Giáo trình Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu Thầy Vũ
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 13 tiếp tục giáo án chương trình đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc dành cho các bạn học viên đang mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc theo giáo trình tiếng Trung sách tiếng Trung ChineMaster quyển 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn học viên hãy theo dõi sát sao tiến độ Thầy Vũ giảng bài trên lớp nhé. Chỗ nào các bạn chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi lên forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org và website chinemaster.com hoặc website hoctiengtrung.tv và website hoctiengtrungonline.com nhé.
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Bạn nào chưa xem lại kiến thức trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung cơ bản của bài giảng hôm trước thì xem lại luôn và ngay trong link bên dưới nhé.
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 1
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 2
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 3
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 4
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 5
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 6
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 7
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 8
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 9
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 10
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 11
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 12
Các bạn download bộ gõ tiếng trung sogou bên dưới nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Bạn nào muốn học tiếng Trung thương mại online cơ bản nâng cao về lĩnh vực xuất nhập khẩu thì đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu trong link dưới nhé.
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu
Ngày 9/5/2022 (Em Linh Em Uyên)
- 昨天我没有去银行 zuótiān wǒ méiyǒu qù yínháng
- 今天谁请客?jīntiān shuí qǐngkè
- 这个工作怎么做?zhège gōngzuò zěnme zuò
- 这几天你父母身体好吗?zhè jǐ tiān nǐ fùmǔ shēntǐ hǎo ma
- 今天什么时候你来公司?jīntiān shénme shíhou nǐ lái gōngsī
- 明天你来老师家吧míngtiān nǐ lái lǎoshī jiā ba
- 什么时候你们来老师家玩?shénme shíhou nǐmen lái lǎoshī jiā wán
- 你们要去哪儿玩?nǐmen yào qù nǎr wán
- 你们吃饭了吗?nǐmen chī fàn le ma
- 你们吃饭了没有?nǐmen chī fàn le méiyǒu
- 你们吃晚饭了吗?nǐmen chī wǎnfàn le ma
- 你们吃晚饭了没有?nǐmen chī wǎnfàn le méiyǒu
- 我要再买一斤香蕉wǒ yào zài mǎi yì jīn xiāngjiāo
- 明天我再来看你 míngtiān wǒ zài lái kàn nǐ
- 今年你要开什么商店?jīnnián nǐ yào kāi shénme shāngdiàn
- 今年你要找什么工作?jīnnián nǐ yào zhǎo shénme gōngzuò
- 今年冬天怎么样?jīnnián dōngtiān zěnmeyàng
