Giáo trình Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 3 tiếp tục chương trình đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu học theo sách giáo trình ChineMaster quyển 1 và quyển 2 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục luyện tập phản xạ và kỹ năng nghe nói giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề cùng Thầy Vũ. Các bạn học viên chú ý chuẩn bị cài đặt sẵn bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính windows trước khi lên lớp học trực tuyến nhé. Bạn nào chưa có link tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì download tại trang chủ của diễn đàn tiếng Trung chinemaster.com và forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org nhé.
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Các bạn học viên ôn tập lại kiến thức của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới nhé.
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 1
Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu bài 2
Link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính hệ điều hành windows các bạn tải xuống ngay bên dưới nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày15/4/2022 (Em Linh)
- 老师叫什么名字?lǎoshī jiào shénme míngzi
- 老师姓什么?lǎoshī xìng shénme
- 我认识老师 wǒ rènshi lǎoshī
- 我很高兴 wǒ hěn gāoxìng
- 老师也很高兴 lǎoshī yě hěn gāoxìng
- 请问,你叫什么名字?qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi
- 老师是哪国人?lǎoshī shì nǎ guó rén
- 我是留学生 wǒ shì liúxuéshēng
- 我不是留学生 wǒ bú shì liú xuéshēng
- 她不是学生 tā bú shì xuéshēng
- 她学习什么?tā xuéxí shénme
- 她不学习汉语 tā bù xuéxí hànyǔ
- 他们不是留学生 tāmen bú shì liúxuéshēng
- 老师们好 lǎoshīmen hǎo
- 我们一起学习汉语 wǒmen yì qǐ xuéxí hànyǔ
- 我们一起上课 wǒmen yì qǐ shàngkè
- 我们不上课 wǒmen bú shàng kè
- 老师不说汉语 lǎoshī bù shuō hànyǔ
- 我们一起说汉语 wǒmen yì qǐ shuō hànyǔ
- 老师是法国人 lǎoshī shì fǎguó rén
- 你是留学生吗?nǐ shì liúxuéshēng ma
- 她是老师吗?tā shì lǎoshī ma
- 你不学习汉语吗?nǐ bù xuéxí hànyǔ ma
- 老师是中国人 lǎoshī shì zhōngguó rén
- 她不是中国人 tā bú shì zhōngguó rén
- 你们学习英语吗?nǐmen xuéxí yīngyǔ ma
- 我们不学习法语 wǒmen bù xuéxí fǎyǔ
- 谁是老师?shuí shì lǎoshī
- 汉语老师 hànyǔ lǎoshī
- 英语老师 yīngyǔ lǎoshī
- 她是英语老师 tā shì yīngyǔ lǎoshī
- 她是汉语老师 tā shì hànyǔ lǎoshī
- 她不是汉语老师 tā bú shì hànyǔ lǎoshī
- 她不是英语老师 tā bú shì yīngyǔ lǎoshī
- 她是我同学 tā shì wǒ tóngxué
- 她是我老师 tā shì wǒ lǎoshī
- 我也学习英语 wǒ yě xuéxí yīngyǔ
- 我们一起说英语 wǒmen yì qǐ shuō yīngyǔ
- 我也是汉语老师 wǒ yě shì hànyǔ lǎoshī
- 你爸爸好吗?nǐ bàba hǎo ma
- 我妈妈很好 wǒ māma hěn hǎo
- 你哥哥好吗? Nǐ gēge hǎo ma
- 爸爸和妈妈很好 bàba hé māma hěn hǎo
Last edited: