• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Từ vựng tiếng Trung về Thời gian

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Thời gian rất hay gặp


Từ vựng tiếng Trung về Thời gian là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trên kênh forum tiếng Trung học trực tuyến của trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các bạn hãy bám sát tiến độ Thầy Vũ đi bài trên lớp bằng cách theo dõi nhất cử nhất động của Thầy Vũ trên kênh diễn đàn forum tiếng Trung này thì chắc chắn các bạn sẽ học thêm được càng ngày càng nhiều kiến thức hơn. Trước khi chuyển sang học thêm những từ vựng tiếng Trung mới về chủ đề thời gian thì các bạn hãy ôn tập lại ngay các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Trung về Mạng Xã Hội

Những từ lóng tiếng Trung thường gặp

Danh từ chỉ Thời gian trong tiếng Trung

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Thời gian
  1. 秒钟 /miǎo zhōng/ : giây
  2. 分钟 /fēn zhōng/: phút
  3. 小时 /xiǎo shí/ : giờ
  4. 早晨 /zǎo chén/ : sáng sớm
  5. 早上 /zǎoshang/ : buổi sáng
  6. 中午 /zhōng wǔ/ : buổi trưa
  7. 下午 /xià wǔ/ : buổi chiều
  8. 傍晚 /bàngwǎn/ : chiều tối
  9. 晚上 /wǎn shang/ : buổi tối
  10. 午夜 /wǔ yè/ : nửa đêm
  11. 天 /tiān/ : ngày
  12. 星期 /xīng qī/ : tuần
  13. 星期一 /xīng qī yī/ : thứ 2
  14. 星期二 /xīng qī èr/ : thứ 3
  15. 星期三 /xīng qī sān/ : thứ 4
  16. 星期四 /xīng qī sì/ : thứ 5
  17. 星期五 /xīng qī wǔ/ : thứ 6
  18. 星期六 /xīng qī liù/ : thứ 7
  19. 月 /yuè/ : tháng
  20. 一月 /yī yuè/ : tháng 1
  21. 二月 /èr yuè/ : tháng 2
  22. 三月 /sān yuè/ : tháng 3
  23. 四月 /sì yuè/ : tháng 4
  24. 五月 /wǔ yuè/ : tháng 5
  25. 六月 /liù yuè/ : tháng 6
  26. 七月 /qī yuè/ : tháng 7
  27. 八月 /bā yuè/ : tháng 8
  28. 九月 /jiǔ yuè/ : tháng 9
  29. 十月 /shí yuè/ : tháng 10
  30. 十一月 /shí yī yuè/ : tháng 11
  31. 十二月 /shí èr yuè/ : tháng 12
  32. 季节 /jì jié/ : mùa
  33. 春天 /chūn tiān/ : mùa xuân
  34. 夏天 /xià tiān/ : mùa hè
  35. 秋天 /qiū tiān/ : mùa thu
  36. 冬天 /dōng tiān/ : mùa đông
  37. 年 /nián/ : năm
  38. 十年 /shí nián/ : mười năm
  39. 世纪 /shì jì/ : thế kỉ
  40. 用餐时间 (yòng cān shí jiān) giờ ăn
  41. 午休时间 (wǔ xīu shí jiān) giờ ăn trưa
  42. 晚饭时间 (wǎn fàn shí jiān) giờ ăn tối
  43. 休息时间 (xīu xī shí jiān) nghỉ giải lao
  44. 就寢时间 (jìu qǐn shí jiān) giờ đi ngủ
  45. 快点 吧(kuài diǎn ba) Nhanh lên
  46. 我迟到了 (wǒ chí dào le) Tôi đến muộn
  47. 请早点到 (qǐng zǎo diǎn dào) Đến sớm
  48. 请准时到 (qǐng zhǔn shí dào) Đúng giờ
Các bạn muốn nhớ thêm được nhiều từ vựng tiếng Trung hơn và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung theo chủ đề một cách hiệu quả thì nhất định phải kiên trì tập viết chữ Hán mỗi ngày trên giấy và kết hợp với luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download sogou

Các bạn gặp bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học tiếng Trung Quốc mỗi ngày với Thầy Vũ thì hãy tương tác trực tuyến ngay với Thầy Vũ thông qua kênh diễn đàn này nhé.

Diễn đàn forum tiếng Trung Thầy Vũ

Bên dưới là một số bài giảng về kinh doanh và buôn bán cực kỳ hữu ích mà bạn nên tham khảo càng sớm càng tốt.

Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc

55 Từ vựng tiếng Trung Order hàng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán

Từ vựng Mua hàng Taobao Tmall 1688

Từ vựng tiếng Trung Quần áo Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Taobao 1688 Tmall

Từ vựng tiếng Trung Giày Dép Taobao 1688 Tmall
 
Back
Top