- 你们喜欢冬天吗?nǐmen xǐhuān dōngtiān ma
- 今年冬天特别冷 jīnnián dōngtiān tèbié lěng
- 为什么老师感冒?wèishénme lǎoshī gǎnmào
- 我要穿厚衣服 wǒ yào chuān hòu yīfu
- 你要穿什么衣服?nǐ yào chuān shénme yīfu
- 你要去一趟中国吗?nǐ yào qù yí tàng zhōngguó ma
- 你去一趟到公司吧 nǐ qù yí tàng dào gōngsī ba
- 我们去商场买衣服吧 wǒmen qù shāngchǎng mǎi yīfu ba
- 周末我常去商场看衣服 zhōumò wǒ cháng qù shāngchǎng mǎi yīfu
- 你的公司里有中国人吗?nǐ de gōngsī lǐ yǒu zhōngguó rén ma
- 你的家里有几个人?nǐ de jiā lǐ yǒu jǐ gè rén
- 我的家里有两个人 wǒ de jiā lǐ yǒu liǎng gè rén
- 老师的衣服真漂亮 lǎoshī de yīfu zhēn piàoliang
- 这件衣服你在哪儿?zhè jiàn yīfu nǐ zài nǎr mǎi
- 你要买几件衣服?nǐ yào mǎi jǐ jiàn yīfu
- 我要买两件衣服 wǒ yào mǎi liǎng jiàn yīfu
- 你有几件毛衣?nǐ yǒu jǐ jiàn máoyī
- 我有三件毛衣 wǒ yǒu sān jiàn máoyī
- 你要买羽绒服吗?nǐ yào mǎi yǔróngfú ma
- 这件羽绒服你在哪儿买?zhè jiàn yǔróngfú nǐ zài nǎr mǎ
- 我要去一趟北京 wǒ yào qù yí tàng běijīng
- 医院离你家远吗?yīyuàn lí nǐ jiā yuǎn ma
- 我要去医院看病 wǒ yào qù yīyuàn kàn bìng
- 医院就在银行旁边 yīyuàn jiù zài yínháng pángbiān
- 医院就在超市前边 yīyuàn jiù zài chāoshì qiánbiān
- 你要买什么药?nǐ yào mǎi shénme yào
- 这种药多少钱?zhè zhǒng yào duōshǎo qián
- 你要喝什么药?nǐ yào hē shénme yào
- 你去商店买药吧 nǐ qù shāngdiàn mǎi yào ba
- 这位是我们的新老师 zhè wèi shì wǒmen de xīn lǎoshī
- 你要买新衣服吗?nǐ yào mǎi xīn yīfu ma
- 这种药这么好,为什么你不喝?zhè zhǒng yào zhème hǎo, wèishénme nǐ bù hē
- 她工作这么快 tā gōngzuò zhème kuài
- 你的病好了吗?nǐ de bìng hǎo le ma
- 这么快她的病就好了 zhème kuài tā de bìng jiù hǎo le
- 早就 zǎojiù
- 我早就吃早饭了 wǒ zǎojiù chī zǎofàn le
- 我早就知道她是谁了 wǒ zǎojiù zhīdào tā shì shuí le
- 你去超市买水果吧 nǐ qù chāoshì mǎi shuǐguǒ ba
- 你要什么水果?nǐ yào mǎi shénme shuǐguǒ
- 超市里的水果很新鲜 chāoshì lǐ de shuǐguǒ hěn xīnxiān
- 老师生什么病?lǎoshī shēng shénme bìng
- 你的老师生病几天了?nǐ de lǎoshī shēng bìng jǐ tiān le
- 我的老师生病两天了 wǒ de lǎoshī shēng bìng liǎng tiān le
- 这几天天气怎么样?zhè jǐ tiān tiānqì zěnmeyàng
- 这几天天气很冷 zhè jǐ tiān tiānqì hěn lěng
- 你还要买什么?nǐ hái yào mǎi shénme
- 你还要买水果吗?nǐ hái yào mǎi shuǐguǒ ma
- 她跑到哪儿了?tā pǎo dào nǎr le
- 她跑到公司了 tā pǎo dào gōngsī le
- 我要去超市,但是我很忙 wǒ yào qù chāoshì, dànshì wǒ hěn máng
- 今天晚上你有空吗?jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu kòng ma
- 周末你有空吗?zhōumò nǐ yǒu kòng ma
- 她的工作很行 tā de gōngzuò hěn xíng
- 你怎么买这么多水果?nǐ zěnme mǎi zhème duō shuǐguǒ
- 你怎么不去公司上班?nǐ zěnme bú qù gōngsī shàng bān
- 天气这么冷,你还跑步吗?tiānqì zhème lěng, nǐ hái pǎobù ma
- 我买了一本中文书 wǒ mǎi le yì běn zhōngwén shū
- 她买了很多水果 tā mǎi le hěn duō shuǐguǒ
- 昨天晚上你吃了什么菜?zuótiān wǎnshàng nǐ chī le shénme cài
- 昨天晚上你们喝了什么水?zuótiān wǎnshàng nǐmen hē le shénme shuǐ
- 我已经吃了很多老师的菜 wǒ yǐjīng chī le hěn duō lǎoshī de cài
- 我已经喝了药,然后休息 wǒ yǐjīng hē le yào, ránhòu xiūxi
- 我没去商场 wǒ méi qù shāngchǎng
- 你们都吃了什么菜了?nǐmen dōu chī le shénme cài le
- 老师一来,我们就走 lǎoshī yì lái, wǒmen jiù zǒu
Last edited: