• Lịch khai giảng Tháng 10 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 7/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 14/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 21/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 28/10/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 8/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 15/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 22/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 29/10/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,647
Reaction score
297
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý Chất lượng sản phẩm Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online tiếp theo được chia sẻ miễn phí trên Diễn đàn Chinese Master Diễn đàn tiếng Trung ChineseMaster Forum tiếng Trung Thầy Vũ thuộc Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất lớn nhất Việt Nam. Đây là một trong các chủ đề từ vựng tiếng Trung thông dụng và phổ biến về lĩnh vực công xưởng sản xuất & nhà máy sản xuất, đặc biệt là về mảng kiểm tra chất lượng sản phẩm, Test QC sản phẩm trước khi xuất xưởng, đánh giá chất lượng sản phẩm.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm và Ebook Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ sau khi được xuất xưởng tại địa chỉ Tầng 1 Tòa nhà ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City Ngã tư của Đường Trường Chinh & Đường Láng & Đường Nguyễn Trãi và Phố Tây Sơn).

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ

Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ

Thư ký: Nguyễn Minh Vũ

Biên tập: Nguyễn Minh Vũ

Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm

Nguồn gốc và Xuất xứ Tác phẩm: Trung tâm dữ liệu tiếng Trung DATACENTER CHINEMASTER Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City)


Bây giờ chúng ta sẽ cùng khám phá toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm và Ebook Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được trình bày trong phần bên dưới.

Sách Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
  1. 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng
  2. 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) - Chất lượng sản phẩm
  3. 检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra
  4. 缺陷分析 (quēxiàn fēnxī) - Phân tích khuyết điểm
  5. 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
  6. 合格证书 (hégé zhèngshū) - Chứng chỉ đạt chất lượng
  7. 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) - Quy trình sản xuất
  8. 检测设备 (jiǎncè shèbèi) - Thiết bị kiểm tra
  9. 标准化生产 (biāozhǔnhuà shēngchǎn) - Sản xuất theo tiêu chuẩn hóa
  10. 品牌声誉 (pǐnpái shēngyù) - Uy tín thương hiệu
  11. 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) - Chỉ số hài lòng của khách hàng
  12. 改进措施 (gǎijìn cuòshī) - Biện pháp cải tiến
  13. 质量审查 (zhìliàng shěnchá) - Kiểm định chất lượng
  14. 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
  15. 环境友好产品 (huánjìng yǒuhǎo chǎnpǐn) - Sản phẩm thân thiện với môi trường
  16. 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
  17. 不良品 (bùliángpǐn) - Sản phẩm không đạt chuẩn
  18. 瑕疵检查 (xiácī jiǎnchá) - Kiểm tra khuyết điểm
  19. 技术规范 (jìshù guīfàn) - Quy định kỹ thuật
  20. 零部件 (líng bùjiàn) - Linh kiện
  21. 质量监控 (zhìliàng jiānkòng) - Giám sát chất lượng
  22. 合格率 (hégélǜ) - Tỷ lệ đạt chất lượng
  23. 评估测试 (pínggū cèshì) - Kiểm thử đánh giá
  24. 确保一致性 (quèbǎo yīzhìxìng) - Đảm bảo tính nhất quán
  25. 放射性测试 (fàngshè xìng cèshì) - Kiểm thử phóng xạ
  26. 精密测量 (jīngmì cèliáng) - Đo lường chính xác
  27. 持续改进 (chíxù gǎijìn) - Cải tiến liên tục
  28. 样本检验 (yàngběn jiǎnyàn) - Kiểm tra mẫu
  29. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp
  30. 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) - Kiểm thử độ tin cậy
  31. 检测报告 (jiǎncè bàogào) - Báo cáo kiểm tra
  32. 全面质量管理 (quánmiàn zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng toàn diện
  33. 产品合规性 (chǎnpǐn héguī xìng) - Tuân thủ quy định sản phẩm
  34. 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Bảo đảm chất lượng
  35. 验证过程 (yànzhèng guòchéng) - Quá trình xác nhận
  36. 无损检测 (wú sǔn jiǎncè) - Kiểm tra không phá hủy
  37. 质量改善 (zhìliàng gǎishàn) - Cải thiện chất lượng
  38. 效能测试 (xiàonéng cèshì) - Kiểm thử hiệu suất
  39. 定期审查 (dìngqī shěnchá) - Kiểm tra định kỳ
  40. 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnchá) - Kiểm tra nhà cung cấp
  41. 现场检验 (xiànchǎng jiǎnyàn) - Kiểm tra tại chỗ
  42. 质量问题追踪 (zhìliàng wèntí zhuīzōng) - Theo dõi vấn đề chất lượng
  43. 严格把关 (yángé bǎguān) - Kiểm soát nghiêm ngặt
  44. 先进制造技术 (xiānjìn zhìzào jìshù) - Công nghệ sản xuất tiên tiến
  45. 合规性测试 (héguī xìng cèshì) - Kiểm thử tuân thủ quy định
  46. 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) - Theo dõi nguồn gốc sản phẩm
  47. 可追溯性 (kě zhuīsù xìng) - Tính khả năng theo dõi
  48. 完整性测试 (wánzhěng xìng cèshì) - Kiểm thử tính toàn vẹn
  49. 质量标签 (zhìliàng biāoqiān) - Nhãn chất lượng
  50. 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) - Quản lý lô hàng
  51. 非破坏性测试 (fēi pòhuài xìng cèshì) - Kiểm thử không phá hủy
  52. 校准设备 (jiàozhǔn shèbèi) - Thiết bị hiệu chuẩn
  53. 产品安全性 (chǎnpǐn ānquán xìng) - An toàn sản phẩm
  54. 质量认证 (zhìliàng rènzhèng) - Chứng nhận chất lượng
  55. 数据分析 (shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu
  56. 透明度测试 (tòumíng dù cèshì) - Kiểm thử độ trong suốt
  57. 产品可用性 (chǎnpǐn kěyòng xìng) - Khả năng sử dụng sản phẩm
  58. 消费者保障 (xiāofèizhě bǎozhàng) - Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
  59. 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro
  60. 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) - Phản hồi từ khách hàng
  61. 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíng dù) - Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng
  62. 严格标准 (yángé biāozhǔn) - Tiêu chuẩn nghiêm ngặt
  63. 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) - Kiểm tra mẫu ngẫu nhiên
  64. 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu quả chi phí
  65. 定制解决方案 (dìngzhì jiějué fāng'àn) - Giải pháp tùy chỉnh
  66. 制造商责任 (zhìzào shāng zérèn) - Trách nhiệm của nhà sản xuất
  67. 无菌生产 (wújūn shēngchǎn) - Sản xuất không vi khuẩn
  68. 客户满意调查 (kèhù mǎnyì diàochá) - Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
  69. 产品安全标准 (chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm
  70. 环保认证 (huánbǎo rènzhèng) - Chứng nhận môi trường
  71. 供应商协作 (gōngyìngshāng xiézuò) - Hợp tác với nhà cung cấp
  72. 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) - Giá trị thương hiệu
  73. 高效生产 (gāoxiào shēngchǎn) - Sản xuất hiệu quả
  74. 交付时间 (jiāofù shíjiān) - Thời gian giao hàng
  75. 效果评估 (xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả
  76. 供应链可持续性 (gōngyìng liàn kě chíxù xìng) - Bền vững trong chuỗi cung ứng
  77. 持续性改进 (chíxù xìng gǎijìn) - Cải tiến liên tục
  78. 制造工艺 (zhìzào gōngyì) - Quy trình sản xuất
  79. 质量管控体系 (zhìliàng guǎn kòng tǐxì) - Hệ thống kiểm soát chất lượng
  80. 品质监测 (pǐnzhì jiāncè) - Giám sát chất lượng
  81. 客户需求 (kèhù xūqiú) - Yêu cầu của khách hàng
  82. 定量分析 (dìngliàng fēnxī) - Phân tích lượng
  83. 质量标准体系 (zhìliàng biāozhǔn tǐxì) - Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng
  84. 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) - Đánh giá tác động môi trường
  85. 质量抽检 (zhìliàng chōujiǎn) - Kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên
  86. 制定质量政策 (zhìdìng zhìliàng zhèngcè) - Lập chính sách chất lượng
  87. 质量审核 (zhìliàng shěnchá) - Kiểm tra chất lượng
  88. 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất
  89. 管理体系认证 (guǎnlǐ tǐxì rènzhèng) - Chứng nhận hệ thống quản lý
  90. 产品质控 (chǎnpǐn zhìkòng) - Kiểm soát chất lượng sản phẩm
  91. 标准合规 (biāozhǔn héguī) - Tuân thủ tiêu chuẩn
  92. 质量效益 (zhìliàng xiàoyì) - Hiệu quả chất lượng
  93. 采样方法 (cǎiyàng fāngfǎ) - Phương pháp lấy mẫu
  94. 产品设计规范 (chǎnpǐn shèjì guīfàn) - Quy định thiết kế sản phẩm
  95. 质量保障计划 (zhìliàng bǎozhàng jìhuà) - Kế hoạch bảo đảm chất lượng
  96. 技术验证 (jìshù yànzhèng) - Xác nhận kỹ thuật
  97. 完美生产 (wánměi shēngchǎn) - Sản xuất hoàn hảo
  98. 品质溯源 (pǐnzhì sùyuán) - Theo dõi nguồn gốc chất lượng
  99. 精密度测试 (jīngmì dù cèshì) - Kiểm thử độ chính xác
  100. 生产规范 (shēngchǎn guīfàn) - Quy định sản xuất
  101. 客户投诉 (kèhù tóusù) - Khiếu nại của khách hàng
  102. 制造过程控制 (zhìzào guòchéng kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất
  103. 质量意识 (zhìliàng yìshí) - Ý thức về chất lượng
  104. 产品合格证书 (chǎnpǐn hégé zhèngshū) - Chứng chỉ đạt chất lượng sản phẩm
  105. 量化分析 (liànghuà fēnxī) - Phân tích lượng hóa
  106. 安全生产 (ānquán shēngchǎn) - Sản xuất an toàn
  107. 独立质量保障部门 (dúlì zhìliàng bǎozhàng bùmén) - Bộ phận bảo đảm chất lượng độc lập
  108. 质量目标 (zhìliàng mùbiāo) - Mục tiêu chất lượng
  109. 供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) - Hợp tác với nhà cung cấp
  110. 质量控制计划 (zhìliàng kòngzhì jìhuà) - Kế hoạch kiểm soát chất lượng
  111. 专业认证 (zhuānyè rènzhèng) - Chứng nhận chuyên nghiệp
  112. 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) - Kiểm tra định kỳ
  113. 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) - Hiệu quả sản xuất
  114. 产品质量溯源 (chǎnpǐn zhìliàng sùyuán) - Theo dõi nguồn gốc chất lượng sản phẩm
  115. 质量保障体系 (zhìliàng bǎozhàng tǐxì) - Hệ thống bảo đảm chất lượng
  116. 质量监测体系 (zhìliàng jiāncè tǐxì) - Hệ thống giám sát chất lượng
  117. 优化生产流程 (yōuhuà shēngchǎn liúchéng) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  118. 客户满意指数 (kèhù mǎnyì zhǐshù) - Chỉ số hài lòng của khách hàng
  119. 防伪标识 (fángwěi biāoshì) - Nhãn dán chống giả mạo
  120. 检测仪器 (jiǎncè yíqì) - Thiết bị kiểm tra
  121. 质量责任制 (zhìliàng zérèn zhì) - Hệ thống trách nhiệm chất lượng
  122. 技术文档 (jìshù wéndàng) - Tài liệu kỹ thuật
  123. 质量体系认证 (zhìliàng tǐxì rènzhèng) - Chứng nhận hệ thống chất lượng
  124. 可追踪性标签 (kě zhuīzōng xìng biāoqiān) - Nhãn có khả năng theo dõi
  125. 客户满意调查报告 (kèhù mǎnyì diàochá bàogào) - Báo cáo khảo sát sự hài lòng của khách hàng
  126. 合格产品 (hégé chǎnpǐn) - Sản phẩm đạt chất lượng
  127. 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) - Hệ thống quản lý chất lượng
  128. 采样过程 (cǎiyàng guòchéng) - Quy trình lấy mẫu
  129. 产品合规标准 (chǎnpǐn héguī biāozhǔn) - Tiêu chuẩn tuân thủ quy định sản phẩm
  130. 安全标准 (ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn
  131. 质量监督 (zhìliàng jiāndū) - Giám sát chất lượng
  132. 工艺改进 (gōngyì gǎijìn) - Cải tiến kỹ thuật
  133. 生产效能 (shēngchǎn xiàolǜ) - Năng suất sản xuất
  134. 检测流程 (jiǎncè liúchéng) - Quy trình kiểm tra
  135. 产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) - Xác nhận sản phẩm
  136. 质量改善计划 (zhìliàng gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện chất lượng
  137. 稽核过程 (jīhé guòchéng) - Quy trình kiểm tra nội bộ
  138. 质量监察 (zhìliàng jiānchá) - Giám sát chất lượng
  139. 产品稳定性 (chǎnpǐn wěndìngxìng) - Tính ổn định của sản phẩm
  140. 技术标准 (jìshù biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kỹ thuật
  141. 质量测量 (zhìliàng cèliáng) - Đo lường chất lượng
  142. 供应商合格评估 (gōngyìngshāng hégé pínggū) - Đánh giá độ đạt chuẩn của nhà cung cấp
  143. 生产控制 (shēngchǎn kòngzhì) - Kiểm soát sản xuất
  144. 检测准确性 (jiǎncè zhǔnquè xìng) - Độ chính xác của kiểm tra
  145. 质量保证部门 (zhìliàng bǎozhèng bùmén) - Bộ phận đảm bảo chất lượng
  146. 持续改善策略 (chíxù gǎishàn cèlüè) - Chiến lược cải thiện liên tục
  147. 产品合规要求 (chǎnpǐn héguī yāoqiú) - Yêu cầu tuân thủ quy định của sản phẩm
  148. 质量风险 (zhìliàng fēngxiǎn) - Rủi ro chất lượng
  149. 质量数据 (zhìliàng shùjù) - Dữ liệu chất lượng
  150. 生产自动化 (shēngchǎn zìdònghuà) - Tự động hóa sản xuất
  151. 确保产品一致性 (quèbǎo chǎnpǐn yīzhìxìng) - Đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm
  152. 技术审查 (jìshù shěnchá) - Kiểm tra kỹ thuật
  153. 预防措施 (yùfáng cuòshī) - Biện pháp phòng ngừa
  154. 质量指标 (zhìliàng zhǐbiāo) - Chỉ số chất lượng
  155. 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhīguǎn lǐ) - Quản lý vòng đời của sản phẩm
  156. 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) - Kiểm tra chất lượng
  157. 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) - Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
  158. 质量故障分析 (zhìliàng gùzhàng fēnxī) - Phân tích sự cố chất lượng
  159. 生产良率 (shēngchǎn liánglǜ) - Tỉ lệ sản phẩm đạt chất lượng
  160. 质量管制图 (zhìliàng guǎnzhì tú) - Biểu đồ kiểm soát chất lượng
  161. 产品符合性 (chǎnpǐn fúhé xìng) - Tuân thủ của sản phẩm
  162. 质量监督部门 (zhìliàng jiāndū bùmén) - Cơ quan giám sát chất lượng
  163. 质量标准审查 (zhìliàng biāozhǔn shěnchá) - Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  164. 检测精度 (jiǎncè jīngdù) - Độ chính xác của thiết bị kiểm tra
  165. 质量档案管理 (zhìliàng dàng'àn guǎnlǐ) - Quản lý hồ sơ chất lượng
  166. 供应链协同 (gōngyìng liàn xiétóng) - Tương tác trong chuỗi cung ứng
  167. 质量标准体系文件 (zhìliàng biāozhǔn tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống tiêu chuẩn chất lượng
  168. 生产流程改进 (shēngchǎn liúchéng gǎijìn) - Cải tiến quy trình sản xuất
  169. 环境友好制造 (huánjìng yǒuhǎo zhìzào) - Sản xuất thân thiện với môi trường
  170. 供应商绩效评估 (gōngyìngshāng jìxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp
  171. 质量验证 (zhìliàng yànzhèng) - Xác nhận chất lượng
  172. 产品检验规范 (chǎnpǐn jiǎnyàn guīfàn) - Quy định kiểm tra sản phẩm
  173. 质量持续改进 (zhìliàng chíxù gǎijìn) - Cải tiến chất lượng liên tục
  174. 技术培训 (jìshù péixùn) - Đào tạo kỹ thuật
  175. 质量体系内审 (zhìliàng tǐxì nèishěn) - Kiểm tra nội bộ hệ thống chất lượng
  176. 产品可追溯性 (chǎnpǐn kě zhuīsù xìng) - Khả năng theo dõi sản phẩm
  177. 质量监测报告 (zhìliàng jiāncè bàogào) - Báo cáo giám sát chất lượng
  178. 质量风险评估 (zhìliàng fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro chất lượng
  179. 质量体系文件 (zhìliàng tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống chất lượng
  180. 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất
  181. 产品符合性检查 (chǎnpǐn fúhé xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ quy định sản phẩm
  182. 质量目标设定 (zhìliàng mùbiāo shèdìng) - Thiết lập mục tiêu chất lượng
  183. 技术评估 (jìshù pínggū) - Đánh giá kỹ thuật
  184. 生产自动化系统 (shēngchǎn zìdònghuà xìtǒng) - Hệ thống tự động hóa sản xuất
  185. 产品合规检查 (chǎnpǐn héguī jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ quy định sản phẩm
  186. 质量培训计划 (zhìliàng péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo chất lượng
  187. 技术规范更新 (jìshù guīfàn gēngxīn) - Cập nhật quy định kỹ thuật
  188. 环境影响评价 (huánjìng yǐngxiǎng píngjià) - Đánh giá tác động môi trường
  189. 质量持续改善计划 (zhìliàng chíxù gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện chất lượng liên tục
  190. 供应商评估指标 (gōngyìngshāng pínggū zhǐbiāo) - Chỉ số đánh giá nhà cung cấp
  191. 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) - Nâng cao hiệu suất sản xuất
  192. 质量保证标准 (zhìliàng bǎozhèng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng
  193. 检测结果分析 (jiǎncè jiéguǒ fēnxī) - Phân tích kết quả kiểm tra
  194. 生产线监控 (shēngchǎnxiàn jiānkòng) - Giám sát dây chuyền sản xuất
  195. 环保认证体系 (huánbǎo rènzhèng tǐxì) - Hệ thống chứng nhận môi trường
  196. 产品质量评估 (chǎnpǐn zhìliàng pínggū) - Đánh giá chất lượng sản phẩm
  197. 质量异常处理 (zhìliàng yìcháng chǔlǐ) - Xử lý ngoại lệ chất lượng
  198. 供应链效能 (gōngyìng liàn xiàolǜ) - Hiệu suất trong chuỗi cung ứng
  199. 质量标准维护 (zhìliàng biāozhǔn wéihù) - Bảo dưỡng tiêu chuẩn chất lượng
  200. 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) - Khảo sát độ hài lòng của khách hàng
  201. 质量改进建议 (zhìliàng gǎishàn jiànyì) - Đề xuất cải tiến chất lượng
  202. 生产效益提升 (shēngchǎn xiàoyì tíshēng) - Nâng cao hiệu suất sản xuất
  203. 检测设备维护 (jiǎncè shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị kiểm tra
  204. 质量目标达成 (zhìliàng mùbiāo dáchéng) - Đạt được mục tiêu chất lượng
  205. 确保质量一致性 (quèbǎo zhìliàng yīzhìxìng) - Đảm bảo tính nhất quán của chất lượng
  206. 供应商合同审查 (gōngyìngshāng hétong shěnchá) - Kiểm tra hợp đồng của nhà cung cấp
  207. 质量认证体系 (zhìliàng rènzhèng tǐxì) - Hệ thống chứng nhận chất lượng
  208. 持续改善机制 (chíxù gǎishàn jīzhì) - Cơ chế cải tiến liên tục
  209. 质量控制流程 (zhìliàng kòngzhì liúchéng) - Quy trình kiểm soát chất lượng
  210. 技术规范遵循 (jìshù guīfàn zūnxún) - Tuân thủ quy định kỹ thuật
  211. 质量评估报告 (zhìliàng pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá chất lượng
  212. 产品追溯系统 (chǎnpǐn zhuīsù xìtǒng) - Hệ thống theo dõi sản phẩm
  213. 质量监控台 (zhìliàng jiānkòng tái) - Bảng điều khiển giám sát chất lượng
  214. 供应商绩效评价 (gōngyìngshāng jìxiào píngjià) - Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp
  215. 生产效率优化 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
  216. 质量体系审核 (zhìliàng tǐxì shěnchá) - Kiểm tra hệ thống chất lượng
  217. 安全操作规程 (ānquán cāozuò guīchéng) - Quy trình hoạt động an toàn
  218. 质量检测标准 (zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
  219. 生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí sản xuất
  220. 质量管理体系文件 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống quản lý chất lượng
  221. 环保生产措施 (huánbǎo shēngchǎn cuòshī) - Biện pháp sản xuất thân thiện với môi trường
  222. 质量溯源体系 (zhìliàng sùyuán tǐxì) - Hệ thống theo dõi nguồn gốc chất lượng
  223. 生产效能提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) - Nâng cao năng suất sản xuất
  224. 检测精度要求 (jiǎncè jīngdù yāoqiú) - Yêu cầu độ chính xác của kiểm tra
  225. 质量文档管理 (zhìliàng wéndàng guǎnlǐ) - Quản lý tài liệu chất lượng
  226. 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) - Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng
  227. 质量标准制定 (zhìliàng biāozhǔn zhìdìng) - Lập quy định tiêu chuẩn chất lượng
  228. 生产工艺改善 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn) - Cải thiện kỹ thuật sản xuất
  229. 质量审核报告 (zhìliàng shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra chất lượng
  230. 技术培训计划 (jìshù péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo kỹ thuật
  231. 产品质量认证 (chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) - Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  232. 质量稽核 (zhìliàng jīhé) - Kiểm tra chất lượng
  233. 生产计划优化 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà) - Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
  234. 检测标准遵循 (jiǎncè biāozhǔn zūnxún) - Tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra
  235. 产品合规性 (chǎnpǐn héguīxìng) - Tuân thủ quy định của sản phẩm
  236. 质量改进建议 (zhìliàng gǎijìn jiànyì) - Đề xuất cải thiện chất lượng
  237. 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị sản xuất
  238. 质量档案记录 (zhìliàng dàng'àn jìlù) - Ghi chép hồ sơ chất lượng
  239. 客户满意度指标 (kèhù mǎnyì dù zhǐbiāo) - Chỉ số hài lòng của khách hàng
  240. 质量体系审查 (zhìliàng tǐxì shěnchá) - Kiểm tra hệ thống chất lượng
  241. 供应商协同合作 (gōngyìngshāng xiétóng hézuò) - Hợp tác tương tác với nhà cung cấp
  242. 质量控制流程图 (zhìliàng kòngzhì liúchéng tú) - Sơ đồ quy trình kiểm soát chất lượng
  243. 生产线效率 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ) - Hiệu suất của dây chuyền sản xuất
  244. 质量安全标准 (zhìliàng ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn chất lượng
  245. 环境保护措施 (huánjìng bǎohù cuòshī) - Biện pháp bảo vệ môi trường
  246. 供应商风险评估 (gōngyìngshāng fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro của nhà cung cấp
  247. 质量改善报告 (zhìliàng gǎishàn bàogào) - Báo cáo cải thiện chất lượng
  248. 技术规范制定 (jìshù guīfàn zhìdìng) - Lập quy định kỹ thuật
  249. 生产效益评估 (shēngchǎn xiàoyì pínggū) - Đánh giá hiệu suất sản xuất
  250. 质量问题解决 (zhìliàng wèntí jiějué) - Giải quyết vấn đề chất lượng
  251. 质量验收 (zhìliàng yànshōu) - Kiểm tra chất lượng
  252. 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  253. 质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng
  254. 产品安全性评估 (chǎnpǐn ānquánxìng pínggū) - Đánh giá tính an toàn của sản phẩm
  255. 质量体系文件管理 (zhìliàng tǐxì wénjiàn guǎnlǐ) - Quản lý tài liệu hệ thống chất lượng
  256. 环保认证标准 (huánbǎo rènzhèng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chứng nhận môi trường
  257. 质量异常处理流程 (zhìliàng yìcháng chǔlǐ liúchéng) - Quy trình xử lý ngoại lệ chất lượng
  258. 供应商合作协议 (gōngyìngshāng hézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp
  259. 质量评价指标 (zhìliàng píngjià zhǐbiāo) - Chỉ số đánh giá chất lượng
  260. 客户满意度测量 (kèhù mǎnyì dù cèliáng) - Đo lường độ hài lòng của khách hàng
  261. 质量管控计划 (zhìliàng guǎn kòng jìhuà) - Kế hoạch kiểm soát chất lượng
  262. 技术标准执行 (jìshù biāozhǔn zhíxíng) - Thực hiện tiêu chuẩn kỹ thuật
  263. 生产线质量监测 (shēngchǎnxiàn zhìliàng jiāncè) - Giám sát chất lượng trên dây chuyền sản xuất
  264. 质量控制工具 (zhìliàng kòngzhì gōngjù) - Công cụ kiểm soát chất lượng
  265. 供应链品质管理 (gōngyìng liàn pǐnzhí guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng
  266. 质量问题追溯 (zhìliàng wèntí zhuīsù) - Theo dõi vấn đề chất lượng
  267. 质量体系审核员 (zhìliàng tǐxì shěnchá yuán) - Người kiểm tra hệ thống chất lượng
  268. 生产过程改良 (shēngchǎn guòchéng gǎiliáng) - Cải thiện quy trình sản xuất
  269. 质量管理标准 (zhìliàng guǎnlǐ biāozhǔn) - Tiêu chuẩn quản lý chất lượng
  270. 供应商可靠性评估 (gōngyìngshāng kěkàoxìng pínggū) - Đánh giá độ tin cậy của nhà cung cấp
  271. 质量控制体系 (zhìliàng kòngzhì tǐxì) - Hệ thống kiểm soát chất lượng
  272. 生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) - Phân tích hiệu suất sản xuất
  273. 质量保证流程 (zhìliàng bǎozhèng liúchéng) - Quy trình đảm bảo chất lượng
  274. 产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  275. 环保标准遵循 (huánbǎo biāozhǔn zūnxún) - Tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
  276. 质量监控体系 (zhìliàng jiānkòng tǐxì) - Hệ thống giám sát chất lượng
  277. 生产工艺控制 (shēngchǎn gōngyì kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất
  278. 质量意识培训 (zhìliàng yìshí péixùn) - Đào tạo ý thức chất lượng
  279. 供应商配合度 (gōngyìngshāng pèihé dù) - Mức độ hợp tác của nhà cung cấp
  280. 质量标准更新 (zhìliàng biāozhǔn gēngxīn) - Cập nhật tiêu chuẩn chất lượng
  281. 生产效益优化 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
  282. 检测设备校准 (jiǎncè shèbèi jiàozhǔn) - Hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra
  283. 质量审查报告 (zhìliàng shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra chất lượng
  284. 供应链协调性 (gōngyìng liàn xiétiáoxìng) - Tính hiệu quả của chuỗi cung ứng
  285. 质量持续改善 (zhìliàng chíxù gǎishàn) - Cải thiện chất lượng liên tục
  286. 技术规范合规性 (jìshù guīfàn héguīxìng) - Tuân thủ quy định kỹ thuật
  287. 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) - Giám sát quy trình sản xuất
  288. 质量指标达标 (zhìliàng zhǐbiāo dábiao) - Đạt được chỉ số chất lượng
  289. 供应商绩效指标 (gōngyìngshāng jìxiào zhǐbiāo) - Chỉ số hiệu suất của nhà cung cấp
  290. 质量监测计划 (zhìliàng jiāncè jìhuà) - Kế hoạch giám sát chất lượng
  291. 产品符合性评估 (chǎnpǐn fúhé xìng pínggū) - Đánh giá tuân thủ quy định của sản phẩm
  292. 环境友好标准 (huánjìng yǒuhǎo biāozhǔn) - Tiêu chuẩn thân thiện với môi trường
  293. 质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
  294. 供应商质量管理 (gōngyìngshāng zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng của nhà cung cấp
  295. 生产流程监控 (shēngchǎn liúchéng jiānkòng) - Giám sát quy trình sản xuất
  296. 质量改进措施 (zhìliàng gǎijìn cuòshī) - Biện pháp cải tiến chất lượng
  297. 客户满意度评价 (kèhù mǎnyì dù píngjià) - Đánh giá độ hài lòng của khách hàng
  298. 质量保障计划 (zhìliàng bǎozhàng jìhuà) - Kế hoạch đảm bảo chất lượng
  299. 供应商评估报告 (gōngyìngshāng pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá của nhà cung cấp
  300. 质量监督和控制 (zhìliàng jiāndū hé kòngzhì) - Giám sát và kiểm soát chất lượng
  301. 质量培训计划 (zhìliàng péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo về chất lượng
  302. 质量问题分析 (zhìliàng wèntí fēnxī) - Phân tích vấn đề chất lượng
  303. 质量认证评估 (zhìliàng rènzhèng pínggū) - Đánh giá chất lượng chứng nhận
  304. 质量标准合规性 (zhìliàng biāozhǔn héguīxìng) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  305. 质量持续改善 (zhìliàng chíxù gǎishàn) - Cải tiến chất lượng liên tục
  306. 质量责任制度 (zhìliàng zérèn zhìdù) - Hệ thống trách nhiệm chất lượng
  307. 生产过程监察 (shēngchǎn guòchéng jiānchá) - Giám sát quy trình sản xuất
  308. 质量管理手册 (zhìliàng guǎnlǐ shǒucè) - Sổ tay quản lý chất lượng
  309. 环保技术创新 (huánbǎo jìshù chuàngxīn) - Đổi mới kỹ thuật bảo vệ môi trường
  310. 供应商协商合作 (gōngyìngshāng xiéshāng hézuò) - Hợp tác theo thỏa thuận với nhà cung cấp
  311. 质量控制评估 (zhìliàng kòngzhì pínggū) - Đánh giá kiểm soát chất lượng
  312. 生产成本分析 (shēngchǎn chéngběn fēnxī) - Phân tích chi phí sản xuất
  313. 质量标准执行 (zhìliàng biāozhǔn zhíxíng) - Thực hiện tiêu chuẩn chất lượng
  314. 产品质量抽样 (chǎnpǐn zhìliàng chōuyàng) - Lấy mẫu kiểm tra chất lượng sản phẩm
  315. 质量目标设定 (zhìliàng mùbiāo shèdìng) - Đặt mục tiêu chất lượng
  316. 供应链协同优化 (gōngyìng liàn xiétóng yōuhuà) - Tối ưu hóa sự tương tác trong chuỗi cung ứng
  317. 质量问题排查 (zhìliàng wèntí páichá) - Kiểm tra và loại bỏ vấn đề chất lượng
  318. 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) - Nâng cao hiệu suất sản xuất
  319. 质量意识培养 (zhìliàng yìshí péiyǎng) - Nuôi dưỡng ý thức chất lượng
  320. 供应商交流会议 (gōngyìngshāng jiāoliú huìyì) - Hội nghị giao lưu với nhà cung cấp
  321. 生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) - Cập nhật thiết bị sản xuất
  322. 产品质量验证 (chǎnpǐn zhìliàng yànzhèng) - Xác nhận chất lượng sản phẩm
  323. 质量问题解决方案 (zhìliàng wèntí jiějué fāng'àn) - Giải pháp giải quyết vấn đề chất lượng
  324. 生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
  325. 质量控制报告 (zhìliàng kòngzhì bàogào) - Báo cáo kiểm soát chất lượng
  326. 环境友好生产 (huánjìng yǒuhǎo shēngchǎn) - Sản xuất thân thiện với môi trường
  327. 质量认证机构 (zhìliàng rènzhèng jīgòu) - Tổ chức chứng nhận chất lượng
  328. 供应商绩效分析 (gōngyìngshāng jìxiào fēnxī) - Phân tích hiệu suất của nhà cung cấp
  329. 生产过程改善 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) - Cải thiện quy trình sản xuất
  330. 质量标准合格性 (zhìliàng biāozhǔn hégéxìng) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  331. 客户满意度测评 (kèhù mǎnyì dù cèpíng) - Đánh giá độ hài lòng của khách hàng
  332. 质量保障措施 (zhìliàng bǎozhàng cuòshī) - Biện pháp đảm bảo chất lượng
  333. 供应商协作协议 (gōngyìngshāng xiézuò xiéyì) - Hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp
  334. 质量监控指标 (zhìliàng jiānkòng zhǐbiāo) - Chỉ số giám sát chất lượng
  335. 生产设备检修 (shēngchǎn shèbèi jiànxiū) - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sản xuất
  336. 质量管理档案 (zhìliàng guǎnlǐ dàng'àn) - Hồ sơ quản lý chất lượng
  337. 质量问题追溯 (zhìliàng wèntí zhuīsù) - Theo dõi và giải quyết vấn đề chất lượng
  338. 技术规范遵守 (jìshù guīfàn zūnshǒu) - Tuân thủ quy định kỹ thuật
  339. 质量验收程序 (zhìliàng yànshōu chéngxù) - Quy trình kiểm tra chất lượng
  340. 生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) - Quy trình kỹ thuật sản xuất
  341. 质量保证管理 (zhìliàng bǎozhèng guǎnlǐ) - Quản lý đảm bảo chất lượng
  342. 供应商质量体系 (gōngyìngshāng zhìliàng tǐxì) - Hệ thống chất lượng của nhà cung cấp
  343. 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) - Nâng cấp thiết bị sản xuất
  344. 质量控制方法 (zhìliàng kòngzhì fāngfǎ) - Phương pháp kiểm soát chất lượng
  345. 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) - Cuộc khảo sát độ hài lòng của khách hàng
  346. 质量问题追踪 (zhìliàng wèntí zhuīzōng) - Theo dõi và giải quyết vấn đề chất lượng
  347. 生产效益优化 (shēngchǎn xiàoyì yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
  348. 质量风险管理 (zhìliàng fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro chất lượng
  349. 环境友好标签 (huánjìng yǒuhǎo biāoqiān) - Nhãn thân thiện với môi trường
  350. 质量控制标本 (zhìliàng kòngzhì biāoběn) - Mẫu kiểm soát chất lượng
  351. 供应链协作模式 (gōngyìng liàn xiézuò móshì) - Mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng
  352. 质量监控仪器 (zhìliàng jiānkòng yīqì) - Thiết bị giám sát chất lượng
  353. 技术规范审查 (jìshù guīfàn shěnchá) - Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật
  354. 质量保障制度 (zhìliàng bǎozhàng zhìdù) - Hệ thống đảm bảo chất lượng
  355. 供应商沟通渠道 (gōngyìngshāng gōutōng qúdào) - Kênh giao tiếp với nhà cung cấp
  356. 质量标准符合 (zhìliàng biāozhǔn fúhé) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  357. 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) - Nâng cao hiệu suất sản xuất
  358. 质量问题处理 (zhìliàng wèntí chǔlǐ) - Xử lý vấn đề chất lượng
  359. 质量监测机制 (zhìliàng jiāncè jīzhì) - Cơ chế giám sát chất lượng
  360. 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn) - Cải tiến quy trình sản xuất
  361. 质量问题跟踪 (zhìliàng wèntí gēnzōng) - Theo dõi và giải quyết vấn đề chất lượng
  362. 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) - Tích hợp chuỗi cung ứng
  363. 生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) - Đánh giá hiệu suất sản xuất
  364. 质量管理工具 (zhìliàng guǎnlǐ gōngjù) - Công cụ quản lý chất lượng
  365. 客户满意度标准 (kèhù mǎnyì dù biāozhǔn) - Tiêu chuẩn độ hài lòng của khách hàng
  366. 质量责任体系 (zhìliàng zérèn tǐxì) - Hệ thống trách nhiệm chất lượng
  367. 供应商评估标准 (gōngyìngshāng pínggū biāozhǔn) - Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
  368. 质量监控流程 (zhìliàng jiānkòng liúchéng) - Quy trình giám sát chất lượng
  369. 质量问题处理方案 (zhìliàng wèntí chǔlǐ fāng'àn) - Giải pháp xử lý vấn đề chất lượng
  370. 生产过程监测 (shēngchǎn guòchéng jiāncè) - Giám sát quy trình sản xuất
  371. 供应链协调机制 (gōngyìng liàn xiétiáo jīzhì) - Cơ chế điều phối trong chuỗi cung ứng
  372. 质量控制体系文件 (zhìliàng kòngzhì tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống kiểm soát chất lượng
  373. 生产工艺标准 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất
  374. 质量验收标准 (zhìliàng yànshōu biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
  375. 供应商沟通与协商 (gōngyìngshāng gōutōng yǔ xiéshāng) - Giao tiếp và đàm phán với nhà cung cấp
  376. 质量指标达成 (zhìliàng zhǐbiāo dáchéng) - Đạt được chỉ số chất lượng
  377. 生产自动化改进 (shēngchǎn zìdònghuà gǎishàn) - Cải tiến tự động hóa sản xuất
  378. 质量意识培训材料 (zhìliàng yìshí péixùn cáiliào) - Tài liệu đào tạo ý thức chất lượng
  379. 供应商合同执行 (gōngyìngshāng hétóng zhíxíng) - Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp
  380. 质量问题预防 (zhìliàng wèntí yùfáng) - Phòng ngừa vấn đề chất lượng
  381. 环境保护政策 (huánjìng bǎohù zhèngcè) - Chính sách bảo vệ môi trường
  382. 生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) - Sơ đồ quy trình kỹ thuật sản xuất
  383. 质量风险评估报告 (zhìliàng fēngxiǎn pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá rủi ro chất lượng
  384. 供应链可持续性 (gōngyìng liàn kěchíxù xìng) - Bền vững trong chuỗi cung ứng
  385. 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  386. 质量问题纠正 (zhìliàng wèntí jiūzhèng) - Sửa sai vấn đề chất lượng
  387. 供应商质量考核 (gōngyìngshāng zhìliàng kǎohé) - Đánh giá chất lượng của nhà cung cấp
  388. 生产工艺监控 (shēngchǎn gōngyì jiānkòng) - Giám sát quy trình kỹ thuật sản xuất
  389. 质量标准符合检查 (zhìliàng biāozhǔn fúhé jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  390. 质量持续改善计划 (zhìliàng chíxù gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch liên tục cải tiến chất lượng
  391. 供应商评估体系 (gōngyìngshāng pínggū tǐxì) - Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
  392. 生产过程审查 (shēngchǎn guòchéng shěnchá) - Kiểm tra quy trình sản xuất
  393. 质量认证机构评估 (zhìliàng rènzhèng jīgòu pínggū) - Đánh giá tổ chức chứng nhận chất lượng
  394. 生产效益评价 (shēngchǎn xiàoyì píngjià) - Đánh giá hiệu suất sản xuất
  395. 质量问题排除 (zhìliàng wèntí páichú) - Loại bỏ vấn đề chất lượng
  396. 环境友好倡议 (huánjìng yǒuhǎo chàngyì) - Sáng kiến thân thiện với môi trường
  397. 质量控制指南 (zhìliàng kòngzhì zhǐnán) - Hướng dẫn kiểm soát chất lượng
  398. 生产工艺创新 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn) - Đổi mới kỹ thuật sản xuất
  399. 质量改进措施评估 (zhìliàng gǎijìn cuòshī pínggū) - Đánh giá biện pháp cải tiến chất lượng
  400. 供应商关系管理 (gōngyìngshāng guānxì guǎnlǐ) - Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp
  401. 质量标准符合性 (zhìliàng biāozhǔn héguīxìng) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  402. 质量体系培训 (zhìliàng tǐxì péixùn) - Đào tạo về hệ thống chất lượng
  403. 供应商质量改进 (gōngyìngshāng zhìliàng gǎijìn) - Cải tiến chất lượng của nhà cung cấp
  404. 质量体系内审 (zhìliàng tǐxì nèishěn) - Kiểm định nội bộ hệ thống chất lượng
  405. 生产工艺规范 (shēngchǎn gōngyì guīfàn) - Quy định kỹ thuật sản xuất
  406. 质量监控仪表 (zhìliàng jiānkòng yíbiǎo) - Thiết bị giám sát chất lượng
  407. 供应链效率优化 (gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà) - Tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng
  408. 质量问题整改 (zhìliàng wèntí zhěnggǎi) - Cải thiện vấn đề chất lượng
  409. 生产流程控制 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì) - Kiểm soát quy trình sản xuất
  410. 质量改进实施 (zhìliàng gǎijìn shíshī) - Thực hiện biện pháp cải tiến chất lượng
  411. 供应商社会责任 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn) - Trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  412. 生产工艺审查 (shēngchǎn gōngyì shěnchá) - Kiểm tra kỹ thuật sản xuất
  413. 质量问题警报 (zhìliàng wèntí jǐngbào) - Cảnh báo vấn đề chất lượng
  414. 供应链合作伙伴 (gōngyìng liàn hézuò huǒbàn) - Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng
  415. 质量培训课程 (zhìliàng péixùn kèchéng) - Khóa học đào tạo về chất lượng
  416. 生产效率监测 (shēngchǎn xiàolǜ jiāncè) - Giám sát hiệu suất sản xuất
  417. 质量标准执行情况 (zhìliàng biāozhǔn zhíxíng qíngkuàng) - Tình trạng thực hiện tiêu chuẩn chất lượng
  418. 供应商危机管理 (gōngyìngshāng wēijī guǎnlǐ) - Quản lý khủng hoảng của nhà cung cấp
  419. 质量文化建设 (zhìliàng wénhuà jiànshè) - Xây dựng văn hóa chất lượng
  420. 生产工艺改革 (shēngchǎn gōngyì gǎigé) - Cải cách kỹ thuật sản xuất
  421. 质量标准监测 (zhìliàng biāozhǔn jiāncè) - Giám sát tiêu chuẩn chất lượng
  422. 供应商绩效考核 (gōngyìngshāng jìxiào kǎohé) - Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp
  423. 供应商评价制度 (gōngyìngshāng píngjià zhìdù) - Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
  424. 生产工艺优化方案 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà fāng'àn) - Giải pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất
  425. 质量监控设备 (zhìliàng jiānkòng shèbèi) - Thiết bị giám sát chất lượng
  426. 供应链信息透明 (gōngyìng liàn xìnxī tòumíng) - Thông tin minh bạch trong chuỗi cung ứng
  427. 质量管理体系要求 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì yāoqiú) - Yêu cầu hệ thống quản lý chất lượng
  428. 供应商社会责任报告 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn bàogào) - Báo cáo trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  429. 质量体系审核 (zhìliàng tǐxì shěnzhèng) - Kiểm định hệ thống chất lượng
  430. 生产工艺流程管理 (shēngchǎn gōngyì liúchéng guǎnlǐ) - Quản lý quy trình kỹ thuật sản xuất
  431. 质量文化推广 (zhìliàng wénhuà tuīguǎng) - Quảng bá văn hóa chất lượng
  432. 供应链风险管理 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
  433. 生产工艺质量控制 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất
  434. 质量问题跟进 (zhìliàng wèntí gēnjìn) - Theo dõi và giải quyết vấn đề chất lượng
  435. 供应商可持续发展 (gōngyìngshāng kěchíxù fāzhǎn) - Phát triển bền vững của nhà cung cấp
  436. 质量体系内审报告 (zhìliàng tǐxì nèishěn bàogào) - Báo cáo kiểm định nội bộ hệ thống chất lượng
  437. 生产效益提高 (shēngchǎn xiàoyì tígāo) - Tăng cường hiệu suất sản xuất
  438. 质量问题根本解决 (zhìliàng wèntí gēnběn jiějué) - Giải quyết căn cơ vấn đề chất lượng
  439. 生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) - Cải tiến quy trình sản xuất
  440. 质量控制标准化 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa kiểm soát chất lượng
  441. 供应商资质审核 (gōngyìngshāng zīzhì shěnzhèng) - Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp
  442. 质量问题溯源 (zhìliàng wèntí sùyuán) - Theo dõi nguồn gốc vấn đề chất lượng
  443. 生产工艺调整 (shēngchǎn gōngyì tiáozhěng) - Điều chỉnh quy trình sản xuất
  444. 质量体系文件编制 (zhìliàng tǐxì wénjiàn biānzhì) - Soạn thảo tài liệu hệ thống chất lượng
  445. 供应链协调合作 (gōngyìng liàn xiétiáo hézuò) - Hợp tác và điều phối trong chuỗi cung ứng
  446. 质量监测方案 (zhìliàng jiāncè fāng'àn) - Giải pháp giám sát chất lượng
  447. 生产成本效益 (shēngchǎn chéngběn xiàoyì) - Hiệu suất chi phí sản xuất
  448. 质量标准培训 (zhìliàng biāozhǔn péixùn) - Đào tạo về tiêu chuẩn chất lượng
  449. 供应商评估方法 (gōngyìngshāng pínggū fāngfǎ) - Phương pháp đánh giá nhà cung cấp
  450. 质量管理责任 (zhìliàng guǎnlǐ zérèn) - Trách nhiệm quản lý chất lượng
  451. 生产工艺创造力 (shēngchǎn gōngyì chuàngzàolì) - Sức sáng tạo trong kỹ thuật sản xuất
  452. 质量问题防控 (zhìliàng wèntí fángkòng) - Phòng ngừa và kiểm soát vấn đề chất lượng
  453. 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) - Độ minh bạch trong chuỗi cung ứng
  454. 质量标准检测 (zhìliàng biāozhǔn jiǎncè) - Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  455. 生产效益分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) - Phân tích hiệu suất sản xuất
  456. 质量监测系统 (zhìliàng jiāncè xìtǒng) - Hệ thống giám sát chất lượng
  457. 供应商可持续性评估 (gōngyìngshāng kěchíxù xìng pínggū) - Đánh giá tính bền vững của nhà cung cấp
  458. 质量持续改进 (zhìliàng chíxù gǎishàn) - Liên tục cải tiến chất lượng
  459. 供应商可持续性战略 (gōngyìngshāng kěchíxù xìng zhànlüè) - Chiến lược bền vững của nhà cung cấp
  460. 质量监测技术 (zhìliàng jiāncè jìshù) - Công nghệ giám sát chất lượng
  461. 供应商交流合作 (gōngyìngshāng jiāoliú hézuò) - Giao tiếp và hợp tác với nhà cung cấp
  462. 生产工艺创新性 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīnxìng) - Tính sáng tạo trong quy trình sản xuất
  463. 质量控制流程规范 (zhìliàng kòngzhì liúchéng guīfàn) - Quy định quy trình kiểm soát chất lượng
  464. 供应链成本优化 (gōngyìng liàn chéngběn yōuhuà) - Tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng
  465. 质量问题处理流程 (zhìliàng wèntí chǔlǐ liúchéng) - Quy trình xử lý vấn đề chất lượng
  466. 生产效率提升计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) - Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất
  467. 质量改进项目 (zhìliàng gǎijìn xiàngmù) - Dự án cải tiến chất lượng
  468. 供应商合同履行 (gōngyìngshāng hétóng lǚxíng) - Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp
  469. 生产工艺自动化 (shēngchǎn gōngyì zìdònghuà) - Tự động hóa quy trình sản xuất
  470. 质量标准体系审核 (zhìliàng biāozhǔn tǐxì shěnzhèng) - Kiểm định hệ thống tiêu chuẩn chất lượng
  471. 供应链协同合作 (gōngyìng liàn xiétióng hézuò) - Hợp tác đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  472. 质量培训计划执行 (zhìliàng péixùn jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch đào tạo về chất lượng
  473. 生产工艺改善建议 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn jiànyì) - Đề xuất cải thiện trong quy trình sản xuất
  474. 质量问题纠正机制 (zhìliàng wèntí jiūzhèng jīzhì) - Cơ chế sửa sai vấn đề chất lượng
  475. 质量评估指标 (zhìliàng pínggū zhǐbiāo) - Chỉ số đánh giá chất lượng
  476. 生产工艺创新方案 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn fāng'àn) - Giải pháp đổi mới kỹ thuật sản xuất
  477. 质量控制手册 (zhìliàng kòngzhì shǒucè) - Sổ tay kiểm soát chất lượng
  478. 供应链可追溯性 (gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng) - Tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng
  479. 质量监控计划 (zhìliàng jiānkòng jìhuà) - Kế hoạch giám sát chất lượng
  480. 供应商责任链 (gōngyìngshāng zérèn liàn) - Chuỗi trách nhiệm của nhà cung cấp
  481. 质量体系文件审查 (zhìliàng tǐxì wénjiàn shěnchá) - Kiểm tra tài liệu hệ thống chất lượng
  482. 生产工艺优化方向 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà fāngxiàng) - Hướng tối ưu hóa quy trình sản xuất
  483. 质量改进措施执行 (zhìliàng gǎijìn cuòshī zhíxíng) - Thực hiện biện pháp cải tiến chất lượng
  484. 供应商质量审查 (gōngyìngshāng zhìliàng shěnchá) - Kiểm tra chất lượng của nhà cung cấp
  485. 质量标准符合性检查 (zhìliàng biāozhǔn héguīxìng jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  486. 生产工艺效果评估 (shēngchǎn gōngyì xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
  487. 质量问题追溯 (zhìliàng wèntí zhuīsù) - Theo dõi nguồn gốc vấn đề chất lượng
  488. 供应链灵活性 (gōngyìng liàn línghuó xìng) - Tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng
  489. 质量体系运行评估 (zhìliàng tǐxì yùnxíng pínggū) - Đánh giá hoạt động của hệ thống chất lượng
  490. 生产工艺流程优化 (shēngchǎn gōngyì liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình kỹ thuật sản xuất
  491. 质量保障体系 (zhìliàng bǎozhàng tǐxì) - Hệ thống đảm bảo chất lượng
  492. 质量控制检验 (zhìliàng kòngzhì jiǎnyàn) - Kiểm tra kiểm soát chất lượng
  493. 供应商协调机制 (gōngyìngshāng xiétiáo jīzhì) - Cơ chế điều phối với nhà cung cấp
  494. 生产工艺可行性 (shēngchǎn gōngyì kěxíngxìng) - Khả năng thực hiện của quy trình sản xuất
  495. 质量监测方针 (zhìliàng jiāncè fāngzhēn) - Chính sách giám sát chất lượng
  496. 供应链风险防范 (gōngyìng liàn fēngxiǎn fángfàn) - Phòng ngừa rủi ro trong chuỗi cung ứng
  497. 质量问题解决机制 (zhìliàng wèntí jiějué jīzhì) - Cơ chế giải quyết vấn đề chất lượng
  498. 生产工艺成本 (shēngchǎn gōngyì chéngběn) - Chi phí của quy trình sản xuất
  499. 质量保证措施 (zhìliàng bǎozhèng cuòshī) - Biện pháp đảm bảo chất lượng
  500. 供应商评分体系 (gōngyìngshāng píngfēn tǐxì) - Hệ thống đánh giá điểm của nhà cung cấp
  501. 质量体系文件审批 (zhìliàng tǐxì wénjiàn shěnpī) - Phê duyệt tài liệu hệ thống chất lượng
  502. 生产工艺技术创新 (shēngchǎn gōngyì jìshù chuàngxīn) - Đổi mới kỹ thuật sản xuất
  503. 质量控制方案 (zhìliàng kòngzhì fāng'àn) - Giải pháp kiểm soát chất lượng
  504. 供应商协同创新 (gōngyìngshāng xiétóng chuàngxīn) - Sự đổi mới đồng bộ giữa nhà cung cấp
  505. 质量监测仪器 (zhìliàng jiāncè yíqì) - Thiết bị giám sát chất lượng
  506. 生产工艺环保措施 (shēngchǎn gōngyì huánbǎo cuòshī) - Biện pháp bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất
  507. 质量标准检验 (zhìliàng biāozhǔn jiǎnyàn) - Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  508. 供应链协同管理 (gōngyìng liàn xiétóng guǎnlǐ) - Quản lý đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  509. 质量培训计划评估 (zhìliàng péixùn jìhuà pínggū) - Đánh giá kế hoạch đào tạo về chất lượng
  510. 生产效率提高措施 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo cuòshī) - Biện pháp nâng cao hiệu suất sản xuất
  511. 质量控制流程审查 (zhìliàng kòngzhì liúchéng shěnchá) - Kiểm tra quy trình kiểm soát chất lượng
  512. 供应商合规性评估 (gōngyìngshāng héguī xìng pínggū) - Đánh giá tuân thủ của nhà cung cấp
  513. 生产工艺可持续性 (shēngchǎn gōngyì kěchíxù xìng) - Tính bền vững của quy trình sản xuất
  514. 质量监控体系文件 (zhìliàng jiānkòng tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống giám sát chất lượng
  515. 供应链危机应对 (gōngyìng liàn wēijī yìngduì) - Ứng phó với tình hình khẩn cấp trong chuỗi cung ứng
  516. 质量标准符合性审查 (zhìliàng biāozhǔn héguī xìng shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  517. 生产工艺改进建议 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn jiànyì) - Đề xuất cải tiến trong quy trình sản xuất
  518. 供应商社会责任评估 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn pínggū) - Đánh giá trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  519. 质量体系运行报告 (zhìliàng tǐxì yùnxíng bàogào) - Báo cáo hoạt động của hệ thống chất lượng
  520. 生产工艺数据分析 (shēngchǎn gōngyì shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu quy trình sản xuất
  521. 质量控制规范文件 (zhìliàng kòngzhì guīfàn wénjiàn) - Tài liệu quy định kiểm soát chất lượng
  522. 供应商协作机制 (gōngyìngshāng xiézuò jīzhì) - Cơ chế hợp tác với nhà cung cấp
  523. 质量监控仪器维护 (zhìliàng jiānkòng yíqì wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị giám sát chất lượng
  524. 生产工艺效果评价 (shēngchǎn gōngyì xiàoguǒ píngjià) - Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
  525. 质量问题根本原因 (zhìliàng wèntí gēnběn yuányīn) - Nguyên nhân cơ bản của vấn đề chất lượng
  526. 供应链协同创新合作 (gōngyìng liàn xiétóng chuàngxīn hézuò) - Hợp tác đổi mới đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  527. 质量培训课程计划 (zhìliàng péixùn kèchéng jìhuà) - Kế hoạch khóa học đào tạo về chất lượng
  528. 生产效益提升策略 (shēngchǎn xiàoyì tígāo cèlüè) - Chiến lược nâng cao hiệu suất sản xuất
  529. 质量问题溯源体系 (zhìliàng wèntí sùyuán tǐxì) - Hệ thống theo dõi nguồn gốc của vấn đề chất lượng
  530. 质量标准遵守 (zhìliàng biāozhǔn zūnshǒu) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  531. 生产工艺优化措施 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà cuòshī) - Biện pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất
  532. 质量监控计划执行 (zhìliàng jiānkòng jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch giám sát chất lượng
  533. 供应链信息安全 (gōngyìng liàn xìnxī ānquán) - An toàn thông tin trong chuỗi cung ứng
  534. 质量问题解决协作 (zhìliàng wèntí jiějué xiézuò) - Hợp tác giải quyết vấn đề chất lượng
  535. 生产工艺改进计划 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất
  536. 质量控制流程文件 (zhìliàng kòngzhì liúchéng wénjiàn) - Tài liệu quy trình kiểm soát chất lượng
  537. 供应商诚信评估 (gōngyìngshāng chéngxìn pínggū) - Đánh giá tính trung thực của nhà cung cấp
  538. 质量体系审查报告 (zhìliàng tǐxì shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra hệ thống chất lượng
  539. 生产工艺环保措施执行 (shēngchǎn gōngyì huánbǎo cuòshī zhíxíng) - Thực hiện biện pháp bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất
  540. 质量控制标准文件 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn wénjiàn) - Tài liệu tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng
  541. 供应链协同创新模式 (gōngyìng liàn xiétóng chuàngxīn móshì) - Mô hình hợp tác đổi mới đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  542. 质量监测技术应用 (zhìliàng jiāncè jìshù yìngyòng) - Ứng dụng công nghệ giám sát chất lượng
  543. 生产工艺效率改善 (shēngchǎn gōngyì xiàolǜ gǎishàn) - Cải thiện hiệu suất của quy trình sản xuất
  544. 质量问题预警机制 (zhìliàng wèntí yùjǐng jīzhì) - Cơ chế cảnh báo vấn đề chất lượng
  545. 供应商协同质量管理 (gōngyìngshāng xiétóng zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng hợp tác giữa nhà cung cấp
  546. 质量标准符合性审批 (zhìliàng biāozhǔn héguī xìng shěnpī) - Phê duyệt tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  547. 生产工艺自动化设备 (shēngchǎn gōngyì zìdònghuà shèbèi) - Thiết bị tự động hóa cho quy trình sản xuất
  548. 质量问题溯源体系文件 (zhìliàng wèntí sùyuán tǐxì wénjiàn) - Tài liệu hệ thống theo dõi nguồn gốc vấn đề chất lượng
  549. 质量监测结果报告 (zhìliàng jiāncè jiéguǒ bàogào) - Báo cáo kết quả giám sát chất lượng
  550. 供应商持续改进计划 (gōngyìngshāng chíxù gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch liên tục cải tiến của nhà cung cấp
  551. 生产工艺技术规范 (shēngchǎn gōngyì jìshù guīfàn) - Quy định kỹ thuật của quy trình sản xuất
  552. 质量控制流程改善 (zhìliàng kòngzhì liúchéng gǎishàn) - Cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng
  553. 供应链协同风险管理 (gōngyìng liàn xiétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  554. 生产工艺创新计划 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn jìhuà) - Kế hoạch đổi mới kỹ thuật sản xuất
  555. 质量监控系统 (zhìliàng jiānkòng xìtǒng) - Hệ thống giám sát chất lượng
  556. 供应商投诉处理 (gōngyìngshāng tóusù chǔlǐ) - Xử lý khiếu nại từ nhà cung cấp
  557. 质量问题纠正计划 (zhìliàng wèntí jiūzhèng jìhuà) - Kế hoạch sửa sai vấn đề chất lượng
  558. 生产工艺数据收集 (shēngchǎn gōngyì shùjù shōují) - Thu thập dữ liệu của quy trình sản xuất
  559. 供应链可持续发展 (gōngyìng liàn kěchíxù fāzhǎn) - Phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng
  560. 质量监测仪器维修 (zhìliàng jiāncè yíqì wéixiū) - Bảo dưỡng thiết bị giám sát chất lượng
  561. 生产工艺安全规定 (shēngchǎn gōngyì ānquán guīdìng) - Quy định an toàn của quy trình sản xuất
  562. 质量标准验证 (zhìliàng biāozhǔn yànzhèng) - Xác nhận tiêu chuẩn chất lượng
  563. 质量问题分析报告 (zhìliàng wèntí fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích vấn đề chất lượng
  564. 生产工艺控制系统 (shēngchǎn gōngyì kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát của quy trình sản xuất
  565. 质量监控方法 (zhìliàng jiānkòng fāngfǎ) - Phương pháp giám sát chất lượng
  566. 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) - Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng
  567. 生产工艺标准化 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔnhuà) - Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
  568. 供应商质量认证 (gōngyìngshāng zhìliàng rènzhèng) - Chứng nhận chất lượng của nhà cung cấp
  569. 质量监控报告 (zhìliàng jiānkòng bàogào) - Báo cáo giám sát chất lượng
  570. 生产工艺效益分析 (shēngchǎn gōngyì xiàolì fēnxī) - Phân tích lợi ích hiệu suất của quy trình sản xuất
  571. 生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) - Sơ đồ quy trình sản xuất
  572. 供应商评价系统 (gōngyìngshāng píngjià xìtǒng) - Hệ thống đánh giá của nhà cung cấp
  573. 生产工艺改进意见 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn yìjiàn) - Ý kiến cải thiện trong quy trình sản xuất
  574. 质量监测系统运行 (zhìliàng jiāncè xìtǒng yùnxíng) - Hoạt động của hệ thống giám sát chất lượng
  575. 供应链协同合作 (gōngyìng liàn xiétóng hézuò) - Hợp tác đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  576. 质量问题根本原因分析 (zhìliàng wèntí gēnběn yuányīn fēnxī) - Phân tích nguyên nhân cơ bản của vấn đề chất lượng
  577. 生产工艺自动化趋势 (shēngchǎn gōngyì zìdònghuà qūshì) - Xu hướng tự động hóa của quy trình sản xuất
  578. 质量标准合规性 (zhìliàng biāozhǔn héguī xìng) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  579. 供应商合同审核 (gōngyìngshāng hétóng shěnchá) - Kiểm tra hợp đồng của nhà cung cấp
  580. 生产工艺技术咨询 (shēngchǎn gōngyì jìshù zīxún) - Tư vấn kỹ thuật của quy trình sản xuất
  581. 质量监测频率 (zhìliàng jiāncè pínlǜ) - Tần suất giám sát chất lượng
  582. 供应链可视化 (gōngyìng liàn kěshìhuà) - Quy trình của chuỗi cung ứng được hiển thị rõ
  583. 质量控制验收 (zhìliàng kòngzhì yànshōu) - Quy trình kiểm soát chất lượng và tiếp nhận
  584. 生产工艺生态友好 (shēngchǎn gōngyì shēngtài yǒuhǎo) - Thân thiện với môi trường của quy trình sản xuất
  585. 质量问题处理手册 (zhìliàng wèntí chǔlǐ shǒucè) - Sổ tay xử lý vấn đề chất lượng
  586. 质量体系内审 (zhìliàng tǐxì nèi shěn) - Kiểm tra nội bộ của hệ thống chất lượng
  587. 质量监测结果分析 (zhìliàng jiāncè jiéguǒ fēnxī) - Phân tích kết quả giám sát chất lượng
  588. 供应链整体质量 (gōngyìng liàn zhěngtǐ zhìliàng) - Chất lượng tổng thể của chuỗi cung ứng
  589. 质量管理体系审查 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì shěnchá) - Kiểm tra hệ thống quản lý chất lượng
  590. 生产工艺自动控制 (shēngchǎn gōngyì zìdòng kòngzhì) - Kiểm soát tự động của quy trình sản xuất
  591. 质量标准变更 (zhìliàng biāozhǔn biàngēng) - Thay đổi tiêu chuẩn chất lượng
  592. 质量问题溯源记录 (zhìliàng wèntí sùyuán jìlù) - Ghi chép theo dõi nguồn gốc vấn đề chất lượng
  593. 生产工艺可行性研究 (shēngchǎn gōngyì kěxíngxìng yánjiū) - Nghiên cứu khả năng thực hiện của quy trình sản xuất
  594. 质量监控体系运作 (zhìliàng jiānkòng tǐxì yùnzuò) - Hoạt động của hệ thống giám sát chất lượng
  595. 质量问题跟踪 (zhìliàng wèntí gēnzuí) - Theo dõi vấn đề chất lượng
  596. 供应链风险评估 (gōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng
  597. 生产工艺效能提升 (shēngchǎn gōngyì xiàonéng tígāo) - Nâng cao hiệu suất của quy trình sản xuất
  598. 质量控制培训 (zhìliàng kòngzhì péixùn) - Đào tạo kiểm soát chất lượng
  599. 质量监控仪器校准 (zhìliàng jiānkòng yíqì jiàozhǔn) - Hiệu chuẩn thiết bị giám sát chất lượng
  600. 生产工艺流程改良 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎiliáng) - Cải thiện quy trình sản xuất
  601. 供应链信息管理 (gōngyìng liàn xìnxī guǎnlǐ) - Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng
  602. 质量体系内审报告 (zhìliàng tǐxì nèi shěn bàogào) - Báo cáo kiểm tra nội bộ của hệ thống chất lượng
  603. 生产工艺升级计划 (shēngchǎn gōngyì shēngjí jìhuà) - Kế hoạch nâng cấp quy trình sản xuất
  604. 质量问题分析方法 (zhìliàng wèntí fēnxī fāngfǎ) - Phương pháp phân tích vấn đề chất lượng
  605. 供应商协同合规 (gōngyìngshāng xiétóng héguī) - Tuân thủ quy định hợp tác của nhà cung cấp
  606. 生产工艺可追溯性 (shēngchǎn gōngyì kě zhuīsù xìng) - Khả năng theo dõi của quy trình sản xuất
  607. 质量监控数据分析 (zhìliàng jiānkòng shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu giám sát chất lượng
  608. 供应链危机预案 (gōngyìng liàn wēijī yù'àn) - Kế hoạch dự phòng cho tình huống khẩn cấp trong chuỗi cung ứng
  609. 质量标准符合审查 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  610. 生产工艺优化建议 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà jiànyì) - Đề xuất tối ưu hóa trong quy trình sản xuất
  611. 质量控制体系评估 (zhìliàng kòngzhì tǐxì pínggū) - Đánh giá hệ thống kiểm soát chất lượng
  612. 质量监测异常处理 (zhìliàng jiāncè yìcháng chǔlǐ) - Xử lý ngoại lệ trong giám sát chất lượng
  613. 供应商沟通协调 (gōngyìngshāng gōutōng xiétiáo) - Giao tiếp và điều phối với nhà cung cấp
  614. 生产工艺可靠性 (shēngchǎn gōngyì kěkàoxìng) - Độ tin cậy của quy trình sản xuất
  615. 供应链协同计划 (gōngyìng liàn xiétóng jìhuà) - Kế hoạch hợp tác đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  616. 质量问题改进措施 (zhìliàng wèntí gǎijìn cuòshī) - Biện pháp cải thiện vấn đề chất lượng
  617. 生产工艺资源优化 (shēngchǎn gōngyì zīyuán yōuhuà) - Tối ưu hóa nguồn lực trong quy trình sản xuất
  618. 质量控制体系认证 (zhìliàng kòngzhì tǐxì rènzhèng) - Chứng nhận hệ thống kiểm soát chất lượng
  619. 供应商供货能力 (gōngyìngshāng gōnghuò nénglì) - Khả năng cung cấp của nhà cung cấp
  620. 质量标准变更通知 (zhìliàng biāozhǔn biàngēng tōngzhī) - Thông báo thay đổi tiêu chuẩn chất lượng
  621. 生产工艺生产能力 (shēngchǎn gōngyì shēngchǎn nénglì) - Năng lực sản xuất của quy trình sản xuất
  622. 供应链协同创新 (gōngyìng liàn xiétóng chuàngxīn) - Đổi mới đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  623. 质量监控指标制定 (zhìliàng jiānkòng zhǐbiāo zhìdìng) - Thiết lập chỉ số giám sát chất lượng
  624. 生产工艺质量检查 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng trong quy trình sản xuất
  625. 质量管理流程文件 (zhìliàng guǎnlǐ liúchéng wénjiàn) - Tài liệu quy trình quản lý chất lượng
  626. 供应商可持续性 (gōngyìngshāng kěchíxù xìng) - Bền vững của nhà cung cấp
  627. 质量标准执行流程 (zhìliàng biāozhǔn zhíxíng liúchéng) - Quy trình thực hiện tiêu chuẩn chất lượng
  628. 生产工艺操作规范 (shēngchǎn gōngyì cāozuò guīfàn) - Quy định về thao tác trong quy trình sản xuất
  629. 质量监测数据收集 (zhìliàng jiāncè shùjù shōují) - Thu thập dữ liệu giám sát chất lượng
  630. 质量控制检查表 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá biǎo) - Bảng kiểm tra kiểm soát chất lượng
  631. 供应商社会影响力 (gōngyìngshāng shèhuì yǐngxiǎng lì) - Ảnh hưởng xã hội của nhà cung cấp
  632. 生产工艺环境影响评估 (shēngchǎn gōngyì huánjìng yǐngxiǎng pínggū) - Đánh giá ảnh hưởng môi trường của quy trình sản xuất
  633. 质量标准整合 (zhìliàng biāozhǔn zhěnghé) - Tích hợp tiêu chuẩn chất lượng
  634. 供应链可追溯性 (gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng) - Khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng
  635. 质量控制教育培训 (zhìliàng kòngzhì jiàoyù péixùn) - Đào tạo giáo dục về kiểm soát chất lượng
  636. 生产工艺数字化转型 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà zhuǎnxíng) - Chuyển đổi số hóa của quy trình sản xuất
  637. 质量问题追溯系统 (zhìliàng wèntí zhuīsù xìtǒng) - Hệ thống theo dõi nguồn gốc vấn đề chất lượng
  638. 生产工艺可持续性评估 (shēngchǎn gōngyì kěchíxù xìng pínggū) - Đánh giá tính bền vững của quy trình sản xuất
  639. 质量控制检测方法 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá fāngfǎ) - Phương pháp kiểm tra kiểm soát chất lượng
  640. 供应链协同创新计划 (gōngyìng liàn xiétóng chuàngxīn jìhuà) - Kế hoạch đổi mới đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  641. 生产工艺智能化 (shēngchǎn gōngyì zhìnéng huà) - Quy trình sản xuất thông minh
  642. 质量控制验收标准 (zhìliàng kòngzhì yànshōu biāozhǔn) - Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng và tiếp nhận
  643. 生产工艺质量保障 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng bǎozhàng) - Bảo đảm chất lượng của quy trình sản xuất
  644. 质量控制异常处理 (zhìliàng kòngzhì yìcháng chǔlǐ) - Xử lý ngoại lệ trong kiểm soát chất lượng
  645. 生产工艺可复制性 (shēngchǎn gōngyì kě fùzhìxìng) - Khả năng sao chép của quy trình sản xuất
  646. 质量标准合规审查 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  647. 供应链创新策略 (gōngyìng liàn chuàngxīn cèlüè) - Chiến lược đổi mới trong chuỗi cung ứng
  648. 质量控制检测仪器 (zhìliàng kòngzhì jiǎnchá yíqì) - Thiết bị kiểm tra kiểm soát chất lượng
  649. 生产工艺能效提升 (shēngchǎn gōngyì néngxiào tígāo) - Nâng cao hiệu suất năng lượng của quy trình sản xuất
  650. 质量标准符合性 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng) - Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  651. 供应商协同创新 (gōngyìngshāng xiétóng chuàngxīn) - Đổi mới đồng bộ cùng nhau với nhà cung cấp
  652. 质量问题纠正措施 (zhìliàng wèntí jiūzhèng cuòshī) - Biện pháp sửa chữa vấn đề chất lượng
  653. 生产工艺全面质量管理 (shēngchǎn gōngyì quánmiàn zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng toàn diện của quy trình sản xuất
  654. 质量控制计划执行 (zhìliàng kòngzhì jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch kiểm soát chất lượng
  655. 供应链风险管理计划 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) - Kế hoạch quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
  656. 生产工艺卫生标准 (shēngchǎn gōngyì wèishēng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn vệ sinh của quy trình sản xuất
  657. 质量控制审核 (zhìliàng kòngzhì shěnchá) - Kiểm tra kiểm soát chất lượng
  658. 供应商质量改进计划 (gōngyìngshāng zhìliàng gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện chất lượng của nhà cung cấp
  659. 质量标准合规审计 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnjì) - Kiểm toán tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  660. 生产工艺自动控制系统 (shēngchǎn gōngyì zìdòng kòngzhì xìtǒng) - Hệ thống kiểm soát tự động của quy trình sản xuất
  661. 质量监测数据分析方法 (zhìliàng jiāncè shùjù fēnxī fāngfǎ) - Phương pháp phân tích dữ liệu giám sát chất lượng
  662. 质量控制体系审计 (zhìliàng kòngzhì tǐxì shěnjì) - Kiểm toán hệ thống kiểm soát chất lượng
  663. 生产工艺成本效益分析 (shēngchǎn gōngyì chéngběn xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu quả chi phí của quy trình sản xuất
  664. 质量标准符合性检查 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  665. 供应商社会责任政策 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn zhèngcè) - Chính sách trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  666. 质量控制改进计划 (zhìliàng kòngzhì gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện kiểm soát chất lượng
  667. 生产工艺持续改进 (shēngchǎn gōngyì chíxù gǎijìn) - Cải thiện liên tục trong quy trình sản xuất
  668. 质量控制监测系统 (zhìliàng kòngzhì jiāncè xìtǒng) - Hệ thống giám sát kiểm soát chất lượng
  669. 供应链信息技术 (gōngyìng liàn xìnxī jìshù) - Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
  670. 质量问题根本解决 (zhìliàng wèntí gēnběn jiějué) - Giải quyết cơ bản vấn đề chất lượng
  671. 生产工艺工程改进 (shēngchǎn gōngyì gōngchéng gǎijìn) - Cải thiện kỹ thuật trong quy trình sản xuất
  672. 质量标准更新通知 (zhìliàng biāozhǔn gēngxīn tōngzhī) - Thông báo cập nhật tiêu chuẩn chất lượng
  673. 供应商卫生环境管理 (gōngyìngshāng wèishēng huánjìng guǎnlǐ) - Quản lý môi trường vệ sinh của nhà cung cấp
  674. 质量控制培训计划 (zhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo kiểm soát chất lượng
  675. 生产工艺创新技术 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn jìshù) - Công nghệ đổi mới trong quy trình sản xuất
  676. 质量问题纠正流程 (zhìliàng wèntí jiūzhèng liúchéng) - Quy trình sửa chữa vấn đề chất lượng
  677. 供应链协同效益 (gōngyìng liàn xiétóng xiàoyì) - Hiệu suất đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  678. 质量标准执行文件 (zhìliàng biāozhǔn zhíxíng wénjiàn) - Tài liệu thực hiện tiêu chuẩn chất lượng
  679. 生产工艺技术创新 (shēngchǎn gōngyì jìshù chuàngxīn) - Đổi mới kỹ thuật trong quy trình sản xuất
  680. 质量控制合规审查 (zhìliàng kòngzhì héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ kiểm soát chất lượng
  681. 质量控制监督检查 (zhìliàng kòngzhì jiāndū jiǎnchá) - Kiểm tra giám sát kiểm soát chất lượng
  682. 供应商社会责任体系 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn tǐxì) - Hệ thống trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  683. 生产工艺质量问题解决 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng wèntí jiějué) - Giải quyết vấn đề chất lượng trong quy trình sản xuất
  684. 质量标准整体评估 (zhìliàng biāozhǔn zhěngtǐ pínggū) - Đánh giá tổng thể tiêu chuẩn chất lượng
  685. 供应链数字化转型 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng) - Chuyển đổi số hóa của chuỗi cung ứng
  686. 质量控制异常报告 (zhìliàng kòngzhì yìcháng bàogào) - Báo cáo ngoại lệ trong kiểm soát chất lượng
  687. 生产工艺效益分析 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì fēnxī) - Phân tích hiệu suất của quy trình sản xuất
  688. 质量标准合规审计报告 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnjì bàogào) - Báo cáo kiểm toán tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  689. 供应商社会责任验收 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn yànshōu) - Tiếp nhận trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  690. 质量控制改善计划 (zhìliàng kòngzhì gǎishàn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện kiểm soát chất lượng
  691. 生产工艺可靠性分析 (shēngchǎn gōngyì kěkàoxìng fēnxī) - Phân tích độ tin cậy của quy trình sản xuất
  692. 质量标准监督检查 (zhìliàng biāozhǔn jiāndū jiǎnchá) - Kiểm tra giám sát tiêu chuẩn chất lượng
  693. 供应链风险评估报告 (gōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng
  694. 质量控制培训计划执行 (zhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch đào tạo kiểm soát chất lượng
  695. 生产工艺数字化管理 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà guǎnlǐ) - Quản lý số hóa của quy trình sản xuất
  696. 质量标准体系文件更新 (zhìliàng biāozhǔn tǐxì wénjiàn gēngxīn) - Cập nhật tài liệu hệ thống tiêu chuẩn chất lượng
  697. 供应商可持续性报告 (gōngyìngshāng kěchíxù xìng bàogào) - Báo cáo về tính bền vững của nhà cung cấp
  698. 质量控制审计程序 (zhìliàng kòngzhì shěnjì chéngxù) - Quy trình kiểm toán kiểm soát chất lượng
  699. 生产工艺工程技术 (shēngchǎn gōngyì gōngchéng jìshù) - Kỹ thuật kỹ thuật trong quy trình sản xuất
  700. 质量监测数据收集分析 (zhìliàng jiāncè shùjù shōují fēnxī) - Phân tích thu thập dữ liệu giám sát chất lượng
  701. 质量控制问题解决方案 (zhìliàng kòngzhì wèntí jiějué fāng'àn) - Giải pháp giải quyết vấn đề kiểm soát chất lượng
  702. 供应链协同数字化 (gōngyìng liàn xiétóng shùzìhuà) - Đồng bộ số hóa trong chuỗi cung ứng
  703. 生产工艺资源利用效率 (shēngchǎn gōngyì zīyuán lìyòng xiàolǜ) - Hiệu suất sử dụng nguồn lực của quy trình sản xuất
  704. 质量标准检验报告 (zhìliàng biāozhǔn jiǎn yàn bàogào) - Báo cáo kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  705. 供应商合作关系 (gōngyìngshāng hézuò guānxì) - Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp
  706. 质量控制培训材料 (zhìliàng kòngzhì péixùn cáiliào) - Tài liệu đào tạo kiểm soát chất lượng
  707. 质量标准文件审核 (zhìliàng biāozhǔn wénjiàn shěnchá) - Kiểm tra tài liệu tiêu chuẩn chất lượng
  708. 供应链协同创新团队 (gōngyìng liàn xiétóng chuàngxīn tuánduì) - Đội ngũ đổi mới đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  709. 质量控制改进方法 (zhìliàng kòngzhì gǎijìn fāngfǎ) - Phương pháp cải thiện kiểm soát chất lượng
  710. 生产工艺安全标准 (shēngchǎn gōngyì ānquán biāozhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn của quy trình sản xuất
  711. 质量标准符合性检测 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiǎncè) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  712. 质量控制系统文件 (zhìliàng kòngzhì xìtǒng wénjiàn) - Tài liệu hệ thống kiểm soát chất lượng
  713. 生产工艺可行性研究 (shēngchǎn gōngyì kěxíng xìng yánjiū) - Nghiên cứu khả thi của quy trình sản xuất
  714. 供应链数字化技术 (gōngyìng liàn shùzìhuà jìshù) - Công nghệ số hóa trong chuỗi cung ứng
  715. 质量控制审计结果 (zhìliàng kòngzhì shěnjì jiéguǒ) - Kết quả kiểm toán kiểm soát chất lượng
  716. 生产工艺危险分析 (shēngchǎn gōngyì wēixiǎn fēnxī) - Phân tích nguy cơ của quy trình sản xuất
  717. 质量监测流程 (zhìliàng jiāncè liúchéng) - Quy trình giám sát chất lượng
  718. 质量标准更新通告 (zhìliàng biāozhǔn gēngxīn tōnggào) - Thông báo cập nhật tiêu chuẩn chất lượng
  719. 生产工艺可追踪性评估 (shēngchǎn gōngyì kě zhuīzōngxìng pínggū) - Đánh giá khả năng theo dõi của quy trình sản xuất
  720. 质量控制审核报告 (zhìliàng kòngzhì shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra kiểm soát chất lượng
  721. 供应链协同效益最大化 (gōngyìng liàn xiétóng xiàoyì zuìdà huà) - Tối đa hóa hiệu suất đồng bộ trong chuỗi cung ứng
  722. 质量问题纠正预防 (zhìliàng wèntí jiūzhèng yùfáng) - Dự phòng và sửa chữa vấn đề chất lượng
  723. 生产工艺智能制造 (shēngchǎn gōngyì zhìnéng zhìzào) - Chế tạo thông minh trong quy trình sản xuất
  724. 质量控制检验流程 (zhìliàng kòngzhì jiǎn yàn liúchéng) - Quy trình kiểm tra kiểm soát chất lượng
  725. 供应商质量体系评价 (gōngyìngshāng zhìliàng tǐxì píngjià) - Đánh giá hệ thống chất lượng của nhà cung cấp
  726. 质量标准合规整改 (zhìliàng biāozhǔn héguī zhěnggǎi) - Cải thiện tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  727. 生产工艺创新管理 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn guǎnlǐ) - Quản lý đổi mới trong quy trình sản xuất
  728. 质量控制验收程序 (zhìliàng kòngzhì yànshōu chéngxù) - Quy trình kiểm tra kiểm soát chất lượng và tiếp nhận
  729. 供应链可持续性策略 (gōngyìng liàn kěchíxù xìng cèlüè) - Chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng
  730. 质量标准培训计划 (zhìliàng biāozhǔn péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo tiêu chuẩn chất lượng
  731. 生产工艺数据分析工具 (shēngchǎn gōngyì shùjù fēnxī gōngjù) - Công cụ phân tích dữ liệu trong quy trình sản xuất
  732. 质量控制持续改进 (zhìliàng kòngzhì chíxù gǎijìn) - Cải thiện liên tục trong kiểm soát chất lượng
  733. 供应商社会责任执行 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn zhíxíng) - Thực hiện trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  734. 质量标准合规检查 (zhìliàng biāozhǔn héguī jiǎnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  735. 生产工艺技术培训 (shēngchǎn gōngyì jìshù péixùn) - Đào tạo kỹ thuật trong quy trình sản xuất
  736. 质量监测系统集成 (zhìliàng jiāncè xìtǒng jítǒng) - Tích hợp hệ thống giám sát chất lượng
  737. 质量控制持续改进计划 (zhìliàng kòngzhì chíxù gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện liên tục trong kiểm soát chất lượng
  738. 供应链数字化转型策略 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng cèlüè) - Chiến lược chuyển đổi số hóa của chuỗi cung ứng
  739. 生产工艺环保标准 (shēngchǎn gōngyì huánbǎo biāozhǔn) - Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của quy trình sản xuất
  740. 质量标准合规审计程序 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnjì chéngxù) - Quy trình kiểm toán tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  741. 质量控制监测工具 (zhìliàng kòngzhì jiāncè gōngjù) - Công cụ giám sát kiểm soát chất lượng
  742. 生产工艺创新流程 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn liúchéng) - Quy trình đổi mới trong quy trình sản xuất
  743. 质量标准符合性审查 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  744. 供应链合规管理 (gōngyìng liàn héguī guǎnlǐ) - Quản lý tuân thủ trong chuỗi cung ứng
  745. 质量控制持续改进方法 (zhìliàng kòngzhì chíxù gǎijìn fāngfǎ) - Phương pháp cải thiện liên tục trong kiểm soát chất lượng
  746. 生产工艺可追溯性评估 (shēngchǎn gōngyì kě zhuīsù xìng pínggū) - Đánh giá khả năng theo dõi của quy trình sản xuất
  747. 质量标准合规整改计划 (zhìliàng biāozhǔn héguī zhěnggǎi jìhuà) - Kế hoạch cải thiện tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  748. 供应商质量管理体系 (gōngyìngshāng zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) - Hệ thống quản lý chất lượng của nhà cung cấp
  749. 质量控制教育培训 (zhìliàng kòngzhì jiàoyù péixùn) - Đào tạo giáo dục kiểm soát chất lượng
  750. 生产工艺卫生标准合规 (shēngchǎn gōngyì wèishēng biāozhǔn héguī) - Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh của quy trình sản xuất
  751. 质量监测数据报告 (zhìliàng jiāncè shùjù bàogào) - Báo cáo dữ liệu giám sát chất lượng
  752. 供应链数字化战略 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè) - Chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  753. 质量控制审计体系 (zhìliàng kòngzhì shěnjì tǐxì) - Hệ thống kiểm toán kiểm soát chất lượng
  754. 生产工艺创新项目 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn xiàngmù) - Dự án đổi mới trong quy trình sản xuất
  755. 质量标准符合性验收 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng yànshōu) - Tiếp nhận tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  756. 质量标准合规验收 (zhìliàng biāozhǔn héguī yànshōu) - Tiếp nhận tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  757. 供应商社会责任执照 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn zhízhào) - Giấy phép trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  758. 生产工艺创新团队培训 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn tuánduì péixùn) - Đào tạo đội ngũ đổi mới trong quy trình sản xuất
  759. 质量控制过程改进 (zhìliàng kòngzhì guòchéng gǎijìn) - Cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng
  760. 供应链数字化战略规划 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè guīhuà) - Lập kế hoạch chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  761. 质量标准合规认证 (zhìliàng biāozhǔn héguī rènzhèng) - Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  762. 生产工艺环保实践 (shēngchǎn gōngyì huánbǎo shíjiàn) - Thực hành bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất
  763. 质量控制培训计划实施 (zhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà shíshī) - Thực hiện kế hoạch đào tạo kiểm soát chất lượng
  764. 供应商社会责任绩效评估 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn jìxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  765. 质量标准符合性检验 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiǎnyàn) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  766. 生产工艺创新策略 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn cèlüè) - Chiến lược đổi mới trong quy trình sản xuất
  767. 质量控制持续改进机制 (zhìliàng kòngzhì chíxù gǎijìn jīzhì) - Cơ chế cải thiện liên tục trong kiểm soát chất lượng
  768. 供应链数字化平台 (gōngyìng liàn shùzìhuà píngtái) - Nền tảng số hóa trong chuỗi cung ứng
  769. 质量控制监测报告 (zhìliàng kòngzhì jiāncè bàogào) - Báo cáo giám sát kiểm soát chất lượng
  770. 生产工艺创新实践 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn shíjiàn) - Thực hành đổi mới trong quy trình sản xuất
  771. 质量标准培训材料 (zhìliàng biāozhǔn péixùn cáiliào) - Tài liệu đào tạo tiêu chuẩn chất lượng
  772. 供应商质量合规审查 (gōngyìngshāng zhìliàng héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ chất lượng của nhà cung cấp
  773. 生产工艺数字化创新 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà chuàngxīn) - Đổi mới số hóa trong quy trình sản xuất
  774. 质量监测数据分析 (zhìliàng jiāncè shùjù fēnxī) - Phân tích dữ liệu giám sát chất lượng
  775. 质量标准符合性证书 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng zhèngshū) - Chứng chỉ tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  776. 供应链数字化优化 (gōngyìng liàn shùzìhuà yōuhuà) - Tối ưu hóa số hóa trong chuỗi cung ứng
  777. 生产工艺可持续性考虑 (shēngchǎn gōngyì kěchíxù xìng kǎolǜ) - Xem xét tính bền vững của quy trình sản xuất
  778. 质量控制技术创新 (zhìliàng kòngzhì jìshù chuàngxīn) - Đổi mới kỹ thuật trong kiểm soát chất lượng
  779. 供应商质量评价体系 (gōngyìngshāng zhìliàng píngjià tǐxì) - Hệ thống đánh giá chất lượng của nhà cung cấp
  780. 质量标准违规处理 (zhìliàng biāozhǔn wéiguī chǔlǐ) - Xử lý vi phạm tiêu chuẩn chất lượng
  781. 生产工艺效益分析报告 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích hiệu suất của quy trình sản xuất
  782. 质量控制监测流程 (zhìliàng kòngzhì jiāncè liúchéng) - Quy trình giám sát kiểm soát chất lượng
  783. 供应链数字化战略执行 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè zhíxíng) - Thực hiện chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  784. 质量标准合规审核 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  785. 生产工艺创新团队建设 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn tuánduì jiànshè) - Xây dựng đội ngũ đổi mới trong quy trình sản xuất
  786. 质量控制整体规划 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ guīhuà) - Kế hoạch tổng thể kiểm soát chất lượng
  787. 质量标准符合性审计 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng shěnjì) - Kiểm toán tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  788. 生产工艺创新实施 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn shíshī) - Thực hiện đổi mới trong quy trình sản xuất
  789. 质量控制培训计划评估 (zhìliàng kòngzhì péixùn jìhuà pínggū) - Đánh giá kế hoạch đào tạo kiểm soát chất lượng
  790. 供应链数字化集成 (gōngyìng liàn shùzìhuà jítǒng) - Tích hợp số hóa trong chuỗi cung ứng
  791. 生产工艺数字化流程 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà liúchéng) - Quy trình số hóa trong quy trình sản xuất
  792. 质量标准审核流程 (zhìliàng biāozhǔn shěnchá liúchéng) - Quy trình kiểm tra kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng
  793. 质量控制培训材料评估 (zhìliàng kòngzhì péixùn cáiliào pínggū) - Đánh giá tài liệu đào tạo kiểm soát chất lượng
  794. 供应商质量绩效评价 (gōngyìngshāng zhìliàng jìxiào píngjià) - Đánh giá hiệu suất chất lượng của nhà cung cấp
  795. 生产工艺卫生标准执行 (shēngchǎn gōngyì wèishēng biāozhǔn zhíxíng) - Thực hiện tiêu chuẩn vệ sinh của quy trình sản xuất
  796. 质量控制审计流程 (zhìliàng kòngzhì shěnjì liúchéng) - Quy trình kiểm toán kiểm soát chất lượng
  797. 供应链数字化转型计划 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng jìhuà) - Kế hoạch chuyển đổi số hóa của chuỗi cung ứng
  798. 质量标准合规改进 (zhìliàng biāozhǔn héguī gǎijìn) - Cải thiện tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  799. 生产工艺效率评估 (shēngchǎn gōngyì xiàolǜ pínggū) - Đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  800. 质量控制整体优化 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ yōuhuà) - Tối ưu hóa toàn diện kiểm soát chất lượng
  801. 供应商社会责任策略 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn cèlüè) - Chiến lược trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  802. 质量标准符合性考察 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng kǎochá) - Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  803. 生产工艺创新项目实施 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn xiàngmù shíshī) - Thực hiện dự án đổi mới trong quy trình sản xuất
  804. 质量控制数据分析工具 (zhìliàng kòngzhì shùjù fēnxī gōngjù) - Công cụ phân tích dữ liệu kiểm soát chất lượng
  805. 供应链数字化协同 (gōngyìng liàn shùzìhuà xiétóng) - Đồng bộ số hóa trong chuỗi cung ứng
  806. 质量标准合规督导 (zhìliàng biāozhǔn héguī dūdǎo) - Hướng dẫn tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  807. 生产工艺数字化优化 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà yōuhuà) - Tối ưu hóa số hóa trong quy trình sản xuất
  808. 质量控制整体改进 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ gǎijìn) - Cải thiện toàn diện kiểm soát chất lượng
  809. 供应商质量管理培训 (gōngyìngshāng zhìliàng guǎnlǐ péixùn) - Đào tạo quản lý chất lượng cho nhà cung cấp
  810. 质量标准合规体系 (zhìliàng biāozhǔn héguī tǐxì) - Hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  811. 质量标准整改计划 (zhìliàng biāozhǔn zhěnggǎi jìhuà) - Kế hoạch cải thiện tiêu chuẩn chất lượng
  812. 供应链数字化战略评估 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè pínggū) - Đánh giá chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  813. 生产工艺可追踪性检验 (shēngchǎn gōngyì kě zhuīzōngxìng jiǎnyàn) - Kiểm tra khả năng theo dõi của quy trình sản xuất
  814. 质量控制整体优化计划 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ yōuhuà jìhuà) - Kế hoạch tối ưu hóa toàn diện kiểm soát chất lượng
  815. 供应商质量绩效报告 (gōngyìngshāng zhìliàng jìxiào bàogào) - Báo cáo hiệu suất chất lượng của nhà cung cấp
  816. 质量标准违规处理程序 (zhìliàng biāozhǔn wéiguī chǔlǐ chéngxù) - Quy trình xử lý vi phạm tiêu chuẩn chất lượng
  817. 生产工艺效益评估 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū) - Đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  818. 质量控制整体改进计划 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ gǎijìn jìhuà) - Kế hoạch cải thiện toàn diện kiểm soát chất lượng
  819. 供应链数字化转型实施 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhuǎnxíng shíshī) - Thực hiện chuyển đổi số hóa của chuỗi cung ứng
  820. 质量标准合规报告 (zhìliàng biāozhǔn héguī bàogào) - Báo cáo tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  821. 生产工艺数字化协同 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà xiétóng) - Đồng bộ hóa số hóa trong quy trình sản xuất
  822. 质量控制数据报告分析 (zhìliàng kòngzhì shùjù bàogào fēnxī) - Phân tích báo cáo dữ liệu kiểm soát chất lượng
  823. 供应商社会责任审核 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn shěnchá) - Kiểm tra trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  824. 质量标准符合性培训 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng péixùn) - Đào tạo tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  825. 质量控制整体改进方法 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ gǎijìn fāngfǎ) - Phương pháp cải thiện toàn diện kiểm soát chất lượng
  826. 生产工艺数字化实践 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà shíjiàn) - Thực hành số hóa trong quy trình sản xuất
  827. 质量控制整体改进计划执行 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ gǎijìn jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch cải thiện toàn diện kiểm soát chất lượng
  828. 生产工艺数字化整合 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà zhěnghé) - Tích hợp số hóa trong quy trình sản xuất
  829. 质量标准符合性监测 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiāncè) - Giám sát tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  830. 供应链数字化战略实施 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè shíshī) - Thực hiện chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  831. 质量控制整体提升 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng) - Nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  832. 生产工艺效益分析方法 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì fēnxī fāngfǎ) - Phương pháp phân tích hiệu suất của quy trình sản xuất
  833. 供应商社会责任培训 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn péixùn) - Đào tạo trách nhiệm xã hội cho nhà cung cấp
  834. 质量控制整体改进流程 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ gǎijìn liúchéng) - Quy trình cải thiện toàn diện kiểm soát chất lượng
  835. 生产工艺数字化协作 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà xiézuò) - Hợp tác số hóa trong quy trình sản xuất
  836. 生产工艺数字化实践 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà shíjiàn) - Thực hiện số hóa trong quy trình sản xuất
  837. 供应商质量管理实施 (gōngyìngshāng zhìliàng guǎnlǐ shíshī) - Thực hiện quản lý chất lượng cho nhà cung cấp
  838. 质量标准审核报告 (zhìliàng biāozhǔn shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  839. 生产工艺数字化流程改进 (shēngchǎn gōngyì shùzìhuà liúchéng gǎijìn) - Cải thiện quy trình số hóa trong quy trình sản xuất
  840. 质量控制整体提升计划 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng jìhuà) - Kế hoạch nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  841. 质量控制整体提升方法 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng fāngfǎ) - Phương pháp nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  842. 供应链数字化战略评估报告 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  843. 生产工艺效益评估方法 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū fāngfǎ) - Phương pháp đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  844. 质量标准合规审查流程 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá liúchéng) - Quy trình kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  845. 供应商社会责任评估报告 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  846. 质量控制整体提升计划执行 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  847. 生产工艺效益评估流程 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū liúchéng) - Quy trình đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  848. 质量标准合规审查报告 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá bàogào) - Báo cáo kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  849. 供应链数字化战略实施计划 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè shíshī jìhuà) - Kế hoạch thực hiện chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  850. 质量控制整体提升方法评估 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng fāngfǎ pínggū) - Đánh giá phương pháp nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  851. 生产工艺效益评估方法报告 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū fāngfǎ bàogào) - Báo cáo phương pháp đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  852. 质量标准符合性监测报告 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiāncè bàogào) - Báo cáo giám sát tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  853. 供应商社会责任评估流程 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn pínggū liúchéng) - Quy trình đánh giá trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp
  854. 质量控制整体提升计划报告 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng jìhuà bàogào) - Báo cáo kế hoạch nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  855. 生产工艺效益评估流程报告 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū liúchéng bàogào) - Báo cáo quy trình đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  856. 质量标准合规审查方法 (zhìliàng biāozhǔn héguī shěnchá fāngfǎ) - Phương pháp kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  857. 供应链数字化战略实施计划执行 (gōngyìng liàn shùzìhuà zhànlüè shíshī jìhuà zhíxíng) - Thực hiện kế hoạch thực hiện chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng
  858. 质量控制整体提升方法评估报告 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng fāngfǎ pínggū bàogào) - Báo cáo đánh giá phương pháp nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
  859. 生产工艺效益评估流程方法 (shēngchǎn gōngyì xiàoyì pínggū liúchéng fāngfǎ) - Phương pháp quy trình đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất
  860. 质量标准符合性监测报告评估 (zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng jiāncè bàogào pínggū) - Đánh giá báo cáo giám sát tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng
  861. 质量控制整体提升计划执行报告 (zhìliàng kòngzhì zhěngtǐ tíshēng jìhuà zhíxíng bàogào) - Báo cáo thực hiện kế hoạch nâng cao toàn diện kiểm soát chất lượng
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Trung liên quan, các bạn hãy tranh thủ thời gian trang bị luôn và ngay để nâng cao hiệu suất làm việc trong công xưởng và nhà máy.

Từ vựng tiếng Trung Quản lý kho hàng

Từ vựng tiếng Trung Khống chế Kế hoạch Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Kiểm soát Kế hoạch Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Kiểm soát tồn kho Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Vận hành phòng PMC Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung PMC Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Test QC trước khi xuất xưởng

Từ vựng tiếng Trung Kiểm tra Chất lượng sản phẩm

Từ vựng tiếng Trung Gia công Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Dây chuyền Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Quản lý kho bãi

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng

Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo Dịch thuật tiếng Trung Quốc nổi tiếng hàng đầu Việt Nam - Chuyên gia đào tạo Biên phiên dịch tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam.

Giới thiệu Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Quản lý Chất lượng sản phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ebook Tổng hợp Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề Quản lý Chất lượng Sản phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý báu dành cho những người học Tiếng Trung quan tâm đến lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm. Được chia sẻ miễn phí trên Diễn đàn Chinese Master, nơi được biết đến là cộng đồng tiếng Trung lớn nhất và toàn diện nhất tại Việt Nam, cuốn sách hứa hẹn mang lại những kiến thức sâu rộng về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Chủ đề về quản lý chất lượng sản phẩm không chỉ là một trong những lĩnh vực quan trọng của ngành công nghiệp mà còn đặc biệt hữu ích đối với những người làm việc trong môi trường sản xuất và kiểm tra chất lượng. Cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ được biên soạn một cách tỉ mỉ và chi tiết, giúp người đọc nắm bắt từ vựng cần thiết để hiểu rõ về quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, địa chỉ xuất xưởng của cuốn sách tại Tòa nhà ChineMaster, số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chứng minh sự uy tín và chất lượng của tác phẩm. Việc tập trung vào lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm càng làm cho cuốn sách trở thành một nguồn thông tin quan trọng cho cả học viên và chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ với vai trò chủ biên, chủ nhiệm, thư ký, biên tập, biên soạn, và thiết kế, đã đóng góp không ngừng để tạo nên một tác phẩm chất lượng và độc đáo. Sự tận tụy và kiến thức sâu sắc của ông được thể hiện qua từng trang sách, hứa hẹn mang lại giá trị đặc biệt cho người học Tiếng Trung quan tâm đến chủ đề quản lý chất lượng sản phẩm.

Sách Ebook Tổng hợp Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề Quản lý Chất lượng Sản phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tài liệu hữu ích trong việc học từ vựng tiếng Trung, mà còn mang lại nhiều giá trị ứng dụng thực tiễn, đặc biệt là đối với những người làm việc trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm. Dưới đây là những điểm nổi bật về tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách:

Cuốn sách cung cấp từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm, giúp người đọc hiểu rõ về các quy trình, tiêu chuẩn và thuật ngữ liên quan đến ngành công nghiệp. Điều này làm cho sách trở thành nguồn kiến thức quý báu cho những người làm việc trong môi trường sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Đối với giáo viên hoặc những người đang giảng dạy tiếng Trung trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm, cuốn sách này có thể là một công cụ hữu ích để xây dựng bài giảng và tài liệu học. Nó giúp tạo ra môi trường học tập chuyên sâu và ứng dụng ngay từ vựng vào bối cảnh thực tế.

Những người làm việc trong lĩnh vực quản lý chất lượng sản phẩm sẽ hưởng lợi lớn từ việc áp dụng ngay từ vựng học được từ cuốn sách vào công việc hàng ngày. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng thuật ngữ có thể cải thiện hiệu suất làm việc, giảm rủi ro và tăng chất lượng sản phẩm.

Cuốn sách giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến kiểm soát chất lượng sản phẩm. Từ vựng được chọn lọc và giải thích một cách chi tiết, giúp người đọc tự tin hơn khi truyền đạt ý kiến và thảo luận với đồng nghiệp.

Với việc cuốn sách được chia sẻ trên Diễn đàn Chinese Master, người đọc có cơ hội trao đổi, thảo luận và đưa ra phản hồi. Điều này giúp cuốn sách không chỉ là một nguồn tài liệu tĩnh lặng mà còn là một công cụ linh hoạt có thể được cập nhật và hoàn thiện theo thời gian.

Tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách không chỉ giới hạn trong việc học tiếng Trung mà còn mở rộng ra các khía cạnh quản lý chất lượng sản phẩm, làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên hữu ích và đa chiều cho cộng đồng học Tiếng Trung và ngành công nghiệp sản xuất.
 
Last edited:
Back
Top