- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 10,025
- Reaction score
- 297
- Points
- 113
- Age
- 40
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Nhập hàng Trung Quốc
Chào các bạn, hôm nay mình sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề tự nhập hàng Trung Quốc, bao gồm các mảng từ vựng tiếng Trung về order hàng Trung Quốc, đặt hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688, các bạn chia sẻ bài viết này tới những người khác nữa nhé, chúng ta cùng giúp đỡ nhau cùng tiến bộ cùng thành công.
Sau đây mình sẽ giới thiệu với các bạn một số từ vựng tiếng Trung về tạo tài khoản Taobao Tmall 1688 và đăng nhập, đăng ký tài khoản Taobao Tmall 1688 trên trang web thương mại điện tử Alibaba.
Các bạn lớp tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 xem chi tiết bảng từ vựng tiếng Trung dành cho dân buôn nhập hàng Trung Quốc Quảng Châu, đánh hàng Trung Quốc các loại sản phẩm hàng hóa Trung Quốc, sẽ còn rất nhiều từ vựng tiếng Trung chuyên về chủ đề tự nhập hàng Trung Quốc, tự order hàng Trung Quốc, tự đặt hàng Trung Quốc, bên dưới chỉ là một phần từ vựng tiếng Trung trong cả một hệ thống từ vựng tiếng Trung buôn bán kinh doanh.
Từ vựng tiếng Trung Tạo tài khoản Đăng nhập Taobao Tmall 1688
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 注册账号 | zhùcè zhànghào | đăng ký tài khoản |
2 | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè | đăng ký miễn phí |
3 | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng | thiết lập tên tài khoản |
4 | 手机号 | shǒujī hào | số điện thoại di động |
5 | 验证 | yànzhèng | xác minh |
6 | 验证码 | yànzhèng mǎ | mã xác minh |
7 | 验证通过 | yànzhèng tōngguò | thông qua xác minh |
8 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
9 | 登录密码 | dēnglù mìmǎ | mật khẩu đăng nhập |
10 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
11 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
12 | 密码确认 | mìmǎ quèrèn | xác nhận mật khẩu |
13 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | hòm thư điện tử |
14 | 邮箱 | yóuxiāng | hòm thư |
15 | 注册 | zhùcè | đăng ký |
16 | 成功 | chénggōng | thành công |
17 | 忘记 | wàngjì | quên |
18 | 设置密码 | shèzhì mìmǎ | thiết lập mật khẩu |
19 | 获取验证码 | huòqǔ yànzhèng mǎ | nhận mã xác minh |
20 | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù | đăng nhập bằng số di động |
21 | 登录名 | dēnglù míng | tên đăng nhập |
22 | 会员名 | huìyuán míng | tên thành viên |
23 | 会员 | huìyuán | thành viên |
24 | 下一步 | xià yī bù | bước tiếp theo |
25 | 上一步 | shàng yībù | bước trước đó |
26 | 提交 | tíjiāo | gửi đi, submit |
27 | 输入 | shūrù | nhập |
28 | 输入密码 | shūrù mìmǎ | nhập mật khẩu |
39 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
30 | 用户 | yònghù | account, tài khoản |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster liên tục khai giảng các lớp học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc cơ bản, lớp tiếng Trung order hàng Trung Quốc hay còn gọi là lớp tiếng Trung đặt hàng Trung Quốc, lớp tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688. Các bạn sẽ được học tiếng Trung cấp tốc cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh - Người sáng lập ra Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội.
HOTLINE đăng ký khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 Thầy Vũ 090 468 4983
Mình có lưu lại một tấm hình kỷ niệm lớp tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 Khóa K36.

Tiếp theo mình sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung về thông tin sản phẩm trên Taobao Tmall 1688, các bạn xem bảng bên dưới mình có liệt kê chi tiết.
