标准 | CPU Production Environmental Standards | Tiêu chuẩn môi trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn huánbǎo biāozhǔn |
924 | 制程改进方案执行 | Process Improvement Plan Execution | Thực hiện kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn zhíxíng |
925 | 制造工程技术革新 | Technological Innovation in Manufacturing Engineering | Đổi mới công nghệ kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìshù géxīn |
926 | 制造工艺数字化战略 | Digitalization Strategy in Manufacturing Process | Chiến lược số hóa quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shùzìhuà zhànlüè |
927 | 芯片生产工艺标准 | CPU Production Process Standards | Tiêu chuẩn quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì biāozhǔn |
928 | 制程改进项目进展 | Process Improvement Project Progress | Tiến triển dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù jìnzhǎn |
929 | 制造工程效益评估报告 | Manufacturing Engineering Benefits Assessment Reports | Báo cáo đánh giá lợi ích kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiàoyì pínggū bàogào |
930 | 芯片生产技术培训团队 | CPU Production Technology Training Teams | Nhóm đào tạo kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù péixùn tuánduì |
931 | 制程改进计划效果 | Process Improvement Plan Effectiveness | Hiệu suất kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìhuà xiàoguǒ |
932 | 芯片生产项目监督 | CPU Production Project Supervision | Giám sát dự án sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàngmù jiāndū |
933 | 制程改进资源计划 | Process Improvement Resource Planning | Lập kế hoạch tài nguyên cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zīyuán jìhuà |
934 | 制造工艺生产指导 | Manufacturing Process Production Guidance | Hướng dẫn sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn zhǐdǎo |
935 | 芯片生产技术咨询 | CPU Production Technical Consultation | Tư vấn kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù zīxún |
936 | 制程改进项目监测 | Process Improvement Project Monitoring | Giám sát dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù jiāncè |
937 | 制造工程生产效能 | Manufacturing Engineering Production Efficiency | Hiệu suất sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn xiàonéng |
938 | 芯片生产品质监督 | CPU Production Quality Supervision | Giám sát chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn pǐnzhí jiāndū |
939 | 制程改进方案检查 | Process Improvement Plan Inspection | Kiểm tra kế hoạch cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn fāng'àn jiǎnchá |
940 | 制造工艺工程规范 | Manufacturing Process Engineering Standards | Tiêu chuẩn kỹ thuật quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gōngchéng guīfàn |
941 | 制程改进质量评估 | Process Improvement Quality Assessment | Đánh giá chất lượng cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn zhìliàng pínggū |
942 | 制造工程创新理念 | Innovative Concepts in Manufacturing Engineering | Ý tưởng đổi mới trong kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng chuàngxīn lǐniàn |
943 | 芯片生产可持续性政策 | CPU Production Sustainability Policies | Chính sách tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhèngcè |
944 | 制造工艺生产流程图 | Manufacturing Process Production Flowcharts | Sơ đồ luồng sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn liúchéng tú |
945 | 芯片生产工艺变更 | CPU Production Process Changes | Thay đổi quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì biàngēng |
946 | 制程改进项目培训 | Process Improvement Project Training | Đào tạo dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù péixùn |
947 | 制造工程技术合作 | Technology Collaboration in Manufacturing Engineering | Hợp tác công nghệ trong kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìshù hézuò |
948 | 芯片生产安全检查 | CPU Production Safety Inspection | Kiểm tra an toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán jiǎnchá |
949 | 制程改进效益评估报告 | Process Improvement Benefits Assessment Reports | Báo cáo đánh giá lợi ích cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàoyì pínggū bàogào |
950 | 芯片生产安全规范 | CPU Production Safety Regulations | Quy định an toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán guīfàn |
951 | 制造工艺可持续性评估 | Sustainable Manufacturing Process Assessment | Đánh giá tính bền vững quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì kě chíxù xìng pínggū |
952 | 芯片生产项目合同 | CPU Production Project Contracts | Hợp đồng dự án sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàngmù hétóng |
953 | 制程改进技术研究 | Process Improvement Technology Research | Nghiên cứu công nghệ cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jìshù yánjiū |
954 | 制造工程生产标准 | Manufacturing Engineering Production Standards | Tiêu chuẩn sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn biāozhǔn |
955 | 芯片生产技术投资 | CPU Production Technology Investments | Đầu tư công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù tóuzī |
956 | 制程改进项目审批 | Process Improvement Project Approval | Phê duyệt dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù shěnpī |
957 | 制造工艺效益评估 | Manufacturing Process Benefits Assessment | Đánh giá lợi ích quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì xiàoyì pínggū |
958 | 芯片生产可持续性实践 | CPU Production Sustainability Practices | Thực hành tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng shíjiàn |
959 | 制程改进成本效益分析 | Process Improvement Cost-Benefit Analysis | Phân tích lợi ích chi phí cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn chéng běn xiàoyì fēnxī |
960 | 制造工程生产数据 | Manufacturing Engineering Production Data | Dữ liệu sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn shùjù |
961 | 制程改进流程规范 | Process Improvement Process Guidelines | Hướng dẫn quy trình cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn liúchéng guīfàn |
962 | 制造工艺资源分析 | Manufacturing Process Resource Analysis | Phân tích tài nguyên quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì zīyuán fēnxī |
963 | 芯片生产可持续性方针 | CPU Production Sustainability Policies | Chính sách tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng fāngzhēn |
964 | 制程改进项目效果 | Process Improvement Project Effectiveness | Hiệu quả dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoguǒ |
965 | 制造工程技术创新 | Technological Innovation in Manufacturing Engineering | Đổi mới công nghệ kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng jìshù chuàng xīn |
966 | 芯片生产现场检查 | CPU Production Site Inspection | Kiểm tra hiện trường sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiànchǎng jiǎnchá |
967 | 制程改进项目效益分析 | Process Improvement Project Benefits Analysis | Phân tích lợi ích dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoyì fēnxī |
968 | 制造工程协作合同 | Manufacturing Engineering Collaboration Contracts | Hợp đồng hợp tác kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng xiézuò hétóng |
969 | 制程改进过程审查 | Process Improvement Process Review | Đánh giá quy trình cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn guòchéng shěnchá |
970 | 制造工艺生产监控 | Manufacturing Process Production Monitoring | Giám sát sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn jiānkòng |
971 | 芯片生产技术咨询团队 | CPU Production Technology Consultation Teams | Nhóm tư vấn kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù zīxún tuánduì |
972 | 制造工程生产流程 | Manufacturing Engineering Production Processes | Quy trình sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn liúchéng |
973 | 芯片生产项目合作 | CPU Production Project Collaboration | Hợp tác dự án sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàngmù hézuò |
974 | 制造工艺工程技术 | Manufacturing Process Engineering Technology | Công nghệ kỹ thuật quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì gōngchéng jìshù |
975 | 芯片生产可持续性战略 | CPU Production Sustainability Strategies | Chiến lược tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhànlüè |
976 | 制程改进项目监督 | Process Improvement Project Supervision | Giám sát dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù jiāndū |
977 | 制造工程生产质量 | Manufacturing Engineering Production Quality | Chất lượng sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn zhìliàng |
978 | 制程改进规程手册 | Process Improvement Procedures Manual | Hướng dẫn quy trình cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn guīchéng shǒucè |
979 | 制造工艺生产支持 | Manufacturing Process Production Support | Hỗ trợ sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn zhīchí |
980 | 芯片生产设备维护 | CPU Production Equipment Maintenance | Bảo trì thiết bị sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shèbèi wéihù |
981 | 制程改进项目效益评估 | Process Improvement Project Benefits Evaluation | Đánh giá lợi ích dự án cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn xiàngmù xiàoyì pínggū |
982 | 制造工艺生产计划 | Manufacturing Process Production Planning | Lập kế hoạch sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn jìhuà |
983 | 芯片生产质量测试 | CPU Production Quality Testing | Kiểm tra chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng cèshì |
984 | 制造工程生产规划 | Manufacturing Engineering Production Planning | Lập kế hoạch sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn guīhuà |
985 | 芯片生产技术合作 | CPU Production Technology Cooperation | Hợp tác công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù hézuò |
986 | 制造工艺生产标准 | Manufacturing Process Production Standards | Tiêu chuẩn sản xuất quy trình sản xuất | zhìzào gōngyì shēngchǎn biāozhǔn |
987 | 芯片生产工程改进 | CPU Production Engineering Improvement | Cải tiến kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngchéng gǎijìn |
988 | 制造工程生产监督 | Manufacturing Engineering Production Supervision | Giám sát sản xuất kỹ thuật sản xuất | zhìzào gōngchéng shēngchǎn jiāndū |
989 | 制程改进监控系统 | Process Improvement Monitoring System | Hệ thống giám sát cải tiến quy trình | zhìchéng gǎijìn jiānkòng xìtǒng |
990 | 生产效率优化 | Production Efficiency Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà |
991 | 生产线自动化 | Production Line Automation | Tự động hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zìdònghuà |
992 | 原材料供应 | Raw Material Supply | Cung cấp nguyên liệu | yuáncáiliào gōngyìng |
993 | 技术升级 | Technology Upgrades | Nâng cấp công nghệ | jìshù shēngjí |
994 | 检测和测试 | Inspection and Testing | Kiểm tra và thử nghiệm | jiǎncè hé cèshì |
995 | 生产线协调 | Production Line Coordination | Đồng bộ hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiétiáo |
996 | 能源效率 | Energy Efficiency | Hiệu suất năng lượng | néngyuán xiàolǜ |
997 | 工程师培训 | Engineer Training | Đào tạo kỹ sư | gōngchéngshī péixùn |
998 | 供应商协作 | Supplier Collaboration | Hợp tác với nhà cung cấp | gōngyìng shāng xiézuò |
999 | 半导体制造 | Semiconductor Manufacturing | Sản xuất bán dẫn | bàndǎotǐ zhìzào |
1000 | 设备升级 | Equipment Upgrades | Nâng cấp thiết bị | shèbèi shēngjí |
1001 | 原材料检验 | Raw Material Inspection | Kiểm tra nguyên liệu | yuáncáiliào jiǎnyàn |
1002 | 生产效率评估 | Production Efficiency Assessment | Đánh giá hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ pínggū |
1003 | 工程师团队 | Engineer Teams | Nhóm kỹ sư | gōngchéngshī tuánduì |
1004 | 质量控制流程 | Quality Control Processes | Quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng |
1005 | 供应链优化 | Supply Chain Optimization | Tối ưu hóa chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yōuhuà |
1006 | 半导体工厂 | Semiconductor Factory | Nhà máy sản xuất bán dẫn | bàndǎotǐ gōngchǎng |
1007 | 生产线监测 | Production Line Monitoring | Giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiāncè |
1008 | 设备维护计划 | Equipment Maintenance Plans | Kế hoạch bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù jìhuà |
1009 | 生产线升级 | Production Line Upgrades | Nâng cấp dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shēngjí |
1010 | 原材料存储 | Raw Material Storage | Lưu trữ nguyên liệu | yuáncáiliào cúnchú |
1011 | 设备维修 | Equipment Repairs | Sửa chữa thiết bị | shèbèi wéixiū |
1012 | 芯片质量检查 | Chip Quality Inspection | Kiểm tra chất lượng chip | xīnpiàn zhìliàng jiǎnchá |
1013 | 生产规模 | Production Scale | Quy mô sản xuất | shēngchǎn guīmó |
1014 | 质量改进计划 | Quality Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà |
1015 | 供应链策略 | Supply Chain Strategies | Chiến lược chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn cèlüè |
1016 | 生产线监管 | Production Line Supervision | Giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiānguǎn |
1017 | 设备维修计划 | Equipment Repair Plans | Kế hoạch sửa chữa thiết bị | shèbèi wéixiū jìhuà |
1018 | 原材料采购 | Raw Material Procurement | Mua sắm nguyên liệu | yuáncáiliào cǎigòu |
1019 | 芯片生产技术 | CPU Production Technologies | Công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù |
1020 | 工程师培养计划 | Engineer Training Programs | Chương trình đào tạo kỹ sư | gōngchéngshī péiyǎng jìhuà |
1021 | 质量管理体系 | Quality Management Systems | Hệ thống quản lý chất lượng | zhìliàng guǎnlǐ tǐxì |
1022 | 供应链效益 | Supply Chain Benefits | Lợi ích từ chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàoyì |
1023 | 生产线布局 | Production Line Layout | Bố trí dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn bùjú |
1024 | 设备升级计划 | Equipment Upgrade Plans | Kế hoạch nâng cấp thiết bị | shèbèi shēngjí jìhuà |
1025 | 原材料质量控制 | Raw Material Quality Control | Kiểm soát chất lượng nguyên liệu | yuáncáiliào zhìliàng kòngzhì |
1026 | 生产线运营 | Production Line Operations | Hoạt động dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn yùnyíng |
1027 | 工程师专业知识 | Engineer Expertise | Kiến thức chuyên môn của kỹ sư | gōngchéngshī zhuānyè zhīshì |
1028 | 质量审核 | Quality Audits | Kiểm tra chất lượng | zhìliàng shěnhé |
1029 | 供应链合作伙伴 | Supply Chain Partners | Đối tác trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn hézuò huǒbàn |
1030 | 芯片制造过程 | Chip Manufacturing Processes | Quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào guòchéng |
1031 | 生产线监控系统 | Production Line Monitoring Systems | Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiānkòng xìtǒng |
1032 | 设备维护流程 | Equipment Maintenance Processes | Quy trình bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù liúchéng |
1033 | 制程改进团队 | Process Improvement Teams | Nhóm cải tiến quy trình | zhì chéng gǎijìn tuánduì |
1034 | 生产线改善 | Production Line Improvement | Cải tiến dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn gǎishàn |
1035 | 设备运行维护 | Equipment Operation and Maintenance | Vận hành và bảo trì thiết bị | shèbèi yùnxíng wéihù |
1036 | 质量监控体系 | Quality Control Systems | Hệ thống kiểm soát chất lượng | zhìliàng jiānkòng tǐxì |
1037 | 供应链协调 | Supply Chain Coordination | Phối hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo |
1038 | 芯片制造工艺 | Chip Manufacturing Processes | Quy trình sản xuất chip | xīnpiàn zhìzào gōngyì |
1039 | 生产线监测技术 | Production Line Monitoring Techniques | Công nghệ giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiāncè jìshù |
1040 | 设备保养计划 | Equipment Maintenance Plans | Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị | shèbèi bǎoyǎng jìhuà |
1041 | 质量改进项目 | Quality Improvement Projects | Dự án cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn xiàngmù |
1042 | 芯片封装工程 | Chip Packaging Engineering | Kỹ thuật đóng gói chip | xīnpiàn fēngzhuāng gōngchéng |
1043 | 生产线自动控制 | Production Line Automation Control | Kiểm soát tự động dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zì dòng kòngzhì |
1044 | 设备维修专家 | Equipment Repair Experts | Chuyên gia sửa chữa thiết bị | shèbèi wéixiū zhuānjiā |
1045 | 质量保证体系 | Quality Assurance Systems | Hệ thống đảm bảo chất lượng | zhìliàng bǎo zhèng tǐxì |
1046 | 供应链优势 | Supply Chain Advantages | Ưu điểm trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yōushì |
1047 | 芯片生产规范 | CPU Production Standards | Tiêu chuẩn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guīfàn |
1048 | 生产线协同作业 | Production Line Collaboration | Hợp tác trên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiétóng zuòyè |
1049 | 设备维修服务 | Equipment Maintenance Services | Dịch vụ bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéixiū fúwù |
1050 | 供应链可追溯性 | Supply Chain Traceability | Khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng |
1051 | 芯片生产工程 | CPU Production Engineering | Kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngchéng |
1052 | 生产线优化技术 | Production Line Optimization | Công nghệ tối ưu hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn yōuhuà jìshù |
1053 | 设备维修团队 | Equipment Maintenance Teams | Nhóm bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéixiū tuánduì |
1054 | 质量监控过程 | Quality Control Processes | Quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng jiānkòng guòchéng |
1055 | 供应链可持续性 | Supply Chain Sustainability | Tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng |
1056 | 生产线管理 | Production Line Management | Quản lý dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn guǎnlǐ |
1057 | 芯片生产流程优化 | CPU Production Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn liúchéng yōuhuà |
1058 | 生产线效率提升 | Production Line Efficiency Improvement | Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng |
1059 | 设备保养和维修计划 | Equipment Maintenance and Repair Plans | Kế hoạch bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị | shèbèi bǎoyǎng hé wéixiū jìhuà |
1060 | 质量控制标准 | Quality Control Standards | Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì biāozhǔn |
1061 | 供应链整合 | Supply Chain Integration | Tích hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn zhěnghé |
1062 | 生产线监控方案 | Production Line Monitoring Solutions | Giải pháp giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiānkòng fāng'àn |
1063 | 设备维护策略 | Equipment Maintenance Strategies | Chiến lược bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù cèlüè |
1064 | 质量改进计划执行 | Quality Improvement Plan Execution | Thực hiện kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà zhíxíng |
1065 | 供应链可视化 | Supply Chain Visualization | Trực quan hóa chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kěshìhuà |
1066 | 芯片生产效能 | CPU Production Efficiency | Hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàonéng |
1067 | 生产线可持续发展 | Production Line Sustainability | Phát triển bền vững dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn kě chíxù fāzhǎn |
1068 | 设备保养策略 | Equipment Maintenance Strategies | Chiến lược bảo dưỡng thiết bị | shèbèi bǎoyǎng cèlüè |
1069 | 质量改进计划评估 | Quality Improvement Plan Assessment | Đánh giá kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà pínggū |
1070 | 供应链优化方案 | Supply Chain Optimization Solutions | Giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yōuhuà fāng'àn |
1071 | 芯片生产工厂 | CPU Production Factory | Nhà máy sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngchǎng |
1072 | 生产线协作伙伴 | Production Line Collaboration Partners | Đối tác hợp tác trên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiézuò huǒbàn |
1073 | 设备故障诊断 | Equipment Failure Diagnosis | Chẩn đoán lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng zhěnduàn |
1074 | 质量控制流程改善 | Quality Control Process Improvement | Cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng gǎishàn |
1075 | 供应链协调策略 | Supply Chain Coordination Strategies | Chiến lược phối hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo cèlüè |
1076 | 生产线数据分析 | Production Line Data Analysis | Phân tích dữ liệu dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shùjù fēnxī |
1077 | 设备维护团队 | Equipment Maintenance Teams | Nhóm bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù tuánduì |
1078 | 质量管理流程 | Quality Management Processes | Quy trình quản lý chất lượng | zhìliàng guǎnlǐ liúchéng |
1079 | 供应链效率改进 | Supply Chain Efficiency Improvement | Cải tiến hiệu suất chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàolǜ gǎijìn |
1080 | 芯片生产技巧 | CPU Production Techniques | Kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìqiǎo |
1081 | 生产线改善计划 | Production Line Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn gǎishàn jìhuà |
1082 | 生产线升级策略 | Production Line Upgrade Strategies | Chiến lược nâng cấp dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shēngjí cèlüè |
1083 | 设备维护培训 | Equipment Maintenance Training | Đào tạo bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù péixùn |
1084 | 质量控制指南 | Quality Control Guidelines | Hướng dẫn kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì zhǐnán |
1085 | 供应链策略规划 | Supply Chain Strategy Planning | Lập kế hoạch chiến lược chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn cèlüè guīhuà |
1086 | 芯片制造工厂自动化 | Automated CPU Production Factory | Nhà máy sản xuất CPU tự động | xīnpiàn zhìzào gōngchǎng zìdònghuà |
1087 | 生产线升级项目 | Production Line Upgrade Projects | Dự án nâng cấp dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shēngjí xiàngmù |
1088 | 设备运行日常维护 | Routine Equipment Operation and Maintenance | Bảo trì và vận hành thiết bị hàng ngày | shèbèi yùnxíng rìcháng wéihù |
1089 | 质量控制体系审核 | Quality Control System Audits | Kiểm tra hệ thống kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì tǐxì shěnhé |
1090 | 供应链效益优化 | Supply Chain Benefits Optimization | Tối ưu hóa lợi ích trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàoyì yōuhuà |
1091 | 芯片制造工程技术 | CPU Production Engineering Technology | Công nghệ kỹ thuật sản xuất CPU | xīnpiàn zhì zào gōngchéng jìshù |
1092 | 生产线自动化方案 | Production Line Automation Solutions | Giải pháp tự động hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zìdònghuà fāng'àn |
1093 | 设备保养标准 | Equipment Maintenance Standards | Tiêu chuẩn bảo dưỡng thiết bị | shèbèi bǎoyǎng biāozhǔn |
1094 | 质量改进项目计划 | Quality Improvement Project Planning | Lập kế hoạch dự án cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn xiàngmù jìhuà |
1095 | 供应链可追溯性系统 | Supply Chain Traceability Systems | Hệ thống theo dõi trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng xìtǒng |
1096 | 生产线可持续性策略 | Production Line Sustainability Strategies | Chiến lược bền vững dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn kě chíxù xìng cèlüè |
1097 | 设备保养流程改进 | Equipment Maintenance Process Improvement | Cải tiến quy trình bảo dưỡng thiết bị | shè bèi bǎoyǎng liúchéng gǎijìn |
1098 | 质量改进方案执行 | Quality Improvement Plan Implementation | Thực hiện kế hoạch cải tiến chất lượng | zhì liàng gǎijìn fāng'àn zhíxíng |
1099 | 供应链优势战略 | Supply Chain Competitive Advantage Strategies | Chiến lược ưu điểm cạnh tranh trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yōushì zhànlüè |
1100 | 芯片生产计划优化 | CPU Production Planning Optimization | Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất CPU | Xīnpiàn shēngchǎn jìhuà yōuhuà |
1101 | 生产线数据监测 | Production Line Data Monitoring | Giám sát dữ liệu dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shùjù jiāncè |
1102 | 设备维护专业知识 | Equipment Maintenance Expertise | Kiến thức chuyên môn về bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù zhuānyè zhīshì |
1103 | 质量管理流程优化 | Quality Management Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình quản lý chất lượng | zhìliàng guǎnlǐ liúchéng yōuhuà |
1104 | 供应链效率提升计划 | Supply Chain Efficiency Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến hiệu suất chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàolǜ tíshēng jìhuà |
1105 | 生产线改善计划执行 | Production Line Improvement Plan Execution | Thực hiện kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn gǎishàn jìhuà zhíxíng |
1106 | 芯片生产管理系统 | CPU Production Management System | Hệ thống quản lý sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng |
1107 | 生产线质量控制 | Production Line Quality Control | Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zhìliàng kòngzhì |
1108 | 设备维护保养规范 | Equipment Maintenance and Care Standards | Tiêu chuẩn bảo dưỡng và chăm sóc thiết bị | shèbèi wéihù bǎoyǎng guīfàn |
1109 | 质量改进评估报告 | Quality Improvement Assessment Reports | Báo cáo đánh giá cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn pínggū bàogào |
1110 | 供应链供货可靠性 | Supply Chain Supplier Reliability | Độ tin cậy của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn gōng huò kěkào xìng |
1111 | 生产线协同规划 | Production Line Collaborative Planning | Kế hoạch hợp tác trên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiétóng guīhuà |
1112 | 设备维护工程师 | Equipment Maintenance Engineers | Kỹ sư bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù gōngchéngshī |
1113 | 质量监控体系审查 | Quality Control System Review | Đánh giá hệ thống kiểm soát chất lượng | zhìliàng jiānkòng tǐxì shěnchá |
1114 | 供应链库存管理 | Supply Chain Inventory Management | Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kùcún guǎnlǐ |
1115 | 芯片生产性能测试 | CPU Production Performance Testing | Kiểm tra hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xìngnéng cèshì |
1116 | 生产线协同协作 | Production Line Collaboration | Hợp tác trên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiétóng xiézuò |
1117 | 设备维护计划执行 | Equipment Maintenance Plan Execution | Thực hiện kế hoạch bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù jìhuà zhíxíng |
1118 | 质量改进团队评估 | Quality Improvement Team Assessment | Đánh giá nhóm cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn tuánduì pínggū |
1119 | 供应链运输合作 | Supply Chain Transportation Cooperation | Hợp tác vận chuyển trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yùnshū hézuò |
1120 | 生产线可视化监测 | Production Line Visualization Monitoring | Giám sát trực quan dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn kěshìhuà jiāncè |
1121 | 设备故障排除 | Equipment Troubleshooting | Xử lý sự cố thiết bị | shèbèi gùzhàng páichú |
1122 | 质量控制流程审查 | Quality Control Process Review | Đánh giá quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng shěnchá |
1123 | 供应链协调管理 | Supply Chain Coordination Management | Quản lý phối hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo guǎnlǐ |
1124 | 芯片生产规划计划 | CPU Production Planning Plans | Kế hoạch sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn guīhuà jìhuà |
1125 | 生产线数据收集 | Production Line Data Collection | Thu thập dữ liệu dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shùjù shōují |
1126 | 设备维护保养培训 | Equipment Maintenance and Care Training | Đào tạo bảo dưỡng và chăm sóc thiết bị | shèbèi wéihù bǎoyǎng péixùn |
1127 | 质量改进团队协作 | Quality Improvement Team Collaboration | Hợp tác của nhóm cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn tuánduì xiézuò |
1128 | 供应链合作协议 | Supply Chain Collaboration Agreements | Hợp đồng hợp tác trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn hézuò xiéyì |
1129 | 生产线效率监控 | Production Line Efficiency Monitoring | Giám sát hiệu suất dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiàolǜ jiānkòng |
1130 | 芯片生产效益分析 | CPU Production Cost Analysis | Phân tích chi phí sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàoyì fēnxī |
1131 | 生产线资源优化 | Production Line Resource Optimization | Tối ưu hóa tài nguyên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zīyuán yōuhuà |
1132 | 设备维护记录 | Equipment Maintenance Records | Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù jìlù |
1133 | 质量改进项目跟踪 | Quality Improvement Project Tracking | Theo dõi dự án cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn xiàngmù gēnzōng |
1134 | 供应链协调协议 | Supply Chain Coordination Agreements | Hợp đồng phối hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo xiéyì |
1135 | 生产线容量规划 | Production Line Capacity Planning | Lập kế hoạch năng lực dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn róng liáng guīhuà |
1136 | 设备故障预防 | Equipment Failure Prevention | Ngăn ngừa sự cố thiết bị | shèbèi gùzhàng yùfáng |
1137 | 质量控制流程文件 | Quality Control Process Documents | Tài liệu quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng wénjiàn |
1138 | 供应链配送管理 | Supply Chain Distribution Management | Quản lý phân phối trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn pèisòng guǎnlǐ |
1139 | 生产线运营监督 | Production Line Operations Oversight | Giám sát hoạt động dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn yùnyíng jiāndū |
1140 | 设备维护计划改进 | Equipment Maintenance Plan Improvement | Cải tiến kế hoạch bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù jìhuà gǎijìn |
1141 | 质量改进计划总结 | Quality Improvement Plan Summary | Tóm tắt kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà zǒngjié |
1142 | 供应链供货管理 | Supply Chain Supplier Management | Quản lý nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn gōng huò guǎnlǐ |
1143 | 芯片生产生态可持续性 | CPU Production Eco-sustainability | Tính bền vững sinh thái sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shēngtài kě chíxù xìng |
1144 | 生产线升级投资 | Production Line Upgrade Investments | Đầu tư nâng cấp dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shēngjí tóuzī |
1145 | 设备运行效率优化 | Equipment Operation Efficiency Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất vận hành thiết bị | shèbèi yùnxíng xiàolǜ yōuhuà |
1146 | 质量控制培训计划 | Quality Control Training Programs | Chương trình đào tạo kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà |
1147 | 供应链风险管理 | Supply Chain Risk Management | Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ |
1148 | 芯片生产安全标准合规 | CPU Production Safety Standards Compliance | Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn ānquán biāozhǔn hé guī |
1149 | 生产线可持续发展战略 | Production Line Sustainability Strategies | Chiến lược phát triển bền vững dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn kě chíxù fāzhǎn zhànlüè |
1150 | 设备维护培训材料 | Equipment Maintenance Training Materials | Tài liệu đào tạo bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù péixùn cáiliào |
1151 | 质量改进计划推行 | Quality Improvement Plan Implementation | Triển khai kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà tuīxíng |
1152 | 供应链效率优化策略 | Supply Chain Efficiency Optimization Strategies | Chiến lược tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà cèlüè |
1153 | 芯片生产监管标准 | CPU Production Regulatory Standards | Tiêu chuẩn quản lý sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn biāozhǔn |
1154 | 生产线技术创新 | Production Line Technological Innovations | Đổi mới công nghệ dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jìshù chuàngxīn |
1155 | 生产线灵活性 | Production Line Flexibility | Tính linh hoạt của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn línghuó xìng |
1156 | 设备故障诊断技巧 | Equipment Failure Diagnostic Techniques | Kỹ thuật chẩn đoán lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng zhěnduàn jìqiǎo |
1157 | 质量控制审核流程 | Quality Control Audit Processes | Quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì shěnhé liúchéng |
1158 | 供应链成本优化 | Supply Chain Cost Optimization | Tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn chéngběn yōuhuà |
1159 | 芯片生产自动检测 | Automated CPU Production Testing | Kiểm tra tự động sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zìdòng jiǎncè |
1160 | 生产线效率提高策略 | Production Line Efficiency Improvement Strategies | Chiến lược nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiàolǜ tígāo cèlüè |
1161 | 设备维护日志 | Equipment Maintenance Logs | Nhật ký bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù rìzhì |
1162 | 质量改进指导原则 | Quality Improvement Guidance Principles | Nguyên tắc hướng dẫn cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn zhǐdǎo yuánzé |
1163 | 供应链可持续性评估 | Supply Chain Sustainability Assessment | Đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng pínggū |
1164 | 芯片生产工艺创新 | Innovative CPU Production Processes | Quy trình sản xuất CPU đổi mới | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì chuàngxīn |
1165 | 生产线质量保证 | Production Line Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zhìliàng bǎozhèng |
1166 | 设备故障报告 | Equipment Failure Reports | Báo cáo lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng bàogào |
1167 | 质量控制流程优化策略 | Quality Control Process Optimization Strategies | Chiến lược tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng yōuhuà cèlüè |
1168 | 供应链风险评估 | Supply Chain Risk Assessment | Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū |
1169 | 生产线协同协作团队 | Production Line Collaboration Teams | Nhóm hợp tác trên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiétóng xiézuò tuánduì |
1170 | 设备维护保养流程优化 | Equipment Maintenance Process Optimization | Tối ưu hóa quy trình bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù bǎoyǎng liúchéng yōuhuà |
1171 | 质量改进培训计划 | Quality Improvement Training Programs | Chương trình đào tạo cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn péixùn jìhuà |
1172 | 供应链可追溯性标准 | Supply Chain Traceability Standards | Tiêu chuẩn theo dõi trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng biāozhǔn |
1173 | 芯片生产性能监测 | CPU Production Performance Monitoring | Giám sát hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xìngnéng jiāncè |
1174 | 生产线技术升级 | Production Line Technology Upgrades | Nâng cấp công nghệ dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jìshù shēngjí |
1175 | 设备运行维护最佳实践 | Equipment Operation and Maintenance Best Practices | Thực hành tốt vận hành và bảo dưỡng thiết bị | shèbèi yùnxíng wéihù zuì jiā shíjiàn |
1176 | 质量控制标准符合 | Quality Control Standards Compliance | Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì biāozhǔn fúhé |
1177 | 供应链协调团队 | Supply Chain Coordination Teams | Nhóm phối hợp trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo tuánduì |
1178 | 芯片生产监管合规 | CPU Production Regulatory Compliance | Tuân thủ quy định sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jiānguǎn hé guī |
1179 | 生产线智能化技术 | Smart Production Line Technologies | Công nghệ dây chuyền sản xuất thông minh | shēngchǎnxiàn zhìnéng huà jìshù |
1180 | 设备维护维修成本 | Equipment Maintenance and Repair Costs | Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị | shèbèi wéihù wéixiū chéngběn |
1181 | 质量改进计划追踪 | Quality Improvement Plan Tracking | Theo dõi kế hoạch cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn jìhuà zhuīzōng |
1182 | 供应链可持续性标准 | Supply Chain Sustainability Standards | Tiêu chuẩn tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng biāozhǔn |
1183 | 芯片生产设备升级 | CPU Production Equipment Upgrades | Nâng cấp thiết bị sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shèbèi shēngjí |
1184 | 生产线优化计划 | Production Line Optimization Plans | Kế hoạch tối ưu hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn yōuhuà jìhuà |
1185 | 设备维护数据记录 | Equipment Maintenance Data Records | Hồ sơ dữ liệu bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù shùjù jìlù |
1186 | 质量控制监测方法 | Quality Control Monitoring Methods | Phương pháp giám sát kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì jiāncè fāngfǎ |
1187 | 供应链可持续性实践 | Supply Chain Sustainability Practices | Thực hành tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng shíjiàn |
1188 | 生产线性能评估 | Production Line Performance Evaluation | Đánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xìngnéng pínggū |
1189 | 设备故障预警系统 | Equipment Failure Warning Systems | Hệ thống cảnh báo lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng yùjǐng xìtǒng |
1190 | 质量控制检查点 | Quality Control Inspection Points | Điểm kiểm tra kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì jiǎnchá diǎn |
1191 | 供应链协作合作模式 | Supply Chain Collaboration Models | Mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiézuò hézuò móshì |
1192 | 芯片生产工艺改进 | CPU Production Process Improvements | Cải tiến quy trình sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn gōngyì gǎijìn |
1193 | 生产线调度计划 | Production Line Scheduling Plans | Kế hoạch xếp lịch dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn diàodù jìhuà |
1194 | 设备维护安全规定 | Equipment Maintenance Safety Regulations | Quy định an toàn bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù ānquán guīdìng |
1195 | 质量改进效果评估 | Quality Improvement Effectiveness Assessment | Đánh giá hiệu quả cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn xiàoguǒ pínggū |
1196 | 供应链优化工具 | Supply Chain Optimization Tools | Công cụ tối ưu hóa chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yōuhuà gōngjù |
1197 | 芯片生产生产效率 | CPU Production Efficiency | Hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn shēngchǎn xiàolǜ |
1198 | 生产线自动化监控系统 | Production Line Automation Monitoring Systems | Hệ thống giám sát tự động dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zìdònghuà jiānkòng xìtǒng |
1199 | 设备故障处理流程 | Equipment Failure Handling Procedures | Quy trình xử lý sự cố thiết bị | shèbèi gùzhàng chǔlǐ liúchéng |
1200 | 质量控制标准检查 | Quality Control Standard Inspections | Kiểm tra tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì biāozhǔn jiǎnchá |
1201 | 供应链可持续性战略 | Supply Chain Sustainability Strategies | Chiến lược tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng zhànlüè |
1202 | 芯片生产制度改革 | CPU Production System Reforms | Cải cách hệ thống sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìdù gǎigé |
1203 | 生产线监测分析 | Production Line Monitoring Analysis | Phân tích giám sát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiāncè fēnxī |
1204 | 设备维护培训计划 | Equipment Maintenance Training Plans | Kế hoạch đào tạo bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù péixùn jìhuà |
1205 | 质量改进控制周期 | Quality Improvement Control Cycles | Chu kỳ kiểm soát cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn kòngzhì zhōuqí |
1206 | 供应链决策支持系统 | Supply Chain Decision Support Systems | Hệ thống hỗ trợ quyết định chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn juécè zhīchí xìtǒng |
1207 | 芯片生产可持续性指南 | CPU Production Sustainability Guidelines | Hướng dẫn tính bền vững sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù xìng zhǐnán |
1208 | 生产线可靠性分析 | Production Line Reliability Analysis | Phân tích tính đáng tin cậy của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn kěkào xìng fēnxī |
1209 | 设备故障修复时间 | Equipment Failure Repair Times | Thời gian sửa chữa lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng xiūfù shíjiān |
1210 | 供应链危机应对计划 | Supply Chain Crisis Response Plans | Kế hoạch ứng phó khủng hoảng trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn wéijī yìngduì jìhuà |
1211 | 芯片生产绿色技术 | Green CPU Production Technologies | Công nghệ sản xuất CPU xanh | xīnpiàn shēngchǎn lǜsè jìshù |
1212 | 芯片生产资源规划 | CPU Production Resource Planning | Kế hoạch quản lý tài nguyên sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zīyuán guīhuà |
1213 | 生产线设备自动化 | Production Line Equipment Automation | Tự động hóa thiết bị dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn shèbèi zìdònghuà |
1214 | 设备故障预测分析 | Equipment Failure Predictive Analysis | Phân tích dự đoán lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng yùcè fēnxī |
1215 | 质量控制培训材料 | Quality Control Training Materials | Tài liệu đào tạo kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì péixùn cáiliào |
1216 | 供应链数字化转型 | Supply Chain Digital Transformation | Chuyển đổi số hóa trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng |
1217 | 生产线持续改善计划 | Production Line Continuous Improvement Plans | Kế hoạch cải tiến liên tục dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn chíxù gǎishàn jìhuà |
1218 | 设备维护责任分工 | Equipment Maintenance Responsibilities | Phân công trách nhiệm bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù zérèn fēngōng |
1219 | 质量控制检验流程 | Quality Control Inspection Processes | Quy trình kiểm tra kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì jiǎnyàn liúchéng |
1220 | 供应链可持续性策略 | Supply Chain Sustainability Strategies | Chiến lược tính bền vững trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě chíxù xìng cèlüè |
1221 | 芯片生产制度管理 | CPU Production System Management | Quản lý hệ thống sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìdù guǎnlǐ |
1222 | 生产线监测和控制 | Production Line Monitoring and Control | Giám sát và kiểm soát dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiāncè hé kòngzhì |
1223 | 设备故障维修费用 | Equipment Failure Repair Costs | Chi phí sửa chữa lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng wéixiū fèiyòng |
1224 | 质量控制测试方法 | Quality Control Testing Methods | Phương pháp kiểm tra kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì cèshì fāngfǎ |
1225 | 供应链可追溯性体系 | Supply Chain Traceability Framework | Khung việc theo dõi trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng tǐxì |
1226 | 芯片生产效能优化 | CPU Production Performance Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàonéng yōuhuà |
1227 | 生产线计划排程系统 | Production Line Planning and Scheduling Systems | Hệ thống lập kế hoạch và xếp lịch dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jìhuà pái chéng xìtǒng |
1228 | 设备维护保养计划 | Equipment Maintenance and Care Plans | Kế hoạch bảo dưỡng và chăm sóc thiết bị | shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà |
1229 | 质量改进项目实施 | Quality Improvement Project Execution | Thực hiện dự án cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn xiàngmù shíshī |
1230 | 供应链供应商可信度 | Supply Chain Supplier Reliability | Độ tin cậy của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn gōngyìng shāng kě xìn dù |
1231 | 芯片生产可持续发展 | Sustainable CPU Production | Sản xuất CPU bền vững | xīnpiàn shēngchǎn kě chíxù fāzhǎn |
1232 | 生产线能源效率优化 | Production Line Energy Efficiency Optimization | Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn néngyuán xiàolǜ yōuhuà |
1233 | 设备维护工具和设备 | Equipment Maintenance Tools and Equipment | Công cụ và thiết bị bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù gōngjù hé shèbèi |
1234 | 质量控制数据分析 | Quality Control Data Analysis | Phân tích dữ liệu kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì shùjù fēnxī |
1235 | 供应链物流协同 | Supply Chain Logistics Coordination | Phối hợp vận chuyển trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn wùliú xiétóng |
1236 | 生产线现代化改造 | Production Line Modernization | Cải tiến hiện đại hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn xiàndàihuà gǎizào |
1237 | 设备故障预警工具 | Equipment Failure Warning Tools | Công cụ cảnh báo lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng yùjǐng gōngjù |
1238 | 质量改进方法培训 | Quality Improvement Methods Training | Đào tạo phương pháp cải tiến chất lượng | zhìliàng gǎijìn fāngfǎ péixùn |
1239 | 生产线自动化工艺 | Production Line Automation Processes | Quy trình tự động hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zìdònghuà gōngyì |
1240 | 设备维护记录保留 | Equipment Maintenance Records Retention | Giữ bảo dưỡng hồ sơ thiết bị | shèbèi wéihù jìlù bǎoliú |
1241 | 芯片生产质量改善计划 | CPU Production Quality Improvement Plan | Kế hoạch cải thiện chất lượng sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn zhìliàng gǎishàn jìhuà |
1242 | 生产线监督和管理 | Production Line Supervision and Management | Giám sát và quản lý dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiāndū hé guǎnlǐ |
1243 | 设备故障预警报警 | Equipment Failure Warning Alarms | Cảnh báo lỗi thiết bị | shèbèi gùzhàng yùjǐng bàojǐng |
1244 | 质量控制流程标准化 | Standardization of Quality Control Processes | Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì liúchéng biāozhǔnhuà |
1245 | 供应链库存优化策略 | Supply Chain Inventory Optimization Strategies | Chiến lược tối ưu hóa tồn kho trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kùcún yōuhuà cèlüè |
1246 | 芯片生产自动化生产 | Automated CPU Production | Sản xuất CPU tự động | xīnpiàn shēngchǎn zìdònghuà shēngchǎn |
1247 | 生产线监控系统软件 | Production Line Monitoring System Software | Phần mềm giám sát hệ thống dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn jiānkòng xìtǒng ruǎnjiàn |
1248 | 设备维护日常检查 | Routine Equipment Maintenance Checks | Kiểm tra bảo dưỡng thiết bị hàng ngày | shèbèi wéihù rìcháng jiǎnchá |
1249 | 质量控制改进计划执行 | Execution of Quality Control Improvement Plans | Thực hiện kế hoạch cải tiến kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì gǎijìn jìhuà zhíxíng |
1250 | 供应链运输和配送 | Supply Chain Transportation and Distribution | Vận chuyển và phân phối trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn yùnshū hé pèisòng |
1251 | 芯片生产技术提升 | Advancements in CPU Production Technology | Tiến bộ trong công nghệ sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn jìshù tíshēng |
1252 | 生产线人员培训计划 | Production Line Staff Training Plans | Kế hoạch đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn rényuán péixùn jìhuà |
1253 | 设备维护巡检计划 | Equipment Maintenance Inspection Plans | Kế hoạch kiểm tra bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù xún jiǎn jìhuà |
1254 | 质量控制标准检查表 | Quality Control Standard Inspection Checklists | Danh sách kiểm tra tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì biāozhǔn jiǎnchá biǎo |
1255 | 供应链可追溯性技术 | Supply Chain Traceability Technologies | Công nghệ theo dõi trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng jìshù |
1256 | 芯片生产效率分析 | CPU Production Efficiency Analysis | Phân tích hiệu suất sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn xiàolǜ fēnxī |
1257 | 生产线安全规定 | Production Line Safety Regulations | Quy định an toàn dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn ānquán guīdìng |
1258 | 设备维护保养策略 | Equipment Maintenance and Care Strategies | Chiến lược bảo dưỡng và chăm sóc thiết bị | shèbèi wéihù bǎoyǎng cèlüè |
1259 | 质量控制问题识别 | Quality Control Issue Identification | Nhận diện vấn đề kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì wèntí shìbié |
1260 | 供应链成本管理 | Supply Chain Cost Management | Quản lý chi phí trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn chéngběn guǎnlǐ |
1261 | 生产线工艺改进 | Production Line Process Improvements | Cải tiến quy trình dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn gōngyì gǎijìn |
1262 | 质量控制风险评估 | Quality Control Risk Assessment | Đánh giá rủi ro kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì fēngxiǎn pínggū |
1263 | 供应链协调和合作 | Supply Chain Coordination and Collaboration | Phối hợp và hợp tác trong chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétiáo hé hézuò |
1264 | 芯片生产成本优化 | CPU Production Cost Optimization | Tối ưu hóa chi phí sản xuất CPU | xīnpiàn shēngchǎn chéngběn yōuhuà |
1265 | 生产线自动化设备 | Production Line Automation Equipment | Thiết bị tự động hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn zìdònghuà shèbèi |
1266 | 设备维护记录分析 | Equipment Maintenance Record Analysis | Phân tích hồ sơ bảo dưỡng thiết bị | shèbèi wéihù jìlù fēnxī |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy sản xuất CHIP bán dẫn CPU của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.