Từ vựng nhập hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall là một trong những mảng từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 rất quan trọng dành cho các bạn dân buôn bán nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ website thương mại điện tử Alibaba là Taobao Tmall 1688. Những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quần áo được chúng tôi tổng hợp lại từ nguồn bài giảng giáo trình của Th.S Nguyễn Minh Vũ chuyên đề đào tạo khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc không qua trung gian từ A đến Z.
Lịch khai giảng các khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z mới nhất các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Để có thể nhập hàng Trung Quốc hiệu quả hơn, các bạn cần biết tiếng Trung thì làm việc với Shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall mới thuận lợi và giao dịch nhanh chóng mà không cần phải nhờ cậy đến dịch vụ order hàng trung gian. Các bạn xem chi tiết lớp học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại link bên dưới được tổ chức tại Hà Nội và TP HCM.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại Hà Nội
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại TP HCM
Để có thể chat và làm việc với các shop Taobao Tmall 1688 thì các bạn cần phải có bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin. Các bạn tải bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin về máy tính tại link bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou
Trong khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc không qua trung gian, các bạn sẽ lĩnh hội được rất nhiều kiến thức order hàng Trung Quốc trên Taobao Tmall 1688 và học được rất nhiều kinh nghiệm xương máu từ những anh chị đã đi trước. Bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền.
Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề quần áo Taobao 1688 Tmall. Các bạn chú ý học theo các từ vựng tiếng Trung order hàng Trung Quốc chuyên về Quần Áo trong bảng bên dưới.
Bạn nào chưa có từ vựng mua hàng Taobao Tmall 1688 thì xem ngay tại link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688
STT | Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc - Từ vựng tiếng Trung Quần Áo - Từ vựng mua hàng Trung Quốc chủ đề Quần Áo Taobao 1688 Tmall | Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung Order hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 |
1 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
2 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài |
3 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | 背带裙 | bēidài qún |
4 | Áo may ô, áo lót | 背心 | bèixīn |
5 | Thường phục | 变装 | biàn zhuāng |
6 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | biānfú shān |
7 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装 | biànfú tàozhuāng |
8 | Túi nhỏ | 表袋 | biǎo dài |
9 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋 | chādài |
10 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
11 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn |
12 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān |
13 | Áo dài của nữ | 长衫 | chángshān |
14 | Váy siêu ngắn | 超超短裙 | chāo chāoduǎnqún |
15 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裙 | chāo duǎn liányīqún |
16 | Váy ngắn | 超短裙 | chāoduǎnqún |
17 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
18 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | 晨衣 | chén yī |
19 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù |
20 | Áo lót bên trong | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn |
21 | Váy lót dài | 衬裙 | chènqún |
22 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng |
23 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
24 | Áo sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
25 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙 | chènshān shì liányīqún |
26 | Cổ thuyền | 船龄 | chuán líng |
27 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng |
28 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
29 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì liányīqún |
30 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚夹克 | dài fēngmào de hòu jiákè |
31 | Áo nữ suông có túi | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
32 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú |
33 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
34 | Áo bành-tô | 大衣 | dàyī |
35 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēnglongkù |
36 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēngxīnróng kùzi |
37 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diànjiān |
38 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài |
39 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi |
40 | Quần áo đặt may | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng |
41 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
42 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
43 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà |
44 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān |
45 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎnkù |
46 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣 | értóng nèiyī |
47 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣 | értóng shuìyī |
48 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā |
49 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng |
50 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤 | fānbù kù |
51 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
52 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男式女衬衫 | fǎng nán shì nǚ chènshān |
53 | Cổ bẻ | 翻领 | fānlǐng |
54 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
55 | Quần áo | 服装 | fúzhuāng |
56 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng |
57 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
58 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
59 | Trang phục hải quân | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng |
60 | Áo lót | 汗背心 | hàn bèixīn |
61 | Áo may ô | 汗衫 | hànshān |
62 | Váy lá sen | 荷叶边裙 | hé yè biān qún |
63 | Áo kimono (Nhật Bản) | 和服 | héfú |
64 | Áo khoác dày | 厚大衣 | hòu dàyī |
65 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣 | hòu ne dàyī |
66 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yīfú |
67 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶衫 | húdié shān |
68 | Váy hula | 呼啦舞裙 | hūlā wǔ qún |
69 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
70 | Áo hai lớp, áo kép | 夹袄 | jiá ǎo |
71 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiá kù |
72 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiācháng biànfú |
73 | Áo jacket | 夹克衫 | jiákè shān |
74 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
75 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
76 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jiérì fúzhuāng |
77 | Áo yếm, áo lót của nữ | 紧胸女衬衣 | jǐn xiōng nǚ chènyī |
78 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边 | jīn yín huābiān |
79 | Quần ống bó lửng cua nữ | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
80 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫 | jǐnshēn chènshān |
81 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣 | jǐnshēn duǎn shàngyī |
82 | Váy liền áo bó sát | 紧身连衣裙 | jǐnshēn liányīqún |
83 | Áo chẽn | 紧身胸衣 | jǐnshēn xiōng yī |
84 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤 | jǐnshēn yī kù |
85 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
86 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐfú |
87 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | 卡曲 | kǎ qū |
88 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤 | kāidāngkù |
89 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
90 | Túi | 口袋 | kǒudài |
91 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒudài gài |
92 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
93 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带 | kù dài, yāodài |
94 | Bộ quần áo liền nhau | 裤套装 | kù tàozhuāng |
95 | Kiểu | 款式 | kuǎnshì |
96 | Quần thụng dài | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
97 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | 宽松短上衣 | kuānsōng duǎn shàngyī |
98 | Quần rộng | 宽松裤 | kuānsōng kù |
99 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤 | kuānsōng shì nǚ kù |
100 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣 | kuānsōng wàiyī |
101 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī |
102 | Ống quần | 裤腿 | kùtuǐ |
103 | Lai quần | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù |
104 | Túi sau quần | 裤子后袋 | kùzi hòu dài |
105 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
106 | Quần yếm | 连裤背心 | lián kù bèixīn |
107 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà |
108 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
109 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōngzuòfú |
110 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤 | lián shān qún kù |
111 | Quần liền tất (vớ) | 连袜裤 | lián wà kù |
112 | Váy liền áo, áo váy | 连衣裙 | liányīqún |
113 | Bộ quần áo đi săn | 猎装 | liè zhuāng |
114 | Lễ phục | 礼服 | lǐfú |
115 | Áo cổ đứng | 立领上衣 | lìlǐng shàngyī |
116 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
117 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带 | lǐngdài |
118 | Kẹp cà vạt | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn |
119 | Cổ (áo) | 领口 | lǐngkǒu |
120 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi |
121 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
122 | Áo hở lưng | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fúzhuāng |
123 | Áo chẽn ngoài | 马褂 | mǎguà |
124 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
125 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | 马裤 | mǎkù |
126 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng |
127 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣 | máojīn yùyī |
128 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
129 | Áo khoác da lông | 毛皮外服 | máopí wài fú |
130 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
131 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心 | mián bèixīn |
132 | Áo khoác bông | 棉大衣 | mián dàyī |
133 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
134 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kùzi |
135 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián'ǎo |
136 | Áo bông | 棉衣 | miányī |
137 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mínzú fúzhuāng |
138 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
139 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服 | nán shì chén lǐfú |
140 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù |
141 | Áo lót | 内衣 | nèiyī |
142 | Tã trẻ em | 尿布 | niàobù |
143 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà |
144 | Quần vải Oxford | 牛津裤 | niújīn kù |
145 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装 | niúzǎi tàozhuāng |
146 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
147 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng |
148 | Bộ váy nữ | 女裙服 | nǚ qún fú |
149 | Thường phục của nữ | 女式便服 | nǚ shì biànfú |
150 | Lễ phục thường của nữ | 女式常礼服 | nǚ shì cháng lǐfú |
151 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | 女式花边胸衣 | nǚ shì huābiān xiōng yī |
152 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú |
153 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
154 | Lễ phục của nữ | 女式礼服 | nǚ shì lǐfú |
155 | Áo lót nữ | 女式内衣 | nǚ shì nèiyī |
156 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤 | nǚ shì nèiyī kù |
157 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣 | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī |
158 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套 | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào |
159 | Áo khoác da | 皮袄 | pí ǎo |
160 | Áo jacket da | 皮夹克 | pí jiákè |
161 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带 | pídài |
162 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
163 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩 | pījiān |
164 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣 | qīngbiàn dàyī |
165 | Sườn xám | 旗袍 | qípáo |
166 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领 | qìpào lǐng |
167 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | 旗袍裙 | qípáo qún |
168 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
169 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
170 | Quần đầm | 裙裤 | qún kù |
171 | Quần váy | 裙裤 | qún kù |
172 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng |
173 | Váy | 裙子 | qúnzi |
174 | Túi sau váy | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài |
175 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ní |
176 | Âu phục thường ngày | 日常西装 | rìcháng xīzhuāng |
177 | Da lộn | 绒面革 | róng miàn gé |
178 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
179 | Trang phục lính dù | 三宾服 | sān bīn fú |
180 | Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
181 | Áo cánh | 上衣 | shàngyī |
182 | Túi áo ngực | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài |
183 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
184 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
185 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
186 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕 | shǒupà |
187 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
188 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣 | shù yāo wàiyī |
189 | Áo veston hai mặt | 双面式夹克衫 | shuāng miàn shì jiákè shān |
190 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式上衣 | shuāng miàn shì shàngyī |
191 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
192 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
193 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣 | shuìyī |
194 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
195 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄 | sī mián'ǎo |
196 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà |
197 | Áo thun | T恤衫 | T xùshān |
198 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāngchí lǐng |
199 | Quần thun | 弹力裤 | tánlì kù |
200 | Tay áo giả | 套袖 | tào xiù |
201 | Áo choàng dài | 特长大衣 | tècháng dàyī |
202 | Áo chui đầu | 童套衫 | tóng tàoshān |
203 | Váy em gái | 童女裙 | tóngnǚ qún |
204 | Quần áo trẻ em | 童装 | tóngzhuāng |
205 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú |
206 | Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
207 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún |
208 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
209 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
210 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心 | wǎngyǎn bèixīn |
211 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫 | wǎngyǎn chènshān |
212 | Tất, vớ | 袜子 | wàzi |
213 | Váy yếm | 围兜群 | wéi dōu qún |
214 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
215 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服 | wú wěi fú |
216 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
217 | Áo không có tay | 无袖衣服 | wú xiù yīfú |
218 | Vạt áo | 下摆 | xiàbǎi |
219 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
220 | Đường khâu, đường may | 线缝 | xiàn fèng |
221 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
222 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
223 | Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
224 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
225 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
226 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
227 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
228 | Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiùhuā qún |
229 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú |
230 | Ồng tay áo | 袖子 | xiùzi |
231 | Âu phục, com lê | 西装 | xīzhuāng |
232 | Áo gi-lê | 西装背心 | xīzhuāng bèixīn |
233 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xuéshēng fú |
234 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫 | yáng máo kāishān |
235 | Áo len | 羊毛衫 | yángmáo shān |
236 | Áo len chui cổ | 羊毛套衫 | yángmáo tàoshān |
237 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜 | yángmáo wà |
238 | Áo nhung | 羊绒衫 | yángróng shān |
239 | Áo đuôi tôm | 燕尾服 | yànwěifú |
240 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身 | yāoshēn |
241 | Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
242 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐfú |
243 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
244 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng'ér fú |
245 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
246 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài |
247 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
248 | Áo có tay | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú |
249 | Quần bơi | 游泳裤 | yóuyǒng kù |
250 | Áo bơi | 游泳衣 | yóuyǒng yī |
251 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
252 | Áo thể thao | 运动衫 | yùndòng shān |
253 | Áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī |
254 | Trang phục bầu | 孕妇服 | yùnfù fú |
255 | Áo tắm | 浴衣 | yùyī |
256 | Tất dài | 长筒袜 | zhǎng tǒng wà |
257 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫 | zhàoshān |
258 | Viền | 折边 | zhé biān |
259 | Váy xếp nếp | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
260 | Đường may, đường khâu | 针脚 | zhēnjiǎo |
261 | Váy suông | 直统裙 | zhí tǒng qún |
262 | Váy ngắn vừa | 中长裙 | zhōng cháng qún |
263 | Y phục Trung Quốc | 中装 | zhōng zhuāng |
264 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
265 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂 | zhōngshì xiǎoguà |
266 | Tay vòng nách | 装袖 | zhuāng xiù |
267 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà |
Trên đây là bảng từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall. Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc về lĩnh vực nào thì nhắn tin ở ngay bên dưới bài viết này nhé.