Từ vựng tiếng Trung về Thông tin sản phẩm Taobao Tmall 1688
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 促销 | cùxiāo | khuyến mại |
2 | 价格 | jiàgé | giá cả |
3 | 促销价 | cùxiāo jià | giá khuyến mại |
4 | 销量 | xiāoliàng | lượng tiêu thụ |
5 | 库存 | kùcún | tồn kho |
6 | 库存量 | kùcún liàng | lượng tồn kho |
7 | 本店 | běndiàn | shop, cửa hàng |
8 | 活动 | huódòng | hoạt động |
9 | 满 ... 减 | mǎn... Jiǎn | đủ ... giảm |
10 | 优惠 | yōuhuì | ưu đãi |
11 | 优惠券 | yōuhuì quàn | phiếu ưu đãi, phiếu giảm giá |
12 | 运费 | yùnfèi | phí vận chuyển |
13 | 快递 | kuàidì | chuyển phát nhanh |
14 | 免运费 | miǎn yùnfèi | miễn phí vận chuyển |
15 | 包邮 | bāo yóu | free ship, miễn phí vận chuyển |
16 | 不包邮 | bù bāo yóu | không free ship |
17 | 地区 | dìqū | khu vực |
18 | 服务 | fúwù | phục vụ |
19 | 承诺 | chéngnuò | cam kết |
20 | 服务承诺 | fúwù chéngnuò | cam kết phục vụ |
21 | 退货 | tuìhuò | trả hàng, trả lại hàng |
22 | 退款 | tuì kuǎn | hoàn tiền, hoàn lại tiền |
23 | 退换货 | tuìhuàn huò | đổi trả hàng |
24 | 理由 | lǐyóu | lý do |
25 | 无理由 | wú lǐyóu | không lý do |
26 | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò | trả hàng không lý do trong 7 ngày |
27 | 延保 | yán bǎo | kéo dài bảo hành |
28 | 商品 | shāngpǐn | sản phẩm, thương phẩm |
29 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
30 | 详情 | xiángqíng | chi tiết |
31 | 详细 | xiángxì | chi tiết |
32 | 参数 | cānshù | thông số, tham số |
33 | 品牌 | pǐnpái | thương hiệu |
34 | 商品名 | shāngpǐn míng | tên sản phẩm |
35 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
36 | 分类 | fēnlèi | phân loại |
37 | 颜色分类 | yánsè fēnlèi | phân loại màu sắc |
38 | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng | chi tiết sản phẩm |
39 | 产品参数 | chǎnpǐn cānshù | thông số sản phẩm |
40 | 数量 | shùliàng | số lượng |
41 | 尺码 | chǐmǎ | kích cơ |
42 | 尺寸 | chǐcùn | kích thước |
43 | 衣长 | yī cháng | độ dài áo |
44 | 胸围 | xiōngwéi | vòng ngực |
45 | 腰围 | yāowéi | vòng eo |
46 | 臀围 | tún wéi | vòng mông |
47 | 大腿 | dàtuǐ | đùi |
48 | 大腿围 | dàtuǐ wéi | vòng bắp đùi |
49 | 肩 | jiān | vai |
50 | 肩宽 | jiān kuān | độ rộng vai |
51 | 袖子 | xiùzi | tay áo |
52 | 袖长 | xiù cháng | độ dài tay áo |
53 | 裤口 | kù kǒu | cạp quần |
54 | 裤长 | kù cháng | độ dài quần |
55 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
56 | 材质 | cáizhì | chất liệu |
57 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
58 | 工艺 | gōngyì | công nghệ |
59 | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì | công nghệ xử lý |
60 | 年龄 | niánlíng | độ tuổi |
61 | 使用年龄 | shǐyòng niánlíng | độ tuổi sử dụng |
62 | 适合年龄 | shìhé niánlíng | độ tuổi thích hợp |
63 | 功效 | gōngxiào | công năng |
64 | 风格 | fēnggé | phong cách |
65 | 成分 | chéngfèn | thành phần |
66 | 含量 | hánliàng | hàm lượng |
67 | 成分含量 | chéngfèn hánliàng | hàm lượng thành phần |
68 | 限期 | xiànqī | hạn |
69 | 限期使用 | xiànqī shǐyòng | hạn sử dụng |
70 | 产地 | chǎndì | nơi sản xuất |
71 | 买一送一 | mǎi yī sòng yī | mua một tặng 1 |
Last edited: