Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Thời gian rất hay gặp
Từ vựng tiếng Trung về Thời gian là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trên kênh forum tiếng Trung học trực tuyến của trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các bạn hãy bám sát tiến độ Thầy Vũ đi bài trên lớp bằng cách theo dõi nhất cử nhất động của Thầy Vũ trên kênh diễn đàn forum tiếng Trung này thì chắc chắn các bạn sẽ học thêm được càng ngày càng nhiều kiến thức hơn. Trước khi chuyển sang học thêm những từ vựng tiếng Trung mới về chủ đề thời gian thì các bạn hãy ôn tập lại ngay các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bên dưới nhé.
Từ vựng tiếng Trung về Mạng Xã Hội
Những từ lóng tiếng Trung thường gặp
Danh từ chỉ Thời gian trong tiếng Trung
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Thời gian
- 秒钟 /miǎo zhōng/ : giây
- 分钟 /fēn zhōng/: phút
- 小时 /xiǎo shí/ : giờ
- 早晨 /zǎo chén/ : sáng sớm
- 早上 /zǎoshang/ : buổi sáng
- 中午 /zhōng wǔ/ : buổi trưa
- 下午 /xià wǔ/ : buổi chiều
- 傍晚 /bàngwǎn/ : chiều tối
- 晚上 /wǎn shang/ : buổi tối
- 午夜 /wǔ yè/ : nửa đêm
- 天 /tiān/ : ngày
- 星期 /xīng qī/ : tuần
- 星期一 /xīng qī yī/ : thứ 2
- 星期二 /xīng qī èr/ : thứ 3
- 星期三 /xīng qī sān/ : thứ 4
- 星期四 /xīng qī sì/ : thứ 5
- 星期五 /xīng qī wǔ/ : thứ 6
- 星期六 /xīng qī liù/ : thứ 7
- 月 /yuè/ : tháng
- 一月 /yī yuè/ : tháng 1
- 二月 /èr yuè/ : tháng 2
- 三月 /sān yuè/ : tháng 3
- 四月 /sì yuè/ : tháng 4
- 五月 /wǔ yuè/ : tháng 5
- 六月 /liù yuè/ : tháng 6
- 七月 /qī yuè/ : tháng 7
- 八月 /bā yuè/ : tháng 8
- 九月 /jiǔ yuè/ : tháng 9
- 十月 /shí yuè/ : tháng 10
- 十一月 /shí yī yuè/ : tháng 11
- 十二月 /shí èr yuè/ : tháng 12
- 季节 /jì jié/ : mùa
- 春天 /chūn tiān/ : mùa xuân
- 夏天 /xià tiān/ : mùa hè
- 秋天 /qiū tiān/ : mùa thu
- 冬天 /dōng tiān/ : mùa đông
- 年 /nián/ : năm
- 十年 /shí nián/ : mười năm
- 世纪 /shì jì/ : thế kỉ
- 用餐时间 (yòng cān shí jiān) giờ ăn
- 午休时间 (wǔ xīu shí jiān) giờ ăn trưa
- 晚饭时间 (wǎn fàn shí jiān) giờ ăn tối
- 休息时间 (xīu xī shí jiān) nghỉ giải lao
- 就寢时间 (jìu qǐn shí jiān) giờ đi ngủ
- 快点 吧(kuài diǎn ba) Nhanh lên
- 我迟到了 (wǒ chí dào le) Tôi đến muộn
- 请早点到 (qǐng zǎo diǎn dào) Đến sớm
- 请准时到 (qǐng zhǔn shí dào) Đúng giờ
Download sogou
Các bạn gặp bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học tiếng Trung Quốc mỗi ngày với Thầy Vũ thì hãy tương tác trực tuyến ngay với Thầy Vũ thông qua kênh diễn đàn này nhé.
Diễn đàn forum tiếng Trung Thầy Vũ
Bên dưới là một số bài giảng về kinh doanh và buôn bán cực kỳ hữu ích mà bạn nên tham khảo càng sớm càng tốt.
Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc
55 Từ vựng tiếng Trung Order hàng Trung Quốc
Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán
Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao 1688 Tmall